126
127
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
127
128
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
129
#: gtk/gtkaboutdialog.c:221
130
#: gtk/gtkaboutdialog.c:212
130
131
msgid "Program version"
131
132
msgstr "Phiên bản chương trình"
133
#: gtk/gtkaboutdialog.c:222
134
#: gtk/gtkaboutdialog.c:213
134
135
msgid "The version of the program"
135
136
msgstr "Phiên bản của chương trình"
137
#: gtk/gtkaboutdialog.c:236
138
#: gtk/gtkaboutdialog.c:227
138
139
msgid "Copyright string"
139
140
msgstr "Chuỗi bản quyền"
141
#: gtk/gtkaboutdialog.c:237
142
#: gtk/gtkaboutdialog.c:228
142
143
msgid "Copyright information for the program"
143
144
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
145
#: gtk/gtkaboutdialog.c:254
146
#: gtk/gtkaboutdialog.c:245
146
147
msgid "Comments string"
147
148
msgstr "Chuỗi ghi chú"
149
#: gtk/gtkaboutdialog.c:255
150
#: gtk/gtkaboutdialog.c:246
150
151
msgid "Comments about the program"
151
152
msgstr "Ghi chú về chương trình"
153
#: gtk/gtkaboutdialog.c:289
154
#: gtk/gtkaboutdialog.c:280
154
155
msgid "Website URL"
155
156
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
157
#: gtk/gtkaboutdialog.c:290
158
#: gtk/gtkaboutdialog.c:281
158
159
msgid "The URL for the link to the website of the program"
159
160
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
161
#: gtk/gtkaboutdialog.c:306
162
#: gtk/gtkaboutdialog.c:297
162
163
msgid "Website label"
163
164
msgstr "Nhãn trang chủ"
165
#: gtk/gtkaboutdialog.c:307
166
#: gtk/gtkaboutdialog.c:298
167
168
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
168
169
"defaults to the URL"
170
171
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
171
172
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
173
#: gtk/gtkaboutdialog.c:323
174
#: gtk/gtkaboutdialog.c:314
177
#: gtk/gtkaboutdialog.c:324
178
#: gtk/gtkaboutdialog.c:315
178
179
msgid "List of authors of the program"
179
180
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
181
#: gtk/gtkaboutdialog.c:340
182
#: gtk/gtkaboutdialog.c:331
182
183
msgid "Documenters"
183
184
msgstr "Tài liệu :"
185
#: gtk/gtkaboutdialog.c:341
186
#: gtk/gtkaboutdialog.c:332
186
187
msgid "List of people documenting the program"
187
188
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
189
#: gtk/gtkaboutdialog.c:357
190
#: gtk/gtkaboutdialog.c:348
193
#: gtk/gtkaboutdialog.c:358
194
#: gtk/gtkaboutdialog.c:349
194
195
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
195
196
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
197
#: gtk/gtkaboutdialog.c:375
198
#: gtk/gtkaboutdialog.c:366
198
199
msgid "Translator credits"
199
200
msgstr "Bản dịch:"
201
#: gtk/gtkaboutdialog.c:376
202
#: gtk/gtkaboutdialog.c:367
203
204
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
205
206
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
207
#: gtk/gtkaboutdialog.c:391
208
#: gtk/gtkaboutdialog.c:382
209
210
msgstr "Biểu hình"
211
#: gtk/gtkaboutdialog.c:392
212
#: gtk/gtkaboutdialog.c:383
213
214
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
214
215
"gtk_window_get_default_icon_list()"
217
218
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
218
219
"biểu tượng mặc định)"
220
#: gtk/gtkaboutdialog.c:407
221
#: gtk/gtkaboutdialog.c:398
221
222
msgid "Logo Icon Name"
222
223
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
224
#: gtk/gtkaboutdialog.c:408
225
#: gtk/gtkaboutdialog.c:399
225
226
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
226
227
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
228
#: gtk/gtkaboutdialog.c:421
229
#: gtk/gtkaboutdialog.c:412
229
230
msgid "Wrap license"
230
231
msgstr "Ngắt dòng quyển"
232
#: gtk/gtkaboutdialog.c:422
233
#: gtk/gtkaboutdialog.c:413
233
234
msgid "Whether to wrap the license text."
234
235
msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
236
#: gtk/gtkaccellabel.c:111
237
#: gtk/gtkaccellabel.c:114
237
238
msgid "Accelerator Closure"
238
239
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
240
#: gtk/gtkaccellabel.c:112
241
#: gtk/gtkaccellabel.c:115
241
242
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
242
243
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
244
#: gtk/gtkaccellabel.c:118
245
#: gtk/gtkaccellabel.c:121
245
246
msgid "Accelerator Widget"
246
247
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
248
#: gtk/gtkaccellabel.c:119
249
#: gtk/gtkaccellabel.c:122
249
250
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
250
251
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
252
#: gtk/gtkaction.c:191 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119
253
#: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119
254
#: gtk/gtktextmark.c:89
256
#: gtk/gtkaction.c:192
258
#: gtk/gtkaction.c:194
257
259
msgid "A unique name for the action."
258
260
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
260
#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
261
#: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:294 gtk/gtktoolbutton.c:180
262
#: gtk/gtkaction.c:209 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
263
#: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180
265
#: gtk/gtkaction.c:200
267
#: gtk/gtkaction.c:210
266
268
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
267
269
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
269
#: gtk/gtkaction.c:207
271
#: gtk/gtkaction.c:217
270
272
msgid "Short label"
271
273
msgstr "Nhãn ngắn"
273
#: gtk/gtkaction.c:208
275
#: gtk/gtkaction.c:218
274
276
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
275
277
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
277
#: gtk/gtkaction.c:214
279
#: gtk/gtkaction.c:224
279
281
msgstr "Mẹo công cụ"
281
#: gtk/gtkaction.c:215
283
#: gtk/gtkaction.c:225
282
284
msgid "A tooltip for this action."
283
285
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
285
#: gtk/gtkaction.c:221
287
#: gtk/gtkaction.c:231
286
288
msgid "Stock Icon"
287
289
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
289
#: gtk/gtkaction.c:222
291
#: gtk/gtkaction.c:232
290
292
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
292
294
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
295
#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
296
#: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:171 gtk/gtkwindow.c:522
297
#: gtk/gtkaction.c:249 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
298
#: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:577
297
299
msgid "Icon Name"
298
300
msgstr "Tên biểu thượng"
300
#: gtk/gtkaction.c:240 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
301
#: gtk/gtkstatusicon.c:172
302
#: gtk/gtkaction.c:250 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
303
#: gtk/gtkstatusicon.c:201
302
304
msgid "The name of the icon from the icon theme"
303
305
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
305
#: gtk/gtkaction.c:246 gtk/gtktoolitem.c:130
307
#: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtktoolitem.c:130
306
308
msgid "Visible when horizontal"
307
309
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
309
#: gtk/gtkaction.c:247 gtk/gtktoolitem.c:131
311
#: gtk/gtkaction.c:257 gtk/gtktoolitem.c:131
311
313
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
314
316
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
316
#: gtk/gtkaction.c:262
318
#: gtk/gtkaction.c:272
317
319
msgid "Visible when overflown"
318
320
msgstr "Hiển thị khi trán"
320
#: gtk/gtkaction.c:263
322
#: gtk/gtkaction.c:273
322
324
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
576
587
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
578
589
#: gtk/gtkassistant.c:261
579
591
msgid "Header Padding"
580
msgstr "Đệm phần đầu"
582
594
#: gtk/gtkassistant.c:262
583
596
msgid "Number of pixels around the header."
584
msgstr "Số điểm ảnh ở quanh phần đầu."
597
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
586
599
#: gtk/gtkassistant.c:269
587
601
msgid "Content Padding"
588
msgstr "Đệm nội dung"
590
604
#: gtk/gtkassistant.c:270
591
606
msgid "Number of pixels around the content pages."
592
msgstr "Số điểm ảnh ở quanh các trang nội dung."
607
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
594
609
#: gtk/gtkassistant.c:286
595
611
msgid "Page type"
612
msgstr "Kiểu đóng bó"
598
614
#: gtk/gtkassistant.c:287
599
616
msgid "The type of the assistant page"
600
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
617
msgstr "Kiểu thông điệp"
602
619
#: gtk/gtkassistant.c:304
603
621
msgid "Page title"
606
624
#: gtk/gtkassistant.c:305
607
626
msgid "The title of the assistant page"
608
msgstr "Tựa cửa trang trợ lý"
627
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
610
629
#: gtk/gtkassistant.c:321
611
631
msgid "Header image"
612
msgstr "Ảnh phần đầu"
632
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
614
634
#: gtk/gtkassistant.c:322
615
635
msgid "Header image for the assistant page"
616
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
618
638
#: gtk/gtkassistant.c:338
619
640
msgid "Sidebar image"
620
msgstr "Ảnh khung lề"
622
643
#: gtk/gtkassistant.c:339
623
644
msgid "Sidebar image for the assistant page"
624
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
626
647
#: gtk/gtkassistant.c:354
627
649
msgid "Page complete"
628
msgstr "Trang hoàn thành"
630
652
#: gtk/gtkassistant.c:355
631
653
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
632
msgstr "Tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
634
656
#: gtk/gtkbbox.c:92
635
657
msgid "Minimum child width"
1223
1258
msgid "The number of decimal places to display"
1224
1259
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1226
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1261
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:194
1227
1262
msgid "Text to render"
1228
1263
msgstr "Chữ cần vẽ"
1230
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200
1265
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1232
1267
msgstr "Mã định dạng"
1234
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1269
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:202
1235
1270
msgid "Marked up text to render"
1236
1271
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1238
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtklabel.c:301
1273
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304
1239
1274
msgid "Attributes"
1240
1275
msgstr "Thuộc tính"
1242
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:209
1277
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:210
1243
1278
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1244
1279
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
1246
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216
1281
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1247
1282
msgid "Single Paragraph Mode"
1248
1283
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1250
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1285
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:218
1251
1286
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1252
1287
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1254
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:225 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:181
1289
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:183
1255
1290
msgid "Background color name"
1256
1291
msgstr "Tên màu nền"
1258
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:182
1293
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:184
1259
1294
msgid "Background color as a string"
1260
1295
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1262
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:189
1297
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:191
1263
1298
msgid "Background color"
1264
1299
msgstr "Màu nền"
1266
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:149
1301
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:149
1267
1302
msgid "Background color as a GdkColor"
1268
1303
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1270
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241 gtk/gtktexttag.c:215
1305
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217
1271
1306
msgid "Foreground color name"
1272
1307
msgstr "Tên màu cảnh gần"
1274
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:216
1309
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218
1275
1310
msgid "Foreground color as a string"
1276
1311
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1278
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:223
1313
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225
1279
1314
msgid "Foreground color"
1280
1315
msgstr "Màu cảnh gần"
1282
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:250
1317
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:251
1283
1318
msgid "Foreground color as a GdkColor"
1284
1319
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1286
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtkentry.c:486 gtk/gtktexttag.c:249
1287
#: gtk/gtktextview.c:546
1321
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251
1322
#: gtk/gtktextview.c:570
1288
1323
msgid "Editable"
1289
1324
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1291
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtktexttag.c:250 gtk/gtktextview.c:547
1326
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571
1292
1327
msgid "Whether the text can be modified by the user"
1293
1328
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1295
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:266 gtk/gtkcellrenderertext.c:274
1296
#: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:265 gtk/gtktexttag.c:273
1330
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
1331
#: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
1298
1333
msgstr "Phông chữ"
1300
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtktexttag.c:266
1335
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268
1301
1336
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1303
1338
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1306
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:275 gtk/gtktexttag.c:274
1341
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276
1307
1342
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1308
1343
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1310
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtktexttag.c:281
1345
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283
1311
1346
msgid "Font family"
1312
1347
msgstr "Họ phông chữ"
1314
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:282
1349
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284
1315
1350
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1317
1352
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1320
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:291 gtk/gtkcellrenderertext.c:292
1321
#: gtk/gtktexttag.c:289
1355
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293
1356
#: gtk/gtktexttag.c:291
1322
1357
msgid "Font style"
1323
1358
msgstr "Kiểu phông chữ"
1325
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:300 gtk/gtkcellrenderertext.c:301
1326
#: gtk/gtktexttag.c:298
1360
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302
1361
#: gtk/gtktexttag.c:300
1327
1362
msgid "Font variant"
1328
1363
msgstr "Biến thể phông chữ"
1330
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:309 gtk/gtkcellrenderertext.c:310
1331
#: gtk/gtktexttag.c:307
1365
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311
1366
#: gtk/gtktexttag.c:309
1332
1367
msgid "Font weight"
1333
1368
msgstr "Độ đậm phông chữ"
1335
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:319 gtk/gtkcellrenderertext.c:320
1336
#: gtk/gtktexttag.c:318
1370
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321
1371
#: gtk/gtktexttag.c:320
1337
1372
msgid "Font stretch"
1338
1373
msgstr "Độ dãn phông chữ"
1340
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:328 gtk/gtkcellrenderertext.c:329
1341
#: gtk/gtktexttag.c:327
1375
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330
1376
#: gtk/gtktexttag.c:329
1342
1377
msgid "Font size"
1343
1378
msgstr "Cỡ phông chữ"
1345
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:338 gtk/gtktexttag.c:347
1380
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349
1346
1381
msgid "Font points"
1347
1382
msgstr "ĐIểm phông chữ"
1349
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:348
1384
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350
1350
1385
msgid "Font size in points"
1351
1386
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1353
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:348 gtk/gtktexttag.c:337
1388
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339
1354
1389
msgid "Font scale"
1355
1390
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1357
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349
1392
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:350
1358
1393
msgid "Font scaling factor"
1359
1394
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1361
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtktexttag.c:416
1396
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418
1363
1398
msgstr "Độ nâng lên"
1365
