1
# translation of wget-1.10-rc1.po to Vietnamese
2
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
1
# Vietnamese translation for WGet.
2
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the wget-1.11.1-b2093 package.
4
4
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
8
"Project-Id-Version: wget 1.10-rc1\n"
9
"Project-Id-Version: wget 1.11.1-b2093\n"
9
10
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 09:11-0400\n"
11
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 00:08+0400\n"
12
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
13
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
11
"POT-Creation-Date: 2008-04-30 15:28-0700\n"
12
"PO-Revision-Date: 2008-02-12 22:03+1030\n"
13
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14
15
"MIME-Version: 1.0\n"
15
16
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
17
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
18
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
21
23
msgid "%s: unable to resolve bind address `%s'; disabling bind.\n"
22
24
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n"
26
28
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
27
29
msgstr "Đang kết nối tới %s[%s]:%d... "
31
33
msgid "Connecting to %s:%d... "
32
34
msgstr "Đang kết nối tới %s:%d... "
35
37
msgid "connected.\n"
36
38
msgstr "đã kết nối.\n"
40
msgid "Converted %d files in %.*f seconds.\n"
41
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %.*f giây.\n"
40
#: src/connect.c:347 src/host.c:754 src/host.c:783
43
msgstr "không thành công: %s.\n"
45
#: src/connect.c:371 src/http.c:1645
47
msgid "%s: unable to resolve host address `%s'\n"
48
msgstr "%s: không quyết định được địa chỉ của máy « %s »\n"
52
msgid "Converted %d files in %s seconds.\n"
53
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.\n"
45
57
msgid "Converting %s... "
46
58
msgstr "Đang chuyển đổi %s... "
49
61
msgid "nothing to do.\n"
50
msgstr "không thực hiện gì.\n"
62
msgstr "không có gì cần làm.\n"
52
#: src/convert.c:223 src/convert.c:247
64
#: src/convert.c:220 src/convert.c:244
54
66
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
55
67
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
59
71
msgid "Unable to delete `%s': %s\n"
60
72
msgstr "Không xóa được `%s': %s\n"
64
76
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
65
77
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
69
msgid "Error in Set-Cookie, field `%s'"
70
msgstr "Lỗi trong Set-Cookie, vùng `%s'"
74
81
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
75
82
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
86
msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to %s\n"
87
msgstr "Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s\n"
89
#: src/cookies.c:1134 src/cookies.c:1252
79
91
msgid "Cannot open cookies file `%s': %s\n"
80
92
msgstr "Không mở được tập tin cookie `%s': %s\n"
84
96
msgid "Error writing to `%s': %s\n"
85
97
msgstr "Lỗi ghi nhớ tới `%s': %s\n"
89
101
msgid "Error closing `%s': %s\n"
90
102
msgstr "Lỗi đóng `%s': %s\n"
93
105
msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n"
94
106
msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n"
96
#: src/ftp-ls.c:887 src/ftp-ls.c:889
108
#: src/ftp-ls.c:884 src/ftp-ls.c:886
98
110
msgid "Index of /%s on %s:%d"
99
111
msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s: %d"
103
115
msgid "time unknown "
104
msgstr "thời gian không rõ "
116
msgstr "thời gian không rõ "
109
121
msgstr "Tập tin "
113
125
msgid "Directory "
114
126
msgstr "Thư mục "
119
131
msgstr "Liên kết "
123
135
msgid "Not sure "
124
136
msgstr "Không chắc "
128
140
msgid " (%s bytes)"
129
141
msgstr " (%s byte)"
133
145
msgid "Length: %s"
134
146
msgstr "Chiều dài: %s"
136
#: src/ftp.c:232 src/http.c:1857
148
#: src/ftp.c:221 src/http.c:2197
138
150
msgid ", %s (%s) remaining"
139
151
msgstr ", còn lại %s (%s)"
141
#: src/ftp.c:236 src/http.c:1861
153
#: src/ftp.c:225 src/http.c:2201
143
155
msgid ", %s remaining"
144
156
msgstr ", còn lại %s"
147
159
msgid " (unauthoritative)\n"
148
msgstr " (chưa xác thực)\n"
160
msgstr " (không có quyền)\n"
150
162
#. Second: Login with proper USER/PASS sequence.
