4622
4389
#. name, stock id
4623
4390
#. label, accelerator
4624
#: ../src/nautilus-view.c:7230
4391
#: ../src/nautilus-view.c:7265
4625
4392
msgid "Reset View to _Defaults"
4626
4393
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
4629
#: ../src/nautilus-view.c:7231
4396
#: ../src/nautilus-view.c:7266
4630
4397
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
4632
4399
"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và mức thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
4403
#. label, accelerator
4404
#: ../src/nautilus-view.c:7269 ../src/nautilus-view.c:7293
4405
#: ../src/nautilus-view.c:7365
4636
#: ../src/nautilus-view.c:7235
4410
#: ../src/nautilus-view.c:7270
4637
4411
msgid "Mount the selected volume"
4638
4412
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
4415
#. label, accelerator
4416
#: ../src/nautilus-view.c:7273 ../src/nautilus-view.c:7297
4417
#: ../src/nautilus-view.c:7369
4419
msgstr "_Bỏ gắn kết"
4641
#: ../src/nautilus-view.c:7239
4422
#: ../src/nautilus-view.c:7274
4642
4423
msgid "Unmount the selected volume"
4643
4424
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
4427
#. label, accelerator
4428
#: ../src/nautilus-view.c:7277 ../src/nautilus-view.c:7301
4429
#: ../src/nautilus-view.c:7373
4646
#: ../src/nautilus-view.c:7243
4434
#: ../src/nautilus-view.c:7278
4647
4435
msgid "Eject the selected volume"
4648
4436
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
4439
#. label, accelerator
4440
#: ../src/nautilus-view.c:7281 ../src/nautilus-view.c:7305
4441
#: ../src/nautilus-view.c:7377 ../src/nautilus-view.c:7963
4442
#: ../src/nautilus-view.c:7967 ../src/nautilus-view.c:8050
4443
#: ../src/nautilus-view.c:8054 ../src/nautilus-view.c:8152
4444
#: ../src/nautilus-view.c:8156
4651
#: ../src/nautilus-view.c:7247
4449
#: ../src/nautilus-view.c:7282
4652
4450
msgid "Start the selected volume"
4653
4451
msgstr "Chạy khối tin được chọn"
4454
#. label, accelerator
4455
#: ../src/nautilus-view.c:7285 ../src/nautilus-view.c:7309
4456
#: ../src/nautilus-view.c:7381 ../src/nautilus-view.c:7992
4457
#: ../src/nautilus-view.c:8079 ../src/nautilus-view.c:8181
4458
#: ../src/nautilus-window-menus.c:482
4656
#: ../src/nautilus-view.c:7251 ../src/nautilus-view.c:8147
4463
#: ../src/nautilus-view.c:7286 ../src/nautilus-view.c:8182
4657
4464
msgid "Stop the selected volume"
4658
4465
msgstr "Dừng khối tin được chọn"
4468
#. label, accelerator
4469
#: ../src/nautilus-view.c:7289 ../src/nautilus-view.c:7313
4470
#: ../src/nautilus-view.c:7385
4471
msgid "_Detect Media"
4472
msgstr "_Dò tìm phương tiện"
4661
#: ../src/nautilus-view.c:7255 ../src/nautilus-view.c:7279
4662
#: ../src/nautilus-view.c:7351
4475
#: ../src/nautilus-view.c:7290 ../src/nautilus-view.c:7314
4476
#: ../src/nautilus-view.c:7386
4663
4477
msgid "Detect media in the selected drive"
4664
4478
msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn"
4667
#: ../src/nautilus-view.c:7259
4481
#: ../src/nautilus-view.c:7294
4668
4482
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
4669
4483
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
4672
#: ../src/nautilus-view.c:7263
4486
#: ../src/nautilus-view.c:7298
4673
4487
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
4674
4488
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
4677
#: ../src/nautilus-view.c:7267
4491
#: ../src/nautilus-view.c:7302
4678
4492
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
4679
4493
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở"
4682
#: ../src/nautilus-view.c:7271
4496
#: ../src/nautilus-view.c:7306
4683
4497
msgid "Start the volume associated with the open folder"
4684
4498
msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở"
4687
#: ../src/nautilus-view.c:7275
4501
#: ../src/nautilus-view.c:7310
4688
4502
msgid "Stop the volume associated with the open folder"
4689
4503
msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
4691
4505
#. name, stock id
4692
4506
#. label, accelerator
4693
#: ../src/nautilus-view.c:7282
4507
#: ../src/nautilus-view.c:7317
4694
4508
msgid "Open File and Close window"
4695
4509
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
4697
4511
#. name, stock id
4698
4512
#. label, accelerator
4699
#: ../src/nautilus-view.c:7286
4513
#: ../src/nautilus-view.c:7321
4700
4514
msgid "Sa_ve Search"
4701
4515
msgstr "_Lưu tìm kiếm"
4704
#: ../src/nautilus-view.c:7287
4518
#: ../src/nautilus-view.c:7322
4705
4519
msgid "Save the edited search"
4706
4520
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
4708
4522
#. name, stock id
4709
4523
#. label, accelerator
4710
#: ../src/nautilus-view.c:7290
4524
#: ../src/nautilus-view.c:7325
4711
4525
msgid "Sa_ve Search As…"
4712
4526
msgstr "Lưu tìm kiếm _là…"
4715
#: ../src/nautilus-view.c:7291
4529
#: ../src/nautilus-view.c:7326
4716
4530
msgid "Save the current search as a file"
4717
4531
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
4720
#: ../src/nautilus-view.c:7297
4534
#: ../src/nautilus-view.c:7332
4721
4535
msgid "Open this folder in a navigation window"
4722
4536
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
4725
#: ../src/nautilus-view.c:7301
4539
#: ../src/nautilus-view.c:7336
4726
4540
msgid "Open this folder in a new tab"
4727
4541
msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới"
4729
4543
#. name, stock id
4730
4544
#. label, accelerator
4732
#: ../src/nautilus-view.c:7306
4546
#: ../src/nautilus-view.c:7341
4733
4547
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
4734
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
4548
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”"
4736
4550
#. name, stock id
4737
4551
#. label, accelerator
4739
#: ../src/nautilus-view.c:7310
4553
#: ../src/nautilus-view.c:7345
4740
4554
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
4741
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
4555
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”"
4744
#: ../src/nautilus-view.c:7314
4558
#: ../src/nautilus-view.c:7349
4746
4560
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this "
4749
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
4750
"hoặc « Chép », vào thư mục này"
4563
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh “Cắt” "
4564
"hoặc “Chép”, vào thư mục này"
4753
#: ../src/nautilus-view.c:7319
4567
#: ../src/nautilus-view.c:7354
4754
4568
msgid "Move this folder to the Trash"
4755
4569
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
4758
#: ../src/nautilus-view.c:7323
4572
#: ../src/nautilus-view.c:7358
4759
4573
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
4760
4574
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
4763
#: ../src/nautilus-view.c:7331
4577
#: ../src/nautilus-view.c:7366
4764
4578
msgid "Mount the volume associated with this folder"
4765
4579
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
4768
#: ../src/nautilus-view.c:7335
4582
#: ../src/nautilus-view.c:7370
4769
4583
msgid "Unmount the volume associated with this folder"
4770
4584
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
4773
#: ../src/nautilus-view.c:7339
4587
#: ../src/nautilus-view.c:7374
4774
4588
msgid "Eject the volume associated with this folder"
4775
4589
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này"
4778
#: ../src/nautilus-view.c:7343
4592
#: ../src/nautilus-view.c:7378
4779
4593
msgid "Start the volume associated with this folder"
4780
4594
msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục này"
4783
#: ../src/nautilus-view.c:7347
4597
#: ../src/nautilus-view.c:7382
4784
4598
msgid "Stop the volume associated with this folder"
4785
4599
msgstr "Dừng đầu khối tin tương ứng với thư mục này"
4788
#: ../src/nautilus-view.c:7356 ../src/nautilus-window-menus.c:574
4602
#: ../src/nautilus-view.c:7391 ../src/nautilus-window-menus.c:587
4789
4603
msgid "View or modify the properties of this folder"
4790
4604
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này"
4792
4606
#. name, stock id
4793
4607
#. label, accelerator
4794
#: ../src/nautilus-view.c:7362
4608
#: ../src/nautilus-view.c:7397
4795
4609
msgid "Show _Hidden Files"
4796
4610
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
4799
#: ../src/nautilus-view.c:7363
4613
#: ../src/nautilus-view.c:7398
4800
4614
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
4801
4615
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
4803
#: ../src/nautilus-view.c:7424
4617
#: ../src/nautilus-view.c:7459
4804
4618
msgid "Run or manage scripts"
4805
4619
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh"
4807
4621
#. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
4808
#: ../src/nautilus-view.c:7426
4622
#: ../src/nautilus-view.c:7461
4809
4623
msgid "_Scripts"
4810
4624
msgstr "Văn _lệnh"
4812
#: ../src/nautilus-view.c:7776
4626
#: ../src/nautilus-view.c:7811
4814
4628
msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”"
4815
4629
msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào “%s”"
4817
#: ../src/nautilus-view.c:7780
4631
#: ../src/nautilus-view.c:7815
4819
4633
msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”"
4820
4634
msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào “%s”"
4822
#: ../src/nautilus-view.c:7783
4636
#: ../src/nautilus-view.c:7818
4824
4638
msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”"
4825
4639
msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào “%s”"
4827
#: ../src/nautilus-view.c:7788
4641
#: ../src/nautilus-view.c:7823
4828
4642
msgid "Move the selected folder out of the trash"
4829
4643
msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác"
4831
#: ../src/nautilus-view.c:7790
4645
#: ../src/nautilus-view.c:7825
4832
4646
msgid "Move the selected folders out of the trash"
4833
4647
msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác"
4835
#: ../src/nautilus-view.c:7796
4649
#: ../src/nautilus-view.c:7831
4837
4651
msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”"
4838
4652
msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”"
4840
#: ../src/nautilus-view.c:7799
4654
#: ../src/nautilus-view.c:7834
4842
4656
msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”"
4843
4657
msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”"
4845
#: ../src/nautilus-view.c:7804
4659
#: ../src/nautilus-view.c:7839
4846
4660
msgid "Move the selected file out of the trash"
4847
4661
msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
4849
#: ../src/nautilus-view.c:7806
4663
#: ../src/nautilus-view.c:7841
4850
4664