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:359
1400
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:360
1367
1402
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1369
1404
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1371
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:456
1406
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458
1372
1407
msgid "Strikethrough"
1373
1408
msgstr "Gạch đè"
1375
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:457
1410
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459
1376
1411
msgid "Whether to strike through the text"
1377
1412
msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
1379
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:464
1414
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466
1380
1415
msgid "Underline"
1381
1416
msgstr "Gạch chân"
1383
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:465
1418
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467
1384
1419
msgid "Style of underline for this text"
1385
1420
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
1387
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:376
1422
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378
1388
1423
msgid "Language"
1389
1424
msgstr "Ngôn ngữ"
1391
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388
1426
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:389
1393
1428
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1394
1429
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1431
1466
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1432
1467
"hiển thị toàn chuỗi"
1434
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:467 gtk/gtkcombobox.c:537
1469
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:627
1435
1470
msgid "Wrap width"
1436
1471
msgstr "Độ rộng cuộn"
1438
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:468
1473
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:469
1439
1474
msgid "The width at which the text is wrapped"
1440
1475
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1442
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:488 gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
1477
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
1443
1478
msgid "Alignment"
1444
1479
msgstr "Canh lề"
1446
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:489
1481
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:490
1447
1482
msgid "How to align the lines"
1448
1483
msgstr "Cách canh các đường"
1450
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:499 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:543
1485
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:564
1451
1486
msgid "Background set"
1452
1487
msgstr "Đặt nền"
1454
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:544
1489
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:565
1455
1490
msgid "Whether this tag affects the background color"
1456
1491
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1458
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtktexttag.c:555
1493
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576
1459
1494
msgid "Foreground set"
1460
1495
msgstr "Đặt cảnh gần"
1462
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:556
1497
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577
1463
1498
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1464
1499
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1466
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:563
1501
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584
1467
1502
msgid "Editability set"
1468
1503
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1470
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:564
1505
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585
1471
1506
msgid "Whether this tag affects text editability"
1472
1507
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
1474
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:567
1509
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588
1475
1510
msgid "Font family set"
1476
1511
msgstr "Đặt họ phông chữ"
1478
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:568
1513
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589
1479
1514
msgid "Whether this tag affects the font family"
1480
1515
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1482
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:571
1517
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592
1483
1518
msgid "Font style set"
1484
1519
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1486
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:572
1521
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593
1487
1522
msgid "Whether this tag affects the font style"
1488
1523
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1490
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:575
1525
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596
1491
1526
msgid "Font variant set"
1492
1527
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1494
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:576
1529
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597
1495
1530
msgid "Whether this tag affects the font variant"
1496
1531
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1498
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:579
1533
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600
1499
1534
msgid "Font weight set"
1500
1535
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1502
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:580
1537
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601
1503
1538
msgid "Whether this tag affects the font weight"
1504
1539
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1506
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:583
1541
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604
1507
1542
msgid "Font stretch set"
1508
1543
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1510
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:584
1545
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605
1511
1546
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1512
1547
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1514
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:587
1549
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608
1515
1550
msgid "Font size set"
1516
1551
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1518
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:588
1553
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609
1519
1554
msgid "Whether this tag affects the font size"
1520
1555
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1522
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:591
1557
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612
1523
1558
msgid "Font scale set"
1524
1559
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1526
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:592
1561
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613
1527
1562
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1528
1563
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1530
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:611
1565
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632
1531
1566
msgid "Rise set"
1532
1567
msgstr "Đặt độ nâng lên"
1534
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:612
1569
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633
1535
1570
msgid "Whether this tag affects the rise"
1536
1571
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1538
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:627
1573
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648
1539
1574
msgid "Strikethrough set"
1540
1575
msgstr "Đặt gạch đè"
1542
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:628
1577
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649
1543
1578
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1544
1579
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1546
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:635
1581
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656
1547
1582
msgid "Underline set"
1548
1583
msgstr "Đặt gạch chân"
1550
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:636
1585
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657
1551
1586
msgid "Whether this tag affects underlining"
1552
1587
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1554
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:599
1589
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620
1555
1590
msgid "Language set"
1556
1591
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1558
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:600
1593
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621
1559
1594
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1560
1595
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
1562
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555
1597
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1563
1598
msgid "Ellipsize set"
1564
1599
msgstr "Đặt hình bầu dục"
1566
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1601
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:557
1567
1602
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1568
1603
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1605
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:560
1610
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:561
1612
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
1613
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1570
1615
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1571
1616
msgid "Toggle state"
1572
1617
msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1760
1805
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1761
1806
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1763
#: gtk/gtkcombobox.c:520
1808
#: gtk/gtkcombobox.c:610
1764
1809
msgid "ComboBox model"
1765
1810
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1767
#: gtk/gtkcombobox.c:521
1812
#: gtk/gtkcombobox.c:611
1768
1813
msgid "The model for the combo box"
1769
1814
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1771
#: gtk/gtkcombobox.c:538
1816
#: gtk/gtkcombobox.c:628
1772
1817
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1773
1818
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1775
#: gtk/gtkcombobox.c:560
1820
#: gtk/gtkcombobox.c:650
1776
1821
msgid "Row span column"
1777
1822
msgstr "Cột theo hàng"
1779
#: gtk/gtkcombobox.c:561
1824
#: gtk/gtkcombobox.c:651
1780
1825
msgid "TreeModel column containing the row span values"
1781
1826
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1783
#: gtk/gtkcombobox.c:582
1828
#: gtk/gtkcombobox.c:672
1784
1829
msgid "Column span column"
1785
1830
msgstr "Cột theo cột"
1787
#: gtk/gtkcombobox.c:583
1832
#: gtk/gtkcombobox.c:673
1788
1833
msgid "TreeModel column containing the column span values"
1789
1834
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1791
#: gtk/gtkcombobox.c:603
1836
#: gtk/gtkcombobox.c:694
1792
1837
msgid "Active item"
1793
1838
msgstr "Mục hoạt động"
1795
#: gtk/gtkcombobox.c:604
1840
#: gtk/gtkcombobox.c:695
1796
1841
msgid "The item which is currently active"
1797
1842
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1799
#: gtk/gtkcombobox.c:623 gtk/gtkuimanager.c:195
1844
#: gtk/gtkcombobox.c:714 gtk/gtkuimanager.c:195
1800
1845
msgid "Add tearoffs to menus"
1801
1846
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1803
#: gtk/gtkcombobox.c:624
1848
#: gtk/gtkcombobox.c:715
1804
1849
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1805
1850
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1807
#: gtk/gtkcombobox.c:639 gtk/gtkentry.c:511
1852
#: gtk/gtkcombobox.c:730 gtk/gtkentry.c:522
1808
1853
msgid "Has Frame"
1809
1854
msgstr "Có khung"
1811
#: gtk/gtkcombobox.c:640
1856
#: gtk/gtkcombobox.c:731
1812
1857
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1813
1858
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1815
#: gtk/gtkcombobox.c:648
1860
#: gtk/gtkcombobox.c:739
1816
1861
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1817
1862
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1819
#: gtk/gtkcombobox.c:663 gtk/gtkmenu.c:484
1864
#: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtkmenu.c:484
1820
1865
msgid "Tearoff Title"
1821
1866
msgstr "Tựa đề tách rời"
1823
#: gtk/gtkcombobox.c:664
1868
#: gtk/gtkcombobox.c:755
1825
1870
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1828
1873
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1830
#: gtk/gtkcombobox.c:681
1875
#: gtk/gtkcombobox.c:772
1831
1876
msgid "Popup shown"
1832
1877
msgstr "Hiện điều bật lên"
1834
#: gtk/gtkcombobox.c:682
1879
#: gtk/gtkcombobox.c:773
1835
1880
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1836
1881
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1838
#: gtk/gtkcombobox.c:688
1883
#: gtk/gtkcombobox.c:779
1839
1884
msgid "Appears as list"
1840
1885
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1842
#: gtk/gtkcombobox.c:689
1887
#: gtk/gtkcombobox.c:780
1843
1888
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1844
1889
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1891
#: gtk/gtkcombobox.c:796
1894
msgstr "Hướng mũi tên"
1896
#: gtk/gtkcombobox.c:797
1898
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
1899
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1901
#: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176
1902
#: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613
1903
#: gtk/gtkviewport.c:122
1907
#: gtk/gtkcombobox.c:813
1909
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
1910
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
1846
1912
#: gtk/gtkcontainer.c:205
1847
1913
msgid "Resize mode"
1848
1914
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1939
2005
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
1940
2006
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
1942
#: gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtklabel.c:389
2008
#: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392
1943
2009
msgid "Cursor Position"
1944
2010
msgstr "Vị trí con trỏ"
1946
#: gtk/gtkentry.c:467 gtk/gtklabel.c:390
2012
#: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393
1947
2013
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
1948
2014
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
1950
#: gtk/gtkentry.c:476 gtk/gtklabel.c:399
2016
#: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402
1951
2017
msgid "Selection Bound"
1952
2018
msgstr "Biên vùng chọn"
1954
#: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:400
2020
#: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403
1956
2022
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
1957
2023
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
1959
#: gtk/gtkentry.c:487
2025
#: gtk/gtkentry.c:498
1960
2026
msgid "Whether the entry contents can be edited"
1961
2027
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
1963
#: gtk/gtkentry.c:494
2029
#: gtk/gtkentry.c:505
1964
2030
msgid "Maximum length"
1965
2031
msgstr "Độ dài tối đa"
1967
#: gtk/gtkentry.c:495
2033
#: gtk/gtkentry.c:506
1968
2034
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
1969
2035
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
1971
#: gtk/gtkentry.c:503
2037
#: gtk/gtkentry.c:514
1972
2038
msgid "Visibility"
1973
2039
msgstr "Hiển thị"
1975
#: gtk/gtkentry.c:504
2041
#: gtk/gtkentry.c:515
1977
2043
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
1979
2045
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
1981
#: gtk/gtkentry.c:512
2047
#: gtk/gtkentry.c:523
1982
2048
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
1983
2049
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
1985
#: gtk/gtkentry.c:520
2051
#: gtk/gtkentry.c:531
1987
2053
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
1989
2055
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
1991
#: gtk/gtkentry.c:527
2057
#: gtk/gtkentry.c:538
1992
2058
msgid "Invisible character"
1993
2059
msgstr "Ký tự vô hình"
1995
#: gtk/gtkentry.c:528
2061
#: gtk/gtkentry.c:539
1996
2062
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
1998
2064
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2000
#: gtk/gtkentry.c:535
2066
#: gtk/gtkentry.c:546
2001
2067
msgid "Activates default"
2002
2068
msgstr "Kích hoạt mặc định"
2004
#: gtk/gtkentry.c:536
2070
#: gtk/gtkentry.c:547
2006
2072
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2007
2073
"dialog) when Enter is pressed"
2041
2107
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2042
2108
"từ phải sang trái (RTL)."
2044
#: gtk/gtkentry.c:595
2110
#: gtk/gtkentry.c:606
2045
2111
msgid "Truncate multiline"
2046
2112
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2048
#: gtk/gtkentry.c:596
2114
#: gtk/gtkentry.c:607
2049
2115
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2050
2116
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2052
#: gtk/gtkentry.c:863
2118
#: gtk/gtkentry.c:623
2119
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
2122
#: gtk/gtkentry.c:891
2053
2123
msgid "Border between text and frame."
