50
50
msgid "decoded as %s\n"
51
51
msgstr "đã giải mã là %s\n"
55
55
msgid "kerberos error %s\n"
56
56
msgstr "lỗi kerberos %s\n"
58
#: driver.c:252 driver.c:257
58
#: driver.c:249 driver.c:254
60
60
msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%*s'] \n"
61
61
msgstr "krb5_sendauth: %s [trình phục vụ nói « %*s »]\n"
64
64
msgid "Subject: Fetchmail oversized-messages warning"
65
65
msgstr "Chủ đề : cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
69
69
msgid "The following oversized messages were deleted on server %s account %s:"
71
71
"Những thư quá lớn theo đây đã bị xoá bỏ trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
75
75
msgid "The following oversized messages remain on server %s account %s:"
76
76
msgstr "Những thư quá lớn theo đây còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s:"
80
80
msgid " %d msg %d octets long deleted by fetchmail."
81
81
msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail xoá bỏ."
85
85
msgid " %d msg %d octets long skipped by fetchmail."
86
86
msgstr " %d thư độ dài %d octet bị fetchmail bỏ qua."
90
90
msgid "skipping message %s@%s:%d"
91
91
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d"
95
95
msgid "skipping message %s@%s:%d (%d octets)"
96
96
msgstr "đang bỏ qua thư %s@%s:%d (%d octet)"
99
99
msgid " (length -1)"
100
100
msgstr " (độ dài -1)"
103
103
msgid " (oversized)"
104
104
msgstr " (quá lớn)"
108
108
msgid "couldn't fetch headers, message %s@%s:%d (%d octets)\n"
109
109
msgstr "không thể lấy các dòng đầu, thư %s@%s:%d (%d octet)\n"
113
113
msgid "reading message %s@%s:%d of %d"
114
114
msgstr "đang đọc thư %s@%s:%d trên %d"
118
118
msgid " (%d octets)"
119
119
msgstr " (%d octet)"
123
123
msgid " (%d header octets)"
124
124
msgstr " (%d octet dòng đầu)"
128
msgid " (%d body octets) "
129
msgstr " (%d octet thân) "
128
msgid " (%d body octets)"
129
msgstr " (%d octet thân)"
134
134
"message %s@%s:%d was not the expected length (%d actual != %d expected)\n"
135
135
msgstr "thư %s@%s:%d không có độ dài đã ngờ (%d thật != %d đã ngờ)\n"
138
138
msgid " retained\n"
139
139
msgstr " vẫn giữ\n"
142
142
msgid " flushed\n"
143
143
msgstr " đã xoá sạch\n"
146
146
msgid " not flushed\n"
147
147
msgstr " chưa xoá sạch\n"
151
151
msgid "fetchlimit %d reached; %d message left on server %s account %s\n"
153
153
"fetchlimit %d reached; %d messages left on server %s account %s\n"
154
154
msgstr[0] "tới hạn lấy %d; %d thư còn lại trên máy phục vụ %s tài khoản %s\n"
157
msgid "SIGPIPE thrown from an MDA or a stream socket error\n"
158
msgstr "nhận SIGPIPE từ MDA hay lỗi ổ cắm luồng\n"
162
158
msgid "timeout after %d seconds waiting to connect to server %s.\n"
163
159
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi kết nối đến máy phục vụ %s.\n"
167
163
msgid "timeout after %d seconds waiting for server %s.\n"
168
164
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi máy phục vụ %s.\n"
172
168
msgid "timeout after %d seconds waiting for %s.\n"
173
169
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi %s.\n"
177
173
msgid "timeout after %d seconds waiting for listener to respond.\n"
178
174
msgstr "quá giờ sau %d giây đợi bộ lắng nghe đáp ứng.\n"
182
178
msgid "timeout after %d seconds.\n"
183
179
msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
186
182
msgid "Subject: fetchmail sees repeated timeouts"
187
183
msgstr "Chủ đề : fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
192
188
"Fetchmail saw more than %d timeouts while attempting to get mail from %s@%"
194
190
msgstr "Fetchmail thấy hơn %d việc quá giờ trong khi cố lấy thư từ %s@%s.\n"
198
194
"This could mean that your mailserver is stuck, or that your SMTP\n"
199
195
"server is wedged, or that your mailbox file on the server has been\n"
325
321
"Trình nền fetchmail sẽ tiếp tục chạy, và cố kết nối, trong mỗi chu kỳ.\n"
326
322
"Không có thông báo sau sẽ được gởi đến khi dịch vụ được phục hồi."
330
326
msgid "Repoll immediately on %s@%s\n"
331
327
msgstr "Thăm dò lại ngay trên %s@%s\n"
335
331
msgid "Unknown login or authentication error on %s@%s\n"
336
332
msgstr "Lỗi đăng nhập hay xác thực không rõ trên %s@%s\n"
340
336
msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
341
337
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
345
341
msgid "Subject: fetchmail authentication OK on %s@%s"
346
342
msgstr "Chủ đề : fetchmail đã được quyền trên %s@%s"
350
346
msgid "Fetchmail was able to log into %s@%s.\n"
351
347
msgstr "Fetchmail đã đăng nhập được vào %s@%s.\n"
354
350
msgid "Service has been restored.\n"
355
351
msgstr "Dịch vụ đã được phục hồi.\n"
359
355
msgid "selecting or re-polling folder %s\n"
360
356
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục %s\n"
363
359
msgid "selecting or re-polling default folder\n"
364
360
msgstr "đang chọn hoặc thăm dò thư mục mặc định\n"
368
364
msgid "%s at %s (folder %s)"
369
365
msgstr "%s lúc %s (thư mục %s)"
371
#: driver.c:1329 rcfile_y.y:381
367
#: driver.c:1314 rcfile_y.y:381
374
370
msgstr "%s lúc %s"
378
374
msgid "Polling %s\n"
379
375
msgstr "Đang thăm dò %s...\n"
383
379
msgid "%d message (%d %s) for %s"
384
380
msgid_plural "%d messages (%d %s) for %s"
385
381
msgstr[0] "%d thư (%d %s) cho %s"
389
385
msgid_plural "seen"
390
386
msgstr[0] "đã thấy"
394
390
msgid "%d message for %s"
395
391
msgid_plural "%d messages for %s"
396
392
msgstr[0] "%d thư cho %s"
400
396
msgid " (%d octets).\n"
401
397
msgstr " (%d octet).\n"
405
401
msgid "No mail for %s\n"
406
402
msgstr "Không có thư cho %s\n"
408
#: driver.c:1390 imap.c:89
404
#: driver.c:1375 imap.c:89
409
405
msgid "bogus message count!"
410
406
msgstr "số đếm thư giả !"