msgid "Move the selected files out of the trash"
4851
4665
msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
4853
#: ../src/nautilus-view.c:7812
4667
#: ../src/nautilus-view.c:7847
4855
4669
msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”"
4856
4670
msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”"
4858
#: ../src/nautilus-view.c:7815
4672
#: ../src/nautilus-view.c:7850
4860
4674
msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”"
4861
4675
msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào “%s”"
4863
#: ../src/nautilus-view.c:7820
4677
#: ../src/nautilus-view.c:7855
4864
4678
msgid "Move the selected item out of the trash"
4865
4679
msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác"
4867
#: ../src/nautilus-view.c:7822
4681
#: ../src/nautilus-view.c:7857
4868
4682
msgid "Move the selected items out of the trash"
4869
4683
msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác"
4871
#: ../src/nautilus-view.c:7929 ../src/nautilus-view.c:7933
4872
#: ../src/nautilus-view.c:8118 ../src/nautilus-view.c:8122
4685
#: ../src/nautilus-view.c:7964 ../src/nautilus-view.c:7968
4686
#: ../src/nautilus-view.c:8153 ../src/nautilus-view.c:8157
4873
4687
msgid "Start the selected drive"
4874
4688
msgstr "Chạy đĩa được chọn"
4876
#: ../src/nautilus-view.c:7936 ../src/nautilus-view.c:8023
4877
#: ../src/nautilus-view.c:8125
4690
#: ../src/nautilus-view.c:7971 ../src/nautilus-view.c:8058
4691
#: ../src/nautilus-view.c:8160
4878
4692
msgid "_Connect"
4879
4693
msgstr "_Kết nối"
4881
#: ../src/nautilus-view.c:7937 ../src/nautilus-view.c:8126
4695
#: ../src/nautilus-view.c:7972 ../src/nautilus-view.c:8161
4882
4696
msgid "Connect to the selected drive"
4883
4697
msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn"
4885
#: ../src/nautilus-view.c:7940 ../src/nautilus-view.c:8027
4886
#: ../src/nautilus-view.c:8129
4699
#: ../src/nautilus-view.c:7975 ../src/nautilus-view.c:8062
4700
#: ../src/nautilus-view.c:8164
4887
4701
msgid "_Start Multi-disk Drive"
4888
4702
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
4890
#: ../src/nautilus-view.c:7941 ../src/nautilus-view.c:8130
4704
#: ../src/nautilus-view.c:7976 ../src/nautilus-view.c:8165
4891
4705
msgid "Start the selected multi-disk drive"
4892
4706
msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn"
4894
#: ../src/nautilus-view.c:7944
4708
#: ../src/nautilus-view.c:7979
4895
4709
msgid "U_nlock Drive"
4896
4710
msgstr "Mở _khoá đĩa"
4898
#: ../src/nautilus-view.c:7945 ../src/nautilus-view.c:8134
4712
#: ../src/nautilus-view.c:7980 ../src/nautilus-view.c:8169
4899
4713
msgid "Unlock the selected drive"
4900
4714
msgstr "Mở khoá ổ đĩa được chọn"
4902
#: ../src/nautilus-view.c:7958
4716
#: ../src/nautilus-view.c:7993
4903
4717
msgid "Stop the selected drive"
4904
4718
msgstr "Dừng đĩa được chọn"
4906
#: ../src/nautilus-view.c:7962 ../src/nautilus-view.c:8151
4720
#: ../src/nautilus-view.c:7996 ../src/nautilus-view.c:8083
4721
#: ../src/nautilus-view.c:8185
4722
msgid "_Safely Remove Drive"
4723
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
4725
#: ../src/nautilus-view.c:7997 ../src/nautilus-view.c:8186
4907
4726
msgid "Safely remove the selected drive"
4908
4727
msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn"
4910
#: ../src/nautilus-view.c:7965 ../src/nautilus-view.c:8052
4911
#: ../src/nautilus-view.c:8154
4729
#: ../src/nautilus-view.c:8000 ../src/nautilus-view.c:8087
4730
#: ../src/nautilus-view.c:8189
4912
4731
msgid "_Disconnect"
4913
4732
msgstr "_Ngắt kết nối"
4915
#: ../src/nautilus-view.c:7966 ../src/nautilus-view.c:8155
4734
#: ../src/nautilus-view.c:8001 ../src/nautilus-view.c:8190
4916
4735
msgid "Disconnect the selected drive"
4917
4736
msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọ"
4919
#: ../src/nautilus-view.c:7969 ../src/nautilus-view.c:8056
4920
#: ../src/nautilus-view.c:8158
4738
#: ../src/nautilus-view.c:8004 ../src/nautilus-view.c:8091
4739
#: ../src/nautilus-view.c:8193
4921
4740
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
4922
4741
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
4924
#: ../src/nautilus-view.c:7970 ../src/nautilus-view.c:8159
4743
#: ../src/nautilus-view.c:8005 ../src/nautilus-view.c:8194
4925
4744
msgid "Stop the selected multi-disk drive"
4926
4745
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn"
4928
#: ../src/nautilus-view.c:7974 ../src/nautilus-view.c:8163
4747
#: ../src/nautilus-view.c:8008 ../src/nautilus-view.c:8095
4748
#: ../src/nautilus-view.c:8197
4750
msgstr "_Khoá ổ đĩa"
4752
#: ../src/nautilus-view.c:8009 ../src/nautilus-view.c:8198
4929
4753
msgid "Lock the selected drive"
4930
4754
msgstr "Khoá ổ đĩa được chọn"
4932
#: ../src/nautilus-view.c:8016 ../src/nautilus-view.c:8020
4756
#: ../src/nautilus-view.c:8051 ../src/nautilus-view.c:8055
4933
4757
msgid "Start the drive associated with the open folder"
4934
4758
msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4936
#: ../src/nautilus-view.c:8024
4760
#: ../src/nautilus-view.c:8059
4937
4761
msgid "Connect to the drive associated with the open folder"
4938
4762
msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4940
#: ../src/nautilus-view.c:8028
4764
#: ../src/nautilus-view.c:8063
4941
4765
msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder"
4942
4766
msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4944
#: ../src/nautilus-view.c:8032
4768
#: ../src/nautilus-view.c:8066 ../src/nautilus-view.c:8168
4769
msgid "_Unlock Drive"
4770
msgstr "_Mở khoá ổ đĩa"
4772
#: ../src/nautilus-view.c:8067
4945
4773
msgid "Unlock the drive associated with the open folder"
4946
4774
msgstr "Mở khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4948
#: ../src/nautilus-view.c:8045
4776
#: ../src/nautilus-view.c:8080
4949
4777
msgid "_Stop the drive associated with the open folder"
4950
4778
msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4952
#: ../src/nautilus-view.c:8049
4780
#: ../src/nautilus-view.c:8084
4953
4781
msgid "Safely remove the drive associated with the open folder"
4954
4782
msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn"
4956
#: ../src/nautilus-view.c:8053
4784
#: ../src/nautilus-view.c:8088
4957
4785
msgid "Disconnect the drive associated with the open folder"
4958
4786
msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4960
#: ../src/nautilus-view.c:8057
4788
#: ../src/nautilus-view.c:8092
4961
4789
msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder"
4962
4790
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4964
#: ../src/nautilus-view.c:8061
4792
#: ../src/nautilus-view.c:8096
4965
4793
msgid "Lock the drive associated with the open folder"
4966
4794
msgstr "Khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
4968
#: ../src/nautilus-view.c:8288 ../src/nautilus-view.c:8592
4796
#: ../src/nautilus-view.c:8268 ../src/nautilus-view.c:8603
4797
msgid "Open in New _Window"
4798
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
4800
#: ../src/nautilus-view.c:8323 ../src/nautilus-view.c:8641
4969
4801
msgid "_Delete Permanently"
4970
4802
msgstr "_Xoá vĩnh viễn"
4972
#: ../src/nautilus-view.c:8289
4804
#: ../src/nautilus-view.c:8324
4973
4805
msgid "Delete the open folder permanently"
4974
4806
msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở"
4976
#: ../src/nautilus-view.c:8293
4808
#: ../src/nautilus-view.c:8328
4977
4809
msgid "Move the open folder to the Trash"
4978
4810
msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác"
4980
#: ../src/nautilus-view.c:8463
4812
#: ../src/nautilus-view.c:8512
4982
4814
msgid "New Folder with Selection (%'d Item)"
4983
4815
msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)"
4984
4816
msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)"
4986
#: ../src/nautilus-view.c:8507
4818
#: ../src/nautilus-view.c:8556
4988
4820
msgid "_Open With %s"
4989
4821
msgstr "_Mở bằng %s"
4991
#: ../src/nautilus-view.c:8518
4823
#: ../src/nautilus-view.c:8567
4995
#: ../src/nautilus-view.c:8556
4827
#: ../src/nautilus-view.c:8605
4997
4829
msgid "Open in %'d New _Window"
4998
4830
msgid_plural "Open in %'d New _Windows"
4999
4831
msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới"
5001
#: ../src/nautilus-view.c:8576
4833
#: ../src/nautilus-view.c:8625
5003
4835
msgid "Open in %'d New _Tab"
5004
4836
msgid_plural "Open in %'d New _Tabs"
5005
4837
msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới"
5007
#: ../src/nautilus-view.c:8593
4839
#: ../src/nautilus-view.c:8642
5008
4840
msgid "Delete all selected items permanently"
5009
4841
msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn"
5011
#: ../src/nautilus-view.c:8624
4843
#: ../src/nautilus-view.c:8673
5012
4844
msgid "Remo_ve from Recent"
5013
4845
msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng"
5015
#: ../src/nautilus-view.c:8625
4847
#: ../src/nautilus-view.c:8674
5016
4848
msgid "Remove each selected item from the recently used list"
5017
4849
msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây"
5019
#: ../src/nautilus-view.c:8665
4851
#: ../src/nautilus-view.c:8714
5020
4852
msgid "View or modify the properties of the open folder"
5021
4853
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
5023
4855
#: ../src/nautilus-view-dnd.c:171 ../src/nautilus-view-dnd.c:205
5024
4856
#: ../src/nautilus-view-dnd.c:296
5025
4857
msgid "Drag and drop is not supported."
5026
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
4858
msgstr "Không hỗ trợ khả năng “kéo và thả”."
5028
4860
#: ../src/nautilus-view-dnd.c:172
5029
4861
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
5030
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
4862
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ."
5032
4864
#: ../src/nautilus-view-dnd.c:206 ../src/nautilus-view-dnd.c:297
5033
4865
msgid "An invalid drag type was used."
5570
5515
#~ msgid "_Organize by Name"
5571
5516
#~ msgstr "_Tổ chức theo tên"
5573
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5577
#~ msgid "Public FTP"
5578
#~ msgstr "FTP công cộng"
5580
#~ msgid "FTP (with login)"
5581
#~ msgstr "FTP (đăng nhập)"
5583
#~ msgid "Windows share"
5584
#~ msgstr "Chia sẻ Windows"
5586
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5587
#~ msgid "WebDAV (HTTP)"
5588
#~ msgstr "WebDAV (HTTP)"
5590
#~ msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
5591
#~ msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
5593
#~ msgid "Apple Filing Protocol (AFP)"
5594
#~ msgstr "Apple Filing Protocol (AFP)"
5596
#~ msgid "Connecting..."
