130
188
"If this option is enabled, aptitude will display the status of ongoing "
131
189
"downloads at the bottom of the screen, rather than opening a new view."
191
"Bật tùy chọn này thì aptitude hiển thị ở đáy màn hình trạng thái về các việc "
192
"tải về đang chạy, hơn là mở ô xem mới."
134
194
#: src/apt_options.cc:211
135
msgid "Display the extended description area by default"
196
msgid "Display the information area by default"
136
197
msgstr "Hiển thị vùng mô tả kéo dài theo mặc định"
138
199
#: src/apt_options.cc:212
140
"If this option is enabled, the long description area (the pane at the bottom "
141
"of the screen) in the package list will be visible when the program starts; "
202
"If this option is enabled, the information area (the pane at the bottom of "
203
"the screen) in the package list will be visible when the program starts; "
142
204
"otherwise, it will be initially hidden."
206
"Bật tùy chọn này thì vùng mô tả dài (ô cửa sổ ở đáy màn hình) trong danh "
207
"sách gói sẽ hiện rõ khi chương trình khởi chạy; không thì nó bị ẩn đầu tiên."
145
209
#: src/apt_options.cc:217
211
msgid "Display tabs for the available views"
212
msgstr "Định dạng hiển thị cho các ô xem gói"
214
#: src/apt_options.cc:218
217
"If this option is enabled, tabs will appear at the top of the screen listing "
218
"the currently opened views."
220
"Bật tùy chọn này thì aptitude hiển thị ở đáy màn hình trạng thái về các việc "
221
"tải về đang chạy, hơn là mở ô xem mới."
223
#: src/apt_options.cc:221
225
msgid "Display tabs for the information area"
226
msgstr "Hiển thị thông tin thêm về gói đã chọn"
228
#: src/apt_options.cc:222
231
"If this option is enabled, tabs will appear at the top of the information "
232
"area (the pane at the bottom of the screen) listing the different displays "
233
"of information that can be viewed there."
235
"Bật tùy chọn này thì vùng mô tả dài (ô cửa sổ ở đáy màn hình) trong danh "
236
"sách gói sẽ hiện rõ khi chương trình khởi chạy; không thì nó bị ẩn đầu tiên."
238
#: src/apt_options.cc:227
146
239
msgid "Advance to the next item after changing the state of a package"
147
240
msgstr "Tới mục kế tiếp sau khi thay đổi tình trạng của gói"
149
#: src/apt_options.cc:218
242
#: src/apt_options.cc:228
151
244
"If this option is enabled, then performing an action on a package (for "
152
245
"instance, installing or removing it) will move the selection to the next "
153
246
"package in the list."
248
"Bật tùy chọn này thì làm hành động với gói (chẳng hạn, cài đặt hay gỡ bỏ nó) "
249
"sẽ di chuyển vùng chọn xuống gói kế tiếp trong danh sách."
156
#: src/apt_options.cc:223
251
#: src/apt_options.cc:233
157
252
msgid "Automatically show why packages are broken"
158
253
msgstr "Tự hiển thị lý do gói bị hỏng"
160
#: src/apt_options.cc:224
255
#: src/apt_options.cc:234
162
257
"If this option is enabled, then highlighting a package that has broken "
163
258
"dependencies will automatically display the dependencies that are "
164
259
"unfulfilled in the lower pane of the display."
261
"Bật tùy chọn này thì việc tô sáng gói có quan hệ phụ thuộc bị ngắt sẽ tự "
262
"động hiển thị trong ô cửa sổ bên dưới những tiêu chuẩn quan hệ phụ thuộc "
167
#: src/apt_options.cc:230
265
#: src/apt_options.cc:240
168
266
msgid "The default grouping method for package views"
169
267
msgstr "Phương pháp nhóm lại mặc định cho các ô xem gói"
171
#: src/apt_options.cc:231
269
#: src/apt_options.cc:241
173
271
"This option controls how aptitude organizes the package list. See the "
174
272
"aptitude user's manual for information on how to specify a grouping method."
274
"Tùy chọn này điều khiển aptitude tổ chức danh sách gói như thế nào. Xem sổ "
275
"tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ phương pháp nhóm "
177
#: src/apt_options.cc:235
278
#: src/apt_options.cc:245
178
279
msgid "The default display-limit for package views"
179
280
msgstr "Giới hạn hiển thị mặc định cho các ô xem gói"
181
#: src/apt_options.cc:236
282
#: src/apt_options.cc:246
183
284
"By default, the limit of each package view will be set to the value "
184
285
"specified by this option. See the aptitude user's manual for detailed "
185
286
"information about searches."
288
"Mặc định là sự hạn chế của mỗi gói được đặt thành giá trị được tùy chọn này "
289
"ghi rõ. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin chi tiết về việc "
188
#: src/apt_options.cc:241
292
#: src/apt_options.cc:251
189
293
msgid "The display format for package views"
190
294
msgstr "Định dạng hiển thị cho các ô xem gói"
192
#: src/apt_options.cc:242
296
#: src/apt_options.cc:252
194
298
"This option controls how aptitude formats lines of the package list. See "
195
299
"the aptitude user's manual for information on how to specify a display "
302
"Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng các dòng của danh sách gói như "
303
"thế nào. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ "
304
"định dạng hiển thị."
199
#: src/apt_options.cc:248
306
#: src/apt_options.cc:258
200
307
msgid "The display format for the status line"
201
308
msgstr "Định dạng hiển thị cho dòng trạng thái"
203
#: src/apt_options.cc:249
310
#: src/apt_options.cc:259
205
312
"This option controls how aptitude formats the status line (the line between "
206
313
"the package list and the lower pane). See the aptitude user's manual for "
207
314
"information on how to specify a display format."
316
"Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng dòng trạng thái như thế nào. Xem "
317
"sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về cách ghi rõ định dạng "
210
#: src/apt_options.cc:256
320
#: src/apt_options.cc:266
211
321
msgid "The display format for the header line"
212
322
msgstr "Định dạng hiển thị cho dòng đầu"
214
#: src/apt_options.cc:257
324
#: src/apt_options.cc:267
216
326
"This option controls how aptitude formats the header line (the line above "
217
327
"the package list). See the aptitude user's manual for information on how to "
218
328
"specify a display format."
330
"Tùy chọn này điều khiển aptitude định dạng dòng đầu (dòng bên trên danh sách "
331
"gói) như thế nào. Xem sổ tay người dùng của aptitude để tìm thông tin về "
332
"cách ghi rõ định dạng hiển thị."
221
#: src/apt_options.cc:267
334
#: src/apt_options.cc:277
222
335
msgid "Automatically upgrade installed packages"
223
336
msgstr "Tự nâng cấp các gói đã cài đặt"
225
#: src/apt_options.cc:268
338
#: src/apt_options.cc:278
227
340
"If this option is enabled, then on startup, aptitude will select all "
228
341
"upgradable packages for upgrade."
343
"Bật tùy chọn này thì khi khởi chạy, aptitude sẽ chọn tất cả các gói có thể "
344
"nâng cấp được, để nâng cấp."
231
#: src/apt_options.cc:272
346
#: src/apt_options.cc:282
232
347
msgid "Remove obsolete package files after downloading new package lists"
233
348
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin gói cũ sau khi tải về danh sách gói mới"
235
#: src/apt_options.cc:273
350
#: src/apt_options.cc:283
237
352
"If this option is enabled, then after every install run, aptitude will "
238
353
"delete from the package cache any package files that can no longer be "
239
354
"downloaded from any archive in sources.list."
356
"Bật tùy chọn này thì sau mỗi lần thi hành tiến trình cài đặt, aptitude sẽ "
357
"xoá khỏi bộ nhớ tạm gói bất cứ tập tin gói nào không còn có thể tải được lại "
358
"xuống kho lưu trong danh sách nguồn « sources.list »."
242
#: src/apt_options.cc:278
360
#: src/apt_options.cc:288
243
361
msgid "URL to use to download changelogs"
244
362
msgstr "Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi (ChangeLog)"
246
#: src/apt_options.cc:279
364
#: src/apt_options.cc:289
248
366
"This option controls the template that's used to download changelogs from "
249
"the Debian Web site. You should only need to change this if the URL of the "
250
"package archive changes."
367
"the Debian Web site. You should only need to change this if the changelogs "
368
"move to a different URL."
370
"Tùy chọn này điều khiển mẫu được dùng để tải các bản ghi thay đổi "
371
"(changelog) xuống địa chỉ Web của Debian. Chỉ cần điều chỉnh tùy chọn này "
372
"nếu các bản ghi thay đổi dọn đi sang một địa chỉ URL khác."
253
#: src/apt_options.cc:285
374
#: src/apt_options.cc:295
254
375
msgid "Display a preview of what will be done before doing it"
255
376
msgstr "Hiển thị ô xem thử việc trước khi làm nó"
257
#: src/apt_options.cc:286
378
#: src/apt_options.cc:296
259
380
"If this option is enabled, then when you ask aptitude to perform an install "
260
381
"run, it will first display a summary of the actions it is going to perform."
383
"Bật tùy chọn này thì khi bạn yêu cầu aptitude thi hành tiến trình cài đặt, "
384
"trước tiên nó sẽ hiển thị bản tóm tắt các hành động cần làm."
263
#: src/apt_options.cc:292
386
#: src/apt_options.cc:302
265
388
"Forget which packages are \"new\" whenever the package lists are updated"
266
389
msgstr "Quên gói nào là « mới » khi cập nhật danh sách gói"
268
#: src/apt_options.cc:293
391
#: src/apt_options.cc:303
270
393
"If this option is enabled, then aptitude will clear the list of new packages "
271
394
"after you update the package lists (e.g., by pressing 'u')."
396
"Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ gột các gói mới khỏi danh sách sau khi bạn "
397
"cập nhật các danh sách gói (v.d. bằng cách bấm phím « u »)."
274
#: src/apt_options.cc:298
399
#: src/apt_options.cc:308
276
401
"Forget which packages are \"new\" whenever packages are installed or removed"
277
402
msgstr "Quên gói nào là « mới » khi cài đặt hay gỡ bỏ gói"
279
#: src/apt_options.cc:299
404
#: src/apt_options.cc:309
281
406
"If this option is enabled, then aptitude will clear the list of new packages "
282
407
"after you perform an install run or install or remove packages from the "
410
"Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ gột các gói mới khỏi danh sách sau khi bạn "
411
"thi hành tiến trình cài đặt, hoặc cài đặt hoặc gỡ bỏ gói từ dòng lệnh."
286
#: src/apt_options.cc:305
413
#: src/apt_options.cc:315
288
415
"Do not display a warning when the first change is made in read-only mode"
290
417
"Không hiển thị cảnh báo khi việc thay đổi thứ nhất xảy ra trong chế độ chỉ "
293
#: src/apt_options.cc:306
420
#: src/apt_options.cc:316
295
422
"If this option is %Bnot%b enabled, aptitude will display a warning when you "
296
423
"modify the state of a package if you do not have permissions to apply the "
297
424
"change to the system."
426
"%BKhông%b bật tùy chọn này thì aptitude sẽ hiển thị cảnh báo khi bạn sửa đổi "
427
"tình trạng của gói còn không có quyền áp dụng thay đổi đó cho hệ thống."
300
#: src/apt_options.cc:312
429
#: src/apt_options.cc:322
301
430
msgid "Warn when attempting to perform a privileged action as a non-root user"
303
432
"Cảnh báo khi cố thực hiện việc có quyền chủ khi không phải đăng nhập với tư "
306
#: src/apt_options.cc:313
435
#: src/apt_options.cc:323
308
437
"If this option is enabled, aptitude will warn you when you attempt to "
309
438
"perform an action which you do not have permission to do: for instance, "
310
439
"installing packages as a non-root user. You will be given the option to log "
311
440
"in as root and perform the action with root privileges."
