623
624
msgid "Failed to shut down backend"
624
625
msgstr "Lỗi tắt hậu phương."
626
#: ../gconf/gconf-client.c:353 ../gconf/gconf-client.c:371
627
#: ../gconf/gconf-client.c:358 ../gconf/gconf-client.c:376
628
629
msgid "GConf Error: %s\n"
629
630
msgstr "Lỗi GConf: %s\n"
631
#: ../gconf/gconf-client.c:971
632
#: ../gconf/gconf-client.c:976
633
634
msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s"
634
635
msgstr "Cảnh báo GConf: lỗi liệt kê các cặp đôi trong « %s »: %s"
636
#: ../gconf/gconf-client.c:1305
637
#: ../gconf/gconf-client.c:1450
638
639
msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s"
639
640
msgstr "Ngờ « %s » mà gặp « %s » cho khóa %s."
641
#: ../gconf/gconf-database.c:212
642
#: ../gconf/gconf-database.c:217
642
643
msgid "Received invalid value in set request"
643
644
msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong yêu cầu bộ."
645
#: ../gconf/gconf-database.c:220
646
#: ../gconf/gconf-database.c:225
647
648
msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'"
648
msgstr "Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »."
650
"Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »."
650
#: ../gconf/gconf-database.c:503
652
#: ../gconf/gconf-database.c:508
651
653
msgid "Received request to drop all cached data"
652
654
msgstr "Đã nhận yêu cầu để thả toàn bộ dữ liệu đã lưu tạm."
654
#: ../gconf/gconf-database.c:520
656
#: ../gconf/gconf-database.c:525
655
657
msgid "Received request to sync synchronously"
656
658
msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa một cách đồng bộ."
658
#: ../gconf/gconf-database.c:808
660
#: ../gconf/gconf-database.c:818
659
661
msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase"
661
663
"Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ sở Dữ liệu về Cấu hình."
663
#: ../gconf/gconf-database.c:974
665
#: ../gconf/gconf-database.c:999
665
667
msgid "Failed to sync one or more sources: %s"
666
668
msgstr "Lỗi đồng bộ một hay nhiều nguồn: %s"
668
#: ../gconf/gconf-database.c:1047
670
#: ../gconf/gconf-database.c:1074
671
"Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `%"
673
"Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `"
674
"Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo về "
676
"Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo "
677
#: ../gconf/gconf-database.c:1120
679
#: ../gconf/gconf-database.c:1160
680
682
"Failed to log addition of listener %s (%s); will not be able to restore this "
699
701
"Lỗi ghi lưu việc gỡ bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi (chắc là vô hại, có "
700
702
"thể gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s"
702
#: ../gconf/gconf-database.c:1301 ../gconf/gconf-sources.c:1737
704
#: ../gconf/gconf-database.c:1342 ../gconf/gconf-sources.c:1737
704
706
msgid "Error getting value for `%s': %s"
705
707
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị cho « %s »: %s"
707
#: ../gconf/gconf-database.c:1351
709
#: ../gconf/gconf-database.c:1394
709
711
msgid "Error setting value for `%s': %s"
710
712
msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị cho « %s »: %s"
712
#: ../gconf/gconf-database.c:1399
714
#: ../gconf/gconf-database.c:1455
714
716
msgid "Error unsetting `%s': %s"
715
717
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s"
717
#: ../gconf/gconf-database.c:1428
719
#: ../gconf/gconf-database.c:1484
719
721
msgid "Error getting default value for `%s': %s"
720
722
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mặc định cho « %s »: %s"
722
#: ../gconf/gconf-database.c:1486
724
#: ../gconf/gconf-database.c:1560
724
726
msgid "Error unsetting \"%s\": %s"
725
727
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt « %s »: %s"
727
#: ../gconf/gconf-database.c:1517
729
#: ../gconf/gconf-database.c:1591
729
731
msgid "Error getting new value for \"%s\": %s"
730
732
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s"
732
#: ../gconf/gconf-database.c:1572
734
#: ../gconf/gconf-database.c:1662
734
736
msgid "Error checking existence of `%s': %s"
735
737
msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của « %s »: %s"
737
#: ../gconf/gconf-database.c:1596
739
#: ../gconf/gconf-database.c:1686
739
741
msgid "Error removing directory \"%s\": %s"
740
742
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục « %s »: %s"
742
#: ../gconf/gconf-database.c:1623
744
#: ../gconf/gconf-database.c:1713
744
746
msgid "Failed to get all entries in `%s': %s"
745
747
msgstr "Lỗi lấy toàn bộ mục nhập trong « %s »: %s"
747
#: ../gconf/gconf-database.c:1649
749
#: ../gconf/gconf-database.c:1739
749
751
msgid "Error listing dirs in `%s': %s"
750
752
msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê các thư mục trong « %s »: %s"
752
#: ../gconf/gconf-database.c:1670
754
#: ../gconf/gconf-database.c:1760
754
756
msgid "Error setting schema for `%s': %s"
755
757
msgstr "Gặp lỗi khi đặt giản đồ cho « %s »: %s"
759
#: ../gconf/gconf-database-dbus.c:788
761
#| msgid "Listener ID %lu doesn't exist"
762
msgid "Notification on %s doesn't exist"
763
msgstr "Không có bộ lắng nghe ID %lu."