2054
2124
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2056
#: gtk/gtkentry.c:868 gtk/gtklabel.c:620
2126
#: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625
2057
2127
msgid "Select on focus"
2058
2128
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2060
#: gtk/gtkentry.c:869
2130
#: gtk/gtkentry.c:897
2061
2131
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2062
2132
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2064
#: gtk/gtkentry.c:883
2134
#: gtk/gtkentry.c:911
2065
2135
msgid "Password Hint Timeout"
2066
2136
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2068
#: gtk/gtkentry.c:884
2138
#: gtk/gtkentry.c:912
2069
2139
msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2070
2140
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2072
#: gtk/gtkentrycompletion.c:236
2142
#: gtk/gtkentrycompletion.c:273
2073
2143
msgid "Completion Model"
2074
2144
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2076
#: gtk/gtkentrycompletion.c:237
2146
#: gtk/gtkentrycompletion.c:274
2077
2147
msgid "The model to find matches in"
2078
2148
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2080
#: gtk/gtkentrycompletion.c:243
2150
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2081
2151
msgid "Minimum Key Length"
2082
2152
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2084
#: gtk/gtkentrycompletion.c:244
2154
#: gtk/gtkentrycompletion.c:281
2085
2155
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2086
2156
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2088
#: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:556
2158
#: gtk/gtkentrycompletion.c:296 gtk/gtkiconview.c:564
2089
2159
msgid "Text column"
2090
2160
msgstr "Cột chữ"
2092
#: gtk/gtkentrycompletion.c:260
2162
#: gtk/gtkentrycompletion.c:297
2093
2163
msgid "The column of the model containing the strings."
2094
2164
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2096
#: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2166
#: gtk/gtkentrycompletion.c:316
2097
2167
msgid "Inline completion"
2098
2168
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2100
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2170
#: gtk/gtkentrycompletion.c:317
2101
2171
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2102
2172
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2104
#: gtk/gtkentrycompletion.c:294
2174
#: gtk/gtkentrycompletion.c:331
2105
2175
msgid "Popup completion"
2106
2176
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2108
#: gtk/gtkentrycompletion.c:295
2178
#: gtk/gtkentrycompletion.c:332
2109
2179
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2110
2180
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2112
#: gtk/gtkentrycompletion.c:310
2182
#: gtk/gtkentrycompletion.c:347
2113
2183
msgid "Popup set width"
2114
2184
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2116
#: gtk/gtkentrycompletion.c:311
2186
#: gtk/gtkentrycompletion.c:348
2117
2187
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2118
2188
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2120
#: gtk/gtkentrycompletion.c:329
2190
#: gtk/gtkentrycompletion.c:366
2121
2191
msgid "Popup single match"
2122
2192
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2124
#: gtk/gtkentrycompletion.c:330
2194
#: gtk/gtkentrycompletion.c:367
2125
2195
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2126
2196
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2198
#: gtk/gtkentrycompletion.c:381
2200
msgid "Inline selection"
2201
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2203
#: gtk/gtkentrycompletion.c:382
2204
msgid "Your description here"
2128
2207
#: gtk/gtkeventbox.c:91
2129
2208
msgid "Visible Window"
2130
2209
msgstr "Hiển cửa sổ"
2501
2565
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2502
2566
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2504
#: gtk/gtkiconview.c:519
2568
#: gtk/gtkiconview.c:527
2505
2569
msgid "Selection mode"
2506
2570
msgstr "Chế độ chọn"
2508
#: gtk/gtkiconview.c:520
2572
#: gtk/gtkiconview.c:528
2509
2573
msgid "The selection mode"
2510
2574
msgstr "Chế độ lựa chọn"
2512
#: gtk/gtkiconview.c:538
2576
#: gtk/gtkiconview.c:546
2513
2577
msgid "Pixbuf column"
2514
2578
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2516
#: gtk/gtkiconview.c:539
2580
#: gtk/gtkiconview.c:547
2517
2581
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2518
2582
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2520
#: gtk/gtkiconview.c:557
2584
#: gtk/gtkiconview.c:565
2521
2585
msgid "Model column used to retrieve the text from"
2522
2586
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
2524
#: gtk/gtkiconview.c:576
2588
#: gtk/gtkiconview.c:584
2525
2589
msgid "Markup column"
2526
2590
msgstr "Cột mã định dạng"
2528
#: gtk/gtkiconview.c:577
2592
#: gtk/gtkiconview.c:585
2529
2593
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2530
2594
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2532
#: gtk/gtkiconview.c:584
2596
#: gtk/gtkiconview.c:592
2533
2597
msgid "Icon View Model"
2534
2598
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2536
#: gtk/gtkiconview.c:585
2600
#: gtk/gtkiconview.c:593
2537
2601
msgid "The model for the icon view"
2538
2602
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2540
#: gtk/gtkiconview.c:601
2604
#: gtk/gtkiconview.c:609
2541
2605
msgid "Number of columns"
2542
2606
msgstr "Số cột"
2544
#: gtk/gtkiconview.c:602
2608
#: gtk/gtkiconview.c:610
2545
2609
msgid "Number of columns to display"
2546
2610
msgstr "Số cột cần hiển thị"
2548
#: gtk/gtkiconview.c:619
2612
#: gtk/gtkiconview.c:627
2549
2613
msgid "Width for each item"
2550
2614
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2552
#: gtk/gtkiconview.c:620
2616
#: gtk/gtkiconview.c:628
2553
2617
msgid "The width used for each item"
2554
2618
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2556
#: gtk/gtkiconview.c:636
2620
#: gtk/gtkiconview.c:644
2557
2621
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2558
2622
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2560
#: gtk/gtkiconview.c:651
2624
#: gtk/gtkiconview.c:659
2561
2625
msgid "Row Spacing"
2562
2626
msgstr "Khoảng cách hàng"
2564
#: gtk/gtkiconview.c:652
2628
#: gtk/gtkiconview.c:660
2565
2629
msgid "Space which is inserted between grid rows"
2566
2630
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2568
#: gtk/gtkiconview.c:667
2632
#: gtk/gtkiconview.c:675
2569
2633
msgid "Column Spacing"
2570
2634
msgstr "Khoảng cách cột"
2572
#: gtk/gtkiconview.c:668
2636
#: gtk/gtkiconview.c:676
2573
2637
msgid "Space which is inserted between grid columns"
2574
2638
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2576
#: gtk/gtkiconview.c:683
2640
#: gtk/gtkiconview.c:691
2580
#: gtk/gtkiconview.c:684
2644
#: gtk/gtkiconview.c:692
2581
2645
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2582
2646
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2584
#: gtk/gtkiconview.c:700 gtk/gtkprogressbar.c:131 gtk/gtktoolbar.c:484
2585
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:97
2648
#: gtk/gtkiconview.c:708 gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275
2649
#: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktrayicon-x11.c:96
2586
2650
msgid "Orientation"
2589
#: gtk/gtkiconview.c:701
2653
#: gtk/gtkiconview.c:709
2591
2655
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2592
2656
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2594
#: gtk/gtkiconview.c:717 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
2658
#: gtk/gtkiconview.c:725 gtk/gtktreeview.c:602 gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
2595
2659
msgid "Reorderable"
2596
2660
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2598
#: gtk/gtkiconview.c:718 gtk/gtktreeview.c:598
2662
#: gtk/gtkiconview.c:726 gtk/gtktreeview.c:603
2599
2663
msgid "View is reorderable"
2600
2664
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2602
#: gtk/gtkiconview.c:725
2666
#: gtk/gtkiconview.c:733
2603
2667
msgid "Selection Box Color"
2604
2668
msgstr "Màu hộp chọn"
2606
#: gtk/gtkiconview.c:726
2670
#: gtk/gtkiconview.c:734
2607
2671
msgid "Color of the selection box"
2608
2672
msgstr "Màu của hộp chọn"
2610
#: gtk/gtkiconview.c:732
2674
#: gtk/gtkiconview.c:740
2611
2675
msgid "Selection Box Alpha"
2612
2676
msgstr "Anfa hộp chọn"
2614
#: gtk/gtkiconview.c:733
2678
#: gtk/gtkiconview.c:741
2615
2679
msgid "Opacity of the selection box"
2616
2680
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2618
#: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:147
2682
#: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176
2620
2684
msgstr "Đệm điểm ảnh"
2622
#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:148
2686
#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177
2623
2687
msgid "A GdkPixbuf to display"
2624
2688
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
3197
3261
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3198
3262
"dùng để đi đến một trang khác"
3200
#: gtk/gtknotebook.c:598
3264
#: gtk/gtknotebook.c:629
3201
3265
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3202
3266
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3204
#: gtk/gtknotebook.c:604
3268
#: gtk/gtknotebook.c:635
3205
3269
msgid "Group ID"
3206
3270
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3208
#: gtk/gtknotebook.c:605
3272
#: gtk/gtknotebook.c:636
3209
3273
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3210
3274
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3212
#: gtk/gtknotebook.c:614
3276
#: gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
3277
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3281
#: gtk/gtknotebook.c:645
3283
msgid "Group for tabs drag and drop"
3284
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3286
#: gtk/gtknotebook.c:651
3213
3287
msgid "Tab label"
3214
3288
msgstr "Nhãn thanh"
3216
#: gtk/gtknotebook.c:615
3290
#: gtk/gtknotebook.c:652
3217
3291
msgid "The string displayed on the child's tab label"
3218
3292
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3220
#: gtk/gtknotebook.c:621
3294
#: gtk/gtknotebook.c:658
3221
3295
msgid "Menu label"
3222
3296
msgstr "Nhãn trình đơn"
3224
#: gtk/gtknotebook.c:622
3298
#: gtk/gtknotebook.c:659
3225
3299
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3226
3300
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3228
#: gtk/gtknotebook.c:635
3302
#: gtk/gtknotebook.c:672
3229
3303
msgid "Tab expand"
3230
3304
msgstr "Mở rộng thanh"
3232
#: gtk/gtknotebook.c:636
3306
#: gtk/gtknotebook.c:673
3233
3307
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3234
3308
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3236
#: gtk/gtknotebook.c:642
3310
#: gtk/gtknotebook.c:679
3237
3311
msgid "Tab fill"
3238
3312
msgstr "Lấp thanh"
3240
#: gtk/gtknotebook.c:643
3314
#: gtk/gtknotebook.c:680
3241
3315
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3242
3316
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3244
#: gtk/gtknotebook.c:649
3318
#: gtk/gtknotebook.c:686
3245
3319
msgid "Tab pack type"
3246
3320
msgstr "Kiểu bó thanh"
3248
#: gtk/gtknotebook.c:656
3322
#: gtk/gtknotebook.c:693
3249
3323
msgid "Tab reorderable"
3250
3324
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3252
#: gtk/gtknotebook.c:657
3326
#: gtk/gtknotebook.c:694
3253
3327
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3254
3328
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3256
#: gtk/gtknotebook.c:663
3330
#: gtk/gtknotebook.c:700
3257
3331
msgid "Tab detachable"
3258
3332
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3260
#: gtk/gtknotebook.c:664
3334
#: gtk/gtknotebook.c:701
3261
3335
msgid "Whether the tab is detachable"
3262
3336
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3264
#: gtk/gtknotebook.c:679 gtk/gtkscrollbar.c:83
3338
#: gtk/gtknotebook.c:716 gtk/gtkscrollbar.c:83
3265
3339
msgid "Secondary backward stepper"
3266
3340
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3268
#: gtk/gtknotebook.c:680
3342
#: gtk/gtknotebook.c:717
3270
3344
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3271
3345
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3273
#: gtk/gtknotebook.c:695 gtk/gtkscrollbar.c:91
3347
#: gtk/gtknotebook.c:732 gtk/gtkscrollbar.c:91
3274
3348
msgid "Secondary forward stepper"
3275
3349
msgstr "Bộ bước tới phụ"
3277
#: gtk/gtknotebook.c:696
3351
#: gtk/gtknotebook.c:733
3279
3353
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3280
3354
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3282
#: gtk/gtknotebook.c:710 gtk/gtkscrollbar.c:67
3356
#: gtk/gtknotebook.c:747 gtk/gtkscrollbar.c:67
3283
3357
msgid "Backward stepper"
3284
3358
msgstr "Bộ bước lùi"
3286
#: gtk/gtknotebook.c:711 gtk/gtkscrollbar.c:68
3360
#: gtk/gtknotebook.c:748 gtk/gtkscrollbar.c:68
3287
3361
msgid "Display the standard backward arrow button"
3288
3362
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3290
#: gtk/gtknotebook.c:725 gtk/gtkscrollbar.c:75
3364
#: gtk/gtknotebook.c:762 gtk/gtkscrollbar.c:75
3291
3365
msgid "Forward stepper"
3292
3366
msgstr "Bộ bước tới"
3294
#: gtk/gtknotebook.c:726 gtk/gtkscrollbar.c:76
3368
#: gtk/gtknotebook.c:763 gtk/gtkscrollbar.c:76
3295
3369
msgid "Display the standard forward arrow button"
3296
3370
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3298
#: gtk/gtknotebook.c:740
3372
#: gtk/gtknotebook.c:777
3299
3373
msgid "Tab overlap"
3300
3374
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3302
#: gtk/gtknotebook.c:741
3376
#: gtk/gtknotebook.c:778
3303
3377
msgid "Size of tab overlap area"
3304
3378
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3306
#: gtk/gtknotebook.c:756
3380
#: gtk/gtknotebook.c:793
3307
3381
msgid "Tab curvature"
3308
3382
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3310
#: gtk/gtknotebook.c:757
3384
#: gtk/gtknotebook.c:794
3311
3385
msgid "Size of tab curvature"
3312
3386
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3510
3585
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3511
3586
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3513
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:188
3514
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
3515
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử in"
3517
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:189
3518
msgid "Command to run when displaying a print preview"
3519
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử in"
3521
#: gtk/gtkprintoperation.c:881
3588
#: gtk/gtkprintoperation.c:877
3522
3589
msgid "Default Page Setup"
3523
3590
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3525
#: gtk/gtkprintoperation.c:882
3592
#: gtk/gtkprintoperation.c:878
3526
3593
msgid "The GtkPageSetup used by default"
3527
3594
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3529
#: gtk/gtkprintoperation.c:900 gtk/gtkprintunixdialog.c:245
3596
#: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:249
3530
3597
msgid "Print Settings"
3531
3598
msgstr "Thiết lập in"
3533
#: gtk/gtkprintoperation.c:901 gtk/gtkprintunixdialog.c:246
3600
#: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:250
3534
3601
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3535
3602
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3537
#: gtk/gtkprintoperation.c:919
3604
#: gtk/gtkprintoperation.c:915
3538
3605
msgid "Job Name"
3539
3606
msgstr "Tên công việc"
3541
#: gtk/gtkprintoperation.c:920
3608
#: gtk/gtkprintoperation.c:916
3542
3609
msgid "A string used for identifying the print job."