417
413
msgid "missing or bad RFC822 header"
418
414
msgstr "dòng đầu RFC822 xấu hay còn thiếu"
420
416
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
426
422
msgid "client/server synchronization"
427
423
msgstr "đồng bộ hoá ứng dụng khách/trình phục vụ"
430
426
msgid "client/server protocol"
431
427
msgstr "giao thức ứng dụng khách/trình phục vụ"
434
430
msgid "lock busy on server"
435
431
msgstr "khoá bận trên máy phục vụ"
438
434
msgid "SMTP transaction"
439
435
msgstr "giao tác SMTP"
442
438
msgid "DNS lookup"
443
439
msgstr "Tra cứu DNS"
446
442
msgid "undefined"
447
443
msgstr "chưa xác định"
451
447
msgid "%s error while fetching from %s@%s and delivering to SMTP host %s\n"
452
448
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s và phát cho máy SMTP %s\n"
456
452
msgstr "không rõ"
460
456
msgid "%s error while fetching from %s@%s\n"
461
457
msgstr "Gặp lỗi %s trong khi lấy từ %s@%s\n"
465
461
msgid "post-connection command failed with status %d\n"
466
462
msgstr "lệnh cuối cùng kết nối đã thất bại với trạng thái là %d\n"
469
465
msgid "Kerberos V4 support not linked.\n"
470
466
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V4.\n"
473
469
msgid "Kerberos V5 support not linked.\n"
474
470
msgstr "Chưa liên kết cách hỗ trợ Kerberos V5.\n"
478
474
msgid "Option --flush is not supported with %s\n"
479
475
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --flush » (xoá sạch) với %s\n"
483
479
msgid "Option --all is not supported with %s\n"
484
480
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --all » (tất cả) với %s\n"
488
484
msgid "Option --limit is not supported with %s\n"
489
485
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
747
743
msgid "Enter password for %s@%s: "
748
744
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s@%s: "
746
#: fetchmail.c:545 fetchmail.c:581
747
msgid "fetchmail: Warning: syslog and logfile are set. Check both for logs!\n"
749
"fetchmail: cảnh báo : cả syslog (bản ghi hệ thống) lẫn logfile (tập tin ghi "
750
"lưu) đều đã được đặt. Hãy kiểm tra cả hai tìm tập tin ghi lưu.\n"
753
msgid "fetchmail: Cannot detach into background. Aborting.\n"
754
msgstr "fetchmail: không thể tháo bỏ vào nền nên hủy bỏ.\n"
752
758
msgid "starting fetchmail %s daemon \n"
753
759
msgstr "đang khởi chạy trình nền fetchmail %s...\n"
755
#: fetchmail.c:566 fetchmail.c:568
761
#: fetchmail.c:577 fetchmail.c:579
757
763
msgid "could not open %s to append logs to \n"
758
764
msgstr "không thể mở %s để phụ thêm các bản ghi vào nó\n"
762
768
msgid "couldn't time-check %s (error %d)\n"
763
769
msgstr "không thể kiểm tra giờ %s (lỗi %d)\n"
767
773
msgid "restarting fetchmail (%s changed)\n"
768
774
msgstr "đang khởi chạy lại fetchmail (%s đã được thay đổi)\n"
771
777
msgid "attempt to re-exec may fail as directory has not been restored\n"
772
778
msgstr "việc cố thực hiện lại có thể thất bại vì thư mục chưa được phục hồi\n"
775
781
msgid "attempt to re-exec fetchmail failed\n"
776
782
msgstr "việc cố thực hiện lại fetchmail đã thất bại\n"
780
786
msgid "poll of %s skipped (failed authentication or too many timeouts)\n"
782
788
"việc thăm dò %s bị bỏ qua (xác thực đã thất bại hoặc quá giờ quá nhiều lần)\n"
786
792
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
787
793
msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
790
796
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
791
797
msgstr "Trạng thái truy vấn=0 (THÀNH CÔNG)\n"
794
800
msgid "Query status=1 (NOMAIL)\n"
795
801
msgstr "Trạng thái truy vấn=1 (KHÔNG THƯ)\n"
798
804
msgid "Query status=2 (SOCKET)\n"
799
805
msgstr "Trạng thái truy vấn=2 (Ổ CẮM)\n"
802
808
msgid "Query status=3 (AUTHFAIL)\n"
803
809
msgstr "Trạng thái truy vấn=3 (XÁC THỰC THẤT BẠI)\n"
806
812
msgid "Query status=4 (PROTOCOL)\n"
807
813
msgstr "Trạng thái truy vấn=4 (GIAO THỨC)\n"
810
816
msgid "Query status=5 (SYNTAX)\n"
811
817
msgstr "Trạng thái truy vấn=5 (CÚ PHÁP)\n"
814
820
msgid "Query status=6 (IOERR)\n"
815
821
msgstr "Trạng thái truy vấn=6 (LỖI NHẬP/XUẤT)\n"
818
824
msgid "Query status=7 (ERROR)\n"
819
825
msgstr "Trạng thái truy vấn=7 (LỖI)\n"
822
828
msgid "Query status=8 (EXCLUDE)\n"
823
829
msgstr "Trạng thái truy vấn=8 (LOẠI TRỪ)\n"
826
832
msgid "Query status=9 (LOCKBUSY)\n"
827
833
msgstr "Trạng thái truy vấn=9 (KHOÁ BẬN)\n"
830
836
msgid "Query status=10 (SMTP)\n"
831
837
msgstr "Trạng thái truy vấn=10 (SMTP)\n"
834
840
msgid "Query status=11 (DNS)\n"
835
841
msgstr "Trạng thái truy vấn=11 (DNS)\n"
838
844
msgid "Query status=12 (BSMTP)\n"
839
845
msgstr "Trạng thái truy vấn=12 (BSMTP)\n"
842
848
msgid "Query status=13 (MAXFETCH)\n"
843
849
msgstr "Trạng thái truy vấn=13 (LẤY TỐI ĐA)\n"
847
853
msgid "Query status=%d\n"
848
854
msgstr "Trạng thái truy vấn=%d\n"
851
857
msgid "All connections are wedged. Exiting.\n"
852
858
msgstr "Mọi sự kết nối là bế tắc nên thoát.\n"
856
msgid "sleeping at %s\n"
857
msgstr "đang ngủ tại %s\n"
862
msgid "sleeping at %s for %d seconds\n"
863
msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
861
867
msgid "awakened by %s\n"
862
868
msgstr "bị %s kích hoạt lại\n"
866
872
msgid "awakened by signal %d\n"
867
873
msgstr "bị tín hiệu %d kích hoạt lại\n"
871
877
msgid "awakened at %s\n"
872
878
msgstr "được kích hoạt lại tại %s\n"
876
882
msgid "normal termination, status %d\n"
877
883
msgstr "đã kết thúc chuẩn, trạng thái %d\n"
880
886
msgid "couldn't time-check the run-control file\n"
881
887
msgstr "không thể kiểm tra giờ của tập tin điều kiển việc chạy (run-control)\n"