765
#: ../gconf/gconf-dbus.c:219 ../gconf/gconf-dbus.c:250
767
#| msgid "CORBA error: %s"
768
msgid "D-BUS error: %s"
769
msgstr "Lỗi CORBA: %s"
771
#: ../gconf/gconf-dbus.c:226 ../gconf/gconf-dbus.c:466
772
msgid "Unknown error"
775
#: ../gconf/gconf-dbus.c:266
777
#| msgid "Shutdown error: %s\n"
778
msgid "Unknown error %s: %s"
779
msgstr "Gặp lỗi khi tắt: %s\n"
781
#: ../gconf/gconf-dbus.c:439
783
msgid "No D-BUS daemon running\n"
786
#: ../gconf/gconf-dbus.c:470
788
#| msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n"
789
msgid "Failed to activate configuration server: %s\n"
790
msgstr "Lỗi truy cập nguồn cấu hình: %s\n"
792
#: ../gconf/gconf-dbus.c:568 ../gconf/gconf.c:424
794
msgid "Server couldn't resolve the address `%s'"
795
msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »."
797
#: ../gconf/gconf-dbus.c:1044 ../gconf/gconf.c:860
798
msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
799
msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ."
801
#: ../gconf/gconf-dbus.c:1230 ../gconf/gconf-dbus.c:1412
803
msgid "Couldn't get value"
757
806
#: ../gconf/gconf-error.c:26
759
808
msgstr "Thành công"
823
872
msgid "No '/' in key \"%s\""
824
873
msgstr "Không có chéo « / » trong khóa « %s »."
826
#: ../gconf/gconf-internals.c:182
875
#: ../gconf/gconf-internals.c:183
828
877
msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'"
829
878
msgstr "Mã UTF-8 không hợp lệ trong giá trị chuỗi ở « %s »."
831
#: ../gconf/gconf-internals.c:241
880
#: ../gconf/gconf-internals.c:242
832
881
msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element"
833
882
msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho phần tử danh sách."
835
#: ../gconf/gconf-internals.c:243
884
#: ../gconf/gconf-internals.c:244
837
886
msgid "Incorrect type for list element in %s"
838
887
msgstr "Kiểu không đúng cho phần tử danh sách trong %s."
840
#: ../gconf/gconf-internals.c:256
889
#: ../gconf/gconf-internals.c:257
841
890
msgid "Received list from gconfd with a bad list type"
842
891
msgstr "Nhận được danh sách từ trình nền gconfd với kiểu danh sách sai."
844
#: ../gconf/gconf-internals.c:437
893
#: ../gconf/gconf-internals.c:438
845
894
msgid "Failed to convert object to IOR"
846
895
msgstr "Lỗi chuyển đổi đối tượng thành IOR."
848
#: ../gconf/gconf-internals.c:574
897
#: ../gconf/gconf-internals.c:575
849
898
msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema"
850
899
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong miền địa phương cho giản đồ."
852
#: ../gconf/gconf-internals.c:582
901
#: ../gconf/gconf-internals.c:583
853
902
msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema"
854
903
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả ngắn cho giản đồ."