442
"Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ cảnh báo khi bạn thử làm hành động cho đó "
443
"bạn không có quyền làm (chẳng hạn, cài đặt gói khi không phải là người chủ). "
444
"Lúc đó, bạn có tùy chọn đăng nhập với tư cách là người chủ rồi làm hành động "
445
"với quyền người chủ."
314
#: src/apt_options.cc:322
447
#: src/apt_options.cc:332
315
448
msgid "File to log actions into"
316
449
msgstr "Tập tin vào đó cần ghi lưu các hành động"
318
#: src/apt_options.cc:323
451
#: src/apt_options.cc:333
320
453
"When you install or remove packages, a summary of what aptitude does will be "
321
454
"written to this file. If the first character of the file name is a pipe "
322
455
"character ('%B|%b'), the remainder of the name will be interpreted as a "
323
456
"shell command that is to receive the log on standard input."
458
"Khi bạn cài đặt hay gỡ bỏ gói, aptitude sẽ tóm tắt vào tập tin các hành "
459
"động. Nếu ký tự đầu của tên tập tin là ký tự ống dẫn ('%B|%b') thì phần còn "
460
"lại của tên sẽ được giải thích là lệnh trình bao sẽ nhận bản ghi ở thiết bị "
326
#: src/apt_options.cc:335
463
#: src/apt_options.cc:345
327
464
msgid "Automatically resolve dependencies of a package when it is selected"
328
msgstr "Tự giải quyết điều kiện phụ thuộc của gói khi nó được chọn"
465
msgstr "Tự giải quyết quan hệ phụ thuộc của gói khi nó được chọn"
330
#: src/apt_options.cc:336
467
#: src/apt_options.cc:346
332
469
"If this option is enabled, aptitude will use a simple heuristic to "
333
470
"immediately resolve the dependencies of each package you flag for "
334
471
"installation. This is much faster than the built-in dependency resolver, "
335
472
"but may produce suboptimal results or fail entirely in some scenarios."
474
"Bật tùy chọn này thì aptitude sẽ sử dụng một tiến trình tìm ra đơn giản để "
475
"giải quyết lập tức các quan hệ phụ thuộc của mỗi gói bạn nhãn cần cài đặt. "
476
"Phương pháp này rất nhanh hơn bộ giải quyết quan hệ phụ thuộc có sẵn, còn có "
477
"thể làm kết quả dưới tối ưu hoặc hoàn toàn không thành công trong một số "
338
#: src/apt_options.cc:344
480
#: src/apt_options.cc:354
339
481
msgid "Automatically fix broken packages before installing or removing"
340
482
msgstr "Tự sửa chữa các gói bị hỏng trước khi cài đặt hay gỡ bỏ"
342
#: src/apt_options.cc:345
484
#: src/apt_options.cc:355
344
486
"If this option is enabled, and you perform an install run while some "
345
487
"packages are broken, aptitude will automatically apply the current "
346
"suggestion of the problem resolver. Otherwise,aptitude will prompt you for "
488
"suggestion of the problem resolver. Otherwise, aptitude will prompt you for "
347
489
"a solution to the broken dependencies."
491
"Bật tùy chọn này, và bạn thi hành tiến trình cài đặt khi một số gói bị ngắt, "
492
"thì aptitude áp dụng lập tức lời đề nghị hiện thời của bộ giải quyết vấn đề. "
493
"Không thì aptitude sẽ nhắc bạn giải quyết tiêu chuẩn quan hệ phụ thuộc chưa "
350
#: src/apt_options.cc:352
496
#: src/apt_options.cc:362
352
497
msgid "Install recommended packages automatically"
353
msgstr "Tự cài đặt các gói đã Khuyến khích"
498
msgstr "Tự động cài đặt các gói đã khuyến khích"
355
#: src/apt_options.cc:353
500
#: src/apt_options.cc:363
357
"If this option is enabled and \"automatically resolve dependencies\" is "
358
"also enabled, aptitude will attempt to install the recommendations of newly "
502
"If this option is enabled and \"automatically resolve dependencies\" is also "
503
"enabled, aptitude will attempt to install the recommendations of newly "
359
504
"installed packages in addition to their outright dependencies. Suggestions "
360
505
"will not be automatically installed.\n"
361
506
"If this option is enabled and \"Remove unused packages automatically\" is "
362
"enabled, packages that are recommended by an installed package will not "
363
"automatically be removed."
507
"enabled, packages that are recommended by an installed package will not be "
508
"automatically removed."
510
"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động giải quyết quan hệ phụ thuộc "
511
"chưa thỏa », thì aptitude sẽ thử cài đặt lời khuyên của gói mới cài đặt, "
512
"thêm vào quan hệ phụ thuộc bắt buộc phải thỏa. Tuy nhiên, lời đề nghị sẽ "
513
"không được cài đặt tự động.\n"
514
"Bật tùy chọn này, cũng bật tùy chọn « Tự động gỡ bỏ gói không dùng », thì "
515
"không tự động gỡ bỏ gói khuyến khích bởi gói đã cài đặt."
366
#: src/apt_options.cc:365
517
#: src/apt_options.cc:375
367
518
msgid "Remove unused packages automatically"
368
519
msgstr "Tự gỡ bỏ các gói không dùng"
370
#: src/apt_options.cc:366
521
#: src/apt_options.cc:376
372
523
"If this option is enabled, packages that are automatically installed and "
373
524
"that no manually installed package depends on will be removed from the "
1655
2027
msgid "Obsoletes"
1656
2028
msgstr "Làm cũ"
1658
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:435 src/cmdline/cmdline_why.cc:146
1659
#: src/generic/apt/matchers.cc:1783
1663
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:439 src/pkg_info_screen.cc:101
2030
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:439 src/pkg_info_screen.cc:102
1664
2031
msgid "Description: "
1665
2032
msgstr "Mô tả: "
1667
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:445 src/pkg_info_screen.cc:106
1668
#: src/pkg_view.cc:250
2034
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:445 src/pkg_info_screen.cc:107
2035
#: src/pkg_view.cc:259
1669
2036
msgid "Homepage: "
2037
msgstr "Trang chủ : "
1672
2039
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:542
1674
2041
msgid "Unable to locate package %s"
1675
2042
msgstr "Không thể định vị gói %s"
1677
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:555
2044
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:557
1679
2046
msgid "Unable to parse pattern %s"
1680
msgstr "Không thể phân tách hình mẫu %s"
1682
#: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:113
1684
msgid "The following packages have unmet dependencies:\n"
1685
msgstr "Những gói sau có điều kiện phụ thuộc chưa thỏa:\n"
1687
#: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:37
2047
msgstr "Không thể phân tích hình mẫu %s"
2049
#: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:41
1689
2051
msgid "Would download/install/remove packages.\n"
1690
2052
msgstr "Nên tải về / cài đặt/ gỡ bỏ các gói.\n"
1692
#: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:48
2054
#: src/cmdline/cmdline_simulate.cc:52
1693
2055
msgid "Internal Error, Ordering didn't finish"
1694
2056
msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì chưa sắp xếp xong"
1696
#: src/cmdline/cmdline_update.cc:33
2058
#: src/cmdline/cmdline_update.cc:32
1698
2060
msgid "Deleting obsolete downloaded files\n"
1699
2061
msgstr "Đang xóa các tập tin cũ đã tải về\n"
1701
#: src/cmdline/cmdline_update.cc:42
2063
#: src/cmdline/cmdline_update.cc:41
1703
2065
msgid "E: The update command takes no arguments\n"
1704
2066
msgstr "E: lệnh cập nhật không chấp nhận đối số\n"
1706
#: src/cmdline/cmdline_upgrade.cc:41
2068
#: src/cmdline/cmdline_upgrade.cc:50
1708
2070
msgid "E: The %s command takes no arguments\n"
1709
2071
msgstr "E: lệnh %s không chấp nhận đối số\n"
1711
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:93
2073
#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:52
2075
msgid "Adding user tag \"%s\" to the package \"%s\".\n"
2076
msgstr "Đang thêm thẻ người dùng « %s » vào gói « %s ».\n"
2078
#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:59
2080
msgid "Removing user tag \"%s\" from the package \"%s\".\n"
2081
msgstr "Đang gỡ bỏ thẻ người dùng « %s » khỏi gói « %s ».\n"
2083
#: src/cmdline/cmdline_user_tag.cc:89
2085
msgid "%s: too few arguments; expected at least a tag name and a package.\n"
2086
msgstr "%s: quá ít đối số ; đợi ít nhất một tên thẻ và một gói.\n"
2088
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:131
1713
2090
msgid "No candidate version found for %s\n"
1714
2091
msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử cho %s\n"
1716
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:95
2093
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:133
1718
2095
msgid "No current or candidate version found for %s\n"
1719
2096
msgstr "Không tìm thấy phiên bản ứng cử hoặc hiện thời cho %s\n"
1721
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:110
2098
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:148
1723
2100
msgid "Unable to find an archive \"%s\" for the package \"%s\"\n"
1724
2101
msgstr "Không tìm thấy kho « %s » cho gói « %s »\n"
1726
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:120
2103
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:158
1728
2105
msgid "Unable to find a version \"%s\" for the package \"%s\"\n"
1729
2106
msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho gói « %s »\n"
1731
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:126
2108
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:164
1733
2110
msgid "Internal error: invalid value %i passed to cmdline_find_ver!\n"
1735
2112
"Gặp lỗi nội bộ : giá trị không hợp lệ %i đưọc gởi qua cho « cmdline_find_ver "
1736
2113
"» (dòng lệnh tìm phiên bản).\n"
1738
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:156
2115
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:194
1740
2117
msgid "You cannot specify both an archive and a version for a package\n"
1741
2118
msgstr "Không thể ghi rõ cả kho lẫn phiên bản đều cho gói.\n"
1743
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:419
2120
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:292
2122
msgid "%d broken [%+d]"
2123
msgid_plural "%d broken [%+d]"
2124
msgstr[0] "%d gói bị ngắt [%+d]"
2126
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:306
2128
msgid "%d update [%+d]"
2129
msgid_plural "%d updates [%+d]"
2130
msgstr[0] "%d gói cập nhật [%+d]"
2132
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:320
2134
msgid "%d new [%+d]"
2135
msgid_plural "%d new [%+d]"
2136
msgstr[0] "%d gói mới [%+d]"
2138
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:331
2140
msgid "Current status: %F."
2143
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:342
2145
msgid "There is %d newly obsolete package."
2146
msgid_plural "There are %d newly obsolete packages."
