1
1
# Vietnamese translation for PSmisc.
2
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007.
2
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the psmisc package.
4
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009.
7
"Project-Id-Version: psmisc 22.5\n"
8
"Project-Id-Version: psmisc 22.7rc1\n"
8
9
"Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n"
9
"POT-Creation-Date: 2009-04-26 10:22+1000\n"
10
"PO-Revision-Date: 2007-05-31 18:04+0930\n"
10
"POT-Creation-Date: 2009-07-15 10:53+1000\n"
11
"PO-Revision-Date: 2009-05-12 23:54+0930\n"
11
12
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12
13
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13
14
"MIME-Version: 1.0\n"
14
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20
#: src/killall.c:74
22
23
msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) "
24
25
#: src/killall.c:77
26
27
msgid "Signal %s(%s%d) ? (y/N) "
27
msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) "
28
msgstr "Tín hiệu %s(%s%d) không? (c/K) "
29
30
#: src/killall.c:121
31
32
msgid "Cannot get UID from process status\n"
32
33
msgstr "Không thể lấy UID từ trạng thái của tiến trình\n"
34
#: src/killall.c:147 src/killall.c:682
35
#: src/killall.c:147 src/killall.c:694
36
37
msgid "Bad regular expression: %s\n"
37
38
msgstr "Biểu thức chính quy sai: %s\n"
155
156
"Quyền Công Chung Gnu (GPL).\n"
156
157
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (cách chép)\n"
160
161
msgid "Cannot find user %s\n"
161
162
msgstr "Không tìm thấy người dùng %s\n"
165
166
msgid "Maximum number of names is %d\n"
166
167
msgstr "Số tên tối đa là %d\n"
168
#: src/killall.c:720 src/pstree.c:772
169
#: src/killall.c:732 src/pstree.c:775
170
171
msgid "%s is empty (not mounted ?)\n"
171
172
msgstr "%s trống (lắp chưa?)\n"
174
175
#, fuzzy, c-format
176
177
"Usage: fuser [ -fuv ] [ -a | -s ] [ -4 | -6 ] [ -c | -m | -n SPACE ] [ -k [ -"
194
195
" -v verbose output\n"
195
196
" -V display version information\n"
197
"Cách sử dụng: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] "
199
" [ - ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] TÊN...\n"
198
"Sử dụng: fuser [ -fuv ] [ -a | -s ] [ -4 | -6 ] [ -c | -m | -n VÙNG ] [ -k "
199
"[ -i ] [ -KÝ_HIỆU ]] TÊN...\n"
202
"Hiển thị tiến trình nào có dùng những tập tin, ổ cắm\n"
203
"hay hệ thống tập tin có tên này.\n"
205
" -a \tcũng hiện các tập tin không được dùng\n"
206
" -c \thệ thống tập tin đã lắp\n"
207
" -f \tbị bỏ qua im (để tương thích với POSIX)\n"
208
" -i \thỏi trước khi buộc kết thúc\n"
209
"\t\t\t(bị bỏ qua nếu không có tùy chọn « -k »)\n"
210
" -k \t_buộc kết thúc_ các tiến trình đang truy cập tập tin tên này\n"
211
" -l \t_liệt kê_ các tên ký hiệu sẵn sàng\n"
212
" -m \thiện các tiến trình đang dùng những hệ thống tập tin c\n"
213
" -n MIỀN \ttìm kiếm trong miền _tên_ này (file, udp, hay tcp)\n"
214
" -s thao tác _im_ (không xuất chi tiết)\n"
215
" -TÍN_HIỆU \tgởi tín hiệu này thay vào SIGKILL\n"
216
" -u hiện các ID của _người dùng_ (UID)\n"
217
" -v xuất _chi tiết_\n"
218
" -V hiện thông tin phiên bản\n"
219
" -4 chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv4\n"
220
" -6 chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv6\n"
221
" - \tđặt lại các tùy chọn\n"
223
" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n"
202
"Hiển thị những tiến trình nào dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống tập tin "
205
" -a cũng hiển thị các tập tin không dùng\n"
206
" -c giống \\-m (để tương thích với POSIX)\n"
207
" -f bị lờ đi mà không gửi thông điệp (để tương thích với POSIX)\n"
208
" -i hỏi trước khi giết (bị lời đi khi không có « -k »)\n"
209
" -k giết những tiến trình đang truy cập vào tập tin có tên đưa ra\n"
210
" -l liệt kê những tên ký hiệu sẵn sàng\n"
211
" -m hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng những hệ thống tập "
213
"\t\t\t\thay thiết bị khối có tên đưa ra\n"
214
" -n VÙNG tìm kiếm trong vùng tên này (file, udp, hay tcp)\n"
215
" -s thao tác không gửi thông điệp\n"
216
" -KÝ_HIỆU gửi ký hiệu này thay cho SIGKILL\n"
217
" -u hiển thị các mã số người dùng (UID)\n"
218
" -v xuất chi tiết\n"
219
" -V hiển thị thông tin phiên bản\n"
229
224
" -4 search IPv4 sockets only\n"
230
225
" -6 search IPv6 sockets only\n"
227
" -4 chỉ tìm kiếm qua ổ cắm kiểu IPv4\n"
228
" -6 chỉ tìm kiếm qua ổ cắm kiểu IPv6\n"
236
233
" - reset options\n"
238
235
" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n"
238
" - \tđặt lại các tùy chọn\n"
240
" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n"
244
245
msgid "fuser (PSmisc) %s\n"
245
246
msgstr "fuser (PSmisc) %s\n"
248
#: src/fuser.c:135 src/pstree.c:846
250
251
"Copyright (C) 1993-2009 Werner Almesberger and Craig Small\n"
253
"Bản quyền © 1993-2005 Werner Almesberger và Craig Small\n"
254
"Tác quyền © 1993-2009 Werner Almesberger và Craig Small\n"
258
259
msgid "Cannot open /proc directory: %s\n"
259
260
msgstr "Không thể mở thư mục </proc>: %s\n"
262
#: src/fuser.c:330 src/fuser.c:378
263
264
msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n"
264
265
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình được khớp: %s\n"
268
msgid "Cannot stat mount point %s: %s\n"
269
msgstr "Không thể lấy các thông tin về điểm lắp %s: %s\n"
271
#: src/fuser.c:333 src/fuser.c:352 src/fuser.c:375
267
#: src/fuser.c:398 src/fuser.c:419 src/fuser.c:443
273
269
msgid "Cannot stat %s: %s\n"
274
270
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s\n"
278
274
msgid "Cannot resolve local port %s: %s\n"
279
275
msgstr "Không tìm thấy tên cổng cục bộ %s: %s\n"
283
279
msgid "Unknown local port AF %d\n"
284
280
msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n"
288
284
msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n"
289
285
msgstr "Không thể mở tập tin giao thức « %s »: %s\n"
288
msgid "Invalid namespace name"
289
msgstr "Tên miền tên không hợp lệ"
292
292
msgid "Namespace option requires an argument."
