31
32
msgstr "lấy chỉ đọc"
33
34
#: disk-utils/blockdev.c:82
35
msgid "get discard zeroes support status"
38
#: disk-utils/blockdev.c:88
35
39
msgid "get logical block (sector) size"
36
msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi"
40
msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)"
38
#: disk-utils/blockdev.c:88
42
#: disk-utils/blockdev.c:94
40
43
msgid "get physical block (sector) size"
41
msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi"
44
msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)"
43
#: disk-utils/blockdev.c:94
46
#: disk-utils/blockdev.c:100
44
47
msgid "get minimum I/O size"
48
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
47
#: disk-utils/blockdev.c:100
50
#: disk-utils/blockdev.c:106
48
51
msgid "get optimal I/O size"
51
#: disk-utils/blockdev.c:106
53
msgid "get alignment offset"
54
msgstr "hiệu inode sai"
52
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
56
54
#: disk-utils/blockdev.c:112
56
msgid "get alignment offset in bytes"
57
msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng"
59
#: disk-utils/blockdev.c:118
58
60
msgid "get max sectors per request"
59
msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ"
61
msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu"
61
#: disk-utils/blockdev.c:118
63
#: disk-utils/blockdev.c:124
62
64
msgid "get blocksize"
63
65
msgstr "lấy kích cỡ khối"
65
#: disk-utils/blockdev.c:125
67
#: disk-utils/blockdev.c:131
66
68
msgid "set blocksize"
67
69
msgstr "đặt kích cỡ khối"
69
#: disk-utils/blockdev.c:131
70
msgid "get 32-bit sector count"
71
#: disk-utils/blockdev.c:137
73
msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
71
74
msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit"
73
#: disk-utils/blockdev.c:137
76
#: disk-utils/blockdev.c:143
74
77
msgid "get size in bytes"
75
78
msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
77
#: disk-utils/blockdev.c:144
80
#: disk-utils/blockdev.c:150
78
81
msgid "set readahead"
79
82
msgstr "đặt đọc sẵn"
81
#: disk-utils/blockdev.c:150
84
#: disk-utils/blockdev.c:156
82
85
msgid "get readahead"
83
86
msgstr "lấy đọc sẵn"
85
#: disk-utils/blockdev.c:157
88
#: disk-utils/blockdev.c:163
86
89
msgid "set filesystem readahead"
87
90
msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
89
#: disk-utils/blockdev.c:163
92
#: disk-utils/blockdev.c:169
90
93
msgid "get filesystem readahead"
91
94
msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
93
#: disk-utils/blockdev.c:167
96
#: disk-utils/blockdev.c:173
94
97
msgid "flush buffers"
95
98
msgstr "làm tràn bộ đệm"
97
#: disk-utils/blockdev.c:171
100
#: disk-utils/blockdev.c:177
98
101
msgid "reread partition table"
99
102
msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
101
#: disk-utils/blockdev.c:179
104
#: disk-utils/blockdev.c:185
104
107
msgstr "Sử dụng:\n"
106
#: disk-utils/blockdev.c:181
109
#: disk-utils/blockdev.c:186
114
#: disk-utils/blockdev.c:187
108
116
msgid " %s --report [devices]\n"
109
117
msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
111
#: disk-utils/blockdev.c:182
119
#: disk-utils/blockdev.c:188
113
121
msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
114
122
msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
116
#: disk-utils/blockdev.c:185
124
#: disk-utils/blockdev.c:191
118
126
msgid "Available commands:\n"
119
127
msgstr "Những câu lệnh có :\n"
121
#: disk-utils/blockdev.c:187
129
#: disk-utils/blockdev.c:193
122
130
msgid "get size in 512-byte sectors"
123
131
msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte"
125
#: disk-utils/blockdev.c:321
133
#: disk-utils/blockdev.c:244 disk-utils/fdformat.c:118
134
#: disk-utils/fsck.minix.c:1284 disk-utils/isosize.c:181
135
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:114 disk-utils/mkfs.c:52 disk-utils/mkfs.cramfs.c:812
136
#: disk-utils/mkfs.minix.c:152 disk-utils/mkfs.minix.c:572
137
#: disk-utils/mkswap.c:468 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:77
138
#: misc-utils/script.c:153 mount/swapon.c:713 mount/swapon.c:765
139
#: sys-utils/readprofile.c:183 sys-utils/tunelp.c:86
144
#: disk-utils/blockdev.c:327
127
146
msgid "%s: Unknown command: %s\n"
128
147
msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
130
#: disk-utils/blockdev.c:338
149
#: disk-utils/blockdev.c:344
132
151
msgid "%s requires an argument\n"
133
152
msgstr "%s yêu cầu một tham số\n"
135
#: disk-utils/blockdev.c:375
154
#: disk-utils/blockdev.c:381
137
156
msgid "%s failed.\n"
138
157
msgstr "%s bị lỗi.\n"
140
#: disk-utils/blockdev.c:382
159
#: disk-utils/blockdev.c:388
142
161
msgid "%s succeeded.\n"
143
162
msgstr "%s thành công.\n"
145
#: disk-utils/blockdev.c:427 disk-utils/blockdev.c:455
164
#: disk-utils/blockdev.c:433 disk-utils/blockdev.c:461
147
166
msgid "%s: cannot open %s\n"
148
167
msgstr "%s: không thể mở %s\n"
150
#: disk-utils/blockdev.c:472
169
#: disk-utils/blockdev.c:478
152
171
msgid "%s: ioctl error on %s\n"
153
172
msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n"
155
#: disk-utils/blockdev.c:481
174
#: disk-utils/blockdev.c:487
157
176
msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
158
177
msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n"
1411
1418
msgid "%lu bad pages\n"
1412
1419
msgstr "%lu trang xấu\n"
1414
#: disk-utils/mkswap.c:402 disk-utils/mkswap.c:439 disk-utils/mkswap.c:659
1421
#: disk-utils/mkswap.c:382 disk-utils/mkswap.c:419 disk-utils/mkswap.c:646
1415
1422
msgid "unable to rewind swap-device"
1416
1423
msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
1418
#: disk-utils/mkswap.c:413
1425
#: disk-utils/mkswap.c:393
1420
1426
msgid "unable to alloc new libblkid probe"
1421
msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode"
1423
#: disk-utils/mkswap.c:415
1424
msgid "unable to assign device to liblkid probe"
1427
#: disk-utils/mkswap.c:443
1427
msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới"
1429
#: disk-utils/mkswap.c:395
1430
msgid "unable to assign device to libblkid probe"
1431
msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
1433
#: disk-utils/mkswap.c:423
1428
1434
msgid "unable to erase bootbits sectors"
1429
1435
msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động"
1431
#: disk-utils/mkswap.c:447
1437
#: disk-utils/mkswap.c:427
1433
1439
msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n"
1434
1440
msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n"
1436
#: disk-utils/mkswap.c:450
1442
#: disk-utils/mkswap.c:430
1438
1444
msgid " (%s partition table detected). "
1439
1445
msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
1441
#: disk-utils/mkswap.c:452
1447
#: disk-utils/mkswap.c:432
1443
1449
msgid " on whole disk. "
1444
1450
msgstr " trên toàn đĩa. "
1446
#: disk-utils/mkswap.c:454
1452
#: disk-utils/mkswap.c:434
1448
1454
msgid " (compiled without libblkid). "
1449
msgstr " trên toàn đĩa. "
1455
msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). "
1451
#: disk-utils/mkswap.c:524
1457
#: disk-utils/mkswap.c:505
1453
1459
msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n"
1454
1460
msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n"
1456
#: disk-utils/mkswap.c:540
1462
#: disk-utils/mkswap.c:521
1458
1464
msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n"
1459
1465
msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n"
1461
#: disk-utils/mkswap.c:548
1467
#: disk-utils/mkswap.c:529
1462
1468
msgid "error: UUID parsing failed"
1463
1469
msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID"
1465
#: disk-utils/mkswap.c:559
1471
#: disk-utils/mkswap.c:539
1467
1473
msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n"
1468
1474
msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n"
1470
#: disk-utils/mkswap.c:577
1476
#: disk-utils/mkswap.c:563
1472
1478
msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n"
1473
1479
msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n"
1475
#: disk-utils/mkswap.c:586
1481
#: disk-utils/mkswap.c:572
1477
1483
msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n"
1478
1484
msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n"
1480
#: disk-utils/mkswap.c:603
1486
#: disk-utils/mkswap.c:589
1482
1488
msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n"
1483
1489
msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n"
1485
#: disk-utils/mkswap.c:626
1491
#: disk-utils/mkswap.c:612
1487
1493
msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n"
1488
1494
msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n"
1490
#: disk-utils/mkswap.c:632
1496
#: disk-utils/mkswap.c:618
1492
1498
msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n"
1493
1499
msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n"
1495
#: disk-utils/mkswap.c:648
1501
#: disk-utils/mkswap.c:635
1496
1502
msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
1497
1503
msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
1499
#: disk-utils/mkswap.c:651
1505
#: disk-utils/mkswap.c:638
1501
1507
msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
1502
1508
msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
1504
#: disk-utils/mkswap.c:662
1510
#: disk-utils/mkswap.c:649
1506
1512
msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s"
1507
1513
msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s"
1509
#: disk-utils/mkswap.c:673
1515
#: disk-utils/mkswap.c:660
1510
1516
msgid "fsync failed"
1511
1517
msgstr "fsync bị lỗi"
1513
#: disk-utils/mkswap.c:684
1519
#: disk-utils/mkswap.c:671
1515
1521
msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n"
1516
1522
msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n"
1518
#: disk-utils/mkswap.c:690
1524
#: disk-utils/mkswap.c:677
1519
1525
msgid "unable to matchpathcon()"
1520
1526
msgstr "không thể matchpathcon()"
1522
#: disk-utils/mkswap.c:693
1528
#: disk-utils/mkswap.c:680
1523
1529
msgid "unable to create new selinux context"
1524
1530
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
1526
#: disk-utils/mkswap.c:695
1532
#: disk-utils/mkswap.c:682
1527
1533
msgid "couldn't compute selinux context"
1528
1534
msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
1530
#: disk-utils/mkswap.c:701
1536
#: disk-utils/mkswap.c:688
1532
1538
msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n"
1533
1539
msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
1594
1600
msgid "Error setting raw device (%s)\n"
1595
1601
msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n"
1597
#: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2083
1603
#: disk-utils/swaplabel.c:54 disk-utils/swaplabel.c:67
1605
msgid "%s: unable to probe device"
1606
msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị"
1608
#: disk-utils/swaplabel.c:69
1610
msgid "%s: ambivalent probing result, use wipefs(8)"
1611
msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ, dùng wipefs(8)"
1613
#: disk-utils/swaplabel.c:71
1615
msgid "%s: not a valid swap partition"
1616
msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
1618
#: disk-utils/swaplabel.c:77
1620
msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
1621
msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản « %s »"
1623
#: disk-utils/swaplabel.c:108
1625
msgid "%s: failed to open"
1626
msgstr "%s: không mở được"
1628
#: disk-utils/swaplabel.c:117
1630
msgid "failed to parse UUID: %s"
1631
msgstr "lỗi phân tích UUID: %s"
1633
#: disk-utils/swaplabel.c:121
1635
msgid "%s: failed to seek to swap UUID"
1636
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới UUID trao đổi"
1638
#: disk-utils/swaplabel.c:125
1640
msgid "%s: failed to write UUID"
1641
msgstr "%s: lỗi ghi nhớ UUID"
1643
#: disk-utils/swaplabel.c:136
1645
msgid "%s: failed to seek to swap label "
1646
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới nhãn trao đổi"
1648
#: disk-utils/swaplabel.c:143
1650
msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
1651
msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành « %s »"
1653
#: disk-utils/swaplabel.c:146
1655
msgid "%s: failed to write label"
1656
msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
1658
#: disk-utils/swaplabel.c:161 misc-utils/wipefs.c:303
1661
"Usage: %s [options] <device>\n"
1665
"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
1669
#: disk-utils/swaplabel.c:165
1672
" -h, --help this help\n"
1673
" -L, --label <label> specify a new label\n"
1674
" -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
1676
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
1677
" -L, --label <nhãn> ghi rõ một nhãn mới\n"
1678
" -U, --uuid <uuid> ghi rõ một UUID mới\n"
1680
#: disk-utils/swaplabel.c:169
1684
"For more information see swaplabel(8).\n"
1687
"Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
1689
#: disk-utils/swaplabel.c:203
1690
msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
1691
msgstr "bỏ qua -U (UUIDs không được hỗ trợ)"
1693
#: fdisk/cfdisk.c:367 getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96
1695
msgid "%s: Out of memory!\n"
1696
msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n"
1698
#: fdisk/cfdisk.c:392 fdisk/cfdisk.c:1986
1598
1699
msgid "Unusable"
1599
1700
msgstr "Không dùng được"
1601
#: fdisk/cfdisk.c:380 fdisk/cfdisk.c:2085
1702
#: fdisk/cfdisk.c:394 fdisk/cfdisk.c:1988
1602
1703
msgid "Free Space"
1603
1704
msgstr "Chỗ trống"
1605
#: fdisk/cfdisk.c:383
1609
#: fdisk/cfdisk.c:385
1613
#: fdisk/cfdisk.c:387
1617
#: fdisk/cfdisk.c:389
1621
#: fdisk/cfdisk.c:391
1622
msgid "Linux ReiserFS"
1623
msgstr "Linux ReiserFS"
1625
#: fdisk/cfdisk.c:393 fdisk/i386_sys_types.c:57
1629
#: fdisk/cfdisk.c:396
1633
#: fdisk/cfdisk.c:398
1637
#: fdisk/cfdisk.c:402
1641
#: fdisk/cfdisk.c:415
1706
#: fdisk/cfdisk.c:409
1643
1708
msgid "Disk has been changed.\n"
1644
1709
msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
1646
#: fdisk/cfdisk.c:417
1711
#: fdisk/cfdisk.c:411
1648
1713
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
1650
1715
"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
1652
#: fdisk/cfdisk.c:421
1717
#: fdisk/cfdisk.c:415
1662
1727
"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
1663
1728
"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
1665
#: fdisk/cfdisk.c:516
1730
#: fdisk/cfdisk.c:559
1666
1731
msgid "FATAL ERROR"
1667
1732
msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
1669
#: fdisk/cfdisk.c:517
1734
#: fdisk/cfdisk.c:560
1670
1735
msgid "Press any key to exit cfdisk"
1671
1736
msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
1673
#: fdisk/cfdisk.c:564 fdisk/cfdisk.c:572
1738
#: fdisk/cfdisk.c:607 fdisk/cfdisk.c:615
1674
1739
msgid "Cannot seek on disk drive"
1675
1740
msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
1677
#: fdisk/cfdisk.c:566
1742
#: fdisk/cfdisk.c:609
1678
1743
msgid "Cannot read disk drive"
1679
1744
msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
1681
#: fdisk/cfdisk.c:574
1746
#: fdisk/cfdisk.c:617
1682
1747
msgid "Cannot write disk drive"
1683
1748
msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
1685
#: fdisk/cfdisk.c:917
1750
#: fdisk/cfdisk.c:825
1686
1751
msgid "Too many partitions"
1687
1752
msgstr "Quá nhiều phân vùng"
1689
#: fdisk/cfdisk.c:922
1754
#: fdisk/cfdisk.c:830
1690
1755
msgid "Partition begins before sector 0"
1691
1756
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
1693
#: fdisk/cfdisk.c:927
1758
#: fdisk/cfdisk.c:835
1694
1759
msgid "Partition ends before sector 0"
1695
1760
msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
1697
#: fdisk/cfdisk.c:932
1762
#: fdisk/cfdisk.c:840
1698
1763
msgid "Partition begins after end-of-disk"
1699
1764
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
1701
#: fdisk/cfdisk.c:937
1766
#: fdisk/cfdisk.c:845
1702
1767
msgid "Partition ends after end-of-disk"
1703
1768
msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
1705
#: fdisk/cfdisk.c:942
1706
msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
1707
msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
1709
#: fdisk/cfdisk.c:966
1770
#: fdisk/cfdisk.c:869
1710
1771
msgid "logical partitions not in disk order"
1711
1772
msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
1713
#: fdisk/cfdisk.c:969
1774
#: fdisk/cfdisk.c:872
1714
1775
msgid "logical partitions overlap"
1715
1776
msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
1717
#: fdisk/cfdisk.c:973
1778
#: fdisk/cfdisk.c:876
1718
1779
msgid "enlarged logical partitions overlap"
1719
1780
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
1721
#: fdisk/cfdisk.c:1003
1782
#: fdisk/cfdisk.c:906
1723
1784
"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
1724
1785
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
1726
#: fdisk/cfdisk.c:1014 fdisk/cfdisk.c:1026
1787
#: fdisk/cfdisk.c:917 fdisk/cfdisk.c:929
1728
1789
"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
1729
1790
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
1731
#: fdisk/cfdisk.c:1168
1792
#: fdisk/cfdisk.c:1069
1732
1793
msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
1733
1794
msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
1735
#: fdisk/cfdisk.c:1224
1796
#: fdisk/cfdisk.c:1125
1736
1797
msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
1738
1799
"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
1740
#: fdisk/cfdisk.c:1356
1801
#: fdisk/cfdisk.c:1261
1741
1802
msgid "Illegal key"
1742
1803
msgstr "Phím cấm"
1744
#: fdisk/cfdisk.c:1379
1805
#: fdisk/cfdisk.c:1284
1745
1806
msgid "Press a key to continue"
1746
1807
msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
1748
#: fdisk/cfdisk.c:1426 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2586
1749
#: fdisk/cfdisk.c:2588
1809
#: fdisk/cfdisk.c:1331 fdisk/cfdisk.c:1957 fdisk/cfdisk.c:2489
1810
#: fdisk/cfdisk.c:2491
1750
1811
msgid "Primary"
1753
#: fdisk/cfdisk.c:1426
1814
#: fdisk/cfdisk.c:1331
1754
1815
msgid "Create a new primary partition"
1755
1816
msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
1757
#: fdisk/cfdisk.c:1427 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2585
1758
#: fdisk/cfdisk.c:2588
1818
#: fdisk/cfdisk.c:1332 fdisk/cfdisk.c:1957 fdisk/cfdisk.c:2488
1819
#: fdisk/cfdisk.c:2491
1759
1820
msgid "Logical"
1762
#: fdisk/cfdisk.c:1427
1823
#: fdisk/cfdisk.c:1332
1763
1824
msgid "Create a new logical partition"
1764
1825
msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
1766
#: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483 fdisk/cfdisk.c:2259
1827
#: fdisk/cfdisk.c:1333 fdisk/cfdisk.c:1388 fdisk/cfdisk.c:2162
1768
1829
msgstr "Hủy bỏ"
1770
#: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483
1831
#: fdisk/cfdisk.c:1333 fdisk/cfdisk.c:1388
1771
1832
msgid "Don't create a partition"
1772
1833
msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
1774
#: fdisk/cfdisk.c:1444
1835
#: fdisk/cfdisk.c:1349
1775
1836
msgid "!!! Internal error !!!"
1776
1837
msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
1778
#: fdisk/cfdisk.c:1447
1839
#: fdisk/cfdisk.c:1352
1779
1840
msgid "Size (in MB): "
1780
1841
msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
1782
#: fdisk/cfdisk.c:1481
1843
#: fdisk/cfdisk.c:1386
1783
1844
msgid "Beginning"
1786
#: fdisk/cfdisk.c:1481
1847
#: fdisk/cfdisk.c:1386
1787
1848
msgid "Add partition at beginning of free space"
1788
1849
msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
1790
#: fdisk/cfdisk.c:1482
1851
#: fdisk/cfdisk.c:1387
1794
#: fdisk/cfdisk.c:1482
1855
#: fdisk/cfdisk.c:1387
1795
1856
msgid "Add partition at end of free space"
1796
1857
msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
1798
#: fdisk/cfdisk.c:1500
1859
#: fdisk/cfdisk.c:1405
1799
1860
msgid "No room to create the extended partition"
1800
1861
msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
1802
#: fdisk/cfdisk.c:1574
1863
#: fdisk/cfdisk.c:1474
1803
1864
msgid "No partition table.\n"
1804
1865
msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
1806
#: fdisk/cfdisk.c:1578
1867
#: fdisk/cfdisk.c:1478
1807
1868
msgid "No partition table. Starting with zero table."
1808
1869
msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
1810
#: fdisk/cfdisk.c:1588
1871
#: fdisk/cfdisk.c:1488
1811
1872
msgid "Bad signature on partition table"
1812
1873
msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
1814
#: fdisk/cfdisk.c:1592
1875
#: fdisk/cfdisk.c:1492
1815
1876
msgid "Unknown partition table type"
1816
1877
msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
1818
#: fdisk/cfdisk.c:1594
1879
#: fdisk/cfdisk.c:1494
1819
1880
msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
1820
1881
msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
1822
#: fdisk/cfdisk.c:1642
1883
#: fdisk/cfdisk.c:1541
1823
1884
msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
1824
1885
msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
1826
#: fdisk/cfdisk.c:1674
1887
#: fdisk/cfdisk.c:1577
1827
1888
msgid "Cannot open disk drive"
1828
1889
msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
1830
#: fdisk/cfdisk.c:1676 fdisk/cfdisk.c:1865
1891
#: fdisk/cfdisk.c:1579 fdisk/cfdisk.c:1768
1831
1892
msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
1832
1893
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
1834
#: fdisk/cfdisk.c:1687
1895
#: fdisk/cfdisk.c:1590
1836
1897
"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
1838
1899
"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
1839
1900
"chương trình GNU Parted."
1841
#: fdisk/cfdisk.c:1706
1902
#: fdisk/cfdisk.c:1609
1842
1903
msgid "Cannot get disk size"
1843
1904
msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
1845
#: fdisk/cfdisk.c:1732
1906
#: fdisk/cfdisk.c:1635
1846
1907
msgid "Bad primary partition"
1847
1908
msgstr "Phân vùng chính xấu"
1849
#: fdisk/cfdisk.c:1762
1910
#: fdisk/cfdisk.c:1665
1850
1911
msgid "Bad logical partition"
1851
1912
msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
1853
#: fdisk/cfdisk.c:1877
1914
#: fdisk/cfdisk.c:1780
1854
1915
msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
1855
1916
msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
1857
#: fdisk/cfdisk.c:1881
1918
#: fdisk/cfdisk.c:1784
1859
1920
"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
1860
1921
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
1862
#: fdisk/cfdisk.c:1887
1923
#: fdisk/cfdisk.c:1790
1866
#: fdisk/cfdisk.c:1889
1927
#: fdisk/cfdisk.c:1792
1867
1928
msgid "Did not write partition table to disk"
1868
1929
msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
1870
#: fdisk/cfdisk.c:1891
1931
#: fdisk/cfdisk.c:1794
1874
#: fdisk/cfdisk.c:1895
1935
#: fdisk/cfdisk.c:1798
1875
1936
msgid "Please enter `yes' or `no'"
1876
1937
msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
1878
#: fdisk/cfdisk.c:1899
1939
#: fdisk/cfdisk.c:1802
1879
1940
msgid "Writing partition table to disk..."
1880
1941
msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
1882
#: fdisk/cfdisk.c:1924 fdisk/cfdisk.c:1928
1943
#: fdisk/cfdisk.c:1827 fdisk/cfdisk.c:1831
1883
1944
msgid "Wrote partition table to disk"
1884
1945
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
1886
#: fdisk/cfdisk.c:1926
1947
#: fdisk/cfdisk.c:1829
1888
1949
"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
1889
1950
"(8) or reboot to update table."
1986
2047
"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
1989
#: fdisk/cfdisk.c:2221
2050
#: fdisk/cfdisk.c:2124
1990
2051
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
1991
2052
msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
1993
#: fdisk/cfdisk.c:2222
2054
#: fdisk/cfdisk.c:2125
1994
2055
msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
1995
2056
msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
1997
#: fdisk/cfdisk.c:2223
2058
#: fdisk/cfdisk.c:2126
1998
2059
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
2000
2061
"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
2002
#: fdisk/cfdisk.c:2256
2063
#: fdisk/cfdisk.c:2159
2004
2065
msgstr "Thô sơ"
2006
#: fdisk/cfdisk.c:2256
2067
#: fdisk/cfdisk.c:2159
2007
2068
msgid "Print the table using raw data format"
2008
2069
msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
2010
#: fdisk/cfdisk.c:2257 fdisk/cfdisk.c:2360
2071
#: fdisk/cfdisk.c:2160 fdisk/cfdisk.c:2263
2011
2072
msgid "Sectors"
2012
2073
msgstr "Rãnh ghi"
2014
#: fdisk/cfdisk.c:2257
2075
#: fdisk/cfdisk.c:2160
2015
2076
msgid "Print the table ordered by sectors"
2016
2077
msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
2018
#: fdisk/cfdisk.c:2258
2079
#: fdisk/cfdisk.c:2161
2022
#: fdisk/cfdisk.c:2258
2083
#: fdisk/cfdisk.c:2161
2023
2084
msgid "Just print the partition table"
2024
2085
msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
2026
#: fdisk/cfdisk.c:2259
2087
#: fdisk/cfdisk.c:2162
2027
2088
msgid "Don't print the table"
2028
2089
msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
2030
#: fdisk/cfdisk.c:2287
2091
#: fdisk/cfdisk.c:2190
2031
2092
msgid "Help Screen for cfdisk"
2032
2093
msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
2034
#: fdisk/cfdisk.c:2289
2095
#: fdisk/cfdisk.c:2192
2035
2096
msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
2036
2097
msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
2038
#: fdisk/cfdisk.c:2290
2099
#: fdisk/cfdisk.c:2193
2039
2100
msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
2040
2101
msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
2042
#: fdisk/cfdisk.c:2291
2103
#: fdisk/cfdisk.c:2194
2043
2104
msgid "disk drive."
