1
1
# Vietnamese translation for Geany.
2
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
2
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
7
"Project-Id-Version: geany\n"
7
"Project-Id-Version: Geany 0.14\n"
8
8
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9
"POT-Creation-Date: 2006-09-29 10:21+0200\n"
10
"PO-Revision-Date: 2006-09-26 14:39+0930\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
9
"POT-Creation-Date: 2008-04-05 11:38+0200\n"
10
"PO-Revision-Date: 2008-02-02 12:31+0100\n"
11
"Last-Translator: Frank Lanitz <frank@frank.uvena.de>\n"
12
12
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13
13
"MIME-Version: 1.0\n"
14
14
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20
msgid "runs in debug mode (means being verbose)"
21
msgstr "chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
24
msgid "don't load the previous session's files"
28
msgid "don't load auto completion data (see documentation)"
29
msgstr "không tải dữ liệu gõ xong tự động (xem tài liệu)"
32
msgid "don't open files in a running instance, force opening a new instance"
33
msgstr "không mở tập tin trong tức thời đang chạy: buộc mở một tức thời mới"
36
msgid "use an alternate configuration directory"
37
msgstr "dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
40
msgid "don't show message window at startup"
41
msgstr "không hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
44
msgid "don't load terminal support"
45
msgstr "không tải khả năng hỗ trợ thiết bị cuối"
48
msgid "filename of libvte.so"
49
msgstr "tên tập tin của « libvte.so »"
52
msgid "show version and exit"
53
msgstr "hiện phiên bản rồi thoát"
56
msgid " - A fast and lightweight IDE"
57
msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
61
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
62
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
67
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
68
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
71
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
72
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
73
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
77
msgid "This is Geany %s."
78
msgstr "Đây là Geany %s."
82
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
83
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
85
#: src/main.c:583 src/callbacks.c:823 src/dialogs.c:151 src/document.c:378
86
#: src/document.c:416 src/win32.c:151
89
"You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open files."
91
"Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
19
#: ../geany.desktop.in.h:1
20
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
21
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
93
23
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
94
#: src/interface.c:241 src/interface.c:1374
24
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:282 ../src/interface.c:1671
98
#: src/interface.c:251
28
#: ../geany.desktop.in.h:3
29
msgid "Integrated Development Environment"
30
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
34
msgstr "Giới thiệu Geany"
37
msgid "A fast and lightweight IDE"
38
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
42
msgid "(built on or after %s)"
43
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
45
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
52
msgstr "Nhà phát triển"
60
msgstr "nhà phát triển"
63
msgid "translation maintainer"
64
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
71
msgid "Previous Translators"
72
msgstr "Dịch giả trước"
84
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
85
"gpl-2.0.txt to view it online."
87
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
88
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
92
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
93
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
95
#: ../src/build.c:211 ../src/build.c:770
98
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
101
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
102
"cuối trong Tùy thích)"
104
#: ../src/build.c:226 ../src/build.c:676
106
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
107
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
109
#: ../src/build.c:263 ../src/build.c:493 ../src/build.c:803
110
#: ../src/search.c:1218
112
msgid "Process failed (%s)"
113
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
115
#: ../src/build.c:480
117
msgid "%s (in directory: %s)"
118
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
120
#: ../src/build.c:560
121
msgid "Command stopped because the current file has no extension."
122
msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng."
124
#: ../src/build.c:571
126
msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)"
127
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
129
#: ../src/build.c:639
131
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
132
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
134
#: ../src/build.c:734
136
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
137
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
139
#: ../src/build.c:916
140
msgid "Compilation failed."
141
msgstr "Lỗi biên dịch."
143
#: ../src/build.c:930
144
msgid "Compilation finished successfully."
145
msgstr "Mới biên dịch xong."
148
#: ../src/build.c:1043
152
#: ../src/build.c:1046
153
msgid "Compiles the current file"
154
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
157
#: ../src/build.c:1055 ../src/interface.c:956
161
#: ../src/build.c:1059
162
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
163
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
165
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
166
#. build the code with make all
167
#: ../src/build.c:1069 ../src/build.c:1190
171
#: ../src/build.c:1072 ../src/build.c:1193
172
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
173
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
175
#. build the code with make custom
176
#: ../src/build.c:1080 ../src/build.c:1201
177
msgid "Make Custom _Target"
178
msgstr "Make đích _riêng"
180
#: ../src/build.c:1084 ../src/build.c:1205
181
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
182
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
184
#. build the code with make object
185
#: ../src/build.c:1091
187
msgstr "Make đố_i tượng"
189
#: ../src/build.c:1095
190
msgid "Compiles the current file using the make tool"
191
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
194
#: ../src/build.c:1106 ../src/build.c:1216
198
#: ../src/build.c:1121 ../src/interface.c:1105
199
msgid "Run or view the current file"
200
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
203
#: ../src/build.c:1132
204
msgid "_Set Includes and Arguments"
205
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
207
#: ../src/build.c:1137
209
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
210
"arguments for execution"
212
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
213
"đối số chương trình để thực hiện"
216
#: ../src/build.c:1160
218
msgid "LaTeX -> _DVI"
221
#: ../src/build.c:1163
222
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
223
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
226
#: ../src/build.c:1173
228
msgid "LaTeX -> _PDF"
231
#: ../src/build.c:1176
232
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
233
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
236
#: ../src/build.c:1228
238
msgid "_View DVI File"
239
msgstr "Xem tập tin DVI"
241
#: ../src/build.c:1233 ../src/build.c:1246
242
msgid "Compile and view the current file"
243
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
246
#: ../src/build.c:1242
248
msgid "V_iew PDF File"
249
msgstr "Xem tập tin PDF"
252
#: ../src/build.c:1261
254
msgid "_Set Arguments"
257
#: ../src/build.c:1266
258
msgid "Sets the program paths and arguments"
259
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
261
#: ../src/build.c:1340
262
msgid "Set Arguments"
265
#: ../src/build.c:1347
266
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
268
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
270
#: ../src/build.c:1358
271
msgid "DVI creation:"
274
#: ../src/build.c:1377
275
msgid "PDF creation:"
278
#: ../src/build.c:1396
280
msgstr "Xem thử DVI:"
282
#: ../src/build.c:1415
284
msgstr "Xem thử PDF:"
286
#: ../src/build.c:1431 ../src/build.c:1603
289
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
290
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
292
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
293
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
295
#: ../src/build.c:1509
296
msgid "Set Includes and Arguments"
297
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
299
#: ../src/build.c:1516
300
msgid "Set the commands for building and running programs."
301
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
303
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
304
#: ../src/build.c:1524
309
#: ../src/build.c:1539
313
#: ../src/build.c:1560
317
#: ../src/build.c:1581 ../src/dialogs.c:1179
321
#: ../src/build.c:1894
322
msgid "Make Custom Target"
323
msgstr "Make đích riêng"
325
#: ../src/build.c:1895
327
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
329
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
332
#: ../src/build.c:1985
333
msgid "Failed to execute the view program"
334
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
336
#: ../src/build.c:2000
337
msgid "Failed to execute the terminal program"
338
msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
340
#: ../src/build.c:2026
342
msgid "Process could not be stopped (%s)."
343
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
345
#: ../src/build.c:2045
346
msgid "No more build errors."
347
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
349
#: ../src/callbacks.c:193
350
msgid "Do you really want to quit?"
351
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
353
#: ../src/callbacks.c:523 ../src/interface.c:356 ../src/treeviews.c:453
354
#: ../src/utils.c:335
358
#: ../src/callbacks.c:524
359
msgid "Any unsaved changes will be lost."
360
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
362
#: ../src/callbacks.c:525
364
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
365
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
367
#: ../src/callbacks.c:1358 ../src/callbacks.c:1382
369
"Please set the filetype for the current file before using this function."
370
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
372
#: ../src/callbacks.c:1484 ../src/ui_utils.c:485
376
#: ../src/callbacks.c:1486 ../src/ui_utils.c:486
380
#: ../src/callbacks.c:1488 ../src/ui_utils.c:487
384
#: ../src/callbacks.c:1490 ../src/ui_utils.c:496
385
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
386
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
388
#: ../src/callbacks.c:1492 ../src/ui_utils.c:497
389
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
390
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
392
#: ../src/callbacks.c:1494 ../src/ui_utils.c:498
393
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
394
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
396
#: ../src/callbacks.c:1496 ../src/ui_utils.c:507
397
msgid "_Use Custom Date Format"
398
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
400
#: ../src/callbacks.c:1507
401
msgid "Custom Date Format"
402
msgstr "Định dạng ngày riêng"
404
#: ../src/callbacks.c:1508
406
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
407
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
409
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
410
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
411
"strftime » để tìm thêm thông tin."
413
#: ../src/callbacks.c:1527
414
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
415
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
417
#: ../src/callbacks.c:1825
418
msgid "No more message items."
419
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
421
#. initialize the dialog
422
#: ../src/dialogs.c:175 ../src/prefs.c:1487
426
#: ../src/dialogs.c:179 ../src/interface.c:697
430
#: ../src/dialogs.c:182
432
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
433
"all files will be opened read-only."
435
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
436
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
438
#: ../src/dialogs.c:214
439
msgid "Detect by file extension"
440
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
442
#: ../src/dialogs.c:225 ../src/interface.c:3694
443
msgid "Detect from file"
444
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
446
#. line 1 with checkbox and encoding combo
447
#: ../src/dialogs.c:289
448
msgid "Show _hidden files"
449
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
451
#: ../src/dialogs.c:301
452
msgid "Set encoding:"
453
msgstr "Đặt bảng mã:"
455
#: ../src/dialogs.c:311
457
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
458
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
459
"correctly by Geany.\n"
460
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
463
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
464
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
466
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
469
#: ../src/dialogs.c:331
470
msgid "Set filetype:"
471
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
473
#: ../src/dialogs.c:341
475
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
476
"filename extension.\n"
477
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
480
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
481
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
482
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
483
"kiểu tập tin đã chọn."
485
#: ../src/dialogs.c:448 ../plugins/export.c:333
487
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
488
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
490
#: ../src/dialogs.c:473
494
#: ../src/dialogs.c:481
498
#: ../src/dialogs.c:484
499
msgid "Save the file and rename it."
500
msgstr "Lưu tập tin và thay đổi tên nó."
502
#: ../src/dialogs.c:492
503
msgid "_Open file in a new tab"
504
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
506
#: ../src/dialogs.c:494
508
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
511
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
514
#: ../src/dialogs.c:676
516
msgid "The file '%s' is not saved."
517
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
519
#: ../src/dialogs.c:678
520
msgid "Do you want to save it before closing?"
521
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
523
#: ../src/dialogs.c:690
527
#: ../src/dialogs.c:767
531
#: ../src/dialogs.c:917 ../src/keybindings.c:341
535
#: ../src/dialogs.c:924
536
msgid "Enter the line you want to go to:"
537
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
539
#: ../src/dialogs.c:971
541
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
543
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
545
#: ../src/dialogs.c:990 ../src/dialogs.c:991 ../src/dialogs.c:992
546
#: ../src/dialogs.c:998 ../src/dialogs.c:999 ../src/dialogs.c:1000
547
#: ../src/ui_utils.c:164 ../src/utils.c:536 ../src/utils.c:557
548
#: ../src/utils.c:610
552
#: ../src/dialogs.c:1004
556
#: ../src/dialogs.c:1033
558
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
560
#: ../src/dialogs.c:1046
564
#: ../src/dialogs.c:1061
565
msgid "<b>Location:</b>"
566
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
568
#: ../src/dialogs.c:1074
569
msgid "<b>Read-only:</b>"
570
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
572
#: ../src/dialogs.c:1081
573
msgid "(only inside Geany)"
574
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
576
#: ../src/dialogs.c:1090
577
msgid "<b>Encoding:</b>"
578
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
580
#. BOM = byte order mark
581
#: ../src/dialogs.c:1100 ../src/ui_utils.c:167
585
#: ../src/dialogs.c:1100
586
msgid "(without BOM)"
587
msgstr "(không có BOM)"
589
#: ../src/dialogs.c:1110
590
msgid "<b>Modified:</b>"
591
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
593
#: ../src/dialogs.c:1123
594
msgid "<b>Changed:</b>"
597
#: ../src/dialogs.c:1136
598
msgid "<b>Accessed:</b>"
599
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
601
#: ../src/dialogs.c:1157
602
msgid "<b>Permissions:</b>"
603
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
606
#: ../src/dialogs.c:1165
610
#: ../src/dialogs.c:1172
615
#: ../src/dialogs.c:1187
620
#: ../src/dialogs.c:1223
625
#: ../src/dialogs.c:1259
629
#: ../src/document.c:538
631
msgid "File %s closed."
632
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
634
#: ../src/document.c:645
636
msgid "New file \"%s\" opened."
637
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
639
#: ../src/document.c:830 ../src/document.c:1229
641
msgid "Could not open file %s (%s)"
642
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
644
#: ../src/document.c:859
647
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
648
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
650
"The file was set to read-only."
652
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
653
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
654
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
655
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
657
#: ../src/document.c:883
659
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
660
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
662
#: ../src/document.c:892
665
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
668
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
671
#: ../src/document.c:1001
672
msgid "Invalid filename"
673
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
675
#: ../src/document.c:1066
677
msgid "Setting %s indentation mode."
678
msgstr "Đang đặt chế độ tự động thụt lề %s."
680
#: ../src/document.c:1067
684
#: ../src/document.c:1067
688
#: ../src/document.c:1116
690
msgid "File %s reloaded."
691
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
693
#: ../src/document.c:1118
695
msgid "File %s opened(%d%s)."
696
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
698
#: ../src/document.c:1120
702
#: ../src/document.c:1328 ../src/document.c:1440
703
msgid "Error saving file."
704
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
706
#: ../src/document.c:1374
709
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
712
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
715
#: ../src/document.c:1395
718
"Error message: %s\n"
719
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
721
"Thông điệp lỗi: %s\n"
722
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
724
#: ../src/document.c:1400
726
msgid "Error message: %s."
727
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
729
#: ../src/document.c:1428
731
msgid "Error saving file (%s)."
732
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
734
#: ../src/document.c:1468
736
msgid "File %s saved."
737
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
739
#: ../src/document.c:1536 ../src/document.c:1590 ../src/document.c:1598
741
msgid "\"%s\" was not found."
742
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
744
#: ../src/document.c:1598
745
msgid "Wrap search and find again?"
746
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
748
#: ../src/document.c:1673 ../src/search.c:903 ../src/search.c:1407
749
#: ../src/search.c:1408
751
msgid "No matches found for \"%s\"."
752
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
754
#: ../src/document.c:1683 ../src/document.c:1690
756
msgid "%s: replaced %d occurrence(s) of \"%s\" with \"%s\"."