153
165
msgid "Logging in as %s ... "
154
166
msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
156
#: src/ftp.c:327 src/ftp.c:373 src/ftp.c:402 src/ftp.c:454 src/ftp.c:566
157
#: src/ftp.c:612 src/ftp.c:640 src/ftp.c:698 src/ftp.c:759 src/ftp.c:819
168
#: src/ftp.c:317 src/ftp.c:363 src/ftp.c:392 src/ftp.c:444 src/ftp.c:556
169
#: src/ftp.c:602 src/ftp.c:631 src/ftp.c:688 src/ftp.c:749 src/ftp.c:809
159
171
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
160
msgstr "Lỗi trong câu trả lời của máy chủ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
173
"Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
163
176
msgid "Error in server greeting.\n"
164
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy chủ.\n"
177
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy phục vụ.\n"
166
#: src/ftp.c:341 src/ftp.c:462 src/ftp.c:574 src/ftp.c:648 src/ftp.c:708
167
#: src/ftp.c:769 src/ftp.c:829 src/ftp.c:876
179
#: src/ftp.c:331 src/ftp.c:452 src/ftp.c:564 src/ftp.c:639 src/ftp.c:698
180
#: src/ftp.c:759 src/ftp.c:819 src/ftp.c:866
168
181
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
169
182
msgstr "Ghi nhớ không thành công, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
172
185
msgid "The server refuses login.\n"
173
msgstr "Máy chủ từ chối đăng nhập.\n"
186
msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n"
176
189
msgid "Login incorrect.\n"
177
190
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
180
193
msgid "Logged in!\n"
181
msgstr "Đã đăng nhập!\n"
194
msgstr "Đã đăng nhập !\n"
184
197
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
185
msgstr "Lỗi máy chủ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
198
msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
187
#: src/ftp.c:390 src/ftp.c:685 src/ftp.c:742 src/ftp.c:785
200
#: src/ftp.c:380 src/ftp.c:675 src/ftp.c:732 src/ftp.c:775
189
202
msgstr "đã xong. "
191
#: src/ftp.c:442 src/ftp.c:591 src/ftp.c:624 src/ftp.c:849 src/ftp.c:895
204
#: src/ftp.c:432 src/ftp.c:581 src/ftp.c:614 src/ftp.c:839 src/ftp.c:885
193
206
msgstr "đã xong.\n"
197
210
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
198
211
msgstr "Không rõ loại `%c', đang đóng liên kết điều khiển.\n"
202
215
msgstr "đã xong. "
205
218
msgid "==> CWD not needed.\n"
206
219
msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
211
224
"No such directory `%s'.\n"
271
284
#. what functions like unique_create typically do)
272
285
#. because we told the user we'd use this name.
273
286
#. Instead, return and retry the download.
