1
# Vietnamese translation for Minicom.
2
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
7
"Project-Id-Version: minicom-2.1\n"
8
"Report-Msgid-Bugs-To: minicom-devel@lists.alioth.debian.org\n"
9
"POT-Creation-Date: 2006-10-16 09:55+0200\n"
10
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 21:40+0930\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
20
msgid "minicom: WARNING: configuration file not found, using defaults\n"
22
"minicom: CẢNH BÁO : không tìm thấy tập tin cấu hình nên dùng mặc định\n"
26
msgid "minicom: there is no global configuration file %s\n"
27
msgstr "minicom: không có tập tin cấu hình toàn cục %s\n"
31
msgid "Ask your sysadmin to create one (with minicom -s).\n"
32
msgstr "Hãy xin quản trị hệ thống tạo tập tin này (bằng « minicom -s »).\n"
36
msgid "minicom: cannot open macro file %s\n"
37
msgstr "minicom: không thể mở tập tin bộ lệnh %s\n"
40
msgid " A - File name (empty=disable) :"
41
msgstr " A - Tên tập tin (rỗng = tắt) :"
44
msgid " B - Log connects and hangups :"
45
msgstr " B - Ghi lưu các việc kết nối và ngừng nói :"
48
msgid " C - Log file transfers :"
49
msgstr " C - Ghi lưu các việc truyền tập tin :"
51
#: src/config.c:251 src/config.c:305 src/config.c:547 src/config.c:649
52
#: src/config.c:1147 src/dial.c:1073
53
msgid "Change which setting?"
54
msgstr "Thay đổi thiết lập nào?"
57
msgid "Logging options"
58
msgstr "Tùy chọn ghi lưu"
61
msgid " A - Download directory :"
62
msgstr " A - Thư mục tải về :"
65
msgid " B - Upload directory :"
66
msgstr " B - Thư mục tải lên :"
69
msgid " C - Script directory :"
70
msgstr " C - Thư mục tập lệnh :"
73
msgid " D - Script program :"
74
msgstr " D - Chương trình tập lệnh :"
77
msgid " E - Kermit program :"
78
msgstr " E - Chương trình Kermit :"
81
msgid " F - Logging options"
82
msgstr " F - Tùy chọn ghi lưu"
84
#: src/config.c:358 src/rwconf.c:113 src/rwconf.c:146 src/rwconf.c:147
93
msgid "M Zmodem download string activates..."
94
msgstr "M Chuỗi tải về Zmodem kích hoạt..."
97
msgid "N Use filename selection window......"
98
msgstr "N Dùng cửa sổ chọn tên tập tin..."
101
msgid "O Prompt for download directory......"
102
msgstr "P Nhắc nhập thư mục tải về..."
105
msgid "Change which setting? (SPACE to delete)"
106
msgstr "Thay đổi thiết lập nào? (Bấm phím dài để xoá bỏ)"
109
msgid " Name Program"
110
msgstr " Tên Chương trình"
113
#. * Name: Protocol sends filename internally
114
#. * U/D: Command is used for upload or download
115
#. * FullScr: Command runs fullscreen
116
#. * IO-Red: Redirect output of commands to logfile
117
#. * Multi: Protocol can transfer multiple files at once
119
msgid "Name U/D FullScr IO-Red. Multi"
120
msgstr "Tên L/X ToànMH IO-Red. Nhiều"
123
msgid "Delete which protocol? "
124
msgstr "Xoá bỏ giao thức nào? "
127
msgid " A - Serial Device :"
128
msgstr " A - Thiết bị nối tiếp :"
131
msgid " B - Lockfile Location :"
132
msgstr " B - Địa điểm khoá tập tin :"
135
msgid " C - Callin Program :"
136
msgstr " C - Chương trình gọi đến :"
139
msgid " D - Callout Program :"
140
msgstr " D - Chương trình gọi ra :"
143
msgid " E - Bps/Par/Bits :"
144
msgstr " E - Bps/Par/Bits :"
147
msgid " F - Hardware Flow Control :"
148
msgstr " F - Điều khiển luồng phần cứng :"
151
msgid " G - Software Flow Control :"
152
msgstr " G - Điều khiển luồng phần mềm :"
160
msgstr "tốc độ tuyến"
163
msgid " A - Init string ........."
164
msgstr " A - Chuỗi sở khởi ..."
167
msgid " B - Reset string ........"
168
msgstr " B - Chuỗi đặt lại ..."
171
msgid " C - Dialing prefix #1...."
172
msgstr " C - Tiền tố quay số #1..."
175
msgid " D - Dialing suffix #1...."
176
msgstr " D - Hậu tố quay số #1..."
179
msgid " E - Dialing prefix #2...."
180
msgstr " E - Tiền tố quay số #2..."
183
msgid " F - Dialing suffix #2...."
184
msgstr " F - Hậu tố quay số #2..."
187
msgid " G - Dialing prefix #3...."
188
msgstr " G - Tiền tố quay số #3..."
191
msgid " H - Dialing suffix #3...."
192
msgstr " H - Hậu tố quay số #3..."
195
msgid " I - Connect string ......"
196
msgstr " I - Chuỗi kết nối ..."
199
msgid " J - No connect strings .."
200
msgstr " J - Không có chuỗi kết nối ..."
203
msgid " K - Hang-up string ......"
204
msgstr " K - Chuỗi ngừng nói..."
207
msgid " L - Dial cancel string .."
208
msgstr " L - Chuỗi thôi quay số ..."
211
msgid " M - Dial time ..........."
212
msgstr " M - Thời gian quay số ..."
215
msgid " N - Delay before redial ."
216
msgstr " N - Khoảng đợi quay số lại ..."
219
msgid " O - Number of tries ....."
220
msgstr " O - Số lần thử lại ..."
223
msgid " P - DTR drop time (0=no)."
224
msgstr " P - Thời gian thả DTR (0 = không)."
227
msgid " Q - Auto bps detect ....."
228
msgstr " Q - Phát hiện tự động bps ..."
231
msgid " R - Modem has DCD line .."
232
msgstr " R - Bộ điều giải có tuyến DCD ..."
235
msgid " S - Status line shows ..."
236
msgstr " S - Dòng trạng thái hiển thị ..."
239
msgid " T - Multi-line untag ...."
240
msgstr " T - Bỏ thẻ đa dòng ..."
