212
212
msgid "%s (%s)\n"
213
213
msgstr "%s (%s)\n"
215
#: disk-utils/fdformat.c:130
215
#: disk-utils/fdformat.c:132
217
217
msgid "%s: not a block device\n"
218
218
msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n"
220
#: disk-utils/fdformat.c:140
220
#: disk-utils/fdformat.c:142
221
221
msgid "Could not determine current format type"
222
222
msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời"
224
#: disk-utils/fdformat.c:141
224
#: disk-utils/fdformat.c:143
226
226
msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
227
227
msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
229
#: disk-utils/fdformat.c:142
229
#: disk-utils/fdformat.c:144
233
#: disk-utils/fdformat.c:142
233
#: disk-utils/fdformat.c:144
6212
6183
"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
6213
6184
"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
6215
#: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:804
6186
#: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:805
6217
6188
msgid "Calling settimeofday:\n"
6218
6189
msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
6220
#: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:806
6191
#: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:807
6222
6193
msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
6223
6194
msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
6225
#: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:808
6196
#: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:809
6227
6198
msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
6228
6199
msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
6230
#: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:811
6201
#: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:812
6232
6203
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
6234
6205
"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
6236
#: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:820
6207
#: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:821
6238
6209
msgid "Must be superuser to set system clock.\n"
6239
6210
msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n"
6241
#: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:823
6212
#: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:824
6242
6213
msgid "settimeofday() failed"
6243
6214
msgstr "settimeofday() không thành công"
6312
6283
"Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
6315
#: hwclock/hwclock.c:1001
6286
#: hwclock/hwclock.c:1002
6318
6289
"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
6320
6291
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
6322
#: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011
6293
#: hwclock/hwclock.c:1007 hwclock/hwclock.c:1012
6324
6295
msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it"
6325
6296
msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)"
6327
#: hwclock/hwclock.c:1017
6298
#: hwclock/hwclock.c:1018
6329
6300
msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n"
6330
6301
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n"
6332
#: hwclock/hwclock.c:1058
6303
#: hwclock/hwclock.c:1059
6335
6306
"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
6345
6316
"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
6348
#: hwclock/hwclock.c:1089
6319
#: hwclock/hwclock.c:1090
6350
6321
msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
6351
6322
msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
6353
#: hwclock/hwclock.c:1115
6324
#: hwclock/hwclock.c:1116
6355
6326
msgid "Using %s.\n"
6356
6327
msgstr "Sử dụng %s.\n"
6358
#: hwclock/hwclock.c:1117
6329
#: hwclock/hwclock.c:1118
6360
6331
msgid "No usable clock interface found.\n"
6361
6332
msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
6363
#: hwclock/hwclock.c:1219 hwclock/hwclock.c:1226
6334
#: hwclock/hwclock.c:1222 hwclock/hwclock.c:1228
6365
6336
msgid "Unable to set system clock.\n"
6366
6337
msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
6368
#: hwclock/hwclock.c:1230
6370
msgid "Clock in UTC, not changed.\n"
6371
msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n"
6373
#: hwclock/hwclock.c:1259
6339
#: hwclock/hwclock.c:1258
6376
6342
"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
6382
6348
"Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n"
6383
6349
"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n"
6385
#: hwclock/hwclock.c:1268
6351
#: hwclock/hwclock.c:1267
6387
6353
msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n"
6388
6354
msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n"
6390
#: hwclock/hwclock.c:1270
6356
#: hwclock/hwclock.c:1269
6392
6358
msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
6393
6359
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
6395
#: hwclock/hwclock.c:1273
6361
#: hwclock/hwclock.c:1272
6398
6364
"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
6401
6367
"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
6402
6368
"trị muốn đặt.\n"
6404
#: hwclock/hwclock.c:1276
6370
#: hwclock/hwclock.c:1275
6406
6372
msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n"
6407
6373
msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
6409
#: hwclock/hwclock.c:1279
6375
#: hwclock/hwclock.c:1278
6411
6377
msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