274
#: src/ftp.c:946 src/http.c:1913
287
#: src/ftp.c:936 src/http.c:2259
276
289
msgid "%s has sprung into existence.\n"
277
msgstr "%s nhảy tới một cái đã có.\n"
290
msgstr "%s đã xuất hiện.\n"
281
294
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
282
295
msgstr "%s: %s, đang đóng kết nối điều khiển.\n"
286
299
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
287
300
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
290
303
msgid "Control connection closed.\n"
291
304
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
294
307
msgid "Data transfer aborted.\n"
295
308
msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n"
299
msgid "File `%s' already there, not retrieving.\n"
300
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó, không nhận nữa.\n"
312
msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
313
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
302
#: src/ftp.c:1182 src/http.c:2130
315
#: src/ftp.c:1168 src/http.c:2438
304
317
msgid "(try:%2d)"
307
#: src/ftp.c:1252 src/http.c:2409
320
#: src/ftp.c:1238 src/http.c:2770
310
323
"%s (%s) - `%s' saved [%s]\n"
313
"%s (%s) - đã ghi `%s' [%s]\n"
326
"%s (%s) - đã lưu `%s' [%s]\n"
316
#: src/ftp.c:1294 src/main.c:948 src/recur.c:376 src/retr.c:842
329
#: src/ftp.c:1280 src/main.c:1019 src/recur.c:379 src/retr.c:861
318
331
msgid "Removing %s.\n"
319
msgstr "Đang xóa bỏ %s.\n"
332
msgstr "Đang xoá %s.\n"
323
336
msgid "Using `%s' as listing tmp file.\n"
324
337
msgstr "Đang dùng `%s' làm tập tin danh sách tmp.\n"
328
341
msgid "Removed `%s'.\n"
329
342
msgstr "Đã xóa `%s'.\n"
333
346
msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n"
334
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu lớn nhất %d.\n"
347
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu tối đa %d.\n"
336
349
#. Remote file is older, file sizes can be compared and
337
350
#. are both equal.
340
353
msgid "Remote file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
341
354
msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không tải xuống.\n"
343
356
#. Remote file is newer or sizes cannot be matched
347
360
"Remote file is newer than local file `%s' -- retrieving.\n"
373
386
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
378
391
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
379
392
msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
383
396
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink `%s'.\n"
384
397
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm `%s'.\n"
388
401
msgid "Skipping directory `%s'.\n"
389
402
msgstr "Nhảy qua thư mục `%s'.\n"
393
406
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
394
407
msgstr "%s: loại tập tin không biết/không hỗ trợ.\n"
398
411
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
399
412
msgstr "%s: tem đánh dấu thời gian bị lỗi.\n"
403
416
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
404
417
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n"
408
421
msgid "Not descending to `%s' as it is excluded/not-included.\n"
409
422
msgstr "Không giảm xuống thành `%s' vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n"
411
#: src/ftp.c:1715 src/ftp.c:1729
424
#: src/ftp.c:1699 src/ftp.c:1713
413
426
msgid "Rejecting `%s'.\n"
414
427
msgstr "Đang nhả ra `%s'.\n"
431
msgid "Error matching %s against %s: %s\n"
432
msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n"
417
435
#. #### This message SUCKS. We should see what was the
418
436
#. reason that nothing was retrieved.
421
439
msgid "No matches on pattern `%s'.\n"
422
440
msgstr "Không có tương ứng với mẫu `%s'.\n"
426
444
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s' [%s].\n"
427
445
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s' [%s].\n"
431
449
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s'.\n"
432
450
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s'.\n"
436
454
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
437
455
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
441
459
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
442
460
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
446
464
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
447
465
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
449
#: src/getopt.c:723 src/getopt.c:896
467
#: src/getopt.c:718 src/getopt.c:891
451
469
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
452
470
msgstr "%s: tùy chọn `%s' yêu cầu một tham số\n"
457
475
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
458
476
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
460
478
#. +option or -option
463
481
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
464
482
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
466
484
#. 1003.2 specifies the format of this message.
469
487
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
470
488
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
474
492
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
475
493
msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
477
495
#. 1003.2 specifies the format of this message.
478
#: src/getopt.c:815 src/getopt.c:945
496
#: src/getopt.c:810 src/getopt.c:940
480
498
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
481
499
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
485
503
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
486
504
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
490
508
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
491
509
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
494
512
msgid "Unknown host"
495
513
msgstr "Máy không rõ"
497
515
#. Message modeled after what gai_strerror returns in similar
498
516
#. circumstances.