757
msgstr "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
759
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
760
#: ../src/document.c:2102
764
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
765
#: ../src/document.c:2103
769
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
770
#: ../src/document.c:2105
774
#: ../src/encodings.c:68
778
#: ../src/encodings.c:69 ../src/encodings.c:70
782
#: ../src/encodings.c:71
786
#: ../src/encodings.c:72
787
msgid "South European"
790
#: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74 ../src/encodings.c:75
791
#: ../src/encodings.c:76
795
#: ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 ../src/encodings.c:80
799
#: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
800
msgid "Central European"
801
msgstr "Vùng Trung Âu"
803
#: ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86
804
#: ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88
808
#: ../src/encodings.c:89
809
msgid "Cyrillic/Russian"
812
#: ../src/encodings.c:90
813
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
814
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
816
#: ../src/encodings.c:91
820
#: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95
824
#: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97 ../src/encodings.c:98
828
#: ../src/encodings.c:99
829
msgid "Hebrew Visual"
830
msgstr "Do Thái trực quan"
832
#: ../src/encodings.c:101
836
#: ../src/encodings.c:102
840
#: ../src/encodings.c:103
844
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106
848
#: ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109
852
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
853
#: ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113
854
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116
855
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
859
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
860
#: ../src/encodings.c:123
861
msgid "Chinese Simplified"
862
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
864
#: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
865
msgid "Chinese Traditional"
866
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
868
#: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 ../src/encodings.c:129
872
#: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132
873
#: ../src/encodings.c:133
877
#: ../src/encodings.c:135
878
msgid "Without encoding"
879
msgstr "Không có bảng mã"
881
#: ../src/encodings.c:331
882
msgid "_West European"
883
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
885
#: ../src/encodings.c:337
886
msgid "_East European"
887
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
889
#: ../src/encodings.c:343
891
msgstr "_Vùng Đông Á"
893
#: ../src/encodings.c:349
894
msgid "_SE & SW Asian"
895
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
897
#: ../src/encodings.c:355
898
msgid "_Middle Eastern"
899
msgstr "Vùng T_rung Đông"
901
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
902
#: ../src/encodings.c:361
906
#: ../src/filetypes.c:108 ../src/filetypes.c:119 ../src/filetypes.c:131
907
#: ../src/filetypes.c:142 ../src/filetypes.c:153 ../src/filetypes.c:164
908
#: ../src/filetypes.c:176 ../src/filetypes.c:187 ../src/filetypes.c:198
909
#: ../src/filetypes.c:210 ../src/filetypes.c:221 ../src/filetypes.c:233
910
#: ../src/filetypes.c:245 ../src/filetypes.c:256 ../src/filetypes.c:267
911
#: ../src/filetypes.c:278 ../src/filetypes.c:289 ../src/filetypes.c:300
912
#: ../src/filetypes.c:311 ../src/filetypes.c:358 ../src/filetypes.c:369
913
#: ../src/filetypes.c:403 ../src/filetypes.c:414 ../src/filetypes.c:425
914
#: ../src/filetypes.c:459
916
msgid "%s source file"
917
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
919
#: ../src/filetypes.c:322
920
msgid "Shell script file"
921
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
923
#: ../src/filetypes.c:334
925
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
927
#: ../src/filetypes.c:346
929
msgstr "Tài liệu XML"
931
#: ../src/filetypes.c:381
932
msgid "Cascading StyleSheet"
933
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
935
#: ../src/filetypes.c:392
936
msgid "SQL Dump file"
937
msgstr "Tập tin đổ SQL"
939
#: ../src/filetypes.c:436
941
msgstr "Tập tin khác biệt"
943
#: ../src/filetypes.c:447
945
msgstr "Tập tin cấu hình"
947
#: ../src/filetypes.c:470
948
msgid "reStructuredText file"
949
msgstr "Tập tin reStructuredText"
951
#: ../src/filetypes.c:482 ../src/project.c:277
955
#: ../src/filetypes.c:509
956
msgid "_Programming Languages"
957
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
959
#: ../src/filetypes.c:510
960
msgid "_Scripting Languages"
961
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
963
#: ../src/filetypes.c:511
964
msgid "_Markup Languages"
965
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
967
#: ../src/filetypes.c:512
968
msgid "M_iscellaneous Languages"
969
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
971
#: ../src/filetypes.c:546 ../src/interface.c:3644 ../src/templates.c:350
975
#: ../src/filetypes.c:1001 ../src/win32.c:105
977
msgstr "Mọi mã nguồn"
983
#: ../src/interface.c:292
100
985
msgstr "_Tập tin"
102
#: src/interface.c:262
103
msgid "New (with _template)"
104
msgstr "Mới (dùng _biểu mẫu)"
987
#: ../src/interface.c:303
988
msgid "New (with _Template)"
989
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
106
#: src/interface.c:273 src/interface.c:292 src/interface.c:336
107
#: src/interface.c:447 src/interface.c:493 src/interface.c:733
108
#: src/interface.c:743 src/interface.c:1814 src/interface.c:1860
991
#: ../src/interface.c:314 ../src/interface.c:375 ../src/interface.c:545
992
#: ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:619 ../src/interface.c:835
993
#: ../src/interface.c:845 ../src/interface.c:2203 ../src/interface.c:2263
994
#: ../src/interface.c:2277
109
995
msgid "invisible"
112
#: src/interface.c:285
113
msgid "Recent _files"
998
#: ../src/interface.c:326 ../src/interface.c:2129
999
msgid "Open Selected F_ile"
1000
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
1002
#: ../src/interface.c:330
1003
msgid "Recent _Files"
114
1004
msgstr "Tập tin _gần đây"
116
#: src/interface.c:308
1006
#: ../src/interface.c:347
1008
msgstr "Lưu tất _cả"
120
#: src/interface.c:311
1010
#: ../src/interface.c:350
121
1011
msgid "Saves all open files"
122
1012
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
124
#: src/interface.c:317 src/callbacks.c:506 src/utils.c:507
128
#: src/interface.c:325
1014
#: ../src/interface.c:364
130
1016
msgstr "Tải lại _dạng"
132
#: src/interface.c:356
1018
#: ../src/interface.c:392
1021
msgstr "Thiết lập tr_ang"
1023
#: ../src/interface.c:399
133
1024
msgid "Prints the current file"
134
1025
msgstr "In tập tin hiện có"
136
#: src/interface.c:367
138
msgstr "Đón_g tất cả"
1027
#: ../src/interface.c:410
1029
msgstr "Đóng tất _cả"
140
#: src/interface.c:370
1031
#: ../src/interface.c:413
141
1032
msgid "Closes all open files"
142
1033
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
144
#: src/interface.c:384 src/interface.c:980
1035
#: ../src/interface.c:427 ../src/interface.c:1197
145
1036
msgid "Quit Geany"
146
1037
msgstr "Thoát Geany"
148
#: src/interface.c:386
1039
#: ../src/interface.c:429
152
#: src/interface.c:427 src/interface.c:1777
1043
#: ../src/interface.c:470 ../src/interface.c:2120
153
1044
msgid "Select _All"
154
1045
msgstr "Chọn tất _cả"
156
#: src/interface.c:436
157
msgid "_Insert \"include <...>\""
158
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
160
#: src/interface.c:450
1047
#: ../src/interface.c:479 ../src/interface.c:2138
1051
#: ../src/interface.c:482
1052
msgid "Convert the case of the current selection"
1053
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
1055
#: ../src/interface.c:487 ../src/interface.c:2145
1056
msgid "T_oggle Case of Selection"
1057
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
1059
#: ../src/interface.c:496 ../src/interface.c:2154
1060
msgid "_Comment Line(s)"
1061
msgstr "Ghi _chú dòng"
1063
#: ../src/interface.c:500 ../src/interface.c:2158
1064
msgid "U_ncomment Line(s)"
1065
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
1067
#: ../src/interface.c:504 ../src/interface.c:2162
1068
msgid "_Toggle Line Commentation"
1069
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
1071
#: ../src/interface.c:508 ../src/interface.c:2166
1072
msgid "Du_plicate Line or Selection"
1073
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
1075
#: ../src/interface.c:517 ../src/interface.c:2175
1076
msgid "_Increase Indent"
1077
msgstr "_Thụt lề thêm"
1079
#: ../src/interface.c:525 ../src/interface.c:2183
1080
msgid "_Decrease Indent"
1081
msgstr "Thụt lề _kém"
1083
#: ../src/interface.c:538 ../src/interface.c:2196
1084
msgid "_Send Selection to"
1085
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
1087
#: ../src/interface.c:553 ../src/interface.c:2211
161
1088
msgid "I_nsert Comments"
162
1089
msgstr "Chè_n chú thích"
164
#: src/interface.c:461 src/interface.c:1828
165
msgid "Insert ChangeLog entry"
1091
#: ../src/interface.c:564 ../src/interface.c:2222
1093
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
166
1094
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
168
#: src/interface.c:464 src/interface.c:1831
1096
#: ../src/interface.c:567 ../src/interface.c:2225
169
1097
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
170
1098
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
172
#: src/interface.c:466 src/interface.c:1833
173
msgid "Insert file header"
174
msgstr "Chèn phần đầu của tập tin"
176
#: src/interface.c:469 src/interface.c:1836
1100
#: ../src/interface.c:569 ../src/interface.c:2227
1102
msgid "Insert File _Header"
1103
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
1105
#: ../src/interface.c:572 ../src/interface.c:2230
178
1106
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
179
msgstr "Chèn một vài thông tin tại đầu của tập tin"
1107
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
181
#: src/interface.c:471 src/interface.c:1838
182
msgid "Insert function description"
1109
#: ../src/interface.c:574 ../src/interface.c:2232
1111
msgid "Insert _Function Description"
183
1112
msgstr "Chèn mô tả hàm"
185
#: src/interface.c:474 src/interface.c:1841
1114
#: ../src/interface.c:577 ../src/interface.c:2235
186
1115
msgid "Inserts a description before the current function"
187
1116
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
189
#: src/interface.c:476 src/interface.c:1843
190
msgid "Insert multiline comment"
1118
#: ../src/interface.c:579 ../src/interface.c:2237
1120
msgid "Insert _Multiline Comment"
191
1121
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
193
#: src/interface.c:479 src/interface.c:1846
1123
#: ../src/interface.c:582 ../src/interface.c:2240
194
1124
msgid "Inserts a multiline comment"
195
1125
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
197
#: src/interface.c:481 src/interface.c:1848
198
msgid "Insert GPL notice"
1127
#: ../src/interface.c:584 ../src/interface.c:2242
1129
msgid "Insert _GPL Notice"
199
1130
msgstr "Chèn thông báo GPL"
201
#: src/interface.c:484 src/interface.c:1851
1132
#: ../src/interface.c:587 ../src/interface.c:2245
202
1133
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
203
1134
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
205
#: src/interface.c:486 src/interface.c:1853
1136
#: ../src/interface.c:589 ../src/interface.c:2247
1138
msgid "Insert _BSD License Notice"
1139
msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
1141
#: ../src/interface.c:592 ../src/interface.c:2250
1143
"Inserts a BSD licence notice (should be done at the beginning of the file)"
1144
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)"
1146
#: ../src/interface.c:594 ../src/interface.c:2252
206
1147
msgid "Insert Dat_e"
207
1148
msgstr "Chèn ngà_y"
209
#: src/interface.c:501 src/interface.c:1868
213
#: src/interface.c:504
214
msgid "Convert the case of the current selection"
215
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
217
#: src/interface.c:509 src/interface.c:1875
218
msgid "Convert Selection to _lower-case"
219
msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
221
#: src/interface.c:513 src/interface.c:1879
222
msgid "Convert Selection to _upper-case"
223
msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
225
#: src/interface.c:522 src/interface.c:1888
226
msgid "_Comment Line"
227
msgstr "Ghi _chú dòng"
229
#: src/interface.c:526 src/interface.c:1892
231
msgid "U_ncomment Line"
232
msgstr "_Bỏ ghi chú dòng"
234
#: src/interface.c:530 src/interface.c:1896
235
msgid "_Toggle line commentation"
238
#: src/interface.c:534 src/interface.c:1900
240
msgid "Du_plicate Line"
241
msgstr "_Nhân đôi dòng"
243
#: src/interface.c:543 src/interface.c:1909
244
msgid "_Increase Indent"
245
msgstr "_Tăng canh lề"
247
#: src/interface.c:547 src/interface.c:1913
248
msgid "_Decrease Indent"
249
msgstr "_Giảm canh lề"
251
#: src/interface.c:551
255
#: src/interface.c:554
257
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
260
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
262
#: src/interface.c:565
1150
#: ../src/interface.c:608 ../src/interface.c:2266
1151
msgid "_Insert \"include <...>\""
1152
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
1154
#: ../src/interface.c:631
266
#: src/interface.c:576
1158
#: ../src/interface.c:642
267
1159
msgid "Find _Next"
268
1160
msgstr "Tìm _kế"
270
#: src/interface.c:580
1162
#: ../src/interface.c:646
271
1163
msgid "Find _Previous"
272
1164
msgstr "Tìm t_rước"
274
#: src/interface.c:584 src/search.c:303
1166
#: ../src/interface.c:650
1167
msgid "Find in F_iles"
1168
msgstr "Tìm trong tập t_in"
1170
#: ../src/interface.c:654 ../src/search.c:435
275
1171
msgid "_Replace"
276
1172
msgstr "Tha_y thế"
278
#: src/interface.c:597
279
msgid "Find in f_iles"
280
msgstr "Tìm trong tập t_in"
282
#: src/interface.c:606
286
#: src/interface.c:614 src/dialogs.c:75
290
#: src/interface.c:621
1174
#: ../src/interface.c:667
1175
msgid "Find _Selected"
1176
msgstr "Tìm đã _chọn"
1178
#: ../src/interface.c:671
1179
msgid "Find Pre_v Selected"
1180
msgstr "Tìm đã chọn t_rước"
1182
#: ../src/interface.c:680
1183
msgid "Next _Message"
1184
msgstr "Thông điệp _kế"
1186
#: ../src/interface.c:689 ../src/interface.c:2310
1190
#: ../src/interface.c:704
291
1191
msgid "Change _Font"
292
1192
msgstr "Đổi _phông"
294
#: src/interface.c:624
1194
#: ../src/interface.c:707
295
1195
msgid "Change the default font"
296
1196
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
298
#: src/interface.c:630
299
msgid "Show _Colour Chooser"
300
msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
302
#: src/interface.c:633 src/interface.c:919
304
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
305
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
307
#: src/interface.c:644
1198
#: ../src/interface.c:718
1200
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
1201
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
1203
#: ../src/interface.c:722
308
1204
msgid "Full_screen"
309
1205
msgstr "T_oàn màn hình"
311
#: src/interface.c:648
312
msgid "Show Messages _Window"
1207
#: ../src/interface.c:726
1208
msgid "Show Message _Window"
313
1209
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
315
#: src/interface.c:651
1211
#: ../src/interface.c:729
316
1212
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
317
1213
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
319
#: src/interface.c:654
1215
#: ../src/interface.c:732
320
1216
msgid "Show _Toolbar"
321
1217
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
323
#: src/interface.c:657
1219
#: ../src/interface.c:735
324
1220
msgid "Toggle the toolbar on and off"
325
1221
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
327
#: src/interface.c:660
1223
#: ../src/interface.c:738
328
1224
msgid "Show Side_bar"
329
1225
msgstr "Hiện khung _lề"
331
#: src/interface.c:665
1227
#: ../src/interface.c:743
332
1228
msgid "Show _Markers Margin"
333
1229
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
335
#: src/interface.c:668
1231
#: ../src/interface.c:746
337
1233
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
339
1235
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
341
#: src/interface.c:671
1237
#: ../src/interface.c:749
342
1238
msgid "Show _Line Numbers"
343
1239
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
345
#: src/interface.c:674
1241
#: ../src/interface.c:752
346
1242
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
347
1243
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
349
#: src/interface.c:694
1245
#: ../src/interface.c:772
350
1246
msgid "_Document"
351
1247
msgstr "_Tài liệu"
353
#: src/interface.c:701
354
msgid "_Line wrapping"
1249
#: ../src/interface.c:779
1250
msgid "_Line Wrapping"
355
1251
msgstr "N_gắt dòng"
357
#: src/interface.c:704 src/interface.c:3010
1253
#: ../src/interface.c:782 ../src/interface.c:3723
359
1255
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
360
1256
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
364
1260
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
365
1261
"tắt trên máy chạy chậm."
367
#: src/interface.c:707
368
msgid "_Use auto indentation"
369
msgstr "_Thụt lề tự động"
371
#: src/interface.c:712
1263
#: ../src/interface.c:785
1264
msgid "_Auto-indentation"
1265
msgstr "_Tự động thụt lề"
1267
#: ../src/interface.c:790
1268
msgid "In_dent Type"
1269
msgstr "_Kiểu thụt lề"
1271
#: ../src/interface.c:797 ../src/interface.c:3673
1276
#: ../src/interface.c:803 ../src/interface.c:3680
1281
#: ../src/interface.c:814
373
1283
msgstr "_Chỉ đọc"
375
#: src/interface.c:715
1285
#: ../src/interface.c:817
376
1286
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
377
1287
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
379
#: src/interface.c:717
1289
#: ../src/interface.c:819
380
1290
msgid "_Write Unicode BOM"
381
1291
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
383
#: src/interface.c:726
384
msgid "Set file_type"
1293
#: ../src/interface.c:828
1294
msgid "Set File_type"
385
1295
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
387
#: src/interface.c:736
388
msgid "Set _encoding"
1297
#: ../src/interface.c:838
1298
msgid "Set _Encoding"
389
1299
msgstr "Đặt _bảng mã"
391
#: src/interface.c:746
392
msgid "Set line e_ndings"
1301
#: ../src/interface.c:848
1302
msgid "Set Line E_ndings"
393
1303
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
395
#: src/interface.c:753
396
msgid "Convert and set to _CR/LF (Win)"
397
msgstr "Chuyển đổi và đặt là _CR/LF (Win)"
399
#: src/interface.c:759
400
msgid "Convert and set to _LF (Unix)"
401
msgstr "Chuyển đổi và đặt là _LF (Unix)"
403
#: src/interface.c:765
404
msgid "Convert and set to CR (_Mac)"
405
msgstr "Chuyển đổi và đặt là CR (_Mac)"
407
#: src/interface.c:776
408
msgid "_Replace tabs by spaces"
409
msgstr "Th_ay thế các tab bằng dấu cách"
411
#: src/interface.c:779 src/interface.c:2943
1305
#: ../src/interface.c:855
1306
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
1307
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
1309
#: ../src/interface.c:861
1310
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
1311
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
1313
#: ../src/interface.c:867
1314
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
1315
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
1317
#: ../src/interface.c:878
1318
msgid "_Strip Trailing Spaces"
1319
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
1321
#: ../src/interface.c:882
1322
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
1323
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
1325
#: ../src/interface.c:885 ../src/interface.c:3949
412
1326
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
413
1327
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
415
#: src/interface.c:786
1329
#: ../src/interface.c:892
417
1331
msgstr "_Gấp tất cả"
419
#: src/interface.c:789
1333
#: ../src/interface.c:895
420
1334
msgid "Folds all contractible code blocks"
421
1335
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
423
#: src/interface.c:791
1337
#: ../src/interface.c:897
425
1339
msgstr "_Mở lại tất cả"
427
#: src/interface.c:794
1341
#: ../src/interface.c:900
428
1342
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
429
1343
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
431
#: src/interface.c:801
432
msgid "Remove all _indicators"
433
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ"
435
#: src/interface.c:804
436
msgid "Removes all set indicators in the current document."
437
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ được đặt trong tài liệu hiện thời."
440
#: src/interface.c:806 src/ui_utils.c:791
444
#: src/interface.c:810
1345
#: ../src/interface.c:907
1346
msgid "Remove _Markers"
1349
#: ../src/interface.c:911
1350
msgid "Remove Error _Indicators"
1351
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
1353
#: ../src/interface.c:914
1354
msgid "Removes all error indicators in the current document."