5597
#~ msgstr "Đang kết nối..."
5600
#~ "Can't load the supported server method list.\n"
5601
#~ "Please check your gvfs installation."
5603
#~ "Không thể nạp danh sách phương thức máy phục vụ được hỗ trợ.\n"
5604
#~ "Vui lòng kiểm tra bản cài đặt gvfs."
5606
#~ msgid "The folder “%s” cannot be opened on “%s”."
5607
#~ msgstr "Không thể mở thư mục “%s” trên “%s”."
5609
#~ msgid "The server at “%s” cannot be found."
5610
#~ msgstr "Không tìm thấy máy chủ ở “%s”."
5612
#~ msgid "Try Again"
5615
#~ msgid "Please verify your user details."
5616
#~ msgstr "Vui lòng kiểm tra chi tiết người dùng."
5619
#~ msgstr "Tiếp tục"
5622
#~ msgstr "_Máy phục vụ:"
5631
#~ msgstr "Chia _sẻ:"
5633
#~ msgid "User Details"
5634
#~ msgstr "Chi tiết người dùng"
5636
#~ msgid "_Domain name:"
5637
#~ msgstr "Tên _miền:"
5639
#~ msgid "_User name:"
5640
#~ msgstr "Tên người _dùng:"
5642
#~ msgid "Pass_word:"
5643
#~ msgstr "_Mật khẩu:"
5645
#~ msgid "_Remember this password"
5646
#~ msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
5648
#~ msgid "Operation cancelled"
5649
#~ msgstr "Thao tác bị huỷ"
5652
#~ msgstr "Chuyển đến:"
5654
#~ msgid "Rename..."
5655
#~ msgstr "Đổi tên..."
5657
#~ msgid "Change Permissions for Enclosed Files..."
5658
#~ msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong"
5660
#~ msgid "_Empty Document"
5661
#~ msgstr "Tài liệu t_rống"
5663
#~ msgid "Create a new empty document inside this folder"
5664
#~ msgstr "Tạo một tài liệu trống bên trong thư mục này"
5666
#~ msgid "Select I_tems Matching..."
5667
#~ msgstr "Chọn mục _tương ứng..."
5669
#~ msgid "Connect to _Server..."
5670
#~ msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
5672
#~ msgid "Enter _Location..."
5673
#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ..."
5675
#~ msgid "_Bookmarks..."
5676
#~ msgstr "Đánh _dấu..."
5678
#~ msgid "Free space: %s"
5679
#~ msgstr "Chỗ trống: %s"
5681
#~ msgid "%s, Free space: %s"
5682
#~ msgstr "%s, Sức chứa còn trống: %s"
5684
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5688
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5690
#~ msgstr "%s%s, %s"
5692
#~| msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
5693
#~ msgid "“%s” will be moved if you select the Paste command"
5694
#~ msgstr "“%s” sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán"
5696
#~| msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
5697
#~ msgid "“%s” will be copied if you select the Paste command"
5698
#~ msgstr "“%s” sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh Dán"
5700
#~ msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command"
5702
#~ "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command"
5703
#~ msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
5705
#~ msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command"
5707
#~ "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command"
5708
#~ msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
5710
#~ msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
5711
#~ msgstr "Không có gì trong khay nháp để dán."
5713
#~ msgid "Link _name:"
5714
#~ msgstr "Tê_n liên kết:"
5716
#~ msgid "No templates installed"
5717
#~ msgstr "Chưa cài mẫu"
5719
#~ msgid "D_uplicate"
5720
#~ msgstr "Tạo bản _sao"
5722
#~ msgid "Duplicate each selected item"
5723
#~ msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
5725
#~ msgid "Connect To This Server"
5726
#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
5728
#~ msgid "Make a permanent connection to this server"
5729
#~ msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
5732
#~ msgstr "_Tập tin"
5735
#~ msgstr "_Chỉnh sửa"
5738
#~ msgstr "_Trình bày"
5741
#~ msgstr "_Chuyển đến"
5747
#~ msgstr "Khung bên"
5749
#~ msgid "Back history"
5750
#~ msgstr "Lịch sử trước"
5752
#~ msgid "Forward history"
5753
#~ msgstr "Lịch sử sau"
5757
#~ msgstr "Biểu tượng"
5759
#~ msgid "Autorun Prompt"
5760
#~ msgstr "Hỏi tự động chạy"
5762
#~ msgid "Date Accessed"
5763
#~ msgstr "Ngày truy cập"
5765
#~ msgid "The date the file was accessed."
5766
#~ msgstr "Ngày tập tin được truy cập."
5768
#~ msgid "Octal Permissions"
5769
#~ msgstr "Quyền (bát phân)"
5771
#~ msgid "The permissions of the file, in octal notation."
5772
#~ msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."