500
518
msgid "Temporary failure in name resolution"
501
519
msgstr "Thất bại tạm thời khi tìm tên"
504
522
msgid "Unknown error"
505
523
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
509
527
msgid "Resolving %s... "
510
528
msgstr "Đang tìm %s... "
512
#: src/host.c:800 src/host.c:829
514
msgid "failed: %s.\n"
515
msgstr "không thành công: %s.\n"
518
531
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
519
532
msgstr "thất bại: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
522
535
msgid "failed: timed out.\n"
523
536
msgstr "không thành công: vượt quá thời gian chờ.\n"
525
#: src/html-url.c:298
538
#: src/html-url.c:290
527
540
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
528
541
msgstr "%s: Không tìm thấy được liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
530
#: src/http.c:373 src/http.c:1549
543
#: src/html-url.c:697
545
msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n"
546
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
532
550
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
533
551
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
536
554
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
537
555
msgstr "Không có phần đầu, coi như HTTP/0.9"
540
558
msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n"
541
559
msgstr "Tắt bỏ SSL vì tạo ra lỗi.\n"
563
msgid "POST data file `%s' missing: %s\n"
564
msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST « %s »: %s\n"
545
568
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
546
569
msgstr "Đang dùng lại kết nối đã có tới %s: %d.\n"
550
msgid "Failed writing to proxy: %s.\n"
551
msgstr "Ghi tới proxy không thành công: %s.\n"
555
573
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
556
574
msgstr "Đọc câu trả lời proxy không thành công: %s.\n"
560
578
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
561
579
msgstr "Tạo đường hầm proxy không thành công: %s"
565
583
msgid "%s request sent, awaiting response... "
566
584
msgstr "%s yêu cầu đã gửi, đang đợi câu trả lời... "
569
587
msgid "No data received.\n"
570
588
msgstr "Không nhận được dữ liệu.\n"
574
592
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
575
593
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
595
#. If opt.noclobber is turned on and file already exists, do not
597
#: src/http.c:1829 src/http.c:2382
600
"File `%s' already there; not retrieving.\n"
603
"Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
577
606
#. If the authentication header is missing or
578
607
#. unrecognized, there's no sense in retrying.
580
609
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
581
610
msgstr "Hệ thống xác thực không rõ.\n"
584
613
msgid "Authorization failed.\n"
585
614
msgstr "Xác thực không thành công.\n"
588
617
msgid "Malformed status line"
589
618
msgstr "Dòng trạng thái bị lỗi"
592
621
msgid "(no description)"
593
622
msgstr "(không mô tả)"
597
626
msgid "Location: %s%s\n"
598
627
msgstr "Vị trí: %s%s\n"
600
#: src/http.c:1770 src/http.c:1867
629
#: src/http.c:2097 src/http.c:2207
601
630
msgid "unspecified"
602
631
msgstr "chưa chỉ ra"
605
634
msgid " [following]"
606
635
msgstr " [theo sau]"
608
637
#. If `-c' is in use and the file has been fully downloaded (or
609
638
#. the remote file has shrunk), Wget effectively requests bytes
610
639
#. after the end of file and the server response with 416.
614
643
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
621
650
#. No need to print this output if the body won't be
622
651
#. downloaded at all, or if the original server response is
663
msgid "Saving to: `%s'\n"
664
msgstr "Đang lưu vào : « %s »\n"
633
667
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
634
668
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ wildcard trong HTTP.\n"
636
#. If opt.noclobber is turned on and file already exists, do not
640
msgid "File `%s' already there, will not retrieve.\n"
641
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó, sẽ không nhận.\n"
671
msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n"
673
"Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.\n"
645
677
msgid "Cannot write to `%s' (%s).\n"
646
678
msgstr "Không ghi nhớ được tới `%s' (%s).\n"
648
680
#. Another fatal error.
650
682
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
651
683
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
655
687
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
656
688
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
691
msgid "Remote file does not exist -- broken link!!!\n"
692
msgstr "Tập tin ở xa không tồn tại — liên kết bị ngắt !\n"
660
696
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
661
697
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
664
700
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
665
701
msgstr "Thiếu phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- tắt tem đánh dấu thời gian.\n"
668
704
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
669
705
msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n"
674
710
"Server file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
695
767
"%s (%s) - đã ghi `%s'[%s/%s]\n"
700
772
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
701
773
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s. "
706
"%s (%s) - `%s' saved [%s/%s])\n"
709
"%s (%s) - đã ghi `%s' [%s/%s])\n"
714
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s/%s. "
715
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s/%s. "
719
777
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
720
778
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s (%s)."