1355
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
1357
#: ../src/interface.c:916
1361
#: ../src/interface.c:923
1365
#: ../src/interface.c:931
1369
#: ../src/interface.c:939
1373
#: ../src/interface.c:960
1377
#: ../src/interface.c:967
1378
msgid "_Color Chooser"
1379
msgstr "Bảng _chọn màu"
1381
#: ../src/interface.c:970 ../src/interface.c:1116
1383
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
1384
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
1386
#: ../src/interface.c:976
1390
#: ../src/interface.c:979
1392
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
1395
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
1397
#: ../src/interface.c:981
1401
#: ../src/interface.c:984
1402
msgid "Load global tags file"
1403
msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục"
1405
#: ../src/interface.c:986 ../src/interface.c:993
446
1407
msgstr "Trợ _giúp"
448
#: src/interface.c:821
449
msgid "_Keyboard shortcuts"
1409
#: ../src/interface.c:1001
1410
msgid "_Keyboard Shortcuts"
450
1411
msgstr "_Phím tắt"
452
#: src/interface.c:824
1413
#: ../src/interface.c:1004
453
1414
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
454
1415
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
456
#: src/interface.c:826
1417
#: ../src/interface.c:1006
457
1418
msgid "_Website"
458
1419
msgstr "Chỗ _Mạng"
460
#: src/interface.c:849
1421
#: ../src/interface.c:1029
461
1422
msgid "Create a new file"
462
1423
msgstr "Tạo tập tin mới"
464
#: src/interface.c:854
1425
#: ../src/interface.c:1035
465
1426
msgid "Open an existing file"
466
1427
msgstr "Mở tập tin đã có"
468
#: src/interface.c:859
1429
#: ../src/interface.c:1040
469
1430
msgid "Save the current file"
470
1431
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
472
#: src/interface.c:861 src/keybindings.c:125
1433
#: ../src/interface.c:1042 ../src/keybindings.c:193
473
1434
msgid "Save all"
474
1435
msgstr "Lưu tất cả"
476
#: src/interface.c:864
1437
#: ../src/interface.c:1045 ../plugins/autosave.c:152
477
1438
msgid "Save all open files"
478
1439
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
480
#: src/interface.c:873
1441
#: ../src/interface.c:1054
481
1442
msgid "Reload the current file from disk"
482
1443
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
484
#: src/interface.c:878
1445
#: ../src/interface.c:1059
485
1446
msgid "Close the current file"
486
1447
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
488
#: src/interface.c:887
1449
#: ../src/interface.c:1068
489
1450
msgid "Undo the last modification"
490
1451
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
492
#: src/interface.c:892
1453
#: ../src/interface.c:1073
493
1454
msgid "Redo the last modification"
494
1455
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
496
#: src/interface.c:900 src/keybindings.c:173
1457
#: ../src/interface.c:1083 ../src/keybindings.c:337
1458
msgid "Navigate back a location"
1459
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
1461
#: ../src/interface.c:1089 ../src/keybindings.c:339
1462
msgid "Navigate forward a location"
1463
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
1465
#: ../src/interface.c:1097 ../src/keybindings.c:420
498
1467
msgstr "Biên dịch"
500
#: src/interface.c:903
1469
#: ../src/interface.c:1100
501
1470
msgid "Compile the current file"
502
1471
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
504
#: src/interface.c:908 src/ui_utils.c:845
505
msgid "Run or view the current file"
506
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
508
#: src/interface.c:916
1473
#: ../src/interface.c:1113
512
#: src/interface.c:928
1477
#: ../src/interface.c:1125
513
1478
msgid "Zoom in the text"
514
1479
msgstr "Phóng to đoạn"
516
#: src/interface.c:933
1481
#: ../src/interface.c:1130
517
1482
msgid "Zoom out the text"
518
1483
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
520
#: src/interface.c:946 src/interface.c:951
1485
#: ../src/interface.c:1139
1486
msgid "Decrease indentation"
1487
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
1489
#: ../src/interface.c:1144
1490
msgid "Increase indentation"
1491
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
1493
#: ../src/interface.c:1157 ../src/interface.c:1162
521
1494
msgid "Find the entered text in the current file"
522
1495
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
524
#: src/interface.c:964
1497
#: ../src/interface.c:1175
525
1498
msgid "Enter a line number and jump to it."
526
1499
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
528
#: src/interface.c:971
1501
#: ../src/interface.c:1182
529
1502
msgid "Jump to the entered line number."
530
1503
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
532
#: src/interface.c:1007 src/treeviews.c:40
1505
#: ../src/interface.c:1225 ../src/treeviews.c:111
534
1507
msgstr "Ký hiệu"
536
#: src/interface.c:1020 src/treeviews.c:218
1509
#: ../src/interface.c:1239 ../src/treeviews.c:266
540
#: src/interface.c:1055
1513
#: ../src/interface.c:1276
542
1515
msgstr "Trạng thái"
544
#: src/interface.c:1069
1517
#: ../src/interface.c:1290
545
1518
msgid "Compiler"
546
1519
msgstr "Bộ biên dịch"
548
#: src/interface.c:1083
1521
#: ../src/interface.c:1305
549
1522
msgid "Messages"
550
1523
msgstr "Thông điệp"
552
#: src/interface.c:1096
1525
#: ../src/interface.c:1318
553
1526
msgid "Scribble"
554
1527
msgstr "Viết tháu"
556
#: src/interface.c:1600 src/interface.c:2784
557
msgid "Images and text"
1529
#: ../src/interface.c:1937 ../src/interface.c:3425
1531
msgid "Images _and Text"
558
1532
msgstr "Ảnh và nhãn"
560
#: src/interface.c:1606 src/interface.c:2792
1534
#: ../src/interface.c:1943 ../src/interface.c:3457
1536
msgid "_Images Only"
562
1537
msgstr "Chỉ ảnh"
564
#: src/interface.c:1612 src/interface.c:2800
1539
#: ../src/interface.c:1949 ../src/interface.c:3449
566
1542
msgstr "Chỉ nhãn"
568
#: src/interface.c:1623 src/interface.c:2808
1544
#: ../src/interface.c:1960 ../src/interface.c:3441
1546
msgid "_Large Icons"
570
1547
msgstr "Biểu tượng lớn"
572
#: src/interface.c:1628 src/interface.c:2816
1549
#: ../src/interface.c:1965 ../src/interface.c:3433
1551
msgid "_Small Icons"
574
1552
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
576
#: src/interface.c:1638
1554
#: ../src/interface.c:1975
1556
msgid "_Hide toolbar"
578
1557
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
580
#: src/interface.c:1803
581
msgid "Insert \"include <...>\""
582
msgstr "Chèn \"include <...>\""
584
#: src/interface.c:1817
585
msgid "Insert Comments"
586
msgstr "Chèn chú thích"
588
#: src/interface.c:1922
1559
#: ../src/interface.c:2285
590
1562
msgstr "Tìm cách sử dụng"
592
#: src/interface.c:1930 src/keybindings.c:234
593
msgid "Go to tag definition"
1564
#: ../src/interface.c:2293
1566
msgid "Go to _Tag Definition"
594
1567
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
596
#: src/interface.c:1934 src/keybindings.c:236
597
msgid "Go to tag declaration"
1569
#: ../src/interface.c:2297
1571
msgid "Go to T_ag Declaration"
598
1572
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
600
#: src/interface.c:1943 src/dialogs.c:564 src/keybindings.c:153
1574
#: ../src/interface.c:2301
1576
msgid "Conte_xt Action"
1577
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
604
#: src/interface.c:1946
605
msgid "Goto to the entered line"
1579
#: ../src/interface.c:2313
1580
msgid "Go to the entered line"
606
1581
msgstr "Tới dòng đã nhập"
608
#: src/interface.c:2289 src/keybindings.c:143
1583
#: ../src/interface.c:2778 ../src/keybindings.c:308
609
1584
msgid "Preferences"
610
1585
msgstr "Tùy thích"
612
#: src/interface.c:2318
1587
#: ../src/interface.c:2810
613
1588
msgid "Load files from the last session"
614
1589
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
616
#: src/interface.c:2322
1591
#: ../src/interface.c:2814
617
1592
msgid "Opens at startup the files from the last session"
618
1593
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
620
#: src/interface.c:2325
1595
#: ../src/interface.c:2817
1596
msgid "Load virtual terminal support"
1597
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
1599
#: ../src/interface.c:2819
1601
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. "
1602
"Disable it if you do not need it."
1604
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy "
1605
"chương trình hay không. Không cần dùng thì tắt tùy chọn này."
1607
#: ../src/interface.c:2822
1608
msgid "Enable plugin support"
1609
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
1611
#: ../src/interface.c:2826
1612
msgid "<b>Startup</b>"
1613
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
1615
#: ../src/interface.c:2845
621
1616
msgid "Save window position and geometry"
622
1617
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
624
#: src/interface.c:2329
1619
#: ../src/interface.c:2849
625
1620
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
626
1621
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
628
#: src/interface.c:2332
1623
#: ../src/interface.c:2852
1624
msgid "Confirm exit"
1625
msgstr "Xác nhận thoát"
1627
#: ../src/interface.c:2856
1628
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
1629
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
1631
#: ../src/interface.c:2859
1632
msgid "<b>Shutdown</b>"
1633
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
1635
#: ../src/interface.c:2878
1636
msgid "Use project-based session files"
1637
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
1639
#: ../src/interface.c:2882
1641
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
1644
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, rồi mở chúng khi mở lại dự "
1647
#: ../src/interface.c:2885
1648
msgid "<b>Projects</b>"
1649
msgstr "<b>Dự án</b>"
1651
#: ../src/interface.c:2904
629
1652
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
630
1653
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
632
#: src/interface.c:2335
1655
#: ../src/interface.c:2907
634
"Whether to beep if an error occured or when the compilation process has "
1657
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
636
1659
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
638
#: src/interface.c:2338
1661
#: ../src/interface.c:2910
639
1662
msgid "Switch to status message list at new message"
641
1664
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
643
#: src/interface.c:2341
1666
#: ../src/interface.c:2913
646
1668
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
647
1669
"new status message arrives."
649
1671
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
650
1672
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
652
#: src/interface.c:2344
653
msgid "Load virtual terminal emulation at startup"
654
msgstr "Tải mô phỏng thiết bị cuối ảo khi khởi chạy"
656
#: src/interface.c:2346
658
"Whether the virtual terminal emulation(VTE) should be loaded at startup. "
659
"Disable it if you do not need it."
661
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được tải khi khởi chạy hay "
662
"không. Tắt nó nếu bạn không cần sử dụng nó."
664
#: src/interface.c:2349
666
msgstr "Xác nhận thoát"
668
#: src/interface.c:2353
669
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
670
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
672
#: src/interface.c:2364
673
msgid "Recent files list length:"
674
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
676
#: src/interface.c:2372
678
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
680
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
682
#: src/interface.c:2380
683
msgid "Placement of new file tabs: "
684
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới: "
686
#: src/interface.c:2384 src/interface.c:2640 src/interface.c:2650
687
#: src/interface.c:2660
691
#: src/interface.c:2387
692
msgid "New file tabs will be placed to the left of the tab list"
693
msgstr "Thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái danh sách thanh"
695
#: src/interface.c:2396 src/interface.c:2641 src/interface.c:2651
696
#: src/interface.c:2661
700
#: src/interface.c:2399
701
msgid "New file tabs will be placed to the right of the tab list"
702
msgstr "Thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải danh sách thanh"
704
#: src/interface.c:2408
1674
#: ../src/interface.c:2916
1675
msgid "Suppress status messages in the status bar"
1676
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
1678
#: ../src/interface.c:2919
1680
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
1681
"in the status messages window."
1683
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
1684
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
1686
#: ../src/interface.c:2922
1687
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
1688
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
1690
#: ../src/interface.c:2925
1692
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
1693
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
1694
"fields and the VTE."
1696
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
1697
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
1698
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
1700
#: ../src/interface.c:2928
1701
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
1702
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
1704
#: ../src/interface.c:2932
1706
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
1707
"clicking Find Next/Previous"
1709
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
1710
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
1712
#: ../src/interface.c:2935
1713
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
1716
#: ../src/interface.c:2939
1718
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
1719
"Replace dialog and there is no selection."
1722
#: ../src/interface.c:2942 ../src/interface.c:3272 ../src/interface.c:3991
1723
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
1724
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
1726
#: ../src/interface.c:2963
1727
msgid "Startup path:"
1728
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
1730
#: ../src/interface.c:2975
1732
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
1733
"Leave blank to use the current working directory."
1735
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
1736
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
1738
#: ../src/interface.c:2988
1739
msgid "Project files:"
1740
msgstr "Tập tin dự án:"
1742
#: ../src/interface.c:3000
1743
msgid "Path to start in when opening project files"
1744
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
1746
#: ../src/interface.c:3013
1747
msgid "<b>Paths</b>"
1748
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
1750
#: ../src/interface.c:3018
708
#: src/interface.c:2430
1754
#: ../src/interface.c:3040
709
1755
msgid "Show symbol list"
710
1756
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
712
#: src/interface.c:2433 src/interface.c:2439
1758
#: ../src/interface.c:3043
713
1759
msgid "Toggle the symbol list on and off"
714
1760
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
716
#: src/interface.c:2436
717
msgid "Show open files list"
718
msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
720
#: src/interface.c:2442
1762
#: ../src/interface.c:3046
1763
msgid "Show documents list"
1764
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
1766
#: ../src/interface.c:3049
1767
msgid "Toggle the documents list on and off"
1768
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
1770
#: ../src/interface.c:3052
1771
msgid "Show full path name in documents list"
1772
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầy đủ trong danh sách tài liệu"
1774
#: ../src/interface.c:3057
721
1775
msgid "<b>Sidebar</b>"
722
1776
msgstr "<b>Khung lề</b>"
724
#: src/interface.c:2463
725
msgid "Symbol list font"
726
msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
728
#: src/interface.c:2470
729
msgid "Message window font"
730
msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
732
#: src/interface.c:2482
1778
#: ../src/interface.c:3078
1779
msgid "Symbol list:"
1780
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
1782
#: ../src/interface.c:3085 ../src/interface.c:3197
1783
msgid "Message window:"
1784
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
1786
#: ../src/interface.c:3092 ../src/interface.c:3231
1788
msgstr "Bộ soạn thảo :"
1790
#: ../src/interface.c:3104
733
1791
msgid "Sets the font for the message window"
734
1792
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
736
#: src/interface.c:2490
737
msgid "Sets the font for symbol list window"
738
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ danh sách các ký hiệu"
740
#: src/interface.c:2493
742
msgstr "Phông soạn thảo"
744
#: src/interface.c:2505
745
msgid "Sets the font for the editors windows"
746
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
748
#: src/interface.c:2507
1794
#: ../src/interface.c:3112
1795
msgid "Sets the font for the symbol list"
1796
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
1798
#: ../src/interface.c:3120
1799
msgid "Sets the editor font"
1800
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
1802
#: ../src/interface.c:3122
749
1803
msgid "<b>Fonts</b>"
750
1804
msgstr "<b>Phông</b>"
752
#: src/interface.c:2528
753
msgid "Long line marker"
754
msgstr "Dấu dòng dài"
756
#: src/interface.c:2535
757
msgid "Long line marker color"
758
msgstr "Màu dấu dòng dài"
760
#: src/interface.c:2548
762
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
763
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
764
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
766
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
767
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
768
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
770
#: src/interface.c:2552
774
#: src/interface.c:2565
778
#: src/interface.c:2568
781
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
784
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
787
#: src/interface.c:2572
791
#: src/interface.c:2575
794
"The background colour of characters after the given cursor position (see "
795
"below) changed to the colour set below. (This is recommended if you use "
796
"proportional fonts)"
798
"Màu nền của ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
799
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông chữ co dãn.)"
801
#: src/interface.c:2579
805
#: src/interface.c:2590
806
msgid "Sets the color of the long line marker"
807
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
809
#: src/interface.c:2591 src/dialogs.c:498 src/prefs.c:976 src/prefs.c:983
810
msgid "Color Chooser"
813
#: src/interface.c:2593
814
msgid "<b>Long line marker</b>"
815
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
817
#: src/interface.c:2614 src/interface.c:3056
819
msgstr "Trình soạn thảo"
821
#: src/interface.c:2621
822
msgid "Message window"
823
msgstr "Cửa sổ thông điệp"
825
#: src/interface.c:2628
829
#: src/interface.c:2642 src/interface.c:2652 src/interface.c:2662
1806
#: ../src/interface.c:3141
1807
msgid "Show editor tabs"
1808
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
1810
#: ../src/interface.c:3145
1811
msgid "Show close buttons"
1812
msgstr "Hiện nút Đóng"
1814
#: ../src/interface.c:3149
1816
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
1817
"clicking on it (requires restart of Geany)."
1819
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào nó để dễ "
1820
"đóng tập tin. (Bật/tắt tùy chọn này thì cũng cần thiết khởi chạy lại Geany.)"
1822
#: ../src/interface.c:3156
1823
msgid "Placement of new file tabs:"
1824
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
1826
#: ../src/interface.c:3161 ../src/interface.c:3209 ../src/interface.c:3226
1827
#: ../src/interface.c:3243
1831
#: ../src/interface.c:3164
1832
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
1833
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
1835
#: ../src/interface.c:3169 ../src/interface.c:3210 ../src/interface.c:3227
1836
#: ../src/interface.c:3244
1840
#: ../src/interface.c:3172
1841
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
1842
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
1844
#: ../src/interface.c:3176
1845
msgid "<b>Editor tabs</b>"
1846
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
1848
#: ../src/interface.c:3211 ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3245
833
#: src/interface.c:2643 src/interface.c:2653 src/interface.c:2663
1852
#: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3229 ../src/interface.c:3246
837
#: src/interface.c:2665
838
msgid "<b>Tab placement</b>"
1856
#: ../src/interface.c:3214
1860
#: ../src/interface.c:3248
1861
msgid "<b>Tab positions</b>"
839
1862
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
841
#: src/interface.c:2670
1864
#: ../src/interface.c:3267
1865
msgid "Show status bar"
1866
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
1868
#: ../src/interface.c:3270
1869
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window."
1870
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không."