2147
msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :"
2149
#: src/cmdline/cmdline_util.cc:354
2151
msgid "There is %d newly obsolete package: "
2152
msgid_plural "There are %d newly obsolete packages: "
2153
msgstr[0] "Có %d gói mới trở thành quá cũ :"
2155
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:252
2157
msgstr "lớp_phụ_thuộc"
2159
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:258
2161
msgstr "Chỉ_phụ_thuộc"
2163
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:272
2164
msgid "version_selection"
2165
msgstr "chọn_phiên_bản"
2167
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:277
2171
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:280
2175
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:283 src/generic/apt/matchers.cc:1595
2179
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:286
2180
msgid "InstallNotCurrent"
2183
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:294
2184
msgid "allow_choices"
2185
msgstr "cho_phép_chọn"
2187
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:297
2191
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:299
2195
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:353
1745
2197
msgid "Install(%s)"
1748
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:421
2200
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:355
1750
2202
msgid "Remove(%s)"
1753
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:423
2205
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:357
1755
2207
msgid "Install(%s provides %s)"
1756
msgstr "Đang cài đặt %s %s (%s)"
2208
msgstr "Cài(%s cung cấp %s)"
1758
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:427
2210
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:361
1760
2212
msgid "Remove(%s provides %s)"
1761
msgstr "Gỡ bỏ %F [%s (%s)]"
2213
msgstr "Bỏ(%s cung cấp %s"
1763
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:602
2215
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:417
1765
2217
msgid " ++ Examining %F\n"
2218
msgstr " ++ Đang kiểm tra %F\n"
1768
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:612
2220
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:427
1769
2221
msgid " ++ --> skipping, not a conflict\n"
2222
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không phải xung đột\n"
1772
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:622
2224
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:437
1773
2225
msgid " ++ --> skipping conflict\n"
2226
msgstr " ++ --> đang bỏ qua xung đột\n"
1776
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:630
2228
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:445
1777
2229
msgid " ++ --> skipping, not relevant according to params\n"
2230
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số\n"
1780
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:637
2232
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:452
1781
2233
msgid " ++ --> skipping, parent is not the selected version\n"
2234
msgstr " ++ --> bỏ qua, cha không phải phiên bản đã chọn\n"
2236
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:492
2237
msgid " ++ --> skipping, the dep is satisfied by the current version\n"
2239
" ++ --> bỏ qua, quan hệ phụ thuộc được thỏa bởi phiên bản hiện thời\n"
1784
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:666
2241
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:522
1785
2242
msgid " ++ --> ENQUEUING\n"
1788
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:673
1789
msgid " ++ --> skipping, version check failed.\n"
1792
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:691
2243
msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG\n"
2245
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:529
2246
msgid " ++ --> skipping, version check failed\n"
2247
msgstr " ++ --> đang bỏ qua, lỗi kiểm tra phiên bản\n"
2249
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:547
1794
2251
msgid " ++ --> ENQUEUING %s Provides %s\n"
2252
msgstr " ++ --> ĐANG XẾP HÀNG %s cung cấp %s\n"
1797
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:822
2254
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:675
1799
2256
msgid "Starting search with parameters %ls\n"
2257
msgstr "Đang khởi chạy tiến trình tìm kiếm với tham số %ls\n"
1802
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1042
2259
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:886
1803
2260
msgid "Skipping this solution, I've already seen it.\n"
2261
msgstr "Đang bỏ qua giải pháp này, đã xử lý.\n"
1806
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1054
2263
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:898
1808
2265
msgid "The package \"%s\" is a starting point of the search.\n"
1811
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1113
1813
msgid "No justification for removing %s could be constructed.\n"
1816
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1115
1818
msgid "No justification for %s could be constructed.\n"
1821
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1160 src/cmdline/cmdline_why.cc:1186
1822
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1248
2266
msgstr "Gói « %s » là điểm bắt đầu tìm kiếm.\n"
2268
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:957
2270
msgid "Unable to find a reason to remove %s.\n"
2271
msgstr "Không tìm thấy lý do cần gỡ bỏ %s.\n"
2273
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:959
2275
msgid "Unable to find a reason to install %s.\n"
2276
msgstr "Không tìm thấy lý do cần cài đặt %s.\n"
2278
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1004 src/cmdline/cmdline_why.cc:1030
2279
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1092
1824
2281
msgid "No package named \"%s\" exists."
1825
msgstr "Không tìm thấy gói nào tên « %s »"
2282
msgstr "Không có gói tên « %s » tồn tại."
1827
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1194
2284
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1038
1829
2285
msgid "Unable to parse some match patterns."
1830
msgstr "Không thể phân tách hình mẫu %s"
2286
msgstr "Không thể phân tích một số mẫu khớp."
1832
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1221
2288
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1065
1834
2290
msgid "%s: this command requires at least one argument (the package to query)."
2291
msgstr "%s: lệnh này cần thiết ít nhất một đối số (gói cần truy cập)."
1837
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1270
2293
#: src/cmdline/cmdline_why.cc:1114
1839
2295
msgid "The package \"%s\" is manually installed.\n"
1840
msgstr "« &m » để nhãn các gói đã được cài đặt bằng tay"
1842
#: src/download_bar.cc:55 src/download_list.cc:345 src/download_screen.cc:62
1844
msgid "Please insert the disc labeled \"%s\" into the drive \"%s\""
1845
msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s »"
1847
#: src/download_bar.cc:72 src/generic/apt/acqprogress.cc:65
1851
#: src/download_bar.cc:83
1852
msgid "Downloading "
1853
msgstr "Đang tải về "
1855
#: src/download_bar.cc:94
1859
#: src/download_bar.cc:144
1860
msgid "Downloading..."
1861
msgstr "Đang tải về..."
2296
msgstr "Gói « %s » được cài đặt bằng tay.\n"
2298
#: src/dep_item.cc:148
2302
#: src/dep_item.cc:148 src/reason_fragment.cc:256
2304
msgstr "KHÔNG CÓ SẴN"
2306
#: src/desc_parse.cc:314
2310
#: src/desc_parse.cc:334
2312
msgstr "Thẻ người dùng"
1863
2314
#: src/download_item.cc:80 src/download_item.cc:84 src/download_item.cc:106
1864
2315
#: src/generic/apt/acqprogress.cc:248
2466
3083
msgid "Ignoring invalid keybinding \"%s\" -> \"%s\""
2467
3084
msgstr "Đang bỏ qua tổ hợp phím không hợp lệ « %s » -> « %s »"
2469
#: src/load_grouppolicy.cc:259
3086
#: src/load_grouppolicy.cc:258
2471
3088
msgid "Expected policy identifier, got '%c'"
2472
msgstr "Ngờ dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »"
3089
msgstr "Đợi dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »"
2474
#: src/load_grouppolicy.cc:271
3091
#: src/load_grouppolicy.cc:270
2476
3093
msgid "Expected ',' or '(', got '%c'"
2477
msgstr "Ngờ dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( », còn nhận « %c »"
3094
msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( », còn nhận « %c »"
2479
#: src/load_grouppolicy.cc:278
3096
#: src/load_grouppolicy.cc:277
2481
3098
msgid "Unknown grouping policy \"%s\""
2482
msgstr "Không biết chính sách nhóm lại « %s »"
3099
msgstr "Không rõ chính sách nhóm lại « %s »"
2484
#: src/load_grouppolicy.cc:285
3101
#: src/load_grouppolicy.cc:284
2486
3103
msgid "Terminal policy \"%s\" should be the last policy in the list"
2487
3104
msgstr "Chính sách chấm dứt « %s » nên là chính sách cuối cùng trong danh sách"
2489
#: src/load_grouppolicy.cc:368
3106
#: src/load_grouppolicy.cc:371
2491
msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', or 'subdir')"
3108
msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', 'subdir', or 'subdirs')"
2493
"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu] "
2494
"hay « subdir » [thư mục con])"
3110
"Tên phần sai « %s » (hãy dùng « none » [không có], « topdir » [thư mục đầu], « "
3111
"subdir » [thư mục con] hay « subdirs » [các thư mục con])"
2496
#: src/load_grouppolicy.cc:378
3113
#: src/load_grouppolicy.cc:381
2498
3115
msgid "Bad passthrough setting '%s' (use 'passthrough' or 'nopassthrough')"
2500
"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough "
2501
"» [gởi qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])"
3117
"Thiết lập kiểu passthrough (gởi qua) sai « %s » (hãy dùng « passthrough » [gởi "
3118
"qua] hoặc « nopassthrough » [không gởi qua])"
2503
#: src/load_grouppolicy.cc:383
3120
#: src/load_grouppolicy.cc:386
2504
3121
msgid "Too many arguments to by-section grouping policy"
2505
3122
msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần"
2507
#: src/load_grouppolicy.cc:396
3124
#: src/load_grouppolicy.cc:399
2508
3125
msgid "By-status grouping policies take no arguments"
2509
3126
msgstr "Chính sách nhóm lại theo trạng thái không chấp nhận đối số"
2511
#: src/load_grouppolicy.cc:413
3128
#: src/load_grouppolicy.cc:416
2512
3129
msgid "Expected '(' after 'filter'"
2513
msgstr "Ngờ ngoặc mở « ( » nằm sau « filter » (bộ lọc)"
3130
msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « filter » (bộ lọc)"
2515
#: src/load_grouppolicy.cc:450
3132
#: src/load_grouppolicy.cc:453
2517
3134
msgid "Unable to parse pattern at '%s'"
2518
msgstr "Không thể phân tách hình mẫu ở « %s »"
3135
msgstr "Không thể phân tích hình mẫu ở « %s »"
2520
#: src/load_grouppolicy.cc:455
3137
#: src/load_grouppolicy.cc:458
2521
3138
msgid "Exactly one filter must be provided as an argument to a filter policy"
2523
"Chính xác một bộ lọc phải được cung cấp là đối số với một chính sách bộ lọc"
3140
"Chính xác một bộ lọc phải được cung cấp dưới dạng đối số với một chính sách "
2525
#: src/load_grouppolicy.cc:474
3143
#: src/load_grouppolicy.cc:477
2526
3144
msgid "By-mode grouping policies take no arguments"
2527
3145
msgstr "Chính sách nhóm lại theo chế độ không chấp nhận đối số"
2529
#: src/load_grouppolicy.cc:485
3147
#: src/load_grouppolicy.cc:488
2530