856
#: ../gconf/gconf-internals.c:590
905
#: ../gconf/gconf-internals.c:591
857
906
msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema"
858
907
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả dài cho giản đồ."
860
#: ../gconf/gconf-internals.c:598
909
#: ../gconf/gconf-internals.c:599
861
910
msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema"
862
911
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong chủ sở hữu cho giản đồ."
864
#: ../gconf/gconf-internals.c:843
913
#: ../gconf/gconf-internals.c:845
866
915
msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n"
867
916
msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn « %s »: %s\n"
869
#: ../gconf/gconf-internals.c:899
918
#: ../gconf/gconf-internals.c:901
871
920
msgid "Adding source `%s'\n"
872
921
msgstr "Đang thêm nguồn « %s »\n"
874
#: ../gconf/gconf-internals.c:914
923
#: ../gconf/gconf-internals.c:916
876
925
msgid "Read error on file `%s': %s\n"
877
926
msgstr "Gặp lỗi đọc trên tập tin « %s »: %s\n"
879
#: ../gconf/gconf-internals.c:1188 ../gconf/gconf-internals.c:1254
928
#: ../gconf/gconf-internals.c:1190 ../gconf/gconf-internals.c:1256
880
929
#: ../gconf/gconf-value.c:155 ../gconf/gconf-value.c:254
881
930
#: ../gconf/gconf-value.c:396 ../gconf/gconf-value.c:1706
883
932
msgid "Text contains invalid UTF-8"
884
933
msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ."
886
#: ../gconf/gconf-internals.c:1339
935
#: ../gconf/gconf-internals.c:1341
888
937
msgid "Expected list, got %s"
889
938
msgstr "Ngờ danh sách mà nhận %s."
891
#: ../gconf/gconf-internals.c:1349
940
#: ../gconf/gconf-internals.c:1351
893
942
msgid "Expected list of %s, got list of %s"
894
943
msgstr "Ngờ danh sách %s mà nhận danh sách %s."
896
#: ../gconf/gconf-internals.c:1477
945
#: ../gconf/gconf-internals.c:1479
898
947
msgid "Expected pair, got %s"
899
948
msgstr "Ngờ cặp đôi mà nhận %s."
901
#: ../gconf/gconf-internals.c:1491
950
#: ../gconf/gconf-internals.c:1493
903
952
msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing"
904
953
msgstr "Ngờ cặp đôi (%s,%s) mà nhận một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị."
906
#: ../gconf/gconf-internals.c:1507
955
#: ../gconf/gconf-internals.c:1509
908
957
msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)"
909
958
msgstr "Ngờ cặp đôi kiểu (%s,%s) mà nhận kiểu (%s,%s)."
911
#: ../gconf/gconf-internals.c:1623
960
#: ../gconf/gconf-internals.c:1625
912
961
msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark"
913
962
msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn."
915
#: ../gconf/gconf-internals.c:1684
964
#: ../gconf/gconf-internals.c:1686
916
965
msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark"
917
966
msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một dấu trích dẫn."
919
#: ../gconf/gconf-internals.c:1802
968
#: ../gconf/gconf-internals.c:1804
920
969
msgid "Encoded value is not valid UTF-8"
921
970
msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ."
923
#: ../gconf/gconf-internals.c:2286
972
#: ../gconf/gconf-internals.c:2289
925
974
msgid "Could not lock temporary file '%s': %s"
926
975
msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời « %s »: %s"
928
#: ../gconf/gconf-internals.c:2313
977
#: ../gconf/gconf-internals.c:2316
930
979
msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists"
931
980
msgstr "Không thể tạo tập tin « %s », có lẽ do nó đã có."
933
#: ../gconf/gconf-internals.c:2381
982
#: ../gconf/gconf-internals.c:2384
935
984
msgid "Failed to create or open '%s'"
936
985
msgstr "Lỗi tạo hoặc mở « %s »."
938
#: ../gconf/gconf-internals.c:2391
987
#: ../gconf/gconf-internals.c:2394
941
990
"Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your "
942
991
"operating system has NFS file locking misconfigured (%s)"
944
"Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành có "
945
"sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)."
993
"Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành "
994
"có sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)."