243
msgid "Modem and dialing parameter setup"
244
msgstr "Thiết lập bộ điều giải và tham số quay số"
247
msgid " (Return or Esc to exit)"
248
msgstr " (Phím Return hay Esc để thoát)"
251
msgid " A - Command key is :"
252
msgstr " A - Phím lệnh là :"
255
msgid " B - Backspace key sends :"
256
msgstr " B - Phím Backspace gởi :"
259
msgid " C - Status line is :"
260
msgstr " C - Dòng trạng thái là :"
263
msgid " D - Alarm sound :"
264
msgstr " D - Tiếng báo động :"
267
msgid " E - Foreground Color (menu):"
268
msgstr " E - Màu cảnh gần (trình đơn):"
271
msgid " F - Background Color (menu):"
272
msgstr " F - Màu nền (trình đơn):"
275
msgid " G - Foreground Color (term):"
276
msgstr " G - Màu cảnh gần (thiết bị cuối):"
279
msgid " H - Background Color (term):"
280
msgstr " H - Màu nền (thiết bị cuối):"
283
msgid " I - Foreground Color (stat):"
284
msgstr " I - Màu cảnh gần (trạng thái):"
287
msgid " J - Background Color (stat):"
288
msgstr " J - Màu nền (trạng thái):"
291
msgid " K - History Buffer Size :"
292
msgstr " K - Kích cỡ bộ đệm lược sử :"
295
msgid " L - Macros file :"
296
msgstr " L - Tập tin bộ lệnh :"
299
msgid " N - Macros enabled :"
300
msgstr " N - Bộ lệnh hoạt động :"
303
msgid " O - Character conversion :"
304
msgstr " O - Chuyển đổi ký tự :"
308
msgid " P - Add linefeed :"
309
msgstr " J - Ngắt dòng :"
313
msgid " Q - Local echo :"
314
msgstr " D - Vọng cục bộ :"
316
#: src/config.c:823 src/config.c:1551
317
msgid "Change which setting? (Esc to exit)"
318
msgstr "Thay đổi thiết lập nào? (Esc để thoát)"
320
#: src/config.c:827 src/config.c:1335
321
msgid "Screen and keyboard"
322
msgstr "Màn hình và bàn phím"
325
msgid " M - Edit Macros\n"
326
msgstr " M - Sửa đổi bộ lệnh\n"
329
msgid "You can't change colors in black and white mode"
330
msgstr "Bạn không thể thay đổi màu sắc trong chế độ đen trắng."
333
msgid "Menu foreground == background color, change!"
334
msgstr "Trong trình đơn, màu cảnh gần và màu nền là trùng: phải thay đổi !"
337
msgid "Terminal foreground == background color, change!"
338
msgstr "Trong thiết bị cuối, màu cảnh gần và màu nền là trùng: phải thay đổi !"
341
msgid "History Buffer Size"
342
msgstr "Cỡ bộ đệm lược sử"
348
" You have changed the history buffer size.\n"
349
" You will need to save the configuration file and\n"
350
" restart minicom for the change to take effect.\n"
352
" Hit a key to Continue... "
355
"Bạn đã thay đổi kích cỡ của bộ đệm lược sử.\n"
356
"Như thế thì bạn sẽ cần phải lưu tập tin cấu hình\n"
357
"và khởi chạy lại minicom, để thay đổi có tác dụng.\n"
359
"Bấm phím nào để Tiếp tục..."
362
msgid "Program new command key"
363
msgstr "Đặt phím lệnh mới"
368
" Press the new command key. If you want to use\n"
369
" the META or ALT key enter:\n"
371
" o SPACE if your meta key sets the 8th bit high\n"
372
" o ESC if your meta key sends the ESCAPE prefix (standard)\n"
375
" Press new command key: "
379
msgid "Meta-8th bit "
380
msgstr "Meta-bit thứ 8 "
383
msgid "Escape (Meta)"
384
msgstr "Escape (Meta)"
386
#: src/config.c:969 src/config.c:1199
390
#: src/config.c:972 src/config.c:1202 src/rwconf.c:145
395
msgid "ERROR: you do not have permission to create a file there!"
396
msgstr "• LỖI : bạn không có quyền tạo tập tin ở đó. •"
400
msgid "ERROR: cannot open macro file %s"
401
msgstr "LỖI : không thể mở tập tin bộ lệnh %s"
404
msgid "Reading macros"
405
msgstr "Đang đọc các bộ lệnh..."
408
msgid " A - Terminal emulation :"
409
msgstr " A - Mô phỏng thiết bị cuối :"
412
msgid " B - Backspace key sends :"
413
msgstr " B - Phím Backspace gởi :"
416
msgid " C - Status line is :"
417
msgstr " C - Dòng trạng thái là :"
420
msgid " D - Newline delay (ms) :"
421
msgstr " D - Khoảng đợi tạo dòng mới (miligiây) :"
424
msgid " E - ENQ answerback :"
428
msgid "Terminal settings"
429
msgstr "Thiết lập thiết bị cuối"
431
#: src/config.c:1246 src/config.c:1255
433
msgid "Cannot write to %s"
434
msgstr "Không thể ghi vào %s"
436
#: src/config.c:1251 src/config.c:1260
437
msgid "Configuration saved"
438
msgstr "Cấu hình đã được lưu"
441
msgid "ERROR: Macros have changed but no filename is set!"
442
msgstr "• LỖI: bộ lệnh đã thay đổi còn chưa đặt tên tập tin. •"
446
msgid "Cannot write macros file %s"
447
msgstr "Không thể ghi tập tin bộ lệnh %s"
451
msgstr "Bộ lệnh đã được lưu"
454
msgid "You are not allowed to create a configuration"
455
msgstr "Bạn không có quyền tạo cấu hình"
458
msgid "Give name to save this configuration?"
459
msgstr "Nhập tên để lưu cấu hình này không?"
462
msgid "Filenames and paths"
463
msgstr "Tên tập tin và đường dẫn"
466
msgid "File transfer protocols"
467
msgstr "Giao thức truyền tập tin"
470
msgid "Serial port setup"
471
msgstr "Thiết lập cổng nối tiếp"
474
msgid "Modem and dialing"
475
msgstr "Bộ điều giải và quay số"
478
msgid "Save setup as.."
479
msgstr "Lưu thiết lập dạng..."
486
msgid "Exit from Minicom"
487
msgstr "Thoát khỏi Minicom"
491
msgid "Save setup as %s"
492
msgstr "Lưu thiết lập dạng %s"
495
msgid "configuration"
524
msgstr "XANH LÔNG MÒNG"
531
msgid "Comm Parameters"
532
msgstr "Tham số viễn thông"
536
" Speed Parity Data\n"
539
" Tốc độ Tính chẵn lẻ Dữ liệu\n"
543
msgid " A: 300 L: None S: 5\n"
544
msgstr " A: 300 L: None S: 5\n"
547
msgid " B: 1200 M: Even T: 6\n"
548
msgstr " B: 1200 M: Chẵn T: 6\n"
551
msgid " C: 2400 N: Odd U: 7\n"
552
msgstr " C: 2400 N: Lẻ U: 7\n"
555
msgid " D: 4800 O: Mark V: 8\n"
556
msgstr " D: 4800 O: Dấu V: 8\n"
559
msgid " E: 9600 P: Space\n"
560
msgstr " E: 9600 P: Space\n"
563
msgid " F: 19200 Stopbits\n"
564
msgstr " F: 19200 Bit ngừng\n"
567
msgid " G: 38400 W: 1\n"
568
msgstr " G: 38400 W: 1\n"
575
msgid " H: 57600 X: 2\n"
576
msgstr " H: 57600 X: 2\n"
579
msgid " I: 115200 Q: 8-N-1\n"
580
msgstr " I: 115200 Q: 8-N-1\n"
587
msgid " J: 230400 R: 7-E-1\n"
588
msgstr " J: 230400 R: 7-E-1\n"
595
msgid " K: Current\n"
596
msgstr " K - Hiện thời\n"
601
" Choice, or <Enter> to exit? "
604
" Chọn, hay <Enter> để thoát ?"