2044
2105
msgstr "ổ đĩa cứng."
2046
#: fdisk/cfdisk.c:2293
2107
#: fdisk/cfdisk.c:2196
2047
2108
msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
2048
2109
msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
2050
#: fdisk/cfdisk.c:2295
2111
#: fdisk/cfdisk.c:2198
2051
2112
msgid "Command Meaning"
2052
2113
msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
2054
#: fdisk/cfdisk.c:2296
2115
#: fdisk/cfdisk.c:2199
2055
2116
msgid "------- -------"
2056
2117
msgstr "------- -------"
2058
#: fdisk/cfdisk.c:2297
2119
#: fdisk/cfdisk.c:2200
2059
2120
msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
2060
2121
msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
2062
#: fdisk/cfdisk.c:2298
2123
#: fdisk/cfdisk.c:2201
2063
2124
msgid " d Delete the current partition"
2064
2125
msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
2066
#: fdisk/cfdisk.c:2299
2127
#: fdisk/cfdisk.c:2202
2067
2128
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
2069
2130
" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
2070
2131
"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
2072
#: fdisk/cfdisk.c:2300
2133
#: fdisk/cfdisk.c:2203
2073
2134
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
2074
2135
msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
2076
#: fdisk/cfdisk.c:2301
2137
#: fdisk/cfdisk.c:2204
2077
2138
msgid " know what they are doing."
2078
2139
msgstr " đã có kinh nghiệm."
2080
#: fdisk/cfdisk.c:2302
2141
#: fdisk/cfdisk.c:2205
2081
2142
msgid " h Print this screen"
2082
2143
msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
2084
#: fdisk/cfdisk.c:2303
2145
#: fdisk/cfdisk.c:2206
2085
2146
msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
2086
2147
msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
2088
#: fdisk/cfdisk.c:2304
2149
#: fdisk/cfdisk.c:2207
2089
2150
msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
2090
2151
msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
2092
#: fdisk/cfdisk.c:2305
2153
#: fdisk/cfdisk.c:2208
2093
2154
msgid " DOS, OS/2, ..."
2094
2155
msgstr " DOS, OS/2, ..."
2096
#: fdisk/cfdisk.c:2306
2157
#: fdisk/cfdisk.c:2209
2097
2158
msgid " n Create new partition from free space"
2098
2159
msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
2100
#: fdisk/cfdisk.c:2307
2161
#: fdisk/cfdisk.c:2210
2101
2162
msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
2102
2163
msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
2104
#: fdisk/cfdisk.c:2308
2165
#: fdisk/cfdisk.c:2211
2105
2166
msgid " There are several different formats for the partition"
2106
2167
msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
2108
#: fdisk/cfdisk.c:2309
2169
#: fdisk/cfdisk.c:2212
2109
2170
msgid " that you can choose from:"
2110
2171
msgstr " mà bạn có thể chọn:"
2112
#: fdisk/cfdisk.c:2310
2173
#: fdisk/cfdisk.c:2213
2113
2174
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
2115
2176
" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
2117
#: fdisk/cfdisk.c:2311
2178
#: fdisk/cfdisk.c:2214
2118
2179
msgid " s - Table ordered by sectors"
2119
2180
msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
2121
#: fdisk/cfdisk.c:2312
2182
#: fdisk/cfdisk.c:2215
2122
2183
msgid " t - Table in raw format"
2123
2184
msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
2125
#: fdisk/cfdisk.c:2313
2186
#: fdisk/cfdisk.c:2216
2126
2187
msgid " q Quit program without writing partition table"
2127
2188
msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
2129
#: fdisk/cfdisk.c:2314
2190
#: fdisk/cfdisk.c:2217
2130
2191
msgid " t Change the filesystem type"
2131
2192
msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
2133
#: fdisk/cfdisk.c:2315
2194
#: fdisk/cfdisk.c:2218
2134
2195
msgid " u Change units of the partition size display"
2135
2196
msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
2137
#: fdisk/cfdisk.c:2316
2198
#: fdisk/cfdisk.c:2219
2138
2199
msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
2139
2200
msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
2141
#: fdisk/cfdisk.c:2317
2202
#: fdisk/cfdisk.c:2220
2142
2203
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
2143
2204
msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
2145
#: fdisk/cfdisk.c:2318
2206
#: fdisk/cfdisk.c:2221
2146
2207
msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
2147
2208
msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
2149
#: fdisk/cfdisk.c:2319
2210
#: fdisk/cfdisk.c:2222
2150
2211
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
2151
msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
2213
" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
2153
#: fdisk/cfdisk.c:2320
2215
#: fdisk/cfdisk.c:2223
2155
2217
msgstr " « không »"
2157
#: fdisk/cfdisk.c:2321
2219
#: fdisk/cfdisk.c:2224
2158
2220
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
2159
2221
msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
2161
#: fdisk/cfdisk.c:2322
2223
#: fdisk/cfdisk.c:2225
2162
2224
msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
2163
2225
msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
2165
#: fdisk/cfdisk.c:2323
2227
#: fdisk/cfdisk.c:2226
2166
2228
msgid "CTRL-L Redraws the screen"
2167
2229
msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
2169
#: fdisk/cfdisk.c:2324
2231
#: fdisk/cfdisk.c:2227
2170
2232
msgid " ? Print this screen"
2171
2233
msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
2173
#: fdisk/cfdisk.c:2326
2235
#: fdisk/cfdisk.c:2229
2174
2236
msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
2175
2237
msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
2177
#: fdisk/cfdisk.c:2327
2239
#: fdisk/cfdisk.c:2230
2178
2240
msgid "case letters (except for Writes)."
2179
2241
msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
2181
#: fdisk/cfdisk.c:2358 fdisk/fdisksunlabel.c:237
2243
#: fdisk/cfdisk.c:2261 fdisk/fdisksunlabel.c:232
2182
2244
msgid "Cylinders"
2183
2245
msgstr "Hình trụ"
2185
#: fdisk/cfdisk.c:2358
2247
#: fdisk/cfdisk.c:2261
2186
2248
msgid "Change cylinder geometry"
2187
2249
msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
2189
#: fdisk/cfdisk.c:2359 fdisk/fdisksunlabel.c:235
2251
#: fdisk/cfdisk.c:2262 fdisk/fdisksunlabel.c:230
2191
2253
msgstr "Đầu đọc"
2193
#: fdisk/cfdisk.c:2359
2255
#: fdisk/cfdisk.c:2262
2194
2256
msgid "Change head geometry"
2195
2257
msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
2197
#: fdisk/cfdisk.c:2360
2259
#: fdisk/cfdisk.c:2263
2198
2260
msgid "Change sector geometry"
2199
2261
msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
2201
#: fdisk/cfdisk.c:2361
2263
#: fdisk/cfdisk.c:2264
2203
2265
msgstr "Hoàn tất"
2205
#: fdisk/cfdisk.c:2361
2267
#: fdisk/cfdisk.c:2264
2206
2268
msgid "Done with changing geometry"
2207
2269
msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
2209
#: fdisk/cfdisk.c:2374
2271
#: fdisk/cfdisk.c:2277
2210
2272
msgid "Enter the number of cylinders: "
2211
2273
msgstr "Nhập số hình trụ : "
2213
#: fdisk/cfdisk.c:2385 fdisk/cfdisk.c:2956
2275
#: fdisk/cfdisk.c:2288 fdisk/cfdisk.c:2861
2214
2276
msgid "Illegal cylinders value"
2215
2277
msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
2217
#: fdisk/cfdisk.c:2391
2279
#: fdisk/cfdisk.c:2294
2218
2280
msgid "Enter the number of heads: "
2219
2281
msgstr "Nhập số đầu đọc: "
2221
#: fdisk/cfdisk.c:2398 fdisk/cfdisk.c:2966
2283
#: fdisk/cfdisk.c:2301 fdisk/cfdisk.c:2871
2222
2284
msgid "Illegal heads value"
2223
2285
msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
2225
#: fdisk/cfdisk.c:2404
2287
#: fdisk/cfdisk.c:2307
2226
2288
msgid "Enter the number of sectors per track: "
2227
2289
msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
2229
#: fdisk/cfdisk.c:2411 fdisk/cfdisk.c:2973
2291
#: fdisk/cfdisk.c:2314 fdisk/cfdisk.c:2878
2230
2292
msgid "Illegal sectors value"
2231
2293
msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
2233
#: fdisk/cfdisk.c:2514
2295
#: fdisk/cfdisk.c:2417
2234
2296
msgid "Enter filesystem type: "
2235
2297
msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
2237
#: fdisk/cfdisk.c:2532
2299
#: fdisk/cfdisk.c:2435
2238
2300
msgid "Cannot change FS Type to empty"
2239
2301
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
2241
#: fdisk/cfdisk.c:2534
2303
#: fdisk/cfdisk.c:2437
2242
2304
msgid "Cannot change FS Type to extended"
2243
2305
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
2245
#: fdisk/cfdisk.c:2565
2307
#: fdisk/cfdisk.c:2468
2247
2309
msgid "Unk(%02X)"
2248
2310
msgstr "Không_rõ(%02X)"
2250
#: fdisk/cfdisk.c:2568 fdisk/cfdisk.c:2571
2312
#: fdisk/cfdisk.c:2471 fdisk/cfdisk.c:2474
2254
#: fdisk/cfdisk.c:2576 fdisk/cfdisk.c:2579
2316
#: fdisk/cfdisk.c:2479 fdisk/cfdisk.c:2482
2258
#: fdisk/cfdisk.c:2587
2320
#: fdisk/cfdisk.c:2490
2259
2321
msgid "Pri/Log"
2260
2322
msgstr "Chính/Lôgíc"
2262
#: fdisk/cfdisk.c:2594
2324
#: fdisk/cfdisk.c:2497
2264
2326
msgid "Unknown (%02X)"
2265
2327
msgstr "Không rõ (%02X)"
2267
#: fdisk/cfdisk.c:2663
2329
#: fdisk/cfdisk.c:2566
2269
2331
msgid "Disk Drive: %s"
2270
2332
msgstr "Ổ đĩa: %s"
2272
#: fdisk/cfdisk.c:2670
2334
#: fdisk/cfdisk.c:2573
2274
2336
msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
2275
2337
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
2277
#: fdisk/cfdisk.c:2673
2339
#: fdisk/cfdisk.c:2576
2279
2341
msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
2280
2342
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
2282
#: fdisk/cfdisk.c:2677
2344
#: fdisk/cfdisk.c:2580
2284
2346
msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
2285
2347
msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld"
2287
#: fdisk/cfdisk.c:2681 login-utils/chfn.c:377
2349
#: fdisk/cfdisk.c:2584 login-utils/chfn.c:358
2291
#: fdisk/cfdisk.c:2682
2353
#: fdisk/cfdisk.c:2585
2295
#: fdisk/cfdisk.c:2683
2357
#: fdisk/cfdisk.c:2586
2296
2358
msgid "Part Type"
2297
2359
msgstr "Loại phân vùng"
2299
#: fdisk/cfdisk.c:2684
2361
#: fdisk/cfdisk.c:2587
2300
2362
msgid "FS Type"
2301
2363
msgstr "Loại hệ thống"
2303
#: fdisk/cfdisk.c:2685
2365
#: fdisk/cfdisk.c:2588
2304
2366
msgid "[Label]"
2305
2367
msgstr "[Nhãn]"
2307
#: fdisk/cfdisk.c:2687
2369
#: fdisk/cfdisk.c:2590
2308
2370
msgid " Sectors"
2309
2371
msgstr " Rãnh ghi"
2311
#: fdisk/cfdisk.c:2689
2373
#: fdisk/cfdisk.c:2592
2312
2374
msgid " Cylinders"
2313
2375
msgstr " Hình trụ"
2315
#: fdisk/cfdisk.c:2691
2377
#: fdisk/cfdisk.c:2594
2316
2378
msgid " Size (MB)"
2317
2379
msgstr " Kích cỡ (MB)"
2319
#: fdisk/cfdisk.c:2693
2381
#: fdisk/cfdisk.c:2596
2320
2382
msgid " Size (GB)"
2321
2383
msgstr " Kích cỡ (GB)"
2323
#: fdisk/cfdisk.c:2747
2385
#: fdisk/cfdisk.c:2651
2324
2386
msgid "Bootable"
2325
2387
msgstr "Có thể khởi động"
2327
#: fdisk/cfdisk.c:2747
2389
#: fdisk/cfdisk.c:2651
2328
2390
msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
2329
2391
msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
2331
#: fdisk/cfdisk.c:2748
2393
#: fdisk/cfdisk.c:2652
2335
#: fdisk/cfdisk.c:2748
2397
#: fdisk/cfdisk.c:2652
2336
2398
msgid "Delete the current partition"
2337
2399
msgstr "Xoá phân vùng hiện thời"
2339
#: fdisk/cfdisk.c:2749
2401
#: fdisk/cfdisk.c:2653
2340
2402
msgid "Geometry"
2341
2403
msgstr "Cấu trúc"
2343
#: fdisk/cfdisk.c:2749
2405
#: fdisk/cfdisk.c:2653
2344
2406
msgid "Change disk geometry (experts only)"
2345
2407
msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
2347
#: fdisk/cfdisk.c:2750
2409
#: fdisk/cfdisk.c:2654
2349
2411
msgstr "Trợ giúp"
2351
#: fdisk/cfdisk.c:2750
2413
#: fdisk/cfdisk.c:2654
2352
2414
msgid "Print help screen"
2353
2415
msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
2355
#: fdisk/cfdisk.c:2751
2417
#: fdisk/cfdisk.c:2655
2356
2418
msgid "Maximize"
2357
2419
msgstr "Lớn nhất"
2359
#: fdisk/cfdisk.c:2751
2421
#: fdisk/cfdisk.c:2655
2360
2422
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
2362
2424
"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
2363
2425
"người có kinh nghiệm)"
2365
#: fdisk/cfdisk.c:2752
2427
#: fdisk/cfdisk.c:2656
2369
#: fdisk/cfdisk.c:2752
2431
#: fdisk/cfdisk.c:2656
2370
2432
msgid "Create new partition from free space"
2371
2433
msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
2373
#: fdisk/cfdisk.c:2753
2435
#: fdisk/cfdisk.c:2657
2377
#: fdisk/cfdisk.c:2753
2439
#: fdisk/cfdisk.c:2657
2378
2440
msgid "Print partition table to the screen or to a file"
2379
2441
msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
2381
#: fdisk/cfdisk.c:2754
2443
#: fdisk/cfdisk.c:2658
2385
#: fdisk/cfdisk.c:2754
2447
#: fdisk/cfdisk.c:2658
2386
2448
msgid "Quit program without writing partition table"
2387
2449
msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
2389
#: fdisk/cfdisk.c:2755
2451
#: fdisk/cfdisk.c:2659
2393
#: fdisk/cfdisk.c:2755
2455
#: fdisk/cfdisk.c:2659
2394
2456
msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
2395
2457
msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
2397
#: fdisk/cfdisk.c:2756
2459
#: fdisk/cfdisk.c:2660
2399
2461
msgstr "Đơn vị"
2401
#: fdisk/cfdisk.c:2756
2463
#: fdisk/cfdisk.c:2660
2402
2464
msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
2403
2465
msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
2405
#: fdisk/cfdisk.c:2757
2467
#: fdisk/cfdisk.c:2661
2409
#: fdisk/cfdisk.c:2757
2471
#: fdisk/cfdisk.c:2661
2410
2472
msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
2411
2473
msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
2413
#: fdisk/cfdisk.c:2803
2475
#: fdisk/cfdisk.c:2708
2414
2476
msgid "Cannot make this partition bootable"
2415
2477
msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
2417
#: fdisk/cfdisk.c:2813
2479
#: fdisk/cfdisk.c:2718
2418
2480
msgid "Cannot delete an empty partition"
2419
2481
msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
2421
#: fdisk/cfdisk.c:2833 fdisk/cfdisk.c:2835
2483
#: fdisk/cfdisk.c:2738 fdisk/cfdisk.c:2740
2422
2484
msgid "Cannot maximize this partition"
2423
2485
msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
2425
#: fdisk/cfdisk.c:2843
2487
#: fdisk/cfdisk.c:2748
2426
2488
msgid "This partition is unusable"
2427
2489
msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
2429
#: fdisk/cfdisk.c:2845
2491
#: fdisk/cfdisk.c:2750
2430
2492
msgid "This partition is already in use"
2431
2493
msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
2433
#: fdisk/cfdisk.c:2862
2495
#: fdisk/cfdisk.c:2767
2434
2496
msgid "Cannot change the type of an empty partition"
2435
2497
msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
2437
#: fdisk/cfdisk.c:2889 fdisk/cfdisk.c:2895
2499
#: fdisk/cfdisk.c:2794 fdisk/cfdisk.c:2800
2438
2500
msgid "No more partitions"
2439
2501
msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
2441
#: fdisk/cfdisk.c:2902
2503
#: fdisk/cfdisk.c:2807
2442
2504
msgid "Illegal command"
2443
2505
msgstr "Lệnh cấm"
2445
#: fdisk/cfdisk.c:2912
2507
#: fdisk/cfdisk.c:2817
2447
2509
msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
2448
2510
msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
2450
#: fdisk/cfdisk.c:2919
2512
#: fdisk/cfdisk.c:2824
2841
2903
"Đồng bộ các đĩa.\n"
2843
#: fdisk/fdisk.c:248
2845
"Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n"
2846
" fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n"
2847
" fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n"
2848
" fdisk -v Give fdisk version\n"
2849
"Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n"
2850
"and PARTITION is something like /dev/hda7\n"
2851
"-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n"
2852
"-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n"
2854
"Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n"
2855
" fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n"
2856
" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n"
2857
" fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n"
2858
"Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n"
2859
"còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n"
2860
"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n"
2861
"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n"
2863
#: fdisk/fdisk.c:260
2865
"Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n"
2866
"E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n"
2867
" or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n"
2868
" or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n"
2869
" or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n"
2872
"Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n"
2873
"V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n"
2874
" hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n"
2875
" hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n"
2876
" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị "
2880
#: fdisk/fdisk.c:269
2882
msgid "Unable to open %s\n"
2883
msgstr "Không thể mở %s\n"
2885
#: fdisk/fdisk.c:273
2887
msgid "Unable to read %s\n"
2905
#: fdisk/fdisk.c:250
2909
" %1$s [options] <disk> change partition table\n"
2910
" %1$s [options] -l <disk> list partition table(s)\n"
2911
" %1$s -s <partition> give partition size(s) in blocks\n"
2914
" -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
2915
" -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
2916
" -h print this help text\n"
2917
" -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
2918
" -v print program version\n"
2919
" -C <number> specify the number of cylinders\n"
2920
" -H <number> specify the number of heads\n"
2921
" -S <number> specify the number of sectors per track\n"
2925
" fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
2926
" fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
2927
" fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
2930
" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
2931
" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: « dos » hay « nondos » (mặc định)\n"
2932
" -h hiển thị trợ giúp\n"
2933
" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: « cylnders » (trụ) hay « sectors » (rãnh "
2935
" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
2936
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
2937
" -H <số> ghi rõ số các đầu\n"
2938
" -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n"
2941
#: fdisk/fdisk.c:279
2943
msgid "unable to read %s"
2888
2944
msgstr "Không thể đọc %s\n"
2890
#: fdisk/fdisk.c:277
2892
msgid "Unable to seek on %s\n"
2946
#: fdisk/fdisk.c:282
2948
msgid "unable to seek on %s"
2893
2949
msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n"
2895
#: fdisk/fdisk.c:281
2897
msgid "Unable to write %s\n"
2951
#: fdisk/fdisk.c:285
2953
msgid "unable to write %s"
2898
2954
msgstr "Không thể ghi %s\n"
2900
#: fdisk/fdisk.c:285
2902
msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n"
2956
#: fdisk/fdisk.c:288
2958
msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s"
2903
2959
msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n"
2905
#: fdisk/fdisk.c:289
2906
msgid "Unable to allocate any more memory\n"
2907
msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
2909
#: fdisk/fdisk.c:292
2910
msgid "Fatal error\n"
2961
#: fdisk/fdisk.c:291
2911
2964
msgstr "Lỗi nặng\n"
2913
#: fdisk/fdisk.c:391
2966
#: fdisk/fdisk.c:384
2914
2967
msgid " a toggle a read only flag"
2915
2968
msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc"
2917
#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:436
2970
#: fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:429
2918
2971
msgid " b edit bsd disklabel"
2919
2972
msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd"
2921
#: fdisk/fdisk.c:393
2974
#: fdisk/fdisk.c:386
2922
2975
msgid " c toggle the mountable flag"
2923
2976
msgstr " c bật cờ có thể gắn"
2925
#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:438
2978
#: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:431
2926
2979
msgid " d delete a partition"
2927
2980
msgstr " d xóa một phân vùng"
2929
#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439
2982
#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432
2930
2983
msgid " l list known partition types"
2931
2984
msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết"
2933
#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:441
2986
#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434
2934
2987
msgid " n add a new partition"
2935
2988
msgstr " n thêm một phân vùng mới"
2937
#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:442
2990
#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:435
2938
2991
msgid " o create a new empty DOS partition table"
2939
2992
msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
2941
#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 fdisk/fdisk.c:466
2942
#: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517
2994
#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:459
2995
#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510
2943
2996
msgid " p print the partition table"
2944
2997
msgstr " p in ra bảng phân vùng"
2946
#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:431 fdisk/fdisk.c:445
2999
#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:438
2947
3000
msgid " s create a new empty Sun disklabel"
2948
3001
msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
2950
#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:446
3003
#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439
2951
3004
msgid " t change a partition's system id"
2952
3005
msgstr " t thay đổi id của phân vùng"
2954
#: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447
3007
#: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 fdisk/fdisk.c:440
2955
3008
msgid " u change display/entry units"
2956
3009
msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị"
2958
#: fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:470
2959
#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521
3011
#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:441 fdisk/fdisk.c:463
3012
#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514
2960
3013
msgid " v verify the partition table"
2961
3014
msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng"
2963
#: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:471
2964
#: fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522
3016
#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 fdisk/fdisk.c:464
3017
#: fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515
2965
3018
msgid " w write table to disk and exit"
2966
3019
msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
2968
#: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:450
3021
#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:443
2969
3022
msgid " x extra functionality (experts only)"
2970
3023
msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
2972
#: fdisk/fdisk.c:410
3025
#: fdisk/fdisk.c:403
2973
3026
msgid " a select bootable partition"
2974
3027
msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động"
2976
#: fdisk/fdisk.c:411
3029
#: fdisk/fdisk.c:404
2977
3030
msgid " b edit bootfile entry"
2978
3031
msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động"
2980
#: fdisk/fdisk.c:412
3033
#: fdisk/fdisk.c:405
2981
3034
msgid " c select sgi swap partition"
2982
3035
msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi"
2984
#: fdisk/fdisk.c:435
3037
#: fdisk/fdisk.c:428
2985
3038
msgid " a toggle a bootable flag"
2986
3039
msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động"
2988
#: fdisk/fdisk.c:437
3041
#: fdisk/fdisk.c:430
2989
3042
msgid " c toggle the dos compatibility flag"
2990
3043
msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos"
2992
#: fdisk/fdisk.c:458
3045
#: fdisk/fdisk.c:451
2993
3046
msgid " a change number of alternate cylinders"
2994
3047
msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ"
2996
#: fdisk/fdisk.c:459 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:509
3049
#: fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502
2997
3050
msgid " c change number of cylinders"
2998
3051
msgstr " c thay đổi số trụ"
3000
#: fdisk/fdisk.c:460 fdisk/fdisk.c:478 fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:510
3053
#: fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503
3001
3054
msgid " d print the raw data in the partition table"
3002
3055
msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng"
3004
#: fdisk/fdisk.c:461
3057
#: fdisk/fdisk.c:454
3005
3058
msgid " e change number of extra sectors per cylinder"
3006
3059
msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
3008
#: fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:514
3061
#: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:507
3009
3062
msgid " h change number of heads"
3010
3063
msgstr " h thay đổi số đầu đọc"
3012
#: fdisk/fdisk.c:463
3065
#: fdisk/fdisk.c:456
3013
3066
msgid " i change interleave factor"
3014
3067
msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ"
3016
#: fdisk/fdisk.c:464
3069
#: fdisk/fdisk.c:457
3017
3070