3148
msgid "First-character grouping policies take no arguments"
2531
3149
msgstr "Chính sách nhóm lại theo ký tự thứ nhất không chấp nhận đối số"
2533
#: src/load_grouppolicy.cc:497
3151
#: src/load_grouppolicy.cc:500
2534
3152
msgid "Version-generating grouping policies take no arguments"
2535
3153
msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra phiên bản không chấp nhận đối số"
2537
#: src/load_grouppolicy.cc:508
3155
#: src/load_grouppolicy.cc:511
2538
3156
msgid "Dep-generating grouping policies take no arguments"
2540
"Chính sách nhóm lại mà tạo ra điều kiện phụ thuộc không chấp nhận đối số"
3157
msgstr "Chính sách nhóm lại mà tạo ra quan hệ phụ thuộc không chấp nhận đối số"
2542
#: src/load_grouppolicy.cc:519
3159
#: src/load_grouppolicy.cc:522
2543
3160
msgid "By-priority grouping policies take no arguments"
2544
3161
msgstr "Chính sách nhóm lại theo ưu tiên không chấp nhận đối số"
2546
#: src/load_grouppolicy.cc:550
3163
#: src/load_grouppolicy.cc:553
2547
3164
msgid "Task grouping policies take no arguments"
2548
3165
msgstr "Chính sách nhóm lại tác vụ không chấp nhận đối số"
2550
#: src/load_grouppolicy.cc:563
3167
#: src/load_grouppolicy.cc:566
2551
3168
msgid "Expected no more than one argument to a tag grouping policy"
2552
msgstr "Ngờ nhiều nhất một đối số với chính sách nhóm lại thẻ"
3169
msgstr "Đợi nhiều nhất một đối số với chính sách nhóm lại thẻ"
2554
#: src/load_grouppolicy.cc:578
3171
#: src/load_grouppolicy.cc:581
2555
3172
msgid "Expected '(' after 'pattern'"
2556
msgstr "Ngờ ngoặc mở « ( » nằm sau « pattern » (hình mẫu)"
3173
msgstr "Đợi ngoặc mở « ( » nằm sau « pattern » (hình mẫu)"
2558
#: src/load_grouppolicy.cc:586
3175
#: src/load_grouppolicy.cc:589
2559
3176
msgid "Missing arguments to 'pattern'"
2560
3177
msgstr "Thiếu đối số tới « pattern » (hình mẫu)"
2562
#: src/load_grouppolicy.cc:610
3179
#: src/load_grouppolicy.cc:613
2564
3181
msgid "Unable to parse pattern after \"%s\""
2565
msgstr "Không thể phân tách hình mẫu nằm sau « %s »"
3182
msgstr "Không thể phân tích hình mẫu nằm sau « %s »"
2567
#: src/load_grouppolicy.cc:632
3184
#: src/load_grouppolicy.cc:635
2569
3186
msgid "Unexpectedly empty tree title after \"%s\""
2570
3187
msgstr "Gặp tựa cây trống một cách bất thường nằm sau « %s »"
2572
#: src/load_grouppolicy.cc:651
3189
#: src/load_grouppolicy.cc:654
2574
3191
msgid "Expected ',' or ')' following '||', got '%s'"
2575
msgstr "Ngờ dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( », còn nhận « %c »"
3192
msgstr "Đợi dấu phẩy « , » hoặc ngoặc đóng « ) » đi theo « || », còn nhận « %s »"
2577
#: src/load_grouppolicy.cc:663
3194
#: src/load_grouppolicy.cc:666
2578
3195
msgid "Unmatched '(' in pattern grouping policy"
2579
3196
msgstr "Có dấu « ( » riêng lẻ trong chính sách nhóm lại hình mẫu"
2581
3198
#: src/load_pkgview.cc:64
2582
3199
msgid "Couldn't parse layout: No column format specified for static item"
2583
msgstr "Không thể phân tách bố trí: chưa ghi rõ định dạng cột cho mục tĩnh"
3200
msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ định dạng cột cho mục tĩnh"
2585
3202
#: src/load_pkgview.cc:97
2586
3203
msgid "Couldn't parse layout: encoding error in column descriptor"
2587
msgstr "Không thể phân tách bố trí: gặp lỗi mã hoá trong bộ mô tả cột"
3204
msgstr "Không thể phân tích bố trí: gặp lỗi mã hoá trong bộ mô tả cột"
2589
3206
#: src/load_pkgview.cc:118
2591
3208
msgid "Couldn't parse layout: unknown view item type \"%s\""
2592
msgstr "Không thể phân tách bố trí: không biết kiểu mục ô xem « %s »"
3209
msgstr "Không thể phân tích bố trí: không biết kiểu mục ô xem « %s »"
2594
3211
#: src/load_pkgview.cc:125 src/load_pkgview.cc:133
2595
3212
msgid "Couldn't parse layout: no row number specified"
2596
msgstr "Không thể phân tách bố trí: chưa ghi rõ số thứ tự hàng"
3213
msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ số thứ tự hàng"
2598
3215
#: src/load_pkgview.cc:141
2599
3216
msgid "Couldn't parse layout: no width specified"
2600
msgstr "Không thể phân tách bố trí: chưa ghi rõ độ rộng"
3217
msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ độ rộng"
2602
3219
#: src/load_pkgview.cc:149
2603
3220
msgid "Couldn't parse layout: no height specified"
2604
msgstr "Không thể phân tách bố trí: chưa ghi rõ độ cao"
3221
msgstr "Không thể phân tích bố trí: chưa ghi rõ độ cao"
2606
3223
#: src/load_pkgview.cc:180 src/load_pkgview.cc:198
2608
3225
msgid "Unknown alignment type '%s'"
2609
msgstr "Không biết kiểu canh lề « %s »"
3226
msgstr "Không rõ kiểu canh lề « %s »"
2611
3228
#: src/load_sortpolicy.cc:51
2612
3229
msgid "By-name sorting policies take no arguments"
4708
5635
"Cấm cài đặt phiên bản ứng cử của gói đã chọn; các phiên bản mới hơn sẽ được "
4709
5636
"cài đặt như bình thường"
4712
5639
msgid "I^nformation"
4713
5640
msgstr "Thông ti^n"
4716
5643
msgid "Display more information about the selected package"
4717
5644
msgstr "Hiển thị thông tin thêm về gói đã chọn"
5647
msgid "C^ycle Package Information"
5648
msgstr "^Quay lại thông tin gói"
5652
"Cycle through the modes of the package information area: it can show the "
5653
"package's long description, a summary of its dependency status, or an "
5654
"analysis of why the package is required."
5656
"Quay lại qua các chế độ của vùng thông tin gói: nó có thể hiển thị mô tả dài "
5657
"về gói, một bản tóm tắt về trạng thái phụ thuộc của nó, hoặc sự phân tích về "
5658
"lý do cần thiết gói đó."
4720
5661
msgid "^Changelog"
4721
5662
msgstr "^Bản ghi đổi"
4724
5665
msgid "Display the Debian changelog of the selected package"
4725
5666
msgstr "Hiển thị bản ghi các thay đổi (ChangeLog) cho gói đa chọn"
4728
5669
msgid "^Examine Solution"
4729
5670
msgstr "X^em giải pháp"
4732
5673
msgid "Examine the currently selected solution to the dependency problems."
4733
5674
msgstr "Kiểm tra giải pháp vấn đề phụ thuộc hiện thời được chọn."
4736
5677
msgid "Apply ^Solution"
4737
5678
msgstr "Á^p dụng giải pháp"
4740
5681
msgid "Perform the actions contained in the currently selected solution."
4741
5682
msgstr "Thực hiện những hành động của giải pháp hiện thời được chọn."
4744
5685
msgid "^Next Solution"
4745
msgstr "Giải pháp ^kế."
5686
msgstr "Giải pháp ^kế"
4748
5689
msgid "Select the next solution to the dependency problems."
4749
5690
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc kế tiếp."
4752
5693
msgid "^Previous Solution"
4753
5694
msgstr "Giải ^pháp trước"
4756
5697
msgid "Select the previous solution to the dependency problems."
4757
5698
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc trước đó."
4760
5701
msgid "^First Solution"
4761
5702
msgstr "Giải pháp đầ^u"
4764
5705
msgid "Select the first solution to the dependency problems."
4765
5706
msgstr "Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc thứ nhất."
4768
5709
msgid "^Last Solution"
4769
5710
msgstr "Giải pháp cuố_i"
4773
5714
"Select the last solution to the dependency problems that has been generated "
4776
5717
"Chọn giải pháp vấn đề phụ thuộc cuối cùng đã được tạo ra cho đến bây giờ."
4779
5720
msgid "Toggle ^Rejected"
4780
msgstr "Bật tắt ^Bác"
5721
msgstr "Bật tắt ^Bác bỏ"
4783
5724
msgid "Toggle whether the currently selected action is rejected."
4784
5725
msgstr "Bật tắt bác bỏ hành động hiện thời được chọn."
4787
5728
msgid "Toggle ^Approved"
4788
5729
msgstr "Bật tắt ^Chấp nhận"
4791
5732
msgid "Toggle whether the currently selected action is approved."
4792
5733
msgstr "Bật tắt chấp nhận hành động hiện thời được chọn."
4795
5736
msgid "^View Target"
4796
5737
msgstr "^Xem đích"
4799
5740
msgid "View the package which will be affected by the selected action"
4800
5741
msgstr "Xem gói mà hành động được chọn sẽ tác động"
5744
msgid "Reject Breaking ^Holds"
5745
msgstr "Từ chối làm ^hư sự Giữ lại"
5749
"Reject all actions that would change the state of held packages or install "
5750
"forbidden versions"
5752
"Từ chối mọi hành vi có thể thay đổi tình trạng của gói đã giữ lại hoặc cài "
5753
"đặt phiên bản bị cấm"
4807
5760
msgid "Search forwards"
4808
5761
msgstr "Tìm kiếm tới"
4811
5764
msgid "^Find Backwards"
4812
5765
msgstr "Tìm ^ngược"
4815
5768
msgid "Search backwards"
4816
5769
msgstr "Tìm kiếm ngược"
4819
5772
msgid "Find ^Again"
4820
5773
msgstr "Tìm ^lại"
4823
5776
msgid "Repeat the last search"
4824
5777
msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm"
4827
5780
msgid "Find Again ^Backwards"
4828
5781
msgstr "Tìm lại ^ngược"
4831
5784
msgid "Repeat the last search in the opposite direction"
4832
5785
msgstr "Tìm lại chuỗi mới tìm về hướng ngược"
4835
5788
msgid "^Limit Display"
4836
5789
msgstr "^Hạn hiện thị"
4839
5792
msgid "Apply a filter to the package list"
4840
5793
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào danh sách gói"
4843
5796
msgid "^Un-Limit Display"
4844
5797
msgstr "^Bỏ hạn hiện thị"
4847
5800
msgid "Remove the filter from the package list"
4848
5801
msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi danh sách gói"
4851
5804
msgid "Find ^Broken"
4852
5805
msgstr "Tìm ^Bị ngắt"
5808
msgid "Find the next package with unsatisfied dependencies"
5809
msgstr "Tìm gói kế tiếp có quan hệ phụ thuộc chưa được thỏa"
4854
5811
#: src/ui.cc:2288
4855
msgid "Find the next package with unsatisfied dependencies"
4856
msgstr "Tìm gói kế tiếp có điều kiện phụ thuộc chưa được thỏa"
4860
5812
msgid "^Preferences"
4861
msgstr "Phụ thuộc sẵn"
4864
5816
msgid "^UI options"
4865
5817
msgstr "Tùy chọn _UI"
4868
5820
msgid "Change the settings which affect the user interface"
4869
5821
msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến giao diện người dùng"
4872
5824
msgid "^Dependency handling"
4873
msgstr "^Quản lý điều kiện phụ thuộc"
5825
msgstr "^Quản lý quan hệ phụ thuộc"
4876
5828
msgid "Change the settings which affect how package dependencies are handled"
4877
msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến cách quản lý điều kiện phụ thuộc."
5829
msgstr "Thay đổi thiết lập làm ảnh hưởng đến cách quản lý quan hệ phụ thuộc."
4880
5832
msgid "^Miscellaneous"
4884
5836
msgid "Change miscellaneous program settings"
4885
5837
msgstr "Thay đổi thiết lập chương trình lặt vặt"
4888
5840
msgid "^Revert options"
4889
msgstr "T^rở về tùy chọn"
5841
msgstr "H^oàn nguyên tùy chọn"
4892
5844
msgid "Reset all settings to the system defaults"
4893
5845
msgstr "Hoàn nguyên trở lại các thiết lập thành giá trị măc định của hệ thống"
4900
5852
msgid "View next display"
4901
5853
msgstr "Xem bộ trình bày kế tiếp"
4908
5860
msgid "View previous display"
4909
5861
msgstr "Xem bộ trình bày trước đó"
4916
5868
msgid "Close this display"
4917
5869
msgstr "Đóng bộ trình bày này"
4920
5872
msgid "New Package ^View"
4921
5873
msgstr "Ô ^xem gói mới"
4924
5876
msgid "Create a new default package view"
4925
5877
msgstr "Tạo một ô xem gói mặc định mới"
4928
5880
msgid "Audit ^Recommendations"
4929
msgstr "Kiểm tra ^Khuyên"
5881
msgstr "Kiểm tra sự ^Khuyên"
4933
5885
"View packages which it is recommended that you install, but which are not "
4934
5886
"currently installed."
4935
5887
msgstr "Xem các gói đã khuyên bạn cài đặt, mà hiện thời không được cài đặt ."