885
891
msgid "Warning: multiple mentions of host %s in config file\n"
886
892
msgstr "Cảnh báo : gặp tên máy %s nhiều lần trong tập tin cấu hình\n"
889
895
msgid "fetchmail: Error: multiple \"defaults\" records in config file.\n"
891
897
"fetchmail: lỗi : gặp nhiều mục ghi « mặc định » trong tập tin cấu hình.\n"
894
900
msgid "SSL support is not compiled in.\n"
895
901
msgstr "Chưa biên dịch cách hỗ trợ SSL.\n"
900
906
"fetchmail: warning: no DNS available to check multidrop fetches from %s\n"
922
928
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; hãy xác định số hiệu cổng dương cho "
923
929
"dịch vụ hay cổng\n"
927
933
msgid "fetchmail: %s configuration invalid, RPOP requires a privileged port\n"
929
935
"fetchmail: cấu hình %s không hợp lệ; RPOP cần thiết một cổng có quyền đặc "
934
940
msgid "%s configuration invalid, LMTP can't use default SMTP port\n"
935
941
msgstr "cấu hình %s không hợp lệ; LMTP không thể sử dụng cổng SMTP mặc định\n"
938
msgid "Both fetchall and keep on in daemon mode is a mistake!\n"
944
msgid "Both fetchall and keep on in daemon or idle mode is a mistake!\n"
940
"Việc chạy fetchall (lấy hết) và tiếp tục trong chế độ trình nền là trường "
946
"Việc chạy fetchall (lấy hết) cùng với tiếp tục trong chế độ trình nền là "
945
951
msgid "terminated with signal %d\n"
946
952
msgstr "đã kết thúc với tín hiệu %d\n"
950
956
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll started\n"
951
957
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã khởi chạy\n"
954
960
msgid "POP2 support is not configured.\n"
955
961
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP2.\n"
958
964
msgid "POP3 support is not configured.\n"
959
965
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ POP3.\n"
962
968
msgid "IMAP support is not configured.\n"
963
969
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ IMAP.\n"
966
972
msgid "ETRN support is not configured.\n"
967
973
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ETRN.\n"
970
976
msgid "ODMR support is not configured.\n"
971
977
msgstr "Chưa cấu hình cách hỗ trợ ODMR.\n"
974
980
msgid "unsupported protocol selected.\n"
975
981
msgstr "đã chọn giao thức không được hỗ trợ.\n"
979
985
msgid "%s querying %s (protocol %s) at %s: poll completed\n"
980
986
msgstr "%s truy vấn %s (giao thức %s) tại %s: việc thăm dò đã chạy xong\n"
984
990
msgid "Poll interval is %d seconds\n"
985
991
msgstr "Khoảng thăm dò là %d giây\n"
989
995
msgid "Logfile is %s\n"
990
996
msgstr "Tập tin bản ghi là %s\n"
994
1000
msgid "Idfile is %s\n"
995
1001
msgstr "Tập tin Id là %s\n"
998
1004
msgid "Progress messages will be logged via syslog\n"
1000
1006
"Các thông điệp tiến hành sẽ được ghi lưu bằng syslog (bản ghi hệ thống)\n"
1003
1009
msgid "Fetchmail will masquerade and will not generate Received\n"
1005
1011
"Fetchmail sẽ giả trang và sẽ không tạo ra dòng đầu « Received » (đã nhận)\n"
1008
1014
msgid "Fetchmail will show progress dots even in logfiles.\n"
1010
1016
"Fetchmail sẽ hiển thị các chấm tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu.\n"
1014
1020
msgid "Fetchmail will forward misaddressed multidrop messages to %s.\n"
1015
1021
msgstr "Fetchmail sẽ chuyển tiếp các thư đa thả có địa chỉ sai tới %s\n"
1018
1024
msgid "Fetchmail will direct error mail to the postmaster.\n"
1019
1025
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới postmaster (giám đốc sở bưu điện).\n"
1022
1028
msgid "Fetchmail will direct error mail to the sender.\n"
1023
1029
msgstr "Fetchmail sẽ chỉ các thư lỗi tới người gởi.\n"
1027
1033
msgid "Options for retrieving from %s@%s:\n"
1028
1034
msgstr "Tùy chọn về việc lấy từ %s@%s:\n"
1032
1038
msgid " Mail will be retrieved via %s\n"
1033
1039
msgstr " Thư sẽ được lấy bằng %s\n"
1037
1043
msgid " Poll of this server will occur every %d interval.\n"
1038
1044
msgid_plural " Poll of this server will occur every %d intervals.\n"
1039
1045
msgstr[0] " Máy phục vụ này sẽ được thăm dò mỗi %d khoảng.\n"
1043
1049
msgid " True name of server is %s.\n"
1044
1050
msgstr " Tên đúng của máy phục vụ là %s.\n"
1047
1053
msgid " This host will not be queried when no host is specified.\n"
1048
1054
msgstr " Máy này sẽ không được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
1051
1057
msgid " This host will be queried when no host is specified.\n"
1052
1058
msgstr " Máy này sẽ được truy vấn khi chưa xác định máy nào.\n"
1055
1061
msgid " Password will be prompted for.\n"
1056
1062
msgstr " Sẽ nhắc với mật khẩu.\n"
1060
1066
msgid " APOP secret = \"%s\".\n"
1061
1067
msgstr " Bí mất APOP = « %s ».\n"
1065
1071
msgid " RPOP id = \"%s\".\n"
1066
1072
msgstr " ID RPOP = « %s ».\n"
1070
1076
msgid " Password = \"%s\".\n"
1071
1077
msgstr " Mật khẩu = « %s ».\n"
1075
1081
msgid " Protocol is KPOP with Kerberos %s authentication"
1076
1082
msgstr " Giao thức là KPOP cùng với sự xác thực Kerberos %s"
1080
1086
msgid " Protocol is %s"
1081
1087
msgstr " Giao thức là %s"
1085
1091
msgid " (using service %s)"
1086
1092
msgstr " (dùng dịch vụ %s)"
1089
1095
msgid " (using default port)"
1090
1096
msgstr " (dùng cổng mặc định)"
1093
1099
msgid " (forcing UIDL use)"
1094
1100
msgstr " (buộc dùng UIDL)"
1097
1103
msgid " All available authentication methods will be tried.\n"
1098
1104
msgstr " Sẽ cố dùng mọi phương pháp xác thực sẵn sàng.\n"
1101
1107
msgid " Password authentication will be forced.\n"
1102
1108
msgstr " Sẽ buộc xác thức bằng mật khẩu.\n"
1105
1111
msgid " MSN authentication will be forced.\n"