msgid " o change rotation speed (rpm)"
3018
3071
msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)"
3020
#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:520
3073
#: fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513
3021
3074
msgid " s change number of sectors/track"
3022
3075
msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
3024
#: fdisk/fdisk.c:472
3077
#: fdisk/fdisk.c:465
3025
3078
msgid " y change number of physical cylinders"
3026
3079
msgstr " y thay đổi số trụ vật lý"
3028
#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508
3081
#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501
3029
3082
msgid " b move beginning of data in a partition"
3030
3083
msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng"
3032
#: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:511
3085
#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504
3033
3086
msgid " e list extended partitions"
3034
3087
msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng"
3036
#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:513
3089
#: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:506
3037
3090
msgid " g create an IRIX (SGI) partition table"
3038
3091
msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
3040
#: fdisk/fdisk.c:512
3093
#: fdisk/fdisk.c:505
3041
3094
msgid " f fix partition order"
3042
3095
msgstr " f sửa thứ tự phân vùng"
3044
#: fdisk/fdisk.c:515
3097
#: fdisk/fdisk.c:508
3045
3098
msgid " i change the disk identifier"
3046
3099
msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa"
3048
#: fdisk/fdisk.c:631
3101
#: fdisk/fdisk.c:634
3050
3103
msgid "You must set"
3051
3104
msgstr "Bạn phải đặt"
3053
#: fdisk/fdisk.c:721
3106
#: fdisk/fdisk.c:735
3055
3108
msgstr "đầu đọc"
3057
#: fdisk/fdisk.c:723 fdisk/fdisk.c:1541 fdisk/sfdisk.c:930
3110
#: fdisk/fdisk.c:737 fdisk/fdisk.c:1621 fdisk/sfdisk.c:935
3058
3111
msgid "sectors"
3059
3112
msgstr "rãnh ghi"
3061
#: fdisk/fdisk.c:729
3114
#: fdisk/fdisk.c:743
4601
4645
msgstr "NEC DOS"
4603
4647
#: fdisk/i386_sys_types.c:32
4649
msgid "Hidden NTFS WinRE"
4650
msgstr "HPFS/NTFS ẩn"
4652
#: fdisk/i386_sys_types.c:33
4605
4654
msgstr "Plan 9"
4607
#: fdisk/i386_sys_types.c:33
4656
#: fdisk/i386_sys_types.c:34
4608
4657
msgid "PartitionMagic recovery"
4609
4658
msgstr "Khôi phục PartitionMagic"
4611
#: fdisk/i386_sys_types.c:34
4660
#: fdisk/i386_sys_types.c:35
4612
4661
msgid "Venix 80286"
4613
4662
msgstr "Venix 80286"
4615
#: fdisk/i386_sys_types.c:35
4664
#: fdisk/i386_sys_types.c:36
4616
4665
msgid "PPC PReP Boot"
4617
4666
msgstr "Khởi động PPC PReP"
4619
#: fdisk/i386_sys_types.c:36
4668
#: fdisk/i386_sys_types.c:37
4623
#: fdisk/i386_sys_types.c:37
4672
#: fdisk/i386_sys_types.c:38
4625
4674
msgstr "QNX4.x"
4627
#: fdisk/i386_sys_types.c:38
4676
#: fdisk/i386_sys_types.c:39
4628
4677
msgid "QNX4.x 2nd part"
4629
4678
msgstr "QNX4.x phần 2"
4631
#: fdisk/i386_sys_types.c:39
4680
#: fdisk/i386_sys_types.c:40
4632
4681
msgid "QNX4.x 3rd part"
4633
4682
msgstr "QNX4.x phần 3"
4635
#: fdisk/i386_sys_types.c:40
4684
#: fdisk/i386_sys_types.c:41
4636
4685
msgid "OnTrack DM"
4637
4686
msgstr "OnTrack DM"
4639
#: fdisk/i386_sys_types.c:41
4688
#: fdisk/i386_sys_types.c:42
4640
4689
msgid "OnTrack DM6 Aux1"
4641
4690
msgstr "OnTrack DM6 Aux1"
4643
#: fdisk/i386_sys_types.c:42
4692
#: fdisk/i386_sys_types.c:43
4647
#: fdisk/i386_sys_types.c:43
4696
#: fdisk/i386_sys_types.c:44
4648
4697
msgid "OnTrack DM6 Aux3"
4649
4698
msgstr "OnTrack DM6 Aux3"
4651
#: fdisk/i386_sys_types.c:44
4700
#: fdisk/i386_sys_types.c:45
4652
4701
msgid "OnTrackDM6"
4653
4702
msgstr "OnTrackDM6"
4655
#: fdisk/i386_sys_types.c:45
4704
#: fdisk/i386_sys_types.c:46
4656
4705
msgid "EZ-Drive"
4657
4706
msgstr "EZ-Drive"
4659
#: fdisk/i386_sys_types.c:46
4708
#: fdisk/i386_sys_types.c:47
4660
4709
msgid "Golden Bow"
4661
4710
msgstr "Golden Bow"
4663
#: fdisk/i386_sys_types.c:47
4712
#: fdisk/i386_sys_types.c:48
4664
4713
msgid "Priam Edisk"
4665
4714
msgstr "Priam Edisk"
4667
#: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92
4668
#: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99
4716
#: fdisk/i386_sys_types.c:49 fdisk/i386_sys_types.c:93
4717
#: fdisk/i386_sys_types.c:99 fdisk/i386_sys_types.c:100
4669
4718
msgid "SpeedStor"
4670
4719
msgstr "SpeedStor"
4672
#: fdisk/i386_sys_types.c:49
4721
#: fdisk/i386_sys_types.c:50
4673
4722
msgid "GNU HURD or SysV"
4674
4723
msgstr "GNU HURD hay SysV"
4676
#: fdisk/i386_sys_types.c:50
4725
#: fdisk/i386_sys_types.c:51
4677
4726
msgid "Novell Netware 286"
4678
4727
msgstr "Novell Netware 286"
4680
#: fdisk/i386_sys_types.c:51
4729
#: fdisk/i386_sys_types.c:52
4681
4730
msgid "Novell Netware 386"
4682
4731
msgstr "Novell Netware 386"
4684
#: fdisk/i386_sys_types.c:52
4733
#: fdisk/i386_sys_types.c:53
4685
4734
msgid "DiskSecure Multi-Boot"
4686
4735
msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động"
4688
#: fdisk/i386_sys_types.c:53
4737
#: fdisk/i386_sys_types.c:54
4692
#: fdisk/i386_sys_types.c:54
4741
#: fdisk/i386_sys_types.c:55
4693
4742
msgid "Old Minix"
4694
4743
msgstr "Minix cũ"
4696
#: fdisk/i386_sys_types.c:55
4745
#: fdisk/i386_sys_types.c:56
4697
4746
msgid "Minix / old Linux"
4698
4747
msgstr "Minux / Linux cũ"
4700
#: fdisk/i386_sys_types.c:56
4749
#: fdisk/i386_sys_types.c:57
4701
4750
msgid "Linux swap / Solaris"
4702
4751
msgstr "Trao đổi Linux / Solaris"
4704
4753
#: fdisk/i386_sys_types.c:58
4757
#: fdisk/i386_sys_types.c:59
4705
4758
msgid "OS/2 hidden C: drive"
4706
4759
msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn"
4708
#: fdisk/i386_sys_types.c:59
4761
#: fdisk/i386_sys_types.c:60
4709
4762
msgid "Linux extended"
4710
4763
msgstr "Linux mở rộng"
4712
#: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61
4765
#: fdisk/i386_sys_types.c:61 fdisk/i386_sys_types.c:62
4713
4766
msgid "NTFS volume set"
4714
4767
msgstr "Bộ khối tin NTFS"
4716
#: fdisk/i386_sys_types.c:62
4769
#: fdisk/i386_sys_types.c:63
4717
4770
msgid "Linux plaintext"
4718
4771
msgstr "Linux nhập thô"
4720
#: fdisk/i386_sys_types.c:64
4773
#: fdisk/i386_sys_types.c:65
4722
4775
msgstr "Amoeba"
4724
#: fdisk/i386_sys_types.c:65
4777
#: fdisk/i386_sys_types.c:66
4725
4778
msgid "Amoeba BBT"
4726
4779
msgstr "Amoeba BBT"
4728
#: fdisk/i386_sys_types.c:66
4781
#: fdisk/i386_sys_types.c:67
4730
4783
msgstr "BSD/OS"
4732
#: fdisk/i386_sys_types.c:67
4785
#: fdisk/i386_sys_types.c:68
4733
4786
msgid "IBM Thinkpad hibernation"
4734
4787
msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad"
4736
#: fdisk/i386_sys_types.c:68
4789
#: fdisk/i386_sys_types.c:69
4737
4790
msgid "FreeBSD"
4738
4791
msgstr "FreeBSD"
4740
#: fdisk/i386_sys_types.c:69
4793
#: fdisk/i386_sys_types.c:70
4741
4794
msgid "OpenBSD"
4742
4795
msgstr "OpenBSD"
4744
#: fdisk/i386_sys_types.c:70
4797
#: fdisk/i386_sys_types.c:71
4745
4798
msgid "NeXTSTEP"
4746
4799
msgstr "NeXTSTEP"
4748
#: fdisk/i386_sys_types.c:71
4801
#: fdisk/i386_sys_types.c:72
4749
4802
msgid "Darwin UFS"
4750
4803
msgstr "Darwin UFS"
4752
#: fdisk/i386_sys_types.c:72
4805
#: fdisk/i386_sys_types.c:73
4754
4807
msgstr "NetBSD"
4756
#: fdisk/i386_sys_types.c:73
4809
#: fdisk/i386_sys_types.c:74
4757
4810
msgid "Darwin boot"
4758
4811
msgstr "Khởi động Darwin"
4760
#: fdisk/i386_sys_types.c:74
4813
#: fdisk/i386_sys_types.c:75
4761
4814
msgid "HFS / HFS+"
4762
4815
msgstr "HFS / HFS+"
4764
#: fdisk/i386_sys_types.c:75
4817
#: fdisk/i386_sys_types.c:76
4765
4818
msgid "BSDI fs"
4766
4819
msgstr "Hệ thống tập tin BSDI"
4768
#: fdisk/i386_sys_types.c:76
4821
#: fdisk/i386_sys_types.c:77
4769
4822
msgid "BSDI swap"
4770
4823
msgstr "Trao đổi BSDI"
4772
#: fdisk/i386_sys_types.c:77
4825
#: fdisk/i386_sys_types.c:78
4773
4826
msgid "Boot Wizard hidden"
4774
4827
msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
4776
#: fdisk/i386_sys_types.c:78
4829
#: fdisk/i386_sys_types.c:79
4777
4830
msgid "Solaris boot"
4778
4831
msgstr "Khởi động Solaris"
4780
#: fdisk/i386_sys_types.c:79
4833
#: fdisk/i386_sys_types.c:80
4781
4834
msgid "Solaris"
4782
4835
msgstr "Solaris"
4784
#: fdisk/i386_sys_types.c:80
4837
#: fdisk/i386_sys_types.c:81
4785
4838
msgid "DRDOS/sec (FAT-12)"
4786
4839
msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)"
4788
#: fdisk/i386_sys_types.c:81
4841
#: fdisk/i386_sys_types.c:82
4789
4842
msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
4790
4843
msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
4792
#: fdisk/i386_sys_types.c:82
4845
#: fdisk/i386_sys_types.c:83
4793
4846
msgid "DRDOS/sec (FAT-16)"
4794
4847
msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)"
4796
#: fdisk/i386_sys_types.c:83
4849
#: fdisk/i386_sys_types.c:84
4798
4851
msgstr "Syrinx"
4800
#: fdisk/i386_sys_types.c:84
4853
#: fdisk/i386_sys_types.c:85
4801
4854
msgid "Non-FS data"
4802
4855
msgstr "Dữ liệu không phải FS"
4804
#: fdisk/i386_sys_types.c:85
4857
#: fdisk/i386_sys_types.c:86
4805
4858
msgid "CP/M / CTOS / ..."
4806
4859
msgstr "CP/M / CTOS / ..."
4808
#: fdisk/i386_sys_types.c:87
4861
#: fdisk/i386_sys_types.c:88
4809
4862
msgid "Dell Utility"
4810
4863
msgstr "Công cụ Dell"
4812
4865
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4813
#: fdisk/i386_sys_types.c:88
4866
#: fdisk/i386_sys_types.c:89
4815
4868
msgstr "BootIt"
4817
#: fdisk/i386_sys_types.c:89
4870
#: fdisk/i386_sys_types.c:90
4818
4871
msgid "DOS access"
4819
4872
msgstr "Truy cập DOS"
4821
#: fdisk/i386_sys_types.c:91
4874
#: fdisk/i386_sys_types.c:92
4822
4875
msgid "DOS R/O"
4823
4876
msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)"
4825
#: fdisk/i386_sys_types.c:94
4878
#: fdisk/i386_sys_types.c:95
4826
4879
msgid "BeOS fs"
4827
4880
msgstr "Hệ thống tập tin BeOS"
4829
#: fdisk/i386_sys_types.c:95
4882
#: fdisk/i386_sys_types.c:96
4833
#: fdisk/i386_sys_types.c:96
4886
#: fdisk/i386_sys_types.c:97
4834
4887
msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
4835
4888
msgstr "EFI (FAT-12/16/32)"
4837
#: fdisk/i386_sys_types.c:97
4890
#: fdisk/i386_sys_types.c:98
4838
4891
msgid "Linux/PA-RISC boot"
4839
4892
msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC"
4841
#: fdisk/i386_sys_types.c:100
4894
#: fdisk/i386_sys_types.c:101
4842
4895
msgid "DOS secondary"
4843
4896
msgstr "DOS phụ"
4845
#: fdisk/i386_sys_types.c:101
4898
#: fdisk/i386_sys_types.c:102
4846
4899
msgid "VMware VMFS"
4847
4900
msgstr "VMware VMFS"
4849
#: fdisk/i386_sys_types.c:102
4902
#: fdisk/i386_sys_types.c:103
4850
4903
msgid "VMware VMKCORE"
4851
4904
msgstr "VMware VMKCORE"
4853
4906
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4854
#: fdisk/i386_sys_types.c:106
4907
#: fdisk/i386_sys_types.c:107
4855
4908
msgid "LANstep"
4856
4909
msgstr "LANstep"
4858
#: fdisk/i386_sys_types.c:107
4911
#: fdisk/i386_sys_types.c:108
4862
#: fdisk/sfdisk.c:164
4915
#: fdisk/sfdisk.c:166
4864
4917
msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n"
4865
4918
msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
4867
#: fdisk/sfdisk.c:169
4920
#: fdisk/sfdisk.c:171
4869
4922
msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n"
4870
4923
msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
4872
#: fdisk/sfdisk.c:215
4925
#: fdisk/sfdisk.c:217
4873
4926
msgid "out of memory - giving up\n"
4874
4927
msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
4876
#: fdisk/sfdisk.c:220 fdisk/sfdisk.c:303
4929
#: fdisk/sfdisk.c:222 fdisk/sfdisk.c:305
4878
4931
msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n"
4879
4932
msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n"
4881
#: fdisk/sfdisk.c:238
4934
#: fdisk/sfdisk.c:240
4883
4936
msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n"
4884
4937
msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
4886
#: fdisk/sfdisk.c:253
4939
#: fdisk/sfdisk.c:255
4888
4941
msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n"
4889
4942
msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n"
4891
#: fdisk/sfdisk.c:291
4944
#: fdisk/sfdisk.c:293
4893
4946
msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n"
4894
4947
msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n"
4896
#: fdisk/sfdisk.c:309
4949
#: fdisk/sfdisk.c:311
4898
4951
msgid "write error on %s\n"
4899
4952
msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
4901
#: fdisk/sfdisk.c:335
4954
#: fdisk/sfdisk.c:337
4903
4956
msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n"
4904
4957
msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
4906
#: fdisk/sfdisk.c:340
4959
#: fdisk/sfdisk.c:342
4907
4960
msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n"
4908
4961
msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n"
4910
#: fdisk/sfdisk.c:344
4963
#: fdisk/sfdisk.c:346
4911
4964
msgid "out of memory?\n"
4912
4965
msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
4914
#: fdisk/sfdisk.c:350
4967
#: fdisk/sfdisk.c:352
4916
4969
msgid "cannot open partition restore file (%s)\n"
4917
4970
msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
4919
#: fdisk/sfdisk.c:356
4972
#: fdisk/sfdisk.c:358
4921
4974
msgid "error reading %s\n"
4922
4975
msgstr "lỗi đọc %s\n"
4924
#: fdisk/sfdisk.c:363
4977
#: fdisk/sfdisk.c:365
4926
4979
msgid "cannot open device %s for writing\n"
4927
4980
msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
4929
#: fdisk/sfdisk.c:375
4982
#: fdisk/sfdisk.c:377
4931
4984
msgid "error writing sector %lu on %s\n"
4932
4985
msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
4934
#: fdisk/sfdisk.c:440
4987
#: fdisk/sfdisk.c:442
4936
4989
msgid "Disk %s: cannot get geometry\n"
4937
4990
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
4939
#: fdisk/sfdisk.c:457
4992
#: fdisk/sfdisk.c:459
4941
4994
msgid "Disk %s: cannot get size\n"
4942
4995
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
4944
#: fdisk/sfdisk.c:490
4997
#: fdisk/sfdisk.c:492
4947
5000
"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
5290
5343
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
5291
5344
"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
5293
#: fdisk/sfdisk.c:1402 fdisk/sfdisk.c:1479
5346
#: fdisk/sfdisk.c:1407 fdisk/sfdisk.c:1484
5295
5348
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n"
5296
5349
msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n"
5298
#: fdisk/sfdisk.c:1417
5351
#: fdisk/sfdisk.c:1422
5299
5352
msgid "tree of partitions?\n"
5300
5353
msgstr "cây phân vùng?\n"
5302
#: fdisk/sfdisk.c:1525
5355
#: fdisk/sfdisk.c:1530
5303
5356
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
5304
5357
msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
5306
#: fdisk/sfdisk.c:1532
5359
#: fdisk/sfdisk.c:1537
5307
5360
msgid "DM6 signature found - giving up\n"
5308
5361
msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
5310
#: fdisk/sfdisk.c:1552
5363
#: fdisk/sfdisk.c:1557
5311
5364
msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
5312
5365
msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
5314
#: fdisk/sfdisk.c:1559 fdisk/sfdisk.c:1570
5367
#: fdisk/sfdisk.c:1564 fdisk/sfdisk.c:1575
5315
5368
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
5316
5369
msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
5318
#: fdisk/sfdisk.c:1604
5371
#: fdisk/sfdisk.c:1609
5320
5373
msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
5321
5374
msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
5323
#: fdisk/sfdisk.c:1616
5376
#: fdisk/sfdisk.c:1621
5324
5377
msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
5325
5378
msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
5327
#: fdisk/sfdisk.c:1632
5380
#: fdisk/sfdisk.c:1637
5328
5381
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
5329
5382
msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
5331
#: fdisk/sfdisk.c:1637
5384
#: fdisk/sfdisk.c:1642 fdisk/sfdisk.c:1647
5333
5386
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
5334
5387
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
5336
#: fdisk/sfdisk.c:1714
5389
#: fdisk/sfdisk.c:1724
5337
5390
msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
5338
5391
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
5340
#: fdisk/sfdisk.c:1750
5393
#: fdisk/sfdisk.c:1760
5342
5395
msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
5343
5396
msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
5345
#: fdisk/sfdisk.c:1757
5398
#: fdisk/sfdisk.c:1767
5347
5400
msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
5348
5401
msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
5350
#: fdisk/sfdisk.c:1763
5403
#: fdisk/sfdisk.c:1773
5352
5405
msgid "unrecognized input: %s\n"
5353
5406
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
5355
#: fdisk/sfdisk.c:1805
5408
#: fdisk/sfdisk.c:1815
5356
5409
msgid "number too big\n"
5357
5410
msgstr "số quá lớn\n"
5359
#: fdisk/sfdisk.c:1809
5412
#: fdisk/sfdisk.c:1819
5360
5413
msgid "trailing junk after number\n"
5361
5414
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
5363
#: fdisk/sfdisk.c:1933
5416
#: fdisk/sfdisk.c:1943
5364
5417
msgid "no room for partition descriptor\n"
5365
5418
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
5367
#: fdisk/sfdisk.c:1966
5420
#: fdisk/sfdisk.c:1976
5368
5421
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
5369
5422
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
5371
#: fdisk/sfdisk.c:2017
5424
#: fdisk/sfdisk.c:2027
5372
5425
msgid "too many input fields\n"
5373
5426
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
5375
#: fdisk/sfdisk.c:2051
5428
#: fdisk/sfdisk.c:2061
5376
5429
msgid "No room for more\n"
5377
5430
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
5379
#: fdisk/sfdisk.c:2070
5432
#: fdisk/sfdisk.c:2080
5380
5433
msgid "Illegal type\n"
5381
5434
msgstr "Loại không cho phép\n"
5383
#: fdisk/sfdisk.c:2102
5436
#: fdisk/sfdisk.c:2114
5385
5438
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
5386
5439
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
5388
#: fdisk/sfdisk.c:2108
5441
#: fdisk/sfdisk.c:2120
5389
5442
msgid "Warning: empty partition\n"
5390
5443
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
5392
#: fdisk/sfdisk.c:2122
5445
#: fdisk/sfdisk.c:2134
5394
5447
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
5395
5448
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
5397
#: fdisk/sfdisk.c:2135
5450
#: fdisk/sfdisk.c:2147
5398
5451
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
5399
5452
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
5401
#: fdisk/sfdisk.c:2152 fdisk/sfdisk.c:2165
5454
#: fdisk/sfdisk.c:2164 fdisk/sfdisk.c:2177
5402
5455
msgid "partial c,h,s specification?\n"
5403
5456
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
5405
#: fdisk/sfdisk.c:2176
5458
#: fdisk/sfdisk.c:2188
5406
5459
msgid "Extended partition not where expected\n"
5407
5460
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
5409
#: fdisk/sfdisk.c:2208
5462
#: fdisk/sfdisk.c:2220
5410
5463
msgid "bad input\n"
5411
5464
msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
5413
#: fdisk/sfdisk.c:2230
5466
#: fdisk/sfdisk.c:2242
5414
5467
msgid "too many partitions\n"
5415
5468
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
5417
#: fdisk/sfdisk.c:2263
5470
#: fdisk/sfdisk.c:2275
5419
5472
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
5420
5473
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
6891
6984
"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
6892
6985
"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
6894
#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
6987
#: login-utils/checktty.c:93 login-utils/checktty.c:114
6896
6989
msgid "login: memory low, login may fail\n"
6897
6990
msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
6899
#: login-utils/checktty.c:92
6992
#: login-utils/checktty.c:94
6900
6993
msgid "can't malloc for ttyclass"
6901
6994
msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
6903
#: login-utils/checktty.c:113
6996
#: login-utils/checktty.c:115
6904
6997
msgid "can't malloc for grplist"
6905
6998
msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
6907
#: login-utils/checktty.c:554
7000
#: login-utils/checktty.c:556
6909
7002
msgid "Login on %s from %s denied by default.\n"
6910
7003
msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
6912
#: login-utils/checktty.c:565
7005
#: login-utils/checktty.c:567
6914
7007
msgid "Login on %s from %s denied.\n"
6915
7008
msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
6917
#: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119
6919
msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n"
7010
#: login-utils/chfn.c:100
7012
msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
7013
msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
7015
#: login-utils/chfn.c:101
7018
"[ -p office-phone ]\n"
7019
"\t[ -h home-phone ] "
7021
"[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n"
7022
"\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] "
7024
#: login-utils/chfn.c:102
7026
msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
7027
msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
7029
#: login-utils/chfn.c:143 login-utils/chsh.c:124
7031
msgid "%s: you (user %d) don't exist."
6920
7032
msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n"
6922
#: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126
6924
msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n"
7034
#: login-utils/chfn.c:148 login-utils/chsh.c:129
7036
msgid "%s: user \"%s\" does not exist."
6925
7037
msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n"
6927
#: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131
6929
msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n"
7039
#: login-utils/chfn.c:153
7041
msgid "can only change local entries"
6930
7042
msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n"
6932
#: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142
7044
#: login-utils/chfn.c:163
7046
msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s"
7047
msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n"
7049
#: login-utils/chfn.c:165 login-utils/chsh.c:145
6933
7050
msgid "Unknown user context"
6934
7051
msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng"
6936
#: login-utils/chfn.c:157
6938
msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n"
6939
msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n"
6941
#: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150
6943
msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd"
7053
#: login-utils/chfn.c:170
7055
msgid "can't set default context for /etc/passwd"
6944
7056
msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
6946
#: login-utils/chfn.c:178
7058
#: login-utils/chfn.c:180
6948
7060
msgid "Changing finger information for %s.\n"
6949
7061
msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
6951
#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572
6953
msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n"
7063
#: login-utils/chfn.c:191 login-utils/chsh.c:184
7065
msgid "%s: PAM failure, aborting: %s"
6954
7066
msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n"
6956
#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823
6957
#: login-utils/newgrp.c:79 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:742
6958
#: mount/lomount.c:745
7068
#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:205 login-utils/login.c:830
7069
#: login-utils/newgrp.c:83 mount/lomount.c:862 mount/lomount.c:865
7070
#: simpleinit/simpleinit.c:345
6959
7071
msgid "Password: "
6960
7072
msgstr "Mật khẩu: "
6962
#: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214
7074
#: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:208
6963
7075
msgid "Incorrect password."
6964
7076
msgstr "Mật khẩu không đúng."
7009
7102
"Bị gián đoạn.\n"
7011
#: login-utils/chfn.c:434
7104
#: login-utils/chfn.c:415
7013
7106
msgid "field is too long.\n"
7014
7107
msgstr "trường quá dài.\n"
7016
#: login-utils/chfn.c:442
7109
#: login-utils/chfn.c:423
7018
7111
msgid "'%c' is not allowed.\n"
7019
7112
msgstr "« %c » không được phép.\n"
7021
#: login-utils/chfn.c:447
7114
#: login-utils/chfn.c:428
7023
7116
msgid "Control characters are not allowed.\n"
7024
7117
msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
7026
#: login-utils/chfn.c:512
7119
#: login-utils/chfn.c:493
7028
7121
msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
7029
7122
msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
7031
#: login-utils/chfn.c:515
7124
#: login-utils/chfn.c:496
7033
7126
msgid "Finger information changed.\n"
7034
7127
msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
7036
#: login-utils/chsh.c:143
7129
#: login-utils/chsh.c:91
7038
msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n"
7132
"Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
7135
"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
7136
" [ tên_người_dùng ]\n"
7138
#: login-utils/chsh.c:134
7140
msgid "%s: can only change local entries."