4938
5890
msgid "New ^Flat Package List"
4939
5891
msgstr "Danh sách gói ^phẳng mới"
4942
5894
msgid "View all the packages on the system in a single uncategorized list"
4943
5895
msgstr "Xem các gói trong hệ thộng, theo cùng một danh sách không có loại"
4946
5898
msgid "New ^Debtags Browser"
4947
5899
msgstr "Bộ duyệt ^Debtags mới"
4950
5902
msgid "Browse packages using Debtags data"
4951
5903
msgstr "Duyệt qua các gói bằng dữ liệu Debtags"
4954
5906
msgid "New Categorical ^Browser"
4955
5907
msgstr "^Bộ duyệt phân loại mới"
4958
5910
msgid "Browse packages by category"
4959
5911
msgstr "Duyệt các gói theo phân loại"
4963
5915
msgstr "^Giới thiệu"
4966
5918
msgid "View information about this program"
4967
5919
msgstr "Xem thông tin về chương trình này"
4971
5923
msgstr "Trợ g^iúp"
4974
5926
msgid "View the on-line help"
4975
5927
msgstr "Xem trợ giúp có sẵn"
4978
5930
msgid "User's ^Manual"
4979
5931
msgstr "^Sổ tay người dùng"
4982
5934
msgid "View the detailed program manual"
4983
5935
msgstr "Xem sổ hướng dẫn chi tiết cho chương trình này"
4991
5943
msgstr "Ti^n tức"
5946
msgid "View the important changes made in each version of "
5947
msgstr "Xem những thay đổi quan trọng được làm trong mỗi phiên bản của "
4994
5950
msgid "^License"
4995
5951
msgstr "Giấ^y phép"
4999
msgid "View the terms under which you may copy and distribute aptiutde"
5000
msgstr "Xem những điều kiện sao chép chương trình này"
5003
5954
msgid "Actions"
5007
5958
msgid "Resolver"
5008
5959
msgstr "Bộ tháo gỡ"
5012
5963
msgstr "Tìm kiếm"
5015
5966
msgid "Options"
5016
5967
msgstr "Tùy chọn"
5976
"%ls: Menu %ls: Help %ls: Quit %ls: Update %ls: Download/Install/Remove "
5979
"%ls: Trình đơn %ls: Trợ giúp %ls: Thoát %ls: Cập nhật %ls: Tải về/Cài "
5023
5983
msgid "yes_key"
5030
#: src/view_changelog.cc:166
5990
#: src/view_changelog.cc:165
5032
5992
msgid "%s changes"
5033
5993
msgstr "%s thay đổi"
5035
#: src/view_changelog.cc:167
5995
#: src/view_changelog.cc:166
5036
5996
msgid "View the list of changes made to this Debian package."
5037
5997
msgstr "Xem danh sách các thay đổi được làm trong gói Debian này."
5039
#: src/view_changelog.cc:231
5999
#: src/view_changelog.cc:230
5040
6000
msgid "You can only view changelogs of official Debian packages."
5041
6001
msgstr "Bạn chỉ có thể xem bản ghi đổi của gói Debian chính thức."
5043
#: src/view_changelog.cc:241
6003
#: src/view_changelog.cc:240
5044
6004
msgid "Downloading Changelog"
5045
6005
msgstr "Đang tải về Bản ghi đổi"
5047
#: src/view_changelog.cc:243
6007
#: src/view_changelog.cc:242
5048
6008
msgid "Download Changelog"
5049
6009
msgstr "Tải về Bản ghi đổi"
5051
#: src/apt_config_treeitems.cc:99
5058
#: src/apt_config_treeitems.cc:103 src/apt_config_treeitems.cc:104
5062
#: src/apt_config_treeitems.cc:103 src/apt_config_treeitems.cc:104
5067
#: src/apt_config_treeitems.cc:208 src/apt_config_treeitems.cc:391
5069
msgid "%BOption:%b "
5072
#: src/apt_config_treeitems.cc:210 src/apt_config_treeitems.cc:393
5073
msgid "%BDefault:%b "
5076
#: src/apt_config_treeitems.cc:212 src/apt_config_treeitems.cc:395
5080
#: src/apt_config_treeitems.cc:277
5082
msgid "Editing \"%ls\""
5085
#: src/apt_config_treeitems.cc:399
5086
msgid "%BChoice:%b "
5090
#~ msgid "UI options"
5091
#~ msgstr "Tùy chọn _UI"
5094
#~ msgid "Dependency handling"
5095
#~ msgstr "^Quản lý điều kiện phụ thuộc"
5097
#~ msgid "Miscellaneous"
5100
#~ msgid "UNSATISFIED"
5101
#~ msgstr "CHƯA THỎA"
5107
#~ msgstr "Tiếp tục"
6011
#~ msgid "There are now %F."
6012
#~ msgstr "Giờ này có %F."
6014
#~ msgid "Don't warn about the obsolete \"Recommends-Important\" option."
6015
#~ msgstr "Đừng cảnh báo về tùy chọn « Đề nghị-Quan trọng » quá cũ."
6018
#~ "If the configuration option %BRecommends-Important%b is set in the system "
6019
#~ "configuration file, aptitude will warn you about it on start-up. Enable "
6020
#~ "this option to skip this warning (for instance, if your apt configuration "
6021
#~ "is shared with a system that has an older version of aptitude installed)."
6023
#~ "Nếu tùy chọn cấu hình %BRecommends-Important%b (Đề nghị-Quan trọng) đã "
6024
#~ "được đặt trong tập tin cấu hình của hệ thống, aptitude sẽ cảnh báo bạn về "
6025
#~ "nó trong khi khởi chạy. Bật tùy chọn này để bỏ qua cảnh báo này (v.d. nếu "
6026
#~ "cấu hình aptitude của bạn cũng được dùng chung với một hệ thống đang chạy "
6027
#~ "phiên bản aptitude cũ hơn)."
6030
#~ "The system configuration file (%s) contains a setting for the obsolete "
6031
#~ "option 'Aptitude::Recommends-Important'; consider setting 'APT::Install-"
6032
#~ "Recommends' instead or removing this setting."
6034
#~ "Tập tin cấu hình hệ thống (%s) chứa một thiết lập về tùy chọn quá cũ « "
6035
#~ "Aptitude::Recommends-Important »; hãy thay thế bằng tùy chọn « APT::"
6036
#~ "Install-Recommends » hoặc đơn giản gỡ bỏ thiết lập cũ này."
6038
#~ msgid "No justification for removing %s could be constructed.\n"
6039
#~ msgstr "Không có lý do gỡ bỏ %s.\n"
6041
#~ msgid "No justification for %s could be constructed.\n"
6042
#~ msgstr "Không có lý do %s.\n"
6044
#~ msgid "Downloading "
6045
#~ msgstr "Đang tải về"
6048
#~ msgstr "Nhận được"
6050
#~ msgid "Downloading..."
6051
#~ msgstr "Đang tải về..."
6053
#~ msgid "Downloaded %sB in %ss (%sB/s)."
6054
#~ msgstr "Đã tải về %sB trong %sg (%sB/g)."
6057
#~ "The debtags command (%s) does not exist; perhaps you need to install the "
6058
#~ "debtags package?"
6060
#~ "Câu lệnh debtags (%s) không tồn tại; có lẽ bạn cần phải cài đặt gói "
5112
6063
#~ msgid "Not enough resources to create thread"
5113
#~ msgstr "Không có đủ tiềm năng để tạo mạch"
5115
#~ msgid "Search for: "
5116
#~ msgstr "Tìm kiếm: "
5118
#~ msgid "%i/%i mines %d %s"
5119
#~ msgstr "%i/%i mìn %d %s"
5121
#~ msgid " %s in %d %s"
5122
#~ msgstr " %s trong %d %s"
5124
#~ msgid "The board height must be a positive integer"
5125
#~ msgstr "Độ cao bảng phải là số nguyên dương"
5127
#~ msgid "The board width must be a positive integer"
5128
#~ msgstr "Độ rộng bảng phải là số nguyên dương"
5130
#~ msgid "Invalid mine count; please enter a positive integer"
5131
#~ msgstr "Tổng số mìn không hợp lệ: hãy nhập một số nguyên dương"
5133
#~ msgid "You have won."
5134
#~ msgstr "Bạn thắng."
5136
#~ msgid "You lose!"
5137
#~ msgstr "Bạn thua."
5140
#~ "Packages which set up your computer to perform a particular task\n"
5141
#~ " Packages in the 'Tasks' section contain no files; they merely depend "
5142
#~ "upon other packages. These packages provide an easy way to select a "
5143
#~ "predefined set of packages for a specialized task."
5145
#~ "Gói mà thiết lập máy tính của bạn để thực hiện một tác vụ riêng.\n"
5146
#~ " Gói trong phần « Tác vụ » (Tasks) không chứa tập tin, chỉ phụ thuộc vào "
5147
#~ "gói khác. Những gói này cung cấp cách dễ dàng để lựa chọn một bộ gói định "
5148
#~ "sẵn cho một tác vụ đặc biệt."
5151
#~ "Packages with no declared section\n"
5152
#~ " No section is given for these packages. Perhaps there is an error in the "
5155
#~ "Gói không thuộc về phần riêng.\n"
5156
#~ " Chưa đặt phần cho những gói này. Có lẽ gặp lỗi trong tập tin « Packages "
5160
#~ "Administrative utilities (install software, manage users, etc)\n"
5161
#~ " Packages in the 'admin' section allow you to perform administrative "
5162
#~ "tasks such as installing software, managing users, configuring and "
5163
#~ "monitoring your system, examining network traffic, and so on."
5165
#~ "Bộ tiện ích quản trị (cài đặt phần mềm, quản lý người dùng v.v.).\n"
5166
#~ " Gói trong phần « quản trị » (admin.) cho bạn có khả năng thực hiện tác "
5167
#~ "vụ quản trị, v.d. cài đặt phần mềm, quản lý người dùng, cấu hình và theo "
5168
#~ "dõi hệ thống, kiểm tra tải cho mạng."
5171
#~ "Packages converted from foreign formats (rpm, tgz, etc)\n"
5172
#~ " Packages in the 'alien' section were created by the 'alien' program from "
5173
#~ "a non-Debian package format such as RPM"
5175
#~ "Gói được chuyển đổi từ định dạng khác (rpm, tgz v.v.).\n"
5176
#~ " Gói trong phần « lạ » (alien) đã được tạo bởi chương trình « alien » từ "
5177
#~ "định dạng gói không phải là Debian, như RPM."
5180
#~ "The Debian base system\n"
5181
#~ " Packages in the 'base' section are part of the initial system "
5184
#~ "Hệ thống cơ bản Debian.\n"
5185
#~ " Gói trong phần « cơ bản » (base) là phần của tiến trình cài đặt hệ thống "
5189
#~ "Programs for faxmodems and other communication devices\n"
5190
#~ " Packages in the 'comm' section are used to control modems and other "
5191
#~ "hardware communications devices. This includes software to control "
5192
#~ "faxmodems (for instance, PPP for dial-up internet connections and "
5193
#~ "programs originally written for that purpose, such as zmodem/kermit), as "
5194
#~ "well as software to control cellular phones, interface with FidoNet, and "
5197
#~ "Chương trình cho bộ điều giải điện thư (fax modem) và thiết bị giao thông "
5199
#~ " Gói trong phần « liên lạc » (comm.) được dùng để điều khiển bộ điều giải "
5200
#~ "và những thiết bị giao thông phần cứng khác. Các gói kiểu này bao gồm "
5201
#~ "phần mềm điều khiển bộ điều giải điện thư (v.d. phần mềm PPP để kết nối "
5202
#~ "bằng quay số, chương trình được tạo gốc dành cho sự kết nối [zmodem, "
5203
#~ "kermit v.v.]), và phần mềm điều khiển điện thoại di động, giáo diện với "
5204
#~ "FidoNet, và chạy hệ thống bảng công báo (BBS)."
5207
#~ "Utilities and programs for software development\n"
5208
#~ " Packages in the 'devel' section are used to write new software and work "
5209
#~ "on existing software. Non-programmers who do not compile their own "
5210
#~ "software probably do not need much software from this section.\n"
5212
#~ " It includes compilers, debugging tools, programmer's editors, source "
5213
#~ "processing tools, and other things related to software development."
