1
# Gnome Radio in Vietnamese.
2
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
3
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
7
"Project-Id-Version: Gnome Radio for Gnome 2.x\n"
8
"POT-Creation-Date: 2003-01-08 16:14+0100\n"
9
"PO-Revision-Date: 2002-12-02 20:12+0700\n"
10
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
11
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
13
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
14
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
#: gnomeradio.schemas.in.h:1
18
msgstr "Thiết bị âm thanh"
20
#: gnomeradio.schemas.in.h:2 src/record.c:351
21
msgid "Choose the bitrate in which the mp3 will be encoded"
22
msgstr "Hãy chọn bitrate để mp3 sẽ được mã hóa trong đó"
24
#: gnomeradio.schemas.in.h:3 src/prefs.c:699
26
"Choose the mixer source (line, line1, etc.) that is able to control the "
27
"volume of your radio"
29
"Chọn nguồn của bộ trộn âm (line, line1, v.v...) để điều khiển âm lượng cho "
32
#: gnomeradio.schemas.in.h:4 src/record.c:350
33
msgid "Choose the mp3 encoder that should be used"
34
msgstr "Hãy chọn trình mã hóa mp3 sẽ được dùng"
36
#: gnomeradio.schemas.in.h:5 src/prefs.c:700
37
msgid "If unchecked, gnomeradio won't mute after exiting"
38
msgstr "Nếu không chọn, gnomeradio sẽ không câm tiếng sau khi thoát ra"
40
#: gnomeradio.schemas.in.h:6
41
msgid "Last frequency"
42
msgstr "Tần số vừa dùng"
44
#: gnomeradio.schemas.in.h:7
46
msgstr "Lập trước vừa dùng"
48
#: gnomeradio.schemas.in.h:8
52
#: gnomeradio.schemas.in.h:9
56
#: gnomeradio.schemas.in.h:10
58
msgstr "Thiết Bị Bộ Trộn Âm"
60
#: gnomeradio.schemas.in.h:11
62
msgstr "Nguồn bộ trộn âm"
64
#: gnomeradio.schemas.in.h:12
66
msgstr "Câm khi thoát"
68
#: gnomeradio.schemas.in.h:13
69
msgid "Number of presets"
70
msgstr "Số các lập trước"
72
#: gnomeradio.schemas.in.h:14
74
msgstr "Thiết bị Radio"
76
#: gnomeradio.schemas.in.h:15
77
msgid "Record as mp3- or wave-file"
78
msgstr "Ghi theo tập tin mp3 hay wave"
80
#: gnomeradio.schemas.in.h:16
81
msgid "Record in stereo or mono"
82
msgstr "Ghi chế độ stereo hay mono"
84
#: gnomeradio.schemas.in.h:17
86
msgstr "Định dạng mẫu"
88
#: gnomeradio.schemas.in.h:18
92
#: gnomeradio.schemas.in.h:19 src/prefs.c:697
93
msgid "Specify the radio-device (in most cases /dev/radio)"
94
msgstr "Định rõ thiết bị radio (thường là /dev/radio)"
96
#: gnomeradio.schemas.in.h:20 src/record.c:352
97
msgid "The audio device to use (usually /dev/audio)"
98
msgstr "Thiết bị radio để dùng (thường là /dev/audio)"
100
#: gnomeradio.schemas.in.h:21 src/record.c:348
101
msgid "The audio sample-rate of the wave-file"
102
msgstr "Audio sample-rate của wave-file"
104
#: gnomeradio.schemas.in.h:22 src/record.c:349
105
msgid "The format (8 or 16 bit) of the wave-file"
106
msgstr "Định dạng (8 hay 16 bit) của wave-file"
108
#: gnomeradio.schemas.in.h:23
109
msgid "The last frequency (in MHz) in use"
110
msgstr "Tần số gần đây đang dùng (theo MHz)"
112
#: gnomeradio.schemas.in.h:24
114
"The mixer device that gnomeradio should use. Only changeable via this key "
117