7141
msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n"
7143
#: login-utils/chsh.c:144
7145
msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s"
7039
7146
msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n"
7041
#: login-utils/chsh.c:164
7148
#: login-utils/chsh.c:150
7150
msgid "%s: can't set default context for /etc/passwd"
7151
msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
7153
#: login-utils/chsh.c:162
7044
"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
7156
"%s: running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
7047
7158
"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
7048
7159
"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
7050
#: login-utils/chsh.c:170
7052
msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
7161
#: login-utils/chsh.c:167
7163
msgid "%s: your shell is not in /etc/shells, shell change denied"
7054
7165
"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
7057
#: login-utils/chsh.c:177
7168
#: login-utils/chsh.c:173
7059
7170
msgid "Changing shell for %s.\n"
7060
7171
msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n"
7062
#: login-utils/chsh.c:222
7173
#: login-utils/chsh.c:216
7063
7174
msgid "New shell"
7064
7175
msgstr "Trình bao mới"
7066
#: login-utils/chsh.c:229
7177
#: login-utils/chsh.c:225
7068
7179
msgid "Shell not changed.\n"
7069
7180
msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n"
7071
#: login-utils/chsh.c:235
7182
#: login-utils/chsh.c:230
7184
msgid "setpwnam failed"
7185
msgstr "strdup bị lỗi"
7187
#: login-utils/chsh.c:231
7073
7189
msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n"
7074
7190
msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
7076
#: login-utils/chsh.c:238
7192
#: login-utils/chsh.c:234
7078
7194
msgid "Shell changed.\n"
7079
7195
msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n"
7081
#: login-utils/chsh.c:303
7084
"Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
7087
"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
7088
" [ tên_người_dùng ]\n"
7090
#: login-utils/chsh.c:349
7197
#: login-utils/chsh.c:329
7092
7199
msgid "%s: shell must be a full path name.\n"
7093
7200
msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n"
7095
#: login-utils/chsh.c:353
7202
#: login-utils/chsh.c:333
7097
7204
msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n"
7098
7205
msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n"
7100
#: login-utils/chsh.c:357
7207
#: login-utils/chsh.c:337
7102
7209
msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n"
7103
7210
msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n"
7105
#: login-utils/chsh.c:364
7212
#: login-utils/chsh.c:344
7107
7214
msgid "%s: '%c' is not allowed.\n"
7108
7215
msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n"
7110
#: login-utils/chsh.c:368
7217
#: login-utils/chsh.c:348
7112
7219
msgid "%s: Control characters are not allowed.\n"
7113
7220
msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
7115
#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385
7222
#: login-utils/chsh.c:355 login-utils/chsh.c:365
7117
7224
msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
7118
7225
msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
7120
#: login-utils/chsh.c:377
7227
#: login-utils/chsh.c:357
7122
7229
msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
7123
7230
msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
7125
#: login-utils/chsh.c:379
7232
#: login-utils/chsh.c:359
7127
7234
msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
7128
7235
msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n"
7130
#: login-utils/chsh.c:386
7237
#: login-utils/chsh.c:366
7132
7239
msgid "Use %s -l to see list.\n"
7133
7240
msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n"
7135
#: login-utils/chsh.c:406
7242
#: login-utils/chsh.c:387
7137
7244
msgid "No known shells.\n"
7138
7245
msgstr "Không có trình bao biết đến.\n"
7239
7367
"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7241
#: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727
7369
#: login-utils/login.c:694 login-utils/login.c:701 login-utils/login.c:735
7245
"Session setup problem, abort.\n"
7373
"Session setup problem, abort."
7248
7376
"Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n"
7250
#: login-utils/login.c:687
7378
#: login-utils/login.c:695
7252
7380
msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
7253
7381
msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
7255
#: login-utils/login.c:694
7383
#: login-utils/login.c:702
7257
7385
msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
7258
7386
msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ."
7260
#: login-utils/login.c:713
7262
msgid "login: Out of memory\n"
7263
msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
7388
#: login-utils/login.c:721 text-utils/more.c:806
7389
msgid "out of memory"
7390
msgstr "không đủ bộ nhớ"
7265
#: login-utils/login.c:757
7392
#: login-utils/login.c:765
7266
7393
msgid "Illegal username"
7267
7394
msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
7269
#: login-utils/login.c:800
7271
msgid "%s login refused on this terminal.\n"
7396
#: login-utils/login.c:807
7398
msgid "%s login refused on this terminal."
7272
7399
msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
7274
#: login-utils/login.c:805
7401
#: login-utils/login.c:812
7276
7403
msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
7277
7404
msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
7279
#: login-utils/login.c:809
7406
#: login-utils/login.c:816
7281
7408
msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
7282
7409
msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
7284
#: login-utils/login.c:863
7411
#: login-utils/login.c:870
7286
7413
msgid "Login incorrect\n"
7287
7414
msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7289
#: login-utils/login.c:1088
7416
#: login-utils/login.c:1021 login-utils/login.c:1031 login-utils/login.c:1033
7418
msgid "change terminal owner failed"
7419
msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
7421
#: login-utils/login.c:1041
7423
msgid "setgid() failed"
7424
msgstr "setuid() bị lỗi"
7426
#: login-utils/login.c:1105
7291
7428
msgid "DIALUP AT %s BY %s"
7292
7429
msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
7294
#: login-utils/login.c:1095
7431
#: login-utils/login.c:1112
7296
7433
msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
7297
7434
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
7299
#: login-utils/login.c:1098
7436
#: login-utils/login.c:1115
7301
7438
msgid "ROOT LOGIN ON %s"
7302
7439
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
7304
#: login-utils/login.c:1101
7441
#: login-utils/login.c:1118
7306
7443
msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
7307
7444
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
7309
#: login-utils/login.c:1104
7446
#: login-utils/login.c:1121
7311
7448
msgid "LOGIN ON %s BY %s"
7312
7449
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
7314
#: login-utils/login.c:1125
7451
#: login-utils/login.c:1142
7316
7453
msgid "You have new mail.\n"
7317
7454
msgstr "Bạn có thư mới.\n"
7319
#: login-utils/login.c:1127
7456
#: login-utils/login.c:1144
7321
7458
msgid "You have mail.\n"
7322
7459
msgstr "Bạn có thư.\n"
7324
#: login-utils/login.c:1171
7326
msgid "login: failure forking: %s"
7461
#: login-utils/login.c:1187
7463
msgid "failure forking"
7327
7464
msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s"
7329
#: login-utils/login.c:1218
7466
#: login-utils/login.c:1234
7331
7468
msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
7332
7469
msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
7334
#: login-utils/login.c:1224
7471
#: login-utils/login.c:1240
7335
7472
msgid "setuid() failed"
7336
7473
msgstr "setuid() bị lỗi"
7338
#: login-utils/login.c:1230
7340
msgid "No directory %s!\n"
7341
msgstr "Không có thư mục %s!\n"
7475
#: login-utils/login.c:1246
7477
msgid "%s: change directory failed"
7478
msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
7343
#: login-utils/login.c:1234
7480
#: login-utils/login.c:1250
7345
7482
msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
7346
7483
msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
7348
#: login-utils/login.c:1242
7350
msgid "login: no memory for shell script.\n"
7351
msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
7353
#: login-utils/login.c:1269
7355
msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n"
7485
#: login-utils/login.c:1280
7487
msgid "couldn't exec shell script"
7356
7488
msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n"
7358
#: login-utils/login.c:1272
7360
msgid "login: no shell: %s.\n"
7361
msgstr "login: không có trình bao : %s.\n"
7490
#: login-utils/login.c:1282
7493
msgstr "Không có trình bao"
7363
#: login-utils/login.c:1287
7495
#: login-utils/login.c:1297
7370
7502
"%s đăng nhập: "
7372
#: login-utils/login.c:1298
7374
msgid "login name much too long.\n"
7375
msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
7377
#: login-utils/login.c:1299
7504
#: login-utils/login.c:1308
7378
7505
msgid "NAME too long"
7379
7506
msgstr "TÊN quá dài"
7381
#: login-utils/login.c:1306
7383
msgid "login names may not start with '-'.\n"
7508
#: login-utils/login.c:1309
7510
msgid "login name much too long."
7511
msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
7513
#: login-utils/login.c:1314
7515
msgid "login names may not start with '-'."
7384
7516
msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n"
7386
#: login-utils/login.c:1316
7388
msgid "too many bare linefeeds.\n"
7389
msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
7391
#: login-utils/login.c:1317
7518
#: login-utils/login.c:1324
7392
7519
msgid "EXCESSIVE linefeeds"
7393
7520
msgstr "dòng nhập vào THỪA"
7395
#: login-utils/login.c:1349
7397
msgid "Login timed out after %d seconds\n"
7522
#: login-utils/login.c:1325
7524
msgid "too many bare linefeeds."
7525
msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
7527
#: login-utils/login.c:1356
7529
msgid "timed out after %d seconds"
7398
7530
msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n"
7400
#: login-utils/login.c:1437
7532
#: login-utils/login.c:1450
7402
7534
msgid "Last login: %.*s "
7403
7535
msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
7405
#: login-utils/login.c:1441
7537
#: login-utils/login.c:1454
7407
7539
msgid "from %.*s\n"
7408
7540
msgstr "từ %.*s\n"
7410
#: login-utils/login.c:1444
7542
#: login-utils/login.c:1457
7412
7544
msgid "on %.*s\n"
7413
7545
msgstr "trên %.*s\n"
7415
#: login-utils/login.c:1470
7547
#: login-utils/login.c:1475
7549
msgid "write lastlog failed"
7550
msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
7552
#: login-utils/login.c:1484
7417
7554
msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
7418
7555
msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s"
7420
#: login-utils/login.c:1473
7557
#: login-utils/login.c:1487
7422
7559
msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
7423
7560
msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s"
7425
#: login-utils/login.c:1477
7562
#: login-utils/login.c:1491
7427
7564
msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
7428
7565
msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s"
7430
#: login-utils/login.c:1480
7567
#: login-utils/login.c:1494
7432
7569
msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
7433
7570
msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
7572
#: login-utils/mesg.c:86
7574
msgid "ttyname failed"
7575
msgstr "unshare bị lỗi"
7435
7577
#: login-utils/mesg.c:89
7579
msgid "stat %s failed"
7580
msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
7582
#: login-utils/mesg.c:93
7438
7585
msgstr "là y (có)\n"
7440
#: login-utils/mesg.c:92
7587
#: login-utils/mesg.c:96
7443
7590
msgstr "là n (không)\n"
7445
#: login-utils/mesg.c:112
7447
msgid "usage: mesg [y | n]\n"
7592
#: login-utils/mesg.c:107 login-utils/mesg.c:111
7594
msgid "change %s mode failed"
7595
msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
7597
#: login-utils/mesg.c:116
7599
msgid "Usage: %s [y | n]"
7448
7600
msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n"
7450
#: login-utils/newgrp.c:99
7451
msgid "newgrp: Who are you?"
7602
#: login-utils/newgrp.c:103
7604
msgid "who are you?"
7452
7605
msgstr "newgrp: Bạn là ai?"
7454
#: login-utils/newgrp.c:107 login-utils/newgrp.c:121
7455
msgid "newgrp: setgid"
7456
msgstr "newgrp: setgid"
7607
#: login-utils/newgrp.c:109 login-utils/newgrp.c:120
7609
msgid "setgid failed"
7610
msgstr "setuid() bị lỗi"
7458
7612
#: login-utils/newgrp.c:114 login-utils/newgrp.c:116
7459
msgid "newgrp: No such group."
7614
msgid "no such group"
7460
7615
msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy."
7462
#: login-utils/newgrp.c:125
7463
msgid "newgrp: Permission denied"
7464
msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
7466
#: login-utils/newgrp.c:132
7467
msgid "newgrp: setuid"
7468
msgstr "newgrp: setuid"
7470
#: login-utils/newgrp.c:138
7472
msgstr "Không có trình bao"
7474
#: login-utils/shutdown.c:116
7476
msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
7477
msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
7479
#: login-utils/shutdown.c:134
7480
msgid "Shutdown process aborted"
7481
msgstr "Dừng việc tắt máy"
7483
#: login-utils/shutdown.c:165
7485
msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
7486
msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
7488
#: login-utils/shutdown.c:259
7490
msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
7491
msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
7493
#: login-utils/shutdown.c:310
7494
msgid "for maintenance; bounce, bounce"
7495
msgstr "cho bảo dưỡng;"
7497
#: login-utils/shutdown.c:339
7498
msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
7499
msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
7501
#: login-utils/shutdown.c:343
7502
msgid "Login is therefore prohibited."
7503
msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
7505
#: login-utils/shutdown.c:365
7507
msgid "rebooted by %s: %s"
7508
msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
7510
#: login-utils/shutdown.c:368
7512
msgid "halted by %s: %s"
7513
msgstr "dừng bởi %s: %s"
7515
#: login-utils/shutdown.c:432
7518
"Why am I still alive after reboot?"
7521
"Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
7523
#: login-utils/shutdown.c:434
7526
"Now you can turn off the power..."
7529
"Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
7531
#: login-utils/shutdown.c:450
7533
msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
7534
msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
7536
#: login-utils/shutdown.c:453
7538
msgid "Error powering off\t%s\n"
7539
msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
7541
#: login-utils/shutdown.c:461
7543
msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
7544
msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
7546
#: login-utils/shutdown.c:464
7548
msgid "Error executing\t%s\n"
7549
msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
7551
#: login-utils/shutdown.c:491
7553
msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
7554
msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
7556
#: login-utils/shutdown.c:497
7558
msgid "System going down in %d hours %d minutes"
7559
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
7561
#: login-utils/shutdown.c:500
7563
msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
7564
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
7566
#: login-utils/shutdown.c:503
7568
msgid "System going down in %d minutes\n"
7569
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
7571
#: login-utils/shutdown.c:506
7573
msgid "System going down in 1 minute\n"
7574
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
7576
#: login-utils/shutdown.c:508
7578
msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
7579
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
7581
#: login-utils/shutdown.c:513
7583
msgid "\t... %s ...\n"
7584
msgstr "\t... %s ...\n"
7586
#: login-utils/shutdown.c:570
7587
msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
7588
msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
7590
#: login-utils/shutdown.c:578
7591
msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
7592
msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
7594
#: login-utils/shutdown.c:597
7595
msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
7596
msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
7598
#: login-utils/shutdown.c:606
7600
msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
7601
msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
7603
#: login-utils/shutdown.c:610
7604
msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
7605
msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
7607
#: login-utils/shutdown.c:615
7608
msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
7609
msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
7611
#: login-utils/shutdown.c:662
7613
msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
7614
msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
7616
#: login-utils/simpleinit.c:132
7617
msgid "Booting to single user mode.\n"
7618
msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
7620
#: login-utils/simpleinit.c:136
7621
msgid "exec of single user shell failed\n"
7622
msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
7624
#: login-utils/simpleinit.c:140
7625
msgid "fork of single user shell failed\n"
7626
msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
7628
#: login-utils/simpleinit.c:208
7629
msgid "error opening fifo\n"
7630
msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
7632
#: login-utils/simpleinit.c:212
7633
msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
7634
msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl"
7636
#: login-utils/simpleinit.c:259
7637
msgid "error running finalprog\n"
7638
msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
7640
#: login-utils/simpleinit.c:263
7641
msgid "error forking finalprog\n"
7642
msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
7644
#: login-utils/simpleinit.c:345
7650
"Mật khẩu không đúng.\n"
7652
#: login-utils/simpleinit.c:418
7653
msgid "lstat of path failed\n"
7654
msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
7656
#: login-utils/simpleinit.c:426
7657
msgid "stat of path failed\n"
7658
msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n"
7660
#: login-utils/simpleinit.c:434
7661
msgid "open of directory failed\n"
7662
msgstr "mở thư mục không thành công\n"
7664
#: login-utils/simpleinit.c:501
7666
msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
7667
msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
7669
#: login-utils/simpleinit.c:509
7670
msgid "fork failed\n"
7671
msgstr "phân nhánh không thành công\n"
7673
#: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1663
7674
msgid "exec failed\n"
7675
msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
7677
#: login-utils/simpleinit.c:564
7678
msgid "cannot open inittab\n"
7679
msgstr "không mở được inittab\n"
7681
#: login-utils/simpleinit.c:631
7682
msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
7683
msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
7685
#: login-utils/simpleinit.c:938
7687
msgid "error stopping service: \"%s\"\n"
7688
msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n"
7690
#: login-utils/simpleinit.c:950
7692
msgid "Stopped service: %s\n"
7693
msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
7695
#: login-utils/simpleinit.c:1070
7697
msgid "error running programme: \"%s\"\n"
7698
msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
7617
#: login-utils/newgrp.c:122
7619
msgid "permission denied"
7620
msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
7622
#: login-utils/newgrp.c:127
7624
msgid "setuid failed"
7625
msgstr "setuid() bị lỗi"
7627
#: login-utils/newgrp.c:131 sys-utils/unshare.c:126
7629
msgid "exec %s failed"
7630
msgstr "exec %s bị lỗi"
7700
7632
#: login-utils/ttymsg.c:75
7701
7633
msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
7721
7653
msgid "%s: BAD ERROR"
7722
7654
msgstr "%s: LỖI XẤU"
7724
#: login-utils/vipw.c:143
7656
#: login-utils/vipw.c:144
7726
7658
msgid "%s: the password file is busy.\n"
7727
7659
msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n"
7729
#: login-utils/vipw.c:146
7661
#: login-utils/vipw.c:147
7731
7663
msgid "%s: the group file is busy.\n"
7732
7664
msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n"
7734
#: login-utils/vipw.c:162
7666
#: login-utils/vipw.c:161
7736
7668
msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n"
7737
7669
msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n"
7739
#: login-utils/vipw.c:168
7671
#: login-utils/vipw.c:167
7741
7673
msgid "%s: can't link %s: %s\n"
7742
7674
msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n"
7744
#: login-utils/vipw.c:202
7676
#: login-utils/vipw.c:196
7678
msgid "%s: create a link to %s failed"
7679
msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n"
7681
#: login-utils/vipw.c:203
7746
7683
msgid "%s: Can't get context for %s"
7747
7684
msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s"
7749
#: login-utils/vipw.c:208
7686
#: login-utils/vipw.c:209
7751
7688
msgid "%s: Can't set context for %s"
7752
7689
msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s"
7754
#: login-utils/vipw.c:217
7691
#: login-utils/vipw.c:218
7756
7693
msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
7757
7694
msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
7759
#: login-utils/vipw.c:240
7761
msgid "%s: Cannot fork\n"
7762
msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
7696
#: login-utils/vipw.c:241 mount/swapon.c:251
7698
msgstr "lỗi phân nhánh"
7764
#: login-utils/vipw.c:276
7700
#: login-utils/vipw.c:278
7766
7702
msgid "%s: %s unchanged\n"
7767
7703
msgstr "%s: %s không thay đổi\n"
7769
#: login-utils/vipw.c:297
7705
#: login-utils/vipw.c:299
7771
7707
msgid "%s: no changes made\n"
7772
7708
msgstr "%s: không có thay đổi nào\n"
7774
#: login-utils/vipw.c:350
7710
#: login-utils/vipw.c:352
7776
7712
msgid "You are using shadow groups on this system.\n"
7777
7713
msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n"
7779
#: login-utils/vipw.c:351
7715
#: login-utils/vipw.c:353
7781
7717
msgid "You are using shadow passwords on this system.\n"
7782
7718
msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n"
7784
#: login-utils/vipw.c:352
7720
#: login-utils/vipw.c:354
7786
7722
msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
7787
7723
msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
7789
#: login-utils/wall.c:112
7791
msgid "usage: %s [file]\n"
7725
#: login-utils/wall.c:87
7727
msgid "usage: %s [-n] [file]\n"
7792
7728
msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
7794
7730
#: login-utils/wall.c:167
7796
msgid "%s: can't open temporary file.\n"
7732
msgid "can't open temporary file"
7797
7733
msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n"
7799
#: login-utils/wall.c:194
7735
#: login-utils/wall.c:193
7801
7737
msgid "Broadcast Message from %s@%s"
7802
7738
msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s"
7804
#: login-utils/wall.c:212
7806
msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n"
7740
#: login-utils/wall.c:211
7742
msgid "will not read %s - use stdin."
7807
7743
msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n"
7809
#: login-utils/wall.c:217
7811
msgid "%s: can't read %s.\n"
7812
msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
7814
#: login-utils/wall.c:240
7816
msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
7817
msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
7819
#: login-utils/wall.c:250
7821
msgid "%s: can't read temporary file.\n"
7822
msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
7824
#: misc-utils/cal.c:360 misc-utils/cal.c:372
7745
#: login-utils/wall.c:215
7747
msgid "can't read %s."