5774
#~ msgid "today at 00:00:00 PM"
5775
#~ msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
5777
#~ msgid "today at %-I:%M:%S %p"
5778
#~ msgstr "hôm nay vào lúc %-I:%M:%S %p"
5780
#~ msgid "today at 00:00 PM"
5781
#~ msgstr "hôm nay vào 00:00 PM"
5783
#~ msgid "today at %-I:%M %p"
5784
#~ msgstr "hôm nay, lúc %-I:%M %p"
5786
#~ msgid "today, 00:00 PM"
5787
#~ msgstr "hôm nay, 00:00 PM"
5792
#~ msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
5793
#~ msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
5795
#~ msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
5796
#~ msgstr "hôm qua, lúc %-I:%M:%S %p"
5798
#~ msgid "yesterday at 00:00 PM"
5799
#~ msgstr "hôm qua vào 00:00 PM"
5801
#~ msgid "yesterday at %-I:%M %p"
5802
#~ msgstr "hôm qua lúc %-I:%M %p"
5804
#~ msgid "yesterday, 00:00 PM"
5805
#~ msgstr "hôm qua, 00:00 PM"
5807
#~ msgid "yesterday, %-I:%M %p"
5808
#~ msgstr "hôm qua, %-I:%M %p"
5810
#~ msgid "yesterday"
5813
#~ msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
5814
#~ msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00 PM"
5816
#~ msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
5817
#~ msgstr "%A, %B %-d %Y lúc %-I:%M:%S %p"
5819
#~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
5820
#~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
5822
#~ msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
5823
#~ msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
5825
#~ msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
5826
#~ msgstr "%a, %b %-d %Y lúc %-I:%M %p"
5828
#~ msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
5829
#~ msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
5831
#~ msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
5832
#~ msgstr "%b %-d %Y lúc %-I:%M %p"
5834
#~ msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
5835
#~ msgstr "00 T10 0000, 00:00"
5837
#~ msgid "00/00/00, 00:00 PM"
5838
#~ msgstr "00.00.00, 00:00"
5840
#~ msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
5841
#~ msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"
5844
#~ msgstr "00.00.00"
5847
#~ msgstr "%d.%m.%y"
5849
#~ msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
5850
#~ msgstr "Không thể chuyển tập tin \"%B\" vào Sọt rác."
5852
#~ msgid "Show other applications"
5853
#~ msgstr "Hiện ứng dụng khác"
5858
#~ msgid "Undo Edit"
5859
#~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa"
5861
#~ msgid "Undo the edit"
5862
#~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa"
5864
#~ msgid "Redo Edit"
5865
#~ msgstr "Hoàn lại bước Sửa"
5867
#~ msgid "Redo the edit"
5868
#~ msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa vừa mới hủy"
5871
#~ "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
5872
#~ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
5875
#~ "If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This "
5876
#~ "is how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer "
5879
#~ "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách "
5880
#~ "hoạt động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách "
5883
#~ msgid "When to show preview text in icons"
5884
#~ msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
5887
#~ "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
5888
#~ "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
5889
#~ "folder is on a remote server. If set to \"local-only\" then only show "
5890
#~ "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
5891
#~ "read preview data."
5893
#~ "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
5894
#~ "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn xem "
5895
#~ "trước, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ tập "
5896
#~ "tin cục bộ) thì chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu "
5897
#~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ xem trước."
5899
#~ msgid "Show advanced permissions in the file property dialog"
5900
#~ msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin"
5903
#~ "If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions "
5904
#~ "in a more unix-like way, accessing some more esoteric options."
5906
#~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền "
5907
#~ "hạn tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
5909
#~ msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
5910
#~ msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"
5913
#~ "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
5914
#~ "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
5916
#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục riêng của người dùng làm màn hình nền. "
5917
#~ "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
5919
#~ msgid "Date Format"
5920
#~ msgstr "Định dạng ngày"
5923
#~ "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
5926
#~ "Định dạng ngày của tập tin. Giá trị có thể là \"locale\", \"iso\", và "
5929
#~ msgid "Put labels beside icons"
5930
#~ msgstr "Đặt nhãn cạnh biểu tượng"
5933
#~ "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
5934
#~ msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, thay vì đặt bên dưới."
5936
#~ msgid "Default compact view zoom level"
5937
#~ msgstr "Mức phóng đại khi xem dưới dạng thu gọn"
5939
#~ msgid "Default zoom level used by the compact view."
5940
#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn."
5942
#~ msgid "All columns have same width"
5943
#~ msgstr "Mọi cột đều có cùng độ rộng"
5946
#~ "If this preference is set, all columns in the compact view have the same "
5947
#~ "width. Otherwise, the width of each column is determined seperately."
5949
#~ "Bật tùy chọn này thì mọi cột trong kiểu trình bày gọn đều có cùng một "
5950
#~ "chiều rộng. Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng."
5952
#~ msgid "Only show folders in the tree side pane"
5953
#~ msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong khung bên dạng cây"
5956
#~ "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
5957
#~ "Otherwise it will show both folders and files."
5959
#~ "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong khung bên dạng "
5960
#~ "cây. Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
5962
#~ msgid "Computer icon visible on desktop"
5963
#~ msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
5966
#~ "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be "
5967
#~ "put on the desktop."
5969
#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt "
5970
#~ "lên màn hình nền."
5972
#~ msgid "Desktop computer icon name"
5973
#~ msgstr "Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền"
5976
#~ "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on "
5979
#~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
5982
#~ msgid "Show toolbar in new windows"
5983
#~ msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
5985
#~ msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
5986
#~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh công cụ."
5988
#~ msgid "Show status bar in new windows"
5989
#~ msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
5992
#~ "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
5993
#~ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện thanh trạng thái."
5995
#~ msgid "Side pane view"
5996
#~ msgstr "Trình bày khung bên"
5998
#~ msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
5999
#~ msgstr "Kiểu trình bày của khung bên trong cửa sổ mới mở."