"Thiết bị trộn âm mà gnomeradio sẽ dùng. Chỉ thay đổi được qua phím này "
118
"(không có tùy chọn GUI)"
120
#: gnomeradio.schemas.in.h:25
121
msgid "The number of presets"
122
msgstr "Số của các đặt trước"
124
#: gnomeradio.schemas.in.h:26
126
"The preset that was enabled when gnomeradio was terminated. Range is 0 ... "
127
"(# presets - 1). None is -1"
129
"Đặt trước đã được bật chạy khi gnomeradio đã kết thúc. Range là 0 ... (# "
130
"presets - 1). Không là -1"
132
#: gnomeradio.schemas.in.h:27
133
msgid "The stored value of the volume (0-100)"
134
msgstr "Giá trị lưu của âm lượng (0-100)"
136
#: gnomeradio.schemas.in.h:28
140
#: gnomeradio.schemas.in.h:29 src/record.c:353 src/record.c:354
141
msgid "Whether the output should be a mp3- or a wave-file"
142
msgstr "Output nên là tập tin mp3 hay wave không"
144
#: gnomeradio.schemas.in.h:30 src/record.c:355 src/record.c:356
145
msgid "Whether the output should be in stereo or mono"
146
msgstr "Output nên là chế độ stereo hay mono"
148
#: gnomeradio.desktop.in.h:1
149
msgid "A Gnome FM-Tuner"
150
msgstr "Chỉnh Sóng FM của Gnome"
152
#: gnomeradio.desktop.in.h:2 src/gui.c:739
157
msgid "Gnomeradio Settings"
158
msgstr "Thiết lập Gnomeradio"
161
msgid "Misc Settings"
162
msgstr "Thiết lập Linh tinh"
169
msgid "Radio Device:"
170
msgstr "Thiết bị Radio:"
173
msgid "Mixer Source:"
174
msgstr "Nguồn bộ trộn âm:"
177
msgid "Mute on exit?"
178
msgstr "Im lặng khi ra khỏi?"
189
msgid "Add a new preset"
190
msgstr "Thêm Lập Trước mới"
193
msgid "Remove preset from List"
194
msgstr "Bỏ Lập Trước khỏi danh sách"
197
msgid "Update the preset in the List"
198
msgstr "Cập nhật Lập Trước trong Danh Sách"
203
"Could not open device \"%s\" !\n"
205
"Check your Settings and make sure that no other\n"
206
"program is using %s.\n"
207
"Make also sure that you have read-access to it."
209
"Không thể mở thiết bị \"%s\" !\n"
211
"Hãy kiểm tra thiết lập và chắc rằng không có\n"
212
"chương trình khác đang dùng %s.\n"
213
"Hãy đảm bảo là bạn có quyền truy cập để đọc nó."
217
msgid "Mixer source \"%s\" is not a valid source!"
218
msgstr "Nguồn bộ trộn âm \"%s\" không hợp lệ!"
222
msgid "Could not open \"%s\"!"
223
msgstr "Không thể mở \"%s\"!"
227
msgid "Gnomeradio - %.2f MHz"
228
msgstr "Gnomeradio - %.2f MHz"
230
#: src/gui.c:283 src/gui.c:934
232
msgid "Frequency: %.2f MHz"
233
msgstr "Tần số: %.2f MHz"
235
#: src/gui.c:303 src/gui.c:937
238
msgstr "Âm Lượng: %d%%"
246
"Sox could not be detected. Please ensure that it is installed in your PATH."
248
"Không phát hiện được Sox. Hãy đảm bảo là nó có trong đường dẫn của bạn."
253
"File '%s' exists.\n"
256
"Tập tin '%s' tồn tại.\n"
262
"Error opening file '%s':\n"
265
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
268
#: src/gui.c:653 src/gui.c:932
274
msgstr "Thôi câm tiếng"
276
#. Feel free to put your names here translators :-)
284
"Gnomeradio is a FM-Tuner application for the GNOME desktop. It should work "
285
"with all tuner hardware that is supported by the video4linux drivers.\n"
287
"This version has been compiled with LIRC support."