7748
msgstr "không đọc được: %s"
7750
#: login-utils/wall.c:235
7752
msgid "fstat failed"
7753
msgstr "%s: fstat bị lỗi"
7755
#: login-utils/wall.c:241
7757
msgid "fread failed"
7758
msgstr "lỗi đọc: %s"
7760
#: misc-utils/cal.c:355 misc-utils/cal.c:367
7826
7762
msgid "illegal day value: use 1-%d"
7827
7763
msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
7829
#: misc-utils/cal.c:364
7765
#: misc-utils/cal.c:359
7830
7766
msgid "illegal month value: use 1-12"
7831
7767
msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
7833
#: misc-utils/cal.c:368
7769
#: misc-utils/cal.c:363
7834
7770
msgid "illegal year value: use 1-9999"
7835
7771
msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999"
7837
#: misc-utils/cal.c:462
7773
#: misc-utils/cal.c:445
7842
#: misc-utils/cal.c:854
7844
msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
7778
#: misc-utils/cal.c:764
7780
msgid "usage: %s [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
7845
7781
msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
7847
7783
#: misc-utils/ddate.c:203
7863
7799
msgid "unable to resolve '%s'"
7864
7800
msgstr "không giải quyết được « %s »"
7802
#: misc-utils/findmnt.c:194 misc-utils/lsblk.c:195 partx/partx.c:123
7804
msgid "unknown column: %s"
7805
msgstr "không rõ cột: %s"
7807
#: misc-utils/findmnt.c:297 partx/partx.c:395
7808
msgid "failed to add line to output"
7809
msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
7811
#: misc-utils/findmnt.c:361
7813
msgid "%s: parse error at line %d"
7814
msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
7816
#: misc-utils/findmnt.c:372
7817
msgid "failed to initialize libmount tab"
7818
msgstr "lỗi sơ khởi tab libmount"
7820
#: misc-utils/findmnt.c:387
7822
msgid "can't read: %s"
7823
msgstr "không đọc được: %s"
7825
#: misc-utils/findmnt.c:478
7826
msgid "failed to initialize libmount iterator"
7827
msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount"
7829
#: misc-utils/findmnt.c:507
7835
" %1$s [options] <device> | <mountpoint>\n"
7836
" %1$s [options] <device> <mountpoint>\n"
7837
" %1$s [options] [--source <device>] [--target <mountpoint>]\n"
7841
" %1$s [tuỳ_chọn]\n"
7842
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
7843
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
7844
" %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
7846
#: misc-utils/findmnt.c:515
7851
" -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
7852
" -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
7853
" -k, --kernel search in kernel table of mounted \n"
7854
" filesystems (default)\n"
7856
" -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
7857
" -d, --direction <word> search direction - 'forward' or 'backward'\n"
7858
" -e, --evaluate print all TAGs (LABEL/UUID) evaluated\n"
7859
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
7860
" -h, --help print this help\n"
7861
" -i, --invert invert sense of matching\n"
7862
" -l, --list use list format output\n"
7863
" -n, --noheadings don't print headings\n"
7864
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
7865
" -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
7866
" -o, --output <list> output columns\n"
7867
" -r, --raw use raw format output\n"
7868
" -a, --ascii use ascii chars for tree formatting\n"
7869
" -t, --types <list> limit the set of filesystem by FS types\n"
7870
" -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
7871
" -R, --submounts print all submount for the matching filesystems\n"
7872
" -S, --source <string> device, LABEL= or UUID=device\n"
7873
" -T, --target <string> mountpoint\n"
7878
" -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
7879
" -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
7880
" -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp "
7883
" -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
7884
" -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: « forward » (tiếp) hay « backward "
7886
" -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
7887
" -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
7888
" -h, --help in ra trợ giúp này\n"
7889
" -i, --invert đảo ngược cách khớp\n"
7890
" -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
7891
" -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
7892
" -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
7893
" -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tuỳ "
7895
" -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
7896
" -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
7897
" -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
7898
" -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu "
7900
" -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
7901
" -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
7904
#: misc-utils/findmnt.c:541 misc-utils/lsblk.c:871
7908
"Available columns:\n"
7909
msgstr "Những câu lệnh có :\n"
7911
#: misc-utils/findmnt.c:551
7915
"For more information see findmnt(1).\n"
7918
"Để tìm thêm thông tin, xem findmnt(1).\n"
7920
#: misc-utils/findmnt.c:559 misc-utils/lsblk.c:884 partx/partx.c:628
7921
msgid "options are mutually exclusive"
7922
msgstr "các tuỳ chọn loại từ lẫn nhau"
7924
#: misc-utils/findmnt.c:630
7926
msgid "unknown direction '%s'"
7927
msgstr "không rõ hướng « %s »"
7929
#: misc-utils/findmnt.c:719
7931
"options --target and --source can't be used together with command line "
7932
"element that is not an option"
7934
"không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn « --target » (đích) và « --source "
7935
"» (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
7937
#: misc-utils/findmnt.c:758
7938
msgid "failed to initialize libmount cache"
7939
msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount"
7941
#: misc-utils/findmnt.c:768 misc-utils/lsblk.c:1000 partx/partx.c:483
7942
msgid "failed to initialize output table"
7943
msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất"
7945
#: misc-utils/findmnt.c:780 misc-utils/lsblk.c:1010 partx/partx.c:491
7946
msgid "failed to initialize output column"
7947
msgstr "lỗi sơ khởi cột kết xuất"
7866
7949
#: misc-utils/kill.c:207
7868
7951
msgid "%s: unknown signal %s\n"
7926
8009
"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
7927
8010
"[ thông_báo ... ]\n"
7929
#: misc-utils/look.c:351
8012
#: misc-utils/look.c:353
7931
8014
msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
7932
8015
msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
8017
#: misc-utils/lsblk.c:92
8021
#: misc-utils/lsblk.c:93
8022
msgid "internel kernel device name"
8025
#: misc-utils/lsblk.c:94
8026
msgid "major:minor device number"
8029
#: misc-utils/lsblk.c:95
8031
msgid "filesystem type"
8032
msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
8034
#: misc-utils/lsblk.c:96
8035
msgid "where the device is mounted"
8038
#: misc-utils/lsblk.c:97
8039
msgid "filesystem LABEL"
8042
#: misc-utils/lsblk.c:98
8043
msgid "filesystem UUID"
8046
#: misc-utils/lsblk.c:99
8048
msgid "read-only device"
8049
msgstr "đặt chỉ đọc"
8051
#: misc-utils/lsblk.c:100
8053
msgid "removable device"
8056
#: misc-utils/lsblk.c:101
8057
msgid "rotational device"
8060
#: misc-utils/lsblk.c:102
8061
msgid "device identifier"
8064
#: misc-utils/lsblk.c:103
8065
msgid "size of the device"
8068
#: misc-utils/lsblk.c:104
8071
msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
8073
#: misc-utils/lsblk.c:105
8077
#: misc-utils/lsblk.c:106
8078
msgid "device node permissions"
8081
#: misc-utils/lsblk.c:107
8083
msgid "alignment offset"
8084
msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng"
8086
#: misc-utils/lsblk.c:108
8088
msgid "minimum I/O size"
8089
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
8091
#: misc-utils/lsblk.c:109
8093
msgid "optimal I/O size"
8094
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
8096
#: misc-utils/lsblk.c:110
8098
msgid "physical sector size"
8099
msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)"
8101
#: misc-utils/lsblk.c:111
8103
msgid "logical sector size"
8104
msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)"
8106
#: misc-utils/lsblk.c:112
8107
msgid "I/O scheduler name"
8110
#: misc-utils/lsblk.c:705
8111
msgid "failed to open device directory in sysfs"
8114
#: misc-utils/lsblk.c:775 partx/partx.c:804
8116
msgid "%s: not a block device"
8117
msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n"
8119
#: misc-utils/lsblk.c:779
8121
msgid "%s: failed to get whole-list devno"
8122
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới nhãn trao đổi"
8124
#: misc-utils/lsblk.c:800
8126
msgid "%s: failed to read link"
8127
msgstr "%s: không mở được"
8129
#: misc-utils/lsblk.c:836
8131
msgid "failed to parse list '%s'"
8132
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
8134
#: misc-utils/lsblk.c:840
8136
msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
8139
#: misc-utils/lsblk.c:852
8144
" %s [options] [<device> ...]\n"
8145
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
8147
#: misc-utils/lsblk.c:856
8152
" -a, --all print all devices\n"
8153
" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
8155
" -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
8156
" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
8157
" -f, --fs output info about filesystems\n"
8158
" -h, --help usage information (this)\n"
8159
" -i, --ascii use ascii characters only\n"
8160
" -m, --perms output info about permissions\n"
8161
" -l, --list use list format ouput\n"
8162
" -n, --noheadings don't print headings\n"
8163
" -o, --output <list> output columns\n"
8164
" -r, --raw use raw format output\n"
8165
" -t, --topology output info about topology\n"
8168
#: misc-utils/lsblk.c:876
8172
"For more information see lsblk(8).\n"
8175
"Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
7934
8177
#: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132
7936
8179
msgid "Could not open %s\n"
8247
8486
"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
8249
#: misc-utils/setterm.c:782
8488
#: misc-utils/setterm.c:784
8251
8490
msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
8252
8491
msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
8254
#: misc-utils/setterm.c:784
8493
#: misc-utils/setterm.c:786
8256
8495
msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
8257
8496
msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
8259
#: misc-utils/setterm.c:787
8498
#: misc-utils/setterm.c:789
8261
8500
msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
8262
8501
msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
8264
#: misc-utils/setterm.c:789
8503
#: misc-utils/setterm.c:791
8266
8505
msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n"
8267
8506
msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
8269
#: misc-utils/setterm.c:790
8508
#: misc-utils/setterm.c:792
8271
8510
msgid " [ -bold [on|off] ]\n"
8272
8511
msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
8274
#: misc-utils/setterm.c:791
8513
#: misc-utils/setterm.c:793
8276
8515
msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n"
8277
8516
msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
8279
#: misc-utils/setterm.c:792
8518
#: misc-utils/setterm.c:794
8281
8520
msgid " [ -blink [on|off] ]\n"
8282
8521
msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
8284
#: misc-utils/setterm.c:793
8523
#: misc-utils/setterm.c:795
8286
8525
msgid " [ -reverse [on|off] ]\n"
8287
8526
msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
8289
#: misc-utils/setterm.c:794
8528
#: misc-utils/setterm.c:796
8291
8530
msgid " [ -underline [on|off] ]\n"
8292
8531
msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
8294
#: misc-utils/setterm.c:795
8533
#: misc-utils/setterm.c:797
8296
8535
msgid " [ -store ]\n"
8298
8537
" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
8301
#: misc-utils/setterm.c:796
8540
#: misc-utils/setterm.c:798
8303
8542
msgid " [ -clear [all|rest] ]\n"
8304
8543
msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
8306
#: misc-utils/setterm.c:797
8545
#: misc-utils/setterm.c:799
8308
8547
msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
8309
8548
msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
8311
#: misc-utils/setterm.c:798
8550
#: misc-utils/setterm.c:800
8313
8552
msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
8314
8553
msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
8316
#: misc-utils/setterm.c:799
8555
#: misc-utils/setterm.c:801
8318
8557
msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n"
8319
8558
msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
8321
#: misc-utils/setterm.c:800
8560
#: misc-utils/setterm.c:802
8323
8562
msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n"
8324
8563
msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n"
8326
#: misc-utils/setterm.c:801
8565
#: misc-utils/setterm.c:803
8328
8567
msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n"
8329
8568
msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
8331
#: misc-utils/setterm.c:802
8570
#: misc-utils/setterm.c:804
8333
8572
msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n"
8334
8573
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
8336
#: misc-utils/setterm.c:803
8575
#: misc-utils/setterm.c:805
8338
8577
msgid " [ -file dumpfilename ]\n"
8339
8578
msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
8341
#: misc-utils/setterm.c:804
8580
#: misc-utils/setterm.c:806
8343
8582
msgid " [ -msg [on|off] ]\n"
8344
8583
msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n"
8346
#: misc-utils/setterm.c:805
8585
#: misc-utils/setterm.c:807
8348
8587
msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n"
8349
8588
msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
8351
#: misc-utils/setterm.c:806
8590
#: misc-utils/setterm.c:808
8353
8592
msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
8357
8596
"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
8359
#: misc-utils/setterm.c:807
8598
#: misc-utils/setterm.c:809
8361
8600
msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n"
8362
8601
msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
8364
#: misc-utils/setterm.c:808
8603
#: misc-utils/setterm.c:810
8366
8605
msgid " [ -blength [0-2000] ]\n"
8367
8606
msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
8369
#: misc-utils/setterm.c:809
8608
#: misc-utils/setterm.c:811
8371
8610
msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n"
8372
8611
msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
8374
#: misc-utils/setterm.c:1061
8613
#: misc-utils/setterm.c:1063
8376
8615
msgid "cannot force blank\n"
8377
8616
msgstr "không thể buộc rỗng\n"
8379
#: misc-utils/setterm.c:1065
8618
#: misc-utils/setterm.c:1067
8381
8620
msgid "cannot force unblank\n"
8382
8621
msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n"
8384
#: misc-utils/setterm.c:1071
8623
#: misc-utils/setterm.c:1073
8386
8625
msgid "cannot get blank status\n"
8387
8626
msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n"
8389
#: misc-utils/setterm.c:1083
8628
#: misc-utils/setterm.c:1085
8391
8630
msgid "cannot (un)set powersave mode\n"
8392
8631
msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n"
8394
#: misc-utils/setterm.c:1122 misc-utils/setterm.c:1130
8633
#: misc-utils/setterm.c:1124 misc-utils/setterm.c:1132
8396
8635
msgid "klogctl error: %s\n"
8397
8636
msgstr "lỗi klogctl: %s\n"
8399
#: misc-utils/setterm.c:1196
8638
#: misc-utils/setterm.c:1198
8401
8640
msgid "Error writing screendump\n"
8402
8641
msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n"
8404
#: misc-utils/setterm.c:1203
8643
#: misc-utils/setterm.c:1205
8406
8645
msgid "Couldn't read %s\n"
8407
8646
msgstr "Không đọc được %s\n"
8409
#: misc-utils/setterm.c:1257
8648
#: misc-utils/setterm.c:1259
8411
8650
msgid "%s: $TERM is not defined.\n"
8412
8651
msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
8414
#: misc-utils/uuidd.c:46
8653
#: misc-utils/uuidd.c:53
8416
8655
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
8417
8656
msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
8419
#: misc-utils/uuidd.c:48
8658
#: misc-utils/uuidd.c:55
8421
8660
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
8422
8661
msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
8424
#: misc-utils/uuidd.c:50
8663
#: misc-utils/uuidd.c:57
8426
8665
msgid " %s -k\n"
8427
8666
msgstr " %s -k\n"
8429
#: misc-utils/uuidd.c:152
8668
#: misc-utils/uuidd.c:126
8430
8669
msgid "bad arguments"
8431
8670
msgstr "đối số sai"
8433
#: misc-utils/uuidd.c:159
8672
#: misc-utils/uuidd.c:133
8437
#: misc-utils/uuidd.c:170
8676
#: misc-utils/uuidd.c:144
8438
8677
msgid "connect"
8439
8678
msgstr "kết nối"
8441
#: misc-utils/uuidd.c:189
8680
#: misc-utils/uuidd.c:164
8445
#: misc-utils/uuidd.c:197
8684
#: misc-utils/uuidd.c:172
8446
8685
msgid "read count"
8447
8686
msgstr "đếm số lần đọc"
8449
#: misc-utils/uuidd.c:203
8688
#: misc-utils/uuidd.c:178
8450
8689
msgid "bad response length"
8451
8690
msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
8453
#: misc-utils/uuidd.c:268
8692
#: misc-utils/uuidd.c:219
8694
msgid "Failed to open/create %s: %s\n"
8695
msgstr "Không mở/tạo được %s: %s\n"
8697
#: misc-utils/uuidd.c:236
8699
msgid "Failed to lock %s: %s\n"
8700
msgstr "Không khoá được %s: %s\n"
8702
#: misc-utils/uuidd.c:243
8455
8704
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
8456
8705
msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
8458
#: misc-utils/uuidd.c:276
8707
#: misc-utils/uuidd.c:251
8460
8709
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
8461
8710
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s"
8463
#: misc-utils/uuidd.c:305
8712
#: misc-utils/uuidd.c:278
8465
8714
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
8466
8715
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8468
#: misc-utils/uuidd.c:313
8717
#: misc-utils/uuidd.c:286
8470
8719
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
8471
8720
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8473
#: misc-utils/uuidd.c:351
8722
#: misc-utils/uuidd.c:324
8475
8724
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
8476
8725
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
8478
#: misc-utils/uuidd.c:359
8727
#: misc-utils/uuidd.c:333
8480
8729
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
8481
8730
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
8483
#: misc-utils/uuidd.c:378
8732
#: misc-utils/uuidd.c:336
8734
msgid "operation %d\n"
8735
msgstr "thao tác %d\n"
8737
#: misc-utils/uuidd.c:352
8485
8739
msgid "Generated time UUID: %s\n"
8486
8740
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
8488
#: misc-utils/uuidd.c:388
8742
#: misc-utils/uuidd.c:362
8490
8744
msgid "Generated random UUID: %s\n"
8491
8745
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
8493
#: misc-utils/uuidd.c:397
8747
#: misc-utils/uuidd.c:371
8495
8749
msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
8496
8750
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
8498
#: misc-utils/uuidd.c:415
8752
#: misc-utils/uuidd.c:389
8500
msgid "Generated %d UUID's:\n"
8754
msgid "Generated %d UUIDs:\n"
8501
8755
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
8503
#: misc-utils/uuidd.c:427
8757
#: misc-utils/uuidd.c:401
8505
8759
msgid "Invalid operation %d\n"
8506
8760
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
8508
#: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489
8762
#: misc-utils/uuidd.c:442 misc-utils/uuidd.c:463
8510
8764
msgid "Bad number: %s\n"
8511
8765
msgstr "Số sai: %s\n"
8513
#: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551
8767
#: misc-utils/uuidd.c:498 misc-utils/uuidd.c:525
8515
8769
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
8516
8770
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
8518
#: misc-utils/uuidd.c:534
8772
#: misc-utils/uuidd.c:508
8520
msgid "%s and subsequent %d UUID's\n"
8521
msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
8774
msgid "%s and subsequent %d UUIDs\n"
8775
msgstr "%s và %d UUID theo sau\n"
8523
#: misc-utils/uuidd.c:536
8777
#: misc-utils/uuidd.c:510
8525
msgid "List of UUID's:\n"
8779
msgid "List of UUIDs:\n"
8526
8780
msgstr "Danh sách các UUID:\n"
8528
#: misc-utils/uuidd.c:557
8782
#: misc-utils/uuidd.c:531
8530
8784
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
8531
8785
msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
8533
#: misc-utils/uuidd.c:574
8787
#: misc-utils/uuidd.c:548
8535
8789
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
8536
8790
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
8538
#: misc-utils/uuidd.c:580
8792
#: misc-utils/uuidd.c:554
8540
8794
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
8541
8795
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n"
8550
8804
msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
8551
8805
msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
8553
#: misc-utils/wipefs.c:128
8807
#: misc-utils/wipefs.c:132 sys-utils/lscpu.c:653
8555
8808
msgid "calloc failed"
8556
msgstr "malloc không thành công"
8558
#: misc-utils/wipefs.c:150
8560
msgid "strdup failed"
8561
msgstr "lỗi: strdup không thành công"
8563
#: misc-utils/wipefs.c:199
8565
msgid "probing initialization failed"
8566
msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n"
8568
#: misc-utils/wipefs.c:243
8570
msgid "can't found a magic string at offset 0x%jx - ignore."
8573
#: misc-utils/wipefs.c:250
8811
#: misc-utils/wipefs.c:186
8813
msgid "error: %s: probing initialization failed"
8814
msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò"
8816
#: misc-utils/wipefs.c:197
8818
msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
8819
msgstr "CẢNH BÁO : %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »"
8821
#: misc-utils/wipefs.c:225
8823
msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
8824
msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
8826
#: misc-utils/wipefs.c:232
8575
8828
msgid "%s: failed to seek to offset 0x%jx"
8576
msgstr "%s: không mở được: %s\n"
8829
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx"
8578
#: misc-utils/wipefs.c:257
8831
#: misc-utils/wipefs.c:239
8580
8833
msgid "%s: write failed"
8834
msgstr "%s: lỗi ghi"
8583
#: misc-utils/wipefs.c:259
8836
#: misc-utils/wipefs.c:241
8585
8838
msgid "%zd bytes ["
8588
#: misc-utils/wipefs.c:267
8841
#: misc-utils/wipefs.c:249
8590
8843
msgid "] erased at offset 0x%jx (%s)\n"
8844
msgstr "] bị xoá ở khoảng chênh 0x%jx (%s)\n"
8593
#: misc-utils/wipefs.c:278 mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252
8594
#: mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556 mount/swapon.c:758
8595
#: sys-utils/fallocate.c:159
8846
#: misc-utils/wipefs.c:295
8597
msgid "%s: open failed"
8600
#: misc-utils/wipefs.c:301 misc-utils/wipefs.c:304
8602
msgid "invalid offset '%s' value specified"
8603
msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n"
8605
#: misc-utils/wipefs.c:312 sys-utils/fallocate.c:47
8608
"Usage: %s [options] <filename>\n"
8613
"Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n"
8616
#: misc-utils/wipefs.c:316
8848
msgid "invalid offset value '%s' specified"
8849
msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
8851
#: misc-utils/wipefs.c:307
8619
8854
" -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
8620
" -h, --help this help\n"
8621
" -n, --no-act everything to be done except for the write() call\n"
8855
" -h, --help show this help text\n"
8856
" -n, --no-act do everything except the actual write() call\n"
8622
8857
" -o, --offset <num> offset to erase, in bytes\n"
8623
8858
" -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n"
8860
" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN !!)\n"
8861
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
8862
" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
8863
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
8864
" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
8865
"dạng có thể in ấn\n"
8626
#: misc-utils/wipefs.c:322
8867
#: misc-utils/wipefs.c:313
8630
8871
"For more information see wipefs(8).\n"
8633
"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n"
8874
"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
8635
#: misc-utils/wipefs.c:373
8876
#: misc-utils/wipefs.c:364
8636
8877
msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
8878
msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau"
8880
#: misc-utils/wipefs.c:371
8881
msgid "only one device as argument is currently supported."
8639
8884
#: misc-utils/write.c:101
8929
9184
" -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
8932
#: mount/lomount.c:1034 mount/lomount.c:1074
9187
#: mount/lomount.c:1148
9189
msgid "%s: invalid offset '%s' specified"
9190
msgstr "%s: sai xác định giá trị chênh « %s »"
9192
#: mount/lomount.c:1152
9194
msgid "%s: invalid sizelimit '%s' specified"
9195
msgstr "%s: sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
9197
#: mount/lomount.c:1167 mount/lomount.c:1207
8934
9199
msgid "Loop device is %s\n"
8935
9200
msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
8937
#: mount/lomount.c:1061
9202
#: mount/lomount.c:1194
8939
9204
msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
8940
9205
msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
8942
#: mount/lomount.c:1071
9207
#: mount/lomount.c:1204
8944
9209
msgid "%s: %s: device is busy"
8945
9210
msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận"
8947
#: mount/lomount.c:1088
9212
#: mount/lomount.c:1221
8949
9214
msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
8950
9215
msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
8952
#: mount/mount.c:329
9217
#: mount/mount.c:312
9221
"mount: warning: /etc/mtab is not writable (e.g. read-only filesystem).\n"
9222
" It's possible that information reported by mount(8) is not\n"
9223
" up to date. For actual information about system mount points\n"
9224
" check the /proc/mounts file.\n"
9228
"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-"
9230
" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
9231
" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/"
9235
#: mount/mount.c:362
8954
9237
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
8955
9238
msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
8957
#: mount/mount.c:362
9240
#: mount/mount.c:395
8959
9242
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
8960
9243
msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
8962
#: mount/mount.c:526
9245
#: mount/mount.c:450
9247
msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
9250
#: mount/mount.c:623
8964
9252
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
8965
9253
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
8967
#: mount/mount.c:531
9255
#: mount/mount.c:628
8969
9257
msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
8970
9258
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
8972
#: mount/mount.c:555
9260
#: mount/mount.c:652
8974
9262
msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
8975
9263
msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
8977
#: mount/mount.c:572 mount/mount.c:1190
9265
#: mount/mount.c:669
8979
9267
msgid "mount: error writing %s: %s"
8980
9268
msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
8982
#: mount/mount.c:580
9270
#: mount/mount.c:677
8984
9272
msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
8985
9273
msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
8987
#: mount/mount.c:663
9275
#: mount/mount.c:783
8989
9277
msgid "mount: cannot set group id: %s"
8990
9278
msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
8992
#: mount/mount.c:666
9280
#: mount/mount.c:786
8994
9282
msgid "mount: cannot set user id: %s"
8995
9283
msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
8997
#: mount/mount.c:705 mount/mount.c:1855
9285
#: mount/mount.c:833 mount/mount.c:2174
8999
9287
msgid "mount: cannot fork: %s"
9000
9288
msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
9002
#: mount/mount.c:842
9290
#: mount/mount.c:969
9004
9292
msgid "Trying %s\n"
9005
9293
msgstr "Đang thử %s.\n"
9007
#: mount/mount.c:870
9295
#: mount/mount.c:997
9009
9297
msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
9010
9298
msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
9012
#: mount/mount.c:873
9300
#: mount/mount.c:1000
9014
9302
msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
9015
9303
msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
9017
#: mount/mount.c:876
9305
#: mount/mount.c:1003
9019
9307
msgid " and it looks like this is swapspace\n"
9020
9308
msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
9022
#: mount/mount.c:878
9310
#: mount/mount.c:1005
9024
9312
msgid " I will try type %s\n"
9025
9313
msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
9027
#: mount/mount.c:902
9315
#: mount/mount.c:1030
9029
9317
msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
9030
9318
msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
9032
#: mount/mount.c:993
9320
#: mount/mount.c:1038
9323
"mount: %s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
9324
" use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
9325
" use wipefs(8) to clean up the device.\n"
9327
"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
9328
" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
9329
" Hãy dùng « -t <kiểu> » để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
9330
" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
9332
#: mount/mount.c:1126
9033
9333
msgid "mount failed"
9034
9334
msgstr "mount (gắn) không thành công"
9036
#: mount/mount.c:995
9336
#: mount/mount.c:1128
9038
9338
msgid "mount: only root can mount %s on %s"
9039
9339
msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
9041
#: mount/mount.c:1065
9341
#: mount/mount.c:1213
9042
9342
msgid "mount: loop device specified twice"
9043
9343
msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
9045
#: mount/mount.c:1070
9345
#: mount/mount.c:1218
9046
9346
msgid "mount: type specified twice"
9047
9347
msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
9049
#: mount/mount.c:1082
9349
#: mount/mount.c:1246
9051
9351
msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
9052
9352
msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
9054
#: mount/mount.c:1094
9354
#: mount/mount.c:1258
9356
msgid "mount: enabling autoclear loopdev flag\n"
9357
msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
9359
#: mount/mount.c:1266
9361
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
9362
msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh « %s »"
9364
#: mount/mount.c:1270
9366
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
9367
msgstr "mount : sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
9369
#: mount/mount.c:1275
9056
9371
msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
9057
9372
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
9059
#: mount/mount.c:1104
9374
#: mount/mount.c:1285
9061
9376
msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
9062
9377
msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
9064
#: mount/mount.c:1113
9379
#: mount/mount.c:1294
9066
9381
msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
9067
9382
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
9069
#: mount/mount.c:1118
9384
#: mount/mount.c:1299
9071
9386
msgid "mount: stolen loop=%s"
9072
9387
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
9074
#: mount/mount.c:1123
9389
#: mount/mount.c:1304
9076
9391
msgid "mount: failed setting up loop device\n"
9077
9392
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
9079
#: mount/mount.c:1134
9394
#: mount/mount.c:1315
9081
9396
msgid "mount: setup loop device successfully\n"
9082
9397
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
9084
#: mount/mount.c:1168
9399
#: mount/mount.c:1399 mount/mount.c:1431
9086
9401
msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
9087
9402
msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
9089
#: mount/mount.c:1185
9091
msgid "mount: can't open %s: %s"
9092
msgstr "mount: không mở được %s: %s"
9094
#: mount/mount.c:1206
9404
#: mount/mount.c:1454
9095
9405
msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
9096
9406
msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
9098
#: mount/mount.c:1219
9408
#: mount/mount.c:1467
9100
9410
msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
9101
9411
msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
9103
#: mount/mount.c:1222
9413
#: mount/mount.c:1470
9105
9415
msgid "mount: cannot set speed: %s"
9106
9416
msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s"
9108
#: mount/mount.c:1314
9418
#: mount/mount.c:1563
9110
9420
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
9111
9421
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
9113
#: mount/mount.c:1371
9423
#: mount/mount.c:1647
9115
9425
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n"
9116
msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
9118
#: mount/mount.c:1404
9426
msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
9428
#: mount/mount.c:1659
9430
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
9431
msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
9433
#: mount/mount.c:1700
9120
9435
"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
9122
9437
"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
9125
#: mount/mount.c:1407
9440
#: mount/mount.c:1703
9126
9441
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
9127
9442
msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
9129
#: mount/mount.c:1410
9444
#: mount/mount.c:1706
9130
9445
msgid "mount: mount failed"
9131
9446
msgstr "mount: gắn không thành công"
9133
#: mount/mount.c:1416 mount/mount.c:1453
9448
#: mount/mount.c:1712 mount/mount.c:1749
9135
9450
msgid "mount: mount point %s is not a directory"
9136
9451
msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
9138
#: mount/mount.c:1418
9453
#: mount/mount.c:1714
9139
9454
msgid "mount: permission denied"
9140
9455
msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
9142
#: mount/mount.c:1420
9457
#: mount/mount.c:1716
9143
9458
msgid "mount: must be superuser to use mount"
9144
9459
msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
9146
#: mount/mount.c:1424 mount/mount.c:1428
9461
#: mount/mount.c:1720 mount/mount.c:1724
9148
9463
msgid "mount: %s is busy"
9149
9464
msgstr "mount: %s đang bận"
9151
#: mount/mount.c:1430
9466
#: mount/mount.c:1726
9152
9467
msgid "mount: proc already mounted"
9153
9468
msgstr "mount: đã gắn proc"
9155
#: mount/mount.c:1432
9470
#: mount/mount.c:1728
9157
9472
msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
9158
9473
msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
9160
#: mount/mount.c:1438
9475
#: mount/mount.c:1734
9162
9477
msgid "mount: mount point %s does not exist"
9163
9478
msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
9165
#: mount/mount.c:1440
9480
#: mount/mount.c:1736
9167
9482
msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
9168
9483
msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
9170
#: mount/mount.c:1445
9485
#: mount/mount.c:1741
9172
9487
msgid "mount: special device %s does not exist"
9173
9488
msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
9175
#: mount/mount.c:1457
9490
#: mount/mount.c:1753
9178
9493
"mount: special device %s does not exist\n"
9775
10124
"special\tđặc biệt\n"
9778
#: mount/umount.c:468
10127
#: mount/umount.c:558
10129
msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
10130
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
10132
#: mount/umount.c:566
9780
10134
msgid "device %s is associated with %s\n"
9781
10135
msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
9783
#: mount/umount.c:474
10137
#: mount/umount.c:572
9785
10139
msgid "device %s is not associated with %s\n"
9786
10140
msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
9788
#: mount/umount.c:487
9789
msgid "Cannot umount \"\"\n"
10142
#: mount/umount.c:586
10143
msgid "Cannot unmount \"\"\n"
9790
10144
msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
9792
#: mount/umount.c:493
9794
msgid "Trying to umount %s\n"
10146
#: mount/umount.c:600
10148
msgid "%s is associated with %s, trying to unmount it\n"
10149
msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
10151
#: mount/umount.c:606
10153
msgid "%s is associated with more than one loop device: not unmounting\n"
10156
#: mount/umount.c:613
10158
msgid "Trying to unmount %s\n"
9795
10159
msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
9797
#: mount/umount.c:506
10161
#: mount/umount.c:627
9798
10162
msgid "umount: confused when analyzing mtab"
9799
10163
msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
9801
#: mount/umount.c:511
10165
#: mount/umount.c:633
9803
msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point."