3543
3610
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3545
#: gtk/gtkprintoperation.c:943
3612
#: gtk/gtkprintoperation.c:940
3546
3613
msgid "Number of Pages"
3547
3614
msgstr "Số trang"
3549
#: gtk/gtkprintoperation.c:944
3616
#: gtk/gtkprintoperation.c:941
3550
3617
msgid "The number of pages in the document."
3551
3618
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3553
#: gtk/gtkprintoperation.c:965 gtk/gtkprintunixdialog.c:235
3620
#: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:239
3554
3621
msgid "Current Page"
3555
3622
msgstr "Trang hiện có"
3557
#: gtk/gtkprintoperation.c:966 gtk/gtkprintunixdialog.c:236
3624
#: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:240
3558
3625
msgid "The current page in the document"
3559
3626
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3561
#: gtk/gtkprintoperation.c:987
3628
#: gtk/gtkprintoperation.c:984
3562
3629
msgid "Use full page"
3563
3630
msgstr "Dùng toàn trang"
3565
#: gtk/gtkprintoperation.c:988
3632
#: gtk/gtkprintoperation.c:985
3567
"TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page "
3568
"and not the corner of the imageable area"
3635
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
3636
"not the corner of the imageable area"
3570
3638
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3571
3639
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
3573
#: gtk/gtkprintoperation.c:1009
3641
#: gtk/gtkprintoperation.c:1006
3575
3643
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3576
3644
"after the print data has been sent to the printer or print server."
3578
3646
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3579
3647
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3581
#: gtk/gtkprintoperation.c:1026
3649
#: gtk/gtkprintoperation.c:1023
3583
3651
msgstr "Đơn vị"
3585
#: gtk/gtkprintoperation.c:1027
3653
#: gtk/gtkprintoperation.c:1024
3586
3654
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3587
3655
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3589
#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
3657
#: gtk/gtkprintoperation.c:1041
3590
3658
msgid "Show Dialog"
3591
3659
msgstr "Hiện hộp thoại"
3593
#: gtk/gtkprintoperation.c:1045
3661
#: gtk/gtkprintoperation.c:1042
3594
3662
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3595
3663
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3597
#: gtk/gtkprintoperation.c:1068
3665
#: gtk/gtkprintoperation.c:1065
3598
3666
msgid "Allow Async"
3599
3667
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3601
#: gtk/gtkprintoperation.c:1069
3669
#: gtk/gtkprintoperation.c:1066
3602
3670
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3603
3671
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3605
#: gtk/gtkprintoperation.c:1092 gtk/gtkprintoperation.c:1093
3673
#: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090
3606
3674
msgid "Export filename"
3607
3675
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3609
#: gtk/gtkprintoperation.c:1107
3677
#: gtk/gtkprintoperation.c:1104
3611
3679
msgstr "Trạng thái"
3613
#: gtk/gtkprintoperation.c:1108
3681
#: gtk/gtkprintoperation.c:1105
3614
3682
msgid "The status of the print operation"
3615
3683
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3617
#: gtk/gtkprintoperation.c:1128
3685
#: gtk/gtkprintoperation.c:1125
3618
3686
msgid "Status String"
3619
3687
msgstr "Chuỗi trạng thái"
3621
#: gtk/gtkprintoperation.c:1129
3689
#: gtk/gtkprintoperation.c:1126
3622
3690
msgid "A human-readable description of the status"
3623
3691
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3625
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147
3693
#: gtk/gtkprintoperation.c:1144
3626
3694
msgid "Custom tab label"
3627
3695
msgstr "Nhãn tab riêng"
3629
#: gtk/gtkprintoperation.c:1148
3697
#: gtk/gtkprintoperation.c:1145
3630
3698
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3631
3699
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3633
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:228
3701
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:232
3634
3702
msgid "The GtkPageSetup to use"
3635
3703
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3637
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:253
3705
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
3638
3706
msgid "Selected Printer"
3639
3707
msgstr "Máy in được chọn"
3641
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:254
3709
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:258
3642
3710
msgid "The GtkPrinter which is selected"
3643
3711
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3669
3739
msgstr "Canh lề X cho chữ"
3671
3741
#: gtk/gtkprogress.c:116
3673
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
3674
"in the progress widget"
3744
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
3676
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều "
3747
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
3748
"từ phải sang trái (RTL)."
3679
#: gtk/gtkprogress.c:124
3750
#: gtk/gtkprogress.c:122
3680
3751
msgid "Text y alignment"
3681
3752
msgstr "Canh lề Y cho chữ"
3683
#: gtk/gtkprogress.c:125
3685
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
3686
"in the progress widget"
3688
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
3754
#: gtk/gtkprogress.c:123
3756
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
3757
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3691
#: gtk/gtkprogressbar.c:124
3759
#: gtk/gtkprogressbar.c:123
3692
3760
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3693
3761
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3695
#: gtk/gtkprogressbar.c:132
3763
#: gtk/gtkprogressbar.c:131
3696
3764
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
3697
3765
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
3699
#: gtk/gtkprogressbar.c:140
3767
#: gtk/gtkprogressbar.c:139
3700
3768
msgid "Bar style"
3701
3769
msgstr "Kiểu dáng thanh"
3703
#: gtk/gtkprogressbar.c:141
3771
#: gtk/gtkprogressbar.c:140
3704
3772
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3706
3774
"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3709
#: gtk/gtkprogressbar.c:149
3777
#: gtk/gtkprogressbar.c:148
3710
3778
msgid "Activity Step"
3711
3779
msgstr "Bước hoạt động"
3713
#: gtk/gtkprogressbar.c:150
3781
#: gtk/gtkprogressbar.c:149
3714
3782
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3716
3784
"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3719
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
3787
#: gtk/gtkprogressbar.c:156
3720
3788
msgid "Activity Blocks"
3721
3789
msgstr "Khối hoạt động"
3723
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
3791
#: gtk/gtkprogressbar.c:157
3725
3793
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3728
3796
"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3731
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
3799
#: gtk/gtkprogressbar.c:164
3732
3800
msgid "Discrete Blocks"
3733
3801
msgstr "Khối rời rạc"
3735
#: gtk/gtkprogressbar.c:170
3803
#: gtk/gtkprogressbar.c:165
3737
3805
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3739
3807
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3741
#: gtk/gtkprogressbar.c:179
3809
#: gtk/gtkprogressbar.c:172
3742
3810
msgid "Fraction"
3743
3811
msgstr "Phân số"
3745
#: gtk/gtkprogressbar.c:180
3813
#: gtk/gtkprogressbar.c:173
3746
3814
msgid "The fraction of total work that has been completed"
3747
3815
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3749
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
3817
#: gtk/gtkprogressbar.c:180
3750
3818
msgid "Pulse Step"
3751
3819
msgstr "Bước đập"
3753
#: gtk/gtkprogressbar.c:190
3821
#: gtk/gtkprogressbar.c:181
3754
3822
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3755
3823
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3757
#: gtk/gtkprogressbar.c:200
3825
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
3758
3826
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3759
3827
msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3761
#: gtk/gtkprogressbar.c:222
3829
#: gtk/gtkprogressbar.c:211
3763
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
3764
"have enough room to display the entire string, if at all"
3832
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
3833
"have enough room to display the entire string, if at all."
3766
3835
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3767
3836
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3838
#: gtk/gtkprogressbar.c:218
3841
msgstr "Khoảng cách"
3843
#: gtk/gtkprogressbar.c:219
3844
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
3769
3847
#: gtk/gtkradioaction.c:111
3770
3848
msgid "The value"
3771
3849
msgstr "Giá trị"
3807
3881
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3808
3882
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3810
#: gtk/gtkrange.c:315
3884
#: gtk/gtkrange.c:323
3811
3885
msgid "Update policy"
3812
3886
msgstr "Chính sách cập nhật"
3814
#: gtk/gtkrange.c:316
3888
#: gtk/gtkrange.c:324
3815
3889
msgid "How the range should be updated on the screen"
3816
3890
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3818
#: gtk/gtkrange.c:325
3892
#: gtk/gtkrange.c:333
3819
3893
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3821
3895
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3824
#: gtk/gtkrange.c:332
3898
#: gtk/gtkrange.c:340
3825
3899
msgid "Inverted"
3826
3900
msgstr "Bị đảo"
3828
#: gtk/gtkrange.c:333
3902
#: gtk/gtkrange.c:341
3829
3903
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3830
3904
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3832
#: gtk/gtkrange.c:340
3906
#: gtk/gtkrange.c:348
3833
3907
msgid "Lower stepper sensitivity"
3834
3908
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3836
#: gtk/gtkrange.c:341
3910
#: gtk/gtkrange.c:349
3838
3912
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3840
3914
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3842
#: gtk/gtkrange.c:349
3916
#: gtk/gtkrange.c:357
3843
3917
msgid "Upper stepper sensitivity"
3844
3918
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3846
#: gtk/gtkrange.c:350
3920
#: gtk/gtkrange.c:358
3848
3922
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3850
3924
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3852
#: gtk/gtkrange.c:357
3926
#: gtk/gtkrange.c:375
3927
msgid "Show Fill Level"
3930
#: gtk/gtkrange.c:376
3931
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
3934
#: gtk/gtkrange.c:392
3935
msgid "Restrict to Fill Level"
3938
#: gtk/gtkrange.c:393
3939
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
3942
#: gtk/gtkrange.c:408
3946
#: gtk/gtkrange.c:409
3947
msgid "The fill level."