6001
#~ msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
6002
#~ msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục “%s” theo yêu cầu."
6004
#~ msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
6005
#~ msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
6008
#~ "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
6009
#~ "such that Nautilus can create them."
6011
#~ "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để "
6012
#~ "Nautilus có thể tạo chúng."
6014
#~ msgid "Error starting autorun program: %s"
6015
#~ msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s"
6017
#~ msgid "Cannot find the autorun program"
6018
#~ msgstr "Không thể tìm chương trình tự chạy"
6020
#~ msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>"
6021
#~ msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>"
6024
#~ "The software will run directly from the medium \"%s\". You should never "
6025
#~ "run software that you don't trust.\n"
6027
#~ "If in doubt, press Cancel."
6029
#~ "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ thiết bị “%s”. Bạn không bao giờ nên chạy "
6030
#~ "phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n"
6032
#~ "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi."
6034
#~ msgid "<b>_Bookmarks</b>"
6035
#~ msgstr "<b>Đánh _dấu</b>"
6037
#~ msgid "<b>_Name</b>"
6038
#~ msgstr "<b>_Tên</b>"
6040
#~ msgid "<b>_Location</b>"
6041
#~ msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
6043
#~ msgid "File Management Preferences"
6044
#~ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
6046
#~ msgid "_Text beside icons"
6047
#~ msgstr "_Chữ cạnh hình"
6049
#~ msgid "<b>Compact View Defaults</b>"
6050
#~ msgstr "<b>Mặc định kiểu xem gọn</b>"
6052
#~ msgid "_Default zoom level:"
6053
#~ msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"
6055
#~ msgid "A_ll columns have the same width"
6056
#~ msgstr "_Mọi cột cùng độ rộng"
6058
#~ msgid "<b>Tree View Defaults</b>"
6059
#~ msgstr "<b>Mặc định kiểu xem cây</b>"
6061
#~ msgid "Show _only folders"
6062
#~ msgstr "Chỉ hiệ_n thư mục"
6064
#~ msgid "<b>Behavior</b>"
6065
#~ msgstr "<b>Hành vi</b>"
6067
#~ msgid "Open each _folder in its own window"
6068
#~ msgstr "_Mở thư mục này trong cửa sổ riêng"
6070
#~ msgid "<b>Trash</b>"
6071
#~ msgstr "<b>Sọt rác</b>"
6073
#~ msgid "<b>Date</b>"
6074
#~ msgstr "<b>Ngày</b>"
6077
#~ msgstr "Định _dạng:"
6079
#~ msgid "<b>List Columns</b>"
6080
#~ msgstr "<b>Cột danh sách</b>"
6082
#~ msgid "<b>Text Files</b>"
6083
#~ msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>"
6085
#~ msgid "Show te_xt in icons:"
6086
#~ msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:"
6088
#~ msgid "<b>Other Previewable Files</b>"
6089
#~ msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>"
6091
#~ msgid "<b>Folders</b>"
6092
#~ msgstr "<b>Thư mục</b>"
6094
#~ msgid "Compact View"
6100
#~ msgid "The compact view encountered an error."
6101
#~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi."
6103
#~ msgid "The compact view encountered an error while starting up."
6104
#~ msgstr "Kiểu xem gọn gặp lỗi trong khi khởi động."
6106
#~ msgid "Display this location with the compact view."
6107
#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu xem gọn."
6109
#~ msgid "<b>Width:</b> %d pixel"
6110
#~ msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels"
6111
#~ msgstr[0] "<b>Rộng:</b> %d điểm ảnh"
6113
#~ msgid "<b>Height:</b> %d pixel"
6114
#~ msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels"
6115
#~ msgstr[0] "<b>Cao:</b> %d điểm ảnh"
6117
#~ msgid "loading..."
6118
#~ msgstr "đang nạp..."
6120
#~ msgid "File System"
6121
#~ msgstr "Hệ thống tập tin"
6130
#~ msgstr "_Thực thi"
6132
#~ msgid "Special flags:"
6133
#~ msgstr "Cờ đặc biệt:"
6135
#~ msgid "Set _user ID"
6136
#~ msgstr "Đặt _UID (người dùng)"
6138
#~ msgid "Set gro_up ID"
6139
#~ msgstr "Đặt _GID (nhóm)"
6144
#~ msgid "Folder Permissions:"
6145
#~ msgstr "Quyền hạn thư mục:"
6147
#~ msgid "File Permissions:"
6148
#~ msgstr "Quyền hạn tập tin:"
6150
#~ msgid "Last changed:"
6151
#~ msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
6153
#~ msgid "Select folder to search in"
6154
#~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"
6156
#~ msgid "Search Folder"
6157
#~ msgstr "Thư mục tìm"
6159
#~ msgid "Edit the saved search"
6160
#~ msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"
6163
#~ msgstr "Thực hiện"
6168
#~ msgid "Perform or update the search"
6169
#~ msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"
6171
#~ msgid "_Search for:"
6174
#~ msgid "Search results"
6175
#~ msgstr "Kết quả tìm kiếm"
6180
#~ msgid "Restore Selected Items"
6181
#~ msgstr "Phục hồi mục đã chọn"
6183
#~ msgid "Network Neighbourhood"
6184
#~ msgstr "Hàng xóm mạng"
6187
#~ "Choosing a script from the menu will run that script with any selected "
6188
#~ "items as input."
6190
#~ "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào là "
6191
#~ "những mục đã chọn."