5215
#~ "Bộ tiện ích và chương trình để phát triển phần mềm.\n"
5216
#~ " Gói trong phần « phat triển » (devel.) được dùng để tạo phần mềm mới và "
5217
#~ "sửa đổi phần mềm đã có. Người dùng không phải là lập trình viên và không "
5218
#~ "biên dịch phần mềm rất có thể là không cần lấy phần mềm nhiều từ phần "
5221
#~ "Phần này bao gồm bộ biên dịch, công cu gỡ lỗi, bộ chỉnh sửa của lập trình "
5222
#~ "viên, công cụ xử lý mã nguồn, và trình khác liên quan đến sự phát triển "
5226
#~ "Documentation and specialized programs for viewing documentation\n"
5227
#~ " Packages in the 'doc' section document parts of the Debian system, or "
5228
#~ "are viewers for documentation formats."
5230
#~ "Tài liệu hướng dẫn, và chương trình dành cho việc xem tài liệu.\n"
5231
#~ " Gói trong phần « tài liệu » (doc.) chứa thông tin về các phần hệ thống "
5232
#~ "Debian, hay là bộ xem định dạng tài liệu."
5235
#~ "Text editors and word processors\n"
5236
#~ " Packages in the 'editors' section allow you to edit plain ASCII text. "
5237
#~ "These are not necessarily word processors, although some word processors "
5238
#~ "may be found in this section."
5240
#~ "Trình chỉnh sửa văn bản và trình xử lý từ\n"
5241
#~ " Gói trong phần « bộ chỉnh sửa » (editors) cho phép bạn sửa đổi văn bản "
5242
#~ "ASCII (« nhập thô »). Chỉ một số gói này là trình xử lý từ."
5245
#~ "Programs for working with circuits and electronics\n"
5246
#~ " Packages in the 'electronics' section include circuit design tools, "
5247
#~ "simulators and assemblers for microcontrollers, and other related "
5250
#~ "Chương trình cho người thao tác phần cứng\n"
5251
#~ " Gói trong phần « điện tử » (electronics) bao gồm công cụ thiết kế mạch "
5252
#~ "điện, trình mô phỏng và trình dịch mã số cho bộ vi điều khiển, và phần "
5253
#~ "mềm liên quan khác."
5256
#~ "Programs for embedded systems\n"
5257
#~ " Packages in the 'embedded' section are meant to run on embedded devices. "
5258
#~ "Embedded devices are specialized hardware devices with much less power "
5259
#~ "than a typical desktop system: for instance, a PDA, a cell phone, or a "
5262
#~ "Chương trình cho hệ thống nhúng\n"
5263
#~ " Gói trong phần « nhúng » (embedded) nên chạy trên thiết bị nhúng. Thiết "
5264
#~ "bị nhúng là thiết bị phần cứng đặc biệt có ít sức mạnh hơn máy vi tính "
5265
#~ "bình thường: v.d. máy trên tay, điện thoại di động, và Tivo."
5268
#~ "The GNOME Desktop System\n"
5269
#~ " GNOME is a collection of software which provides an easy-to-use desktop "
5270
#~ "environment for Linux. Packages in the 'gnome' section are part of the "
5271
#~ "GNOME environment or closely integrated into it."
5273
#~ "Hệ thống để bàn GNOME\n"
5274
#~ " GNOME là bộ phần mềm cung cấp một môi trường dễ dùng cho hệ điều hành "
5275
#~ "Linux. Gói trong phần « gnome » thuộc về môi trường GNOME hoặc hợp nhất "
5276
#~ "chặt chẽ với nó."
5279
#~ "Games, toys, and fun programs\n"
5280
#~ " Packages in the 'games' section are meant primarily for entertainment."
5282
#~ "Trò chơi, đồ chơi và chương trình vui thú\n"
5283
#~ " Gói trong phần « trò chơi » (games) được cấu tạo chính cho giải trí."
5286
#~ "Utilities to create, view, and edit graphics files\n"
5287
#~ " Packages in the 'graphics' section include viewers for image files, "
5288
#~ "image processing and manipulation software, software to interact with "
5289
#~ "graphics hardware (such as video cards, scanners, and digital cameras), "
5290
#~ "and programming tools for handling graphics."
5292
#~ "Tiện ích để tạo, xem và chỉnh sửa tập tin đồ họa\n"
5293
#~ " Gói trong phần « đồ họa » (graphics) bao gồm bộ xem tập tin ảnh, phần "
5294
#~ "mềm xử lý và thao tác ảnh, phần mềm tương tác với phần cứng đồ họa (v.d. "
5295
#~ "thẻ ảnh động, máy quét và máy ảnh số), và công cụ lập trình để quản lý đồ "
5299
#~ "Software for ham radio operators\n"
5300
#~ " Packages in the 'hamradio' section are meant primarily for ham radio "
5303
#~ "Phần mềm cho người thao tác rađiô nghiệp dư\n"
5304
#~ " Gói trong phần « rađiô nghiệp dư » (ham radio) được cấu tạo chính cho "
5305
#~ "người thao tác rađiô nghiệp dư."
5308
#~ "Interpreters for interpreted languages\n"
5309
#~ " Packages in the 'interpreters' section include interpreters for "
5310
#~ "languages like Python, Perl, and Ruby, and libraries for these same "
5313
#~ "Bộ phiên dịch ngôn ngữ lập trình bậc cao\n"
5314
#~ " Gói trong phần « bộ dịch » (interpreters) bao gồm trình dịch cho ngôn "
5315
#~ "ngữ như Python, Perl va Ruby, cũng có thư viện cho những ngôn ngữ này."
5318
#~ "The KDE Desktop System\n"
5319
#~ " KDE is a collection of software which provides an easy-to-use desktop "
5320
#~ "environment for Linux. Packages in the 'kde' section are part of the KDE "
5321
#~ "environment or closely integrated into it."
5323
#~ "Hệ thống để bàn KDE\n"
5324
#~ " KDE là một bộ phần mềm cung cấp một môi tường dễ dùng cho hệ điều hành "
5325
#~ "Linux. Gói trong phần « kde » thuộc về môi trường KDE hoặc hợp nhất chặt "
5329
#~ "Development files for libraries\n"
5330
#~ " Packages in the 'libdevel' section contain files required for building "
5331
#~ "programs that use libraries in the 'libs' section. You don't need "
5332
#~ "packages from this section unless you want to compile software yourself."
5334
#~ "Tập tin phát triển cho thư viện\n"
5335
#~ "Gói trong phần « phát triển thư viện » (libdevel.) chứa những tập tin cần "
5336
#~ "thiết đề xây dựng chương trình mà dùng thư viện trong phần « thư viện "
5337
#~ "» (libs). Bạn không cần gói nào từ phần này, trừ bạn muốn tự biên dịch "
5341
#~ "Collections of software routines\n"
5342
#~ " Packages in the 'libs' section provide necessary functionality for other "
5343
#~ "software on the computer. With very few exceptions, you should not need "
5344
#~ "to explicitly install a package from this section; the package system "
5345
#~ "will install them as required to fulfill dependencies."
5347
#~ "Bộ hàm phần mềm\n"
5348
#~ " Gói trong phần « thư viện » (libs.) cung cấp khả năng cần thiết cho phần "
5349
#~ "mềm khác trên máy vi tính này. Rất ít có trường hợp nên cài đặt gói nào "
5350
#~ "từ phần này; hệ thống quản lý gói sẽ cài đặt gói nào cần thiết như yêu "
5351
#~ "cầu để thỏa điều kiện phụ thuộc."
5354
#~ "Perl interpreter and libraries\n"
5355
#~ " Packages in the 'perl' section provide the Perl programming language and "
5356
#~ "many third-party libraries for it. Unless you are a Perl programmer, you "
5357
#~ "don't need to install packages from this section explicitly; the package "
5358
#~ "system will install them if they are required."
5360
#~ "Trình phiên dịch và các thư viện Perl\n"
5361
#~ " Gói trong phần « perl » cung cấp ngôn ngữ lập trình Perl, và nhiều thư "
5362
#~ "viện nhóm ba cho nó. Chỉ lập trình viên Perl cần cài đặt riêng rẽ gói "
5363
#~ "nào; trình quản lý gói sẽ cài đặt gói nào như yêu cầu."
5366
#~ "Python interpreter and libraries\n"
5367
#~ " Packages in the 'python' section provide the Python programming language "
5368
#~ "and many third-party libraries for it. Unless you are a Python "
5369
#~ "programmer, you don't need to install packages from this section "
5370
#~ "explicitly; the package system will install them if they are required."
5372
#~ "Trình phiên dịch và các thư viện Python\n"
5373
#~ " Gói trong phần « python » cung cấp ngôn ngữ lập trình Python, và nhiều "
5374
#~ "thư viện nhóm ba cho nó. Chỉ lập trình viên Python cần cài đặt riêng rẽ "
5375
#~ "gói nào; trình quản lý gói sẽ cài đặt gói nào như yêu cầu."
5378
#~ "Programs to write, send, and route email messages\n"
5379
#~ " Packages in the 'mail' section include mail readers, mail transport "
5380
#~ "daemons, mailing list software, and spam filters, as well as various "
5381
#~ "other software related to electronic mail."
5383
#~ "Chương trình ghi, gởi và định tuyến các thư điện tử\n"
5384
#~ " Gói trong phần « thư » ( mail) bao gồm trình đọc thư, trình nền truyền "
5385
#~ "tải thư, phần mềm hộp thư chung, bộ lọc thư rác, và phần mềm khác liên "
5386
#~ "quan đến thư điện tử."
5389
#~ "Numeric analysis and other mathematics-related software\n"
5390
#~ " Packages in the 'math' section include calculators, languages for "
5391
#~ "mathematical computation (similar to Mathematica), symbolic algebra "
5392
#~ "packages, and programs to visualize mathematical objects."
5394
#~ "Phần mềm phân tích số và phần mềm khác liên quan đến toán học\n"
5395
#~ " Gói trong phần « toán » (math.) bao gồm trình tính, ngôn ngữ tính toán "
5396
#~ "(như Mathematica), gói đại số tượng trưng, và chương trình hiển thị đối "
5400
#~ "Miscellaneous software\n"
5401
#~ " Packages in the 'misc' section have too unusual a function to be "
5404
#~ "Phần mềm khác\n"
5405
#~ " Gói trong phần « lặt vặt » (misc.) có chức năng bất thường, không khớp "
5409
#~ "Programs to connect to and provide various services\n"
5410
#~ " Packages in the 'net' section include clients and servers for many "
5411
#~ "protocols, tools to manipulate and debug low-level network protocols, IM "
5412
#~ "systems, and other network-related software."
5414
#~ "Chương trình kết nối đến dịch vụ, và cung cấp dịch vụ\n"
5415
#~ " Gói trong phần « mạng » (net.) bao gồm ứng dụng khách và trình phục vụ "
5416
#~ "cho nhiều giao thức khác nhau, công cụ để thao tác và gỡ lỗi giao thức "
5417
#~ "mạng bậc thấp, hệ thống tin nhắn tức khắc, và phần mềm khác liên quan đến "
5421
#~ "Usenet clients and servers\n"
5422
#~ " Packages in the 'news' section are related to the Usenet distributed "
5423
#~ "news system. They include news readers and news servers."
5425
#~ "Ứng dụng khách và trình phục vụ Usenet\n"
5426
#~ " Gói trong phần « tin tức » (news) liên quan đến hệ thống tin tức đã "
5427
#~ "phân phối Usenet. Bao gồm trình đọc tin tức và trình phục vụ tin tức."