10167
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
9805
10169
"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
9808
#: mount/umount.c:518
10172
#: mount/umount.c:641
9810
10174
msgid "Could not find %s in mtab\n"
9811
10175
msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
9813
#: mount/umount.c:525
10177
#: mount/umount.c:648
9815
10179
msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
9816
10180
msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
9818
#: mount/umount.c:549
10182
#: mount/umount.c:673
9820
10184
msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
9821
10185
msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
9823
#: mount/umount.c:563
10187
#: mount/umount.c:687
9825
10189
msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
9826
10190
msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
9828
#: mount/umount.c:569
10192
#: mount/umount.c:693
9830
10194
msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
9831
10195
msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
9833
#: mount/umount.c:610
10197
#: mount/umount.c:734
9835
10199
msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
9836
10200
msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
9838
#: mount/umount.c:701
10202
#: mount/umount.c:829
9839
10203
msgid "umount: only root can do that"
9840
10204
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
9842
#: schedutils/chrt.c:53
9846
"chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
10206
#: partx/partx.c:80
10208
msgid "partition number"
10209
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
10211
#: partx/partx.c:81
10213
msgid "start of the partition in sectors"
10214
msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
10216
#: partx/partx.c:82
10218
msgid "end of the partition in sectors"
10219
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
10221
#: partx/partx.c:83
10223
msgid "number of sectors"
10224
msgstr "Số rãnh ghi"
10226
#: partx/partx.c:84
10227
msgid "human readable size"
10230
#: partx/partx.c:85
10232
msgid "partition name"
10233
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
10235
#: partx/partx.c:86
10237
msgid "partition UUID"
10242
#: partx/partx.c:87
10244
msgid "partition table type (dos, gpt, ...)"
10245
msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
10247
#: partx/partx.c:88
10249
msgid "partition flags"
10254
#: partx/partx.c:89
10256
msgid "partition type hex or uuid"
10257
msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
10259
#: partx/partx.c:177
10261
msgid "%s: failed to get partition number"
10262
msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
10264
#: partx/partx.c:239
10266
msgid "%s: error deleting partition %d"
10267
msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
10269
#: partx/partx.c:241
10271
msgid "%s: error deleting partitions %d-%d"
10274
#: partx/partx.c:265 partx/partx.c:829
10276
msgid "defined range <%d:%d> does not make sense"
10279
#: partx/partx.c:273
10281
msgid "%s: partition #%d removed\n"
10282
msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
10284
#: partx/partx.c:278
10286
msgid "%s: delete partition #%d failed"
10287
msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
10289
#: partx/partx.c:297
10291
msgid "%s: error adding partition %d"
10292
msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n"
10294
#: partx/partx.c:299
10296
msgid "%s: error adding partitions %d-%d"
10297
msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s "
10299
#: partx/partx.c:336
10301
msgid "%s: partition #%d added\n"
10302
msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
10304
#: partx/partx.c:341
10306
msgid "%s: add partition #%d failed"
10307
msgstr "%s swapon bị lỗi"
10309
#: partx/partx.c:564
10311
msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'"
10312
msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount"
10314
#: partx/partx.c:572
10316
msgid "%s: failed to read partition table"
10317
msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
10319
#: partx/partx.c:578
10321
msgid "%s: partition table '%s' detected\n"
10322
msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
10324
#: partx/partx.c:583
10326
msgid "%s: %s partition table does not contains usable partitions"
10327
msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
10329
#: partx/partx.c:596
10334
" %s [-a|-d|-s] [--nr <N:M> | <device>] <wholedisk>\n"
10337
#: partx/partx.c:601
10342
" -a, --add add specified partitions or all of them\n"
10343
" -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
10344
" -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
10345
" -s, --show list partitions\n"
10347
" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
10349
" -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
10350
" -r, --raw use raw format output\n"
10351
" -t, --type <TYPE> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
10352
" -n, --nr <M:N> specify the range of partitions (--nr 2:4)\n"
10353
" -o, --output <LIST> output column\n"
10354
" -h, --help print this help\n"
10358
#: partx/partx.c:615
10362
"Available columns (for --show):\n"
10363
msgstr "Những câu lệnh có :\n"
10365
#: partx/partx.c:620
10369
"For more information see partx(8).\n"
10372
"Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n"
10374
#: partx/partx.c:680
10376
msgid "failed to parse --nr <M-N> range"
10377
msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
10379
#: partx/partx.c:778
10381
msgid "--nr and <partition> are mutually exclusive}"
10382
msgstr "các tuỳ chọn loại từ lẫn nhau"
10384
#: partx/partx.c:816
10386
msgid "%s: failed to initialize blkid prober"
10387
msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
10389
#: schedutils/chrt.c:62
10393
"chrt - manipulate real-time attributes of a process\n"
9848
10395
"Set policy:\n"
9849
10396
" chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
9851
10398
"Get policy:\n"
9852
10399
" chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
10402
"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình nào đó\n"
10404
"Lập chính sách:\n"
10405
" chrt [tuỳ_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
10407
"Lấy chính sách:\n"
10408
" chrt [tuỳ_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
10410
#: schedutils/chrt.c:69
9855
10414
"Scheduling policies:\n"
9856
10415
" -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
9858
10417
" -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
9859
10418
" -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
9860
10419
" -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
10422
"Định thời chính sách\n"
10423
" -b | --batch lập chính sách thành SCHED_BATCH\n"
10424
" -f | --fifo lập chính sách thành SCHED_FIFO\n"
10425
" -i | --idle lập chính sách thành SCHED_IDLE\n"
10426
" -o | --other lập chính sách thành SCHED_OTHER\n"
10427
" -r | --rr lập chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
10429
#: schedutils/chrt.c:78
10433
"Scheduling flags:\n"
10434
" -R | --reset-on-fork set SCHED_RESET_ON_FORK for FIFO or RR\n"
10438
" -R | --reset-on-fork lập SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
10440
#: schedutils/chrt.c:82
9863
10445
" -h | --help display this help\n"
10446
" -m | --max show min and max valid priorities\n"
9864
10447
" -p | --pid operate on existing given pid\n"
9865
" -m | --max show min and max valid priorities\n"
9866
10448
" -v | --verbose display status information\n"
9867
10449
" -V | --version output version information\n"
9871
"chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
9874
" chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
9878
" chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
9881
"Chính sách định thời:\n"
9882
" -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
9883
" -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
9884
" -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
9885
" -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
9886
" -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
9889
10454
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
9890
" -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
9891
" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
9892
" -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
9893
" -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
10455
" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
10457
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
10458
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
10459
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
9896
#: schedutils/chrt.c:85
10462
#: schedutils/chrt.c:103
9898
10464
msgid "failed to get pid %d's policy"
9899
10465
msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
9901
#: schedutils/chrt.c:87
9903
msgid "pid %d's %s scheduling policy: "
9904
msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: "
9906
#: schedutils/chrt.c:109
10467
#: schedutils/chrt.c:106
10469
msgid "pid %d's new scheduling policy: "
10470
msgstr "chính sách định thời mới của PID %d: "
10472
#: schedutils/chrt.c:108
10474
msgid "pid %d's current scheduling policy: "
10475
msgstr "chính sách định thời hiện thời của PID %d: "
10477
#: schedutils/chrt.c:141
9908
10479
msgid "unknown\n"
9909
10480
msgstr "không rõ\n"
9911
#: schedutils/chrt.c:113
10482
#: schedutils/chrt.c:145
9913
10484
msgid "failed to get pid %d's attributes"
9914
10485
msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
9916
#: schedutils/chrt.c:115
9918
msgid "pid %d's %s scheduling priority: %d\n"
9919
msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n"
9921
#: schedutils/chrt.c:144
10487
#: schedutils/chrt.c:148
10489
msgid "pid %d's new scheduling priority: %d\n"
10490
msgstr "mức ưu tiên định thời mới của PID %d: %d\n"
10492
#: schedutils/chrt.c:151
10494
msgid "pid %d's current scheduling priority: %d\n"
10495
msgstr "mức ưu tiên định thời hiện thời của PID %d: %d\n"
10497
#: schedutils/chrt.c:180
9923
10499
msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n"
9924
10500
msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
9926
#: schedutils/chrt.c:147
10502
#: schedutils/chrt.c:183
9928
10504
msgid "SCHED_%s not supported?\n"
9929
10505
msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
9931
#: schedutils/chrt.c:203
10507
#: schedutils/chrt.c:243 schedutils/ionice.c:114 schedutils/ionice.c:148
10508
#: schedutils/ionice.c:157 schedutils/taskset.c:89
9932
10509
msgid "failed to parse pid"
9933
10510
msgstr "lỗi phân tích PID"
9935
#: schedutils/chrt.c:225
9939
#: schedutils/chrt.c:233
10512
#: schedutils/chrt.c:271
9940
10513
msgid "failed to parse priority"
9941
10514
msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
9943
#: schedutils/chrt.c:239
10516
#: schedutils/chrt.c:277
10518
"SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
10521
"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
10523
#: schedutils/chrt.c:287
9945
10525
msgid "failed to set pid %d's policy"
9946
10526
msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
9948
#: schedutils/chrt.c:242
9953
#: schedutils/chrt.c:248
10528
#: schedutils/chrt.c:296
9955
10530
msgid "failed to execute %s"
9956
10531
msgstr "lỗi thực hiện %s"
10000
10575
" -h trợ giúp này\n"
10003
#: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112
10005
msgid "cannot parse number '%s'"
10006
msgstr "không thể phân tích số « %s »"
10008
#: schedutils/ionice.c:151
10578
#: schedutils/ionice.c:106
10580
msgid "failed to parse class data"
10581
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
10583
#: schedutils/ionice.c:110
10585
msgid "failed to parse class"
10586
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
10588
#: schedutils/ionice.c:129
10009
10589
msgid "ignoring given class data for none class"
10010
10590
msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »"
10012
#: schedutils/ionice.c:159
10592
#: schedutils/ionice.c:137
10013
10593
msgid "ignoring given class data for idle class"
10014
10594
msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
10016
#: schedutils/ionice.c:163
10596
#: schedutils/ionice.c:141
10018
10598
msgid "bad prio class %d"
10019
10599
msgstr "hạng ưu tiên sai %d"
10021
#: schedutils/ionice.c:187
10022
msgid "execvp failed"
10023
msgstr "execvp bị lỗi"
10025
#: sys-utils/ctrlaltdel.c:27
10027
msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n"
10601
#: schedutils/ionice.c:165 schedutils/taskset.c:182
10603
msgid "executing %s failed"
10604
msgstr "không thực hiện được %s"
10606
#: schedutils/taskset.c:37
10609
"Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n"
10612
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n"
10615
#: schedutils/taskset.c:41
10619
" -p, --pid operate on existing given pid\n"
10620
" -c, --cpu-list display and specify cpus in list format\n"
10621
" -h, --help display this help\n"
10622
" -V, --version output version information\n"
10626
" -p, --pid thao tác PID đưa ra mà đã có\n"
10627
" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
10629
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
10630
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
10633
#: schedutils/taskset.c:48
10636
"The default behavior is to run a new command:\n"
10637
" %1$s 03 sshd -b 1024\n"
10638
"You can retrieve the mask of an existing task:\n"
10641
" %1$s -p 03 700\n"
10642
"List format uses a comma-separated list instead of a mask:\n"
10643
" %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
10644
"Ranges in list format can take a stride argument:\n"
10645
" e.g. 0-31:2 is equivalent to mask 0x55555555\n"
10647
"Ứng xử mặc định là chạy một câu lệnh mới\n"
10648
" %1$s 03 sshd -b 1024\n"
10649
"Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có :\n"
10652
" %1$s -p 03 700\n"
10653
"Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n"
10654
"thay cho một bộ lọc:\n"
10655
" %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
10656
"Phạm vi theo định dạng danh sách có khả năng chấp nhận một đối số stride:\n"
10657
" v.d.. 0-31:2 tương đương với bộ lọc 0x55555555\n"
10659
#: schedutils/taskset.c:60
10663
"For more information see taskset(1).\n"
10666
"Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
10668
#: schedutils/taskset.c:112
10669
msgid "cannot determine NR_CPUS; aborting"
10670
msgstr "không thể quyết định NR_CPUS nên hủy bỏ"
10672
#: schedutils/taskset.c:121 schedutils/taskset.c:135
10673
msgid "cpuset_alloc failed"
10674
msgstr "cpuset_alloc bị lỗi"
10676
#: schedutils/taskset.c:139 schedutils/taskset.c:164
10678
msgid "failed to get pid %d's affinity"
10679
msgstr "lỗi lấy quan hệ bộ xử lý của PID %d"
10681
#: schedutils/taskset.c:142
10683
msgid "pid %d's current affinity list: %s\n"
10684
msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
10686
#: schedutils/taskset.c:145
10688
msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
10689
msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
10691
#: schedutils/taskset.c:156
10693
msgid "failed to parse %s %s"
10694
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
10696
#: schedutils/taskset.c:157
10698
msgstr "Danh sách CPU"
10700
#: schedutils/taskset.c:157
10702
msgstr "Bộ lọc CPU"
10704
#: schedutils/taskset.c:161
10706
msgid "failed to set pid %d's affinity"
10707
msgstr "lỗi đặt quan hệ bộ xử lý của PID %d"
10709
#: schedutils/taskset.c:168
10711
msgid "pid %d's new affinity list: %s\n"
10712
msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
10714
#: schedutils/taskset.c:171
10716
msgid "pid %d's new affinity mask: %s\n"
10717
msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
10719
#: shlibs/mount/samples/mount.c:69
10721
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
10722
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
10724
#: shlibs/mount/samples/mount.c:72
10726
msgid "only root can do that (effective UID is %u)"
10727
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
10729
#: shlibs/mount/samples/mount.c:76
10731
msgid "only root can use \"--%s\" option"
10732
msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
10734
#: shlibs/mount/samples/mount.c:77
10736
msgid "only root can do that"
10737
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
10739
#: shlibs/mount/samples/mount.c:149
10744
" %1$s -a [options]\n"
10745
" %1$s [options] <source> | <directory>\n"
10746
" %1$s [options] <source> <directory>\n"
10747
" %1$s <operation> <mountpoint> [<target>]\n"
10751
" %1$s [tuỳ_chọn]\n"
10752
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
10753
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
10754
" %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
10756
#: shlibs/mount/samples/mount.c:158
10761
" -a, --all mount all filesystems mentioned in fstab\n"
10762
" -f, --fake dry run, skip mount(2) syscall\n"
10763
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
10764
" -h, --help this help\n"
10765
" -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
10766
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
10767
" -v, --verbose verbose mode\n"
10768
" -V, --version print version string\n"
10769
" -w, --read-write mount the filesystem read-write (default)\n"
10770
" -o, --options <list> comma separated string of mount options\n"
10771
" -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
10772
" -t, --types <list> indicate the filesystem type\n"
10773
" -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
10774
" -i, --internal-only don't call the mount.<type> helpers\n"
10775
" -l, --show-labels lists all mounts with LABELs\n"
10778
" -L, --label <label> synonym for LABEL=<label>\n"
10779
" -U, --uuid <uuid> synonym for UUID=<uuid>\n"
10780
" LABEL=<label> specifies device by filesystem label\n"
10781
" UUID=<uuid> specifies device by filesystem UUID\n"
10782
" <device> specifies device by path\n"
10783
" <directory> mountpoint for bind mounts (see --bind/rbind)\n"
10784
" <file> regular file for loopdev setup\n"
10787
" -B, --bind mount a subtree somewhere else (same as -o bind)\n"
10788
" -M, --move move a subtree to some other place\n"
10789
" -R, --rbind mount a subtree and all submounts somewhere else\n"
10790
" --make-shared mark a subtree as shared\n"
10791
" --make-slave mark a subtree as slave\n"
10792
" --make-private mark a subtree as private\n"
10793
" --make-unbindable mark a subtree as unbindable\n"
10794
" --make-rshared recursively mark a whole subtree as shared\n"
10795
" --make-rslave recursively mark a whole subtree as slave\n"
10796
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
10797
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
10800
#: shlibs/mount/samples/mount.c:198
10804
"For more information see mount(8).\n"
10807
"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n"
10809
#: shlibs/mount/samples/mount.c:252
10811
msgid "libmount context allocation failed"
10812
msgstr "mount: gắn không thành công"
10814
#: shlibs/mount/samples/mount.c:286 shlibs/mount/samples/mount.c:296
10815
#: shlibs/mount/samples/mount.c:300
10817
msgid "failed to append options"
10818
msgstr "lỗi phân tích PID"
10820
#: shlibs/mount/samples/mount.c:304
10822
msgid "failed to set options pattern"
10823
msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
10825
#: shlibs/mount/samples/mount.c:309
10826
msgid "only one <source> could be specified"
10829
#: shlibs/mount/samples/mount.c:312
10831
msgid "failed to allocate source buffer"
10832
msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra"
10834
#: simpleinit/shutdown.c:116
10836
msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
10837
msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
10839
#: simpleinit/shutdown.c:134
10840
msgid "Shutdown process aborted"
10841
msgstr "Dừng việc tắt máy"
10843
#: simpleinit/shutdown.c:165
10845
msgid "only root can shut a system down."
10846
msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
10848
#: simpleinit/shutdown.c:255
10850
msgid "that must be tomorrow, can't you wait till then?"
10851
msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
10853
#: simpleinit/shutdown.c:304
10854
msgid "for maintenance; bounce, bounce"
10855
msgstr "cho bảo dưỡng;"
10857
#: simpleinit/shutdown.c:332
10858
msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
10859
msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
10861
#: simpleinit/shutdown.c:336
10862
msgid "Login is therefore prohibited."
10863
msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
10865
#: simpleinit/shutdown.c:358
10867
msgid "rebooted by %s: %s"
10868
msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
10870
#: simpleinit/shutdown.c:361
10872
msgid "halted by %s: %s"
10873
msgstr "dừng bởi %s: %s"
10875
#: simpleinit/shutdown.c:425
10878
"Why am I still alive after reboot?"
10881
"Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
10883
#: simpleinit/shutdown.c:427
10886
"Now you can turn off the power..."