293
293
msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số."
296
msgid "Invalid namespace name"
297
msgstr "Tên miền tên không hợp lệ"
300
296
msgid "You can only use files with mountpoint option"
301
297
msgstr "Bạn có thể sử dụng chỉ tập tin với tùy chọn điểm lắp"
304
300
msgid "No process specification given"
305
301
msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình"
308
304
msgid "You cannot use the mounted and mountpoint flags together"
309
305
msgstr "Không cho phép bạn sử dụng cờ kiểu cả « được lắp » lẫn « điểm lắp » đều"
312
308
msgid "all option cannot be used with silent option."
313
309
msgstr "không cho phép bạn sử dụng chọn « tất cả » với tùy chọn « im »."
316
312
msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time"
317
313
msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời"
321
317
msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n"
322
318
msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY CẬP LỆNH\n"
324
#: src/fuser.c:926 src/fuser.c:951
320
#: src/fuser.c:1123 src/fuser.c:1178
325
321
msgid "(unknown)"
326
322
msgstr "(không biết)"
330
326
msgid "Cannot stat file %s: %s\n"
331
327
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n"
335
331
msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n"
336
332
msgstr "Không thể mở thư mục </proc/net/unix>: %s\n"
340
msgid "Cannot open /etc/mtab: %s\n"
341
msgstr "Không thể mở </etc/mtab>: %s\n"
345
336
msgid "Kill process %d ? (y/N) "
346
337
msgstr "Có buốc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) "
350
341
msgid "Could not kill process %d: %s\n"
351
342
msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n"
355
346
msgid "Cannot open a network socket.\n"
356
347
msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n"
360
351
msgid "Cannot find socket's device number.\n"
361
352
msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n"
403
394
" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thôi xuất.\n"
408
399
"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -u ]\n"
409
400
" [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n"
411
402
"Display a tree of processes.\n"
413
" -a show command line arguments\n"
414
" -A use ASCII line drawing characters\n"
415
" -c don't compact identical subtrees\n"
416
" -h highlight current process and its ancestors\n"
417
" -H PID highlight this process and its ancestors\n"
418
" -G use VT100 line drawing characters\n"
419
" -l don't truncate long lines\n"
420
" -n sort output by PID\n"
421
" -p show PIDs; implies -c\n"
422
" -u show uid transitions\n"
423
" -U use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n"
424
" -V display version information\n"
404
" -a, --arguments show command line arguments\n"
405
" -A, --ascii use ASCII line drawing characters\n"
406
" -c, --compact don't compact identical subtrees\n"
407
" -h, --highlight-all highlight current process and its ancestors\n"
409
" --highlight-pid=PID highlight this process and its ancestors\n"
410
" -G, --vt100 use VT100 line drawing characters\n"
411
" -l, --long don't truncate long lines\n"
412
" -n, --numeric-sort sort output by PID\n"
413
" -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n"
414
" -u, --uid-changes show uid transitions\n"
415
" -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n"
416
" -V, --version display version information\n"
426
418
"Cách sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -"
443
435
" -U\tsử dụng các ký tự vẽ dòng UTF-8\n"
444
436
" -V\thiện thông tin _phiên bản_\n"
448
msgid " -Z show SELinux security contexts\n"
440
msgid " -Z show SELinux security contexts\n"
449
441
msgstr " -Z hiện các ngữ cảnh bảo mật kiểu SELinux\n"
454
" PID start at this PID; default is 1 (init)\n"
455
" USER show only trees rooted at processes of this user\n"
446
" PID start at this PID; default is 1 (init)\n"
447
" USER show only trees rooted at processes of this user\n"
458
450
" PID \tbắt đầu tại PID này; mặc định là 1 (init)\n"
459
451
" USER hiện chỉ các cây có gốc là tiến trình của _người dùng_ này\n"
464
456
msgid "pstree (PSmisc) %s\n"
465
457
msgstr "pstree (PSmisc) %s\n"
469
461
msgid "TERM is not set\n"
470
462
msgstr "Chưa lặp TERM\n"
474
466
msgid "Can't get terminal capabilities\n"
475
467
msgstr "Không thể gọi khả năng thiết bị cuối\n"
479
471
msgid "No such user name: %s\n"
480
472
msgstr "Không có tên người dùng như vậy: %s\n"
484
476
msgid "No processes found.\n"
485
477
msgstr "Không tìm thấy tiến trình.\n"
489
481
msgid "Press return to close\n"
490
482
msgstr "Hãy bấm phím Return để đóng\n"