947
#: ../gconf/gconf-internals.c:2411
996
#: ../gconf/gconf-internals.c:2414
949
998
msgid "Failed to remove '%s': %s"
950
999
msgstr "Lỗi gỡ bõ « %s »: %s"
952
#: ../gconf/gconf-internals.c:2439
1001
#: ../gconf/gconf-internals.c:2442
954
1003
msgid "Not running within active session"
955
1004
msgstr "Không phải chạy bên trong phiên chạy đang chạy"
957
#: ../gconf/gconf-internals.c:2449
1006
#: ../gconf/gconf-internals.c:2452
959
1008
msgid "Failed to get connection to session: %s"
960
1009
msgstr "Lỗi thiết lập kết nối tới phiên chạy: %s"
962
#: ../gconf/gconf-internals.c:2472
1011
#: ../gconf/gconf-internals.c:2475
964
1013
msgid "GetIOR failed: %s"
965
1014
msgstr "Lỗi GetIOR: %s"
967
#: ../gconf/gconf-internals.c:2509
1016
#: ../gconf/gconf-internals.c:2512
969
1018
msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference"
971
1020
"không thể liên lạc với ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có."
973
#: ../gconf/gconf-internals.c:2521
1022
#: ../gconf/gconf-internals.c:2524
975
1024
msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference"
976
1025
msgstr "Lỗi chuyển đổi IOR « %s » sang tham chiếu đối tượng."
978
#: ../gconf/gconf-internals.c:2548
1027
#: ../gconf/gconf-internals.c:2551
980
1029
msgid "couldn't create directory `%s': %s"
981
1030
msgstr "không thể tạo thư mục « %s » %s"
983
#: ../gconf/gconf-internals.c:2605
1032
#: ../gconf/gconf-internals.c:2608
985
1034
msgid "Can't write to file `%s': %s"
986
1035
msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »: %s"
988
#: ../gconf/gconf-internals.c:2646
1037
#: ../gconf/gconf-internals.c:2649
990
1039
msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have"
991
1040
msgstr "Đã không có khóa trên tập tin « %s », nên có nó."
993
#: ../gconf/gconf-internals.c:2669
1042
#: ../gconf/gconf-internals.c:2672
995
1044
msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s"
996
1045
msgstr "Lỗi liên kết « %s » tới « %s »: %s"
998
#: ../gconf/gconf-internals.c:2681
1047
#: ../gconf/gconf-internals.c:2684
1000
1049
msgid "Failed to remove lock file `%s': %s"
1001
1050
msgstr "Lỗi gỡ bỏ tập tin khóa « %s »: %s"
1003
#: ../gconf/gconf-internals.c:2704
1052
#: ../gconf/gconf-internals.c:2707
1005
1054
msgid "Failed to clean up file '%s': %s"
1006
1055
msgstr "Lỗi xóa sạch tập tin « %s »: %s"
1008
#: ../gconf/gconf-internals.c:2720
1057
#: ../gconf/gconf-internals.c:2723
1010
1059
msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s"
1011
1060
msgstr "Lỗi gỡ bỏ thư mục khóa « %s »: %s"
1013
#: ../gconf/gconf-internals.c:2858
1062
#: ../gconf/gconf-internals.c:2861
1015
1064
msgid "Server ping error: %s"
1016
1065
msgstr "Lỗi ping máy phục vụ: %s"
1018
#: ../gconf/gconf-internals.c:2877
1067
#: ../gconf/gconf-internals.c:2880
1021
#| "Failed to contact configuration server; some possible causes are that you "
1022
#| "need to enable TCP/IP networking for ORBit, or you have stale NFS locks "
1023
#| "due to a system crash. See http://projects.gnome.org/gconf/ for "
1024
#| "information. (Details - %s)"
1026
1070
"Failed to contact configuration server; the most common cause is a missing "
1027
1071
"or misconfigured D-Bus session bus daemon. See http://projects.gnome.org/"
1320
1365
msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)"
1321
1366
msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ) » thêm chưa được thoát nằm trong cặp đôi)."