3950
#: gtk/gtkrange.c:417
3853
3951
msgid "Slider Width"
3854
3952
msgstr "Độ rộng con trượt"
3856
#: gtk/gtkrange.c:358
3954
#: gtk/gtkrange.c:418
3857
3955
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3858
3956
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3860
#: gtk/gtkrange.c:365
3958
#: gtk/gtkrange.c:425
3861
3959
msgid "Trough Border"
3862
3960
msgstr "Viền máng xối"
3864
#: gtk/gtkrange.c:366
3962
#: gtk/gtkrange.c:426
3865
3963
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3866
3964
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3868
#: gtk/gtkrange.c:373
3966
#: gtk/gtkrange.c:433
3869
3967
msgid "Stepper Size"
3870
3968
msgstr "Cỡ nút bước"
3872
#: gtk/gtkrange.c:374
3970
#: gtk/gtkrange.c:434
3873
3971
msgid "Length of step buttons at ends"
3874
3972
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3876
#: gtk/gtkrange.c:389
3974
#: gtk/gtkrange.c:449
3877
3975
msgid "Stepper Spacing"
3878
3976
msgstr "Khoảng cách nút bước"
3880
#: gtk/gtkrange.c:390
3978
#: gtk/gtkrange.c:450
3881
3979
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3882
3980
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3884
#: gtk/gtkrange.c:397
3982
#: gtk/gtkrange.c:457
3885
3983
msgid "Arrow X Displacement"
3886
3984
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3888
#: gtk/gtkrange.c:398
3986
#: gtk/gtkrange.c:458
3890
3988
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3891
3989
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3893
#: gtk/gtkrange.c:405
3991
#: gtk/gtkrange.c:465
3894
3992
msgid "Arrow Y Displacement"
3895
3993
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3897
#: gtk/gtkrange.c:406
3995
#: gtk/gtkrange.c:466
3899
3997
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3900
3998
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3902
#: gtk/gtkrange.c:414
4000
#: gtk/gtkrange.c:474
3903
4001
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
3904
4002
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
3906
#: gtk/gtkrange.c:415
4004
#: gtk/gtkrange.c:475
3908
4006
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
3909
4007
"IN while they are dragged"
4271
4391
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4272
4392
"đề trộn với nhau"
4274
#: gtk/gtksettings.c:230
4394
#: gtk/gtksettings.c:272
4275
4395
msgid "Theme Name"
4276
4396
msgstr "Tên sắc thái"
4278
#: gtk/gtksettings.c:231
4398
#: gtk/gtksettings.c:273
4279
4399
msgid "Name of theme RC file to load"
4280
4400
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4282
#: gtk/gtksettings.c:239
4402
#: gtk/gtksettings.c:281
4283
4403
msgid "Icon Theme Name"
4284
4404
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4286
#: gtk/gtksettings.c:240
4406
#: gtk/gtksettings.c:282
4287
4407
msgid "Name of icon theme to use"
4288
4408
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4290
#: gtk/gtksettings.c:248
4410
#: gtk/gtksettings.c:290
4291
4411
msgid "Fallback Icon Theme Name"
4292
4412
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4294
#: gtk/gtksettings.c:249
4414
#: gtk/gtksettings.c:291
4295
4415
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4296
4416
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4298
#: gtk/gtksettings.c:257
4418
#: gtk/gtksettings.c:299
4299
4419
msgid "Key Theme Name"
4300
4420
msgstr "Tên sắc thái khóa"
4302
#: gtk/gtksettings.c:258
4422
#: gtk/gtksettings.c:300
4303
4423
msgid "Name of key theme RC file to load"
4304
4424
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4306
#: gtk/gtksettings.c:266
4426
#: gtk/gtksettings.c:308
4307
4427
msgid "Menu bar accelerator"
4308
4428
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4310
#: gtk/gtksettings.c:267
4430
#: gtk/gtksettings.c:309
4311
4431
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4312
4432
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4314
#: gtk/gtksettings.c:275
4434
#: gtk/gtksettings.c:317
4315
4435
msgid "Drag threshold"
4316
4436
msgstr "Ngưỡng kéo"
4318
#: gtk/gtksettings.c:276
4438
#: gtk/gtksettings.c:318
4319
4439
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4320
4440
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4322
#: gtk/gtksettings.c:284
4442
#: gtk/gtksettings.c:326
4323
4443
msgid "Font Name"
4324
4444
msgstr "Tên phông chữ"
4326
#: gtk/gtksettings.c:285
4446
#: gtk/gtksettings.c:327
4327
4447
msgid "Name of default font to use"
4328
4448
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4330
#: gtk/gtksettings.c:293
4450
#: gtk/gtksettings.c:335
4331
4451
msgid "Icon Sizes"
4332
4452
msgstr "Cỡ biểu tượng"
4334
#: gtk/gtksettings.c:294
4454
#: gtk/gtksettings.c:336
4335
4455
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4337
4457
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4339
#: gtk/gtksettings.c:302
4459
#: gtk/gtksettings.c:344
4340
4460
msgid "GTK Modules"
4341
4461
msgstr "Mô-đun GTK"
4343
#: gtk/gtksettings.c:303
4463
#: gtk/gtksettings.c:345
4344
4464
msgid "List of currently active GTK modules"
4345
4465
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4347
#: gtk/gtksettings.c:312
4467
#: gtk/gtksettings.c:354
4348
4468
msgid "Xft Antialias"
4349
4469
msgstr "Làm trơn Xft"
4351
#: gtk/gtksettings.c:313
4471
#: gtk/gtksettings.c:355
4352
4472
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4353
4473
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4355
#: gtk/gtksettings.c:322
4475
#: gtk/gtksettings.c:364
4356
4476
msgid "Xft Hinting"
4357
4477
msgstr "Gợi ý Xft"
4359
#: gtk/gtksettings.c:323
4479
#: gtk/gtksettings.c:365
4360
4480
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4361
4481
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4363
#: gtk/gtksettings.c:332
4483
#: gtk/gtksettings.c:374
4364
4484
msgid "Xft Hint Style"
4365
4485
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4367
#: gtk/gtksettings.c:333
4487
#: gtk/gtksettings.c:375
4369
4489
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4447
4578
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4448
4579
"chèn ký tự điều khiển hay không"
4450
#: gtk/gtksettings.c:409
4581
#: gtk/gtksettings.c:469
4451
4582
msgid "Start timeout"
4452
4583
msgstr "Đầu thời hạn"
4454
#: gtk/gtksettings.c:410
4585
#: gtk/gtksettings.c:470
4455
4586
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4456
4587
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4458
#: gtk/gtksettings.c:419
4589
#: gtk/gtksettings.c:479
4459
4590
msgid "Repeat timeout"
4460
4591
msgstr "Lặp lại thời hạn"
4462
#: gtk/gtksettings.c:420
4593
#: gtk/gtksettings.c:480
4463
4594
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4464
4595
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4466
#: gtk/gtksettings.c:429
4597
#: gtk/gtksettings.c:489
4467
4598
msgid "Expand timeout"
4468
4599
msgstr "Thời hạn bung"
4470
#: gtk/gtksettings.c:430
4601
#: gtk/gtksettings.c:490
4471
4602
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4472
4603
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4474
#: gtk/gtksettings.c:459
4605
#: gtk/gtksettings.c:525
4475
4606
msgid "Color scheme"
4476
4607
msgstr "Lược đồ màu"
4478
#: gtk/gtksettings.c:460
4609
#: gtk/gtksettings.c:526
4479
4610
msgid "A palette of named colors for use in themes"
4480
4611
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4482
#: gtk/gtksettings.c:469
4613
#: gtk/gtksettings.c:535
4483
4614
msgid "Enable Animations"
4484
4615
msgstr "Bật hoạt cảnh"
4486
#: gtk/gtksettings.c:470
4617
#: gtk/gtksettings.c:536
4487
4618
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4488
4619
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4490
#: gtk/gtksettings.c:488
4621
#: gtk/gtksettings.c:554
4491
4622
msgid "Enable Touchscreen Mode"
4492
4623
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4494
#: gtk/gtksettings.c:489
4625
#: gtk/gtksettings.c:555
4495
4626
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4497
4628
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4500
#: gtk/gtksettings.c:507
4631
#: gtk/gtksettings.c:572
4633
msgid "Tooltip timeout"
4634
msgstr "Đầu thời hạn"
4636
#: gtk/gtksettings.c:573
4637
msgid "Timeout before tooltip is shown"
4640
#: gtk/gtksettings.c:598
4641
msgid "Tooltip browse timeout"
4644
#: gtk/gtksettings.c:599
4645
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
4648
#: gtk/gtksettings.c:620
4649
msgid "Tooltip browse mode timeout"
4652
#: gtk/gtksettings.c:621
4654
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
4655
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
4657
#: gtk/gtksettings.c:640
4658
msgid "Keynav Cursor Only"
4661
#: gtk/gtksettings.c:641
4662
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
4665
#: gtk/gtksettings.c:658
4666
msgid "Keynav Wrap Around"
4669
#: gtk/gtksettings.c:659
4671
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
4672
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
4674
#: gtk/gtksettings.c:679
4678
#: gtk/gtksettings.c:680
4679
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
4682
#: gtk/gtksettings.c:697
4501
4683
msgid "Color Hash"
4502
4684
msgstr "Băm màu"
4504
#: gtk/gtksettings.c:508
4686
#: gtk/gtksettings.c:698
4505
4687
msgid "A hash table representation of the color scheme."
4506
4688
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4690
#: gtk/gtksettings.c:706
4691
msgid "Default file chooser backend"
4692
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
4694
#: gtk/gtksettings.c:707
4695
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
4697
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
4700
#: gtk/gtksettings.c:724
4701
msgid "Default print backend"
4702
msgstr "Hậu phương in mặc định"
4704
#: gtk/gtksettings.c:725
4705
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
4706
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
4708
#: gtk/gtksettings.c:748
4709
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
4712
#: gtk/gtksettings.c:749
4713
msgid "Command to run when displaying a print preview"
4716
#: gtk/gtksettings.c:765
4718
msgid "Enable Mnemonics"
4719
msgstr "Bật hoạt cảnh"
4721
#: gtk/gtksettings.c:766
4723
msgid "Whether labels should have mnemonics"
4724
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
4726
#: gtk/gtksettings.c:782
4728
msgid "Enable Accelerators"
4729
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
4731
#: gtk/gtksettings.c:783
4733
msgid "Whether menu items should have accelerators"
4734
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
4508
4736
#: gtk/gtksizegroup.c:277
4510
4738
msgstr "Chế độ"
4925
5182
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
4928
#: gtk/gtktexttag.c:426
5185
#: gtk/gtktexttag.c:428
4929
5186
msgid "Pixels above lines"
4930
5187
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
4932
#: gtk/gtktexttag.c:427 gtk/gtktextview.c:517
5189
#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541
4933
5190
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
4934
5191
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
4936
#: gtk/gtktexttag.c:436
5193
#: gtk/gtktexttag.c:438
4937
5194
msgid "Pixels below lines"
4938
5195
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
4940
#: gtk/gtktexttag.c:437 gtk/gtktextview.c:527
5197
#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551
4941
5198
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
4942
5199
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
4944
#: gtk/gtktexttag.c:446
5201
#: gtk/gtktexttag.c:448
4945
5202
msgid "Pixels inside wrap"
4946
5203
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
4948
#: gtk/gtktexttag.c:447 gtk/gtktextview.c:537
5205
#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561
4949
5206
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
4950
5207
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
4952
#: gtk/gtktexttag.c:474 gtk/gtktextview.c:555
5209
#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579
4954
5211
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
4955
5212
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
4957
#: gtk/gtktexttag.c:483 gtk/gtktextview.c:602
5214
#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626
4961
#: gtk/gtktexttag.c:484 gtk/gtktextview.c:603
5218
#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627
4962
5219
msgid "Custom tabs for this text"
4963
5220
msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
4965
#: gtk/gtktexttag.c:502
5222
#: gtk/gtktexttag.c:504
4966
5223
msgid "Invisible"
4967
5224
msgstr "Vô hình"
4969
#: gtk/gtktexttag.c:503
5226
#: gtk/gtktexttag.c:505
4970
5227
msgid "Whether this text is hidden."
4971
5228
msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
4973
#: gtk/gtktexttag.c:517
5230
#: gtk/gtktexttag.c:519
4974
5231
msgid "Paragraph background color name"
4975
5232
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
4977
#: gtk/gtktexttag.c:518
5234
#: gtk/gtktexttag.c:520
4978
5235
msgid "Paragraph background color as a string"
4979
5236
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
4981
#: gtk/gtktexttag.c:533
5238
#: gtk/gtktexttag.c:535
4982
5239
msgid "Paragraph background color"
4983
5240
msgstr "Màu nền đoạn văn"
4985
#: gtk/gtktexttag.c:534
5242
#: gtk/gtktexttag.c:536
4986
5243
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4987
5244
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
4989
#: gtk/gtktexttag.c:547
5246
#: gtk/gtktexttag.c:554
5247
msgid "Margin Accumulates"
5250
#: gtk/gtktexttag.c:555
5251
msgid "Whether left and right margins accumulate."
