15
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
16
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
20
msgid "Welcome to the new Sympa configuration"
21
msgstr "Chúc mừng dùng cấu hình Sympa mới."
26
"Please note that these options will only be asked to you the first time "
27
"around and only new options will show during future upgrades."
29
"Hãy ghi chú rằng bạn sẽ cần phải nhập những tùy chọn này chỉ lần này, thì "
30
"lần nâng cấp sau sẽ cần phải nhập chỉ tùy chọn mới."
35
"From now on, this package provides WWSympa which is a complete Web interface "
36
"for administrating mailing lists and managing user subscription. You will be "
37
"proposed to configure WWSympa further in this setup program."
39
"Từ phiên bản này, gói này cung cấp WWSympa, một giao diện Mạng hoàn thành để "
40
"quản lý hộp thư chung và sự đăng ký người dùng. Trong khi trình thiết lập "
41
"này, bạn sẽ cấu hìinh WWSympa."
45
msgid "Simplified Chinese"
46
msgstr "Tiếng Trung Quốc đơn giản"
50
msgid "Traditional Chinese"
51
msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
71
msgstr "Tiếng Phần Lan "
86
msgstr "Tiếng Hung Gia Lợi"
96
msgstr "Tiếng Ba Lan "
101
msgstr "Tiếng Lỗ Má Ni "
106
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha "
111
"English[default:do not put what's inside brackets into translations. Put "
112
"your own language here but UNTRANSLATED]"
117
msgid "What is your language?"
118
msgstr "Bạn có sữ dụng ngôn ngữ nào?"
23
msgid "What is the default language for Sympa?"
24
msgstr "Cơ sở dữ liệu Sympa bạn có tên nào?"
122
29
msgid "What is the sympa hostname?"
123
30
msgstr "Máy sympa có tên nào?"
128
36
"This is the name of the machine or the alias you will use to reach sympa."
129
37
msgstr "Giá trị này là tên máy hoặc bí danh bạn sử dụng để tới sympa."
45
#: ../templates:2001 ../templates:3001 ../templates:17001
133
52
msgid " listhost.cru.fr"
134
msgstr " listhost.cru.fr"
53
msgstr "\tlisthost.cru.fr"
138
58
msgid " Then, you will send your sympa commands to:"
139
msgstr " Rồi, bạn sẽ gởi các lệnh sympa cho:"
59
msgstr "\tRồi, bạn sẽ gởi các lệnh sympa cho:"
143
64
msgid " sympa@listhost.cru.fr"
144
msgstr " sympa@listhost.cru.fr"
65
msgstr "\tsympa@listhost.cru.fr"
148
70
msgid "What are the listmasters email addresses?"
149
71
msgstr "Các người chủ hộp thư chung có địa chỉ nào?"
154
77
"Listmasters are privileged people who administrate mailing lists (mailing "
155
78
"list superusers)."
156
msgstr "Người chủ là người có quyền đặc biệt quản lý hộp thư chung (siêu người dùng hộp thư chung)."
80
"Người chủ là người có quyền đặc biệt quản lý hộp thư chung (siêu người dùng "
160
86
msgid "Please give listmasters email addresses separated by commas."
161
msgstr "Hãy nhập những địa chỉ thư điện tử của người chủ hộp thư chung, định giới bằng dấu phẩy."
88
"Hãy nhập những địa chỉ thư điện tử của người chủ hộp thư chung, định giới "
165
94
msgid " postmaster@cru.fr, root@home.cru.fr"
166
msgstr " postmaster@cru.fr, root@home.cru.fr"
95
msgstr "\tpostmaster@cru.fr, root@home.cru.fr"
170
100
msgid "Do you want S/MIME authentication and encryption?"
171
101
msgstr "Bạn có muốn sử dụng sự xác thực và mật mã S/MIME không?"
176
107
"S/MIME allows messages to be encrypted within a given list and also allows "
177
108
"users to be authenticated."
178
msgstr "S/MIME cho phếp mật mã thư có trong một hộp thư chung nào đó, cũng cho phép xác thực người dùng."
110
"S/MIME cho phếp mật mã thư có trong một hộp thư chung nào đó, cũng cho phép "
111
"xác thực người dùng."
183
117
"This option works only if the `openssl' package is installed on your system. "
184
118
"Please first make sure you installed this package."
185
msgstr "Tùy chọn này hoặt động chỉ nếu đã cài đặt gói « openssl » vào hệ thống này. Trước tiên, hãy kiểm tra đã cài đặt gói này."
120
"Tùy chọn này hoặt động chỉ nếu đã cài đặt gói « openssl » vào hệ thống này. "
121
"Trước tiên, hãy kiểm tra đã cài đặt gói này."