1106
1112
msgstr " Sẽ buộc xác thức MSN.\n"
1109
1115
msgid " NTLM authentication will be forced.\n"
1110
1116
msgstr " Sẽ buộc xác thức NTLM.\n"
1113
1119
msgid " OTP authentication will be forced.\n"
1114
1120
msgstr " Sẽ buộc xác thức OTP.\n"
1117
1123
msgid " CRAM-Md5 authentication will be forced.\n"
1118
1124
msgstr " Sẽ buộc xác thức CRAM-Md5.\n"
1121
1127
msgid " GSSAPI authentication will be forced.\n"
1122
1128
msgstr " Sẽ buộc xác thức GSSAPI.\n"
1125
1131
msgid " Kerberos V4 authentication will be forced.\n"
1126
1132
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V4.\n"
1129
1135
msgid " Kerberos V5 authentication will be forced.\n"
1130
1136
msgstr " Sẽ buộc xác thức Kerberos V5.\n"
1133
1139
msgid " End-to-end encryption assumed.\n"
1134
1140
msgstr " GIả sử sự mật mã cuối đến cuối.\n"
1138
1144
msgid " Mail service principal is: %s\n"
1139
1145
msgstr " Điều chính trong dịch vụ thư là : %s\n"
1142
1148
msgid " SSL encrypted sessions enabled.\n"
1143
1149
msgstr " Phiên chạy đã mật mã bằng SSL đã được bật.\n"
1147
1153
msgid " SSL protocol: %s.\n"
1148
1154
msgstr " Giao thức SSL: %s\n"
1151
1157
msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
1152
1158
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
1156
1162
msgid " SSL trusted certificate directory: %s\n"
1157
1163
msgstr " Thư mục chứng nhận đáng tin SSL: %s\n"
1161
1167
msgid " SSL key fingerprint (checked against the server key): %s\n"
1162
1168
msgstr " Vân tay khoá SSL (so sánh với khoá máy phục vụ): %s\n"
1166
1172
msgid " Server nonresponse timeout is %d seconds"
1167
1173
msgstr " Thời hạn không đáp ứng của máy phục vụ là %d giây"
1170
1176
msgid " (default).\n"
1171
1177
msgstr " (mặc định).\n"
1174
1180
msgid " Default mailbox selected.\n"
1175
1181
msgstr " Hộp thư mặc định đã được chọn.\n"
1178
1184
msgid " Selected mailboxes are:"
1179
1185
msgstr " Các hộp thư đã chọn là :"
1182
1188
msgid " All messages will be retrieved (--all on).\n"
1183
1189
msgstr " Mọi thư sẽ được lấy (« --all » bật).\n"
1186
1192
msgid " Only new messages will be retrieved (--all off).\n"
1187
1193
msgstr " Chỉ thư mới sẽ được lấy (« --all » tắt).\n"
1190
1196
msgid " Fetched messages will be kept on the server (--keep on).\n"
1191
1197
msgstr " Các thư đã lấy sẽ được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » bật).\n"
1194
1200
msgid " Fetched messages will not be kept on the server (--keep off).\n"
1196
1202
" Các thư đã lấy sẽ không được giữ lại trên máy phục vụ (« --keep » tắt).\n"
1199
1205
msgid " Old messages will be flushed before message retrieval (--flush on).\n"
1200
1206
msgstr " Các thư cũ sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » bật).\n"
1204
1210
" Old messages will not be flushed before message retrieval (--flush off).\n"
1206
1212
" Các thư cũ sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --flush » tắt).\n"
1210
1216
" Oversized messages will be flushed before message retrieval (--limitflush "
1213
"Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » bật).\n"
1219
" Các thư quá lớn sẽ được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
1217
1224
" Oversized messages will not be flushed before message retrieval (--"
1218
1225
"limitflush off).\n"
1220
"Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
1227
" Các thư quá lớn sẽ không được xoá sạch trước khi lấy thư (« --limitflush » "
1224
1231
msgid " Rewrite of server-local addresses is enabled (--norewrite off).\n"
1226
1233
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được bật (« --"
1227
1234
"norewrite » tắt).\n"
1230
1237
msgid " Rewrite of server-local addresses is disabled (--norewrite on).\n"
1232
1239
" Khả năng ghi lại các địa chỉ cục bộ với máy phục vụ đã được tắt (« --"
1233
1240
"norewrite » bật).\n"
1236
1243
msgid " Carriage-return stripping is enabled (stripcr on).\n"
1238
1245
" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được bật (« stripcr » bật).\n"
1241
1248
msgid " Carriage-return stripping is disabled (stripcr off).\n"
1243
1250
" Khả năng gỡ bỏ mọi ký tự về đầu dòng đã được tắt (« stripcr » tắt).\n"
1246
1253
msgid " Carriage-return forcing is enabled (forcecr on).\n"
1247
1254
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được bật (« forcecr » bật).\n"
1250
1257
msgid " Carriage-return forcing is disabled (forcecr off).\n"
1251
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
1258
msgstr " Việc buộc ký tự về đầu dòng đã được tắt (« forcecr » tắt).\n"
1255
1262
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is disabled (pass8bits on).\n"
1257
1264
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
1258
1265
"truyền) đã được tắt (« pass8bits » bật).\n"
1262
1269
" Interpretation of Content-Transfer-Encoding is enabled (pass8bits off).\n"
1264
1271
" Khả năng giải thích Content-Transfer-Encoding (cách mã hoá nội dung được "
1265
1272
"truyền) đã được bật (« pass8bits » tắt).\n"
1268
1275
msgid " MIME decoding is enabled (mimedecode on).\n"
1269
1276
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được bật (« mimedecode » bật).\n"
1272
1279
msgid " MIME decoding is disabled (mimedecode off).\n"
1273
1280
msgstr " Khả năng giải mã MIME đã được tắt (« mimedecode » tắt).\n"
1276
1283
msgid " Idle after poll is enabled (idle on).\n"
1277
1284
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được bật (nghỉ bật).\n"
1280
1287
msgid " Idle after poll is disabled (idle off).\n"
1281
1288
msgstr " Nghỉ sau khi việc thăm dò được tắt (nghỉ tắt).\n"
1284
1291