1323
#: ../gconf/gconf.c:95
1368
#: ../gconf/gconf.c:100
1324
1369
msgid "Key is NULL"
1325
1370
msgstr "Khóa vô giá trị (NULL)"
1327
1372
# Don't translate: variable / Đừng dịch: biến.
1328
#: ../gconf/gconf.c:102
1373
#: ../gconf/gconf.c:107
1330
1375
msgid "\"%s\": %s"
1331
1376
msgstr "« %s »: %s"
1333
#: ../gconf/gconf.c:418
1335
msgid "Server couldn't resolve the address `%s'"
1336
msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »."
1338
#: ../gconf/gconf.c:854
1339
msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
1340
msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ."
1342
#: ../gconf/gconf.c:2332
1378
#: ../gconf/gconf.c:2338
1344
1380
msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s"
1345
1381
msgstr "Lỗi thêm máy khách vào danh sách của máy phục vụ, lỗi CORBA: %s"
1347
#: ../gconf/gconf.c:2704
1383
#: ../gconf/gconf.c:2711
1348
1384
msgid "Must begin with a slash '/'"
1349
1385
msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo « / »"
1351
#: ../gconf/gconf.c:2726
1387
#: ../gconf/gconf.c:2733
1352
1388
msgid "Can't have two slashes '/' in a row"
1353
1389
msgstr "Không thể có 2 gạch chéo « / » trong cùng một hàng"
1355
#: ../gconf/gconf.c:2728
1391
#: ../gconf/gconf.c:2735
1356
1392
msgid "Can't have a period '.' right after a slash '/'"
1357
1393
msgstr "Không thể có dấu chấm câu « . » ở ngay sau một gạch chéo « / »"
1359
#: ../gconf/gconf.c:2748
1395
#: ../gconf/gconf.c:2755
1361
1397
msgid "'\\%o' is not an ASCII character and thus isn't allowed in key names"
1362
1398
msgstr "« \\%o » không phải một ký tự ASCII nên không cho phép trong tên khóa"
1364
#: ../gconf/gconf.c:2758
1400
#: ../gconf/gconf.c:2765
1366
1402
msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names"
1367
1403
msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong các tên khóa mở/thư mục."
1369
#: ../gconf/gconf.c:2772
1405
#: ../gconf/gconf.c:2779
1370
1406
msgid "Key/directory may not end with a slash '/'"
1371
1407
msgstr "Khóa mở/thư mục không thể kết thúc bằng gạch chéo « / »"
1373
#: ../gconf/gconf.c:3143
1409
#: ../gconf/gconf.c:3151
1375
1411
msgid "Failure shutting down configuration server: %s"
1376
1412
msgstr "Lỗi tắt máy phục vụ cấu hình: %s"
1378
#: ../gconf/gconf.c:3204
1414
#: ../gconf/gconf.c:3213
1380
1416
msgid "Expected float, got %s"
1381
1417
msgstr "Ngờ trôi nổi mà nhận %s"
1383
#: ../gconf/gconf.c:3239
1419
#: ../gconf/gconf.c:3248
1385
1421
msgid "Expected int, got %s"
1386
1422
msgstr "Ngờ int (số nguyên) mà nhận %s."
1388
#: ../gconf/gconf.c:3274
1424
#: ../gconf/gconf.c:3283
1390
1426
msgid "Expected string, got %s"
1391
1427
msgstr "Ngờ chuỗi mà nhận %s."
1393
#: ../gconf/gconf.c:3308
1429
#: ../gconf/gconf.c:3317
1395
1431
msgid "Expected bool, got %s"
1396
1432
msgstr "Ngờ điều hợp lý (Đúng/sai) mà nhận %s."
1398
#: ../gconf/gconf.c:3355
1434
#: ../gconf/gconf.c:3364
1400
1436
msgid "Expected schema, got %s"
1401
1437
msgstr "Ngờ giản đồ mà nhận %s."
1403
#: ../gconf/gconf.c:3758
1439
#: ../gconf/gconf.c:3768
1405
1441
msgid "CORBA error: %s"
1406
1442
msgstr "Lỗi CORBA: %s"
1408
#: ../gconf/gconfd.c:336
1444
#: ../gconf/gconfd.c:344 ../gconf/gconfd-dbus.c:186
1409
1445
msgid "Shutdown request received"
1410
1446
msgstr "Mới nhận yêu cầu tắt máy."