724
782
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
725
783
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s/%s (%s). "
729
787
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
730
788
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s không tồn tại.\n"
732
#: src/init.c:433 src/netrc.c:277
790
#: src/init.c:453 src/netrc.c:268
734
792
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
735
793
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
739
797
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
740
798
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
744
802
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
745
803
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
749
807
msgid "%s: Unknown command `%s' in %s at line %d.\n"
750
808
msgstr "%s: Không rõ câu lệnh `%s' trong %s trên dòng %d.\n"
754
812
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to `%s'.\n"
755
813
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới `%s'.\n"
759
817
msgid "%s: Invalid --execute command `%s'\n"
760
818
msgstr "%s: Câu lệnh --execute không đúng `%s'\n"
764
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use `on' or `off'.\n"
765
msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng `on' hoặc 'off'.\n"
769
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n"
822
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s'; use `on' or `off'.\n"
771
"%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
824
"%s: %s: Giá trị boolean sai « %s », hãy dùng:\n"
775
830
msgid "%s: %s: Invalid number `%s'.\n"
776
831
msgstr "%s: %s: Số sai `%s'.\n"
778
#: src/init.c:998 src/init.c:1017
833
#: src/init.c:973 src/init.c:992
780
835
msgid "%s: %s: Invalid byte value `%s'\n"
781
836
msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai `%s'.\n"
785
840
msgid "%s: %s: Invalid time period `%s'\n"
786
841
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai `%s'.\n"
788
#: src/init.c:1096 src/init.c:1186 src/init.c:1281 src/init.c:1306
843
#: src/init.c:1071 src/init.c:1161 src/init.c:1264 src/init.c:1289
790
845
msgid "%s: %s: Invalid value `%s'.\n"
791
846
msgstr "%s: %s: Giá trị sai `%s'.\n"
795
850
msgid "%s: %s: Invalid header `%s'.\n"
796
851
msgstr "%s: %s: Phần đầu sai `%s'.\n"
800
855
msgid "%s: %s: Invalid progress type `%s'.\n"
801
856
msgstr "%s: %s: Dạng minh họa tiến trình sai `%s'.\n"
805
msgid "%s: %s: Invalid restriction `%s', use `unix' or `windows'.\n"
806
msgstr "%s: %s: Giới hạn sai `%s', hãy dùng `unix' hoặc `windows'.\n"
861
"%s: %s: Invalid restriction `%s', use [unix|windows],[lowercase|uppercase],"
864
"%s: %s: Giới hạn sai « %s », hãy dùng:\n"
866
" • lowercase|uppercase\t\tchữ hoa hoặc chữ thường\n"
867
" • nocontrol\t\t\t\tkhông có điều khiển\n"
843
904
"Tham số cho các tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
847
908
msgid "Startup:\n"
848
909
msgstr "Khởi động:\n"
851
912
msgid " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
852
913
msgstr " -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
855
916
msgid " -h, --help print this help.\n"
856
917
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
859
920
msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
860
921
msgstr " -b, --background chuyển vào nền sau sau khi khởi động.\n"
863
924
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
864
925
msgstr " -e, --execute=COMMAND thực hiện một câu lệnh dạng `.wgetrc'.\n"
867
928
msgid "Logging and input file:\n"
868
929
msgstr "Tập tin ghi sự kiện và tập tin nhập vào:\n"
871
932
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
872
933
msgstr " -o, --output-file=FILE ghi sự kiện vào FILE.\n"
875
936
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
876
937
msgstr " -a, --append-output=FILE thêm thông báo sự kiện vào FILE.\n"
879
940
msgid " -d, --debug print lots of debugging information.\n"
880
941
msgstr " -d, --debug in nhiều thông tin để tìm sửa lỗi.\n"
944
msgid " --wdebug print Watt-32 debug output.\n"
945
msgstr " --wdebug in kết quả gỡ lỗi Watt-32.\n"
883
948
msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
884
949
msgstr " -q, --quiet im lặng (không đưa sự kiện).\n"
887
952
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
888
953
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
892
957
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
893
958
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
896
961
msgid " -i, --input-file=FILE download URLs found in FILE.\n"
897
962
msgstr " -i, --input-file=FILE tải các URL tìm thấy trong FILE.\n"
900
965
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
901
966
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
905
970
" -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
907
972
" -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin "
911
976
msgid "Download:\n"
912
977
msgstr "Tải xuống:\n"
916
981
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
954
1019
" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
958
1023
msgid " -S, --server-response print server response.\n"
959
1024
msgstr " -S, --server-response in ra câu trả lời của máy chủ.\n"
962
1027
msgid " --spider don't download anything.\n"
963
1028
msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
966
1031
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
968
1033
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
972
1037
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
974
1039
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
977
1042
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
979
1044