msgid " Nonempty Status lines will be discarded (dropstatus on)\n"
1285
1292
msgstr " Các dòng Trạng thái sẽ được hủy (« dropstatus » bật).\n"
1288
1295
msgid " Nonempty Status lines will be kept (dropstatus off)\n"
1289
1296
msgstr " Các dòng Status (Trạng thái) sẽ được giữ (« dropstatus » tắt).\n"
1292
1299
msgid " Delivered-To lines will be discarded (dropdelivered on)\n"
1294
1301
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được hủy (« dropdelivered » "
1298
1305
msgid " Delivered-To lines will be kept (dropdelivered off)\n"
1300
1307
" Các dòng Delivered-To (Được phát cho) sẽ được giữ (« dropdelivered » "
1305
1312
msgid " Message size limit is %d octets (--limit %d).\n"
1306
1313
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư là %d octet (« --limit » %d).\n"
1309
1316
msgid " No message size limit (--limit 0).\n"
1310
1317
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư (« --limit » 0).\n"
1314
1321
msgid " Message size warning interval is %d seconds (--warnings %d).\n"
1315
1322
msgstr " Khoảng cảnh báo kích cỡ thư là %d giây (« --warnings » %d).\n"
1318
1325
msgid " Size warnings on every poll (--warnings 0).\n"
1319
1326
msgstr " Cảnh báo về kích cỡ mỗi lần thăm dò (« --warnings » 0).\n"
1323
1330
msgid " Received-message limit is %d (--fetchlimit %d).\n"
1324
1331
msgstr " Giới hạn thư đã nhận là %d (« --fetchlimit » %d).\n"
1327
1334
msgid " No received-message limit (--fetchlimit 0).\n"
1328
1335
msgstr " Không có giới hạn thư đã nhận (« --fetchlimit » 0).\n"
1332
1339
msgid " Fetch message size limit is %d (--fetchsizelimit %d).\n"
1333
1340
msgstr " Giới hạn kích cỡ thư lấy là %d (« (--fetchsizelimit » %d).\n"
1336
1343
msgid " No fetch message size limit (--fetchsizelimit 0).\n"
1337
1344
msgstr " Không có giới hạn kích cỡ thư lấy (« (--fetchsizelimit » 0).\n"
1340
1347
msgid " Do binary search of UIDs during each poll (--fastuidl 1).\n"
1342
1349
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 1).\n"
1346
1353
msgid " Do binary search of UIDs during %d out of %d polls (--fastuidl %d).\n"
1348
1355
" Tìm kiếm nhị phân các UID trong khi %d trên %d việc thăm dò (« --fastuidl "
1352
1359
msgid " Do linear search of UIDs during each poll (--fastuidl 0).\n"
1354
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
1361
" Tìm kiếm tuyến các UID trong khi mỗi việc thăm dò (« --fastuidl » 0).\n"
1358
1365
msgid " SMTP message batch limit is %d.\n"
1359
1366
msgstr " Giới hạn bó thư SMTP là %d.\n"
1362
1369
msgid " No SMTP message batch limit (--batchlimit 0).\n"
1363
1370
msgstr " Không có giới hạn bó thư SMTP (« --batchlimit » 0).\n"
1367
1374
msgid " Deletion interval between expunges forced to %d (--expunge %d).\n"
1369
1376
" Khoảng xoá bỏ giữa hai lần xoá hẳn đã được buộc thành %d (« --expunge » %"
1373
1380
msgid " No forced expunges (--expunge 0).\n"
1374
1381
msgstr " Không có việc xoá hẳn đã buộc) (« --expunge » 0).\n"
1377
1384
msgid " Domains for which mail will be fetched are:"
1378
1385
msgstr " Các miền cho đó sẽ lấy thư là :"
1380
#: fetchmail.c:1706 fetchmail.c:1726
1387
#: fetchmail.c:1720 fetchmail.c:1740
1381
1388
msgid " (default)"
1382
1389
msgstr " (mặc định)"
1386
1393
msgid " Messages will be appended to %s as BSMTP\n"
1387
1394
msgstr " Các thư sẽ được phụ thêm vào %s là BSMTP\n"
1391
1398
msgid " Messages will be delivered with \"%s\".\n"
1392
1399
msgstr " Các thư sẽ được phát bằng « %s ».\n"
1396
1403
msgid " Messages will be %cMTP-forwarded to:"
1397
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
1404
msgstr " Các thư sẽ được chuyển tiếp %cMTP tới :"
1401
1408
msgid " Host part of MAIL FROM line will be %s\n"
1402
1409
msgstr " Phần máy của dòng MAIL FROM (thư từ) sẽ là %s\n"
1406
1413
msgid " Address to be put in RCPT TO lines shipped to SMTP will be %s\n"
1407
1414
msgstr " Địa chỉ cần chèn vào dòng RCPT TO được gởi cho SMTP sẽ là %s\n"
1410
1417
msgid " Recognized listener spam block responses are:"
1411
1418
msgstr " Các đáp ứng chặn thư rác đã nhận diện của bộ lắng nghe là :"
1414
1421
msgid " Spam-blocking disabled\n"
1415
1422
msgstr " Khả năng chặn thư rác được tắt\n"
1419
1426
msgid " Server connection will be brought up with \"%s\".\n"
1420
1427
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được tạo bằng « %s ».\n"
1423
1430
msgid " No pre-connection command.\n"
1424
1431
msgstr " Không có lệnh tiền kết nối.\n"
1428
1435
msgid " Server connection will be taken down with \"%s\".\n"
1429
1436
msgstr " Sự kết nối đến máy phục vụ sẽ được đóng bằng « %s ».\n"
1432
1439
msgid " No post-connection command.\n"
1433
1440
msgstr " Không có lệnh hậu kết nối.\n"
1436
1443
msgid " No localnames declared for this host.\n"
1437
1444
msgstr " Chưa xác định tên cục bộ (localname) cho máy này.\n"
1440
1447
msgid " Multi-drop mode: "
1441
1448
msgstr " Chế độ đa thả : "
1444
1451
msgid " Single-drop mode: "
1445
1452
msgstr " Chế độ thả đơn: "
1449
1456
msgid "%d local name recognized.\n"
1450
1457
msgid_plural "%d local names recognized.\n"
1451
1458
msgstr[0] "Chấp nhân %d tên cục bộ.\n"
1454
1461
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is enabled.\n"
1455
1462
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được bật.\n"
1458
1465
msgid " DNS lookup for multidrop addresses is disabled.\n"
1459
1466
msgstr " Khả năng tra tìm DNS cho địa chỉ đa thả đã được tắt.\n"
1463
1470
" Server aliases will be compared with multidrop addresses by IP address.\n"
1465
1472
" Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo địa chỉ IP.\n"