5254
#: gtk/gtktexttag.c:568
4990
5255
msgid "Background full height set"
4991
5256
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
4993
#: gtk/gtktexttag.c:548
5258
#: gtk/gtktexttag.c:569
4994
5259
msgid "Whether this tag affects background height"
4995
5260
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
4997
#: gtk/gtktexttag.c:551
5262
#: gtk/gtktexttag.c:572
4998
5263
msgid "Background stipple set"
4999
5264
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5001
#: gtk/gtktexttag.c:552
5266
#: gtk/gtktexttag.c:573
5002
5267
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5003
5268
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5005
#: gtk/gtktexttag.c:559
5270
#: gtk/gtktexttag.c:580
5006
5271
msgid "Foreground stipple set"
5007
5272
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5009
#: gtk/gtktexttag.c:560
5274
#: gtk/gtktexttag.c:581
5010
5275
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5011
5276
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5013
#: gtk/gtktexttag.c:595
5278
#: gtk/gtktexttag.c:616
5014
5279
msgid "Justification set"
5015
5280
msgstr "Canh đều được đặt"
5017
#: gtk/gtktexttag.c:596
5282
#: gtk/gtktexttag.c:617
5018
5283
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5019
5284
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5021
#: gtk/gtktexttag.c:603
5286
#: gtk/gtktexttag.c:624
5022
5287
msgid "Left margin set"
5023
5288
msgstr "Lề trái được đặt"
5025
#: gtk/gtktexttag.c:604
5290
#: gtk/gtktexttag.c:625
5026
5291
msgid "Whether this tag affects the left margin"
5027
5292
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5029
#: gtk/gtktexttag.c:607
5294
#: gtk/gtktexttag.c:628
5030
5295
msgid "Indent set"
5031
5296
msgstr "Thụt lề được đặt"
5033
#: gtk/gtktexttag.c:608
5298
#: gtk/gtktexttag.c:629
5034
5299
msgid "Whether this tag affects indentation"
5035
5300
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5037
#: gtk/gtktexttag.c:615
5302
#: gtk/gtktexttag.c:636
5038
5303
msgid "Pixels above lines set"
5039
5304
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5041
#: gtk/gtktexttag.c:616 gtk/gtktexttag.c:620
5306
#: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
5042
5307
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5043
5308
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5045
#: gtk/gtktexttag.c:619
5310
#: gtk/gtktexttag.c:640
5046
5311
msgid "Pixels below lines set"
5047
5312
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5049
#: gtk/gtktexttag.c:623
5314
#: gtk/gtktexttag.c:644
5050
5315
msgid "Pixels inside wrap set"
5051
5316
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5053
#: gtk/gtktexttag.c:624
5318
#: gtk/gtktexttag.c:645
5054
5319
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5056
5321
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5058
#: gtk/gtktexttag.c:631
5323
#: gtk/gtktexttag.c:652
5059
5324
msgid "Right margin set"
5060
5325
msgstr "Lề phải được đặt"
5062
#: gtk/gtktexttag.c:632
5327
#: gtk/gtktexttag.c:653
5063
5328
msgid "Whether this tag affects the right margin"
5064
5329
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5066
#: gtk/gtktexttag.c:639
5331
#: gtk/gtktexttag.c:660
5067
5332
msgid "Wrap mode set"
5068
5333
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5070
#: gtk/gtktexttag.c:640
5335
#: gtk/gtktexttag.c:661
5071
5336
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5072
5337
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5074
#: gtk/gtktexttag.c:643
5339
#: gtk/gtktexttag.c:664
5075
5340
msgid "Tabs set"
5076
5341
msgstr "Tab được đặt"
5078
#: gtk/gtktexttag.c:644
5343
#: gtk/gtktexttag.c:665
5079
5344
msgid "Whether this tag affects tabs"
5080
5345
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5082
#: gtk/gtktexttag.c:647
5347
#: gtk/gtktexttag.c:668
5083
5348
msgid "Invisible set"
5084
5349
msgstr "Vô hình được đặt"
5086
#: gtk/gtktexttag.c:648
5351
#: gtk/gtktexttag.c:669
5087
5352
msgid "Whether this tag affects text visibility"
5088
5353
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
5090
#: gtk/gtktexttag.c:651
5355
#: gtk/gtktexttag.c:672
5091
5356
msgid "Paragraph background set"
5092
5357
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5094
#: gtk/gtktexttag.c:652
5359
#: gtk/gtktexttag.c:673
5095
5360
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5096
5361
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5098
#: gtk/gtktextview.c:516
5363
#: gtk/gtktextview.c:540
5099
5364
msgid "Pixels Above Lines"
5100
5365
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5102
#: gtk/gtktextview.c:526
5367
#: gtk/gtktextview.c:550
5103
5368
msgid "Pixels Below Lines"
5104
5369
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5106
#: gtk/gtktextview.c:536
5371
#: gtk/gtktextview.c:560
5107
5372
msgid "Pixels Inside Wrap"
5108
5373
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5110
#: gtk/gtktextview.c:554
5375
#: gtk/gtktextview.c:578
5111
5376
msgid "Wrap Mode"
5112
5377
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5114
#: gtk/gtktextview.c:572
5379
#: gtk/gtktextview.c:596
5115
5380
msgid "Left Margin"
5116
5381
msgstr "Lề trái"
5118
#: gtk/gtktextview.c:582
5383
#: gtk/gtktextview.c:606
5119
5384
msgid "Right Margin"
5120
5385
msgstr "Lề phải"
5122
#: gtk/gtktextview.c:610
5387
#: gtk/gtktextview.c:634
5123
5388
msgid "Cursor Visible"
5124
5389
msgstr "Hiện con trỏ"
5126
#: gtk/gtktextview.c:611
5391
#: gtk/gtktextview.c:635
5127
5392
msgid "If the insertion cursor is shown"
5128
5393
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5130
#: gtk/gtktextview.c:618
5395
#: gtk/gtktextview.c:642
5132
5397
msgstr "Bộ đệm"
5134
#: gtk/gtktextview.c:619
5399
#: gtk/gtktextview.c:643
5135
5400
msgid "The buffer which is displayed"
5136
5401
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5138
#: gtk/gtktextview.c:626
5403
#: gtk/gtktextview.c:650
5139
5404
msgid "Overwrite mode"
5140
5405
msgstr "Chế độ ghi đè"
5142
#: gtk/gtktextview.c:627
5407
#: gtk/gtktextview.c:651
5143
5408
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5144
5409
msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5146
#: gtk/gtktextview.c:634
5411
#: gtk/gtktextview.c:658
5147
5412
msgid "Accepts tab"
5148
5413
msgstr "Chấp nhận Tab"
5150
#: gtk/gtktextview.c:635
5415
#: gtk/gtktextview.c:659
5151
5416
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5152
5417
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5154
#: gtk/gtktextview.c:644
5419
#: gtk/gtktextview.c:668
5155
5420
msgid "Error underline color"
5156
5421
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5158
#: gtk/gtktextview.c:645
5423
#: gtk/gtktextview.c:669
5159
5424
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5160
5425
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5173
5438
msgid "If the toggle action should be active in or not"
5174
5439
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5176
#: gtk/gtktogglebutton.c:105 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5441
#: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5177
5442
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5178
5443
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5180
#: gtk/gtktogglebutton.c:113
5445
#: gtk/gtktogglebutton.c:111
5181
5446
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5182
5447
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5184
#: gtk/gtktogglebutton.c:120
5449
#: gtk/gtktogglebutton.c:118
5185
5450
msgid "Draw Indicator"
5186
5451
msgstr "Cái chỉ vẽ"
5188
#: gtk/gtktogglebutton.c:121
5453
#: gtk/gtktogglebutton.c:119
5189
5454
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5190
5455
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5192
#: gtk/gtktoolbar.c:485
5457
#: gtk/gtktoolbar.c:476
5193
5458
msgid "The orientation of the toolbar"
5194
5459
msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5196
#: gtk/gtktoolbar.c:493
5461
#: gtk/gtktoolbar.c:484
5197
5462
msgid "Toolbar Style"
5198
5463
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5200
#: gtk/gtktoolbar.c:494
5465
#: gtk/gtktoolbar.c:485
5201
5466
msgid "How to draw the toolbar"
5202
5467
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5204
#: gtk/gtktoolbar.c:501
5469
#: gtk/gtktoolbar.c:492
5205
5470
msgid "Show Arrow"
5206
5471
msgstr "Xem mũi tên"
5208
#: gtk/gtktoolbar.c:502
5473
#: gtk/gtktoolbar.c:493
5209
5474
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5210
5475
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5212
#: gtk/gtktoolbar.c:517
5477
#: gtk/gtktoolbar.c:508
5213
5478
msgid "Tooltips"
5214
5479
msgstr "Mẹo công cụ"
5216
#: gtk/gtktoolbar.c:518
5481
#: gtk/gtktoolbar.c:509
5217
5482
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5218
5483
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5220
#: gtk/gtktoolbar.c:540
5485
#: gtk/gtktoolbar.c:531
5221
5486
msgid "Size of icons in this toolbar"
5222
5487
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5224
#: gtk/gtktoolbar.c:555
5489
#: gtk/gtktoolbar.c:546
5225
5490
msgid "Icon size set"
5226
5491
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5228
#: gtk/gtktoolbar.c:556
5493
#: gtk/gtktoolbar.c:547
5229
5494
msgid "Whether the icon-size property has been set"
5230
5495
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5232
#: gtk/gtktoolbar.c:565
5497
#: gtk/gtktoolbar.c:556
5233
5498
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5235
5500
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5237
#: gtk/gtktoolbar.c:573
5502
#: gtk/gtktoolbar.c:564
5238
5503
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5239
5504
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5241
#: gtk/gtktoolbar.c:580
5506
#: gtk/gtktoolbar.c:571
5242
5507
msgid "Spacer size"
5243
5508
msgstr "Cỡ bộ cách"
5245
#: gtk/gtktoolbar.c:581
5510
#: gtk/gtktoolbar.c:572
5246
5511
msgid "Size of spacers"
5247
5512
msgstr "Kích thước của bộ cách"
5249
#: gtk/gtktoolbar.c:590
5514
#: gtk/gtktoolbar.c:581
5250
5515
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5251
5516
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5253
#: gtk/gtktoolbar.c:598
5518
#: gtk/gtktoolbar.c:589
5254
5519
msgid "Maximum child expand"
5255
5520
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5257
#: gtk/gtktoolbar.c:599
5522
#: gtk/gtktoolbar.c:590
5258
5523
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5259
5524
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5261
#: gtk/gtktoolbar.c:607
5526
#: gtk/gtktoolbar.c:598
5262
5527
msgid "Space style"
5263
5528
msgstr "Kiểu khoảng cách"
5265
#: gtk/gtktoolbar.c:608
5530
#: gtk/gtktoolbar.c:599
5266
5531
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5267
5532
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5269
#: gtk/gtktoolbar.c:615
5534
#: gtk/gtktoolbar.c:606
5270
5535
msgid "Button relief"
5271
5536
msgstr "Đắp nổi nút"
5273
#: gtk/gtktoolbar.c:616
5538
#: gtk/gtktoolbar.c:607
5274
5539
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5275
5540
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5277
#: gtk/gtktoolbar.c:623
5542
#: gtk/gtktoolbar.c:614
5278
5543
msgid "Style of bevel around the toolbar"
5279
5544
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5281
#: gtk/gtktoolbar.c:629
5546
#: gtk/gtktoolbar.c:620
5282
5547
msgid "Toolbar style"
5283
5548
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5285
#: gtk/gtktoolbar.c:630
5550
#: gtk/gtktoolbar.c:621
5287
5552
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5289
5554
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5291
#: gtk/gtktoolbar.c:636
5556
#: gtk/gtktoolbar.c:627
5292
5557
msgid "Toolbar icon size"
5293
5558
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5295
#: gtk/gtktoolbar.c:637
5560
#: gtk/gtktoolbar.c:628
5296
5561
msgid "Size of icons in default toolbars"
5297
5562
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5365
5626
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5366
5627
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5368
#: gtk/gtktreeview.c:549
5629
#: gtk/gtktreeview.c:554
5369
5630
msgid "TreeView Model"
5370
5631
msgstr "Mô hình TreeView"
5372
#: gtk/gtktreeview.c:550
5633
#: gtk/gtktreeview.c:555
5373
5634
msgid "The model for the tree view"
5374
5635
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5376
#: gtk/gtktreeview.c:558
5637
#: gtk/gtktreeview.c:563
5377
5638
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5378
5639
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5380
#: gtk/gtktreeview.c:566
5641
#: gtk/gtktreeview.c:571
5381
5642
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5382
5643
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5384
#: gtk/gtktreeview.c:573
5645
#: gtk/gtktreeview.c:578
5385
5646
msgid "Headers Visible"
5386
5647
msgstr "Hiện phần đầu"
5388
#: gtk/gtktreeview.c:574
5649
#: gtk/gtktreeview.c:579
5389
5650
msgid "Show the column header buttons"
5390
5651
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5392
#: gtk/gtktreeview.c:581
5653
#: gtk/gtktreeview.c:586
5393
5654
msgid "Headers Clickable"
5394
5655
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5396
#: gtk/gtktreeview.c:582