189
126
msgid "What is the password for the lists private keys?"
190
127
msgstr "Khóa riêng của hộp thư chung có mật khẩu nào?"
194
132
msgid "This password does protect the access to lists private keys."
195
133
msgstr "Mật khẩu này bảo vệ truy cập khóa riêng của hộp thư chung."
199
138
msgid "Please note that you are not allowed to give an empty password."
200
139
msgstr "Hãy ghi chú rằng không cho phép bạn nhập mật khẩu rỗng."
204
144
msgid "Re-enter the password for the lists private keys for verification:"
205
145
msgstr "Hãy nhập lại mật khẩu cho khóa riêng của hộp thư chung, để xác nhận:"
151
#: ../templates:6001 ../templates:16001
210
"Should lists home and spool directories be removed during the purge of sympa?"
211
msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các thư mục ống chỉ và chính của hộp thư chung, khi tẩy gói sympa không?"
153
"Please enter the same password again to verify you have typed it correctly."
154
msgstr "Hãy nhập lại cùng một mật khẩu, để thẩm tra đã gõ đúng."
160
msgid "Should lists home and spool directories be removed ?"
162
"Bạn có muốn loại bỏ các thư mục ống chỉ và chính của hộp thư chung, khi tẩy "
216
169
"The lists home directory (/var/lib/sympa) contains the mailing lists "
217
170
"configurations and S/MIME user certificates (when sympa is configured for "
218
171
"using S/MIME encryption and authentication). The spool directory (/var/spool/"
219
172
"sympa) contains various queue directories."
220
msgstr "Thư mục chính của hộp thư chung (« /var/lib/sympa ») chứa các cấu hình hộp thư chung và các chứng nhận người dùng S/MIME (khi sympa được cấu hình để dùng mật mã và xác thực S/MIME). Thư mục ống chỉ (« /var/spool/sympa ») chứa nhiều thư mục hàng đợi."
174
"Thư mục chính của hộp thư chung (« /var/lib/sympa ») chứa các cấu hình hộp "
175
"thư chung và các chứng nhận người dùng S/MIME (khi sympa được cấu hình để "
176
"dùng mật mã và xác thực S/MIME). Thư mục ống chỉ (« /var/spool/sympa ») chứa "
177
"nhiều thư mục hàng đợi."
225
183
"The lists home directory may also contains mailing list archives if you "
226
184
"decided to keep them when you uninstalled the `wwsympa' package."
227
msgstr "Thư mục chính của hộp thư chung cũng có thể chứa kho lưu hộp thư chung, nếu bạn chọn giữ kho lưu khi bỏ cài đặt gói « wwsympa »."
186
"Thư mục chính của hộp thư chung cũng có thể chứa kho lưu hộp thư chung, nếu "
187
"bạn chọn giữ kho lưu khi bỏ cài đặt gói « wwsympa »."
232
193
"Note that if those directories are empty, they will be automatically removed."
233
194
msgstr "Hãy ghi chú rằng nếu thư mục rỗng thì sẽ bị loại bỏ tự động."
238
"Please choose whether you want to remove lists home and spool directories "
239
"when running `dpkg --purge sympa'."
240
msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ thư mục chính và ống chỉ của hộp thư chung khi chạy lệnh « dpkg --purge sympa »."
201
"Please choose whether you want to remove lists home and spool directories."
203
"Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ thư mục chính và ống chỉ của hộp thư chung khi "
204
"chạy lệnh « dpkg --purge sympa »."
244
209
msgid "Do you want to store the subscription information in a database?"
245
210
msgstr "Bạn có muốn cất giữ thông tin đăng ký vào một cơ sở dữ liệu không?"
250
216
"It is possible to store the subscription information in a database instead "
251
217
"of a simple text file, making accesses to user information much faster."
252
msgstr "Có thể cất giữ thông tin đăng ký vào một cơ sở dữ liệu, thay vào một tập tin văn bản đơn giản, cho phép truy cập thông tin người dùng một cách nhiều nhanh hơn."
219
"Có thể cất giữ thông tin đăng ký vào một cơ sở dữ liệu, thay vào một tập tin "
220
"văn bản đơn giản, cho phép truy cập thông tin người dùng một cách nhiều "
257
227
"Using a database is also mandatory when you want to use the WWSympa "
258
228
"administration interface."
259
msgstr "Sử dụng một cơ sở dữ liệu cũng bắt buộc khi bạn muốn sử dụng giao diện quản lý WWSympa."