5430
#~ "Obsolete libraries\n"
5431
#~ " Packages in the 'oldlibs' section are obsolete and should not be used by "
5432
#~ "new software. They are provided for compatibility reasons, or because "
5433
#~ "software distributed by Debian still requires them.\n"
5435
#~ " With very few exceptions, you should not need to explicitly install a "
5436
#~ "package from this section; the package system will install them as "
5437
#~ "required to fulfill dependencies."
5440
#~ " Gói trong phần « thư viện cũ » (oldlibs.) là cũ : không nên sử dụng nó "
5441
#~ "với phần mềm mới. Gói kiểu này được cung cấp vì lý do tương thích, hoặc "
5442
#~ "vì phần mềm khác được phân phát bởi Debian vẫn còn phụ thuộc vào nó.\n"
5444
#~ "Rất ít có trường hợp cần cài đặt gói nào từ phần này; trinh quản lý gói "
5445
#~ "sẽ cài đặt gói nào như yêu cầu để thỏa điều kiện phụ thuộc."
5448
#~ "Emulators and software to read foreign filesystems\n"
5449
#~ " Packages in the 'otherosfs' section emulate hardware and operating "
5450
#~ "systems and provide tools for transferring data between different "
5451
#~ "operating systems and hardware platforms. (for instance, utilities to "
5452
#~ "read DOS floppies, and utilities to communicate with Palm Pilots)\n"
5454
#~ " It is worth noting that CD burning software is included in THIS section."
5456
#~ "Bộ mô phỏng và phần mềm khác để đọc hệ thống tập tin lạ\n"
5457
#~ " Gói trong phần « Hệ têp khác » (hệ thống tập tin của hệ điều hành khác: "
5458
#~ "otherosfs.) mô phỏng phần cứng và hệ điều hành, và cung cấp công cụ có "
5459
#~ "thể truyền dữ liệu giữa những hệ điều hành khác nhau và nền tảng phần "
5460
#~ "cứng khác nhau (v.d. tiện ích để đọc đĩa mềm dạng DOS, và tiện ích để "
5461
#~ "liên lạc với máy Palm Pilot).\n"
5463
#~ "Ghi chú : phần mềm chép ra đĩa CD nằm trong phần này."
5466
#~ "Software for scientific work\n"
5467
#~ " Packages in the 'science' section include tools for astronomy, biology, "
5468
#~ "and chemistry, as well as other science-related software."
5470
#~ "Phần mềm để làm việc khoa học\n"
5471
#~ " Gói trong phần « khoa học » (science) bao gồm công cụ cho thiên văn học, "
5472
#~ "sinh học và hoá học, cũng như phần mềm khác liên quan đến khoa học."
5475
#~ "Command shells and alternative console environments\n"
5476
#~ " Packages in the 'shells' section include programs providing a command-"
5477
#~ "line interface."
5479
#~ "Trình bao lệnh và môi trương bàn giao tiếp xen kẽ\n"
5480
#~ " Gói trong phần « trình bao » (shells) bao gồm chương trình cung cấp giao "
5481
#~ "diện dòng lệnh."
5484
#~ "Utilities to play and record sound\n"
5485
#~ " Packages in the 'sound' section include sound players, recorders, and "
5486
#~ "encoders for many formats, mixers and volume controls, MIDI sequencers "
5487
#~ "and programs to generate musical notation, drivers for sound hardware, "
5488
#~ "and sound processing software."
5490
#~ "Tiện ích để phát và thu âm thanh\n"
5491
#~ " Gói trong phần « âm thanh » (sound) bao gồm trình phát, thu và mã hoá âm "
5492
#~ "thanh cho nhiều định dạng khác nhau, trình hoà tiếng và điều khiển âm "
5493
#~ "lượng, trình dàn xếp dãy MIDI và chương trình tạo ra cách viết âm nhạc, "
5494
#~ "trình điều khiển phần cứng âm thanh, và phần mềm xử lý âm thanh."
5497
#~ "The TeX typesetting system\n"
5498
#~ " Packages in the 'tex' section are related to TeX, a system for producing "
5499
#~ "high-quality typeset output. They include TeX itself, TeX packages, "
5500
#~ "editors designed for TeX, utilities to convert TeX and TeX output files "
5501
#~ "to various formats, TeX fonts, and other software related to TeX."
5503
#~ "Hệ thống sắp chữ TeX\n"
5504
#~ " Gói trong phần « tex » liên quan đến TeX, một hệ thống xuất dữ liệu sắp "
5505
#~ "chữ có chất lượng cao. Bao gồm TeX chính nó, gói TeX, trình chỉnh sửa "
5506
#~ "được thiết kế dành cho TeX, tiện ích có thể chuyển đổi TeX và tập tin "
5507
#~ "xuất TeX sang nhiều định dạng khác nhau, phông TeX, và phần mềm khác liên "
5511
#~ "Text processing utilities\n"
5512
#~ " Packages in the 'text' section include text filters and processors, "
5513
#~ "spelling checkers, dictionary programs, utilities to convert between "
5514
#~ "character encodings and text file formats (eg, Unix and DOS), text "
5515
#~ "formatters and pretty-printers, and other software which operates on "
5518
#~ "Tiện ích xử lý văn ban\n"
5519
#~ " Gói trong phần « văn bản » (text) bao gồm bộ lọc văn bản và trình xử lý "
5520
#~ "văn bản, trình kiểm tra chính tả, trình từ điển, tiện ích chuyển đổi giữa "
5521
#~ "nhiều bảng mã ký tự khác nhau và định dạng tập tin khác nhau (v.d. Unix "
5522
#~ "và DOS), trình định dạng văn bản và trình sửa đổi văn bản sang « in xinh "
5523
#~ "»; và phần mềm khác thao tác « nhập thô ». "
5526
#~ "Various system utilities\n"
5527
#~ " Packages in the 'utils' section are utilities whose purpose is too "
5528
#~ "unique to be classified."
5530
#~ "Nhiều tiện ích hệ thống khác nhau\n"
5531
#~ " Gói trong phần « tiện ích » (utils.) là tiện ích có mục đích duy nhất, "
5532
#~ "không khớp với nhóm khác."
5535
#~ "Web browsers, servers, proxies, and other tools\n"
5536
#~ " Packages in the 'web' section include Web browsers, Web servers and "
5537
#~ "proxies, software to write CGI scripts or Web-based programs, pre-written "
5538
#~ "Web-based programs, and other software related to the World Wide Web."
5540
#~ "Trình duyệt Mạng, trình phục vụ, trình ủy nhiệm, và công cụ khác\n"
5541
#~ " Gói trong phần « WWW » (web) bao gồm trình duyệt Mạng, trình phục vụ và "
5542
#~ "ủy nhiệm Mạng, phần mềm để ghi văn lệnh CGI hoặc tạo chương trình dựa vào "
5543
#~ "Mạng, chương trình tạo sẵn dựa vào Mạng, và phần mềm khác liên quan đến "
5547
#~ "The X window system and related software\n"
5548
#~ " Packages in the 'x11' section include the core packages for the X window "
5549
#~ "system, window managers, utility programs for X, and miscellaneous "
5550
#~ "programs with an X GUI which were placed here because they didn't fit "
5553
#~ "Hệ thống cửa sổ X, và phần mềm liên quan\n"
5554
#~ " Gói trong phần « x11 » bao gồm các gói lõi cho hệ thống cửa sổ X, trình "
5555
#~ "quản lý cửa sổ, tiện ích cho X, và chương trình khác có giao diện đồ họa "
5556
#~ "X mà nằm trong nhóm này vì không khớp với nhóm khác nào."
5559
#~ "Programs which depend on software not in Debian\n"
5560
#~ " Packages in the 'contrib' section are not part of Debian.\n"
5562
#~ " These packages are Free Software, but they depend on software which is "
5563
#~ "not part of Debian. This may be because it is not Free Software, but is "
5564
#~ "packaged in the non-free section of the archive, because Debian cannot "
5565
#~ "distribute it at all, or (in rare cases) because no-one has packaged it "
5568
#~ " For more information about what Debian considers to be Free Software, "
5569
#~ "see http://www.debian.org/social_contract#guidelines"
5571
#~ "Chương trình phụ thuộc vào phần mềm không phải trong Debian\n"
5572
#~ " Gói trong phần « đóng góp » (contrib.) không phải thuộc về Debian.\n"
5574
#~ "Nhưng gói này là Phần Mềm Tự Do, nhưng mà chúng phụ thuộc vào phần mềm "
5575
#~ "không phải thuộc về Debian. Có lẽ vì phần mềm này không phải là Phần Mềm "
5576
#~ "Tự Do, và được đóng gói trong phần không tự do của kho, vì Debian không "
5577
#~ "thể phân phát nó bằng cách nào cả, hoặc (rất ít trường hợp) vì chưa có ai "
5580
#~ "Để tìm thông tin thêm về ý kiến Debian về Phần Mềm Tự Do, xem « http://"
5581
#~ "www.debian.org/social_contract#guidelines »."
5584
#~ "The main Debian archive\n"
5585
#~ " The Debian distribution consists of packages from the 'main' section. "
5586
#~ "Every package in 'main' is Free Software.\n"
5588
#~ " For more information about what Debian considers to be Free Software, "
5589
#~ "see http://www.debian.org/social_contract#guidelines"
5591
#~ "Kho Debian chính\n"
5592
#~ " Bản phân phối Debian chứa các gói từ phần « chính » (main). Mọi gói "
5593
#~ "trong phần chính là Phần Mềm Tự Do.\n"
5595
#~ "Để tìm thông tin thêm về ý kiến Debian về Phần Mềm Tự Do, xem « http://"
5596
#~ "www.debian.org/social_contract#guidelines »."
5599
#~ "Programs stored outside the US due to export controls\n"
5600
#~ " Packages in 'non-US' likely contain cryptography; a few implement "
5601
#~ "patented algorithms. Because of this, they cannot be exported from the "
5602
#~ "United States, and hence are stored on a server in the \"free world\".\n"
5604
#~ " Note: the Debian Project is currently merging cryptographic software "
5605
#~ "into the US-based archives after consulting with legal experts about "
5606
#~ "recent changes in export policies. Most packages which were formerly "
5607
#~ "found in this section, therefore, are now in 'main'."
5609
#~ "Chương trình được cất giữ bên ngoại Mỹ do điều khiển xuất khẩu\n"
5610
#~ " Gói trong phần « khác Mỹ » (non-U.S.) rất có thể chứa mật mã thuật; một "
5611
#~ "vài gói thực hiện thuật toán có bằng sáng chế. Do đó, không thể xuất khẩu "
5612
#~ "những gói này ra Mỹ, nên chúng được cất giữ vào một máy phục vụ trong « "
5613
#~ "thế giới tự do ».\n"
5615
#~ " Ghi chú : Dự án Debian hiện thời đang hợp nhất phần mềm mật mã vào kho "
5616
#~ "dựa vào Mỹ, sau khi hỏi ý kiến luật sư chuyên môn về nhưng thay đổi chính "
5617
#~ "thức xuất khẩu vừa có. Như thế thì gần tắt cả gói đã có trong phần này "
5618
#~ "vào lúc trước, lúc này nằm trong phần « chính » (main)."