5657
#: gtk/gtktreeview.c:587
5397
5658
msgid "Column headers respond to click events"
5398
5659
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5400
#: gtk/gtktreeview.c:589
5661
#: gtk/gtktreeview.c:594
5401
5662
msgid "Expander Column"
5402
5663
msgstr "Cột mũi tên bung"
5404
#: gtk/gtktreeview.c:590
5665
#: gtk/gtktreeview.c:595
5405
5666
msgid "Set the column for the expander column"
5406
5667
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5408
#: gtk/gtktreeview.c:605
5669
#: gtk/gtktreeview.c:610
5409
5670
msgid "Rules Hint"
5410
5671
msgstr "Gợi ý quy tắc"
5412
#: gtk/gtktreeview.c:606
5673
#: gtk/gtktreeview.c:611
5413
5674
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5414
5675
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5416
#: gtk/gtktreeview.c:613
5677
#: gtk/gtktreeview.c:618
5417
5678
msgid "Enable Search"
5418
5679
msgstr "Bật tìm kiếm"
5420
#: gtk/gtktreeview.c:614
5681
#: gtk/gtktreeview.c:619
5421
5682
msgid "View allows user to search through columns interactively"
5422
5683
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5424
#: gtk/gtktreeview.c:621
5685
#: gtk/gtktreeview.c:626
5425
5686
msgid "Search Column"
5426
5687
msgstr "Cột tìm kiếm"
5428
#: gtk/gtktreeview.c:622
5689
#: gtk/gtktreeview.c:627
5429
5690
msgid "Model column to search through when searching through code"
5430
5691
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5432
#: gtk/gtktreeview.c:642
5693
#: gtk/gtktreeview.c:647
5433
5694
msgid "Fixed Height Mode"
5434
5695
msgstr "Chế độ cao cố định"
5436
#: gtk/gtktreeview.c:643
5697
#: gtk/gtktreeview.c:648
5437
5698
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5439
5700
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5440
5701
"cùng một độ cao"
5442
#: gtk/gtktreeview.c:663
5703
#: gtk/gtktreeview.c:668
5443
5704
msgid "Hover Selection"
5444
5705
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5446
#: gtk/gtktreeview.c:664
5707
#: gtk/gtktreeview.c:669
5447
5708
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5448
5709
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5450
#: gtk/gtktreeview.c:683
5711
#: gtk/gtktreeview.c:688
5451
5712
msgid "Hover Expand"
5452
5713
msgstr "Bung di chuyển"
5454
#: gtk/gtktreeview.c:684
5715
#: gtk/gtktreeview.c:689
5456
5717
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5457
5718
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5459
#: gtk/gtktreeview.c:691
5720
#: gtk/gtktreeview.c:696
5460
5721
msgid "Show Expanders"
5461
5722
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5463
#: gtk/gtktreeview.c:692
5724
#: gtk/gtktreeview.c:697
5464
5725
msgid "View has expanders"
5465
5726
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5467
#: gtk/gtktreeview.c:699
5728
#: gtk/gtktreeview.c:704
5468
5729
msgid "Level Indentation"
5469
5730
msgstr "Thụt lề cấp"
5471
#: gtk/gtktreeview.c:700
5732
#: gtk/gtktreeview.c:705
5472
5733
msgid "Extra indentation for each level"
5473
5734
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5475
#: gtk/gtktreeview.c:709
5736
#: gtk/gtktreeview.c:714
5476
5737
msgid "Rubber Banding"
5477
5738
msgstr "Độ co giãn"
5479
#: gtk/gtktreeview.c:710
5740
#: gtk/gtktreeview.c:715
5481
5742
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5483
5744
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5485
#: gtk/gtktreeview.c:717
5746
#: gtk/gtktreeview.c:722
5486
5747
msgid "Enable Grid Lines"
5487
5748
msgstr "Bật các đường lưới"
5489
#: gtk/gtktreeview.c:718
5750
#: gtk/gtktreeview.c:723
5490
5751
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5491
5752
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5493
#: gtk/gtktreeview.c:726
5754
#: gtk/gtktreeview.c:731
5494
5755
msgid "Enable Tree Lines"
5495
5756
msgstr "Bật đường cây"
5497
#: gtk/gtktreeview.c:727
5758
#: gtk/gtktreeview.c:732
5498
5759
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5499
5760
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5501
#: gtk/gtktreeview.c:747
5762
#: gtk/gtktreeview.c:752
5502
5763
msgid "Vertical Separator Width"
5503
5764
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5505
#: gtk/gtktreeview.c:748
5766
#: gtk/gtktreeview.c:753
5506
5767
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5507
5768
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5509
#: gtk/gtktreeview.c:756
5770
#: gtk/gtktreeview.c:761
5510
5771
msgid "Horizontal Separator Width"
5511
5772
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5513
#: gtk/gtktreeview.c:757
5774
#: gtk/gtktreeview.c:762
5514
5775
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5515
5776
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5517
#: gtk/gtktreeview.c:765
5778
#: gtk/gtktreeview.c:770
5518
5779
msgid "Allow Rules"
5519
5780
msgstr "Cho phép quy tắc"
5521
#: gtk/gtktreeview.c:766
5782
#: gtk/gtktreeview.c:771
5522
5783
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5523
5784
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5525
#: gtk/gtktreeview.c:772
5786
#: gtk/gtktreeview.c:777
5526
5787
msgid "Indent Expanders"
5527
5788
msgstr "Thụt lề bộ bung"
5529
#: gtk/gtktreeview.c:773
5790
#: gtk/gtktreeview.c:778
5530
5791
msgid "Make the expanders indented"
5531
5792
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5533
#: gtk/gtktreeview.c:779
5794
#: gtk/gtktreeview.c:784
5534
5795
msgid "Even Row Color"
5535
5796
msgstr "Màu hàng chẵn"
5537
#: gtk/gtktreeview.c:780
5798
#: gtk/gtktreeview.c:785
5538
5799
msgid "Color to use for even rows"
5539
5800
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5541
#: gtk/gtktreeview.c:786
5802
#: gtk/gtktreeview.c:791
5542
5803
msgid "Odd Row Color"
5543
5804
msgstr "Màu hàng lẻ"
5545
#: gtk/gtktreeview.c:787
5806
#: gtk/gtktreeview.c:792
5546
5807
msgid "Color to use for odd rows"
5547
5808
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5549
#: gtk/gtktreeview.c:793
5810
#: gtk/gtktreeview.c:798
5550
5811
msgid "Row Ending details"
5551
5812
msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5553
#: gtk/gtktreeview.c:794
5814
#: gtk/gtktreeview.c:799
5554
5815
msgid "Enable extended row background theming"
5555
5816
msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5557
#: gtk/gtktreeview.c:800
5818
#: gtk/gtktreeview.c:805
5558
5819
msgid "Grid line width"
5559
5820
msgstr "Độ rộng đường lưới"
5561
#: gtk/gtktreeview.c:801
5822
#: gtk/gtktreeview.c:806
5562
5823
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5563
5824
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5565
#: gtk/gtktreeview.c:807
5826
#: gtk/gtktreeview.c:812
5566
5827
msgid "Tree line width"
5567
5828
msgstr "Độ rộng đường cây"
5569
#: gtk/gtktreeview.c:808
5830
#: gtk/gtktreeview.c:813
5570
5831
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5571
5832
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5573
#: gtk/gtktreeview.c:814
5834
#: gtk/gtktreeview.c:819
5574
5835
msgid "Grid line pattern"
5575
5836
msgstr "Mẫu đường lưới"
5577
#: gtk/gtktreeview.c:815
5838
#: gtk/gtktreeview.c:820
5578
5839
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5579
5840
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5581
#: gtk/gtktreeview.c:821
5842
#: gtk/gtktreeview.c:826
5582
5843
msgid "Tree line pattern"
5583
5844
msgstr "Mẫu đường cây"
5585
#: gtk/gtktreeview.c:822
5846
#: gtk/gtktreeview.c:827
5586
5847
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5587
5848
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5589
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
5850
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:187
5590
5851
msgid "Whether to display the column"
5591
5852
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5593
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:453
5854
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 gtk/gtkwindow.c:508
5594
5855
msgid "Resizable"
5595
5856
msgstr "Cho đổi cỡ"
5597
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
5858
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195
5598
5859
msgid "Column is user-resizable"
5599
5860
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5601
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
5862
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203
5602
5863
msgid "Current width of the column"
5603
5864
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5605
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
5866
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212
5606
5867
msgid "Space which is inserted between cells"
5607
5868
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5609
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
5870
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5611
5872
msgstr "Làm cỡ"
5613
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5874
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221
5614
5875
msgid "Resize mode of the column"
5615
5876
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5617
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
5878
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5618
5879
msgid "Fixed Width"
5619
5880
msgstr "Độ rộng cố định"
5621
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5882
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
5622
5883
msgid "Current fixed width of the column"
5623
5884
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5625
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
5886
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5626
5887
msgid "Minimum Width"
5627
5888
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5629
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5890
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
5630
5891
msgid "Minimum allowed width of the column"
5631
5892
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5633
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
5894
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5634
5895
msgid "Maximum Width"
5635
5896
msgstr "Độ rộng tối đa"
5637
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5898
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250
5638
5899
msgid "Maximum allowed width of the column"
5639
5900
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5641
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
5902
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
5642
5903
msgid "Title to appear in column header"
5643
5904
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5645
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
5906
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
5646
5907
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5647
5908
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5649
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
5910
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5650
5911
msgid "Clickable"
5651
5912
msgstr "Có thể nhắp"
5653
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5914
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
5654
5915
msgid "Whether the header can be clicked"
5655
5916
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5657
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
5918
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5659
5920
msgstr "Ô điều khiển"
5661
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5922
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
5662
5923
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5663
5924
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5665
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
5926
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
5666
5927
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5667
5928
msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5669
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
5930
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:303
5670
5931
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5671
5932
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5673
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
5934
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5674
5935
msgid "Sort indicator"
5675
5936
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5677
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5938
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:311
5678
5939
msgid "Whether to show a sort indicator"
5679
5940
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5681
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
5942
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5682
5943
msgid "Sort order"
5683
5944
msgstr "Thứ tự sắp"
5685
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5946
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319
5686
5947
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5687
5948
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5716
5977
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5717
5978
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5719
#: gtk/gtkwidget.c:418
5980
#: gtk/gtkwidget.c:443
5720
5981
msgid "Widget name"
5721
5982
msgstr "Tên ô điều khiển"
5723
#: gtk/gtkwidget.c:419
5984
#: gtk/gtkwidget.c:444