230
"Sử dụng một cơ sở dữ liệu cũng bắt buộc khi bạn muốn sử dụng giao diện quản "
263
236
msgid "PostgreSQL"
264
237
msgstr "PostgreSQL"
273
248
msgid "What type of database are you using?"
274
249
msgstr "Bạn có sử dụng cơ sở dữ liệu loại nào?"
279
255
"This package only supports MySQL and PostGreSQL database management systems."
280
msgstr "Gói này hỗ trợ chỉ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL thôi."
257
"Gói này hỗ trợ chỉ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL thôi."
263
#: ../templates:10001 ../templates:10002
269
#: ../templates:10001
275
#: ../templates:10003
276
msgid "Which authentication method ?"
281
#: ../templates:10003
283
"Please specify which authentication method PostgreSQL uses for the database "
284
"superuser. The default configuration for PostgreSQL is ident-based "
290
#: ../templates:11001
284
291
msgid "What is the name of your Sympa database?"
285
292
msgstr "Cơ sở dữ liệu Sympa bạn có tên nào?"
296
#: ../templates:12001
289
297
msgid "What is the hostname where your database is running?"
290
298
msgstr "Cơ sở dữ liệu bạn có chạy trên máy tên nào?"
302
#: ../templates:12001
294
303
msgid "Sympa is able to connect a local or a remote database."
295
msgstr "Sympa có thể kết nối đến một cơ sở dữ liệu địa phương hay từ xa cũng được."
305
"Sympa có thể kết nối đến một cơ sở dữ liệu địa phương hay từ xa cũng được."
309
#: ../templates:12001
300
311
"If you run the database on a local machine, please leave 'localhost' as the "
302
msgstr "Nếu bạn có chạy cơ sở dữ liệu trên một máy địa phương, hãy để « localhost » (máy đia phương) là tên máy."
314
"Nếu bạn có chạy cơ sở dữ liệu trên một máy địa phương, hãy để « localhost "
315
"» (máy đia phương) là tên máy."
319
#: ../templates:12001
307
321
"Make sure that you properly installed and configured a database server on "
308
322
"the host running the database. Database server packages are respectively "
309
323
"named `mysql-server' and `postgresql' for MySQL and PostgreSQL."
310
msgstr "Hãy đảm bảo đã cài đặt và cấu hình cho đúng một trình phục vụ cơ sở dữ liệu trên máy có chạy cơ sở dữ liệu này. Gói trình phục vụ cơ sở dữ liệu cho MySQL và PostgreSQL có tên « mysql-server » và « postgresql » riêng từng cái."
325
"Hãy đảm bảo đã cài đặt và cấu hình cho đúng một trình phục vụ cơ sở dữ liệu "
326
"trên máy có chạy cơ sở dữ liệu này. Gói trình phục vụ cơ sở dữ liệu cho "
327
"MySQL và PostgreSQL có tên « mysql-server » và « postgresql » riêng từng cái."
331
#: ../templates:12001
315
333
"Accesses to distant databases are achieved through TCP connections. If you "
316
334
"run the database on a distant machine, make sure you configured your "
317
335
"database server for TCP connections and you setup the right port."
318
msgstr "Có truy cập cơ sở dữ liệu từ xa thông qua kết nối TCP. Nếu bạn có chạy cơ sở dữ liệu này trên một máy từ xa, hãy đảm bảo đã cấu hình trình phục vụ cơ sở dữ liệu để kết nối TCP, và đã thiết lập cổng đúng."
337
"Có truy cập cơ sở dữ liệu từ xa thông qua kết nối TCP. Nếu bạn có chạy cơ sở "
338
"dữ liệu này trên một máy từ xa, hãy đảm bảo đã cấu hình trình phục vụ cơ sở "
339
"dữ liệu để kết nối TCP, và đã thiết lập cổng đúng."
343
#: ../templates:13001
322
344
msgid "What is the TCP port of your ${database} database server?"
323
345
msgstr "Trình phục vụ cơ sở dữ liệu ${database} của bạn có dùng cổng TCP nào?"
349
#: ../templates:13001
328
351
"This TCP port is used by the database server for distant database "
330
msgstr "Trình phục vụ cơ sở dữ liệu có dùng cổng TCP để kết nối đến cơ sở dữ liệu từ xa."
354
"Trình phục vụ cơ sở dữ liệu có dùng cổng TCP để kết nối đến cơ sở dữ liệu từ "
359
#: ../templates:13001
335
361
"You need to set up this parameter when the hostname is different from "
337
363
msgstr "Bạn cần phải thiết lập tham số này khi tên máy khác với « localhost »."
341
msgid "What is the password of the database user sympa?"
342
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu sympa có dùng mật khẩu nào?"
367
#: ../templates:14001
369
msgid "What is the user for the database ${dbname}?"