10889
"Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
10891
#: simpleinit/shutdown.c:443
10893
msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
10894
msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
10896
#: simpleinit/shutdown.c:446
10898
msgid "Error powering off\t%s\n"
10899
msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
10901
#: simpleinit/shutdown.c:454
10903
msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
10904
msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
10906
#: simpleinit/shutdown.c:457
10908
msgid "Error executing\t%s\n"
10909
msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
10911
#: simpleinit/shutdown.c:484
10913
msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
10914
msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
10916
#: simpleinit/shutdown.c:490
10918
msgid "System going down in %d hours %d minutes"
10919
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
10921
#: simpleinit/shutdown.c:493
10923
msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
10924
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
10926
#: simpleinit/shutdown.c:496
10928
msgid "System going down in %d minutes\n"
10929
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
10931
#: simpleinit/shutdown.c:499
10933
msgid "System going down in 1 minute\n"
10934
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
10936
#: simpleinit/shutdown.c:501
10938
msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
10939
msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
10941
#: simpleinit/shutdown.c:506
10943
msgid "\t... %s ...\n"
10944
msgstr "\t... %s ...\n"
10946
#: simpleinit/shutdown.c:563
10947
msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
10948
msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
10950
#: simpleinit/shutdown.c:571
10951
msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
10952
msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
10954
#: simpleinit/shutdown.c:590
10955
msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
10956
msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
10958
#: simpleinit/shutdown.c:599
10960
msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
10961
msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
10963
#: simpleinit/shutdown.c:603
10964
msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
10965
msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
10967
#: simpleinit/shutdown.c:608
10968
msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
10969
msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
10971
#: simpleinit/shutdown.c:655
10973
msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
10974
msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
10976
#: simpleinit/simpleinit.c:137
10977
msgid "Booting to single user mode.\n"
10978
msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
10980
#: simpleinit/simpleinit.c:141
10981
msgid "exec of single user shell failed\n"
10982
msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
10984
#: simpleinit/simpleinit.c:145
10985
msgid "fork of single user shell failed\n"
10986
msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
10988
#: simpleinit/simpleinit.c:213
10989
msgid "error opening fifo\n"
10990
msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
10992
#: simpleinit/simpleinit.c:217
10993
msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
10994
msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl"
10996
#: simpleinit/simpleinit.c:264
10997
msgid "error running finalprog\n"
10998
msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
11000
#: simpleinit/simpleinit.c:268
11001
msgid "error forking finalprog\n"
11002
msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
11004
#: simpleinit/simpleinit.c:350
11007
"Wrong password.\n"
11010
"Mật khẩu không đúng.\n"
11012
#: simpleinit/simpleinit.c:423
11013
msgid "lstat of path failed\n"
11014
msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
11016
#: simpleinit/simpleinit.c:431
11017
msgid "stat of path failed\n"
11018
msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n"
11020
#: simpleinit/simpleinit.c:439
11021
msgid "open of directory failed\n"
11022
msgstr "mở thư mục không thành công\n"
11024
#: simpleinit/simpleinit.c:506
11026
msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
11027
msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
11029
#: simpleinit/simpleinit.c:514
11030
msgid "fork failed\n"
11031
msgstr "phân nhánh không thành công\n"
11033
#: simpleinit/simpleinit.c:545 text-utils/more.c:1671
11034
msgid "exec failed\n"
11035
msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
11037
#: simpleinit/simpleinit.c:569
11038
msgid "cannot open inittab\n"
11039
msgstr "không mở được inittab\n"
11041
#: simpleinit/simpleinit.c:636
11042
msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
11043
msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
11045
#: simpleinit/simpleinit.c:943
11047
msgid "error at stopping service \"%s\"\n"
11048
msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: « %s »\n"
11050
#: simpleinit/simpleinit.c:955
11052
msgid "Stopped service: %s\n"
11053
msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
11055
#: simpleinit/simpleinit.c:1075
11057
msgid "error at starting service \"%s\"\n"
11058
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: « %s »\n"
11060
#: sys-utils/ctrlaltdel.c:24
11062
msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour"
10028
11063
msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n"
10030
#: sys-utils/ctrlaltdel.c:42
10032
msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
11065
#: sys-utils/ctrlaltdel.c:33
11067
msgid "Usage: %s hard|soft"
10033
11068
msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
10035
#: sys-utils/cytune.c:114
11070
#: sys-utils/cytune.c:115
10038
11073
"File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
10363
11536
"sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
10364
11537
" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
10366
#: sys-utils/ipcrm.c:179
10368
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
10369
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
10371
#: sys-utils/ipcrm.c:191
11539
#: sys-utils/ipcrm.c:189
10373
11541
msgid "%s: illegal key (%s)\n"
10374
11542
msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n"
10376
#: sys-utils/ipcrm.c:206 sys-utils/ipcrm.c:238
11544
#: sys-utils/ipcrm.c:204 sys-utils/ipcrm.c:236
10377
11545
msgid "permission denied for key"
10378
11546
msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
10380
#: sys-utils/ipcrm.c:209 sys-utils/ipcrm.c:248
11548
#: sys-utils/ipcrm.c:207 sys-utils/ipcrm.c:246
10381
11549
msgid "already removed key"
10382
11550
msgstr "đã xóa chìa khoá"
10384
#: sys-utils/ipcrm.c:212 sys-utils/ipcrm.c:243
11552
#: sys-utils/ipcrm.c:210 sys-utils/ipcrm.c:241
10385
11553
msgid "invalid key"
10386
11554
msgstr "chìa khóa không đúng"
10388
#: sys-utils/ipcrm.c:215 sys-utils/ipcrm.c:253
11556
#: sys-utils/ipcrm.c:213 sys-utils/ipcrm.c:251
10389
11557
msgid "unknown error in key"
10390
11558
msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
10392
#: sys-utils/ipcrm.c:239
11560
#: sys-utils/ipcrm.c:237
10393
11561
msgid "permission denied for id"
10394
11562
msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
10396
#: sys-utils/ipcrm.c:244
11564
#: sys-utils/ipcrm.c:242
10397
11565
msgid "invalid id"
10398
11566
msgstr "id sai"
10400
#: sys-utils/ipcrm.c:249
11568
#: sys-utils/ipcrm.c:247
10401
11569
msgid "already removed id"
10402
11570
msgstr "đã xóa id"
10404
#: sys-utils/ipcrm.c:254
11572
#: sys-utils/ipcrm.c:252
10405
11573
msgid "unknown error in id"
10406
11574
msgstr "lỗi không rõ trong id"
10408
#: sys-utils/ipcrm.c:257
11576
#: sys-utils/ipcrm.c:255
10410
11578
msgid "%s: %s (%s)\n"
10411
11579
msgstr "%s: %s (%s)\n"
10413
#: sys-utils/ipcrm.c:265
11581
#: sys-utils/ipcrm.c:263
10415
11583
msgid "%s: unknown argument: %s\n"
10416
11584
msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n"
10418
#: sys-utils/ipcs.c:116
10420
msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
10421
msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n"
10423
#: sys-utils/ipcs.c:117
10425
msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
10426
msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
10428
#: sys-utils/ipcs.c:118
10430
msgid "\t%s -h for help.\n"
10431
msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
10433
#: sys-utils/ipcs.c:124
10436
"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
10438
"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
10441
#: sys-utils/ipcs.c:126
10444
"Resource Specification:\n"
10445
"\t-m : shared_mem\n"
10446
"\t-q : messages\n"
10448
"Đặc điểm nguồn:\n"
10449
"\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
11586
#: sys-utils/ipcs.c:114
11589
"Usage: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
11590
" %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
11591
" %1$s -h for help\n"
11593
"Sử dụng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
11594
" %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
11595
" %1$s -h để xem trợ giúp\n"
11597
#: sys-utils/ipcs.c:123
11600
"Usage: %1$s [resource]... [output-format]\n"
11601
" %1$s [resource] -i id\n"
11604
"Sử dụng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n"
11605
" %1$s [tài_nguyên] -i id\n"
10452
11608
#: sys-utils/ipcs.c:127
10455
"\t-s : semaphores\n"
10456
"\t-a : all (default)\n"
10458
"\t-s : cột đèn hiệu\n"
10459
"\t-a : tất cả (mặc định)\n"
10461
#: sys-utils/ipcs.c:128
10469
"Định dạng kết quả đưa ra:\n"
10470
"\t-t : thời gian\n"
10472
"\t-c : người tạo\n"
10474
#: sys-utils/ipcs.c:129
10480
"\t-l : giới hạn\n"
10481
"\t-u : tổng kết\n"
10483
#: sys-utils/ipcs.c:130
10485
msgid "-i id [-s -q -m] : details on resource identified by id\n"
10486
msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n"
10488
#: sys-utils/ipcs.c:254
11611
"Provide information on IPC facilities for which you have read access.\n"
11613
msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC cho đó bạn có quyền đọc.\n"
11615
#: sys-utils/ipcs.c:131
11618
" -h display this help\n"
11619
" -i id print details on resource identified by id\n"
11622
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
11623
" -i mã_số in ra chi tiết về tài nguyên nhận diện theo mã số\n"
11626
#: sys-utils/ipcs.c:134
11629
"Resource options:\n"
11630
" -m shared memory segments\n"
11631
" -q message queues\n"
11633
" -a all (default)\n"
11636
"Tuỳ chọn tài nguyên:\n"
11637
" -m đoạn vùng nhớ chia sẻ\n"
11638
" -q hàng đợi thông điệp\n"
11640
" -a tất cả (mặc định)\n"
11643
#: sys-utils/ipcs.c:140
11653
"Định dạng kết xuất:\n"
11658
" -u bản tóm tắt\n"
11660
#: sys-utils/ipcs.c:268
10490
11662
msgid "kernel not configured for shared memory\n"
10491
11663
msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
10493
#: sys-utils/ipcs.c:260
11665
#: sys-utils/ipcs.c:274
10495
11667
msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
10496
11668
msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10498
#: sys-utils/ipcs.c:265
11670
#: sys-utils/ipcs.c:279
10500
11672
msgid "max number of segments = %lu\n"
10501
11673
msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
10503
#: sys-utils/ipcs.c:267
11675
#: sys-utils/ipcs.c:281
10505
11677
msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n"
10506
11678
msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n"
10508
#: sys-utils/ipcs.c:269
11680
#: sys-utils/ipcs.c:283
10510
11682
msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n"
10511
11683
msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n"
10513
#: sys-utils/ipcs.c:271
11685
#: sys-utils/ipcs.c:285
10515
11687
msgid "min seg size (bytes) = %lu\n"
10516
11688
msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n"
10518
#: sys-utils/ipcs.c:276
11690
#: sys-utils/ipcs.c:290
10520
11692
msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
10521
11693
msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10523
#: sys-utils/ipcs.c:277
10525
msgid "segments allocated %d\n"
10526
msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
10528
#: sys-utils/ipcs.c:278
10530
msgid "pages allocated %ld\n"
10531
msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
10533
#: sys-utils/ipcs.c:279
10535
msgid "pages resident %ld\n"
10536
msgstr "%ld trang nội trú\n"
10538
#: sys-utils/ipcs.c:280
10540
msgid "pages swapped %ld\n"
10541
msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
10543
#: sys-utils/ipcs.c:281
10545
msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
10546
msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
10548
#: sys-utils/ipcs.c:286
11695
#. TRANSLATORS: This output format is mantained for backward compatibility
11696
#. as ipcs is used in scripts. For consistency with the rest, the translated
11697
#. form can follow this model:
11699
#. "segments allocated = %d\n"
11700
#. "pages allocated = %ld\n"
11701
#. "pages resident = %ld\n"
11702
#. "pages swapped = %ld\n"
11703
#. "swap performance = %ld attempts, %ld successes\n"
11705
#: sys-utils/ipcs.c:301
11708
"segments allocated %d\n"
11709
"pages allocated %ld\n"
11710
"pages resident %ld\n"
11711
"pages swapped %ld\n"
11712
"Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
11715
#: sys-utils/ipcs.c:314
10550
11717
msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
10551
11718
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10553
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:294 sys-utils/ipcs.c:301
10554
#: sys-utils/ipcs.c:307
11720
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:322 sys-utils/ipcs.c:329
11721
#: sys-utils/ipcs.c:335
10555
11722
msgid "shmid"
10556
11723
msgstr "shmid"
10558
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:307 sys-utils/ipcs.c:408
10559
#: sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:506 sys-utils/ipcs.c:524
11725
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:436
11726
#: sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:534 sys-utils/ipcs.c:552
10560
11727
msgid "perms"
10561
11728
msgstr "quyền hạn"
10563
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506
11730
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
10565
11732
msgstr "cuid"
10567
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506
11734
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
10569
11736
msgstr "cgid"
10571
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506
11738
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
10575
#: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506
11742
#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
10579
#: sys-utils/ipcs.c:292
11746
#: sys-utils/ipcs.c:320
10581
11748
msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
10582
11749
msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
10584
#: sys-utils/ipcs.c:294 sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:307
10585
#: sys-utils/ipcs.c:414 sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:512
10586
#: sys-utils/ipcs.c:518 sys-utils/ipcs.c:524
11751
#: sys-utils/ipcs.c:322 sys-utils/ipcs.c:329 sys-utils/ipcs.c:335
11752
#: sys-utils/ipcs.c:442 sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:540
11753
#: sys-utils/ipcs.c:546 sys-utils/ipcs.c:552
10587
11754
msgid "owner"
10588
11755
msgstr "chủ sở hữu"
10590
#: sys-utils/ipcs.c:294
11757
#: sys-utils/ipcs.c:322
10591
11758
msgid "attached"
10592
11759
msgstr "đã gắn"
10594
#: sys-utils/ipcs.c:294
11761
#: sys-utils/ipcs.c:322
10595
11762
msgid "detached"
10596
11763
msgstr "đã bỏ gắn"
10598
#: sys-utils/ipcs.c:295
11765
#: sys-utils/ipcs.c:323
10599
11766
msgid "changed"
10600
11767
msgstr "đã thay đổi"
10602
#: sys-utils/ipcs.c:299
11769
#: sys-utils/ipcs.c:327
10604
msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n"
10605
msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n"
11771
msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op PIDs --------\n"
11772
msgstr "------ PID Trình tạo vùng nhớ chia sẻ /Thao tác cuối --------\n"
10607
#: sys-utils/ipcs.c:301
11774
#: sys-utils/ipcs.c:329
10609
11776
msgstr "cpid"
10611
#: sys-utils/ipcs.c:301
11778
#: sys-utils/ipcs.c:329
10613
11780
msgstr "lpid"
10615
#: sys-utils/ipcs.c:305
11782
#: sys-utils/ipcs.c:333
10617
11784
msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
10618
msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
11785
msgstr "------ Các đoạn vùng nhớ chia sẻ --------\n"
10620
#: sys-utils/ipcs.c:307 sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:524
11787
#: sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:552
10624
#: sys-utils/ipcs.c:307
11791
#: sys-utils/ipcs.c:335
10625
11792
msgid "bytes"
10626
11793
msgstr "byte"
10628
#: sys-utils/ipcs.c:308
11795
#: sys-utils/ipcs.c:336
10629
11796
msgid "nattch"
10630
11797
msgstr "nattch"
10632
#: sys-utils/ipcs.c:308
11799
#: sys-utils/ipcs.c:336
10633
11800
msgid "status"
10634
11801
msgstr "trạng thái"
10636
#: sys-utils/ipcs.c:329 sys-utils/ipcs.c:331 sys-utils/ipcs.c:333
10637
#: sys-utils/ipcs.c:444 sys-utils/ipcs.c:446 sys-utils/ipcs.c:545
10638
#: sys-utils/ipcs.c:547 sys-utils/ipcs.c:549 sys-utils/ipcs.c:600
10639
#: sys-utils/ipcs.c:602 sys-utils/ipcs.c:630 sys-utils/ipcs.c:632
10640
#: sys-utils/ipcs.c:634 sys-utils/ipcs.c:657
11803
#: sys-utils/ipcs.c:357 sys-utils/ipcs.c:359 sys-utils/ipcs.c:361
11804
#: sys-utils/ipcs.c:472 sys-utils/ipcs.c:474 sys-utils/ipcs.c:573
11805
#: sys-utils/ipcs.c:575 sys-utils/ipcs.c:577 sys-utils/ipcs.c:628
11806
#: sys-utils/ipcs.c:630 sys-utils/ipcs.c:658 sys-utils/ipcs.c:660
11807
#: sys-utils/ipcs.c:662 sys-utils/ipcs.c:685
10641
11808
msgid "Not set"
10642
11809
msgstr "Chưa đặt"
10644
#: sys-utils/ipcs.c:361
11811
#: sys-utils/ipcs.c:389
10646
11813
msgstr "đích"
10648
#: sys-utils/ipcs.c:362
11815
#: sys-utils/ipcs.c:390
10649
11816
msgid "locked"
10652
#: sys-utils/ipcs.c:382
11819
#: sys-utils/ipcs.c:410
10654
11821
msgid "kernel not configured for semaphores\n"
10655
msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n"
11822
msgstr "nhân không cấu hình cho cờ hiệu\n"
10657
#: sys-utils/ipcs.c:388
11824
#: sys-utils/ipcs.c:416
10659
11826
msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
10660
msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n"
11827
msgstr "------ Giới hạn cờ hiệu --------\n"
10662
#: sys-utils/ipcs.c:392
11829
#: sys-utils/ipcs.c:420
10664
11831
msgid "max number of arrays = %d\n"
10665
11832
msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
10667
#: sys-utils/ipcs.c:393
11834
#: sys-utils/ipcs.c:421
10669
11836
msgid "max semaphores per array = %d\n"
10670
msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
11837
msgstr "số cờ hiệu lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
10672
#: sys-utils/ipcs.c:394
11839
#: sys-utils/ipcs.c:422
10674
11841
msgid "max semaphores system wide = %d\n"
10675
msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
11842
msgstr "số cờ hiệu lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
10677
#: sys-utils/ipcs.c:395
11844
#: sys-utils/ipcs.c:423
10679
11846
msgid "max ops per semop call = %d\n"
10680
msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n"
11847
msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi cờ hiệu = %d\n"
10682
#: sys-utils/ipcs.c:396
11849
#: sys-utils/ipcs.c:424
10684
11851
msgid "semaphore max value = %d\n"
10685
msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n"
11852
msgstr "giá trị cờ hiệu lớn nhất = %d\n"
10687
#: sys-utils/ipcs.c:400
11854
#: sys-utils/ipcs.c:428
10689
11856
msgid "------ Semaphore Status --------\n"
10690
msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n"
11857
msgstr "------ Trạng thái cờ hiệu --------\n"
10692
#: sys-utils/ipcs.c:401
11859
#: sys-utils/ipcs.c:429
10694
11861
msgid "used arrays = %d\n"
10695
11862
msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n"
10697
#: sys-utils/ipcs.c:402
11864
#: sys-utils/ipcs.c:430
10699
11866
msgid "allocated semaphores = %d\n"
10700
msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n"
11867
msgstr "cờ hiệu đã phân phối = %d\n"
10702
#: sys-utils/ipcs.c:406
11869
#: sys-utils/ipcs.c:434
10704
11871
msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
10705
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n"
11872
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy cờ hiệu --------\n"
10707
#: sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:414 sys-utils/ipcs.c:423
11874
#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:442 sys-utils/ipcs.c:451
10708
11875
msgid "semid"
10709
11876
msgstr "mã số cờ hiệu"
10711
#: sys-utils/ipcs.c:412
11878
#: sys-utils/ipcs.c:440
10713
11880
msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
10714
msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n"
11881
msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Cờ hiệu --------\n"
10716
#: sys-utils/ipcs.c:414
11883
#: sys-utils/ipcs.c:442
10717
11884
msgid "last-op"
10718
11885
msgstr "thao tác cuối cùng"
10720
#: sys-utils/ipcs.c:414
11887
#: sys-utils/ipcs.c:442
10721
11888
msgid "last-changed"
10722
11889
msgstr "thay đổi cuối cùng"
10724
#: sys-utils/ipcs.c:421
11891
#: sys-utils/ipcs.c:449
10726
11893
msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
10727
11894
msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n"
10729
#: sys-utils/ipcs.c:423
11896
#: sys-utils/ipcs.c:451
10730
11897
msgid "nsems"
11898
msgstr "số cờ hiệu"
10733
#: sys-utils/ipcs.c:482
11900
#: sys-utils/ipcs.c:510
10735
11902
msgid "kernel not configured for message queues\n"
10736
11903
msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
10738
#: sys-utils/ipcs.c:490
11905
#: sys-utils/ipcs.c:518
10740
msgid "------ Messages: Limits --------\n"
10741
msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n"
11907
msgid "------ Messages Limits --------\n"
11908
msgstr "------ Giới hạn Thông điệp --------\n"
10743
#: sys-utils/ipcs.c:491
11910
#: sys-utils/ipcs.c:519
10745
11912
msgid "max queues system wide = %d\n"
10746
11913
msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
10748
#: sys-utils/ipcs.c:492
11915
#: sys-utils/ipcs.c:520
10750
11917
msgid "max size of message (bytes) = %d\n"
10751
11918
msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
10753
#: sys-utils/ipcs.c:493
11920
#: sys-utils/ipcs.c:521
10755
11922
msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n"
10756
11923
msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
10758
#: sys-utils/ipcs.c:497
11925
#: sys-utils/ipcs.c:525
10760
msgid "------ Messages: Status --------\n"
10761
msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n"
11927
msgid "------ Messages Status --------\n"
11928
msgstr "------ Trạng thái Thông điệp --------\n"
10763
#: sys-utils/ipcs.c:498
11930
#: sys-utils/ipcs.c:526
10765
11932
msgid "allocated queues = %d\n"
10766
11933
msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
10768
#: sys-utils/ipcs.c:499
11935
#: sys-utils/ipcs.c:527
10770
11937
msgid "used headers = %d\n"
10771
11938
msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
10773
#: sys-utils/ipcs.c:500
11940
#: sys-utils/ipcs.c:528
10775
11942
msgid "used space = %d bytes\n"
10776
11943
msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
10778
#: sys-utils/ipcs.c:504
11945
#: sys-utils/ipcs.c:532
10780
msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n"
10781
msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n"
11947
msgid "------ Message Queues Creators/Owners --------\n"
11948
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu Hàng đợi thông điệp --------\n"
10783
#: sys-utils/ipcs.c:506 sys-utils/ipcs.c:512 sys-utils/ipcs.c:518
10784
#: sys-utils/ipcs.c:524
11950
#: sys-utils/ipcs.c:534 sys-utils/ipcs.c:540 sys-utils/ipcs.c:546
11951
#: sys-utils/ipcs.c:552
10785
11952
msgid "msqid"
10786
11953
msgstr "msqid"
10788
#: sys-utils/ipcs.c:510
11955
#: sys-utils/ipcs.c:538
10790
11957
msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
10791
msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n"
11958
msgstr "------ Thời gian Gửi/Nhận/Đổi Hàng đợi thông điệp --------\n"
10793
#: sys-utils/ipcs.c:512
11960
#: sys-utils/ipcs.c:540
10797
#: sys-utils/ipcs.c:512
11964
#: sys-utils/ipcs.c:540
10799
11966
msgstr "nhận"
10801
#: sys-utils/ipcs.c:512
11968
#: sys-utils/ipcs.c:540
10802
11969
msgid "change"
10805
#: sys-utils/ipcs.c:516
11972
#: sys-utils/ipcs.c:544
10807
11974
msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
10808
msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n"
11975
msgstr "------ PID của hàng đợi thông điệp --------\n"
10810
#: sys-utils/ipcs.c:518
11977
#: sys-utils/ipcs.c:546
10811
11978
msgid "lspid"
10812
11979
msgstr "lspid"
10814
#: sys-utils/ipcs.c:518
11981
#: sys-utils/ipcs.c:546
10815
11982
msgid "lrpid"
10816
11983
msgstr "lrpid"
10818
#: sys-utils/ipcs.c:522
11985
#: sys-utils/ipcs.c:550
10820
11987
msgid "------ Message Queues --------\n"
10821
msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n"
11988
msgstr "------ Hàng đợi thông điệp--------\n"
10823
#: sys-utils/ipcs.c:525
11990
#: sys-utils/ipcs.c:553
10824
11991
msgid "used-bytes"
10825
11992
msgstr "byte đã dùng"
10827
#: sys-utils/ipcs.c:525
11994
#: sys-utils/ipcs.c:553
10828
11995
msgid "messages"
11996
msgstr "thông điệp"
10831
#: sys-utils/ipcs.c:589
11998
#: sys-utils/ipcs.c:617
10832
11999
msgid "shmctl failed"
10833
12000
msgstr "shmctl bị lỗi"
10835
#: sys-utils/ipcs.c:591
12002
#: sys-utils/ipcs.c:619
10839
12006
"Shared memory Segment shmid=%d\n"
10842
"shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n"
12009
"Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
10844
#: sys-utils/ipcs.c:592
12011
#: sys-utils/ipcs.c:620
10846
12013
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
10847
12014
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
10849
#: sys-utils/ipcs.c:594
12016
#: sys-utils/ipcs.c:622
10851
12018
msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
10852
12019
msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
10854
#: sys-utils/ipcs.c:596
12021
#: sys-utils/ipcs.c:624
10856
12023
msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
10857
12024
msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
10859
#: sys-utils/ipcs.c:599
12026
#: sys-utils/ipcs.c:627
10861
12028
msgid "att_time=%-26.24s\n"
10862
12029
msgstr "att_time=%-26.24s\n"
10864
#: sys-utils/ipcs.c:601
12031
#: sys-utils/ipcs.c:629
10866
12033
msgid "det_time=%-26.24s\n"
10867
12034
msgstr "det_time=%-26.24s\n"
10869
#: sys-utils/ipcs.c:603 sys-utils/ipcs.c:633
12036
#: sys-utils/ipcs.c:631 sys-utils/ipcs.c:661
10871
12038
msgid "change_time=%-26.24s\n"
10872
12039
msgstr "change_time=%-26.24s\n"
10874
#: sys-utils/ipcs.c:615
12041
#: sys-utils/ipcs.c:643
10875
12042
msgid "msgctl failed"
10876
12043
msgstr "msgctl bị lỗi"
10878
#: sys-utils/ipcs.c:617
12045
#: sys-utils/ipcs.c:645
10882
12049
"Message Queue msqid=%d\n"
10885
"msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n"
12052
"Hàng đợi Thông điệp msqid=%d\n"
10887
#: sys-utils/ipcs.c:618
12054
#: sys-utils/ipcs.c:646
10889
12056
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n"
10890
12057
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n"
10892
#: sys-utils/ipcs.c:620
12059
#: sys-utils/ipcs.c:648
10894
12061
msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
10895
12062
msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
10897
#: sys-utils/ipcs.c:629
12064
#: sys-utils/ipcs.c:657
10899
12066
msgid "send_time=%-26.24s\n"
10900
12067
msgstr "send_time=%-26.24s\n"
10902
#: sys-utils/ipcs.c:631
12069
#: sys-utils/ipcs.c:659
10904
12071
msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
10905
12072
msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
10907
#: sys-utils/ipcs.c:648 sys-utils/ipcs.c:670
12074
#: sys-utils/ipcs.c:676 sys-utils/ipcs.c:698
10908
12075
msgid "semctl failed"
10909
12076
msgstr "semctl bị lỗi"
10911
#: sys-utils/ipcs.c:650
12078
#: sys-utils/ipcs.c:678
10915
12082
"Semaphore Array semid=%d\n"
10918
"semid của dãy cờ hiệu=%d\n"
12085
"Dãy cờ hiệu semid=%d\n"
10920
#: sys-utils/ipcs.c:651
12087
#: sys-utils/ipcs.c:679
10922
12089
msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
10923
12090
msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
10925
#: sys-utils/ipcs.c:653
12092
#: sys-utils/ipcs.c:681
10927
12094
msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
10928
12095
msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
10930
#: sys-utils/ipcs.c:655
12097
#: sys-utils/ipcs.c:683
10932
12099
msgid "nsems = %ld\n"
10933
12100
msgstr "nsems = %ld\n"
10935
#: sys-utils/ipcs.c:656
12102
#: sys-utils/ipcs.c:684
10937
12104
msgid "otime = %-26.24s\n"
10938
12105
msgstr "otime = %-26.24s\n"
10940
#: sys-utils/ipcs.c:658
12107
#: sys-utils/ipcs.c:686
10942
12109
msgid "ctime = %-26.24s\n"