1468
1475
msgid " Server aliases will be compared with multidrop addresses by name.\n"
1469
1476
msgstr " Bí danh máy phục vụ sẽ được so sánh với địa chỉ đa thả theo tên.\n"
1472
1479
msgid " Envelope-address routing is disabled\n"
1473
1480
msgstr " Khả năng định tuyến phong bì-địa chỉ đã được tắt\n"
1477
1484
msgid " Envelope header is assumed to be: %s\n"
1478
1485
msgstr " Giả sử dòng đầu phong bì là : %s\n"
1482
1489
msgid " Number of envelope headers to be skipped over: %d\n"
1483
1490
msgstr " Số dòng đầu phong bì cần bỏ qua : %d\n"
1487
1494
msgid " Prefix %s will be removed from user id\n"
1488
1495
msgstr " Tiền tố %s sẽ được gỡ bỏ ra ID người dùng\n"
1491
1498
msgid " No prefix stripping\n"
1492
1499
msgstr " Không gỡ bỏ tiền tố\n"
1495
1502
msgid " Predeclared mailserver aliases:"
1496
1503
msgstr " Các bí danh trình phục vụ thư xác định sẵn:"
1499
1506
msgid " Local domains:"
1500
1507
msgstr " Miền cục bộ :"
1504
1511
msgid " Connection must be through interface %s.\n"
1505
1512
msgstr " Phải kết nối qua giao diện %s.\n"
1508
1515
msgid " No interface requirement specified.\n"
1509
1516
msgstr " Chưa xác định giao diện cần thiết.\n"
1513
1520
msgid " Polling loop will monitor %s.\n"
1514
1521
msgstr " Vòng lặp thăm dò sẽ theo dõi %s.\n"
1517
1524
msgid " No monitor interface specified.\n"
1518
1525
msgstr " Chưa xác định giao diện theo dõi.\n"
1522
1529
msgid " Server connections will be made via plugin %s (--plugin %s).\n"
1523
1530
msgstr " Sẽ kết nối đến máy phục vụ bằng bộ cầm phít %s (« --plugin » %s).\n"
1526
1533
msgid " No plugin command specified.\n"
1527
1534
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ cầm phít.\n"
1531
1538
msgid " Listener connections will be made via plugout %s (--plugout %s).\n"
1532
1539
msgstr " Sẽ kết nối lắng nghe bằng bộ kéo phít %s (« --plugout » %s).\n"
1535
1542
msgid " No plugout command specified.\n"
1536
1543
msgstr " Chưa xác định lệnh bộ kéo phít.\n"
1539
1546
msgid " No UIDs saved from this host.\n"
1540
1547
msgstr " Không có UID được lưu từ máy này.\n"
1544
1551
msgid " %d UIDs saved.\n"
1545
1552
msgstr " %d UID đã được lưu.\n"
1548
1555
msgid " Poll trace information will be added to the Received header.\n"
1549
1556
msgstr " Thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
1553
1560
" No poll trace information will be added to the Received header.\n"
1556
1563
" Không có thông tin vết thăm dò sẽ được thêm vào dòng đầu « Received ».\n"
1560
1567
msgid " Pass-through properties \"%s\".\n"
1561
1568
msgstr " Tài sản gởi qua « %s ».\n"
2061
2084
" --sslfingerprint \t_vân tay SSL_ phải khớp điều trong chứng nhận\n"
2062
2085
"\t\t\t\t\t\tcủa máy phục vụ\n"
2065
msgid " --sslproto force ssl protocol (ssl2/ssl3/tls1)\n"
2066
msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (ssl2/ssl3/tls1)\n"
2068
2087
#: options.c:615
2088
msgid " --sslproto force ssl protocol (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
2089
msgstr " --sslproto buộc dùng _giao thức SSL_ (SSL2/SSL3/TLS1)\n"
2069
2092
msgid " --plugin specify external command to open connection\n"
2071
" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
2094
" --plugin xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối (_bộ cầm phít_)\n"
2074
2097
msgid " --plugout specify external command to open smtp connection\n"
2076
2099
" --plugout xác định lệnh bên ngoài để mở kết nối SMTP (_bộ kéo "
2080
2103
msgid " -p, --protocol specify retrieval protocol (see man page)\n"
2082
2105
" -p, --protocol xác định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
2085
2108
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
2086
msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
2109
msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ pop3)\n"
2089
2112
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
2091
2114
" --port _cổng_ TCP nơi cần kết nối (quá cũ, hãy dùng « --service "
2096
2119
" -P, --service TCP service to connect to (can be numeric TCP port)\n"
2098
2121
" -P, --service _dịch vụ_ TCP nơi cần kết nối (có thể có dạng cổng TCP "
2102
2125
msgid " --auth authentication type (password/kerberos/ssh/otp)\n"
2103
msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
2126
msgstr " --auth kiểu _xác thực_ (mật khẩu/kerberos/ssh/otp)\n"
2106
2129
msgid " -t, --timeout server nonresponse timeout\n"
2107
2130
msgstr " -t, --timeout _thời hạn_ máy phục vụ không đáp ứng\n"
2110
2133
msgid " -E, --envelope envelope address header\n"
2111
2134
msgstr " -E, --envelope dòng đầu địa chỉ _phong bì_\n"
2114
2137
msgid " -Q, --qvirtual prefix to remove from local user id\n"
2116
2139
" -Q, --qvirtual tiền tố cần gỡ bỏ ra mã nhận diện người dùng (UID) cục "
2118
2141
"\t\t\t\t(_q ảo_)\n"
2121
2144
msgid " --principal mail service principal\n"
2122
2145
msgstr " --principal _điều chính_ dịch vụ thư\n"
2125
2148
msgid " --tracepolls add poll-tracing information to Received header\n"
2127
2150
" --tracepolls thêm thông tin _tìm đường thăm dò_\n"
2128
2151
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
2131
2154
msgid " -u, --username specify users's login on server\n"
2132
2155
msgstr " -u, --username xác định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
2135
2158
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
2136
2159
msgstr " -a, --[fetch]all _lấy mọi_ thư : cả cũ lẫn mới\n"
2139
2162
msgid " -K, --nokeep delete new messages after retrieval\n"
2140
2163
msgstr " -K, --nokeep xoá bỏ các thư mới sau khi lấy (_không giữ_)\n"