1412
#: ../gconf/gconfd.c:368
1448
#: ../gconf/gconfd.c:377
1414
1450
"gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source "
1459
1495
"Không giải quyết nguồn cấu hình nào có khả năng ghi nên có lẽ là không thể "
1460
1496
"lưu một số thay đổi cấu hình"
1462
#: ../gconf/gconfd.c:603
1498
#: ../gconf/gconfd.c:615
1464
1500
msgid "Could not connect to session bus: %s"
1465
1501
msgstr "Không thể kết nối tới mạch nối phiên chạy: %s"
1467
#: ../gconf/gconfd.c:625
1503
#: ../gconf/gconfd.c:637
1469
1505
msgid "Failed to get bus name for daemon, exiting: %s"
1470
1506
msgstr "Lỗi lấy tên mạch nối cho trình nền nên đang thoát: %s"
1472
#: ../gconf/gconfd.c:706
1508
#: ../gconf/gconfd.c:719
1474
1510
msgid "Could not connect to system bus: %s"
1475
1511
msgstr "Không thể kết nối tới mạch nối hệ thống: %s"
1477
#: ../gconf/gconfd.c:842
1513
#: ../gconf/gconfd.c:858
1479
1515
msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'"
1481
1517
"đang khởi chạy (phiên bản %s), số tiến trình (PID) %u, người dùng « %s »."
1483
#: ../gconf/gconfd.c:890
1519
#: ../gconf/gconfd.c:914
1484
1520
msgid "Failed to get object reference for ConfigServer"
1486
1522
"Lỗi lấy tham chiếu đối tượng cho ConfigServer (trình phục vụ cấu hình)."
1488
#: ../gconf/gconfd.c:919
1524
#: ../gconf/gconfd.c:949
1491
"Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: %"
1527
"Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: "
1494
1530
"Lỗi ghi byte vào bộ diễn tả ống dẫn %d cho nên chương trình khách có thể "
1495
1531
"treo cứng: %s"
1497
#: ../gconf/gconfd.c:965
1533
#: ../gconf/gconfd.c:1001
1499
1535
msgid "Error releasing lockfile: %s"
1500
1536
msgstr "Gặp lỗi khi nhả tập tin khóa: %s"
1502
#: ../gconf/gconfd.c:973
1538
#: ../gconf/gconfd.c:1010
1503
1539
msgid "Exiting"
1504
1540
msgstr "Đang thoát"
1506
#: ../gconf/gconfd.c:991
1542
#: ../gconf/gconfd.c:1028
1507
1543
msgid "SIGHUP received, reloading all databases"
1508
1544
msgstr "Mới nhận SIGHUP nên đang tải lại mọi cơ sở dữ liệu."
1510
#: ../gconf/gconfd.c:1008
1546
#: ../gconf/gconfd.c:1055
1511
1547
msgid "GConf server is not in use, shutting down."
1512
1548
msgstr "Máy phục vụ GConf không làm gì nên đang tắt nó."
1514
#: ../gconf/gconfd.c:1334
1550
#: ../gconf/gconfd.c:1385
1516
1552
msgid "Error obtaining new value for `%s': %s"
1517
1553
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s »: %s"
1519
#: ../gconf/gconfd.c:1478
1555
#: ../gconf/gconfd.c:1541
1521
1557
msgid "Returning exception: %s"
1522
1558
msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s"
1524
#: ../gconf/gconfd.c:1584
1560
#: ../gconf/gconfd.c:1647
1527
1563
"Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after "
1538
1574
"Lỗi đóng tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên có lẽ chưa lưu đúng cách "
1539
1575
"dữ liệu (%s)."