608
msgid "Current: %5s %s%s%s "
609
msgstr "HIện thời : %5s %s%s%s "
612
msgid "F1 to F10 Macros"
613
msgstr "Bộ lệnh F1 đến F10"
616
msgid " (LEGEND: ^M = C-M, ^L = C-L, ^G = C-G, ^R = C-R, ^~ = pause 1 second,"
618
" (CHU GIẢI: ^M = C-M, ^L = C-L, ^G = C-G, ^R = C-R, ^~ = tạm dừng 1 giây,"
622
msgid " \\u = username, \\p = password, \\\\ = \\, \\e = toggle echo, "
623
msgstr " \\u = tên người dùng, \\p = mật khẩu, \\\\ = \\)"
627
" \\l = toggle LF, \\bX1..Xn<sp> = change baud rate. Example: \"\\bfq \""
632
" = 19200 8N1. (See the \"Comm Parameters\" menu for valid values of X.))"
640
msgid "Character conversion"
641
msgstr "Chuyển đổi ký tự"
644
msgid " char in out char in out char in out char in out\n"
645
msgstr " ký tự đến ra ký tự đến ra ký tự đến ra ký tự đến ra\n"
650
" A - load table\tB - save table"
653
" A - tải bảng\tB - lưu bảng"
658
msgstr "\ttập tin:%s"
663
" C - edit char\tD - next screen\tE - prev screen\n"
666
" C - sửa ký tự\tD - màn hình kế\tE - màn hình lùi\n"
670
msgid " F - convert capture: %s\n"
671
msgstr " F - chuyển đổi đồ bắt: %s\n"
675
msgid "Load file: %s"
676
msgstr "Tải tập tin: %s"
680
msgid "Save as file: %s"
681
msgstr "Lưu dạng tập tin: %s"
684
msgid "Character to be edited: "
685
msgstr "Ký tự cần sửa đổi : "
687
#: src/config.c:1758 src/config.c:1770 src/config.c:1782
688
msgid "Input character ascii value 0-255"
689
msgstr "Nhập ký tự giá trị ASCII 0-255"
693
msgid "Change input to: %s"
694
msgstr "Thay đổi kết nhập thành: %s"
698
msgid "Change output to: %s"
699
msgstr "Thay đổi kết xuất thành: %s"
703
msgid "Cannot open conversion table %s"
704
msgstr "Không thể mở bảng chuyển đổi %s"
708
msgid "Cannot write conversion table %s"
709
msgstr "Không thể ghi bảng chuyển đổi %s"
712
msgid "Initializing Modem"
713
msgstr "Đang sở khởi bộ điều giải..."
716
msgid "Resetting Modem"
717
msgstr "Đang đặt lại bộ điều giải..."
721
msgstr "Đang ngừng nói..."
725
msgid "Hangup (%ld:%02ld:%02ld)"
726
msgstr "Ngừng nói (%ld:%02ld:%02ld)"
729
msgid "Sending BREAK"
730
msgstr "Đang gởi tín hiệu BREAK (ngắt)..."
734
msgid " No connection: %s. \n"
735
msgstr " Không có kết nối : %s. \n"
738
msgid " Press any key to continue.. "
739
msgstr " Bấm phím nào để tiếp tục... "
741
#: src/dial.c:363 src/dial.c:375
743
msgid " Retry in %2d seconds "
744
msgstr " Thử lại sau %2d giây "
748
msgstr "Số thử lại tối đa"
751
msgid "You are already online! Hang up first."
752
msgstr "Bạn đang trực tuyến ! Hãy ngừng nói trước."
756
msgstr "Quay số tự động"
758
#: src/dial.c:420 src/dial.c:450
760
msgstr "Đang quay số..."
762
#: src/dial.c:421 src/dial.c:453
769
#: src/dial.c:424 src/dial.c:457
771
msgid " Last on : %s at %s"
774
" Kết nối cuối cùng : %s lúc %s"
779
msgstr " Thời gian : %-3d"
784
msgstr " Lần thử #%d"
791
" Escape to cancel, space to retry."
796
" Phím Esc để thôi, phím dài để thử lại"
803
msgid "Connected. Press any key to continue"
804
msgstr "Đã kết nối. Bấm phím nào để tiếp tục"
811
msgid "Manually entered number"
815
msgid "Cannot open ~/.dialdir: permission denied"
816
msgstr "Không thể mở <~/.dialdir>: không đủ quyền"
819
msgid "Phonelist garbled (unknown version?)"
820
msgstr "Danh sách điện thoại lộn xộn (phiên bản lạ ?)"
823
msgid "Unknown dialing directory version"
824
msgstr "Không biết phiên bản bản liệt kê số quay"
827
msgid "Phonelist garbled (?)"
828
msgstr "Danh sách điện thoại lộn xộn (?)"
831
msgid "Out of memory while reading dialing directory"
832
msgstr "Hết bộ nhớ trong khi đọc bản liệt kê số quay"
836
msgid "Old dialdir copied as %s.%hd"
837
msgstr "dialdir cũ đã được sao chép như là %s.%hd"
841
msgid "Cannot open ~/.dialdir for writing!"
842
msgstr "Không thể mở <~/.dialdir>: không đủ quyền"
844
#: src/dial.c:986 src/dial.c:996
846
msgid "Error writing to ~/.dialdir!"
847
msgstr "• Lỗi ghi <~/.dialdir>. •"
854
msgid " B - Number :"
858
msgid " C - Dial string # :"
859
msgstr " C - Chuỗi # :"
862
msgid " D - Local echo :"
863
msgstr " D - Vọng cục bộ :"
866
msgid " E - Script :"
867
msgstr " E - Tập lệnh :"
870
msgid " F - Username :"
871
msgstr " F - Tên người dùng :"
874
msgid " G - Password :"
875
msgstr " G - Mật khẩu :"
878
msgid " H - Terminal Emulation :"
879
msgstr " H - Mô phỏng thiết bị cuối :"
882
msgid " I - Backspace key sends :"
883
msgstr " I - Phím Backspace gởi :"
886
msgid " J - Linewrap :"
887
msgstr " J - Ngắt dòng :"
890
msgid " K - Line Settings :"
891
msgstr " K - Thiết lập dòng :"
894
msgid " L - Conversion table :"
895
msgstr " L - Bảng chuyển đổi :"
897
#: src/dial.c:1085 src/dial.c:1157 src/dial.c:1164
901
#: src/dial.c:1085 src/dial.c:1157 src/dial.c:1164
905
#: src/dial.c:1087 src/dial.c:1159 src/dial.c:1169
909
#: src/dial.c:1087 src/dial.c:1159 src/dial.c:1169
915
msgid " Last dialed : %s %s\n"
916
msgstr " Quay số cuối cùng : %s %s\n"
920
msgid " Times on : %d"
921
msgstr " Lần đã kết nối : %d"
923
#. TRANSLATORS: Translation of each of these menu items should not be
924
#. * longer than 7 characters. The upper-case letter is a shortcut,
925
#. * so keep them unique and ASCII; 'h', 'j', 'k', 'l' are reserved
929
msgstr "Đang quay số..."