1872
#: ../src/interface.c:3277
842
1873
msgid "Interface"
843
1874
msgstr "Giao diện"
845
#: src/interface.c:2689
1876
#: ../src/interface.c:3295
846
1877
msgid "Show Toolbar"
847
1878
msgstr "Hiện thanh công cụ"
849
#: src/interface.c:2714
1880
#: ../src/interface.c:3301
1881
msgid "<b>Toolbar</b>"
1882
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
1884
#: ../src/interface.c:3320
850
1885
msgid "Show file operation buttons"
851
1886
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
853
#: src/interface.c:2718
1888
#: ../src/interface.c:3324
854
1889
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
856
1891
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
858
#: src/interface.c:2721
859
msgid "Show Compile and Run"
860
msgstr "HIện Biên dịch và Chạy"
862
#: src/interface.c:2725
1893
#: ../src/interface.c:3327
1894
msgid "Show Redo and Undo buttons"
1895
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
1897
#: ../src/interface.c:3331
1898
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
1899
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
1901
#: ../src/interface.c:3334
1902
msgid "Show Back and Forward buttons"
1903
msgstr "Hiện nút Lùi và Tới"
1905
#: ../src/interface.c:3338
1907
"Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation"
1908
msgstr "Hiển thị nút Lùi và Tới trên thanh công cụ dùng để duyệt qua mã nguồn"
1910
#: ../src/interface.c:3341
1911
msgid "Show Compile and Run buttons"
1912
msgstr "HIện nút Biên dịch và Chạy"
1914
#: ../src/interface.c:3345
863
1915
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
864
1916
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
866
#: src/interface.c:2728
867
msgid "Show Colour Chooser button"
868
msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu"
870
#: src/interface.c:2732
871
msgid "Display the Colour Chooser button in the toolbar"
872
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút Bộ chọn màu"
874
#: src/interface.c:2735
875
msgid "Show Zoom In and Zoom Out"
876
msgstr "Hiện Phóng to và Thu nhỏ"
878
#: src/interface.c:2739
1918
#: ../src/interface.c:3348
1919
msgid "Show Color Chooser button"
1920
msgstr "Hiện nút Bảng chọn màu"
1922
#: ../src/interface.c:3352
1923
msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar"
1924
msgstr "Hiển thị nút Bảng chọn màu trên thanh công cụ"
1926
#: ../src/interface.c:3355
1927
msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons"
1928
msgstr "Hiện nút Phóng to và Thu nhỏ"
1930
#: ../src/interface.c:3359 ../src/interface.c:3366
879
1931
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
880
1932
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
882
#: src/interface.c:2742
883
msgid "Show Redo and Undo buttons"
884
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
886
#: src/interface.c:2746
887
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
888
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
890
#: src/interface.c:2749
1934
#: ../src/interface.c:3362
1935
msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons"
1936
msgstr "Hiện nút Thụt lề thêm/kèm"
1938
#: ../src/interface.c:3369
891
1939
msgid "Show Search field"
892
1940
msgstr "Hiện trường Tìm"
894
#: src/interface.c:2753
1942
#: ../src/interface.c:3373
895
1943
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
896
1944
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
898
#: src/interface.c:2756
899
msgid "Show Goto line field"
1946
#: ../src/interface.c:3376
1947
msgid "Show Go to Line field"
900
1948
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
902
#: src/interface.c:2760
1950
#: ../src/interface.c:3380
903
1951
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
904
1952
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
906
#: src/interface.c:2763
1954
#: ../src/interface.c:3383
1955
msgid "Show Quit button"
1956
msgstr "Hiện nút Thoát"
1958
#: ../src/interface.c:3387
1959
msgid "Display the quit button in the toolbar"
1960
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
1962
#: ../src/interface.c:3390
907
1963
msgid "<b>Items</b>"
908
1964
msgstr "<b>Mục</b>"
910
#: src/interface.c:2824
912
msgstr "Kiểu biểu tượng"
914
#: src/interface.c:2831
916
msgstr "Cỡ biểu tượng"
918
#: src/interface.c:2838
1966
#: ../src/interface.c:3411
1968
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
1970
#: ../src/interface.c:3418
1972
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
1974
#: ../src/interface.c:3465
919
1975
msgid "<b>Appearance</b>"
920
1976
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
922
#: src/interface.c:2843
1978
#: ../src/interface.c:3470
924
1980
msgstr "Thanh công cụ"
926
#: src/interface.c:2871
930
#: src/interface.c:2878
931
msgid "Default encoding:"
932
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
934
#: src/interface.c:2889
935
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
936
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
938
#: src/interface.c:2901
939
msgid "The width in chars, which one tab character will take"
940
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
942
#: src/interface.c:2906
943
msgid "<b>New files</b>"
944
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
946
#: src/interface.c:2925
947
msgid "Strip trailing spaces"
948
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
950
#: src/interface.c:2929
951
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
952
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
954
#: src/interface.c:2932
955
msgid "Ensure new line at file end"
956
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
958
#: src/interface.c:2936
959
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
960
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
962
#: src/interface.c:2939 src/keybindings.c:167
963
msgid "Replace tabs by space"
964
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
966
#: src/interface.c:2946
967
msgid "<b>Saving files</b>"
968
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
970
#: src/interface.c:2965
1982
#: ../src/interface.c:3492
1983
msgid "Invert syntax highlighting colors"
1984
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
1986
#: ../src/interface.c:3494
1987
msgid "Use white text on a black background."
1988
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
1990
#: ../src/interface.c:3496
971
1991
msgid "Show indentation guides"
972
msgstr "Hiện các nét dẫn thụt lề"
1992
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
974
#: src/interface.c:2968
1994
#: ../src/interface.c:3499
975
1995
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
976
1996
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
978
#: src/interface.c:2971
1998
#: ../src/interface.c:3502
979
1999
msgid "Show white space"
980
2000
msgstr "Hiện khoảng trắng"
982
#: src/interface.c:2974
2002
#: ../src/interface.c:3505
983
2003
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
984
2004
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
986
#: src/interface.c:2977
2006
#: ../src/interface.c:3508
987
2007
msgid "Show line endings"
988
2008
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
990
#: src/interface.c:2980
2010
#: ../src/interface.c:3511
991
2011
msgid "Show the line ending character"
992
2012
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
994
#: src/interface.c:2983
2014
#: ../src/interface.c:3514
995
2015
msgid "<b>Display</b>"
996
2016
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
998
#: src/interface.c:3002
999
msgid "Auto indentation"
1000
msgstr "Thụt lề tự động"
1002
#: src/interface.c:3005
1003
msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
1004
msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
1006
#: src/interface.c:3007
2018
#: ../src/interface.c:3535
2019
msgid "Long line marker:"
2020
msgstr "Dấu dòng dài:"
2022
#: ../src/interface.c:3542
2023
msgid "Long line marker color:"
2024
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
2026
#: ../src/interface.c:3549 ../src/interface.c:3687
2030
#: ../src/interface.c:3561
2031
msgid "Sets the color of the long line marker"
2032
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
2034
#: ../src/interface.c:3562 ../src/tools.c:739 ../src/vte.c:698
2036
msgid "Color Chooser"
2037
msgstr "Bộ chọn màu"
2039
#: ../src/interface.c:3570
2041
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
2042
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
2043
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
2045
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
2046
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
2047
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
2049
#: ../src/interface.c:3580
2053
#: ../src/interface.c:3583
2055
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
2058
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
2061
#: ../src/interface.c:3587
2065
#: ../src/interface.c:3590
2067
"The background color of characters after the given cursor position (see "
2068
"below) changed to the color set below. (This is recommended if you use "
2069
"proportional fonts)"
2071
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem bên dưới) được thay "
2072
"đổi thành màu sắc được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ "
2075
#: ../src/interface.c:3594
2079
#: ../src/interface.c:3600
2080
msgid "<b>Long line marker</b>"
2081
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
2083
#: ../src/interface.c:3605
2087
#: ../src/interface.c:3633
2088
msgid "Auto-indent mode:"
2089
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
2091
#: ../src/interface.c:3645
2095
#: ../src/interface.c:3646
2096
msgid "Current chars"
2097
msgstr "Ký tự hiện thời"
2099
#: ../src/interface.c:3647
2100
msgid "Match braces"
2101
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
2103
#: ../src/interface.c:3655
2104
msgid "The width in chars, which one tab character will take"
2105
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
2107
#: ../src/interface.c:3660
2111
#: ../src/interface.c:3676 ../src/interface.c:3683
2112
msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted."
2113
msgstr "Có nên dùng cột tab hay dấu cách khi chèn khoảng thụt lề."
2115
#: ../src/interface.c:3699
2117
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
2120
"Có nên phát hiện kiểu thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
2123
#: ../src/interface.c:3701
2124
msgid "<b>Indentation</b>"
2125
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
2127
#: ../src/interface.c:3720
1007
2128
msgid "Line wrapping"
1008
2129
msgstr "Ngắt dòng"
1010
#: src/interface.c:3012
1011
msgid "Construct auto completion"
1012
msgstr "Gõ xong tự động bộ tạo dựng"
1014
#: src/interface.c:3015
1015
msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
1016
msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
1018
#: src/interface.c:3018
1019
msgid "XML tag auto completion"
1020
msgstr "Gõ xong tự động thẻ XML"
1022
#: src/interface.c:3021
1024
msgid "Automatic completion of open XML tags (includes HTML tags)"
1025
msgstr "Gõ xong tự động các thể XML mở (gồm thẻ HTML)"
1027
#: src/interface.c:3024
2131
#: ../src/interface.c:3725
2132
msgid "Enable \"smart\" home key"
2133
msgstr "Bật phím Home khéo"
2135
#: ../src/interface.c:3728
2137
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
2138
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
2139
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
2140
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
2141
"its current position."
2143
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
2144
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
2145
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
2148
#: ../src/interface.c:3731
2149
msgid "Disable Drag and Drop"
2150
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
2152
#: ../src/interface.c:3734
2154
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
2155
"drop any selections within or outside of the editor window."
2157
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và "
2158
"thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi."
2160
#: ../src/interface.c:3737
1028
2161
msgid "Enable folding"
1029
2162
msgstr "Bật gấp lại"
1031
#: src/interface.c:3027
2164
#: ../src/interface.c:3740
1032
2165
msgid "Whether to enable folding the code"
1033
2166
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
1035
#: src/interface.c:3030
2168
#: ../src/interface.c:3743
2169
msgid "Fold/Unfold all children of a fold point"
2170
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của điểm gấp"
2172
#: ../src/interface.c:3746
2174
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
2175
"clicking on a fold symbol the contrary behaviour is used."
2177
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
2178
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để làm hành động ngược lại."
2180
#: ../src/interface.c:3749
1036
2181
msgid "Use indicators to show compile errors"
1037
2182
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
1039
#: src/interface.c:3033
2184
#: ../src/interface.c:3752
1041
2186
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
1042
2187
"where the compiler found a warning or an error."
1090
2355
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
1091
2356
"đối số « -e »)"
1093
#: src/interface.c:3115
2358
#: ../src/interface.c:4068
1094
2359
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
1095
2360
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
1097
#: src/interface.c:3147
1098
msgid "Print command"
1101
#: src/interface.c:3159
1103
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
1104
msgstr "Đường dẫn đến lệnh để in tập tin (dùng %f cho tên tập tin)."
1106
2362
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1107
#: src/interface.c:3171
1111
#: src/interface.c:3194
2363
#: ../src/interface.c:4100
2367
#: ../src/interface.c:4123
2368
msgid "<b>Tool paths</b>"
2369
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
2371
#: ../src/interface.c:4144
2372
msgid "Context action:"
2373
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
2375
#: ../src/interface.c:4155
2378
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
2379
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
2382
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
2383
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
2386
#: ../src/interface.c:4168
2387
msgid "<b>Commands</b>"
2388
msgstr "<b>Lệnh</b>"
2390
#: ../src/interface.c:4173 ../src/keybindings.c:439
1113
2392
msgstr "Công cụ"
1115
#: src/interface.c:3202
1118
"Specify here information you want to use in templates.\n"
1119
"See documentation if you don't know how templates work."
1121
"Ở đây hãy xác định thông tin bạn muốn sử dụng trong biểu mẫu.\n"
1122
"Xem tài liệu nếu bạn không hiểu được cách sử dụng biểu mẫu."
1124
#: src/interface.c:3218
2394
#: ../src/interface.c:4206
1125
2395
msgid "email address of the developer"
1126
2396
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
1128
#: src/interface.c:3225
2398
#: ../src/interface.c:4213
1129
2399
msgid "Initials of the developer name"
1130
2400
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
1132
#: src/interface.c:3227
1133
msgid "Initial Version"
1134
msgstr "Phiên bản đầu tiên"
2402
#: ../src/interface.c:4215
2403
msgid "Initial version:"
2404
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
1136
#: src/interface.c:3239
2406
#: ../src/interface.c:4227
1137
2407
msgid "Version number, which a new file initially has"
1138
2408
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
1140
#: src/interface.c:3246
2410
#: ../src/interface.c:4234
1141
2411
msgid "Company name"
1142
2412
msgstr "Tên công ty"
1144
#: src/interface.c:3248
1146
msgstr "Nhà phát triển"
1148
#: src/interface.c:3255
1152
#: src/interface.c:3262
1153
msgid "Mail address"
1154
msgstr "Địa chỉ bưu điện"
1156
#: src/interface.c:3269
1160
#: src/interface.c:3281
2414
#: ../src/interface.c:4236
2416
msgstr "Nhà phát triển:"
2418
#: ../src/interface.c:4243
2422
#: ../src/interface.c:4250
2423
msgid "Mail address:"
2424
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
2426
#: ../src/interface.c:4257
2430
#: ../src/interface.c:4269
1161
2431
msgid "The name of the developer"
1162
2432
msgstr "Tên của nhà phát triển"
1164
#: src/interface.c:3283
1166
"Notice: For all changes you make here,\n"
1167
"you need to restart Geany to take effect."
1169
"Ghi chú : để sử dụng thay đổi nào ở đây,\n"
1170
"bạn cần phải khởi chạy lại Geany."
2434
#: ../src/interface.c:4271
2435
msgid "<b>Template data</b>"
2436
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
1172
#: src/interface.c:3287
2438
#: ../src/interface.c:4276
1173
2439
msgid "Templates"
1174
2440
msgstr "Biểu mẫu"
1176
#: src/interface.c:3295
1178
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Just double "
1179
"click on a action or select one and press the Change button to enter a new "
1180
"shortcut. You can also edit the string representation of the shortcut "
1183
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Chỉ nhấn đôi "
1184
"vào hành động nào, hoặc chọn nó rồi ấn cái nút Đổi để nhập phím tắt mới. Bạn "
1185
"cũng có thể hiệu chỉnh trực tiếp đại diện chuỗi của phím tắt đó."
1187
#: src/interface.c:3318
1191
#: src/interface.c:3322
2442
#: ../src/interface.c:4314
2446
#: ../src/interface.c:4318
2447
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
2448
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
2450
#: ../src/interface.c:4323
1192
2451
msgid "Keybindings"
1193
2452
msgstr "Tổ hợp phím"
1195
#: src/callbacks.c:188 src/callbacks.c:204
1196
msgid "Do you really want to quit?"
1197
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
1199
#: src/callbacks.c:507
1200
msgid "Any unsaved changes will be lost."
1201
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
1203
#: src/callbacks.c:508
1205
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
1206
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
1208
#: src/callbacks.c:897
1210
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
1211
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
1213
#: src/callbacks.c:1314
1215
msgid "No matches found for '%s'."
1216
msgstr "Không tìm thấy điều khớp với « %s »."
1218
#: src/callbacks.c:1360
1220
msgid "Declaration of \"%s()\" not found"
1221
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố « %s() »"
1223
#: src/callbacks.c:1362
1225
msgid "Definition of \"%s()\" not found"
1226
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s() »"
1228
#: src/callbacks.c:1621
1229
msgid "Enter custom options for the make tool"
1230
msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
1232
#: src/callbacks.c:1622
1234
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
1236
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
1239
#: src/callbacks.c:1677
1240
msgid "Failed to execute the view program"
1241
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
1243
#: src/callbacks.c:1695
1244
msgid "Failed to execute the terminal program"
1245
msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
1247
#. initialize the dialog
1248
#: src/callbacks.c:1920 src/dialogs.c:72
1252
#: src/callbacks.c:1969 src/callbacks.c:2014 src/callbacks.c:2054
1253
#: src/callbacks.c:2112
1255
"Please set the filetype for the current file before using this function."
1256
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
1258
#: src/callbacks.c:2182 src/ui_utils.c:533
1262
#: src/callbacks.c:2184 src/ui_utils.c:534
1266
#: src/callbacks.c:2186 src/ui_utils.c:535
1270
#: src/callbacks.c:2188 src/ui_utils.c:544
1271
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
1272
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
1274
#: src/callbacks.c:2190 src/ui_utils.c:545
1275
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
1276
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
1278
#: src/callbacks.c:2192 src/ui_utils.c:546
1279
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
1280
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
1282
#: src/callbacks.c:2194 src/ui_utils.c:555 src/ui_utils.c:559
1283
#: src/ui_utils.c:563 src/ui_utils.c:567
1284
msgid "Use custom date format"
1285
msgstr "Dùng định dạng ngày riêng"
1287
#: src/callbacks.c:2201
1288
msgid "Custom date format"
1289
msgstr "Định dạng ngày riêng"
1291
#: src/callbacks.c:2202
1294
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
1295
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function. See \"man "
1296
"strftime\" for more information."
1298
"Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
1299
"đặc tả chuyển đổi nào có thể được dùng với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « "
1300
"man strftime » để tìm thông tin thêm."
1302
#: src/callbacks.c:2221
1303
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
1304
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
1306
#: src/support.c:90 src/support.c:114
1308
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
1309
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
1313
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
1314
"all files will be opened read-only."
1316
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
1317
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
1319
#: src/dialogs.c:113
1320
msgid "Detect by file extension "
1321
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin "
1323
#: src/dialogs.c:175
1324
msgid "Show _hidden files"
1325
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
1327
#: src/dialogs.c:191
1328
msgid "Set filetype:"
1329
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
1331
#: src/dialogs.c:194
1333
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
1334
"filename extension.\n"
1335
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
1338
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
1339
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
1340
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
1341
"kiểu tập tin đã chọn."
1343
#: src/dialogs.c:234
1345
msgstr "Lưu tập tin"
1347
#: src/dialogs.c:344
1350
"The file '%s' is not saved.\n"
1351
"Do you want to save it before closing?"
1353
"Chưa lưu tập tin « %s ».\n"
1354
"Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
1356
#: src/dialogs.c:349
1358
"The file is not saved.\n"
1359
"Do you want to save it before closing?"
1361
"Chưa lưu tập tin đó.\n"
1362
"Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
1364
#: src/dialogs.c:360
1368
#: src/dialogs.c:415
1372
#: src/dialogs.c:454
1376
#: src/dialogs.c:463
1380
#: src/dialogs.c:471
1381
msgid "whole document"
1382
msgstr "toàn tài liệu"
1384
#: src/dialogs.c:473
1399
#: src/dialogs.c:569
1400
msgid "Enter the line you want to go to"
1401
msgstr "Nhập dòng bạn muốn tới"
1404
#: src/dialogs.c:594 src/ui_utils.c:978
1405
msgid "Set Arguments"
1408
#: src/dialogs.c:599
1410
"Set programs and options for compilation and viewing (La)TeX files.\n"
1411
"The filename is appended automatically at the end.\n"
1413
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX.\n"
1414
"Tên tập tin được phụ thêm tự động tại kết thúc.\n"
1416
#: src/dialogs.c:607
1418
"Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
1419
msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
1421
#: src/dialogs.c:628
1423
"Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
1424
msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
1426
#: src/dialogs.c:649
1428
"Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
1429
msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
1431
#: src/dialogs.c:670
1433
"Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
1434
msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
1436
#: src/dialogs.c:708
1437
msgid "Set Includes and Arguments"
1438
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
1440
#: src/dialogs.c:715
1441
msgid "Set the commands for building and running programs."