370
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu sympa có dùng mật khẩu nào?"
374
#: ../templates:14001
376
msgid "Please specify the user to connect to the database ${dbname}."
378
"Người dùng sympa dùng mật khẩu này để kết nối đến cơ sở dữ liệu của người "
383
#: ../templates:15001
385
msgid "What is the password of the database user ${user}?"
386
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu sympa có dùng mật khẩu nào?"
390
#: ../templates:15001
347
392
"This password is used by the user sympa to connect to the subscribers "
349
msgstr "Người dùng sympa dùng mật khẩu này để kết nối đến cơ sở dữ liệu của người đăng ký."
395
"Người dùng sympa dùng mật khẩu này để kết nối đến cơ sở dữ liệu của người "
400
#: ../templates:15001
354
402
"You can leave this field blank if you don't want authenticated accesses to "
356
msgstr "Bạn có thể bỏ trường này rỗng nếu bạn không muốn người dùng xác thực khi truy cập cơ sở dữ liệu."
405
"Bạn có thể bỏ trường này rỗng nếu bạn không muốn người dùng xác thực khi "
406
"truy cập cơ sở dữ liệu."
410
#: ../templates:16001
360
411
msgid "Re-enter user sympa password for verification:"
361
412
msgstr "Hãy nhập lại mật khảu của người dùng sympa, để xác nhận."
366
"Please enter the same password again to verify you have typed it correctly."
367
msgstr "Hãy nhập lại cùng một mật khẩu, để thẩm tra đã gõ đúng."
416
#: ../templates:17001
371
417
msgid "Please enter special options for your database connections"
372
418
msgstr "Hãy nhập tùy chọn đặc biệt cho sự kết nối cơ sở dữ liệu."
422
#: ../templates:17001
377
424
"Special options are extra configuration parameters that could be required by "
378
425
"database connections in some cases."
379
msgstr "Tùy chọn đặc biệt là tham số cấu hình thêm có thể cần thiết trong một số trường hợp kết nối đến cơ sở dữ liệu."
427
"Tùy chọn đặc biệt là tham số cấu hình thêm có thể cần thiết trong một số "
428
"trường hợp kết nối đến cơ sở dữ liệu."
432
#: ../templates:17001
388
433
msgid " mysql_read_default_file=/home/joe/my.cnf"
389
434
msgstr "mysql_read_default_file=/home/bình/tôi.cnf"
438
#: ../templates:17001
394
440
"You can leave the field blank if the database connections don't need any "
395
441
"special options."
396
msgstr "Bạn có thể bỏ trường này rỗng nếu không cần tùy chọn đặc biệt nào khi kết nối đến cơ sở dữ liệu."
443
"Bạn có thể bỏ trường này rỗng nếu không cần tùy chọn đặc biệt nào khi kết "
444
"nối đến cơ sở dữ liệu."
448
#: ../templates:18001
400
449
msgid "Have you already configured your Sympa database?"
401
450
msgstr "Bạn đã cấu hình cơ sở dữ liệu Sympa chưa?"
454
#: ../templates:18001
406
456
"If you are upgrading, or have already configured your database for use with "
407
457
"Sympa for any other reason, you'll want to agree here."
408
msgstr "Nếu bạn đang nâng cấp, hoặc đã cấu hình cơ sở dữ liệu để sử dụng với Sympa vì bất cứ lý do khác nào, thì bạn nên đồng ý tại đây."
459
"Nếu bạn đang nâng cấp, hoặc đã cấu hình cơ sở dữ liệu để sử dụng với Sympa "
460
"vì bất cứ lý do khác nào, thì bạn nên đồng ý tại đây."
464
#: ../templates:18001
413
466
"If you want your database to be automatically created by this setup program "
414
467
"or if you want to reconfigure you database, please disagree."
415
msgstr "Nếu bạn muốn trình thiết lập này tự động tạo cơ sở dữ liệu cho bạn, hoặc nếu bạn muốn cấu hình lại cơ sở dữ liệu của bạn, đừng đồng ý tại đây."
469
"Nếu bạn muốn trình thiết lập này tự động tạo cơ sở dữ liệu cho bạn, hoặc nếu "
470
"bạn muốn cấu hình lại cơ sở dữ liệu của bạn, đừng đồng ý tại đây."
474
#: ../templates:18001
420
476
"If this is the first time you configure Sympa for using a database, you may "
421
477
"want to import you old list subscriber files into the database. For that "
422
478
"purpose, this package includes a script called `load_subscribers.pl', which "
423
479
"can be found in /usr/share/doc/sympa/examples/script."