947
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập ?"
957
#: src/dial.c:1340 src/file.c:72 src/minicom.c:66 src/minicom.c:69
961
#: src/dial.c:1340 src/file.c:72 src/minicom.c:66 src/minicom.c:69
967
msgid "Entry \"%s\" not found. Enter dialdir?"
968
msgstr "Không tìm thấy mục nhập « %s ». Vào dialdir không?"
970
#: src/dial.c:1463 src/file.c:423
971
msgid "( Escape to exit, Space to tag )"
972
msgstr "( Phím Esc để thoát, phím dài để đánh dấu )"
975
msgid " Move entry up/down, Escape to exit"
976
msgstr " Đem mục lên/xuống, phím Esc để thoát"
979
msgid "Dialing Directory"
980
msgstr "Bản liệt kê số quay"
983
msgid " Name Number Last on Times Script\n"
984
msgstr " Tên Số Kết nối cuối cùng Lần Tập lệnh\n"
987
msgid "Find an entry"
988
msgstr "Tìm mục nhập"
991
msgid "Remove entry?"
992
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập ?"
998
#. TRANSLATORS: Translation of each of these menu items should not be
999
#. * longer than 7 characters. The upper-case letter is a shortcut,
1000
#. * so keep them unique and ASCII; 'h', 'j', 'k', 'l' are reserved
1027
msgid "Select one or more files for download"
1028
msgstr "một hay nhiều tập tin"
1032
msgid "Select a file for download"
1033
msgstr "Chọn tập tin cần tải lên"
1036
msgid "Select a directory for download"
1041
msgid "Select one or more files for upload"
1042
msgstr "một hay nhiều tập tin"
1046
msgid "Select a file for upload"
1047
msgstr "Chọn tập tin cần tải lên"
1051
msgid "Select a directory for upload"
1052
msgstr "Chọn tập tin cần tải lên"
1056
msgid "Directory: %%-%ds"
1057
msgstr "Thư mục: %%-%ds"
1060
msgid "Can't back up!"
1061
msgstr "Không thể lưu trữ !"
1064
msgid "Too many files tagged - buffer would overflow"
1065
msgstr "Quá nhiều tập tin có dấu - sẽ tràn bộ đệm"
1067
#: src/file.c:648 src/file.c:774
1068
msgid "Can select only one!"
1069
msgstr "Chọn được chỉ một điều thôi !"
1072
msgid "Goto directory:"
1073
msgstr "Tới thư mục:"
1076
msgid "Filename pattern:"
1077
msgstr "Mẫu tên tập tin:"
1080
msgid "Tag pattern:"
1084
msgid "No file(s) tagged"
1085
msgstr "Không có tập tin có dấu"
1088
msgid "Untag pattern:"
1089
msgstr "Mẫu bỏ dấu :"
1092
msgid "No file(s) untagged"
1093
msgstr "Không có tập tin có dấu bị bỏ"
1096
msgid "No file selected - enter filename:"
1097
msgstr "Chưa chọn tập tin - gõ tên tập tin:"
1101
msgid "File: \"%s\" exists! Overwrite?"
1102
msgstr "Tập tin « %s » đã có, ghi đè không?"
1105
msgid "no such file!"
1106
msgstr "không có tập tin như vậy."
1108
#: src/getsdir.c:157
1110
msgid "DBUG: initial readdir() failed (errno == %d)\n"
1111
msgstr "GỠ LỖI : readdir() đầu tiên bị lỗi (số lỗi == %d)\n"
1113
#: src/getsdir.c:397
1116
msgstr "%d tập tin\n"
1119
msgid "Minicom Command Summary"
1120
msgstr "Tóm tắt lệnh minicom"
1124
msgid "Commands can be called by %s<key>"
1125
msgstr "Có thể gọi lệnh bằng phím %s<key>"
1128
msgid "Main Functions"
1129
msgstr "Chức năng chính"
1132
msgid "Other Functions"
1133
msgstr "Chức năng khác"
1136
msgid " Dialing directory..D run script (Go)....G | Clear Screen.......C\n"
1138
" Bản liệt kê số quay..D chạy tập lệnh (Đi)....G | Xoá màn hình.......C\n"
1141
msgid " Send files.........S Receive files......R | cOnfigure Minicom..O\n"
1142
msgstr " Gởi tập tin.........S Nhận tập tin.....R | cấu hình Minicom..O\n"
1145
msgid " comm Parameters....P Add linefeed.......A | "
1146
msgstr " tham số viễn thông....P Xuống dòng.......A | "
1149
msgid "Suspend minicom....J\n"
1150
msgstr "Ngưng minimcom....J\n"
1153
msgid "Jump to a shell....J\n"
1154
msgstr "Nhảy tới hộ vỏ....J\n"
1157
msgid " Capture on/off.....L Hangup.............H | eXit and reset.....X\n"
1158
msgstr " Bật/tắt bắt.....L Ngừng nói.............H | Thoát và đặt lại.....X\n"
1161
msgid " send break.........F initialize Modem...M | Quit with no reset.Q\n"
1162
msgstr " Gởi Break.........F Sở khởi b.đ. giải...M | Thoát, không đặt lại.Q\n"
1165
msgid " Terminal settings..T run Kermit.........K | Cursor key mode....I\n"
1167
" Thiết lập t.b.cuối..T chạy Kermit.........K | Chế độ phím con chạy....I\n"
1170
msgid " lineWrap on/off....W"
1171
msgstr " Bật/tắt ngắt dòng....W"
1175
msgid " local Echo on/off..E | Help screen........Z\n"
1176
msgstr " Bật/tắt vọng cục bộ..E | Trợ giúp........Z"
1179
msgid " Paste file.........Y"
1183
msgid "| scroll Back........B"
1184
msgstr "| Cuộn lùi........B"
1187
msgid "Written by Miquel van Smoorenburg 1991-1995"
1188
msgstr "Tác giả : Miquel van Smoorenburg năm 1991-1995"
1191
msgid "Some additions by Jukka Lahtinen 1997-2000"
1192
msgstr "Bổ sung: Jukka Lahtinen năm 1997-2000"
1195
msgid "i18n by Arnaldo Carvalho de Melo 1998"
1196
msgstr "Quốc tế hoá : Arnaldo Carvalho de Melo năm 1998"
1199
msgid "Select function or press Enter for none."