1444
#: src/dialogs.c:722
1449
#: src/dialogs.c:735
1454
#: src/dialogs.c:756
1459
#: src/dialogs.c:777 src/dialogs.c:1048
1463
#: src/dialogs.c:795
1466
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
1467
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
1469
"%f\tđược thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn\n"
1470
"%e\tđược thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng\n"
1471
"Thí dụ : tập_tin_thử.c\n"
1472
"%f → tập_tin_thử.c\n"
1475
#: src/dialogs.c:842
1478
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
1480
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
1482
#: src/dialogs.c:861 src/dialogs.c:862 src/dialogs.c:863 src/dialogs.c:869
1483
#: src/dialogs.c:870 src/dialogs.c:871 src/utils.c:607 src/ui_utils.c:104
1484
#: src/ui_utils.c:106
1488
#: src/dialogs.c:875
1492
#: src/dialogs.c:903
1493
msgid "<b>Type:</b>"
1494
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
1496
#: src/dialogs.c:916
1497
msgid "<b>Size:</b>"
1498
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
1500
#: src/dialogs.c:931
1501
msgid "<b>Location:</b>"
1502
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
1504
#: src/dialogs.c:944
1505
msgid "<b>Read-only:</b>"
1506
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
1508
#: src/dialogs.c:951
1509
msgid "(only inside Geany)"
1510
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
1512
#: src/dialogs.c:960
1513
msgid "<b>Encoding:</b>"
1514
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
1516
#: src/dialogs.c:969 src/ui_utils.c:105
1520
#: src/dialogs.c:969 src/ui_utils.c:105
1521
msgid "(without BOM)"
1522
msgstr "(không có BOM)"
1524
#: src/dialogs.c:979
1525
msgid "<b>Modified:</b>"
1526
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
1528
#: src/dialogs.c:992
1529
msgid "<b>Changed:</b>"
1530
msgstr "<b>Đổi:</b>"
1532
#: src/dialogs.c:1005
1533
msgid "<b>Accessed:</b>"
1534
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
1537
#: src/dialogs.c:1034
1541
#: src/dialogs.c:1041
1546
#: src/dialogs.c:1056
1551
#: src/dialogs.c:1092
1556
#: src/dialogs.c:1128
1560
#: src/dialogs.c:1249
1561
msgid "Keyboard shortcuts"
1564
#: src/dialogs.c:1256
1565
msgid "The following keyboard shortcuts are defined:"
1566
msgstr "Những phím tắt theo đây đã được xác định:"
1568
#: src/document.c:336
1570
msgid "File %s closed."
1571
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
1573
#: src/document.c:411
1574
msgid "New file opened."
1575
msgstr "Tập tin mới đã được mở."
1577
#: src/document.c:564
1578
msgid "Invalid filename"
1579
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1581
#: src/document.c:589
1583
msgid "Could not open file %s (%s)"
1584
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
1586
#: src/document.c:614
1588
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
1589
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
1591
#: src/document.c:625
1594
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
1597
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
1598
"không được hỗ trợ."
1600
#: src/document.c:685
1602
msgid "File %s reloaded."
1603
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
1605
#: src/document.c:687
1607
msgid "File %s opened(%d%s)."
1608
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
1610
#: src/document.c:689
1614
#: src/document.c:729 src/document.c:809
1615
msgid "Error saving file."
1616
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
1618
#: src/document.c:773
1621
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
1622
"remains unsaved.\n"
1623
"Error message: %s\n"
1625
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin chưa được "
1627
"Thông điệp lỗi: %s\n"
1629
#: src/document.c:797
1631
msgid "Error saving file (%s)."
1632
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
1634
#: src/document.c:834
1636
msgid "File %s saved."
1637
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
1639
#: src/document.c:847
1642
"The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
1643
"found. Wrap search around the document?"
1645
"Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
1646
"kiếm vòng tài liệu không?"
1648
#: src/document.c:1028 src/document.c:1035
1650
msgid "Replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
1651
msgstr "Mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
1653
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1654
#: src/document.c:1200
1658
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1659
#: src/document.c:1201
1663
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1664
#: src/document.c:1203
1668
#: src/document.c:1364
1671
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
1675
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
1679
#: src/document.c:1373
1681
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %d)."
1682
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %d)."
1684
#: src/document.c:1378
1686
msgid "File %s printed."
1687
msgstr "Tập tin %s đã được in."
1690
msgid "Do you want to reload it?"
1691
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
1696
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
1697
"the current buffer."
1699
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
1702
#: src/ui_utils.c:96
1705
"%c line: % 4d column: % 3d selection: % 4d %s mode: %s%s cur. "
1706
"function: %s encoding: %s %s filetype: %s"
1708
"%c dòng: % 4d cột: % 3d vùng chọn: % 4d %s chế độ : %s%s hàm "
1709
"hiện có : %s bảng mã: %s %s kiểu tệp: %s"
1711
#: src/ui_utils.c:100
1715
#: src/ui_utils.c:100
1719
#: src/ui_utils.c:126 src/geany.h:49
1723
#: src/ui_utils.c:127
1727
#: src/ui_utils.c:165
1729
msgid "Font updated (%s)."
1730
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
1732
#: src/ui_utils.c:198
1733
msgid "No tags found"
1734
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
1736
#: src/ui_utils.c:503
1737
msgid "C Standard Library"
1738
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
1740
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1741
#: src/ui_utils.c:504
1745
#: src/ui_utils.c:505
1746
msgid "C++ (C Standard Library)"
1747
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
1749
#: src/ui_utils.c:506
1750
msgid "C++ Standard Library"
1751
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
1753
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1754
#: src/ui_utils.c:507
1758
#: src/ui_utils.c:571
1759
msgid "Set custom date format"
1760
msgstr "Đặt định dạng ngày riêng"
1763
#: src/ui_utils.c:777
1767
#: src/ui_utils.c:780
1768
msgid "Compiles the current file"
1769
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
1771
#: src/ui_utils.c:795
1772
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
1773
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
1775
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1776
#. build the code with make all
1777
#: src/ui_utils.c:809 src/ui_utils.c:920
1781
#: src/ui_utils.c:812 src/ui_utils.c:923
1782
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
1783
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
1785
#. build the code with make
1786
#: src/ui_utils.c:818 src/ui_utils.c:929
1787
msgid "Make custom _target"
1788
msgstr "Make đích _riêng"
1790
#: src/ui_utils.c:822 src/ui_utils.c:933
1791
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
1792
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
1794
#. build the code with make object
1795
#: src/ui_utils.c:827
1796
msgid "Make _object"
1797
msgstr "M_ake đối tượng"
1799
#: src/ui_utils.c:831
1800
msgid "Compiles the current file using the make tool"
1801
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
1803
#: src/ui_utils.c:860
1804
msgid "_Set Includes and Arguments"
1805
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
1807
#: src/ui_utils.c:865
1809
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
1810
"arguments for execution"
1812
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
1813
"đối số chương trình để thực hiện"
1816
#: src/ui_utils.c:887
1817
msgid "LaTeX -> DVI"
1818
msgstr "LaTeX → DVI"
1820
#: src/ui_utils.c:890
1821
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
1822
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
1825
#: src/ui_utils.c:900
1826
msgid "LaTeX -> PDF"
1827
msgstr "LaTeX → PDF"
1829
#: src/ui_utils.c:903
1830
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
1831
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
1834
#: src/ui_utils.c:946
1835
msgid "View DVI file"
1836
msgstr "Xem tập tin DVI"
1838
#: src/ui_utils.c:952 src/ui_utils.c:965
1839
msgid "Compiles and view the current file"
1840
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
1843
#: src/ui_utils.c:959
1844
msgid "View PDF file"
1845
msgstr "Xem tập tin PDF"
1847
#: src/ui_utils.c:985
1848
msgid "Sets the program paths and arguments"
1849
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
1851
#: src/filetypes.c:126
1852
msgid "C source file"
1853
msgstr "Tập tin mã nguồn C"
1855
#: src/filetypes.c:146
1856
msgid "C++ source file"
1857
msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
1859
#: src/filetypes.c:174
1860
msgid "D source file"
1861
msgstr "Tập tin mã nguồn D"
1863
#: src/filetypes.c:194
1864
msgid "Java source file"
1865
msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
1867
#: src/filetypes.c:213
1868
msgid "Pascal source file"
1869
msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
1871
#: src/filetypes.c:236
1872
msgid "Assembler source file"
1873
msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
1875
#: src/filetypes.c:255
1876
msgid "Fortran source file (F77)"
1877
msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
1879
#: src/filetypes.c:279
1880
msgid "(O)Caml source file"
1881
msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
1883
#: src/filetypes.c:299
1884
msgid "Perl source file"
1885
msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
1887
#: src/filetypes.c:321
1889
msgid "PHP source file"
1890
msgstr "Tập tin mã nguồn D"
1892
#: src/filetypes.c:344
1893
msgid "Python source file"
1894
msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
1896
#: src/filetypes.c:364
1897
msgid "Ruby source file"
1898
msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
1900
#: src/filetypes.c:384
1901
msgid "Tcl source file"
1902
msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
1904
#: src/filetypes.c:405
1905
msgid "Ferite source file"
1906
msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
1908
#: src/filetypes.c:424
1909
msgid "Shell script file"
1910
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
1912
#: src/filetypes.c:449
1914
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
1916
#: src/filetypes.c:469
1917
msgid "XML source file"
1918
msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
1920
#: src/filetypes.c:489
1921
msgid "Docbook source file"
1922
msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
1924
#: src/filetypes.c:508
1926
msgid "HTML source file"
1927
msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
1929
#: src/filetypes.c:533
1930
msgid "Cascading StyleSheet"
1931
msgstr "Tờ kiểu dáng tầng xếp (CSS)"
1933
#: src/filetypes.c:552
1934
msgid "SQL Dump file"
1935
msgstr "Tập tin đổ SQL"
1937
#: src/filetypes.c:571
1938
msgid "LaTeX source file"
1939
msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
1941
#: src/filetypes.c:592
1942
msgid "O-Matrix source file"
1943
msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
1945
#: src/filetypes.c:611
1947
msgstr "Tập tin khác biệt"
1949
#: src/filetypes.c:631
1951
msgstr "Tập tin cấu hình"
1953
#: src/filetypes.c:654
1955
msgstr "Mọi tập tin"
1957
#: src/filetypes.c:663
1963
msgstr "Tập tin có thể chạy"
1969
#: src/win32.c:348 src/win32.c:383
1979
msgid "%s configuration file, edit as you need"
1980
msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
1982
#: src/keyfile.c:309
1983
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
1984
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
1986
#: src/msgwindow.c:100
1987
msgid "Status messages"
1988
msgstr "Thông điệp trạng thái"
1992
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
1993
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
1995
#: src/build.c:124 src/build.c:309 src/build.c:477 src/search.c:912
1997
msgid "Process failed (%s)"
1998
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
2002
msgid "%s (in directory: %s)"
2003
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2007
msgid "Failed to execute %s (make sure it is already built)"
2008
msgstr "Lỗi thực hiện %s (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
2013
"Could not find terminal '%s' (check path for Terminal tool setting in "
2016
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
2017
"cuối trong Tùy thích)"
2021
msgid "Failed to change the working directory to %s"
2022
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang %s"
2026
msgid "Failed to execute %s (start-script could not be created)"
2027
msgstr "Lỗi thực hiện %s (không thể tạo tập lệnh khởi chạy)"
2031
msgid "Compilation failed."
2032
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
2036
msgid "Compilation finished successfully."
2037
msgstr "mới biên dịch xong: thành công"
2053
msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\""
2054
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
2059
"The combination '%s' is already used for \"%s\". Please choose another one."
2060
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s ». Hãy chọn điều khác."
2064
"These are settings for the virtual terminal emulator widget (VTE). They only "
2065
"apply, if the VTE library could be loaded."
2067
"Đây là thiết lập ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE). Nó chỉ hoạt "
2068
"động nếu thư viện VTE đã được tải."
2071
msgid "Terminal font"
2072
msgstr "Phông dòng lệnh"
2075
msgid "Sets the font for the terminal widget."
2076
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
2079
msgid "Foreground color"
2080
msgstr "Màu cảnh gần"
2083
msgid "Background color"
2087
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
2088
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
2091
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
2092
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
2095
msgid "Scrollback lines"
2096
msgstr "Dòng cuộn ngược"
2100
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
2103
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
2107
msgid "Terminal emulation"
2108
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối"
2112
"Controls how the terminal emulator should behave. xterm is a good start."
2113
msgstr "Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. xterm là cơ bản tốt."
2121
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
2124
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
2128
msgid "Scroll on keystroke"
2129
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
2132
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
2133
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
2136
msgid "Scroll on output"
2137
msgstr "Cuộn kết xuất"
2140
msgid "Whether to scroll to the bottom if an output was generated."
2141
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
2144
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
2145
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
2150
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
2151
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
2154
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím mà bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím "
2155
"chức năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight "
2156
"Commander bên trong VTE."
2159
msgid "Follow the path of the current file"
2160
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
2163
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
2165
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
2170
msgstr "Giới thiệu Geany"
2173
msgid "A fast and lightweight IDE"
2174
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
2178
msgid "(built on %s)"
2179
msgstr "(xây dựng vào %s)"
2181
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
2188
msgstr "Nhà phát triển"
2192
msgstr "Nhà duy trì"
2196
msgstr "nhà phát triển"
2199
msgid "translation maintainer"
2200
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
2218
#: src/encodings.c:51
2222
#: src/encodings.c:52 src/encodings.c:53
2226
#: src/encodings.c:54
2230
#: src/encodings.c:55
2231
msgid "South European"
2232
msgstr "Vùng Nam Âu"
2234
#: src/encodings.c:56 src/encodings.c:57 src/encodings.c:58 src/encodings.c:59
2238
#: src/encodings.c:61 src/encodings.c:62 src/encodings.c:63
2242
#: src/encodings.c:64 src/encodings.c:65 src/encodings.c:66
2243
msgid "Central European"
2244
msgstr "Vùng Trung Âu"
2246
#: src/encodings.c:67 src/encodings.c:68 src/encodings.c:69 src/encodings.c:70
2247
#: src/encodings.c:71
2251
#: src/encodings.c:72
2252
msgid "Cyrillic/Russian"
2255
#: src/encodings.c:73
2256
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
2257
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
2259
#: src/encodings.c:74
2263
#: src/encodings.c:76 src/encodings.c:77 src/encodings.c:78
2267
#: src/encodings.c:79 src/encodings.c:80 src/encodings.c:81
2271
#: src/encodings.c:82
2272
msgid "Hebrew Visual"
2273
msgstr "Do Thái trực quan"
2275
#: src/encodings.c:84
2279
#: src/encodings.c:85
2283
#: src/encodings.c:86
2287
#: src/encodings.c:87 src/encodings.c:88 src/encodings.c:89
2291
#: src/encodings.c:90 src/encodings.c:91 src/encodings.c:92
2295
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2296
#: src/encodings.c:94 src/encodings.c:95 src/encodings.c:96 src/encodings.c:97
2297
#: src/encodings.c:98 src/encodings.c:99 src/encodings.c:100
2298
#: src/encodings.c:101
2302
#: src/encodings.c:103 src/encodings.c:104 src/encodings.c:105
2303
#: src/encodings.c:106
2304
msgid "Chinese Simplified"
2305
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
2307
#: src/encodings.c:107 src/encodings.c:108 src/encodings.c:109
2308
msgid "Chinese Traditional"
2309
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
2311
#: src/encodings.c:110 src/encodings.c:111 src/encodings.c:112
2315
#: src/encodings.c:113 src/encodings.c:114 src/encodings.c:115
2316
#: src/encodings.c:116
2320
#: src/encodings.c:209
2321
msgid "_West European"
2322
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
2324
#: src/encodings.c:215
2325
msgid "_East European"
2326
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
2328
#: src/encodings.c:221
2330
msgstr "_Vùng Đông Á"
2332
#: src/encodings.c:227
2333
msgid "_SE & SW Asian"
2334
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
2336
#: src/encodings.c:233
2337
msgid "_Middle Eastern"
2338
msgstr "Vùng T_rung Đông"
2340
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2341
#: src/encodings.c:239
2345
#: src/treeviews.c:76
2349
#: src/treeviews.c:78 src/treeviews.c:100
2353
#: src/treeviews.c:80
2357
#: src/treeviews.c:82
2361
#: src/treeviews.c:84
2365
#: src/treeviews.c:86
2369
#: src/treeviews.c:88 src/treeviews.c:110 src/treeviews.c:193
2373
#: src/treeviews.c:96
2377
#: src/treeviews.c:98
2381
#: src/treeviews.c:102
2385
#: src/treeviews.c:104
2386
msgid "Subsubsection"
2387
msgstr "Phần phụ con"
2389
#: src/treeviews.c:106
2393
#: src/treeviews.c:108
2397
#: src/treeviews.c:116
2401
#: src/treeviews.c:118
2405
#: src/treeviews.c:120
2409
#: src/treeviews.c:122
2413
#: src/treeviews.c:124
2417
#: src/treeviews.c:137 src/treeviews.c:162
2419
msgstr "Phương pháp"
2421
#: src/treeviews.c:139 src/treeviews.c:160 src/treeviews.c:181
2425
#: src/treeviews.c:141
2429
#: src/treeviews.c:143
2433
#: src/treeviews.c:145 src/treeviews.c:187
2437
#: src/treeviews.c:147 src/treeviews.c:183
2441
#: src/treeviews.c:158 src/treeviews.c:179
2445
#: src/treeviews.c:185
2449
#: src/treeviews.c:189
2453
#: src/treeviews.c:191
2454
msgid "Structs / Typedefs"
2455
msgstr "Tạo dựng/Xác định kiểu"
2457
#: src/treeviews.c:289 src/treeviews.c:341
2461
#: src/treeviews.c:297 src/treeviews.c:349
2462
msgid "Hide sidebar"
2463
msgstr "Ẩn khung lề"
2465
#: src/treeviews.c:329
2470
msgid "_Input Methods"
2473
#: src/keybindings.c:119
2454
#: ../src/interface.c:4345
2458
#: ../src/interface.c:4352
2460
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
2461
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
2463
#: ../src/interface.c:4362
2464
msgid "Use an external command for printing"
2465
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
2467
#: ../src/interface.c:4383 ../src/printing.c:343
2468
msgid "Print line numbers"
2469
msgstr "In số thứ tự dòng"
2471
#: ../src/interface.c:4386 ../src/printing.c:345
2472
msgid "Add line numbers to the printed page."