1541
#: ../gconf/gconfd.c:1681
1577
#: ../gconf/gconfd.c:1744
1543
1579
msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s"
1544
1580
msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s » để ghi: %s"
1546
#: ../gconf/gconfd.c:1695
1582
#: ../gconf/gconfd.c:1758
1548
1584
msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s"
1549
1585
msgstr "Không thể ghi tập tin tính trạng đã lưu « %s » fd: %d: %s"
1551
#: ../gconf/gconfd.c:1704
1587
#: ../gconf/gconfd.c:1767
1553
1589
msgid "Could not flush saved state file '%s' to disk: %s"
1554
1590
msgstr "Không thể chuyển hết tập tin tình trạng đã lưu « %s » vào đĩa: %s"
1556
#: ../gconf/gconfd.c:1711
1592
#: ../gconf/gconfd.c:1774
1558
1594
msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s"
1559
1595
msgstr "Lỗi đóng tập tin tính trạng đã lưu mới « %s »: %s"
1561
#: ../gconf/gconfd.c:1725
1597
#: ../gconf/gconfd.c:1788
1563
1599
msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s"
1564
1600
msgstr "Không thể chuyển ra tập tin tính trạng đã lưu cũ « %s »: %s"
1566
#: ../gconf/gconfd.c:1735
1602
#: ../gconf/gconfd.c:1798
1568
1604
msgid "Failed to move new saved state file into place: %s"
1569
1605
msgstr "Lỗi chuyển tập tin tình trạng đã lưu mới vào vị trí: %s"
1571
#: ../gconf/gconfd.c:1744
1607
#: ../gconf/gconfd.c:1807
1574
1610
"Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s"
1576
1612
"Lỗi khôi phục tập tin tính trạng đã lưu gốc đã được chuyển tới « %s »: %s"
1578
#: ../gconf/gconfd.c:2223
1614
#: ../gconf/gconfd.c:2286
1581
1617
"Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database"
1583
"Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải quyết "
1619
"Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải "
1620
"quyết cơ sở dữ liệu."
1586
#: ../gconf/gconfd.c:2259
1622
#: ../gconf/gconfd.c:2322
1588
1624
msgid "Error reading saved state file: %s"
1589
1625
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1591
#: ../gconf/gconfd.c:2309
1627
#: ../gconf/gconfd.c:2372
1593
1629
msgid "Unable to open saved state file '%s': %s"
1594
1630
msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s »: %s"
1596
#: ../gconf/gconfd.c:2428
1632
#: ../gconf/gconfd.c:2491
1599
1635
"Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-"
1611
1647
"Lỗi ghi lưu việc xóa bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền "
1612
1648
"gconfd, có lẽ sẽ thêm lại sai bộ lắng nghe nếu gconfd thoát hay tắt (%s)."
1614
#: ../gconf/gconfd.c:2456 ../gconf/gconfd.c:2630
1650
#: ../gconf/gconfd.c:2519 ../gconf/gconfd.c:2693
1616
1652
msgid "Failed to get IOR for client: %s"
1617
1653
msgstr "Lỗi lấy IOR cho khách: %s"
1619
#: ../gconf/gconfd.c:2471
1655
#: ../gconf/gconfd.c:2534
1621
1657
msgid "Failed to open saved state file: %s"
1622
1658
msgstr "Lỗi mở tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1624
#: ../gconf/gconfd.c:2484
1660
#: ../gconf/gconfd.c:2547
1626
1662
msgid "Failed to write client add to saved state file: %s"
1627
1663
msgstr "Lỗi ghi việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1629
#: ../gconf/gconfd.c:2492
1665
#: ../gconf/gconfd.c:2555
1631
1667
msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s"
1632
1668
msgstr "Lỗi xóa sạch việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã lưu: %s"
1634
#: ../gconf/gconfd.c:2591
1670
#: ../gconf/gconfd.c:2654
1636
1672
"Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added."
1638
1674
"Một khách nào đó đã tự xóa bỏ nó khỏi máy phục vụ GConf khi nó đã không được "
1677
#: ../gconf/gconfd-dbus.c:209
1680
"Daemon failed to connect to the D-BUS daemon:\n"
1684
#: ../gconf/gconfd-dbus.c:236
1687
"Daemon failed to acquire gconf service:\n"
1691
#: ../gconf/gconfd-dbus.c:247
1692
msgid "Failed to register server object with the D-BUS bus daemon"
1695
#: ../gconf/gconfd-dbus.c:282
1696
msgid "Got a malformed message."
1699
#: ../gconf/gconfd-dbus.c:377
1701
#| msgid "GConf server is not in use, shutting down."
1702
msgid "The GConf daemon is currently shutting down."
1703
msgstr "Máy phục vụ GConf không làm gì nên đang tắt nó."
1641
1705
#: ../gconf/gconftool.c:93
1642
1706
msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type."
1643
msgstr "Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)."
1708
"Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)."
1645
1710
#: ../gconf/gconftool.c:102
1646
1711
msgid "Print the value of a key to standard output."