6412
6378
msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
6414
#: hwclock/hwclock.c:1292 misc-utils/cal.c:345 misc-utils/kill.c:189
6380
#: hwclock/hwclock.c:1291 misc-utils/cal.c:345 misc-utils/kill.c:189
6416
6382
msgid "%s from %s\n"
6417
6383
msgstr "%s từ %s\n"
6419
#: hwclock/hwclock.c:1313
6385
#: hwclock/hwclock.c:1312
6422
6388
"hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
6551
6517
"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
6552
6518
"đưa ra cả hai.\n"
6554
#: hwclock/hwclock.c:1590
6520
#: hwclock/hwclock.c:1589
6556
6522
msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n"
6557
6523
msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n"
6559
#: hwclock/hwclock.c:1604
6525
#: hwclock/hwclock.c:1603
6561
6527
msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n"
6562
6528
msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n"
6564
#: hwclock/hwclock.c:1621
6530
#: hwclock/hwclock.c:1620
6566
6532
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
6568
6534
"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
6570
#: hwclock/hwclock.c:1626
6536
#: hwclock/hwclock.c:1625
6572
6538
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
6574
6540
"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
6576
#: hwclock/hwclock.c:1631
6542
#: hwclock/hwclock.c:1630
6579
6545
"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
8348
8314
msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
8350
8316
#: misc-utils/uuidd.c:46
8352
8318
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
8354
"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
8319
msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
8356
8321
#: misc-utils/uuidd.c:48
8358
8323
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
8324
msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
8361
8326
#: misc-utils/uuidd.c:50
8363
8328
msgid " %s -k\n"
8364
msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
8366
8331
#: misc-utils/uuidd.c:152
8368
8332
msgid "bad arguments"
8369
msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
8371
8335
#: misc-utils/uuidd.c:159
8374
msgstr "ổ cắm: %s.\n"
8376
8339
#: misc-utils/uuidd.c:170
8378
8340
msgid "connect"
8379
msgstr "kết nối: %s.\n"
8381
8343
#: misc-utils/uuidd.c:189
8386
8347
#: misc-utils/uuidd.c:197
8388
8348
msgid "read count"
8389
msgstr "đếm số không tập tin"
8349
msgstr "đếm số lần đọc"
8391
8351
#: misc-utils/uuidd.c:203
8393
8352
msgid "bad response length"
8394
msgstr "tập tin có tên dài sai"
8353
msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
8396
8355
#: misc-utils/uuidd.c:268
8398
8357
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
8358
msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
8401
8360
#: misc-utils/uuidd.c:276
8403
8362
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
8363
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s"
8406
8365
#: misc-utils/uuidd.c:305
8408
8367
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
8409
msgstr "Không mở được %s: %s\n"
8368
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8411
8370
#: misc-utils/uuidd.c:313
8413
8372
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
8414
msgstr "Không mở được %s: %s\n"
8373
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
8416
8375
#: misc-utils/uuidd.c:351
8418
8377
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
8378
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
8421
8380
#: misc-utils/uuidd.c:359
8423
8382
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
8383
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
8426
8385
#: misc-utils/uuidd.c:378
8428
8387
msgid "Generated time UUID: %s\n"
8388
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
8431
8390
#: misc-utils/uuidd.c:388
8433
8392
msgid "Generated random UUID: %s\n"
8393
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
8436
8395
#: misc-utils/uuidd.c:397
8438
8397
msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
8398
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
8441
8400
#: misc-utils/uuidd.c:415
8443
8402
msgid "Generated %d UUID's:\n"
8403
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
8446
8405
#: misc-utils/uuidd.c:427
8448
8407
msgid "Invalid operation %d\n"
8449
msgstr "tùy chọn sai"
8408
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
8451
8410
#: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489
8453
8412
msgid "Bad number: %s\n"
8454
msgstr "%s: số sai: %s\n"
8413
msgstr "Số sai: %s\n"
8456
8415
#: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551
8458
8417
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
8459
msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
8418
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
8461
8420
#: misc-utils/uuidd.c:534
8463
8422
msgid "%s and subsequent %d UUID's\n"
8423
msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
8466
8425
#: misc-utils/uuidd.c:536
8468
8427
msgid "List of UUID's:\n"
8428
msgstr "Danh sách các UUID:\n"
8471
8430
#: misc-utils/uuidd.c:557
8473
8432
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
8433
msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
8476
8435
#: misc-utils/uuidd.c:574
8478
8437
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
