8
9
"Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
9
10
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10
"POT-Creation-Date: 2008-09-22 18:07+0800\n"
11
"POT-Creation-Date: 2008-12-01 14:45+0800\n"
11
12
"PO-Revision-Date: 2007-02-27 11:13+0700\n"
12
13
"Last-Translator: Pham Thanh Long <lngt@ngonngu.net>\n"
13
14
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
47
48
msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
48
49
msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink"
52
53
msgstr "không hợp lệ"
55
56
msgid "accelerator label"
56
57
msgstr "nhãn tăng tốc"
83
84
msgid "check menu item"
84
85
msgstr "mục trình đơn chọn"
87
88
msgid "color chooser"
88
89
msgstr "bộ chọn màu"
91
92
msgid "column header"
96
97
msgstr "hộp kết hợp"
99
100
msgid "dateeditor"
100
101
msgstr "bộ chỉnh ngày tháng"
102
#: atk/atkobject.c:95
103
#: atk/atkobject.c:87
103
104
msgid "desktop icon"
104
105
msgstr "biểu tượng môi trường"
106
#: atk/atkobject.c:96
107
#: atk/atkobject.c:88
107
108
msgid "desktop frame"
108
109
msgstr "khung môi trường"
110
#: atk/atkobject.c:97
111
#: atk/atkobject.c:89
114
#: atk/atkobject.c:98
115
#: atk/atkobject.c:90
118
#: atk/atkobject.c:99
119
#: atk/atkobject.c:91
119
120
msgid "directory pane"
120
121
msgstr "ô thư mục"
122
#: atk/atkobject.c:100
123
#: atk/atkobject.c:92
123
124
msgid "drawing area"
126
#: atk/atkobject.c:101
127
#: atk/atkobject.c:93
127
128
msgid "file chooser"
128
129
msgstr "bộ chọn tập tin"
130
#: atk/atkobject.c:102
131
#: atk/atkobject.c:94
132
133
msgstr "bộ tô đầy"
134
135
#. I know it looks wrong but that is what Java returns
135
#: atk/atkobject.c:104
136
#: atk/atkobject.c:96
136
137
msgid "fontchooser"
137
138
msgstr "bộ chọn phông"
139
#: atk/atkobject.c:105
140
#: atk/atkobject.c:97
143
#: atk/atkobject.c:106
144
#: atk/atkobject.c:98
144
145
msgid "glass pane"
147
#: atk/atkobject.c:107
148
#: atk/atkobject.c:99
148
149
msgid "html container"
149
150
msgstr "bộ bao bọc html"
151
#: atk/atkobject.c:108
152
#: atk/atkobject.c:100
153
154
msgstr "biểu tượng"
155
#: atk/atkobject.c:109
156
#: atk/atkobject.c:101
159
#: atk/atkobject.c:110
160
#: atk/atkobject.c:102
160
161
msgid "internal frame"
161
162
msgstr "khung nội bộ"
163
#: atk/atkobject.c:111
164
#: atk/atkobject.c:103
167
#: atk/atkobject.c:112
168
#: atk/atkobject.c:104
168
169
msgid "layered pane"
169
170
msgstr "khung phân lớp"
171
#: atk/atkobject.c:113
172
#: atk/atkobject.c:105
173
174
msgstr "danh sách"
175
#: atk/atkobject.c:114
176
#: atk/atkobject.c:106
176
177
msgid "list item"
177
178
msgstr "mục danh sách"
179
#: atk/atkobject.c:115
180
#: atk/atkobject.c:107
181
182
msgstr "trình đơn"
183
#: atk/atkobject.c:116
184
#: atk/atkobject.c:108
185
186
msgstr "thanh trình đơn"
187
#: atk/atkobject.c:117
188
#: atk/atkobject.c:109
188
189
msgid "menu item"
189
190
msgstr "mục trình đơn"
191
#: atk/atkobject.c:118
192
#: atk/atkobject.c:110
192
193
msgid "option pane"
193
194
msgstr "ô tuỳ chọn"
195
#: atk/atkobject.c:119
196
#: atk/atkobject.c:111
197
198
msgstr "thẻ trang"
199
#: atk/atkobject.c:120
200
#: atk/atkobject.c:112
200
201
msgid "page tab list"
201
202
msgstr "danh sách thẻ trang"
203
#: atk/atkobject.c:121
204
#: atk/atkobject.c:113
205
206
msgstr "bảng điều khiển"
207
#: atk/atkobject.c:122
208
#: atk/atkobject.c:114
208
209
msgid "password text"
209
210
msgstr "chuỗi mật khẩu"
211
#: atk/atkobject.c:123
212
#: atk/atkobject.c:115
212
213
msgid "popup menu"
213
214
msgstr "trình đơn bật lên"
215
#: atk/atkobject.c:124
216
#: atk/atkobject.c:116
216
217
msgid "progress bar"
217
218
msgstr "thanh tiến trình"
219
#: atk/atkobject.c:125
220
#: atk/atkobject.c:117
220
221
msgid "push button"
223
#: atk/atkobject.c:126
224
#: atk/atkobject.c:118
224
225
msgid "radio button"
225
226
msgstr "nút chọn"
227
#: atk/atkobject.c:127
228
#: atk/atkobject.c:119
228
229
msgid "radio menu item"
229
230
msgstr "mục trình đơn chọn một"
231
#: atk/atkobject.c:128
232
#: atk/atkobject.c:120
232
233
msgid "root pane"
235
#: atk/atkobject.c:129
236
#: atk/atkobject.c:121
236
237
msgid "row header"
237
238
msgstr "tên hàng"
239
#: atk/atkobject.c:130
240
#: atk/atkobject.c:122
240
241
msgid "scroll bar"