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
982
1047
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
983
1048
msgstr " --read-timeout=SECS đặt thời gian chờ đọc thành SECS.\n"
986
1051
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
987
1052
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
991
1056
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
1059
1128
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
1062
1131
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
1064
1133
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
1069
1138
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
1071
1140
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
1074
1143
msgid "Directories:\n"
1075
1144
msgstr "Thư mục:\n"
1078
1147
msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
1079
1148
msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
1082
1151
msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
1083
1152
msgstr " -x, --force-directories bắt buộc tạo thư mục.\n"
1086
1155
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
1087
1156
msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
1090
1159
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
1091
1160
msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
1094
1163
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
1095
1164
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
1099
1168
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
1100
1169
"components.\n"
1102
1171
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
1105
1174
msgid "HTTP options:\n"
1106
1175
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
1109
1178
msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
1110
1179
msgstr " --http-user=USER đặt người dùng http thành USER.\n"
1113
1182
msgid " --http-password=PASS set http password to PASS.\n"
1114
1183
msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
1117
1186
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
1119
1188
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
1123
1192
" -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
1125
1194
" -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
1128
1197
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
1130
1199
" --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần "
1134
1203
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
1135
1204
msgstr " --header=STRING chèn STRING vào giữa các phần đầu.\n"
1207
msgid " --max-redirect maximum redirections allowed per page.\n"
1209
" --max-redirect số lần chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
1138
1213
msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
1139
1214
msgstr " --proxy-user=USER đặt USER làm tên người dùng proxy.\n"
1142
1217
msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
1143
1218
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n"
1147
1222
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
1423
1516
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
1428
1521
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
1429
1522
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
1432
1525
msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
1433
1526
msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối.\n"
1436
1529
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
1437
1530
msgstr " -I, --include-directories=LIST những thư mục cho phép.\n"
1440
1533
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
1441
1534
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
1445
1538
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
1446
1539
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
1449
1542
msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
1450
1543
msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
1454
1547
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
1456
1549
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
1459
msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
1460
msgstr "Đăng ký bản quyền (C) 2003 Free Software Foundation, Inc.\n"
1552
msgid "Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc.\n"
1553
msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chực Phần mềm Tự do.\n"
1464
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
1465
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
1466
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
1467
"GNU General Public License for more details.\n"
1557
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n"
1558
"<http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
1559
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
1560
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1469
"Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
1470
"nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
1471
"bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
1472
"CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm "
1562
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau\n"
1563
"<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
1564
"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
1565
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1478
1570
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
1481
1573
"Được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
1576
msgid "Currently maintained by Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
1577
msgstr "Nhà duy trì hiện thời: Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
1483
1579
#. #### Something nicer should be printed here -- similar to the
1484
1580
#. pre-1.5 `--help' page.