424
msgstr "Nếu lần này là lần đầu tiên bạn cấu hình Sympa để dùng cơ sở dữ liệu, thì bạn có thể muốn nhập vào cơ sở dữ liệu các tập tin cũ về người đang ký với hộp thư chung. Để làm như thế, gói này gồm một tập lệnh được gọi là « load_subscribers.pl », tại « /usr/share/doc/sympa/examples/script »."
428
msgid "Do you want to enter admin password interactively ?"
429
msgstr "Bạn có muốn nhập mật khẩu quản trị một cách tương tác không?"
434
"It seems that we are able to use the administrator account without requiring "
435
"to specify password, which means you have no password set at all or it is "
436
"stored in a configuration file, e.g. /root/.my.cnf. Nevertheless, you might "
437
"to choose to enter the database admin password interactively."
438
msgstr "Hình như bạn có thể sử dụng tài khoản quản trị, không có cần ghi rõ mật khẩu, mà có nghĩa là bạn chưa lập mật khẩu quản trị, hoặc đã lưu nó vào một tập tin cấu hình, v.d. « /root/.my.cnf ». Tuy nhiên, bạn có thể chọn nhập mật khẩu cơ sở dữ liệu một cách tương tác. "
481
"Nếu lần này là lần đầu tiên bạn cấu hình Sympa để dùng cơ sở dữ liệu, thì "
482
"bạn có thể muốn nhập vào cơ sở dữ liệu các tập tin cũ về người đang ký với "
483
"hộp thư chung. Để làm như thế, gói này gồm một tập lệnh được gọi là « "
484
"load_subscribers.pl », tại « /usr/share/doc/sympa/examples/script »."
488
#: ../templates:19001
442
489
msgid "What is your ${database} database admin password?"
443
msgstr "Để truy cập cơ sở dữ liệu ${database}, bạn có sử dụng mật khẩu quản lý nào?"
491
"Để truy cập cơ sở dữ liệu ${database}, bạn có sử dụng mật khẩu quản lý nào?"
495
#: ../templates:19001
448
497
"Enter the password for your administrator to access the database account. "
449
498
"This is most likely not the same password that sympa will use."
450
msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho phép quản trị truy cập tài khoản cơ sở dữ liệu. Thường nó không phải là cùng một mật khẩu với điều mà sympa sẽ dùng."
500
"Hãy nhập mật khẩu cho phép quản trị truy cập tài khoản cơ sở dữ liệu. Thường "
501
"nó không phải là cùng một mật khẩu với điều mà sympa sẽ dùng."
505
#: ../templates:19001
455
507
"The administrator user for PostgreSQL and MySQL is respectively `postgres' "
457
msgstr "Người dùng quản lý cho PostgreSQL và MySQL là « postgres » và « root » riêng từng cái."
510
"Người dùng quản lý cho PostgreSQL và MySQL là « postgres » và « root » riêng "
461
msgid "Should the database be removed during the purge of sympa?"
515
#: ../templates:20001
517
msgid "Should the subscriber database be removed ?"
462
518
msgstr "Bạn có muốn loaị bỏ postgres trong khi tẩy gói sympa không?"
467
"Please chose whether you want to remove the Sympa subscriber database when "
468
"running `dpkg --purge sympa'."
469
msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ cơ sở dữ liệu các người đăng ký Sympa khi chạy lệnh « dpkg --purge sympa »."
522
#: ../templates:20001
524
msgid "Please choose whether you want to remove the Sympa subscriber database."
526
"Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ cơ sở dữ liệu các người đăng ký Sympa khi chạy "
527
"lệnh « dpkg --purge sympa »."
531
#: ../templates:21001
473
532
msgid "Do you want WWSympa to be installed?"
474
533
msgstr "Bạn có muốn cài đặt WWSympa không?"
537
#: ../templates:21001
479
539
"WWSympa is a powerful Web interface for both administrating Sympa mailing "
480
540
"lists and managing user subscriptions."
481
msgstr "WWSympa là một giao diện Mạng mạnh để quản lý cả hai hộp thư chung Sympa và cách đăng ký người dùng đều."
542
"WWSympa là một giao diện Mạng mạnh để quản lý cả hai hộp thư chung Sympa và "
543
"cách đăng ký người dùng đều."
547
#: ../templates:21001
486
549
"This interface does not run without a RDBMS. So, if you did not configure "
487
550
"Sympa for using a database, you will have to reconfigure Sympa."
488
msgstr "Giao diện cần thiết một RDBMS để chạy được. Vì vậy, nếu bạn chưa cấu hình Sympa để dùng một cơ sở dữ liệu, bạn sẽ cần phải cấu hình lại Sympa."