10943
12110
msgstr "ctime = %-26.24s\n"
10945
#: sys-utils/ipcs.c:661
12112
#: sys-utils/ipcs.c:689
10946
12113
msgid "semnum"
12114
msgstr "số cờ hiệu"
10949
#: sys-utils/ipcs.c:661
12116
#: sys-utils/ipcs.c:689
10950
12117
msgid "value"
10953
#: sys-utils/ipcs.c:661
12120
#: sys-utils/ipcs.c:689
10954
12121
msgid "ncount"
10955
12122
msgstr "ncount"
10957
#: sys-utils/ipcs.c:661
12124
#: sys-utils/ipcs.c:689
10958
12125
msgid "zcount"
10959
12126
msgstr "zcount"
10961
#: sys-utils/ipcs.c:661
12128
#: sys-utils/ipcs.c:689
10965
#: sys-utils/ldattach.c:89
12132
#: sys-utils/ldattach.c:133
12134
msgid "invalid iflag: %s"
12135
msgstr "cờ iflag sai: %s"
12137
#: sys-utils/ldattach.c:151
10969
"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n"
12141
"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
10972
"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n"
12144
"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
10974
#: sys-utils/ldattach.c:91
12147
#: sys-utils/ldattach.c:153
10977
12150
"Known <ldisc> names:\n"
10980
"Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n"
10982
#: sys-utils/ldattach.c:176
12153
"Các tên <ldisc> đã biết đến:\n"
12155
#: sys-utils/ldattach.c:155
12158
"Known <iflag> names:\n"
12161
"Các tên <iflag> đã biết đến:\n"
12163
#: sys-utils/ldattach.c:240
10984
12165
msgid "invalid speed: %s"
10985
12166
msgstr "tốc độ sai: %s"
10987
#: sys-utils/ldattach.c:179
12168
#: sys-utils/ldattach.c:246
10989
12170
msgid "ldattach from %s\n"
10990
12171
msgstr "ldattach từ %s\n"
10992
#: sys-utils/ldattach.c:184 text-utils/tailf.c:206
12173
#: sys-utils/ldattach.c:251 text-utils/tailf.c:217
10993
12174
msgid "invalid option"
10994
12175
msgstr "tùy chọn sai"
10996
#: sys-utils/ldattach.c:196
12177
#: sys-utils/ldattach.c:264
10998
12179
msgid "invalid line discipline: %s"
10999
12180
msgstr "kỷ luật dòng sai: %s"
11001
#: sys-utils/ldattach.c:204
12182
#: sys-utils/ldattach.c:272
11003
12184
msgid "%s is not a serial line"
11004
12185
msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
11006
#: sys-utils/ldattach.c:210
12187
#: sys-utils/ldattach.c:278
11008
12189
msgid "cannot get terminal attributes for %s"
11009
12190
msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
11011
#: sys-utils/ldattach.c:213
12192
#: sys-utils/ldattach.c:281
11013
12194
msgid "speed %d unsupported"
11014
12195
msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
11016
#: sys-utils/ldattach.c:244
12197
#: sys-utils/ldattach.c:316
11018
12199
msgid "cannot set terminal attributes for %s"
11019
12200
msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
11021
#: sys-utils/ldattach.c:251
12202
#: sys-utils/ldattach.c:323
11022
12203
msgid "cannot set line discipline"
11023
12204
msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng"
11025
#: sys-utils/ldattach.c:257
12206
#: sys-utils/ldattach.c:329
11026
12207
msgid "cannot daemonize"
11027
12208
msgstr "không thể chạy trong nền"
11029
#: sys-utils/lscpu.c:64
12210
#: sys-utils/lscpu.c:58
11031
12212
msgstr "không"
11033
#: sys-utils/lscpu.c:65
12214
#: sys-utils/lscpu.c:59
11035
12216
msgstr "phần"
11037
#: sys-utils/lscpu.c:66
12218
#: sys-utils/lscpu.c:60
11041
#: sys-utils/lscpu.c:137 sys-utils/lscpu.c:160 sys-utils/lscpu.c:456
11046
#: sys-utils/lscpu.c:162
11048
msgid "error parse: %s"
11049
msgstr "phân tích lỗi: %s"
11051
#: sys-utils/lscpu.c:184
12222
#: sys-utils/lscpu.c:167
12224
msgid "error: cannot open %s"
12225
msgstr "không thể mở %s"
12227
#: sys-utils/lscpu.c:195 sys-utils/lscpu.c:216 sys-utils/lscpu.c:257
12229
msgid "failed to read: %s"
12230
msgstr "không đọc được: %s"
12232
#: sys-utils/lscpu.c:218
12234
msgid "parse error: %s"
12235
msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
12237
#: sys-utils/lscpu.c:242
11052
12238
msgid "error: strdup failed"
11053
12239
msgstr "lỗi: strdup không thành công"
11055
#: sys-utils/lscpu.c:267
12241
#: sys-utils/lscpu.c:266 sys-utils/lscpu.c:873
12242
msgid "failed to callocate cpu set"
12243
msgstr "lỗi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
12245
#: sys-utils/lscpu.c:270
12247
msgid "failed to parse CPU list %s"
12248
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
12250
#: sys-utils/lscpu.c:273
12252
msgid "failed to parse CPU mask %s"
12253
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
12255
#: sys-utils/lscpu.c:379
11056
12256
msgid "error: uname failed"
11057
12257
msgstr "lỗi: uname không thành công"
11059
#: sys-utils/lscpu.c:506
11060
msgid "error: malloc failed"
11061
msgstr "lỗi: malloc không thành công"
11063
#: sys-utils/lscpu.c:521
11064
msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
11065
msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được"
11067
#: sys-utils/lscpu.c:539
12259
#: sys-utils/lscpu.c:618 sys-utils/lscpu.c:621 sys-utils/lscpu.c:697
12260
#: sys-utils/lscpu.c:718
12261
msgid "error: calloc failed"
12262
msgstr "lỗi: calloc không thành công"
12264
#: sys-utils/lscpu.c:734
11070
12267
"# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
11371
12581
" -v | --verbose in ra chi tiết\n"
11372
12582
" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
11374
#: sys-utils/rtcwake.c:142
11375
msgid "read rtc time"
12584
#: sys-utils/rtcwake.c:100
12588
"For more information see rtcwake(8).\n"
12591
"Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
12593
#: sys-utils/rtcwake.c:151
12595
msgid "read rtc time failed"
11376
12596
msgstr "đọc thời gian RTC"
11378
#: sys-utils/rtcwake.c:147
11379
msgid "read system time"
12598
#: sys-utils/rtcwake.c:156
12600
msgid "read system time failed"
11380
12601
msgstr "đọc thời gian hệ thống"
11382
#: sys-utils/rtcwake.c:165
11383
msgid "convert rtc time"
12603
#: sys-utils/rtcwake.c:174
12605
msgid "convert rtc time failed"
11384
12606
msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
11386
#: sys-utils/rtcwake.c:224
11387
msgid "set rtc alarm"
12608
#: sys-utils/rtcwake.c:234
12610
msgid "set rtc alarm failed"
11388
12611
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC"
11390
#: sys-utils/rtcwake.c:228
11391
msgid "enable rtc alarm"
12613
#: sys-utils/rtcwake.c:238
12615
msgid "enable rtc alarm failed"
11392
12616
msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
11394
#: sys-utils/rtcwake.c:232
11395
msgid "set rtc wake alarm"
12618
#: sys-utils/rtcwake.c:242
12620
msgid "set rtc wake alarm failed"
11396
12621
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại"
11398
#: sys-utils/rtcwake.c:346
11400
msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n"
12623
#: sys-utils/rtcwake.c:326
12625
msgid "read rtc alarm failed"
12626
msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
12628
#: sys-utils/rtcwake.c:332
12630
msgid "alarm: off\n"
12633
#: sys-utils/rtcwake.c:349
12635
msgid "convert time failed"
12636
msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
12638
#: sys-utils/rtcwake.c:356
12640
msgid "alarm: on %s"
12643
#: sys-utils/rtcwake.c:412
12645
msgid "unrecognized suspend state '%s'"
11401
12646
msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
11403
#: sys-utils/rtcwake.c:355
11405
msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
11406
msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
11408
#: sys-utils/rtcwake.c:369
11410
msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
11411
msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
11413
#: sys-utils/rtcwake.c:385
11415
msgid "%s: version %s\n"
11416
msgstr "%s: phiên bản %s\n"
11418
#: sys-utils/rtcwake.c:398
12648
#: sys-utils/rtcwake.c:423
12650
msgid "failed to parse seconds value"
12651
msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
12653
#: sys-utils/rtcwake.c:431
12655
msgid "failed to parse time_t value"
12656
msgstr "lỗi phân tích PID"
12658
#: sys-utils/rtcwake.c:455
11420
12660
msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
11421
12661
msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
11423
#: sys-utils/rtcwake.c:403
12663
#: sys-utils/rtcwake.c:461
11425
12665
msgid "Using UTC time.\n"
11426
12666
msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
11428
#: sys-utils/rtcwake.c:404
12668
#: sys-utils/rtcwake.c:462
11430
12670
msgid "Using local time.\n"
11431
12671
msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
11433
#: sys-utils/rtcwake.c:407
11435
msgid "%s: must provide wake time\n"
12673
#: sys-utils/rtcwake.c:467
12675
msgid "must provide wake time (see -t and -s options)"
11436
12676
msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n"
11438
#: sys-utils/rtcwake.c:417
11439
msgid "malloc() failed"
11440
msgstr "malloc() bị lỗi"
11442
#: sys-utils/rtcwake.c:429
11444
msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n"
12678
#: sys-utils/rtcwake.c:485
12680
msgid "%s not enabled for wakeup events"
11445
12681
msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n"
11447
#: sys-utils/rtcwake.c:449
12683
#: sys-utils/rtcwake.c:500
11449
12685
msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
11450
12686
msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
11452
#: sys-utils/rtcwake.c:454
11454
msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n"
12688
#: sys-utils/rtcwake.c:509
12690
msgid "time doesn't go backward to %s"
11455
12691
msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n"
11457
#: sys-utils/rtcwake.c:465
11459
msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n"
11460
msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
11462
#: sys-utils/rtcwake.c:487
11464
msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
11465
msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
11467
#: sys-utils/rtcwake.c:496
11471
#: sys-utils/rtcwake.c:505
11472
msgid "disable rtc alarm interrupt"
12693
#: sys-utils/rtcwake.c:519
12695
msgid "%s: wakeup using %s at %s"
12696
msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
12698
#: sys-utils/rtcwake.c:523
12700
msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s"
12701
msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
12703
#: sys-utils/rtcwake.c:532
12705
msgid "suspend mode: no; leaving\n"
12706
msgstr "chế độ ngưng: không; đang rời\n"
12708
#: sys-utils/rtcwake.c:540
12710
msgid "suspend mode: off; executing %s\n"
12711
msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đăng thực hiện %s\n"
12713
#: sys-utils/rtcwake.c:550
12715
msgid "unable to execute %s"
12716
msgstr "lỗi thực hiện %s"
12718
#: sys-utils/rtcwake.c:558
12720
msgid "suspend mode: on; reading rtc\n"
12721
msgstr "chế độ ngưng: đã bật; đang đọc RTC\n"
12723
#: sys-utils/rtcwake.c:564
12725
msgid "rtc read failed"
12726
msgstr "lỗi đọc: %s"
12728
#: sys-utils/rtcwake.c:575
12730
msgid "suspend mode: disable; disabling alarm\n"
12731
msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hoá; đang tắt báo động\n"
12733
#: sys-utils/rtcwake.c:579
12735
msgid "suspend mode: show; printing alarm info\n"
12736
msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hoá; đang tắt báo động\n"
12738
#: sys-utils/rtcwake.c:586
12740
msgid "suspend mode: %s; suspending system\n"
12741
msgstr "chế độ ngưng: %s; đang ngưng chạy hệ thống\n"
12743
#: sys-utils/rtcwake.c:592
12745
msgid "disable rtc alarm interrupt failed"
11473
12746
msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC"
11475
12748
#: sys-utils/setarch.c:50
12048
13344
"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
12049
13345
"[các_tậptin]\n"
12051
#: text-utils/pg.c:245
13347
#: text-utils/pg.c:231
12053
13349
msgid "%s: option requires an argument -- %s\n"
12054
13350
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n"
12056
#: text-utils/pg.c:253
13352
#: text-utils/pg.c:239
12058
13354
msgid "%s: illegal option -- %s\n"
12059
13355
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n"
12061
#: text-utils/pg.c:370
13357
#: text-utils/pg.c:356
12062
13358
msgid "...skipping forward\n"
12063
13359
msgstr "...nhảy về trước\n"
12065
#: text-utils/pg.c:372
13361
#: text-utils/pg.c:358
12066
13362
msgid "...skipping backward\n"
12067
13363
msgstr "...nhảy quay lại\n"
12069
#: text-utils/pg.c:394
13365
#: text-utils/pg.c:380
12070
13366
msgid "No next file"
12071
13367
msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
12073
#: text-utils/pg.c:398
13369
#: text-utils/pg.c:384
12074
13370
msgid "No previous file"
12075
13371
msgstr "Không có tập tin trước"
12077
#: text-utils/pg.c:931
13373
#: text-utils/pg.c:917
12079
13375
msgid "%s: Read error from %s file\n"
12080
13376
msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
12082
#: text-utils/pg.c:937
13378
#: text-utils/pg.c:923
12084
13380
msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n"
12085
13381
msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
12087
#: text-utils/pg.c:940
13383
#: text-utils/pg.c:926
12089
13385
msgid "%s: Unknown error in %s file\n"
12090
13386
msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n"
12092
#: text-utils/pg.c:1035
13388
#: text-utils/pg.c:1021
12094
13390
msgid "%s: Cannot create tempfile\n"
12095
13391
msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n"
12097
#: text-utils/pg.c:1044 text-utils/pg.c:1219 text-utils/pg.c:1246
13393
#: text-utils/pg.c:1030 text-utils/pg.c:1205 text-utils/pg.c:1232
12098
13394
msgid "RE error: "
12099
13395
msgstr "Lỗi RE: "
12101
#: text-utils/pg.c:1201
13397
#: text-utils/pg.c:1187
12102
13398
msgid "(EOF)"
12103
13399
msgstr "(Kết thúc tập tin)"
12105
#: text-utils/pg.c:1227 text-utils/pg.c:1254
13401
#: text-utils/pg.c:1213 text-utils/pg.c:1240
12106
13402
msgid "No remembered search string"
12107
13403
msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
12109
#: text-utils/pg.c:1310
13405
#: text-utils/pg.c:1296
12110
13406
msgid "Cannot open "
12111
13407
msgstr "Không mở được "
12113
#: text-utils/pg.c:1358
13409
#: text-utils/pg.c:1344
12114
13410
msgid "saved"
12115
13411
msgstr "đã ghi"
12117
#: text-utils/pg.c:1465
13413
#: text-utils/pg.c:1451
12118
13414
msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
12119
13415
msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
12121
#: text-utils/pg.c:1497
13417
#: text-utils/pg.c:1483
12122
13418
msgid "fork() failed, try again later\n"
12123
13419
msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
12125
#: text-utils/pg.c:1705
13421
#: text-utils/pg.c:1691
12126
13422
msgid "(Next file: "
12127
13423
msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
12129
#: text-utils/rev.c:113
12130
msgid "unable to allocate bufferspace"
12131
msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
12133
#: text-utils/rev.c:143
12135
msgid "usage: rev [file ...]\n"
12136
msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
12138
#: text-utils/tailf.c:58 text-utils/tailf.c:93
13425
#: text-utils/rev.c:75
13427
msgid "Usage: %s [file ...]\n"
13428
msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
13430
#: text-utils/rev.c:78
13434
"For more information see rev(1).\n"
13437
"Để tìm thêm thông tin, xem unshare(1).\n"
13439
#: text-utils/rev.c:138
13441
msgid "realloc failed"
13442
msgstr "malloc không thành công"
13444
#: text-utils/tailf.c:59 text-utils/tailf.c:96
12140
13446
msgid "cannot open \"%s\" for read"
12141
13447
msgstr "không mở được « %s » để đọc"
12143
#: text-utils/tailf.c:96 text-utils/tailf.c:215
13449
#: text-utils/tailf.c:99 text-utils/tailf.c:226
12145
13451
msgid "cannot stat \"%s\""
12146
13452
msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
12148
#: text-utils/tailf.c:109
13454
#: text-utils/tailf.c:112
12150
13456
msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
12151
msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %ld, mong đợi %ld)\n"
13457
msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n"
12153
#: text-utils/tailf.c:147
13459
#: text-utils/tailf.c:158
12155
13461
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
13463
"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
12158
#: text-utils/tailf.c:151
13466
#: text-utils/tailf.c:162
12160
13468
msgid "%s: cannot add inotify watch."
13469
msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify."
12163
#: text-utils/tailf.c:160
13471
#: text-utils/tailf.c:171
12165
13473
msgid "%s: cannot read inotify events"
12166
msgstr "%s: không thể mở %s\n"
13474
msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify"
12168
#: text-utils/tailf.c:199 text-utils/tailf.c:203
13476
#: text-utils/tailf.c:210 text-utils/tailf.c:214
12169
13477
msgid "invalid number of lines"
12170
13478
msgstr "số dòng sai"
12172
#: text-utils/tailf.c:210
13480
#: text-utils/tailf.c:221
12173
13481
msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
12174
13482
msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
12176
#: text-utils/ul.c:141
12178
msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
13484
#: text-utils/ul.c:149
13486
msgid "Usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
12179
13487
msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
12181
#: text-utils/ul.c:152
13489
#: text-utils/ul.c:160
12183
13490
msgid "trouble reading terminfo"
12184
13491
msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
12186
#: text-utils/ul.c:242
12188
msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n"
13493
#: text-utils/ul.c:249
13495
msgid "unknown escape sequence in input: %o, %o"
12189
13496
msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n"
12191
#: text-utils/ul.c:425
12193
msgid "Unable to allocate buffer.\n"
12194
msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
12196
#: text-utils/ul.c:586
12198
msgid "Input line too long.\n"
13498
#: text-utils/ul.c:588
13500
msgid "Input line too long."
12199
13501
msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
12201
#: text-utils/ul.c:599
12203
msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
12204
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
12206
#~ msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n"
12208
#~ "%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n"
12211
#~ msgid "out if memory"
12212
#~ msgstr "không đủ bộ nhớ"
12214
#~ msgid "# partition table of %s\n"
12215
#~ msgstr "# bảng phân vùng của %s\n"
12218
#~ "unit: sectors\n"
12221
#~ "đơn vị: rãnh ghi\n"
12224
#~ msgid " start=%9lu"
12225
#~ msgstr " đầu=%9lu"
12227
#~ msgid ", size=%9lu"
12228
#~ msgstr ", cỡ=%9lu"
12230
#~ msgid ", bootable"
12231
#~ msgstr ", khởi động được"
12233
#~ msgid "Clock in UTC, not changed.\n"
12234
#~ msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n"
13503
#~ msgid "mount: can't open %s: %s"
13504
#~ msgstr "mount: không mở được %s: %s"
13506
#~ msgid "Unable to open %s\n"
13507
#~ msgstr "Không thể mở %s\n"
13509
#~ msgid "Unable to allocate any more memory\n"
13510
#~ msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
13514
#~ "got EOF thrice - exiting..\n"
13517
#~ "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
13519
#~ msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
13520
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
13522
#~ msgid "last: malloc failure.\n"
13523
#~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
13525
#~ msgid "last: gethostname"
13526
#~ msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)"
13528
#~ msgid "login: Out of memory\n"
13529
#~ msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
13531
#~ msgid "No directory %s!\n"
13532
#~ msgstr "Không có thư mục %s!\n"
13534
#~ msgid "login: no memory for shell script.\n"
13535
#~ msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
13537
#~ msgid "login: no shell: %s.\n"
13538
#~ msgstr "login: không có trình bao : %s.\n"
13540
#~ msgid "newgrp: setgid"
13541
#~ msgstr "newgrp: setgid"
13543
#~ msgid "newgrp: Permission denied"
13544
#~ msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
13546
#~ msgid "newgrp: setuid"
13547
#~ msgstr "newgrp: setuid"
13549
#~ msgid "%s: Cannot fork\n"
13550
#~ msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
13552
#~ msgid "%s: can't read %s.\n"
13553
#~ msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
13555
#~ msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
13556
#~ msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
13558
#~ msgid "%s: can't read temporary file.\n"
13559
#~ msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
13561
#~ msgid "%s: parse error: %s"
13562
#~ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: %s"
13564
#~ msgid "failed to stat: %s"
13565
#~ msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
13567
#~ msgid "%s: out of memory\n"
13568
#~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
13570
#~ msgid "cannot parse number '%s'"
13571
#~ msgstr "không thể phân tích số « %s »"
13573
#~ msgid "parse error at lines: "
13574
#~ msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
13576
#~ msgid " and %d."
13577
#~ msgstr " và %d."
13579
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
13580
#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
13582
#~ msgid "segments allocated %d\n"
13583
#~ msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
13585
#~ msgid "pages allocated %ld\n"
13586
#~ msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
13588
#~ msgid "pages resident %ld\n"
13589
#~ msgstr "%ld trang nội trú\n"
13591
#~ msgid "pages swapped %ld\n"
13592
#~ msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
13594
#~ msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
13595
#~ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
13597
#~ msgid "renice: %s: unknown user\n"
13598
#~ msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
13600
#~ msgid "renice: %s: bad value\n"
13601
#~ msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n"
13603
#~ msgid "getpriority"
13604
#~ msgstr "lấy_ưu_tiên"
13606
#~ msgid "setpriority"
13607
#~ msgstr "đặt_ưu_tiên"
13609
#~ msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
13610
#~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
13612
#~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
13613
#~ msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
13615
#~ msgid "%s: version %s\n"
13616
#~ msgstr "%s: phiên bản %s\n"
13618
#~ msgid "malloc() failed"
13619
#~ msgstr "malloc() bị lỗi"
13621
#~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
13622
#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
13624
#~ msgid "rtc read"
13625
#~ msgstr "đọc RTC"
13627
#~ msgid "malloc error"
13628
#~ msgstr "lỗi malloc"
13630
#~ msgid "line too long"
13631
#~ msgstr "dòng quá dài"
13633
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
13634
#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
13636
#~ msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
13637
#~ msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
13639
#~ msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n"
13640
#~ msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n"
13642
#~ msgid "; see strings(1)."
13643
#~ msgstr "; hãy xem strings(1)."
13645
#~ msgid "Out of memory\n"
13646
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
13648
#~ msgid "unable to allocate bufferspace"
13649
#~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
13651
#~ msgid "usage: rev [file ...]\n"
13652
#~ msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
13654
#~ msgid "Unable to allocate buffer.\n"
13655
#~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
13657
#~ msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
13658
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
13660
#~ msgid "Linux ext2"
13661
#~ msgstr "Linux ext2"
13663
#~ msgid "Linux ext3"
13664
#~ msgstr "Linux ext3"
13666
#~ msgid "Linux XFS"
13667
#~ msgstr "Linux XFS"
13669
#~ msgid "Linux JFS"
13670
#~ msgstr "Linux JFS"
13672
#~ msgid "Linux ReiserFS"
13673
#~ msgstr "Linux ReiserFS"
13675
#~ msgid "OS/2 HPFS"
13676
#~ msgstr "OS/2 HPFS"
13678
#~ msgid "OS/2 IFS"
13679
#~ msgstr "OS/2 IFS"
13685
#~ " and change display units to\n"
13686
#~ " sectors (command 'u').\n"
13688
#~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
13689
#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n"
13691
#~ msgid "error running programme: \"%s\"\n"
13692
#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
13694
#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
13695
#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
13699
#~ "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
13702
#~ " chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
13705
#~ " chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
13708
#~ "Scheduling policies:\n"
13709
#~ " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
13710
#~ " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
13711
#~ " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
13712
#~ " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
13713
#~ " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
13716
#~ " -h | --help display this help\n"
13717
#~ " -p | --pid operate on existing given pid\n"
13718
#~ " -m | --max show min and max valid priorities\n"
13719
#~ " -v | --verbose display status information\n"
13720
#~ " -V | --version output version information\n"
13724
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
13726
#~ "Đặt chính sách:\n"
13727
#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
13728
#~ "[<đối_số> ...]}\n"
13730
#~ "Lấy chính sách:\n"
13731
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
13734
#~ "Chính sách định thời:\n"
13735
#~ " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
13736
#~ " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
13737
#~ " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
13738
#~ " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
13739
#~ " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
13742
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
13743
#~ " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
13744
#~ " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
13745
#~ " -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
13746
#~ " -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
13750
#~ msgstr "hiện thời"
13755
#~ msgid "execvp failed"
13756
#~ msgstr "execvp bị lỗi"
13758
#~ msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
13759
#~ msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n"
13761
#~ msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
13762
#~ msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
13764
#~ msgid "\t%s -h for help.\n"
13765
#~ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
13768
#~ "Resource Specification:\n"
13769
#~ "\t-m : shared_mem\n"
13770
#~ "\t-q : messages\n"
13772
#~ "Đặc điểm nguồn:\n"
13773
#~ "\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
13774
#~ "\t-q : tinnhắn\n"
13777
#~ "\t-s : semaphores\n"
13778
#~ "\t-a : all (default)\n"
13780
#~ "\t-s : cột đèn hiệu\n"
13781
#~ "\t-a : tất cả (mặc định)\n"
13784
#~ "Output Format:\n"
13787
#~ "\t-c : creator\n"
13789
#~ "Định dạng kết quả đưa ra:\n"
13790
#~ "\t-t : thời gian\n"
13792
#~ "\t-c : người tạo\n"
13795
#~ "\t-l : limits\n"
13796
#~ "\t-u : summary\n"
13798
#~ "\t-l : giới hạn\n"
13799
#~ "\t-u : tổng kết\n"
13801
#~ msgid "error: %s"
13802
#~ msgstr "lỗi: %s"
13804
#~ msgid "error parse: %s"
13805
#~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
13807
#~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
13808
#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được"
13810
#~ msgid "error: change working directory to %s."
13811
#~ msgstr "lỗi: chuyển đổi thư mục làm việc sang %s."
13813
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
13814
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
13817
#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
13819
#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
13822
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
13823
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
13826
#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
13828
#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
13831
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
13832
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
13834
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
13836
#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
13839
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
13840
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
13842
#~ msgid " rootflags ... same as rdev -R"
13843
#~ msgstr " rootflags ... giống như rdev -R"
13845
#~ msgid " ramsize ... same as rdev -r"
13846
#~ msgstr " ramsize ... giống như rdev -r"
13848
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
13849
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
13852
#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
13855
#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
13858
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
13859
#~ msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."
13861
#~ msgid "missing comma"
13862
#~ msgstr "thiếu dấu phẩy"