8438
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
8481
8440
#: misc-utils/uuidd.c:580
8483
8442
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
8443
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n"
8486
8445
#: misc-utils/uuidgen.c:32
8488
8447
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
8489
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
8448
msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
8491
8450
#: misc-utils/whereis.c:159
8752
" %1$s TBVL cung cấp thông tin\n"
8711
" %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
8753
8712
" %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
8754
" %1$s -d | --detach <TBVL> [<TBVL> ...] xoá\n"
8755
" %1$s -f | --find tìm các cái không dùng\n"
8756
" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>]\n"
8757
"\t\t\t\t\tliệt kê tất cả liên quan đến tập tin này\n"
8758
" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|TBVL} <tập_tin> thiết lập\n"
8760
"TBVL: thiết bị vòng lặp\n"
8713
" %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
8714
" %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
8715
" %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
8716
" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với "
8718
" %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
8762
8720
#: mount/lomount.c:898
9394
9352
" %1$s -V \thiển thị phiên bản\n"
9397
#: mount/swapon.c:138
9355
#: mount/swapon.c:140
9399
9357
msgid "%s: unexpected file format"
9400
9358
msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
9402
#: mount/swapon.c:177 mount/swapon.c:245 mount/swapon.c:390 mount/swapon.c:549
9403
#: mount/swapon.c:751
9360
#: mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556
9361
#: mount/swapon.c:758
9405
9363
msgid "%s: open failed"
9406
9364
msgstr "%s: lỗi mở"
9408
#: mount/swapon.c:198
9366
#: mount/swapon.c:205
9410
9368
msgid "%s: reinitializing the swap."
9411
9369
msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi."
9413
#: mount/swapon.c:202
9371
#: mount/swapon.c:209
9414
9372
msgid "fork failed"
9415
9373
msgstr "lỗi phân nhánh"
9417
#: mount/swapon.c:218
9375
#: mount/swapon.c:225
9418
9376
msgid "execv failed"
9419
9377
msgstr "execv bị lỗi"
9421
#: mount/swapon.c:226
9379
#: mount/swapon.c:233
9422
9380
msgid "waitpid failed"
9423
9381
msgstr "waitpid bị lỗi"
9425
#: mount/swapon.c:250
9383
#: mount/swapon.c:257
9427
9385
msgid "%s: lseek failed"
9428
9386
msgstr "%s: lseek bị lỗi"
9430
#: mount/swapon.c:256
9388
#: mount/swapon.c:263
9432
9390
msgid "%s: write signature failed"
9433
9391
msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
9435
#: mount/swapon.c:343
9393
#: mount/swapon.c:350
9437
9395
msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n"
9439
9397
"%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n"
9441
#: mount/swapon.c:363
9399
#: mount/swapon.c:370
9443
9401
msgid "%s: stat failed"
9444
9402
msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
9446
#: mount/swapon.c:373
9404
#: mount/swapon.c:380
9448
9406
msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
9449
9407
msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
9451
#: mount/swapon.c:381
9409
#: mount/swapon.c:388
9453
9411
msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
9454
9412
msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
9456
#: mount/swapon.c:395
9414
#: mount/swapon.c:402
9458
9416
msgid "%s: get size failed"
9459
9417
msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
9461
#: mount/swapon.c:401
9419
#: mount/swapon.c:408
9463
9421
msgid "%s: read swap header failed"
9464
9422
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
9466
#: mount/swapon.c:414
9424
#: mount/swapon.c:421
9468
9426
msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
9469
9427
msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
9471
#: mount/swapon.c:419
9429
#: mount/swapon.c:426
9473
9431
msgid "%s: swap format pagesize does not match."
9474
9432
msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
9476
#: mount/swapon.c:424
9434
#: mount/swapon.c:431
9479
9437
"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
9602
9560
msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
9604
9562
#: mount/umount.c:397
9607
9565
"Usage: umount -h | -V\n"
9608
9566
" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
9609
9567
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
9611
"Sử dụng: umount [-hV]\n"
9612
" umount -a [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O tùy_chọn]\n"
9613
" umount [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
9569
"Sử dụng: umount -h | -V\n"
9570
" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
9572
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
9574
"special\tđặc biệt\n"
9615
9577
#: mount/umount.c:466
9617
9579
msgid "device %s is associated with %s\n"
9618
msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n"
9580
msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
9620
9582
#: mount/umount.c:472
9622
9584
msgid "device %s is not associated with %s\n"
9623
msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n"
9585
msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
9625
9587
#: mount/umount.c:485
9626
9588
msgid "Cannot umount \"\"\n"