2473
msgstr "Thêm vào trang đã in các số thứ tự dòng."
2475
#: ../src/interface.c:4389 ../src/printing.c:349
2476
msgid "Print page numbers"
2477
msgstr "In số thứ tự trang"
2479
#: ../src/interface.c:4392 ../src/printing.c:351
2481
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
2482
msgstr "Thêm vào đáy mỗi trang số thứ tự trang (chiếm hai dòng của trang)."
2484
#: ../src/interface.c:4395 ../src/printing.c:355
2485
msgid "Print page header"
2486
msgstr "In phần đầu trang"
2488
#: ../src/interface.c:4398 ../src/printing.c:357
2490
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
2491
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
2493
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
2494
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
2496
#: ../src/interface.c:4416 ../src/printing.c:374
2497
msgid "Use the basename of the printed file"
2498
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
2500
#: ../src/interface.c:4419 ../src/printing.c:376
2501
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file."
2502
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin đã in."
2504
#: ../src/interface.c:4426 ../src/printing.c:383
2505
msgid "Date format:"
2506
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
2508
#: ../src/interface.c:4433 ../src/printing.c:388
2510
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
2511
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
2512
"with the ANSI C strftime function."
2514
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
2515
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
2516
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
2518
#: ../src/interface.c:4436
2519
msgid "Use native GTK printing"
2520
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
2522
#: ../src/interface.c:4443
2526
#: ../src/keybindings.c:179 ../src/plugins.c:882
2530
#: ../src/keybindings.c:182
2477
#: src/keybindings.c:121
2534
#: ../src/keybindings.c:184
2481
#: src/keybindings.c:123
2538
#: ../src/keybindings.c:187
2539
msgid "Open selected file"
2540
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
2542
#: ../src/keybindings.c:189
2485
#: src/keybindings.c:127
2546
#: ../src/keybindings.c:191
2550
#: ../src/keybindings.c:196
2489
#: src/keybindings.c:129
2554
#: ../src/keybindings.c:198
2493
#: src/keybindings.c:131
2558
#: ../src/keybindings.c:200
2494
2559
msgid "Close all"
2495
2560
msgstr "Đóng tất cả"
2497
#: src/keybindings.c:133
2562
#: ../src/keybindings.c:203
2498
2563
msgid "Reload file"
2499
2564
msgstr "Tải lại tập tin"
2501
#: src/keybindings.c:135
2566
#: ../src/keybindings.c:205
2571
#: ../src/keybindings.c:208
2572
msgid "Project properties"
2573
msgstr "Tài sản dự án"
2575
#: ../src/keybindings.c:213
2503
2577
msgstr "Hủy bước"
2505
#: src/keybindings.c:137
2579
#: ../src/keybindings.c:215
2507
2581
msgstr "Bước lại"
2509
#: src/keybindings.c:139
2583
#: ../src/keybindings.c:217
2584
msgid "Duplicate line or selection"
2585
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
2587
#: ../src/keybindings.c:220
2588
msgid "Delete current line(s)"
2589
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
2591
#: ../src/keybindings.c:222
2592
msgid "Transpose current line"
2593
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
2595
#: ../src/keybindings.c:224
2596
msgid "Scroll to current line"
2597
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
2599
#: ../src/keybindings.c:226
2600
msgid "Scroll up the view by one line"
2601
msgstr "Cuộn lên một dòng"
2603
#: ../src/keybindings.c:228
2604
msgid "Scroll down the view by one line"
2605
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
2607
#. handled specially in check_snippet_completion()
2608
#: ../src/keybindings.c:230
2609
msgid "Complete snippet"
2610
msgstr "Làm xong đoạn"
2612
#: ../src/keybindings.c:232
2613
msgid "Suppress snippet completion"
2614
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
2616
#: ../src/keybindings.c:234
2617
msgid "Context Action"
2618
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
2620
#: ../src/keybindings.c:236
2621
msgid "Complete word"
2624
#: ../src/keybindings.c:238
2625
msgid "Show calltip"
2626
msgstr "Hiện mẹo gọi"
2628
#: ../src/keybindings.c:240
2629
msgid "Show macro list"
2630
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
2632
#: ../src/keybindings.c:242
2636
#: ../src/keybindings.c:245
2640
#: ../src/keybindings.c:247
2644
#: ../src/keybindings.c:249
2648
#: ../src/keybindings.c:251
2649
msgid "Copy current line(s)"
2650
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
2652
#: ../src/keybindings.c:253
2653
msgid "Cut current line(s)"
2654
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
2656
#: ../src/keybindings.c:255
2659
msgstr "Chọn tất cả"
2661
#: ../src/keybindings.c:258
2510
2662
msgid "Select All"
2511
2663
msgstr "Chọn tất cả"
2513
#: src/keybindings.c:141
2665
#: ../src/keybindings.c:260
2666
msgid "Select current word"
2667
msgstr "Chọn từ hiện thời"
2669
#: ../src/keybindings.c:262
2670
msgid "Select current line(s)"
2671
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
2673
#: ../src/keybindings.c:264
2674
msgid "Select current paragraph"
2675
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
2677
#: ../src/keybindings.c:266
2682
#: ../src/keybindings.c:270
2683
msgid "Toggle Case of Selection"
2684
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
2686
#: ../src/keybindings.c:272
2687
msgid "Toggle line commentation"
2688
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
2690
#: ../src/keybindings.c:275
2691
msgid "Comment line(s)"
2692
msgstr "Ghi chú dòng"
2694
#: ../src/keybindings.c:277
2695
msgid "Uncomment line(s)"
2696
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
2698
#: ../src/keybindings.c:279
2699
msgid "Increase indent"
2700
msgstr "Thụt lề thêm"
2702
#: ../src/keybindings.c:282
2703
msgid "Decrease indent"
2704
msgstr "Thụt lề kém"
2706
#: ../src/keybindings.c:285
2707
msgid "Increase indent by one space"
2708
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
2710
#: ../src/keybindings.c:287
2711
msgid "Decrease indent by one space"
2712
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
2714
#: ../src/keybindings.c:289
2715
msgid "Smart line indent"
2716
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
2718
#: ../src/keybindings.c:291
2719
msgid "Send to Custom Command 1"
2720
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
2722
#: ../src/keybindings.c:293
2723
msgid "Send to Custom Command 2"
2724
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
2726
#: ../src/keybindings.c:295
2727
msgid "Send to Custom Command 3"
2728
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
2730
#: ../src/keybindings.c:297
2735
#: ../src/keybindings.c:300
2514
2736
msgid "Insert date"
2515
2737
msgstr "Chèn ngày"
2517
#: src/keybindings.c:145
2739
#: ../src/keybindings.c:303
2740
msgid "Insert alternative whitespace"
2741
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
2743
#: ../src/keybindings.c:305
2748
#: ../src/keybindings.c:311
2753
#: ../src/keybindings.c:314 ../src/search.c:303
2757
#: ../src/keybindings.c:316
2518
2758
msgid "Find Next"
2519
2759
msgstr "Tìm kế"
2521
#: src/keybindings.c:147
2761
#: ../src/keybindings.c:318
2522
2762
msgid "Find Previous"
2523
2763
msgstr "Tìm trước"
2525
#: src/keybindings.c:149 src/search.c:285
2765
#: ../src/keybindings.c:321
2766
msgid "Find Next Selection"
2767
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
2769
#: ../src/keybindings.c:323
2770
msgid "Find Previous Selection"
2771
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
2773
#: ../src/keybindings.c:325 ../src/search.c:425
2526
2774
msgid "Replace"
2527
2775
msgstr "Thay thế"
2529
#: src/keybindings.c:151 src/search.c:414
2530
msgid "Find in files"
2777
#: ../src/keybindings.c:327 ../src/search.c:576
2778
msgid "Find in Files"
2531
2779
msgstr "Tìm trong tập tin"
2533
#: src/keybindings.c:155
2534
msgid "Show Colour Chooser"
2535
msgstr "HIện bộ chọn màu"
2537
#: src/keybindings.c:157
2781
#: ../src/keybindings.c:330
2782
msgid "Next Message"
2783
msgstr "Thông điệp kế"
2785
#: ../src/keybindings.c:332
2787
msgstr "Tìm cách sử dụng"
2789
#: ../src/keybindings.c:334
2794
#: ../src/keybindings.c:344
2795
msgid "Go to matching brace"
2796
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
2798
#: ../src/keybindings.c:347
2799
msgid "Toggle marker"
2800
msgstr "Dấu bật/tắt"
2802
#: ../src/keybindings.c:350
2803
msgid "Go to next marker"
2806
#: ../src/keybindings.c:353
2807
msgid "Go to previous marker"
2808
msgstr "Về dấu trước"
2810
#: ../src/keybindings.c:355
2811
msgid "Go to Tag Definition"
2812
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
2814
#: ../src/keybindings.c:357
2815
msgid "Go to Tag Declaration"
2816
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
2818
#: ../src/keybindings.c:359
2823
#: ../src/keybindings.c:362
2824
msgid "Toggle All Additional Widgets"
2825
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
2827
#: ../src/keybindings.c:365
2538
2828
msgid "Fullscreen"
2539
2829
msgstr "Toàn màn hình"
2541
#: src/keybindings.c:159
2831
#: ../src/keybindings.c:367
2542
2832
msgid "Toggle Messages Window"
2543
2833
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
2545
#: src/keybindings.c:161
2835
#: ../src/keybindings.c:370
2546
2836
msgid "Toggle Sidebar"
2547
2837
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
2549
#: src/keybindings.c:163
2839
#: ../src/keybindings.c:372
2550
2840
msgid "Zoom In"
2551
2841
msgstr "Phóng to"
2553
#: src/keybindings.c:165
2843
#: ../src/keybindings.c:374
2554
2844
msgid "Zoom Out"
2555
2845
msgstr "Thu nhỏ"
2557
#: src/keybindings.c:169
2847
#: ../src/keybindings.c:376
2850
msgstr "Trình đơn Tiêu điểm"
2852
#: ../src/keybindings.c:379
2853
msgid "Switch to Editor"
2854
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
2856
#: ../src/keybindings.c:381
2857
msgid "Switch to Scribble"
2858
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
2860
#: ../src/keybindings.c:383
2861
msgid "Switch to VTE"
2862
msgstr "Chuyển sang VTE"
2864
#: ../src/keybindings.c:385
2865
msgid "Switch to Search Bar"
2866
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
2868
#: ../src/keybindings.c:387
2870
msgid "Switch to Sidebar"
2871
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
2873
#: ../src/keybindings.c:389
2875
msgid "Notebook tab"
2876
msgstr "Lệnh thẻ cuốn vở"
2878
#: ../src/keybindings.c:392
2879
msgid "Switch to left document"
2880
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
2882
#: ../src/keybindings.c:394
2883
msgid "Switch to right document"
2884
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
2886
#: ../src/keybindings.c:396
2887
msgid "Switch to last used document"
2888
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
2890
#: ../src/keybindings.c:398
2891
msgid "Move document left"
2892
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
2894
#: ../src/keybindings.c:400
2895
msgid "Move document right"
2896
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
2898
#: ../src/keybindings.c:402
2899
msgid "Move document first"
2900
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
2902
#: ../src/keybindings.c:404
2903
msgid "Move document last"
2904
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
2906
#: ../src/keybindings.c:406
2911
#: ../src/keybindings.c:411
2558
2912
msgid "Fold all"
2559
2913
msgstr "Gấp tất cả"
2561
#: src/keybindings.c:171
2915
#: ../src/keybindings.c:413
2562
2916
msgid "Unfold all"
2563
2917
msgstr "Mở lại tất cả"
2565
#: src/keybindings.c:175
2919
#: ../src/keybindings.c:415
2920
msgid "Reload symbol list"
2921
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
2923
#: ../src/keybindings.c:417 ../src/keybindings.c:422
2567
2925
msgstr "Xây dựng"
2569
#: src/keybindings.c:177
2927
#: ../src/keybindings.c:424
2570
2928
msgid "Make all"
2571
2929
msgstr "Make all"
2573
#: src/keybindings.c:180
2931
#: ../src/keybindings.c:427
2574
2932
msgid "Make custom target"
2575
2933
msgstr "Make đích riêng"
2577
#: src/keybindings.c:182
2935
#: ../src/keybindings.c:429
2578
2936
msgid "Make object"
2579
2937
msgstr "Make đối tượng"
2581
#: src/keybindings.c:184
2939
#: ../src/keybindings.c:431
2943
#: ../src/keybindings.c:433
2585
#: src/keybindings.c:186
2947
#: ../src/keybindings.c:435
2586
2948
msgid "Run (alternative command)"
2587
2949
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
2589
#: src/keybindings.c:188
2951
#: ../src/keybindings.c:437
2590
2952
msgid "Build options"
2591
2953
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
2593
#: src/keybindings.c:190
2594
msgid "Reload symbol list"
2595
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
2597
#: src/keybindings.c:192
2598
msgid "Switch to Editor"
2599
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
2601
#: src/keybindings.c:194
2602
msgid "Switch to Scribble"
2603
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
2605
#: src/keybindings.c:196
2606
msgid "Switch to VTE"
2607
msgstr "Chuyển sang VTE"
2609
#: src/keybindings.c:198
2610
msgid "Switch to left document"
2611
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
2613
#: src/keybindings.c:200
2614
msgid "Switch to right document"
2615
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
2617
#: src/keybindings.c:202
2618
msgid "Duplicate line or selection"
2619
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
2621
#: src/keybindings.c:204
2623
msgid "Convert Selection to lower-case"
2624
msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
2626
#: src/keybindings.c:206
2628
msgid "Convert Selection to upper-case"
2629
msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
2631
#: src/keybindings.c:208
2633
msgid "Toggle line commentation"
2634
msgstr "Thụt lề tự động"
2636
#: src/keybindings.c:210
2637
msgid "Comment line"
2638
msgstr "Ghi chú dòng"
2640
#: src/keybindings.c:212
2641
msgid "Uncomment line"
2642
msgstr "Bỏ ghi chú dòng"
2644
#: src/keybindings.c:214
2645
msgid "Increase indent"
2646
msgstr "Tăng thụt lề"
2648
#: src/keybindings.c:216
2649
msgid "Decrease indent"
2650
msgstr "Giảm thụt lề"
2652
#: src/keybindings.c:218
2653
msgid "Complete word"
2656
#: src/keybindings.c:222 src/keybindings.c:225
2657
msgid "Show calltip"
2658
msgstr "Hiện mẹo gọi"
2660
#: src/keybindings.c:228
2661
msgid "Show macro list"
2662
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
2664
#: src/keybindings.c:230
2665
msgid "Suppress auto completion"
2666
msgstr "Thu hồi khả năng gõ xong"
2668
#: src/keybindings.c:232
2670
msgstr "Tìm cách sử dụng"
2955
#: ../src/keybindings.c:442
2956
msgid "Show Color Chooser"
2957
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
2959
#: ../src/keybindings.c:444 ../src/keybindings.c:447
2963
#: ../src/keybindings.c:679
2964
msgid "Keyboard Shortcuts"
2967
#: ../src/keybindings.c:692
2968
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
2969
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
2971
#: ../src/keyfile.c:696
2972
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
2973
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
2975
#: ../src/keyfile.c:885
2976
msgid "Failed to load one or more session files."
2977
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
2979
#: ../src/main.c:120
2981
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
2984
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
2987
#: ../src/main.c:121
2988
msgid "Use an alternate configuration directory"
2989
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
2991
#: ../src/main.c:122
2992
msgid "Runs in debug mode (means being verbose)"
2993
msgstr "Chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
2995
#: ../src/main.c:123
2996
msgid "Print internal filetype names"
2997
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
2999
#: ../src/main.c:124
3000
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
3001
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
3003
#: ../src/main.c:128
3004
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
3005
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
3007
#: ../src/main.c:130
3008
msgid "Set initial line number for the first opened file"
3009
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
3011
#: ../src/main.c:131
3012
msgid "Don't show message window at startup"
3013
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
3015
#: ../src/main.c:132
3016
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
3017
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
3019
#: ../src/main.c:134
3020
msgid "Don't load plugins"
3021
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
3023
#: ../src/main.c:136
3024
msgid "Print Geany's installation prefix"
3025
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
3027
#: ../src/main.c:137
3028
msgid "don't load the previous session's files"
3029
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
3031
#: ../src/main.c:139
3032
msgid "Don't load terminal support"
3033
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
3035
#: ../src/main.c:140
3036
msgid "Filename of libvte.so"
3037
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
3039
#: ../src/main.c:142
3040
msgid "Show version and exit"
3041
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
3043
#: ../src/main.c:499
3045
msgstr "[TẬP_TIN...]"
3047
#: ../src/main.c:516
3049
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
3050
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
3052
#: ../src/main.c:631
3055
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
3056
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
3057
"Start Geany anyway?"
3059
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
3060
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
3061
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
3063
#: ../src/main.c:695 ../src/socket.c:156
3065
msgid "Could not find file '%s'."
3066
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
3068
#: ../src/main.c:842
3070
msgid "This is Geany %s."
3071
msgstr "Đây là Geany %s."
3073
#: ../src/main.c:844
3075
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
3076
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
3078
#: ../src/msgwindow.c:114
3079
msgid "Status messages"
3080
msgstr "Thông điệp trạng thái"
3082
#: ../src/msgwindow.c:439
3083
msgid "_Hide Message Window"
3084
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
3086
#: ../src/plugins.c:341
3089
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
3090
"please recompile it."