5621
#~ "Programs which are not free software\n"
5622
#~ " Packages in the 'non-free' section are not part of Debian.\n"
5624
#~ " These packages fail to meet one or more of the requirements of the "
5625
#~ "Debian Free Software Guidelines (see below). You should read the license "
5626
#~ "of programs in this section to be sure that you are allowed to use them "
5627
#~ "in the way you intend.\n"
5629
#~ " For more information about what Debian considers to be Free Software, "
5630
#~ "see http://www.debian.org/social_contract#guidelines"
5632
#~ "Chương trình không phải là phần mềm tự do\n"
5633
#~ " Gói trong phần « khác tự do » (non-free) không phải thuộc về Debian.\n"
5635
#~ " Những gói này không thỏa một hay nhiều điều kiện của Những Hướng Dẫn "
5636
#~ "Phần Mềm Tự Do Debian (Debian Free Software Guidelines: xem liên kết bên "
5637
#~ "dưới). Bạn hãy đọc giấy phép của mỗi chương trình trong phần này, để chắc "
5638
#~ "là nó cho phép bạn sử dụng trình đó bằng cách định.\n"
5640
#~ "Để tìm thông tin thêm về ý kiến Debian về Phần Mềm Tự Do, xem « http://"
5641
#~ "www.debian.org/social_contract#guidelines »."
5644
#~ "Virtual packages\n"
5645
#~ " These packages do not exist; they are names other packages use to "
5646
#~ "require or provide some functionality."
5649
#~ " Gói trong phần này không tồn tại: nó chỉ là tên được dùng bởi gói khác "
5650
#~ "để yêu cầu hay cung cấp chức năng nào."
5653
#~ "Packages which are recommended by other packages\n"
5654
#~ " These packages are not strictly required, but they may be necessary to "
5655
#~ "provide full functionality in some other programs that you are installing "
5658
#~ "Gói được khuyến khích bởi gói khác\n"
5659
#~ " Những gói này không phải được yêu cầu chặt chẽ, nhưng mà có thể yêu cầu "
5660
#~ "chúng để cung cấp chức năng đầy đủ trong một số chương trình khác mà bạn "
5661
#~ "hiện thời đang cài đặt hoặc nâng cấp."
5664
#~ "Packages which are suggested by other packages\n"
5665
#~ " These packages are not required in order to make your system function "
5666
#~ "properly, but they may provide enhanced functionality for some programs "
5667
#~ "that you are currently installing."
5669
#~ "Gói được đề nghị bởi gói khãc\n"
5670
#~ " Những gói này không phải được yêu cầu để làm cho hệ thống bạn hoạt động "
5671
#~ "được, nhưng mà có thể chúng sẽ cung cấp chức năng thêm cho một số chương "
5672
#~ "trình mà bạn hiện thời đạng cài đặt."
5674
#~ msgid "UNCATEGORIZED"
5675
#~ msgstr "CHƯA_PHÂN_LOẠI"
5678
#~ msgstr "Người dùng cuối"
5681
#~ msgstr "Máy phục vụ"
5683
#~ msgid "Development"
5684
#~ msgstr "Phát triển"
5686
#~ msgid "Localization"
5687
#~ msgstr "Bản địa hóa"
5689
#~ msgid "Hardware Support"
5690
#~ msgstr "Hỗ trợ phần cứng"
5692
#~ msgid "Unrecognized tasks"
5693
#~ msgstr "Tác vụ không nhận ra"
5697
#~ " Tasks are groups of packages which provide an easy way to select a "
5698
#~ "predefined set of packages for a particular purpose."
5701
#~ "Tác vụ là nhóm gói cung cấp một cách dễ dàng để chọn một bộ gói định sẵn "
5702
#~ "cho một mục đích riêng."
5704
#~ msgid "Bad number in format string: %ls"
5705
#~ msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: %ls"
5707
#~ msgid "Match indices must be 1 or greater, not \"%s\""
5708
#~ msgstr "Số mũ khớp phải là ít nhất 1, không phải « %s »"
5710
#~ msgid "Match index %ls is too large; available groups are (%s)"
5711
#~ msgstr "Số mũ khớp « %ls » quá lớn; các nhóm sẵn sàng là (%s)"
5713
#~ msgid "TAGLESS PACKAGES"
5714
#~ msgstr "GÓI KHÔNG THẺ"
5718
#~ " These packages have not yet been classified in debtags."
5721
#~ "Những gói này chưa được phân loại trong debtags (thẻ Debian)."
5724
#~ msgstr "Phiên bản"
5726
#~ msgid "All Packages"
5729
#~ msgid "No packages matched the pattern \"%ls\"."
5730
#~ msgstr "Không có gói nào khớp với hình mẫu « %ls »."
5732
#~ msgid "Enter the new package tree limit: "
5733
#~ msgstr "Hãy nhập giới hạn cây gói mới: "
5735
#~ msgid "%s depends upon %s"
5736
#~ msgstr "%s phụ thuộc vào %s"
5738
#~ msgid "%s pre-depends upon %s"
5739
#~ msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s"
5741
#~ msgid "%s suggests %s"
5742
#~ msgstr "%s đề nghị %s"
5744
#~ msgid "%s recommends %s"
5745
#~ msgstr "%s khuyên %s"
5747
#~ msgid "%s conflicts with %s"
5748
#~ msgstr "%s xung đột với %s"
5751
#~ msgid "%s breaks %s"
5752
#~ msgstr "%s thay thế %s"
5754
#~ msgid "%s replaces %s"
5755
#~ msgstr "%s thay thế %s"
5757
#~ msgid "%s obsoletes %s"
5758
#~ msgstr "%s làm %s cũ"
5760
#~ msgid "%s conflicts with %s [provided by %s %s]"
5761
#~ msgstr "%s xung đột với %s [cung cấp bởi %s %s]"
5763
#~ msgid "-> Leave the dependency \"%s recommends %s\" unresolved."
5764
#~ msgstr "-> Để điều kiện phụ thuộc « %s khuyên %s » lại chưa được tháo gỡ."
5766
#~ msgid "The following actions will resolve this dependency:"
5767
#~ msgstr "Những hành động sau sẽ tháo gỡ điều kiện phụ thuộc này:"
5769
#~ msgid "Remove the following packages:"
5770
#~ msgstr "Gỡ bỏ những gói sau :"
5772
#~ msgid "Keep the following packages at their current version:"
5773
#~ msgstr "Giữ những gói sau ở phiên bản hiện có :"
5775
#~ msgid "Install the following packages:"
5776
#~ msgstr "Cài đặt những gói sau :"
5778
#~ msgid "Upgrade the following packages:"
5779
#~ msgstr "Nâng cấp những gói sau :"
5781
#~ msgid "Downgrade the following packages:"
5782
#~ msgstr "Hạ cấp những gói sau :"
5784
#~ msgid "Leave the following recommendations unresolved:"
5785
#~ msgstr "Để những điều kiện phụ thuộc sau lại chưa được tháo gỡ :"
5787
#~ msgid "No broken packages."
5788
#~ msgstr "Không có gói nào bị hỏng."
5790
#~ msgid "Search for:"
5791
#~ msgstr "Tìm kiếm:"
5793
#~ msgid "Really Continue"
5794
#~ msgstr "Thật tiếp tục"
5796
#~ msgid "Abort Installation"
5797
#~ msgstr "Hủy bỏ cài"
5799
#~ msgid "Become root"
5800
#~ msgstr "Trờ thành người chủ"
5802
#~ msgid "Don't become root"
5803
#~ msgstr "Không trở thành người chủ"
5806
#~ "%ls: Menu %ls: Help %ls: Quit %ls: Update %ls: Download/Install/"
5809
#~ "%ls: Trình đơn %ls: Trợ giúp %ls: Thoát %ls: Cập nhật %ls: Tải về/Cài/"
6064
#~ msgstr "Không đủ tài nguyên để tạo mạch"
5812
6066
#~ msgid "Formatting marker with missing format code"
5813
#~ msgstr "Đang định dạng bộ đánh dấu bằng mã định dạng còn thiếu"
6067
#~ msgstr "Dấu đang định thiếu mã định dạng"
5815
6069
#~ msgid "Bad number in format string: '%ls'"
5816
#~ msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: « %ls »"
6070
#~ msgstr "Chuỗi định dạng chứa số sai: « %ls »"
5818
6072
#~ msgid "Missing parameter number in format string"
5819
#~ msgstr "Thiếu số tham số trong chuỗi định dạng"
6073
#~ msgstr "Chuỗi định dạng thiếu số tham số"
5821
6075
#~ msgid "Parameter numbers must be 1 or greater, not %ld"
5822
#~ msgstr "Số tham số phải là ≥ 1, không phải %ld"
6076
#~ msgstr "Số tham số phải là 1 hoặc lớn hơn, không phải %ld"
5824
6078
#~ msgid "Unknown formatting code '%lc'"
5825
#~ msgstr "Không biết mã định dạng « %lc »"
6079
#~ msgstr "Không rõ mã định dạng « %lc »"
5827
6081
#~ msgid "Bad format parameter"
5828
#~ msgstr "Gặp tham số định dạng sai"
6082
#~ msgstr "Tham số định dạng sai"
5830
6084
#~ msgid "Cannot parse key description: %ls"
5831
#~ msgstr "Không thể phân tách mô tả phím: %ls"
6085
#~ msgstr "Không thể phân tích mô tả khoá: %ls"
5833
6087
#~ msgid "Invalid null keybinding"
5834
#~ msgstr "Gặp tổ hợp phím vô giá trị không hợp lệ"
6088
#~ msgstr "Tổ hợp phím vô giá trị không hợp lệ"
5836
6090
#~ msgid "Sorry, control modifiers may not be used with unprintable characters"
5838
#~ "Rất tiếc là không cho phép dùng ký tự sửa đổi điều khiển với ký tự không "
6092
#~ "Tiếc là không cho phép dùng bộ sửa đổi điều khiển cùng với ký tự không "
5841
6095
#~ msgid "Ouch! Got SIGTERM, dying..\n"
5842
#~ msgstr "Ôi ! Gặp SIGTERM nên chết...\n"
6096
#~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGTERM nên chết...\n"
5844
6098
#~ msgid "Ouch! Got SIGSEGV, dying..\n"
5845
#~ msgstr "Ôi ! Gặp SIGSEGV nên chết...\n"
6099
#~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGSEGV nên chết...\n"
5847
6101
#~ msgid "Ouch! Got SIGABRT, dying..\n"
5848
#~ msgstr "Ôi ! Gặp SIGABRT nên chết...\n"
6102
#~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGABRT nên chết...\n"
5850
6104
#~ msgid "Ouch! Got SIGQUIT, dying..\n"
5851
#~ msgstr "Ôi ! Gặp SIGQUIT nên chết...\n"
6105
#~ msgstr "Ôi ! Nhận được tín hiệu SIGQUIT nên chết...\n"
5854
6108
#~ "Unable to load filename: the string %ls has no multibyte representation."
5856
#~ "Không thể nạp tên tập tin: chuỗi %ls không có dạng biểu diễn đa byte."
6110
#~ "Không thể nạp tên tập tin: chuỗi %ls không chứa đồ đại diện đa byte."
5858
6112
#~ msgid "TOP LEVEL"
5859
6113
#~ msgstr "CẤP ĐẦU"
5861
#~ msgid "Don't automatically remove unused packages matching this filter"
5862
#~ msgstr "Không tự gỡ bỏ gói không dùng mà khớp với bộ lọc này"
5864
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5866
#~ "y: %Fn: %Fi: %Fc: %Fd: %Fs: %Fv: %Fw: %Fe: %F%n%F%n%F%F%F%F%F%F%F%F%F"
6115
#~ msgid "Unable to load debtags vocabulary, perhaps debtags is not installed?"
5868
#~ "y: %Fn: %Fi: %Fc: %Fd: %Fs: %Fv: %Fw: %Fe: %F%n%F%n%F%F%F%F%F%F%F%F%F"
5870
#~ msgid "view an explanation of the changes in the solution"
5871
#~ msgstr "xem một lời giải thích các thay đổi trong giải pháp"
6117
#~ "Không thể nạp tự vựng debtags, có thể vì debtags chưa cài đặt không?"