241
242
msgstr "thanh cuộn"
243
#: atk/atkobject.c:131
244
#: atk/atkobject.c:123
244
245
msgid "scroll pane"
247
#: atk/atkobject.c:132
248
#: atk/atkobject.c:124
248
249
msgid "separator"
249
250
msgstr "thanh phân cách"
251
#: atk/atkobject.c:133
252
#: atk/atkobject.c:125
253
254
msgstr "con trượt"
255
#: atk/atkobject.c:134
256
#: atk/atkobject.c:126
256
257
msgid "split pane"
259
#: atk/atkobject.c:135
260
#: atk/atkobject.c:127
260
261
msgid "spin button"
261
262
msgstr "nút xoay"
263
#: atk/atkobject.c:136
264
#: atk/atkobject.c:128
264
265
msgid "statusbar"
265
266
msgstr "thanh trạng thái"
267
#: atk/atkobject.c:137
268
#: atk/atkobject.c:129
271
#: atk/atkobject.c:138
272
#: atk/atkobject.c:130
272
273
msgid "table cell"
275
#: atk/atkobject.c:139
276
#: atk/atkobject.c:131
276
277
msgid "table column header"
277
278
msgstr "tên cột bảng"
279
#: atk/atkobject.c:140
280
#: atk/atkobject.c:132
280
281
msgid "table row header"
281
282
msgstr "tên hàng bảng"
283
#: atk/atkobject.c:141
284
#: atk/atkobject.c:133
284
285
msgid "tear off menu item"
285
286
msgstr "mục trình đơn tách rời"
287
#: atk/atkobject.c:142
288
#: atk/atkobject.c:134
289
290
msgstr "thiết bị cuối"
291
#: atk/atkobject.c:143
292
#: atk/atkobject.c:135
295
#: atk/atkobject.c:144
296
#: atk/atkobject.c:136
296
297
msgid "toggle button"
297
298
msgstr "nút bật/tắt"
299
#: atk/atkobject.c:145
300
#: atk/atkobject.c:137
301
302
msgstr "thanh công cụ"
303
#: atk/atkobject.c:146
304
#: atk/atkobject.c:138
305
306
msgstr "mẹo công cụ"
307
#: atk/atkobject.c:147
308
#: atk/atkobject.c:139
311
#: atk/atkobject.c:148
312
#: atk/atkobject.c:140
312
313
msgid "tree table"
313
314
msgstr "bảng cây"
315
#: atk/atkobject.c:149
316
#: atk/atkobject.c:141
317
318
msgstr "không rõ"
319
#: atk/atkobject.c:150
320
#: atk/atkobject.c:142
321
322
msgstr "cổng xem"
323
#: atk/atkobject.c:151
324
#: atk/atkobject.c:143
327
#: atk/atkobject.c:152
328
#: atk/atkobject.c:144
329
330
msgstr "phần đầu"
331
#: atk/atkobject.c:153
332
#: atk/atkobject.c:145
333
334
msgstr "phần chân"
335
#: atk/atkobject.c:154
336
#: atk/atkobject.c:146
336
337
msgid "paragraph"
337
338
msgstr "đoạn văn"
339
#: atk/atkobject.c:155
340
#: atk/atkobject.c:147
345
#: atk/atkobject.c:148
340
346
msgid "application"
341
347
msgstr "ứng dụng"
343
#: atk/atkobject.c:156
349
#: atk/atkobject.c:149
344
350
msgid "autocomplete"
345
351
msgstr "tự động hoàn tất"
347
#: atk/atkobject.c:157
353
#: atk/atkobject.c:150
349
355
msgstr "thanh sửa"
351
#: atk/atkobject.c:158
357
#: atk/atkobject.c:151
352
358
msgid "embedded component"
353
359
msgstr "thành phần nhúng"
355
#: atk/atkobject.c:159
361
#: atk/atkobject.c:152
357
363
msgstr "mục nhập"
359
#: atk/atkobject.c:160
365
#: atk/atkobject.c:153
363
#: atk/atkobject.c:161
369
#: atk/atkobject.c:154
367
#: atk/atkobject.c:162
373
#: atk/atkobject.c:155
368
374
msgid "document frame"
369
375
msgstr "khung tài liệu"
371
#: atk/atkobject.c:163
377
#: atk/atkobject.c:156
375
#: atk/atkobject.c:164
381
#: atk/atkobject.c:157
379
#: atk/atkobject.c:165
385
#: atk/atkobject.c:158
383
#: atk/atkobject.c:166
389
#: atk/atkobject.c:159
384
390
msgid "redundant object"
385
391
msgstr "đối tượng thừa"
387
#: atk/atkobject.c:167
393
#: atk/atkobject.c:160
391
#: atk/atkobject.c:386
397
#: atk/atkobject.c:161
401
#: atk/atkobject.c:162
402
msgid "input method window"
405
#: atk/atkobject.c:488
392
406
msgid "Accessible Name"
393
407
msgstr "Tên truy cập được"
395
#: atk/atkobject.c:387
409
#: atk/atkobject.c:489
396
410
msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
398
412
"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
400
#: atk/atkobject.c:393
414
#: atk/atkobject.c:495
401
415
msgid "Accessible Description"
402
416
msgstr "Mô tả truy cập được"
404
#: atk/atkobject.c:394
418
#: atk/atkobject.c:496
405
419
msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
406
420
msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
408
#: atk/atkobject.c:400
422
#: atk/atkobject.c:502
409
423
msgid "Accessible Parent"
410
424
msgstr "Cấp trên truy cập được"
412
#: atk/atkobject.c:401
426
#: atk/atkobject.c:503
413
427
msgid "Is used to notify that the parent has changed"
414