493
"Once installed, you will be able to access WWSympa at the following address:"
494
msgstr "Một khi được cài đặt thì bạn sẽ có thể truy cập WWSympa tại địa chỉ theo đây:"
503
msgid "internal use only"
504
msgstr "chỉ dùng nội bộ"
506
# Then what is it doing here?
510
"This template is never shown to the user and does not require translation."
511
msgstr "Mẫu này không bao giờ được hiển thị cho người dùng thì không cần thiết dịch."
552
"Giao diện cần thiết một RDBMS để chạy được. Vì vậy, nếu bạn chưa cấu hình "
553
"Sympa để dùng một cơ sở dữ liệu, bạn sẽ cần phải cấu hình lại Sympa."
557
#: ../templates:22001
560
"Once installed, you will be able to access WWSympa at the following address"
562
"Một khi được cài đặt thì bạn sẽ có thể truy cập WWSympa tại địa chỉ theo đây:"
566
#: ../templates:24001
573
#: ../templates:24001
579
#: ../templates:24001
520
580
msgid "Apache-SSL"
521
581
msgstr "Apache-SSL"
585
#: ../templates:24001
591
#: ../templates:24002
530
592
msgid "What type of Web Server are you running?"
531
593
msgstr "Bạn có chạy trình phục vụ Mạng loại nào?"
597
#: ../templates:25001
535
598
msgid "Do you want WWSympa to run with FastCGI?"
536
599
msgstr "Bạn có muốn WWSympa chạy với FastCGI không?"
603
#: ../templates:25001
541
606
"FastCGI is an Apache module that makes WWSympa run much faster. This option "
542
607
"will be activated only if the `libapache-mod-fastcgi' package is installed "
543
"on your system. Please first make sure you installed this package."
544
msgstr "FastCGI (CGI Nhanh) là một mô-đun Apache làm cho WWSympa chạy nhiều nhanh hơn. Tùy chọn này sẽ được hoạt hóa chỉ nếu gói « libapache-mod-fastcgi » được cài đặt trong hệ thống này. Trước tiên, hãy kiểm tra đã cài đặt gói này."
548
msgid "Do you want the Web server configuration to be modified?"
549
msgstr "Bạn có muốn sửa đổi cấu hình trình phục vụ Mạng không?"
554
"This configuration program is able to automatically configure your Web "
555
"server so that you can directly access WWSympa once installed."
556
msgstr "Trình cấu hình này có thể tự động cấu hình trình phục vụ Mạng của bạn, để bạn có thể truy cập WWSympa một cách trực tiếp, một cách đã cài đặt nó."
561
"If you want to modify the Web server configuration yourself, set this to "
563
msgstr "Nếu bạn muốn tự sửa đổi cấu hình trình phục vụ Mạng, hãy lập giá trị này là « Không » (no)."
608
"on your system. Please first make sure you installed this package. FastCGI "
609
"is required for using the Sympa SOAP server."
611
"FastCGI (CGI Nhanh) là một mô-đun Apache làm cho WWSympa chạy nhiều nhanh "
612
"hơn. Tùy chọn này sẽ được hoạt hóa chỉ nếu gói « libapache-mod-fastcgi » "
613
"được cài đặt trong hệ thống này. Trước tiên, hãy kiểm tra đã cài đặt gói này."
617
#: ../templates:26001
619
msgid "Do you want the sympa SOAP server to be used?"
620
msgstr "Bạn có muốn cài đặt WWSympa không?"
624
#: ../templates:26001
626
"Sympa SOAP server allows to access a Sympa service from within another "
627
"program, written in any programming language and on any computer. The SOAP "
628
"server provides a limited set of high level functions including login, "
629
"which, lists, subscribe, signoff."
634
#: ../templates:26001
636
"The SOAP server uses libsoap-lite-perl package and a webserver like apache."
641
#: ../templates:27001
644
"Once installed, you will be able to access the SOAP server at the following "
647
"Một khi được cài đặt thì bạn sẽ có thể truy cập WWSympa tại địa chỉ theo đây:"
651
#: ../templates:29001
567
652
msgid "Do you want the Web server to be restarted after installation?"
568
653
msgstr "Bạn có muốn khởi chạy lại trình phục vụ Mạng sau khi cài đặt không?"
572
msgid "Mailing Lists Service"
573
msgstr "Dịch vụ hộp thư chung"
577
msgid "What is the title of the mailing lists service?"
578
msgstr "Dịch vụ hộp thư chung có tên nào?"
583
"Please give the name of the mailing lists service. This title will appear in "
584
"the Title section of WWSympa."
585
msgstr "Hãy nhập tên của dịch vụ hộp thư chung. Tên này sẽ xuất hiện trong phần « Title » (Tên) của WWSympa."