3093
#: ../src/plugins.c:679
3095
msgid "_Plugin Manager"
3096
msgstr "Bộ Quản lý Phần bổ sung"
3098
#: ../src/plugins.c:804
3105
"Phần bổ sung: %s %s\n"
3109
#: ../src/plugins.c:870
3113
#: ../src/plugins.c:876
3115
msgstr "Phần bổ sung"
3117
#: ../src/plugins.c:900
3118
msgid "No plugins available."
3119
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
3121
#: ../src/plugins.c:960
3123
msgstr "Phần bổ sung"
3125
#: ../src/plugins.c:980
3127
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
3128
"loaded when Geany is started."
3130
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
3131
"nạp khi khởi chạy Geany."
3133
#: ../src/plugins.c:988
3134
msgid "<b>Plugin details:</b>"
3135
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
3137
#: ../src/prefs.c:106
3141
#: ../src/prefs.c:111
3145
#: ../src/prefs.c:1087
3149
#: ../src/prefs.c:1093
3151
msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\""
3152
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
3154
#: ../src/prefs.c:1280
3158
#: ../src/prefs.c:1281
3159
msgid "Override that keybinding?"
3160
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
3162
#: ../src/prefs.c:1282
3164
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
3165
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
3167
#. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade
3169
#: ../src/prefs.c:1388
3170
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
3171
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
3174
#: ../src/prefs.c:1393
3176
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
3179
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
3182
#: ../src/prefs.c:1397
3184
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
3187
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
3190
#: ../src/prefs.c:1403
3192
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
3193
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
3194
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
3196
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
3197
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
3198
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
3201
#: ../src/prefs.c:1408
3203
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
3204
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
3206
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
3207
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
3209
#: ../src/printing.c:270
3211
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
3212
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
3214
#: ../src/printing.c:338
3215
msgid "Document Setup"
3216
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
3218
#: ../src/printing.c:728
3220
msgid "Printing of file %s was cancelled."
3221
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
3223
#: ../src/printing.c:730 ../src/printing.c:849
3225
msgid "File %s printed."
3226
msgstr "Tập tin %s đã được in."
3228
#: ../src/printing.c:779
3230
msgid "Printing of %s failed (%s)."
3231
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
3233
#: ../src/printing.c:819
3234
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
3235
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
3237
#: ../src/printing.c:827
3240
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
3244
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
3248
#: ../src/printing.c:843
3250
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
3251
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
3253
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
3254
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
3255
#: ../src/project.c:90
3259
#: ../src/project.c:110
3263
#: ../src/project.c:118
3267
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3268
#: ../src/project.c:132 ../src/project.c:384
3272
#: ../src/project.c:140 ../src/project.c:396
3274
msgstr "Tên tập tin:"
3276
#: ../src/project.c:156 ../src/project.c:425
3278
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
3280
#: ../src/project.c:161 ../src/project.c:433
3282
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
3283
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
3286
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
3287
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
3290
#: ../src/project.c:164 ../src/project.c:436
3291
msgid "Choose Project Base Path"
3292
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
3294
#: ../src/project.c:209 ../src/project.c:248 ../src/project.c:881
3296
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
3297
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
3299
#: ../src/project.c:242 ../src/project.c:261
3300
msgid "Open Project"
3303
#: ../src/project.c:281
3304
msgid "Project files"
3305
msgstr "Tập tin dự án"
3307
#: ../src/project.c:315
3309
msgid "Project \"%s\" closed."
3310
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
3312
#: ../src/project.c:372
3313
msgid "Project Properties"
3314
msgstr "Tài sản dự án"
3316
#: ../src/project.c:408
3317
msgid "Description:"
3320
#: ../src/project.c:442
3321
msgid "Make in base path"
3322
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
3324
#: ../src/project.c:447
3325
msgid "Run command:"
3328
#: ../src/project.c:455
3330
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
3331
"to the command. Leave blank to use the default run command."
3333
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
3334
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
3336
#: ../src/project.c:471
3337
msgid "File patterns:"
3338
msgstr "Mẫu tập tin:"
3340
#: ../src/project.c:567
3341
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
3342
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
3344
#: ../src/project.c:568
3346
msgid "The '%s' project is already open."
3347
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
3349
#: ../src/project.c:598
3350
msgid "The specified project name is too short."
3351
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
3353
#: ../src/project.c:604
3355
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
3356
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
3358
#: ../src/project.c:612
3359
msgid "You have specified an invalid project filename."
3360
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
3362
#: ../src/project.c:621
3364
msgid "Project file could not be written (%s)."
3365
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
3367
#: ../src/project.c:641
3368
msgid "Create the project's base path directory?"
3369
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
3371
#: ../src/project.c:642
3373
msgid "The path \"%s\" does not exist."
3374
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
3376
#: ../src/project.c:705
3378
msgid "Project \"%s\" created."
3379
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
3381
#: ../src/project.c:707
3383
msgid "Project \"%s\" saved."
3384
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
3386
#. initialise the dialog
3387
#: ../src/project.c:771 ../src/project.c:782
3388
msgid "Choose Project Filename"
3389
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
3391
#. initialise the dialog
3392
#: ../src/project.c:800 ../src/project.c:811
3393
msgid "Choose Project Run Command"
3394
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
3396
#: ../src/project.c:874
3398
msgid "Project \"%s\" opened."
3399
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
3401
#: ../src/search.c:138
2673
3402
msgid "_Use regular expressions"
2674
3403
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
3405
#: ../src/search.c:142
2678
3407
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
2679
3408
"regular expressions, please read the documentation."
2681
3410
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
2682
3411
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
2685
msgid "_Search backwards"
3413
#: ../src/search.c:149
3414
msgid "Search _backwards"
2686
3415
msgstr "Tìm n_gược"
3417
#: ../src/search.c:163
2689
3418
msgid "Use _escape sequences"
2690
3419
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
3421
#: ../src/search.c:168
2694
3423
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
2695
3424
"corresponding control characters."
2697
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
2698
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
2700
#: src/search.c:173 src/search.c:484
2701
msgid "_Case sensitive"
2702
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
2704
#: src/search.c:178 src/search.c:490
3426
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
3427
"bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
3429
#: ../src/search.c:177 ../src/search.c:650
3430
msgid "C_ase sensitive"
3431
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
3433
#: ../src/search.c:182 ../src/search.c:656
2705
3434
msgid "Match only a _whole word"
2706
3435
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
2709
msgid "Match only word s_tart"
2710
msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
2716
#: src/search.c:223 src/search.c:308 src/search.c:441
2721
msgid "_In Selection"
3437
#: ../src/search.c:187
3438
msgid "Match from s_tart of word"
3439
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
3441
#: ../src/search.c:310
3445
#: ../src/search.c:316
3449
#: ../src/search.c:320 ../src/search.c:442 ../src/search.c:601
3450
msgid "_Search for:"
3453
#. Now add the multiple match options
3454
#: ../src/search.c:347
3456
msgstr "_Tìm tất cả"
3458
#: ../src/search.c:350
3462
#: ../src/search.c:352
3463
msgid "Mark all matches in the current document."
3464
msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời."
3466
#: ../src/search.c:357 ../src/search.c:502
3468
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
3470
#: ../src/search.c:362 ../src/search.c:507
3471
msgid "_In Document"
3472
msgstr "Trong tà_i liệu"
3474
#. close window checkbox
3475
#: ../src/search.c:368 ../src/search.c:513
3476
msgid "Close _dialog"
3477
msgstr "Đóng _hộp thoại"
3479
#: ../src/search.c:373 ../src/search.c:518
3480
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
3481
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
3483
#: ../src/search.c:438
3484
msgid "Replace & Fi_nd"
3485
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
3487
#: ../src/search.c:445
3488
msgid "Replace wit_h:"
3489
msgstr "T_hay thế bằng:"
3491
#. Now add the multiple replace options
3492
#: ../src/search.c:492
3493
msgid "Re_place All"
3494
msgstr "Tha_y thế tất cả"
3496
#: ../src/search.c:495
3497
msgid "In Se_lection"
2722
3498
msgstr "Trong _vùng chọn"
3500
#: ../src/search.c:497
2725
3501
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
2726
3502
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
2729
msgid "Replace _All"
2730
msgstr "Th_ay thế tất cả"
2733
msgid "Replace with:"
2734
msgstr "Thay thế bằng:"
2737
msgid "Replace in all _open files"
2738
msgstr "Thay thế tr_ong mọi tập tin được mở"
2742
"Replaces the search text in all opened files. This option is only useful(and "
2743
"used) if you click on \"Replace All\"."
2745
"Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
2746
"được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
2748
#. Don't close window checkbox
2750
msgid "_Don't close this dialog"
2751
msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
2754
msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
2755
msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
2762
msgid "_Fixed strings"
3504
#: ../src/search.c:586
3508
#: ../src/search.c:621
3509
msgid "Fixed s_trings"
3510
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
3512
#: ../src/search.c:630
2767
3513
msgid "_Grep regular expressions"
2768
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
3514
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
2770
#: src/search.c:473 src/search.c:480
3516
#: ../src/search.c:634 ../src/search.c:641
2771
3517
msgid "See grep's manual page for more information."
2772
3518
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
3520
#: ../src/search.c:639
2776
3521
msgid "_Extended regular expressions"
2777
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy đã mở rộng"
3522
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
3524
#: ../src/search.c:645
3525
msgid "_Recurse in subfolders"
3526
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
3528
#: ../src/search.c:661
2780
3529
msgid "_Invert search results"
2781
3530
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
3532
#: ../src/search.c:666
2784
3533
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
2785
3534
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
2788
msgid "Select folder"
2789
msgstr "Chọn thư mục"
3536
#: ../src/search.c:682
3537
msgid "E_xtra options:"
3538
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
3540
#: ../src/search.c:694
3541
msgid "Other options to pass to Grep"
3542
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
3544
#: ../src/search.c:905 ../src/search.c:1414 ../src/search.c:1415
3546
msgid "Found %d matches for \"%s\"."
3547
msgstr "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
3549
#: ../src/search.c:1019
3551
msgid "Replaced text in %u files."
3552
msgstr "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
3554
#: ../src/search.c:1126
2792
3555
msgid "Invalid directory for find in files."
2793
3556
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
3558
#: ../src/search.c:1144
2796
3559
msgid "No text to find."
2797
3560
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
3562
#: ../src/search.c:1167
2801
3564
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
2803
3566
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2804
3567
"đúng trong Tùy thích."
3569
#: ../src/search.c:1232
3571
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
3572
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
3574
#: ../src/search.c:1260
2808
3576
msgid "Could not open directory (%s)"
2809
3577
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
2811
#: src/search.c:1024
3579
#: ../src/search.c:1308
2812
3580
msgid "Search failed."
2813
3581
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
2815
#: src/search.c:1030
2816
msgid "Search completed."
2817
msgstr "Mới tìm kiếm xong."
3583
#: ../src/search.c:1321 ../src/search.c:1322
3585
msgid "Search completed with %d matches."
3586
msgstr "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục."
2819
#: src/search.c:1031
3588
#: ../src/search.c:1326
2820
3589
msgid "No matches found."
2821
3590
msgstr "Không tìm thấy."
3592
#: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114
3594
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
3595
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
3597
#: ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:659
3601
#: ../src/symbols.c:579 ../src/symbols.c:608 ../src/symbols.c:660
3605
#: ../src/symbols.c:580
3609
#: ../src/symbols.c:581
3613
#: ../src/symbols.c:582
3617
#: ../src/symbols.c:583
3621
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
3622
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
3623
#: ../src/symbols.c:584 ../src/symbols.c:613 ../src/symbols.c:718
3624
#: ../src/symbols.c:730 ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:756
3625
#: ../src/symbols.c:800
3629
#: ../src/symbols.c:591 ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:781
3633
#: ../src/symbols.c:592 ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:740
3634
#: ../src/symbols.c:754 ../src/symbols.c:766
3638
#: ../src/symbols.c:593
3639
msgid "Type constructors"
3640
msgstr "Hàm tạo kiểu"
3642
#: ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:636
3643
#: ../src/symbols.c:684 ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:737
3644
#: ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:788
3648
#: ../src/symbols.c:599
3652
#: ../src/symbols.c:600
3656
#: ../src/symbols.c:606
3660
#: ../src/symbols.c:607
3664
#: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:661
3668
#: ../src/symbols.c:610 ../src/symbols.c:662
3669
msgid "Subsubsection"
3670
msgstr "Phần phụ con"
3672
#: ../src/symbols.c:611
3676
#: ../src/symbols.c:620 ../src/symbols.c:711
3680
#: ../src/symbols.c:622
3684
#: ../src/symbols.c:623
3688
#: ../src/symbols.c:624
3692
#: ../src/symbols.c:634 ../src/symbols.c:712 ../src/symbols.c:725
3693
#: ../src/symbols.c:750
3697
#: ../src/symbols.c:635 ../src/symbols.c:670 ../src/symbols.c:682
3698
#: ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:726 ../src/symbols.c:787
3702
#: ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:739
3706
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
3707
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
3708
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
3709
#: ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:685 ../src/symbols.c:701
3710
#: ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:753
3711
#: ../src/symbols.c:799
3715
#: ../src/symbols.c:648
3717
msgid "JavaScript functions"
3718
msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript"
3720
#: ../src/symbols.c:649
3724
#: ../src/symbols.c:650
3725
msgid "Heading (H1)"
3728
#: ../src/symbols.c:651
3729
msgid "Heading (H2)"
3732
#: ../src/symbols.c:652
3733
msgid "Heading (H3)"
3736
#: ../src/symbols.c:669
3740
#: ../src/symbols.c:671
3744
#: ../src/symbols.c:672 ../src/symbols.c:683 ../src/symbols.c:714
3745
#: ../src/symbols.c:727
3747
msgstr "Phương pháp"
3749
#: ../src/symbols.c:715 ../src/symbols.c:789
3753
#: ../src/symbols.c:741 ../src/symbols.c:763
3757
#: ../src/symbols.c:752
3761
#: ../src/symbols.c:755
3765
#: ../src/symbols.c:764 ../src/symbols.c:773 ../src/symbols.c:796
3769
#: ../src/symbols.c:765
3774
#: ../src/symbols.c:772
3778
#: ../src/symbols.c:784
3782
#: ../src/symbols.c:790
3783
msgid "Structs / Typedefs"
3784
msgstr "Hàm tạo/Đặt kiểu"
3786
#: ../src/symbols.c:1012
3788
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
3789
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
3791
#: ../src/symbols.c:1028
3793
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
3794
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
3796
#: ../src/symbols.c:1035
3799
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
3802
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
3805
#: ../src/symbols.c:1036
3809
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
3813
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
3816
#: ../src/symbols.c:1050
3820
#: ../src/symbols.c:1057
3821
msgid "Geany tag files (*.tags)"
3822
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
3824
#: ../src/symbols.c:1076
3826
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
3827
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
3829
#: ../src/symbols.c:1078
3831
msgid "Could not load tags file '%s'."
3832
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
3834
#: ../src/symbols.c:1207
3836
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
3837
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
3839
#: ../src/symbols.c:1209
3841
msgid "Definition of \"%s\" not found."
3842
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
3844
#: ../src/tools.c:151
3847
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
3848
"changed. Error message: %s"
3851
#: ../src/tools.c:217
3852
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
3855
#: ../src/tools.c:244
3857
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
3858
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
3860
#: ../src/tools.c:288
3862
msgid "Custom command failed: %s"
3863
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
3865
#: ../src/tools.c:302 ../src/tools.c:535
3866
msgid "Set Custom Commands"
3867
msgstr "Đặt lệnh riêng"
3869
#: ../src/tools.c:309
3871
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
3872
"of the command replaces the current selection."
3874
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
3875
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
3877
#: ../src/tools.c:504 ../src/tools.c:508
3878
msgid "No custom commands defined."
3879
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
3881
#: ../src/tools.c:609
3885
#: ../src/tools.c:619
3889
#: ../src/tools.c:625
3890
msgid "whole document"
3891
msgstr "toàn tài liệu"
3893
#: ../src/tools.c:634
3897
#: ../src/tools.c:646
3901
#: ../src/tools.c:660
3905
#: ../src/tools.c:674
3909
#: ../src/treeviews.c:168
3910
msgid "No tags found"
3911
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
3913
#: ../src/treeviews.c:370
3914
msgid "Sort by _Name"
3915
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
3917
#: ../src/treeviews.c:377
3918
msgid "Sort by _Appearance"
3919
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
3921
#: ../src/treeviews.c:388 ../src/treeviews.c:475
3922
msgid "Show S_ymbol List"
3923
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
3925
#: ../src/treeviews.c:394 ../src/treeviews.c:481
3926
msgid "Show _Document List"
3927
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
3929
#: ../src/treeviews.c:400 ../src/treeviews.c:487 ../plugins/filebrowser.c:560
3930
msgid "H_ide Sidebar"
3931
msgstr "Ẩ_n khung lề"
3933
#: ../src/treeviews.c:465
3934
msgid "Show _Full Path Name"
3935
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầ_y đủ"
3937
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
3938
#: ../src/ui_utils.c:147
3940
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
3941
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
3944
#: ../src/ui_utils.c:153
3948
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
3949
#: ../src/ui_utils.c:155
3953
#: ../src/ui_utils.c:155
3957
#: ../src/ui_utils.c:158
3961
#: ../src/ui_utils.c:158
3965
#: ../src/ui_utils.c:175
3969
#: ../src/ui_utils.c:265
3971
msgid "Font updated (%s)."
3972
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
3974
#: ../src/ui_utils.c:454
3975
msgid "C Standard Library"
3976
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
3978
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3979
#: ../src/ui_utils.c:455
3983
#: ../src/ui_utils.c:456
3984
msgid "C++ (C Standard Library)"
3985
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
3987
#: ../src/ui_utils.c:457
3988
msgid "C++ Standard Library"
3989
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
3991
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3992
#: ../src/ui_utils.c:458
3996
#: ../src/ui_utils.c:524
3997
msgid "_Set Custom Date Format"
3998
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
4000
#: ../src/ui_utils.c:1358
4001
msgid "Select Folder"
4002
msgstr "Chọn thư mục"
4004
#: ../src/ui_utils.c:1358
4006
msgstr "Chọn tập tin"
4008
#: ../src/utils.c:336
4009
msgid "Do you want to reload it?"
4010
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
4012
#: ../src/utils.c:337
4015
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
4016
"the current buffer."