428
msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi"
416
#: atk/atkobject.c:407
430
#: atk/atkobject.c:509
417
431
msgid "Accessible Value"
418
432
msgstr "Giá trị truy cập được"
420
#: atk/atkobject.c:408
434
#: atk/atkobject.c:510
421
435
msgid "Is used to notify that the value has changed"
422
436
msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
424
#: atk/atkobject.c:416
438
#: atk/atkobject.c:518
425
439
msgid "Accessible Role"
426
440
msgstr "Vai trò truy cập được"
428
#: atk/atkobject.c:417
442
#: atk/atkobject.c:519
429
443
msgid "The accessible role of this object"
430
444
msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
432
#: atk/atkobject.c:425
446
#: atk/atkobject.c:527
433
447
msgid "Accessible Layer"
434
448
msgstr "Lớp truy cập được"
436
#: atk/atkobject.c:426
450
#: atk/atkobject.c:528
437
451
msgid "The accessible layer of this object"
438
452
msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
440
#: atk/atkobject.c:434
454
#: atk/atkobject.c:536
441
455
msgid "Accessible MDI Value"
442
456
msgstr "Giá trị MDI truy cập được"
444
#: atk/atkobject.c:435
458
#: atk/atkobject.c:537
445
459
msgid "The accessible MDI value of this object"
446
460
msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
448
#: atk/atkobject.c:443
462
#: atk/atkobject.c:545
449
463
msgid "Accessible Table Caption"
450
464
msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được"
452
#: atk/atkobject.c:444
466
#: atk/atkobject.c:546
454
468
"Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
455
469
"not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
457
471
"Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên "
458
472
"dùng accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)"
460
#: atk/atkobject.c:450
474
#: atk/atkobject.c:552
461
475
msgid "Accessible Table Column Header"
462
476
msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được"
464
#: atk/atkobject.c:451
478
#: atk/atkobject.c:553
465
479
msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
466
480
msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
468
#: atk/atkobject.c:457
482
#: atk/atkobject.c:559
469
483
msgid "Accessible Table Column Description"
470
484
msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được"
472
#: atk/atkobject.c:458
486
#: atk/atkobject.c:560
473
487
msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
474
488
msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi"
476
#: atk/atkobject.c:464
490
#: atk/atkobject.c:566
477
491
msgid "Accessible Table Row Header"
478
492
msgstr "Tên hàng bảng truy cập được"
480
#: atk/atkobject.c:465
494
#: atk/atkobject.c:567
481
495
msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
482
496
msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi."
484
#: atk/atkobject.c:471
498
#: atk/atkobject.c:573
485
499
msgid "Accessible Table Row Description"
486
500
msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được"
488
#: atk/atkobject.c:472
502
#: atk/atkobject.c:574
489
503
msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
490
504
msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi"
492
#: atk/atkobject.c:478
506
#: atk/atkobject.c:580
493
507
msgid "Accessible Table Summary"
494
508
msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được"
496
#: atk/atkobject.c:479
510
#: atk/atkobject.c:581
497
511
msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
498
512
msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi"
500
#: atk/atkobject.c:485
514
#: atk/atkobject.c:587
501
515
msgid "Accessible Table Caption Object"
502
516
msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được"
504
#: atk/atkobject.c:486
518
#: atk/atkobject.c:588
505
519
msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
506
520
msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi"
508
#: atk/atkobject.c:492
522
#: atk/atkobject.c:594
509
523
msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
510
524
msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được"
512
#: atk/atkobject.c:493
526
#: atk/atkobject.c:595
513
527
msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
514
528
msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại"