2
* FCKeditor - The text editor for internet
3
* Copyright (C) 2003-2005 Frederico Caldeira Knabben
5
* Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License:
6
* http://www.opensource.org/licenses/lgpl-license.php
8
* For further information visit:
9
* http://www.fckeditor.net/
11
* "Support Open Source software. What about a donation today?"
14
* Vietnamese language file.
17
* Phan Binh Giang (bbbgiang@yahoo.com)
18
* Hà Thanh Hải (thanhhai.ha@gmail.com)
23
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
26
ToolbarCollapse : "Thu hẹp Thanh công cụ",
27
ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ",
29
// Toolbar Items and Context Menu
31
NewPage : "Trang mới",
32
Preview : "Xem trước",
36
PasteText : "Dán ký tự dạng văn bản thuần",
37
PasteWord : "Dán với định dạng Word",
39
SelectAll : "Chọn Tất cả",
40
RemoveFormat : "Xoá Định dạng",
41
InsertLinkLbl : "Liên kết",
42
InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết",
43
RemoveLink : "Xoá Liên kết",
44
Anchor : "Chèn/Sửa Neo",
45
InsertImageLbl : "Hình ảnh",
46
InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh",
47
InsertFlashLbl : "Flash",
48
InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash",
49
InsertTableLbl : "Bảng",
50
InsertTable : "Chèn/Sửa bảng",
51
InsertLineLbl : "Đường phân cách",
52
InsertLine : "Chèn đường phân cách ngang",
53
InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặt biệt",
54
InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt",
55
InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc",
56
InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (hình mặt cười)",
57
About : "Giới thiệu về FCKeditor",
60
Underline : "Gạch chân",
61
StrikeThrough : "Gạch ngang",
62
Subscript : "Chỉ số dưới",
63
Superscript : "Chỉ số trên",
64
LeftJustify : "Canh Trái",
65
CenterJustify : "Canh Giữa",
66
RightJustify : "Canh Phải",
67
BlockJustify : "Canh Đều hai bên",
68
DecreaseIndent : "Dịch sang Trái",
69
IncreaseIndent : "Dịch sang Phải",
70
Undo : "Khôi phục thao tác",
71
Redo : "Làm lại thao tác",
72
NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự",
73
NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
74
BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự",
75
BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
76
ShowTableBorders : "Hiện thị Đường viền bảng",
77
ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết",
79
FontFormat : "Định dạng",
82
TextColor : "Màu Chữ",
87
SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả",
88
UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế",
89
PageBreakLbl : "Page Break", //MISSING
90
PageBreak : "Insert Page Break", //MISSING
93
Checkbox : "Checkbox",
94
RadioButton : "Radio Button",
95
TextField : "Text Field",
96
Textarea : "Textarea",
97
HiddenField : "Hidden Field",
99
SelectionField : "Selection Field",
100
ImageButton : "Image Button",
103
EditLink : "Sửa Liên kết",
104
InsertRow : "Chèn Dòng",
105
DeleteRows : "Xoá Dòng",
106
InsertColumn : "Chèn Cột",
107
DeleteColumns : "Xoá Cột",
108
InsertCell : "Chèn Ô",
109
DeleteCells : "Xoá Ô",
110
MergeCells : "Trộn Ô",
111
SplitCell : "Chia Ô",
112
TableDelete : "Delete Table", //MISSING
113
CellProperties : "Thuộc tính Ô",
114
TableProperties : "Thuộc tính Bảng",
115
ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh",
116
FlashProperties : "Thuộc tính Flash",
118
AnchorProp : "Thuộc tính Neo",
119
ButtonProp : "Thuộc tính Button",
120
CheckboxProp : "Thuộc tính Nốt kiểm",
121
HiddenFieldProp : "Thuộc tính Hidden Field",
122
RadioButtonProp : "Thuộc tính Nốt đài",
123
ImageButtonProp : "Thuộc tính Image Button",
124
TextFieldProp : "Thuộc tính Text Field",
125
SelectionFieldProp : "Thuộc tính Selection Field",
126
TextareaProp : "Thuộc tính Textarea",
127
FormProp : "Thuộc tính Form",
129
FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Paragraph (DIV)",
131
// Alerts and Messages
132
ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
133
Done : "Đã hoàn thành",
134
PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
135
NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
136
UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
137
UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"",
138
NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện",
139
UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
140
NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu đi một số chức năng.",
141
BrowseServerBlocked : "The resources browser could not be opened. Make sure that all popup blockers are disabled.", //MISSING
142
DialogBlocked : "It was not possible to open the dialog window. Make sure all popup blockers are disabled.", //MISSING
146
DlgBtnCancel : "Bỏ qua",
147
DlgBtnClose : "Đóng",
148
DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ",
149
DlgAdvancedTag : "Mở rộng",
150
DlgOpOther : "<Khác>",
151
DlgInfoTab : "Thông tin",
152
DlgAlertUrl : "Hãy đưa vào một URL",
154
// General Dialogs Labels
155
DlgGenNotSet : "<không thiết lập>",
156
DlgGenId : "Định danh",
157
DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
158
DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)",
159
DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)",
160
DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
161
DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập",
163
DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab",
164
DlgGenLongDescr : "Mô tả URL",
165
DlgGenClass : "Stylesheet Classes",
166
DlgGenTitle : "Advisory Title",
167
DlgGenContType : "Advisory Content Type",
168
DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
172
DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh",
173
DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh",
174
DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
176
DlgImgUpload : "Tải lên",
177
DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh",
178
DlgImgWidth : "Rộng",
179
DlgImgHeight : "Cao",
180
DlgImgLockRatio : "Giữ tỷ lệ",
181
DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc",
182
DlgImgBorder : "Đường viền",
183
DlgImgHSpace : "HSpace",
184
DlgImgVSpace : "VSpace",
185
DlgImgAlign : "Vị trí",
186
DlgImgAlignLeft : "Trái",
187
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
188
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
189
DlgImgAlignBaseline : "Baseline",
190
DlgImgAlignBottom : "Dưới",
191
DlgImgAlignMiddle : "Giữa",
192
DlgImgAlignRight : "Phải",
193
DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ",
194
DlgImgAlignTop : "Trên",
195
DlgImgPreview : "Xem trước",
196
DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
197
DlgImgLinkTab : "Liên kết",
200
DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash",
201
DlgFlashChkPlay : "Tự động Chạy",
202
DlgFlashChkLoop : "Lặp",
203
DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash",
204
DlgFlashScale : "Tỷ lệ",
205
DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả",
206
DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền",
207
DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn chính xác",
210
DlgLnkWindowTitle : "Liên kết",
211
DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết",
212
DlgLnkTargetTab : "Đích",
214
DlgLnkType : "Kiểu Liên kết",
215
DlgLnkTypeURL : "URL",
216
DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này",
217
DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử",
218
DlgLnkProto : "Giao thức",
219
DlgLnkProtoOther : "<khác>",
221
DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo",
222
DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo",
223
DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element",
224
DlgLnkNoAnchors : "<Không có Neo nào trong tài liệu>",
225
DlgLnkEMail : "Thư điện tử",
226
DlgLnkEMailSubject : "Tựa đề Thông điệp",
227
DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp",
228
DlgLnkUpload : "Tải lên",
229
DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
231
DlgLnkTarget : "Đích",
232
DlgLnkTargetFrame : "<frame>",
233
DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>",
234
DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)",
235
DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)",
236
DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)",
237
DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)",
238
DlgLnkTargetFrameName : "Tên Frame đích",
239
DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup",
240
DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
241
DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi",
242
DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí",
243
DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu",
244
DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn",
245
DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái",
246
DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ",
247
DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)",
248
DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)",
249
DlgLnkPopWidth : "Rộng",
250
DlgLnkPopHeight : "Cao",
251
DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái",
252
DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên",
254
DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL",
255
DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
256
DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo",
259
DlgColorTitle : "Chọn màu",
260
DlgColorBtnClear : "Xoá",
261
DlgColorHighlight : "Tô sáng",
262
DlgColorSelected : "Đã chọn",
265
DlgSmileyTitle : "Chèn hình biểu lộ cảm xúc",
267
// Special Character Dialog
268
DlgSpecialCharTitle : "Chọn ký tự đặc biệt",
271
DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng",
272
DlgTableRows : "Dòng",
273
DlgTableColumns : "Cột",
274
DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền",
275
DlgTableAlign : "Canh lề",
276
DlgTableAlignNotSet : "<Không thiết lập>",
277
DlgTableAlignLeft : "Trái",
278
DlgTableAlignCenter : "Giữa",
279
DlgTableAlignRight : "Phải",
280
DlgTableWidth : "Rộng",
281
DlgTableWidthPx : "điểm",
282
DlgTableWidthPc : "%",
283
DlgTableHeight : "Cao",
284
DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô",
285
DlgTableCellPad : "Đệm Ô",
286
DlgTableCaption : "Đầu đề",
287
DlgTableSummary : "Summary", //MISSING
290
DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô",
291
DlgCellWidth : "Rộng",
292
DlgCellWidthPx : "điểm",
293
DlgCellWidthPc : "%",
294
DlgCellHeight : "Cao",
295
DlgCellWordWrap : "Bọc từ",
296
DlgCellWordWrapNotSet : "<Không thiết lập>",
297
DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý",
298
DlgCellWordWrapNo : "Không",
299
DlgCellHorAlign : "Sắp xếp Ngang",
300
DlgCellHorAlignNotSet : "<Không thiết lập>",
301
DlgCellHorAlignLeft : "Trái",
302
DlgCellHorAlignCenter : "Giữa",
303
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
304
DlgCellVerAlign : "Sắp xếp Dọc",
305
DlgCellVerAlignNotSet : "<Không thiết lập>",
306
DlgCellVerAlignTop : "Trên",
307
DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa",
308
DlgCellVerAlignBottom : "Dưới",
309
DlgCellVerAlignBaseline : "Baseline",
310
DlgCellRowSpan : "Rows Span",
311
DlgCellCollSpan : "Columns Span",
312
DlgCellBackColor : "Màu nền",
313
DlgCellBorderColor : "Màu viền",
314
DlgCellBtnSelect : "Chọn...",
317
DlgFindTitle : "Tìm",
318
DlgFindFindBtn : "Tìm",
319
DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
322
DlgReplaceTitle : "Thay thế",
323
DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:",
324
DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:",
325
DlgReplaceCaseChk : "Đúng chữ Hoa/Thường",
326
DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế",
327
DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả",
328
DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ",