2143
2166
msgid " -k, --keep save new messages after retrieval\n"
2144
2167
msgstr " -k, --keep lưu các thư mới sau khi lấy (_giữ_)\n"
2147
2170
msgid " -F, --flush delete old messages from server\n"
2148
2171
msgstr " -F, --flush xoá bỏ các thư cũ ra máy phục vụ (_xoá sạch_)\n"
2151
2174
msgid " --limitflush delete oversized messages\n"
2152
2175
msgstr " --limitflush xoá bỏ các thư quá lớn (_xoá sạch đã hạn chế_)\n"
2155
2178
msgid " -n, --norewrite don't rewrite header addresses\n"
2156
2179
msgstr " -n, --norewrite _không ghi lại_ các địa chỉ dòng đầu\n"
2159
2182
msgid " -l, --limit don't fetch messages over given size\n"
2161
2184
" -l, --limit không lấy thư nào lớn hơn kích cỡ đưa ra (_hạn chế_)\n"
2164
2187
msgid " -w, --warnings interval between warning mail notification\n"
2165
2188
msgstr " -w, --warnings khoảng giữa hai lần thông báo thư _cảnh báo_\n"
2168
2191
msgid " -S, --smtphost set SMTP forwarding host\n"
2169
2192
msgstr " -S, --smtphost đặt _máy_ chuyển tiếp SMTP\n"
2172
2195
msgid " --fetchdomains fetch mail for specified domains\n"
2173
msgstr " --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
2197
" --fetchdomains \t_lấy_ thư chỉ cho _những miền_ đã xác định này\n"
2176
2200
msgid " -D, --smtpaddress set SMTP delivery domain to use\n"
2177
2201
msgstr " -D, --smtpaddress \tđặt _miền_ phát thư SMTP cần dùng (_địa chỉ_)\n"
2180
2204
msgid " --smtpname set SMTP full name username@domain\n"
2181
2205
msgstr " --smtpname đặt tên đầy đủ SMTP <tên_người_dùng@miền>\n"
2184
2208
msgid " -Z, --antispam, set antispam response values\n"
2185
2209
msgstr " -Z, --antispam, đặt các giá trị đáp ứng _chống thư rác_\n"
2188
2212
msgid " -b, --batchlimit set batch limit for SMTP connections\n"
2189
2213
msgstr " -b, --batchlimit \tđặt _hạn chế bó_ thư cho sự kết nối SMTP\n"
2192
2216
msgid " -B, --fetchlimit set fetch limit for server connections\n"
2194
2218
" -B, --fetchlimit \tđặt _hạn chế lấy_ thư cho sự kết nối máy phục vụ\n"
2197
2221
msgid " --fetchsizelimit set fetch message size limit\n"
2198
2222
msgstr " --fetchsizelimit \tđặt _hạn chế kích cỡ_ thư khi _lấy_ thư\n"
2201
2225
msgid " --fastuidl do a binary search for UIDLs\n"
2202
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
2226
msgstr " --fastuidl tìm kiếm UIDL một cách nhị phân (_nhanh_)\n"
2205
2229
msgid " -e, --expunge set max deletions between expunges\n"
2207
2231
" -e, --expunge đặt số thư đã xoá bỏ tối đa giữa hai lần _xoá hẳn_\n"
2210
2234
msgid " -m, --mda set MDA to use for forwarding\n"
2211
2235
msgstr " -m, --mda đặt MDA cần dùng để chuyển tiếp thư\n"
2214
2238
msgid " --bsmtp set output BSMTP file\n"
2215
2239
msgstr " --bsmtp đặt tập tin xuất BSMTP\n"
2218
2242
msgid " --lmtp use LMTP (RFC2033) for delivery\n"
2219
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
2243
msgstr " --lmtp dùng LMTP (RFC2033) để phát thư\n"
2222
2246
msgid " -r, --folder specify remote folder name\n"
2223
2247
msgstr " -r, --folder xác định tên _thư mục_ từ xa\n"
2226
2250
msgid " --showdots show progress dots even in logfiles\n"
2228
2252
" --showdots _hiện các chấm_ tiến hành ngay cả trong tập tin ghi lưu\n"
2232
2256
"Warning: \"Maillennium POP3/PROXY server\" found, using RETR command instead "
2711
2750
msgid "execvp(%s) failed\n"
2712
2751
msgstr "execvp(%s) bị lỗi\n"
2716
2755
msgid "getaddrinfo(\"%s\",\"%s\") error: %s\n"
2717
2756
msgstr "Lỗi getaddrinfo(\"%s\",\"%s\"): %s\n"
2720
2759
msgid "Try adding the --service option (see also FAQ item R12).\n"
2722
2761
"Hãy cố thêm tùy chọn « --service » (dịch vụ) (xem cũng mục FAQ [Hỏi Đáp] "
2764
#: socket.c:296 socket.c:299
2766
msgid "unknown (%s)"
2767
msgstr "không rõ (%s)"
2771
msgid "Trying to connect to %s/%s..."
2772
msgstr "Đang thử kết nối đến %s/%s..."
2776
msgid "cannot create socket: %s\n"
2777
msgstr "không thể tạo ổ cắm: %s.\n"
2780
msgid "connection failed.\n"
2781
msgstr "lỗi kết nối.\n"
2785
msgid "connection to %s:%s [%s/%s] failed: %s.\n"
2786
msgstr "lỗi kết nối đến %s:%s [%s/%s]: %s.\n"
2789
msgid "connected.\n"
2790
msgstr "đã kết nối.\n"
2727
2794
msgid "Issuer Organization: %s\n"
2728
2795
msgstr "Tổ chức phát hành: %s\n"
2731
2798
msgid "Warning: Issuer Organization Name too long (possibly truncated).\n"
2732
2799
msgstr "Cảnh báo : tên Tổ chức Phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
2735
2802
msgid "Unknown Organization\n"
2736
2803
msgstr "Không biết Tổ chức\n"
2740
2807
msgid "Issuer CommonName: %s\n"
2741
2808
msgstr "Tên Chung phát hành: %s\n"
2744
2811
msgid "Warning: Issuer CommonName too long (possibly truncated).\n"
2745
2812
msgstr "Cảnh báo : Tên Chung nhà phát hành quá dài (có thể bị cắt xén).\n"
2748
2815
msgid "Unknown Issuer CommonName\n"
2749
2816
msgstr "Không biết Tên Chung nhà phát hành\n"
2753
2820
msgid "Server CommonName: %s\n"
2754
2821
msgstr "Tên Chung trình phục vụ: %s\n"
2757
2824
msgid "Bad certificate: Subject CommonName too long!\n"
2758
2825
msgstr "Chứng nhận sai: Tên Chung Chủ đề quá dài.\n"
2762
2829
msgid "Server CommonName mismatch: %s != %s\n"
2763
2830
msgstr "Tên Chung máy phục vụ không khớp: %s != %s\n"
2766
2833
msgid "Server name not set, could not verify certificate!\n"
2767
2834
msgstr "Chpa đặt tên máy phục vụ nên không thể thẩm tra chứng nhận.\n"
2770
2837
msgid "Unknown Server CommonName\n"
2771
2838
msgstr "Không biết Tên Chung máy phục vụ\n"
2774
2841
msgid "Server name not specified in certificate!\n"
2775
2842
msgstr "Không xác định tên máy phục vụ trong chứng nhận.\n"
2778
2845
msgid "EVP_md5() failed!\n"
2779
2846
msgstr "EVP_md5() bị lỗi.\n"
2782
2849
msgid "Out of memory!\n"
2783
2850
msgstr "Hết bộ nhớ.\n"
2786
2853
msgid "Digest text buffer too small!\n"
2787
2854
msgstr "Bộ đệm digest quá nhỏ.\n"
2791
2858
msgid "%s key fingerprint: %s\n"
2792
2859
msgstr "Vân tay khoá %s: %s\n"
2796
2863
msgid "%s fingerprints match.\n"
2797
2864
msgstr "Vân tay khoá %s trùng.\n"
2801
2868
msgid "%s fingerprints do not match!\n"
2802
2869
msgstr "Vân tay khoá %s không trùng.\n"
2806
2873
msgid "Server certificate verification error: %s\n"
2807
2874
msgstr "Lỗi thẩm tra chứng nhận máy phục vụ : %s\n"
2811
2878
msgid "unknown issuer (first %d characters): %s\n"
2812
2879
msgstr "không biết nhà phát hành (%d ký tự đầu): %s\n"
2815
2882
msgid "File descriptor out of range for SSL"
2816
2883
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vị SSL"
2820
2887
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default (SSLv23).\n"
2822
2889
"Xác định giao thức SSL không hợp lệ « %s » nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
2825
2892
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
2826
2893
msgstr "Việc thẩm tra chứng nhận/vân tay bị bỏ qua vì lý do nào.\n"
2829
2896
msgid "Cygwin socket read retry\n"
2830
2897
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin\n"
2833
2900
msgid "Cygwin socket read retry failed!\n"
2834
2901
msgstr "Việc cố lại đọc ổ cắm Cygwin bị lỗi.\n"
2905
msgid "mapped address %s to local %s\n"
2906
msgstr "đã ảnh xạ địa chỉ %s thành %s cục bộ\n"
2838
2910
msgid "mapped %s to local %s\n"
2839
2911
msgstr "đã ảnh xạ %s thành %s cục bộ\n"
2843
2915
msgid "passed through %s matching %s\n"
2844
2916
msgstr "đã đi qua %s khớp %s\n"
2849
2921
"analyzing Received line:\n"
2852
2924
"đang phân tích dòng Received (Đã nhận):\n"
2857
2929
msgid "line accepted, %s is an alias of the mailserver\n"
2858
2930
msgstr "dòng đã được chấp nhận, %s là bí danh của máy phục vụ thư\n"
2862
2934
msgid "line rejected, %s is not an alias of the mailserver\n"
2863
2935
msgstr "dòng bị từ chối, %s không phải là bí danh của máy phục vụ thư\n"
2866
2938
msgid "no Received address found\n"
2867
2939
msgstr "không tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận)\n"
2871
2943
msgid "found Received address `%s'\n"
2872
2944
msgstr "tìm thấy địa chỉ Received (Đã nhận) « %s »\n"
2875
2947
msgid "message delimiter found while scanning headers\n"
2876
2948
msgstr "tìm thấy bộ giới hạn thư trong khi quét các dòng đầu\n"
2879
2951
msgid "incorrect header line found while scanning headers\n"
2880
2952
msgstr "tìm thấy dòng đầu không đúng trong khi quét các dòng đầu\n"
2884
2956
msgid "line: %s"
2885
2957
msgstr "dòng: %s"
2889
2961
msgid "no local matches, forwarding to %s\n"
2890
2962
msgstr "không khớp gì cục bộ nên chuyển tiếp tới %s\n"
2893
2965
msgid "forwarding and deletion suppressed due to DNS errors\n"
2894
2966
msgstr "khả năng chuyển tiếp và xoá bỏ đã được thu hồi vì gặp nhiều lỗi DNS\n"
2897
2969
msgid "writing RFC822 msgblk.headers\n"
2898
2970
msgstr "đang ghi msgblk.headers RFC822\n"
2901
2973
msgid "no recipient addresses matched declared local names"
2902
2974
msgstr "không có địa chỉ người nhận khớp với tên cục bộ đã xác định"
2906
2978
msgid "recipient address %s didn't match any local name"
2907
2979
msgstr "địa chỉ người nhận %s không khớp với tên cục bộ đã xác định nào"
2910
2982
msgid "message has embedded NULs"
2911
2983
msgstr "thư có NUL nhúng"
2914
2986
msgid "SMTP listener rejected local recipient addresses: "
2915
2987
msgstr "Bộ lắng nghe SMTP đã từ chối các địa chỉ người nhận cục bộ : "
2918
msgid "writing message text\n"
2919
msgstr "đang ghi thân thư...\n"
2990
msgid "error writing message text\n"
2991
msgstr "gặp lỗi khi ghi thân thư\n"
2923
2995
msgid "Old UID list from %s:"
2924
2996
msgstr "Danh sách UID cũ từ %s."
2926
#: uid.c:253 uid.c:264 uid.c:521 uid.c:571
2998
#: uid.c:255 uid.c:266 uid.c:523 uid.c:573
2927
2999
msgid " <empty>"
2928
3000
msgstr " <rỗng>"
2931
3003
msgid "Scratch list of UIDs:"
2932
3004
msgstr "Danh sách UID linh tinh:"
2934
#: uid.c:515 uid.c:567
3006
#: uid.c:517 uid.c:569
2936
3008
msgid "Merged UID list from %s:"
2937
3009
msgstr "Danh sách UID đã hoà trộn từ %s:"
2941
3013
msgid "New UID list from %s:"
2942
3014
msgstr "Danh sách UID mới từ %s:"
2945
3017
msgid "swapping UID lists\n"
2946
3018
msgstr "đang trao đổi danh sách UID...\n"
2949
3021
msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n"
2950
3022
msgstr "không trao đổi danh sách UID, chưa xem UID trong việc truy vấn này\n"
2953
3025
msgid "discarding new UID list\n"
2954
3026
msgstr "đang hủy danh sách UID mới...\n"
2957
3029
msgid "Deleting fetchids file.\n"
2958
3030
msgstr "Đang xoá bỏ tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
2962
3034
msgid "Error deleting %s: %s\n"
2963
3035
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ %s: %s\n"
2966
3038
msgid "Writing fetchids file.\n"
2967
3039
msgstr "Đang ghi tập tin fetchids (lấy các ID)...\n"
2971
3043
msgid "Error writing to fetchids file %s, old file left in place.\n"
2973
3045
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin fetchids (lấy các ID) %s nên để lại tập tin cũ.\n"
2977
3049
msgid "Cannot rename fetchids file %s to %s: %s\n"
2978
3050
msgstr "Không thể đổi tên tập tin fetchids (lấy các ID) %s thành %s: %s\n"
2982
3054
msgid "Cannot open fetchids file %s for writing: %s\n"
2983
3055
msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n"