4018
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
4021
#: ../src/vte.c:248 ../src/vte.c:655
4023
msgstr "Thiết bị cuối"
4027
msgid "_Set Path From Document"
4028
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
4032
msgid "_Restart Terminal"
4033
msgstr "Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
4036
msgid "_Input Methods"
4041
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
4043
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
4046
msgid "Terminal plugin"
4047
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
4051
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
4052
"the VTE library could be loaded."
4054
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
4055
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
4058
msgid "Terminal font:"
4059
msgstr "Phông dòng lệnh:"
4062
msgid "Sets the font for the terminal widget."
4063
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
4066
msgid "Foreground color:"
4067
msgstr "Màu cảnh gần:"
4070
msgid "Background color:"
4074
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
4075
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
4078
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
4079
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
4082
msgid "Scrollback lines:"
4083
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
4087
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
4090
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
4094
msgid "Terminal emulation:"
4095
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
4099
"Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value "
4100
"unless you know exactly what you are doing."
4102
"Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn "
4103
"không hiểu được trường hợp này."
4107
msgstr "Trình bao :"
4111
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
4114
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
4118
msgid "Scroll on keystroke"
4119
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
4122
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
4123
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
4126
msgid "Scroll on output"
4127
msgstr "Cuộn kết xuất"
4130
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
4131
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
4134
msgid "Override Geany keybindings"
4135
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
4139
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)."
4140
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)."
4143
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
4144
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
4148
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
4149
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
4152
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
4153
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
4157
msgid "Follow the path of the current file"
4158
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
4161
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
4163
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
4166
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
4167
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
4169
msgid "Don't use run script"
4170
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
4174
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
4175
"status of the executed program."
4177
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
4178
"của chương trình đã thực hiện."
4181
msgid "Execute programs in VTE"
4182
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
4186
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
4187
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
4189
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
4190
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
4192
#: ../src/win32.c:129
4193
msgid "Geany project files"
4194
msgstr "Tập tin dự án Geany"
4196
#: ../src/win32.c:135
4198
msgstr "Tập tin có thể chạy"
4200
#: ../src/win32.c:574
4204
#: ../src/win32.c:580 ../src/win32.c:639
4208
#: ../src/win32.c:586
4212
#: ../src/win32.c:592
4216
#: ../plugins/classbuilder.c:42
4217
msgid "Class Builder"
4218
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
4220
#: ../plugins/classbuilder.c:42
4221
msgid "Creates source files for new class types."
4222
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
4224
#: ../plugins/classbuilder.c:355
4225
msgid "Create Class"
4228
#: ../plugins/classbuilder.c:366
4232
#: ../plugins/classbuilder.c:375
4236
#: ../plugins/classbuilder.c:386
4237
msgid "Header file:"
4238
msgstr "Tập tin phần đầu :"
4240
#: ../plugins/classbuilder.c:395
4241
msgid "Source file:"
4242
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
4244
#: ../plugins/classbuilder.c:401
4248
#: ../plugins/classbuilder.c:410
4250
msgstr "Hạng cơ bản:"
4252
#: ../plugins/classbuilder.c:423
4253
msgid "Base header:"
4254
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
4256
#: ../plugins/classbuilder.c:431
4260
#: ../plugins/classbuilder.c:440
4262
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
4264
#: ../plugins/classbuilder.c:448
4268
#: ../plugins/classbuilder.c:457
4269
msgid "Create constructor"
4270
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
4272
#: ../plugins/classbuilder.c:461
4273
msgid "Create destructor"
4274
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
4276
#: ../plugins/classbuilder.c:471
4277
msgid "GTK+ constructor type"
4278
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
4280
#: ../plugins/classbuilder.c:778
4281
msgid "Create Cla_ss"
4284
#: ../plugins/classbuilder.c:787
4289
#: ../plugins/classbuilder.c:790
4294
#: ../plugins/htmlchars.c:41
4295
msgid "HTML Characters"
4298
#: ../plugins/htmlchars.c:41
4299
msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
4300
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
4302
#: ../plugins/htmlchars.c:42 ../plugins/export.c:45 ../plugins/vcdiff.c:47
4303
#: ../plugins/filebrowser.c:49 ../plugins/autosave.c:41
4304
msgid "The Geany developer team"
4305
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
4307
#: ../plugins/htmlchars.c:85
4308
msgid "Special Characters"
4309
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
4311
#: ../plugins/htmlchars.c:87
4315
#: ../plugins/htmlchars.c:96
4317
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
4318
"the button to insert it at the current cursor position."
4320
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
4321
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
4323
#: ../plugins/htmlchars.c:109
4327
#: ../plugins/htmlchars.c:115
4331
#: ../plugins/htmlchars.c:155
4332
msgid "HTML characters"
4335
#: ../plugins/htmlchars.c:161
4336
msgid "ISO 8859-1 characters"
4337
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
4339
#: ../plugins/htmlchars.c:259
4340
msgid "Greek characters"
4341
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
4343
#: ../plugins/htmlchars.c:314
4344
msgid "Mathematical characters"
4345
msgstr "Ký tự toán học"
4347
#: ../plugins/htmlchars.c:355
4348
msgid "Technical characters"
4349
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
4351
#: ../plugins/htmlchars.c:363
4352
msgid "Arrow characters"
4353
msgstr "Ký tự mũi tên"
4355
#: ../plugins/htmlchars.c:376
4356
msgid "Punctuation characters"
4357
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
4359
#: ../plugins/htmlchars.c:392
4360
msgid "Miscellaneous characters"
4361
msgstr "Ký tự lặt vặt"
4363
#: ../plugins/htmlchars.c:527
4364
msgid "_Insert Special HTML Characters"
4365
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
4367
#: ../plugins/htmlchars.c:528
4368
msgid "Insert Special HTML Characters"
4369
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
4371
#: ../plugins/export.c:44
4375
#: ../plugins/export.c:44
4376
msgid "Exports the current file into different formats."
4377
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
4379
#: ../plugins/export.c:171
4381
msgstr "Xuất tập tin"
4383
#: ../plugins/export.c:188
4384
msgid "_Use current zoom level"
4385
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
4387
#: ../plugins/export.c:190
4389
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
4390
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
4392
#: ../plugins/export.c:274
4394
msgid "Document successfully exported as '%s'."
4395
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
4397
#: ../plugins/export.c:276
4399
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
4400
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
4402
#: ../plugins/export.c:712
4407
#: ../plugins/export.c:719
4413
#: ../plugins/export.c:726
4418
#: ../plugins/vcdiff.c:46
4420
msgid "Version Diff"
4421
msgstr "Khác biệt ĐP"
4423
#: ../plugins/vcdiff.c:46
4424
msgid "Creates a patch of a file against version control."
4425
msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
4427
#: ../plugins/vcdiff.c:307
4428
msgid "Could not parse the output of the diff"
4429
msgstr "Không thể phân tích kết xuất của tiến trình khác biệt (diff)."
4431
#: ../plugins/vcdiff.c:350
4434
"%s exited with an error: \n"
4437
"%s đã thoát với lỗi:\n"
4440
#: ../plugins/vcdiff.c:358
4441
msgid "No changes were made."
4442
msgstr "Chưa thay đổi gì."
4444
#. if we don't have an exact error message, print at least the failing command
4445
#: ../plugins/vcdiff.c:377
4447
msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s"
4450
#: ../plugins/vcdiff.c:380
4452
msgid "An error occurred (%s)."
4455
#: ../plugins/vcdiff.c:509
4457
msgid "_Version Diff"
4458
msgstr "Khác biệt ĐP"
4461
#: ../plugins/vcdiff.c:519
4462
msgid "From Current _File"
4463
msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
4465
#: ../plugins/vcdiff.c:522
4466
msgid "Make a diff from the current active file"
4467
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
4470
#: ../plugins/vcdiff.c:528
4471
msgid "From Current _Directory"
4472
msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
4474
#: ../plugins/vcdiff.c:531
4475
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
4476
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
4479
#: ../plugins/vcdiff.c:537
4480
msgid "From Current _Project"
4481
msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
4483
#: ../plugins/vcdiff.c:540
4484
msgid "Make a diff from the current project's base path"
4485
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"
4487
#: ../plugins/filebrowser.c:48 ../plugins/filebrowser.c:880
4488
msgid "File Browser"
4489
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
4491
#: ../plugins/filebrowser.c:48
4492
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
4493
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
4495
#: ../plugins/filebrowser.c:287
4496
msgid "Too many items selected!"
4497
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
4499
#: ../plugins/filebrowser.c:371
4501
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
4502
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
4504
#: ../plugins/filebrowser.c:530
4505
msgid "Open _externally"
4506
msgstr "Mở _bên ngoài"
4508
#: ../plugins/filebrowser.c:540
4509
msgid "_Find in Files"
4510
msgstr "_Tìm trong tập tin"
4512
#: ../plugins/filebrowser.c:551
4513
msgid "Show _Hidden Files"
4514
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
4516
#: ../plugins/filebrowser.c:701
4520
#: ../plugins/filebrowser.c:707
4524
#: ../plugins/filebrowser.c:713
4528
#: ../plugins/filebrowser.c:719
4529
msgid "Set path from document"
4530
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
4532
#: ../plugins/filebrowser.c:869
4533
msgid "Focus File List"
4536
#: ../plugins/filebrowser.c:871
4537
msgid "Focus Path Entry"
4540
#: ../plugins/filebrowser.c:887
4542
msgid "External open command:"
4543
msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:"
4545
#: ../plugins/filebrowser.c:896
4548
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
4550
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
4551
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
4554
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
4555
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
4556
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
4557
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
4560
#: ../plugins/filebrowser.c:902
4561
msgid "Show hidden files"
4562
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
4564
#: ../plugins/filebrowser.c:907
4565
msgid "Hide object files"
4566
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
4568
#: ../plugins/filebrowser.c:911
4570
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
4571
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
4573
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
4574
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
4576
#: ../plugins/filebrowser.c:940 ../plugins/autosave.c:179
4577
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
4578
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
4580
#: ../plugins/autosave.c:40 ../plugins/autosave.c:118
4582
msgstr "Tự động lưu"
4584
#: ../plugins/autosave.c:40
4585
msgid "Save automatically all open files in a given time interval."
4587
"Tự động lưu tất cả các tập tin còn mở, sau một khoảng thời gian đã đưa ra."
4589
#: ../plugins/autosave.c:76
4591
msgid "Autosave: Saved %d files automatically."
4592
msgstr "Tự động lưu : %d tập tin đã được lưu tự động."
4594
#: ../plugins/autosave.c:125
4595
msgid "Auto save interval:"
4598
#: ../plugins/autosave.c:132
4603
#: ../plugins/autosave.c:141
4605
msgid "Print status message if files have been automatically saved"
4606
msgstr "In thông điệp trạng thái nếu tập tin đã được lưu tự động"
4608
#: ../plugins/autosave.c:147
4609
msgid "Save only current open file"
4610
msgstr "Lưu chỉ tập tin còn mở hiện tại"
4612
#~ msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
4613
#~ msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
4615
#~ msgid "Insert Comments"
4616
#~ msgstr "Chèn chú thích"
4618
#~ msgid "Insert \"include <...>\""
4619
#~ msgstr "Chèn \"include <...>\""
4621
#~ msgid "File menu"
4622
#~ msgstr "Trình đơn Tập tin"
4624
#~ msgid "Edit menu"
4625
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
4627
#~ msgid "Search menu"
4628
#~ msgstr "Trình đơn Tìm"
4630
#~ msgid "View menu"
4631
#~ msgstr "Trình đơn Xem"
4633
#~ msgid "Document menu"
4634
#~ msgstr "Trình đơn Tài liệu"
4636
#~ msgid "Build menu"
4637
#~ msgstr "Trình đơn Xây dựng"
4639
#~ msgid "Tools menu"
4640
#~ msgstr "Trình đơn Công cụ"
4642
#~ msgid "Help menu"
4643
#~ msgstr "Trình đơn Trợ giúp"
4645
#~ msgid "Focus commands"
4646
#~ msgstr "Lệnh đặt tiêu điểm"
4648
#~ msgid "Editing commands"
4649
#~ msgstr "Lệnh chỉnh sửa"
4651
#~ msgid "Tag commands"
4652
#~ msgstr "Lệnh thẻ"
4654
#~ msgid "Other commands"
4655
#~ msgstr "Lệnh khác"
4657
#~ msgid "Something went really wrong."
4658
#~ msgstr "Cái gì đã chạy rất xấu."
4661
#~ msgstr "_Khác biệt ĐP"
4666
#~ msgid "C source file"
4667
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
4669
#~ msgid "C++ source file"
4670
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
4672
#~ msgid "C# source file"
4673
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C#"
4675
#~ msgid "D source file"
4676
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn D"
4678
#~ msgid "Java source file"
4679
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
4681
#~ msgid "Pascal source file"
4682
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
4684
#~ msgid "Assembler source file"
4685
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
4687
#~ msgid "FreeBasic source file"
4688
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn FreeBasic"
4690
#~ msgid "Fortran source file (F77)"
4691
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
4693
#~ msgid "(O)Caml source file"
4694
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
4696
#~ msgid "Perl source file"
4697
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
4699
#~ msgid "PHP source file"
4700
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
4702
#~ msgid "Python source file"
4703
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
4705
#~ msgid "Ruby source file"
4706
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
4708
#~ msgid "Tcl source file"
4709
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
4711
#~ msgid "Lua source file"
4712
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua"
4714
#~ msgid "Ferite source file"
4715
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
4717
#~ msgid "Haskell source file"
4718
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
4720
#~ msgid "Docbook source file"
4721
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
4723
#~ msgid "HTML source file"
4724
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
4726
#~ msgid "LaTeX source file"
4727
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
4729
#~ msgid "O-Matrix source file"
4730
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
4732
#~ msgid "VHDL source file"
4733
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
4735
#~ msgid "Haxe source file"
4736
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haxe"
4738
#~ msgid "Open files"
4739
#~ msgstr "Tập tin mở"
4741
#~ msgid "Show open files list"
4742
#~ msgstr "Hiện danh sách tập tin còn mở"
4745
#~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when "
4746
#~ "enabled otherwise Geany will use just spaces."
4748
#~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; "
4749
#~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách."
4751
#~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
4752
#~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
4754
#~ msgid "Construct autocompletion"
4755
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
4757
#~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
4758
#~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
4760
#~ msgid "Symbol autocompletion"
4761
#~ msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
4766
#~ msgid "Find in files"
4767
#~ msgstr "Tìm trong tập tin"
4769
#~ msgid "Go to line"
4770
#~ msgstr "Tới dòng"
4772
#~ msgid "Toggle all additional widgets"
4773
#~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
4775
#~ msgid "Complete construct"
4776
#~ msgstr "Làm xong hàm tạo dựng"
4778
#~ msgid "Suppress construct completion"
4779
#~ msgstr "Thu hồi chức năng làm xong hàm tạo dựng"
4781
#~ msgid "Go to tag definition"
4782
#~ msgstr "Tới lời xác định thẻ"
4784
#~ msgid "Go to tag declaration"
4785
#~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
4788
#~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command."
4789
#~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định."
4798
#~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s "
4799
#~ "%s filetype: %s scope: %s"
4801
#~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %"
4802
#~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s"
4804
#~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?"
4805
#~ msgstr "Bạn thực sự muốn hoàn nguyên « %s » không?"
4807
#~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?"
4808
#~ msgstr "Bạn có muốn lưu mọi tập tin còn mở trước khi xử lý không?"
4810
#~ msgid "From _directory"
4811
#~ msgstr "Từ thư _mục"
4813
#~ msgid "Convert Selection to _Lower-case"
4814
#~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
4816
#~ msgid "Convert Selection to _Upper-case"
4817
#~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
4819
#~ msgid "Use tabs when inserting whitespace"
4820
#~ msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng"
4822
#~ msgid "Convert Selection to lower-case"
4823
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
4825
#~ msgid "Convert Selection to upper-case"
4826
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
4831
#~ msgid "Editing menu"
4832
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
4834
#~ msgid "<b>Behaviour</b>"
4835
#~ msgstr "<b>Ứng xử</b>"
4837
#~ msgid "<b>Tab placement</b>"
4838
#~ msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
4840
#~ msgid "<b>Misc.</b>"
4841
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
4844
#~ msgstr "ngôn ngữ"
4846
#~ msgid "XML source file"
4847
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
4849
#~ msgid "Insert BSD license Notice"
4850
#~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
4853
#~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation "
4854
#~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the "
4855
#~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets."
4857
#~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự "
4858
#~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng "
4859
#~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}."
4861
#~ msgid "Print command:"
4862
#~ msgstr "Lệnh in:"
4866
#~ "<b>Focus commands</b>\n"
4869
#~ "<b>Lệnh Tập trung</b>\n"
4871
#~ msgid "Keyboard shortcuts"
4872
#~ msgstr "Phím tắt"
4874
#~ msgid "%s configuration file, edit as you need"
4875
#~ msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
4877
#~ msgid " - A fast and lightweight IDE"
4878
#~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
4883
#~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
4884
#~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
4887
#~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before "
4889
#~ msgstr "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
4891
#~ msgid "(Unsaved)"
4892
#~ msgstr "(Chưa lưu)"
4895
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
4898
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
4900
#~ msgid "Du_plicate Line"
4901
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
4903
#~ msgid "Count _words"
4904
#~ msgstr "_Tổng từ"
4906
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
4907
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
4909
#~ msgid "Find usage"
4910
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
4912
#~ msgid "Symbol list font"
4913
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
4915
#~ msgid "Message window font"
4916
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
4918
#~ msgid "Sets the font for the editors windows"
4919
#~ msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
4921
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
4922
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
4929
#~ "Characters:\t%d\n"
4931
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
4938
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
4939
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
4942
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
4943
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
4946
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
4948
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
4951
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
4953
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
4956
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
4957
#~ "found. Wrap search around the document?"
4959
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
4960
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
4965
#~ msgid "Match only word s_tart"
4966
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
4969
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
4970
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
4972
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
4973
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
4975
#~ msgid "_Don't close this dialog"
4976
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
4978
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
4979
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
2823
4981
#~ msgid "Build with \"make\""
2824
4982
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"