5724
5985
msgid "The name of the widget"
5725
5986
msgstr "Tên của ô điều khiển"
5727
#: gtk/gtkwidget.c:425
5988
#: gtk/gtkwidget.c:450
5728
5989
msgid "Parent widget"
5729
5990
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5731
#: gtk/gtkwidget.c:426
5992
#: gtk/gtkwidget.c:451
5732
5993
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5734
5995
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5737
#: gtk/gtkwidget.c:433
5998
#: gtk/gtkwidget.c:458
5738
5999
msgid "Width request"
5739
6000
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5741
#: gtk/gtkwidget.c:434
6002
#: gtk/gtkwidget.c:459
5743
6004
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5746
6007
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
5748
#: gtk/gtkwidget.c:442
6009
#: gtk/gtkwidget.c:467
5749
6010
msgid "Height request"
5750
6011
msgstr "Yêu cầu độ cao"
5752
#: gtk/gtkwidget.c:443
6013
#: gtk/gtkwidget.c:468
5754
6015
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
5757
6018
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
5759
#: gtk/gtkwidget.c:452
6020
#: gtk/gtkwidget.c:477
5760
6021
msgid "Whether the widget is visible"
5761
6022
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
5763
#: gtk/gtkwidget.c:459
6024
#: gtk/gtkwidget.c:484
5764
6025
msgid "Whether the widget responds to input"
5765
6026
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5767
#: gtk/gtkwidget.c:465
6028
#: gtk/gtkwidget.c:490
5768
6029
msgid "Application paintable"
5769
6030
msgstr "Ứng dụng sơn"
5771
#: gtk/gtkwidget.c:466
6032
#: gtk/gtkwidget.c:491
5772
6033
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
5773
6034
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
5775
#: gtk/gtkwidget.c:472
6036
#: gtk/gtkwidget.c:497
5776
6037
msgid "Can focus"
5777
6038
msgstr "Nhận tiêu điểm"
5779
#: gtk/gtkwidget.c:473
6040
#: gtk/gtkwidget.c:498
5780
6041
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
5781
6042
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
5783
#: gtk/gtkwidget.c:479
6044
#: gtk/gtkwidget.c:504
5784
6045
msgid "Has focus"
5785
6046
msgstr "Có tiêu điểm"
5787
#: gtk/gtkwidget.c:480
6048
#: gtk/gtkwidget.c:505
5788
6049
msgid "Whether the widget has the input focus"
5789
6050
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
5791
#: gtk/gtkwidget.c:486
6052
#: gtk/gtkwidget.c:511
5792
6053
msgid "Is focus"
5793
6054
msgstr "Là tiêu điểm"
5795
#: gtk/gtkwidget.c:487
6056
#: gtk/gtkwidget.c:512
5796
6057
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
5798
6059
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
5800
#: gtk/gtkwidget.c:493
6061
#: gtk/gtkwidget.c:518
5801
6062
msgid "Can default"
5802
6063
msgstr "Có thể làm mặc định"
5804
#: gtk/gtkwidget.c:494
6065
#: gtk/gtkwidget.c:519
5805
6066
msgid "Whether the widget can be the default widget"
5806
6067
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
5808
#: gtk/gtkwidget.c:500
6069
#: gtk/gtkwidget.c:525
5809
6070
msgid "Has default"
5810
6071
msgstr "Mặc định"
5812
#: gtk/gtkwidget.c:501
6073
#: gtk/gtkwidget.c:526
5813
6074
msgid "Whether the widget is the default widget"
5814
6075
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
5816
#: gtk/gtkwidget.c:507
6077
#: gtk/gtkwidget.c:532
5817
6078
msgid "Receives default"
5818
6079
msgstr "Nhận mặc định"
5820
#: gtk/gtkwidget.c:508
6081
#: gtk/gtkwidget.c:533
5821
6082
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
5823
6084
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
5825
#: gtk/gtkwidget.c:514
6086
#: gtk/gtkwidget.c:539
5826
6087
msgid "Composite child"
5827
6088
msgstr "Con ghép"
5829
#: gtk/gtkwidget.c:515
6090
#: gtk/gtkwidget.c:540
5830
6091
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
5831
6092
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
5833
#: gtk/gtkwidget.c:521
6094
#: gtk/gtkwidget.c:546
5835
6096
msgstr "Kiểu dáng"
5837
#: gtk/gtkwidget.c:522
6098
#: gtk/gtkwidget.c:547
5839
6100
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
5842
6103
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
5845
#: gtk/gtkwidget.c:528
6106
#: gtk/gtkwidget.c:553
5847
6108
msgstr "Sự kiện"
5849
#: gtk/gtkwidget.c:529
6110
#: gtk/gtkwidget.c:554
5850
6111
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
5852
6113
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
5854
#: gtk/gtkwidget.c:536
6115
#: gtk/gtkwidget.c:561
5855
6116
msgid "Extension events"
5856
6117
msgstr "Sự kiện mở rộng"
5858
#: gtk/gtkwidget.c:537
6119
#: gtk/gtkwidget.c:562
5859
6120
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
5861
6122
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
5863
#: gtk/gtkwidget.c:544
6124
#: gtk/gtkwidget.c:569
5864
6125
msgid "No show all"
5865
6126
msgstr "Không hiện hết"
5867
#: gtk/gtkwidget.c:545
6128
#: gtk/gtkwidget.c:570
5868
6129
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
5870
6131
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
5871
6132
"tác động tới ô điều khiển này hay có"
5873
#: gtk/gtkwidget.c:1493
6134
#: gtk/gtkwidget.c:587
6137
msgstr "Mẹo công cụ"
6139
#: gtk/gtkwidget.c:588
6141
msgid "Whether this widget has a tooltip"
6142
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
6144
#: gtk/gtkwidget.c:609
6146
msgid "Tooltip markup"
6147
msgstr "Mẹo công cụ"
6149
#: gtk/gtkwidget.c:610
6151
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
6152
msgstr "Nội dung mục nhập"
6154
#: gtk/gtkwidget.c:1704
5874
6155
msgid "Interior Focus"
5875
6156
msgstr "Tiêu điểm trong"
5877
#: gtk/gtkwidget.c:1494
6158
#: gtk/gtkwidget.c:1705
5878
6159
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
5879
6160
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
5881
#: gtk/gtkwidget.c:1500
6162
#: gtk/gtkwidget.c:1711
5882
6163
msgid "Focus linewidth"
5883
6164
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
5885
#: gtk/gtkwidget.c:1501
6166
#: gtk/gtkwidget.c:1712
5886
6167
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
5887
6168
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
5889
#: gtk/gtkwidget.c:1507
6170
#: gtk/gtkwidget.c:1718
5890
6171
msgid "Focus line dash pattern"
5891
6172
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
5893
#: gtk/gtkwidget.c:1508
6174
#: gtk/gtkwidget.c:1719
5894
6175
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
5895
6176
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
5897
#: gtk/gtkwidget.c:1513
6178
#: gtk/gtkwidget.c:1724
5898
6179
msgid "Focus padding"
5899
6180
msgstr "Đệm tiêu điểm"
5901
#: gtk/gtkwidget.c:1514
6182
#: gtk/gtkwidget.c:1725
5902
6183
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
5903
6184
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
5905
#: gtk/gtkwidget.c:1519
6186
#: gtk/gtkwidget.c:1730
5906
6187
msgid "Cursor color"
5907
6188
msgstr "Màu con trỏ"
5909
#: gtk/gtkwidget.c:1520
6190
#: gtk/gtkwidget.c:1731
5910
6191
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
5911
6192
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
5913
#: gtk/gtkwidget.c:1525
6194
#: gtk/gtkwidget.c:1736
5914
6195
msgid "Secondary cursor color"
5915
6196
msgstr "Màu con trỏ phụ"
5917
#: gtk/gtkwidget.c:1526
6198
#: gtk/gtkwidget.c:1737
5919
6200
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
5920
6201
"right-to-left and left-to-right text"
6061
6352
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6062
6353
"cửa sổ này còn mở)"
6064
#: gtk/gtkwindow.c:469
6355
#: gtk/gtkwindow.c:524
6065
6356
msgid "Window Position"
6066
6357
msgstr "Vị trí cửa sổ"
6068
#: gtk/gtkwindow.c:470
6359
#: gtk/gtkwindow.c:525
6069
6360
msgid "The initial position of the window"
6070
6361
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6072
#: gtk/gtkwindow.c:478
6363
#: gtk/gtkwindow.c:533
6073
6364
msgid "Default Width"
6074
6365
msgstr "Độ rộng mặc định"
6076
#: gtk/gtkwindow.c:479
6367
#: gtk/gtkwindow.c:534
6077
6368
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6079
6370
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6081
#: gtk/gtkwindow.c:488
6372
#: gtk/gtkwindow.c:543
6082
6373
msgid "Default Height"
6083
6374
msgstr "Độ cao mặc định"
6085
#: gtk/gtkwindow.c:489
6376
#: gtk/gtkwindow.c:544
6087
6378
"The default height of the window, used when initially showing the window"
6088
6379
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6090
#: gtk/gtkwindow.c:498
6381
#: gtk/gtkwindow.c:553
6091
6382
msgid "Destroy with Parent"
6092
6383
msgstr "Hủy cùng mẹ"
6094
#: gtk/gtkwindow.c:499
6385
#: gtk/gtkwindow.c:554
6095
6386
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6096
6387
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6098
#: gtk/gtkwindow.c:506
6389
#: gtk/gtkwindow.c:561
6100
6391
msgstr "Biểu tượng"
6102
#: gtk/gtkwindow.c:507
6393
#: gtk/gtkwindow.c:562
6103
6394
msgid "Icon for this window"
6104
6395
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6106
#: gtk/gtkwindow.c:523
6397
#: gtk/gtkwindow.c:578
6107
6398
msgid "Name of the themed icon for this window"
6108
6399
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6110
#: gtk/gtkwindow.c:538
6401
#: gtk/gtkwindow.c:593
6111
6402
msgid "Is Active"
6112
6403
msgstr "Hoạt động"
6114
#: gtk/gtkwindow.c:539
6405
#: gtk/gtkwindow.c:594
6115
6406
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6116
6407
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6118
#: gtk/gtkwindow.c:546
6409
#: gtk/gtkwindow.c:601
6119
6410
msgid "Focus in Toplevel"
6120
6411
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6122
#: gtk/gtkwindow.c:547
6413
#: gtk/gtkwindow.c:602
6123
6414
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6124
6415
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6126
#: gtk/gtkwindow.c:554
6417
#: gtk/gtkwindow.c:609
6127
6418
msgid "Type hint"
6128
6419
msgstr "Gợi ý kiểu"
6130
#: gtk/gtkwindow.c:555
6421
#: gtk/gtkwindow.c:610
6132
6423
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6133
6424
"and how to treat it."
6135
6426
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6137
#: gtk/gtkwindow.c:563
6428
#: gtk/gtkwindow.c:618
6138
6429
msgid "Skip taskbar"
6139
6430
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6141
#: gtk/gtkwindow.c:564
6432
#: gtk/gtkwindow.c:619
6142
6433
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6143
6434
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6145
#: gtk/gtkwindow.c:571
6436
#: gtk/gtkwindow.c:626
6146
6437
msgid "Skip pager"
6147
6438
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6149
#: gtk/gtkwindow.c:572
6440
#: gtk/gtkwindow.c:627
6150
6441
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6151
6442
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6153
#: gtk/gtkwindow.c:579
6444
#: gtk/gtkwindow.c:634
6157
#: gtk/gtkwindow.c:580
6448
#: gtk/gtkwindow.c:635
6158
6449
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6159
6450
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6161
#: gtk/gtkwindow.c:594
6452
#: gtk/gtkwindow.c:649
6162
6453
msgid "Accept focus"
6163
6454
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6165
#: gtk/gtkwindow.c:595
6456
#: gtk/gtkwindow.c:650
6166
6457
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6167
6458
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6169
#: gtk/gtkwindow.c:609
6460
#: gtk/gtkwindow.c:664
6170
6461
msgid "Focus on map"
6171
6462
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6173
#: gtk/gtkwindow.c:610
6464
#: gtk/gtkwindow.c:665
6174
6465
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6175
6466
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6177
#: gtk/gtkwindow.c:624
6468
#: gtk/gtkwindow.c:679
6178
6469
msgid "Decorated"
6179
6470
msgstr "Trang trí"
6181
#: gtk/gtkwindow.c:625
6472
#: gtk/gtkwindow.c:680
6182
6473
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6183
6474
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6185
#: gtk/gtkwindow.c:639
6476
#: gtk/gtkwindow.c:694
6186
6477
msgid "Deletable"
6187
6478
msgstr "Có thể xoá bỏ"
6189
#: gtk/gtkwindow.c:640
6480
#: gtk/gtkwindow.c:695
6190
6481
msgid "Whether the window frame should have a close button"
6191
6482
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6193
#: gtk/gtkwindow.c:656
6484
#: gtk/gtkwindow.c:711
6194
6485
msgid "Gravity"
6195
6486
msgstr "Trọng lực"
6197
#: gtk/gtkwindow.c:657
6488
#: gtk/gtkwindow.c:712
6198
6489
msgid "The window gravity of the window"
6199
6490
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6201
#: gtk/gtkwindow.c:674
6492
#: gtk/gtkwindow.c:729
6202
6493
msgid "Transient for Window"
6203
6494
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6205
#: gtk/gtkwindow.c:675
6496
#: gtk/gtkwindow.c:730
6206
6497
msgid "The transient parent of the dialog"
6207
6498
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6500
#: gtk/gtkwindow.c:744
6502
msgid "Opacity for Window"
6503
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6505
#: gtk/gtkwindow.c:745
6507
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
6508
msgstr "Kiểu cửa sổ"
6209
6510
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6210
6511
msgid "IM Preedit style"
6211
6512
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"