1485
#: src/main.c:711 src/main.c:780 src/main.c:859
1581
#: src/main.c:738 src/main.c:807 src/main.c:913
1487
1583
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
1488
1584
msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n"
1492
1588
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
1493
1589
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n"
1497
1593
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
1498
1594
msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
1502
1598
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
1504
1600
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
1508
1604
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
1509
1605
msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n"
1610
"Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given, or in combination\n"
1611
"with -p or -r. See the manual for details.\n"
1614
"Đưa ra nhiều địa chỉ URL thì không thể ghi rõ cả hai tùy chọn « -k » và « -O "
1619
"WARNING: combining -O with -r or -p will mean that all downloaded content\n"
1620
"will be placed in the single file you specified.\n"
1627
"Cannot specify -N if -O is given. See the manual for details.\n"
1630
"Đưa ra tùy chọn « -O » thì không thể ghi rõ « -r », « -p » hay « -N ».\n"
1511
1632
#. No URL specified.
1514
1635
msgid "%s: missing URL\n"
1515
1636
msgstr "%s: thiếu URL\n"
1519
1640
msgid "No URLs found in %s.\n"
1520
1641
msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n"
1526
1646
"FINISHED --%s--\n"
1527
"Downloaded: %s bytes in %d files\n"
1647
"Downloaded: %d files, %s in %s (%s)\n"
1530
1649
"KẾT THÚC --%s--\n"
1531
"Đã tải: %s byte trong %d tập tin\n"
1650
"Đã tải về: %d tập tin, %s trên %s (%s)\n"
1535
msgid "Download quota (%s bytes) EXCEEDED!\n"
1536
msgstr "Đã VƯỢT QUÁ giới hạn truyền tải (%s byte)!\n"
1654
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
1655
msgstr "Giới hạn tải về %s BỊ VƯỢT QUÁ !\n"
1538
#: src/mswindows.c:235
1657
#: src/mswindows.c:99
1540
1659
msgid "Continuing in background.\n"
1541
1660
msgstr "Tiếp tục trong nền sau.\n"
1543
#: src/mswindows.c:427
1662
#: src/mswindows.c:292
1545
1664
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
1546
1665
msgstr "Đang tiếp tục trong nền sau, pid %lu.\n"
1548
#: src/mswindows.c:429 src/utils.c:348
1667
#: src/mswindows.c:294 src/utils.c:331
1550
1669
msgid "Output will be written to `%s'.\n"
1551
1670
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào `%s'.\n"
1553
#: src/mswindows.c:597 src/mswindows.c:604
1672
#: src/mswindows.c:462 src/mswindows.c:469
1555
1674
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
1556
1675
msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n"
1560
1679
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
1562
1681
"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
1566
1685
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
1567
1686
msgstr "%s: %s:%d: không rõ dấu hiệu \"%s\"\n"
1571
1690
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
1572
1691
msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
1576
1695
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
1577
1696
msgstr "%s: không thể stat %s: %s\n"
1580
1699
#. nor EGD were available. Try to seed OpenSSL's PRNG with libc
1581
1700
#. PRNG. This is cryptographically weak and defeats the purpose
1582
1701
#. of using OpenSSL, which is why it is highly discouraged.
1583
#: src/openssl.c:121
1702
#: src/openssl.c:114
1584
1703
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
1585
1704
msgstr "CẢNH BÁO: đang sử dụng một nguồn sinh theo xác suất yếu.\n"
1587
#: src/openssl.c:181
1706
#: src/openssl.c:174
1588
1707
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
1589
1708
msgstr "Không thể tạo nguồn sinh PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
1591
1710
#. If the user has specified --no-check-cert, we still want to warn
1592
1711
#. him about problems with the server's certificate.