589
msgid "What is the domain of HTTP cookies?"
590
msgstr "Các cookie HTTP có miền nào?"
595
"If beginning with a dot ('.'), cookie is available within the specified "
596
"Internet domain, otherwise for the specified host."
597
msgstr "Nếu bắt đầu với một dấu chấm « . » thì một cookie nào đó sẵn sàng trong miền Mạng đã ghi rõ; nếu không thì cho máy đã ghi rõ."
603
" cru.fr, cookie is available for host `cru.fr'\n"
604
" .cru.fr, cookie is avaible for any host within the `cru.fr' domain"
605
msgstr "Cookie « vnoss.org » sẵn sàng cho máy « vnoss.org ».\n"
606
"« .vnoss.org » sẵn sàng cho bất cứ máy nào ở trong miền « vnoss.org »."
611
"Default is nice unless WWSympa's authentication process is shared with some "
612
"other applications on some other hosts."
613
msgstr "Giá trị mặc định là tốt, trừ khi tiến trình xác thực của WWSympa có dùng chung với một số ứng dụng khác trên máy khác."
617
msgid "What is the lifetime of HTTP cookies? (in minutes)"
618
msgstr "Cookie HTTP có thời gian sống nào (theo phút)?"
623
"Should the web archives and the bounce directory be removed during the purge "
625
msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các kho Mạng và thư mục nảy lên, trong khi tầy gói sympa không?"
657
#: ../templates:29001
659
"If you don't want the webserver to be restarted, please make sure that "
660
"wwsympa and the Sympa SOAP server are not running or the database may "
661
"contain duplicates."
666
#: ../templates:30001
668
msgid "Should the web archives and the bounce directory be removed ?"
670
"Bạn có muốn loại bỏ các kho Mạng và thư mục nảy lên, trong khi tầy gói sympa "
675
#: ../templates:30001
630
677
"If you used the default configuration, WWSympa web archives are located in /"
631
678
"var/lib/sympa/wwsarchive. The WWSympa bounce directory contains bounces (non-"
632
679
"delivery reports) and is set to /var/spool/sympa/wwsbounce by default."
633
msgstr "Nếu bạn đã sử dụng cấu hình mặc định, các kho WWSympa tại « /var/lib/sympa/wwsarchive ». Thư mục nảy lên WWSympa chứa các thư bị nảy lên (không thể phát) và được lập là « /var/spool/sympa/wwsbounce » theo mặc định."
681
"Nếu bạn đã sử dụng cấu hình mặc định, các kho WWSympa tại « /var/lib/sympa/"
682
"wwsarchive ». Thư mục nảy lên WWSympa chứa các thư bị nảy lên (không thể "
683
"phát) và được lập là « /var/spool/sympa/wwsbounce » theo mặc định."
687
#: ../templates:30001
638
"Please chose whether you want to remove the web archives and the bounce "
639
"directory when running `dpkg --purge sympa'."
640
msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ các kho Mạng và thư mục nảy lên, khi chạy lệnh « dpkg --purge sympa »."
690
"Please choose whether you want to remove the web archives and the bounce "
693
"Hãy chọn nếu bạn muốn loại bỏ các kho Mạng và thư mục nảy lên, khi chạy lệnh "
694
"« dpkg --purge sympa »."
696
#~ msgid "Welcome to the new Sympa configuration"
697
#~ msgstr "Chúc mừng dùng cấu hình Sympa mới."
700
#~ "Please note that these options will only be asked to you the first time "
701
#~ "around and only new options will show during future upgrades."
703
#~ "Hãy ghi chú rằng bạn sẽ cần phải nhập những tùy chọn này chỉ lần này, thì "
704
#~ "lần nâng cấp sau sẽ cần phải nhập chỉ tùy chọn mới."
707
#~ "From now on, this package provides WWSympa which is a complete Web "
708
#~ "interface for administrating mailing lists and managing user "
709
#~ "subscription. You will be proposed to configure WWSympa further in this "
712
#~ "Từ phiên bản này, gói này cung cấp WWSympa, một giao diện Mạng hoàn thành "
713
#~ "để quản lý hộp thư chung và sự đăng ký người dùng. Trong khi trình thiết "
714
#~ "lập này, bạn sẽ cấu hìinh WWSympa."
716
#~ msgid "Simplified Chinese"
717
#~ msgstr "Tiếng Trung Quốc đơn giản"
719
#~ msgid "Traditional Chinese"
720
#~ msgstr "Tiếng Trung Quốc truyền thống"
723
#~ msgstr "Tiếng Séc"
726
#~ msgstr "Tiếng Anh"
729
#~ msgstr "Tiếng Phổ Cổ"
732
#~ msgstr "Tiếng Phần Lan "
735
#~ msgstr "Tiếng Pháp"
738
#~ msgstr "Tiếng Đức "
741
#~ msgstr "Tiếng Hung Gia Lợi"
747
#~ msgstr "Tiếng Ba Lan "
750
#~ msgstr "Tiếng Lỗ Má Ni "
753
#~ msgstr "Tiếng Tây Ban Nha "
756
#~ "English[default:do not put what's inside brackets into translations. Put "
757
#~ "your own language here but UNTRANSLATED]"
760
#~ msgid "What is your language?"
761
#~ msgstr "Bạn có sữ dụng ngôn ngữ nào?"
763
#~ msgid "Do you want to enter admin password interactively ?"
764
#~ msgstr "Bạn có muốn nhập mật khẩu quản trị một cách tương tác không?"
767
#~ "It seems that we are able to use the administrator account without "
768
#~ "requiring to specify password, which means you have no password set at "
769
#~ "all or it is stored in a configuration file, e.g. /root/.my.cnf. "
770
#~ "Nevertheless, you might to choose to enter the database admin password "
773
#~ "Hình như bạn có thể sử dụng tài khoản quản trị, không có cần ghi rõ mật "
774
#~ "khẩu, mà có nghĩa là bạn chưa lập mật khẩu quản trị, hoặc đã lưu nó vào "
775
#~ "một tập tin cấu hình, v.d. « /root/.my.cnf ». Tuy nhiên, bạn có thể chọn "
776
#~ "nhập mật khẩu cơ sở dữ liệu một cách tương tác. "
781
#~ msgid "internal use only"
782
#~ msgstr "chỉ dùng nội bộ"
784
# Then what is it doing here?
786
#~ "This template is never shown to the user and does not require translation."
788
#~ "Mẫu này không bao giờ được hiển thị cho người dùng thì không cần thiết "
791
#~ msgid "Do you want the Web server configuration to be modified?"
792
#~ msgstr "Bạn có muốn sửa đổi cấu hình trình phục vụ Mạng không?"
795
#~ "This configuration program is able to automatically configure your Web "
796
#~ "server so that you can directly access WWSympa once installed."
798
#~ "Trình cấu hình này có thể tự động cấu hình trình phục vụ Mạng của bạn, để "
799
#~ "bạn có thể truy cập WWSympa một cách trực tiếp, một cách đã cài đặt nó."
802
#~ "If you want to modify the Web server configuration yourself, set this to "
805
#~ "Nếu bạn muốn tự sửa đổi cấu hình trình phục vụ Mạng, hãy lập giá trị này "
806
#~ "là « Không » (no)."
808
#~ msgid "Mailing Lists Service"
809
#~ msgstr "Dịch vụ hộp thư chung"
811
#~ msgid "What is the title of the mailing lists service?"
812
#~ msgstr "Dịch vụ hộp thư chung có tên nào?"
815
#~ "Please give the name of the mailing lists service. This title will appear "
816
#~ "in the Title section of WWSympa."
818
#~ "Hãy nhập tên của dịch vụ hộp thư chung. Tên này sẽ xuất hiện trong phần « "
819
#~ "Title » (Tên) của WWSympa."
821
#~ msgid "What is the domain of HTTP cookies?"
822
#~ msgstr "Các cookie HTTP có miền nào?"
825
#~ "If beginning with a dot ('.'), cookie is available within the specified "
826
#~ "Internet domain, otherwise for the specified host."
828
#~ "Nếu bắt đầu với một dấu chấm « . » thì một cookie nào đó sẵn sàng trong "
829
#~ "miền Mạng đã ghi rõ; nếu không thì cho máy đã ghi rõ."
833
#~ " cru.fr, cookie is available for host `cru.fr'\n"
834
#~ " .cru.fr, cookie is avaible for any host within the `cru.fr' domain"
836
#~ "Cookie « vnoss.org » sẵn sàng cho máy « vnoss.org ».\n"
837
#~ "« .vnoss.org » sẵn sàng cho bất cứ máy nào ở trong miền « vnoss.org »."
840
#~ "Default is nice unless WWSympa's authentication process is shared with "
841
#~ "some other applications on some other hosts."
843
#~ "Giá trị mặc định là tốt, trừ khi tiến trình xác thực của WWSympa có dùng "
844
#~ "chung với một số ứng dụng khác trên máy khác."
846
#~ msgid "What is the lifetime of HTTP cookies? (in minutes)"
847
#~ msgstr "Cookie HTTP có thời gian sống nào (theo phút)?"