1200
msgstr "Chọn chức năng hay bấm Enter để chọn không gì."
1204
msgid "Lockfile is stale. Overriding it..\n"
1205
msgstr "Tập tin khoá quá cũ nên lấy quyền cao hơn nó.\n"
1209
msgid "Device %s is locked.\n"
1210
msgstr "Thiết bị %s bị khoá.\n"
1214
msgid "Cannot create lockfile. Sorry.\n"
1215
msgstr "Tiếc là không thể tạo tập tin khoá.\n"
1219
msgid "Could not setup for dial out.\n"
1220
msgstr "Không thể thiết lập để quay số ra.\n"
1224
msgid "minicom: cannot open %s: %s\n"
1225
msgstr "minicom: không thể mở %s: %s\n"
1229
msgid "minicom: cannot open %s. Sorry.\n"
1230
msgstr "minicom: tiếc là không thể mở %s.\n"
1234
msgid "Cannot open %s!"
1235
msgstr "• Không thể mở %s. •"
1239
msgstr "Ngoại tuyến"
1243
msgstr "NGOẠI TUYẾN"
1255
msgid "Gone offline (%ld:%02ld:%02ld)"
1256
msgstr "Mới ngoại tuyến (%ld:%02ld:%02ld)"
1260
msgid " %7.7sZ for help | | | Minicom %-6.6s | | "
1261
msgstr " %7.7sZ Trợ giúp | | | Minicom %-6.6s | | "
1264
msgid "Could not re-initialize window system."
1265
msgstr "Không thể sở khới hệ thống cửa sổ."
1268
msgid "Resize not supported, screen may be messed up!"
1269
msgstr "Không hỗ trợ thay đổi kích cỡ, có lẽ trình screem bị hỏng."
1271
#: src/minicom.c:56 src/minicom.c:58
1273
msgid "Got signal %d"
1274
msgstr "Nhận tín hiệu %d"
1276
#: src/minicom.c:67 src/minicom.c:68
1284
#: src/minicom.c:67 src/minicom.c:68
1290
msgstr " Hủy tạm dừng"
1293
msgid "Hang-up line?"
1294
msgstr "Ngừng nói ?"
1298
msgid "Killed by signal %d !\n"
1299
msgstr "• Tín hiệu %d đã buộc kết thúc. •\n"
1301
#: src/minicom.c:114
1302
msgid "Suspended. Type \"fg\" to resume.\n"
1303
msgstr "Bị ngưng. Gõ « fg » để tiếp tục lại.\n"
1305
#: src/minicom.c:133
1306
msgid "SHELL variable not set"
1307
msgstr "Chưa đặt biến SHELL (hệ vỏ)"
1309
#: src/minicom.c:137 src/updown.c:253 src/updown.c:392 src/updown.c:599
1310
msgid "Out of memory: could not fork()"
1311
msgstr "Hết bộ nhớ nên không thể fork() (tạo tiến trình con)"
1313
#: src/minicom.c:150
1314
msgid "Shelled out. Type \"exit\" to return.\n"
1315
msgstr "Nằm trong nền hệ vỏ. Gỏ « exit » để lấy trước lại.\n"
1317
#: src/minicom.c:263
1318
msgid "SEARCH FOR (ESC=Exit)"
1319
msgstr "TÌM KIẾM (ESC = thoát)"
1321
#: src/minicom.c:313 src/minicom.c:334
1322
msgid "Search Wrapping Around to Start!"
1323
msgstr "Việc tìm kiếm cuộn về đầu !"
1325
#: src/minicom.c:459
1327
"HISTORY: U=Up D=Down F=PgDn B=PgUp s=Srch S=CaseLess N=Next C=Cite ESC=Exit "
1329
"LƯỢC SỬ : U=Lên D=Xuống F=PgDn B=PgUp s=Tìm S=Chữ nào N=Kấ C=Trích ESC=Thoát "
1331
#: src/minicom.c:498
1332
msgid "History buffer Disabled!"
1333
msgstr "• Bộ đệm lược sử bị tắt. •"
1335
#: src/minicom.c:503
1336
msgid "History buffer empty!"
1337
msgstr "• Bộ đệm lược sử là rỗng. •"
1339
#: src/minicom.c:561
1341
"No previous search!\n"
1342
" Please 's' or 'S' first!"
1344
"Không có việc tìm kiếm trước.\n"
1345
"Vui lòng dùng « s » hay « S » trước tiên."
1347
#: src/minicom.c:718 src/minicom.c:761
1349
" CITATION: ENTER=select start line ESC=exit "
1351
" TRÍCH DẪN: ENTER=chọn dòng đầu ESC=thoát "
1353
#: src/minicom.c:735
1355
" CITATION: ENTER=select end line ESC=exit "
1357
" TRÍCH DẪN: ENTER=chọn dòng cuối ESC=thoát "
1359
#: src/minicom.c:821
1361
msgid "Wrong option in environment MINICOM=\"%s\"\n"
1362
msgstr "Gặp tùy chọn không đúng trong môi trường MINICOM=« %s »\n"
1364
#: src/minicom.c:822
1366
msgid "Type \"minicom %s\" for help.\n"
1367
msgstr "Hãy gõ lệnh « minicom %s » để xem trợ giúp.\n"
1369
#: src/minicom.c:832
1372
"Usage: %s [OPTION]... [configuration]\n"
1373
"A terminal program for Linux and other unix-like systems.\n"
1375
" -s, --setup : enter setup mode (only as root)\n"
1376
" -o, --noinit : do not initialize modem & lockfiles at startup\n"
1377
" -m, --metakey : use meta or alt key for commands\n"
1378
" -M, --metakey8 : use 8bit meta key for commands\n"
1379
" -l, --ansi : literal; assume screen uses non IBM-PC character "
1381
" -L, --iso : don't assume screen uses ISO8859\n"
1382
" -w, --wrap : Linewrap on\n"
1383
" -z, --statline : try to use terminal's status line\n"
1384
" -7, --7bit : force 7bit mode\n"
1385
" -8, --8bit : force 8bit mode\n"
1386
" -c, --color=on/off : ANSI style color usage on or off\n"
1387
" -a, --attrib=on/off : use reverse or highlight attributes on or off\n"
1388
" -t, --term=TERM : override TERM environment variable\n"
1389
" -S, --script=SCRIPT : run SCRIPT at startup\n"
1390
" -d, --dial=ENTRY : dial ENTRY from the dialing directory\n"
1391
" -p, --ptty=TTYP : connect to pseudo terminal\n"
1392
" -C, --capturefile=FILE : start capturing to FILE\n"
1393
" -T, --disabletime : disable display of online time\n"
1394
" -v, --version : output version information and exit\n"
1395
" configuration : configuration file to use\n"
1397
"These options can also be specified in the MINICOM environment variable.\n"
1400
#: src/minicom.c:857
1402
msgid "This variable is currently set to \"%s\".\n"
1403
msgstr "Giá trị này hiện thời là %s"
1405
#: src/minicom.c:859
1407
msgid "This variable is currently unset.\n"
1408
msgstr "Giá trị này hiện thời là %s"
1410
#: src/minicom.c:862
1413
"The configuration directory for the access file and the configurations\n"
1414
"is compiled to %s.\n"
1416
"Report bugs to <minicom-devel@lists.alioth.debian.org>.\n"
1417
msgstr "Thư mục cấu hình cho tập tin truy cập và cấu hình\n"
1419
#: src/minicom.c:1030
1421
msgid "%s version %s"
1422
msgstr "%s phiên bản %s"
1424
#: src/minicom.c:1032
1426
msgid " (compiled %s)"
1427
msgstr " (đã biên dịch %s)"
1429
#: src/minicom.c:1035
1432
"Copyright (C) Miquel van Smoorenburg.\n"
1435
"Bản quyền © của Miquel van Smoorenburg.\n"
1438
#: src/minicom.c:1044
1440
msgid "minicom: -s switch needs root privilige\n"
1441
msgstr "minicom: cái chuyển « -s » cần quyền người chủ\n"
1443
#: src/minicom.c:1062
1445
msgid "minicom: argument to -p must be a pty\n"
1446
msgstr "minicom: đối số đối với « -p » phải là tài sản\n"
1448
#: src/minicom.c:1129 src/minicom.c:1435
1449
msgid "Cannot open capture file"
1450
msgstr "Không thể mở tập tin bắt"
1452
#: src/minicom.c:1171
1454
"minicom: WARNING: please don't run minicom as root when not maintaining\n"
1455
" it (with the -s switch) since all changes to the\n"
1456
" configuration will be GLOBAL !.\n"
1458
"minicom: CẢNH BÁO : đừng chạy minicom với tư cách người chủ (root)\n"
1459
"khi không duy trì nó (bằng cái chuyển « -s », vì trong trường hợp đó,\n"
1460
"mọi thay đổi trong cấu hình sẽ là TOÀN CỤC !\n"
1462
#: src/minicom.c:1186
1463
msgid "You don't exist. Go away.\n"
1464
msgstr "Trình này không nhận diện bạn nên không cho phép bạn truy cập.\n"
1466
#: src/minicom.c:1225
1468
msgid "Sorry %s. You are not allowed to use configuration %s.\n"
1469
msgstr "%s không có quyền dùng cấu hình %s.\n"
1471
#: src/minicom.c:1228
1473
msgid "Ask your sysadmin to add your name to %s\n"
1474
msgstr "Hãy xin quản trị hệ thống thêm tên của bạn vào %s.\n"
1476
#: src/minicom.c:1272
1477
msgid "Sorry. Your screen is too small.\n"
1478
msgstr "Màn hình này quá nhỏ.\n"
1480
#: src/minicom.c:1341
1481
msgid "Welcome to minicom"
1482
msgstr "Chào mừng bạn dùng minicom"
1484
#: src/minicom.c:1342
1488
#: src/minicom.c:1344
1490
msgstr "Biên dịch vào"
1492
#: src/minicom.c:1347
1496
"Press %sZ for help on special keys%c\n"
1500
"Bấm %sZ để xem trợ giúp về phím đặc biệt%c\n"
1503
#: src/minicom.c:1367
1504
msgid "Add linefeed ON"
1505
msgstr "Thêm xuống dòng đã BẬT"
1507
#: src/minicom.c:1367
1508
msgid "Add linefeed OFF"
1509
msgstr "Thêm xuống dòng đã TẮT"
1511
#: src/minicom.c:1372
1512
msgid "Local echo ON"
1513
msgstr "Vọng cục bộ đã BẬT"
1515
#: src/minicom.c:1372
1516
msgid "Local echo OFF"
1517
msgstr "Vọng cục bộ đã TẮT"
1519
#: src/minicom.c:1391
1520
msgid "You are online. Really initialize?"
1521
msgstr "Bạn đã kết nối. Thật sự sở khởi không?"
1523
#: src/minicom.c:1398
1524
msgid "Leave without reset?"
1525
msgstr "Thoát mà không đặt lại không?"
1527
#: src/minicom.c:1402 src/minicom.c:1420
1528
msgid "Save macros?"
1529
msgstr "Lưu các bộ lệnh không?"
1531
#: src/minicom.c:1412
1532
msgid "Leave Minicom?"
1533
msgstr "Thoát khỏi Minicom không?"
1535
#: src/minicom.c:1431
1536
msgid "Capture to which file? "
1537
msgstr "Bắt vào tập tin nào? "
1539
#: src/minicom.c:1440 src/minicom.c:1449
1540
msgid "Capture file"
1541
msgstr "Tập tin bắt"
1543
#: src/minicom.c:1484
1545
msgstr "Ngắt dòng đã BẬT"
1547
#: src/minicom.c:1484
1548
msgid "Linewrap OFF"
1549
msgstr "Ngắt dòng đã TẮT"
1551
#: src/minicom.c:1521
1552
msgid "Quit without reset while online."
1553
msgstr "Thoát mà không đặt lại trong khi trực tuyến."
1555
#: src/rwconf.c:114 src/rwconf.c:148
1561
msgid "# Machine-generated file - use \"minicom -s\" to change parameters.\n"
1563
"# Tập tin bị máy tạo ra - hãy dùng lệnh « minicom -s » để thay đổi tham số.\n"
1568
"# Machine-generated file - use setup menu in minicom to change parameters.\n"
1570
"# Tập tin bị máy tạo ra - hãy dùng trình đơn thiết lập trong minicom để thay "
1575
msgid "Memory allocation failed.\n"
1580
msgid "** Line %d of the %s config file is unparsable.\n"
1581
msgstr "** Không thể phân tách dòng %d của tập tin cấu hình %s.\n"
1593
msgid "script \"%s\": syntax error in line %d %s%s\n"
1594
msgstr "tập lệnh « %s »: gặp lỗi cú pháp trên dòng %d %s%s\n"
1598
msgid "script \"%s\": global timeout%s\n"
1599
msgstr "tập lệnh « %s »: quá giờ toàn cục%s\n"
1602
msgid "(word contains ESC or quote)"
1603
msgstr "(từ chứa ESC hay dấu trích dẫn)"
1607
msgid "runscript: couldn't open \"%s\"%s\n"
1608
msgstr "runscript: không thể mở %s%s\n"
1610
#: src/script.c:338 src/script.c:450
1612
msgid "script \"%s\": out of memory%s\n"
1613
msgstr "tập lệnh « %s »: hết bộ nhớ%s\n"
1617
msgid "script \"%s\" line %d: unknown variable \"%s\"%s\n"
1618
msgstr "tập lệnh « %s » dòng %d: không biết biến « %s »%s\n"
1622
msgid "script \"%s\": unexpected end of file%s\n"
1623
msgstr "tập lệnh « %s »: kết thúc tập tin bất ngờ%s\n"
1626
msgid "(garbage after })"
1627
msgstr "(ký tự rác nằm sau dấu ngoặc móc phải } )"
1630
msgid "(too many arguments)"
1631
msgstr "(quá nhiều đối số)"
1635
msgid "script \"%s\" line %d: nested expect%s\n"
1636
msgstr "tập lệnh « %s » dòng %d: điều ngờ lồng nhau%s\n"
1639
msgid "(garbage after {)"
1640
msgstr "(ký tự rác nằm sau dấu ngoặc móc trái { )"
1642
#: src/script.c:555 src/script.c:820 src/script.c:888
1643
msgid "(argument expected)"
1644
msgstr "(ngờ đối số)"
1646
#: src/script.c:558 src/script.c:822
1647
msgid "(invalid argument)"
1648
msgstr "(đối số không hợp lệ)"
1651
msgid "(in goto/gosub label)"
1652
msgstr "(trong nhãn goto/gosub)"
1656
msgid "script \"%s\" line %d: label \"%s\" not found%s\n"
1657
msgstr "tập lệnh « %s » dòng %d: không tìm thấy nhãn « %s »%s\n"
1661
msgid "script \"%s\": no return from gosub%s\n"
1662
msgstr "tập lệnh « %s »: gosub chưa gởi trả gì%s\n"
1665
msgid "(missing var name)"
1666
msgstr "(thiếu tên biến)"
1668
#: src/script.c:742 src/script.c:758
1669
msgid "(expected variable)"
1673
msgid "(expected command after if)"
1674
msgstr "(ngờ lệnh nằm sau « if » [nếu])"
1677
msgid "(unknown operator)"
1678
msgstr "(gặp toán tử lạ)"
1681
msgid "(unexpected argument)"
1682
msgstr "(gặp đối số bất ngờ)"
1686
msgid "script \"%s\" line %d: break outside of expect%s\n"
1688
"tập lệnh « %s » dòng %d: điều ngắt [break] nằm bên ngoài điều ngờ [expect]%"
1693
msgid "script \"%s\" line %d: call inside expect%s\n"
1695
"tập lệnh « %s » dòng %d: điều gọi [call] nằm bên trong điều ngờ [expect]%s)\n"
1699
msgid "script \"%s\" line %d: unknown command \"%s\"%s\n"
1700
msgstr "tập lệnh « %s » dòng %d: không biết lệnh « %s »%s\n"
1702
#: src/script.c:1000
1704
msgid "runscript, part of minicom version %s\n"
1707
#: src/script.c:1005
1709
msgid "Usage: runscript <scriptfile> [logfile [homedir]]%s\n"
1711
"Cách sử dụng: runscript <L> [G [C]]%s\n"
1712
"L\ttập tin tập lệnh\n"
1713
"G\ttập tin bản ghi\n"
1714
"C\tthư mục chính\n"
1718
msgid "Cannot chdir to %.30s"
1719
msgstr "Không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang « %.30s »"
1730
msgid "Please enter file names"
1731
msgstr "Vui lòng nhập tên tập tin"
1735
msgid "%.30s %s - Press CTRL-C to quit"
1736
msgstr "%.30s %s - Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thoát"
1749
" READY: press any key to continue..."
1752
"SẴN SÀNG: bấm phím nào để tiếp tục..."
1755
msgid "Cannot re-create lockfile!"
1756
msgstr "• Không thể tạo lại tập tin khoá. •"
1759
msgid "Same as last"
1760
msgstr "Trùng với điều cuối cùng"
1763
msgid " A - Username :"
1764
msgstr " A - Tên người dùng :"
1767
msgid " B - Password :"
1768
msgstr " B - Mật khẩu :"
1771
msgid " C - Name of script :"
1772
msgstr " C - Tên tập lệnh :"
1775
msgid "Change which setting? (Return to run, ESC to stop)"
1776
msgstr "Thay đổi thiết lập nào? (Return để chạy, ESC để ngừng)"
1779
msgid "Run a script"
1780
msgstr "Chạy tập lệnh"
1782
#: src/window.c:1940
1784
msgid "Environment variable TERM not set\n"
1785
msgstr "Chưa đặt biến môi trường TERM (kiểu thiết bị cuối, v.d. « xterm »).\n"
1787
#: src/window.c:1946
1789
msgid "No termcap entry for %s\n"
1790
msgstr "Chưa tạo mục nhập termcap (khả năng thiết bị cuối) cho %s\n"
1792
#: src/window.c:1949
1794
msgid "No termcap database present!\n"
1795
msgstr "• Không có cơ sở dữ liệu termcap (khả năng thiết bị cuối). •\n"
1797
#: src/window.c:1957
1799
msgid "No cursor motion capability (cm)\n"
1800
msgstr "Không có khả năng di chuyển con chạy (cm - cursor motion)\n"
1802
#: src/window.c:1966
1804
msgid "Number of terminal lines unknown\n"
1805
msgstr "Không biết số dòng thiết bị cuối\n"
1807
#: src/window.c:1970
1809
msgid "Number of terminal columns unknown\n"
1810
msgstr "Không biết số cột thiết bị cuối\n"
1812
#~ msgid "You are not allowed to change this parameter"
1813
#~ msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tham số này."