330
// Paste Operations / Dialog
331
PasteErrorPaste : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh dán. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+V).",
332
PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
333
PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
335
PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần",
336
PasteFromWord : "Dán với định dạng Word",
338
DlgPasteMsg2 : "Hãy dán vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
339
DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng Font",
340
DlgPasteRemoveStyles : "Xoá tất cả các định dạng Styles",
341
DlgPasteCleanBox : "Xoá sạch",
345
ColorAutomatic : "Tự động",
346
ColorMoreColors : "Màu khác...",
348
// Document Properties
349
DocProps : "Thuộc tính tài liệu",
352
DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo",
353
DlgAnchorName : "Tên của Neo",
354
DlgAnchorErrorName : "Hãy đưa vào tên của Neo",
356
// Speller Pages Dialog
357
DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển",
358
DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành",
359
DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua",
360
DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả",
361
DlgSpellBtnReplace : "Thay thế",
362
DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả",
363
DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại",
364
DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
365
DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
366
DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
367
DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không từ nào được thay đổi",
368
DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
369
DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
371
IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có tải về ngay bây giờ?",
374
DlgButtonText : "Văn bản (Giá trị)",
375
DlgButtonType : "Kiểu",
377
// Checkbox and Radio Button Dialogs
378
DlgCheckboxName : "Tên",
379
DlgCheckboxValue : "Giá trị",
380
DlgCheckboxSelected : "Được chọn",
384
DlgFormAction : "Hành động",
385
DlgFormMethod : "Phương thức",
387
// Select Field Dialog
388
DlgSelectName : "Tên",
389
DlgSelectValue : "Giá trị",
390
DlgSelectSize : "Kích cỡ",
391
DlgSelectLines : "dòng",
392
DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều",
393
DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng",
394
DlgSelectOpText : "Văn bản",
395
DlgSelectOpValue : "Giá trị",
396
DlgSelectBtnAdd : "Thêm",
397
DlgSelectBtnModify : "Thay đổi",
398
DlgSelectBtnUp : "Lên",
399
DlgSelectBtnDown : "Xuống",
400
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
401
DlgSelectBtnDelete : "Xoá",
404
DlgTextareaName : "Tên",
405
DlgTextareaCols : "Cột",
406
DlgTextareaRows : "Dòng",
410
DlgTextValue : "Giá trị",
411
DlgTextCharWidth : "Rộng",
412
DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa",
413
DlgTextType : "Kiểu",
414
DlgTextTypeText : "Ký tự",
415
DlgTextTypePass : "Mật khẩu",
417
// Hidden Field Dialog
418
DlgHiddenName : "Tên",
419
DlgHiddenValue : "Giá trị",
421
// Bulleted List Dialog
422
BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
423
NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
425
DlgLstTypeCircle : "Hình tròn",
426
DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa",
427
DlgLstTypeSquare : "Hình vuông",
428
DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)",
429
DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)",
430
DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)",
431
DlgLstTypeSRoman : "Số La-mã thường (i, ii, iii)",
432
DlgLstTypeLRoman : "Số La-mã hoa (I, II, III)",
434
// Document Properties Dialog
435
DlgDocGeneralTab : "Toàn thể",
436
DlgDocBackTab : "Nền",
437
DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên",
438
DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu (Meta Data)",
440
DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang",
441
DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn Ngữ",
442
DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)",
443
DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)",
444
DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
445
DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự",
446
DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác",
448
DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu",
449
DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
450
DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
451
DlgDocBgColor : "Màu nền",
452
DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền",
453
DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền",
454
DlgDocCText : "Văn bản",
455
DlgDocCLink : "Liên kết",
456
DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm",
457
DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành",
458
DlgDocMargins : "Đường biên của Trang",
459
DlgDocMaTop : "Trên",
460
DlgDocMaLeft : "Trái",
461
DlgDocMaRight : "Phải",
462
DlgDocMaBottom : "Dưới",
463
DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
464
DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu",
465
DlgDocMeAuthor : "Tác giả",
466
DlgDocMeCopy : "Bản quyền",
467
DlgDocPreview : "Xem trước",
470
Templates : "Mẫu dựng sẵn",
471
DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
472
DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trogn trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
473
DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
474
DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)",
477
DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu",
478
DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt",
479
DlgAboutVersion : "phiên bản",
480
DlgAboutLicense : "Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License",
481
DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập"
b'\\ No newline at end of file'