289
"Gnomeradio là chương trình FM-Tuner cho GNOME desktop. Nó sẽ làm việc với "
290
"mọi phần cứng mà các video4linux driver hỗ trợ.\n"
292
"Phiên bản này đã được biên dịch %s hỗ trợ LIRC."
297
"Gnomeradio is a FM-Tuner application for the GNOME desktop. It should work "
298
"with all tuner hardware that is supported by the video4linux drivers.\n"
300
"This version has been compiled without LIRC support."
302
"Gnomeradio là chương trình FM-Tuner cho GNOME desktop. Nó sẽ làm việc với "
303
"mọi phần cứng mà các video4linux driver hỗ trợ.\n"
305
"Phiên bản này đã được biên dịch %s hỗ trợ LIRC."
312
msgid "Scan Backwards"
313
msgstr "Quét Lùi lại:"
316
msgid "Scan Forwards"
320
msgid "0.05 MHz Backwards"
321
msgstr "Lùi lại 0.05 MHz"
324
msgid "0.05 MHz Forwards"
325
msgstr "Đi thêm 0.05 MHz"
328
msgid "About Gnomeradio"
329
msgstr "Giới thiệu Gnomeradio"
332
msgid "Record radio as Wave or MP3"
333
msgstr "Ghi radio thành Wave hay MP3"
336
msgid "Edit your Preferences"
337
msgstr "Biên soạn Tùy Thích"
346
"Failed to init GConf: %s\n"
347
"Changes to the settings won't be saved\n"
349
"Không sơ khởi được GConf: %s\n"
350
"Thay đổi các thiết lập sẽ không được lưu\n"
353
msgid "Could not start lirc"
354
msgstr "Không thể chạy lirc"
361
msgid "Gnomeradio Record"
362
msgstr "Ghi Gnomeradio"
369
msgid "Wave Settings"
370
msgstr "Thiết lập WAVE"
373
msgid "Mp3/Ogg Settings"
374
msgstr "Thiết lập MP3/OGG"
377
msgid "Audio device:"
378
msgstr "Thiết bị âm thanh:"
382
msgstr "Tên tập tin:"
384
#. path_entry = gtk_entry_new();
386
msgid "Choose a filename"
387
msgstr "Chọn tên tập tin"
389
#. choose_button = gtk_button_new_with_label(_("Choose..."));
392
msgstr "Ghi lại thành:"
399
msgid "MP3/Ogg (.mp3/.ogg)"
400
msgstr "MP3/OGG (.mp3/.ogg)"
407
msgid "Sample format:"
408
msgstr "Ví dụ định dạng:"
424
msgstr "Trình mã hóa:"
430
#: src/record.c:299 src/record.c:306
431
msgid "no supported encoder installed"
432
msgstr "đã cài đặt trình mã hóa không được hỗ trợ"
444
msgid "MP3/Ogg encoder"
445
msgstr "Trình mã hóa MP3/OGG"
448
msgid "unknown reason"
449
msgstr "Lý do không xác định"
475
msgid "Gnomeradio recording status"
476
msgstr "Trạng Thái Ghi Âm của GnomeRadio"
480
msgstr "Đang Ghi Âm:"
484
msgstr "Kích thước tập tin:"
487
msgid "Stop Recording"
494
#~ msgstr "không kèm với"
497
#~ "Yet another Gnome FM-Tuner. But this one is the best ;-)\n"
498
#~ "(Hopefully) works with all FM-Tunercards supported by video4linux."
500
#~ "Có chương trình bắt sóng FM khác nhưng chương trình này\n"
501
#~ "làm việc tốt nhất với mọi FM-Tunercards do video4linux hỗ trợ."
503
#~ msgid "Start Recording"
504
#~ msgstr "Bắt đầu Ghi"
510
#~ "Mp3 encoder has stopped:\n"
512
#~ "Start gnomeradio from a commandline for more details"
514
#~ "Mp3 encoder đã dừng.\n"
516
#~ "Chạy gnomeradio từ dòng lệnh để thêm thông tin"
519
#~ "sox has stopped:\n"
521
#~ "Start gnomeradio from a commandline for more details"
525
#~ "Chạy gnomeradio từ dòng lệnh để biết thêm thông tin"