1817
#~ " Press the new command key. If you want to use\n"
1820
#~ "Bấm phím lệnh mới. Nếu bạn muốn sử dụng\n"
1823
#~ " the META or ALT key enter:\n"
1826
#~ "phím META hay ALT, hãy nhập:\n"
1829
#~ msgid " o SPACE if your meta key sets the 8th bit high\n"
1830
#~ msgstr " • PHÍM DÀI nếu phím Meta của bạn đặt cao bit thứ 8\n"
1832
#~ msgid " o ESC if your meta key sends the ESCAPE prefix (standard)\n"
1833
#~ msgstr " • ESC nếu phím Meta của bạn gởi tiền tố ESCAPE (chuẩn)\n"
1838
#~ " Press new command key: "
1842
#~ "Bấm phím lệnh mới : "
1844
#~ msgid "This system does not support history"
1845
#~ msgstr "Hệ thống này không hỗ trợ khả năng lược sử"
1847
#~ msgid " At : %s\n"
1848
#~ msgstr " Lúc : %s\n"
1850
#~ msgid " Last on : %s at %s\n"
1851
#~ msgstr " Kết nối cuối cùng : %s lúc %s\n"
1853
#~ msgid " Dialing : %s"
1854
#~ msgstr " Đang quay số : %s"
1856
#~ msgid "Can't write to ~/.dialdir"
1857
#~ msgstr "Không thể ghi vào <~/.dialdir>"
1865
#~ msgid " Dial Find Add Edit Remove moVe Manual "
1866
#~ msgstr " Quay số Tìm Thêm Sửa Bỏ Đem Gõ số "
1868
#~ msgid " [Goto] [Prev] [Show] [Tag] [Untag] [Okay] "
1869
#~ msgstr " [Tới] [Lùi] [Hiện] [Dấu] [Bỏ dấu] [Được] "
1871
#~ msgid "Select %s for %s"
1872
#~ msgstr "Chọn %s cho %s"
1875
#~ msgstr "một tập tin"
1877
#~ msgid "a directory"
1878
#~ msgstr "một thư mục"
1880
#~ msgid " | Help screen........Z"
1881
#~ msgstr " | Trợ giúp........Z"
1883
#~ msgid "sigack: unexpected ACK signal &^%%$!! (pardon my French)%c\n"
1884
#~ msgstr "sigack: nhận tín hiệu ACK bất ngờ %c\n"
1886
#~ msgid "minicom: out of file descriptors\n"
1887
#~ msgstr "minicom: hết bộ diễn tả tập tin\n"
1889
#~ msgid "minicom: could not fork.\n"
1890
#~ msgstr "minicom: không thể tạo tiến trình con.\n"
1892
#~ msgid "minicom: could not exec keyserv\n"
1893
#~ msgstr "minicom: không thể thực hiện trình phục vụ khoá (keyserv)\n"
1896
#~ " SCROLL MODE U=up D=down F=page-forward B=page-backward C=Cite "
1899
#~ " CHẾ ĐỘ CUỘN U=lên D=xuống F=trang kế B=trang lùi C=trích dẫn "
1902
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [configuration]\n"
1903
#~ msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [cấu hình]\n"
1906
#~ "A terminal program for Linux and other unix-like systems.\n"
1909
#~ "Một chương trình thiết bị cuối cho Linux và các hệ thống kiểu UNIX khác.\n"
1912
#~ msgid " -s, --setup : enter setup mode (only as root)\n"
1914
#~ " -s, --setup : vào chế độ _thiết lập_ (chỉ với tư cách ngưởi "
1918
#~ " -o, --noinit : do not initialize modem & lockfiles at "
1921
#~ " -o, --noinit : _đừng sở khởi_ bộ điều giải và tập tin khoá "
1922
#~ "vào lúc khởi chạy\n"
1924
#~ msgid " -m, --metakey : use meta or alt key for commands\n"
1925
#~ msgstr " -m, --metakey : dùng _phím meta_ hay alt cho lệnh\n"
1927
#~ msgid " -M, --metakey8 : use 8bit meta key for commands\n"
1928
#~ msgstr " -M, --metakey8 : dùng _phím meta 8bit_ cho lệnh\n"
1931
#~ " -l, --ansi : literal; assume screen uses the IBM-PC "
1932
#~ "character set\n"
1934
#~ " -l, --ansi : nghĩa chữ : giả sử màn hình dùng bộ ký tự IBM-"
1937
#~ msgid " -L, --iso : Ditto, but assume screen uses ISO8859\n"
1939
#~ " -L, --iso : nghĩa chữ : giả sử màn hình dùng bộ ký tự ISO-"
1942
#~ msgid " -w, --wrap : Linewrap on\n"
1943
#~ msgstr " -w, --wrap : Bật _ngắt dòng_\n"
1945
#~ msgid " -z, --statline : try to use terminal's status line\n"
1947
#~ " -z, --statline : cố dùng _dòng trạng thái_ của thiết bị cuối\n"
1949
#~ msgid " -8, --8bit : 8bit clean mode (for Japanese, etc)\n"
1950
#~ msgstr " -8, --8bit : chế độ sạch 8bit (cho tiếng Nhật v.v.)\n"
1952
#~ msgid " -c, --color=on/off : ANSI style color usage on or off\n"
1953
#~ msgstr " -c, --color=on/off : _bật/tắt màu_ sắc kiểu ANSI\n"
1956
#~ " -a, --attrib=on/off : use reverse or highlight attributes on or off\n"
1958
#~ " -a, --attrib=on/off : _bật/tắt_ dùng _thuộc tính_ ngược hay đã tô "
1961
#~ msgid " -t, --term=TERM : override TERM environment variable\n"
1962
#~ msgstr " -t, --term=TERM : lấy quyền cao hơn biến môi trường TERM\n"
1964
#~ msgid " -S, --script=SCRIPT : run SCRIPT at startup\n"
1966
#~ " -S, --script=tập_lệnh : chạy _tập lệnh_ này vào lúc khởi chạy\n"
1968
#~ msgid " -d, --dial=ENTRY : dial ENTRY from the dialing directory\n"
1970
#~ " -d, --dial=mục_nhập : quay số mục nhập này từ bản liệt kê số "
1973
#~ msgid " -p, --ptty=TTYP : connect to pseudo terminal\n"
1974
#~ msgstr " -p, --ptty=TTYP : kết nối đến _thiết bị cuối giả_\n"
1976
#~ msgid " -C, --capturefile=FILE : start capturing to FILE\n"
1978
#~ " -C, --capturefile=tập_tin : chạy việc _bắt_ dữ liệu vào _tập tin_ này\n"
1980
#~ msgid " -T, --disabletime : disable display of online time\n"
1982
#~ " -T, --disabletime : _vô hiệu hoá_ khả năng hiển thị _thời gian_ "
1985
#~ msgid " -v, --version : output version information and exit\n"
1987
#~ " -v, --version : xuất thông tin _phiên bản_ rồi thoát\n"
1990
#~ " configuration : configuration file to use\n"
1993
#~ " configuration : tập tin cấu hình cần dùng\n"
1997
#~ "These options can also be specified in the MINICOM environment variable.\n"
1999
#~ "Cũng có thể ghi rõ những tùy chọn này trong biến môi trường MINICOM.\n"
2005
#~ msgstr "bỏ đặt.\n"
2008
#~ "is compiled to %s.\n"
2010
#~ msgstr "được biên dịch thành %s.\n"
2012
#~ msgid "Report bugs to <minicom-devel@lists.alioth.debian.org>.\n"
2013
#~ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <minicom-devel@lists.alioth.debian.org>.\n"
2015
#~ msgid "** Line %d of the %s config file not understood\n"
2016
#~ msgstr "** Không hiểu dòng %d của tập tin cấu hình %s\n"
2018
#~ msgid "** Parameter %s is %s, but is marked %s in %s config file\n"
2019
#~ msgstr "** Tham số %s là %s, còn được ghi là %s trong tập tin cấu hình %s\n"
2027
#~ msgid "== Attempt to change private parameter %s - denied.\n"
2028
#~ msgstr "== Việc cố thay đổi tham số riêng %s bị từ chối.\n"
2030
#~ msgid "script %s: out of memory%s\n"
2031
#~ msgstr "tập lệnh %s: hết bộ nhớ%s\n"