1593
#: src/openssl.c:419
1712
#: src/openssl.c:489
1597
#: src/openssl.c:419
1716
#: src/openssl.c:489
1598
1717
msgid "WARNING"
1599
1718
msgstr "CẢNH BÁO"
1601
#: src/openssl.c:427
1720
#: src/openssl.c:498
1603
1722
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
1604
1723
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
1606
#: src/openssl.c:458
1725
#: src/openssl.c:519
1608
msgid "%s: Certificate verification error for %s: %s\n"
1609
msgstr "%s: Lỗi kiểm tra chứng thực cho %s: %s\n"
1611
#: src/openssl.c:485
1727
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by `%s':\n"
1728
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi « %s »:\n"
1730
#: src/openssl.c:527
1731
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
1732
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
1734
#: src/openssl.c:531
1735
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
1736
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
1738
#: src/openssl.c:534
1739
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
1740
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
1742
#: src/openssl.c:537
1743
msgid " Issued certificate has expired.\n"
1744
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
1746
#: src/openssl.c:569
1614
1749
"%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n"
1616
1751
"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
1618
#: src/openssl.c:498
1753
#: src/openssl.c:582
1620
1755
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
1621
1756
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
1630
"%*s[ skipping %dK ]"
1765
"%*s[ skipping %sK ]"
1633
"%*s[ nhảy qua %dK ]"
1768
"%*s[ nhảy qua %sK ]"
1635
#: src/progress.c:410
1770
#: src/progress.c:457
1637
1772
msgid "Invalid dot style specification `%s'; leaving unchanged.\n"
1638
1773
msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm `%s', để nguyên.\n"
1775
#. Translation note: "ETA" is English-centric, but this must
1776
#. be short, ideally 3 chars. Abbreviate if necessary.
1777
#: src/progress.c:806
1782
#. Note to translators: this should not take up more room than
1783
#. available here. Abbreviate if necessary.
1784
#: src/progress.c:1051
1788
#. If no clock was found, it means that clock_getres failed for
1789
#. the realtime clock.
1792
msgid "Cannot get REALTIME clock frequency: %s\n"
1793
msgstr "Không thể lấy tần số đồng hồ THỜI GIAN THỰC: %s\n"
1642
1797
msgid "Removing %s since it should be rejected.\n"
1643
1798
msgstr "Đang xóa bỏ %s vì nó sẽ bị nhả ra.\n"
1802
msgid "Cannot open %s: %s"
1803
msgstr "Không thể mở %s: %s"
1646
1806
msgid "Loading robots.txt; please ignore errors.\n"
1647
1807
msgstr "Đang nạp robots.txt; xin hãy lờ đi các thông báo lỗi.\n"
1651
1811
msgid "Error parsing proxy URL %s: %s.\n"
1652
1812
msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n"
1656
1816
msgid "Error in proxy URL %s: Must be HTTP.\n"
1657
1817
msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
1661
1821
msgid "%d redirections exceeded.\n"
1662
1822
msgstr "Vượt quá giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
1677
1837
"Đang thử lại.\n"
1842
"Found no broken links.\n"
1845
"Không tìm thấy liên kết bị ngắt.\n"
1851
"Found %d broken link.\n"
1854
"Found %d broken links.\n"
1857
"Tìm thấy %d liên kết bị ngắt.\n"
1681
1866
msgid "No error"
1682
1867
msgstr "Không có lỗi"
1685
1870
msgid "Unsupported scheme"
1686
1871
msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ"
1874
msgid "Invalid host name"
1875
msgstr "Sai tên máy"
1693
1878
msgid "Bad port number"
1694
1879
msgstr "Số thứ tự cổng xấu"
1697
1882
msgid "Invalid user name"
1698
1883
msgstr "Sai tên người dùng"
1701
1886
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
1702
1887
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
1705
1890
msgid "IPv6 addresses not supported"
1706
1891
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
1709
1894
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
1710
1895
msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng"
1712
1897
#. parent, no error
1715
1900
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
1716
1901
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
1720
1905
msgid "Failed to unlink symlink `%s': %s\n"
1721
1906
msgstr "Bỏ liên kết mềm `%s' không thành công: %s\n"
1725
1910
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
1726
1911
msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n"