6194
#~ "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
6195
#~ "Choosing a script from the menu will run that script.\n"
6197
#~ "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected "
6198
#~ "file names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web "
6199
#~ "or ftp content), scripts will be passed no parameters.\n"
6201
#~ "In all cases, the following environment variables will be set by "
6202
#~ "Nautilus, which the scripts may use:\n"
6204
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
6205
#~ "files (only if local)\n"
6207
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
6209
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
6211
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window\n"
6213
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths "
6214
#~ "for selected files in the inactive pane of a split-view window (only if "
6217
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for "
6218
#~ "selected files in the inactive pane of a split-view window\n"
6220
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI for current location in the "
6221
#~ "inactive pane of a split-view window"
6223
#~ "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình "
6224
#~ "đơn Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh "
6227
#~ "Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các "
6228
#~ "tập tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển "
6229
#~ "thị nội dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n"
6231
#~ "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
6232
#~ "tập lệnh có thể dùng:\n"
6234
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng "
6235
#~ "mới cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n"
6237
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập "
6238
#~ "tin được chọn\n"
6240
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n"
6242
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời\n"
6244
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn cách nhau bằng "
6245
#~ "dấu xuống hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động "
6246
#~ "của cửa sổ chia đôi (chỉ cục bộ)\n"
6248
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_SELECTED_URIS: URI cách nhau bằng dấu xuống "
6249
#~ "hàng của những tập tin được chọn trong khung không hoạt động của cửa sổ "
6252
#~ "NAUTILUS_SCRIPT_NEXT_PANE_CURRENT_URI: URI của vị trí hiện thời của khung "
6253
#~ "không hoạt động của cửa sổ chia đôi"
6255
#~ msgid "Unable to unmount location"
6256
#~ msgstr "Không thể bỏ gắn kết địa chỉ"
6258
#~ msgid "Unable to eject location"
6259
#~ msgstr "Không thể đẩy ra địa chỉ"
6262
#~ msgstr "Chép _sang"
6265
#~ msgstr "Chuyển _xuống"
6267
#~ msgid "_Rename..."
6268
#~ msgstr "Đổi _tên..."
6270
#~ msgid "_Other pane"
6271
#~ msgstr "Bảng _khác"
6273
#~ msgid "Copy the current selection to the other pane in the window"
6274
#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ"
6276
#~ msgid "Move the current selection to the other pane in the window"
6277
#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến bảng khác trong cửa sổ"
6279
#~ msgid "Copy the current selection to the home folder"
6280
#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng"
6282
#~ msgid "Move the current selection to the home folder"
6283
#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến thư mục riêng"
6286
#~ msgstr "_Màn hình nền"
6288
#~ msgid "Copy the current selection to the desktop"
6289
#~ msgstr "Chép vùng hiện đang chọn đến màn hình nền"
6291
#~ msgid "Move the current selection to the desktop"
6292
#~ msgstr "Di chuyển vùng hiện đang chọn đến màn hình nền"
6295
#~ "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from "
6298
#~ "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ đánh dấu nào tới địa chỉ không tồn tại khỏi danh "
6301
#~ msgid "The location \"%s\" does not exist."
6302
#~ msgstr "Không có địa chỉ « %s »."
6304
#~ msgid "Go to the location specified by this bookmark"
6305
#~ msgstr "Đến địa chỉ của đánh dấu này"
6307
#~ msgid "%s - File Browser"
6308
#~ msgstr "%s - Trình duyệt tập tin"
6310
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
6312
#~ msgstr "Nautilus"
6314
#~ msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder."
6315
#~ msgstr "Nautilus chưa được cài đặt trình xem hỗ trợ thư mục này."
6317
#~ msgid "Could not find \"%s\"."
6318
#~ msgstr "Không tìm thấy \"%s\"."
6320
#~ msgid "Nautilus cannot handle \"%s\" locations."
6321
#~ msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại \"%s\"."
6323
#~ msgid "Access was denied."
6324
#~ msgstr "Truy cập bị từ chối."
6326
#~ msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found."
6327
#~ msgstr "Không hiển thị được \"%s\", vì không tìm thấy máy chủ."
6330
#~ "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are "
6332
#~ msgstr "Hãy kiểm tra lại chính tả và thiết lập máy ủy nhiệm."
6336
#~ "Please select another viewer and try again."
6339
#~ "Hãy chọn chương trình xem khác và thử lại."
6342
#~ "Nautilus lets you organize files and folders, both on your computer and "
6345
#~ "Nautilus cho người dùng có khả năng tổ chức các tập tin và thư mục, cả "
6346
#~ "hai trên máy này và trực tuyến."
6348
#~ msgid "Nautilus Web Site"
6349
#~ msgstr "Trang Web Nautilus"
6351
#~ msgid "Undo the last text change"
6352
#~ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
6354
#~ msgid "_Computer"
6355
#~ msgstr "_Máy tính"
6358
#~ "Browse all local and remote disks and folders accessible from this "
6361
#~ "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
6367
#~ msgid "Browse bookmarked and local network locations"
6368
#~ msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và đã đánh dấu"
6370
#~ msgid "T_emplates"
6373
#~ msgid "Open your personal templates folder"
6374
#~ msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"
6377
#~ msgstr "Sọt _rác"
6379
#~ msgid "Open your personal trash folder"
6380
#~ msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"
6382
#~ msgid "_Location..."
6383
#~ msgstr "Đị_a chỉ..."
6385
#~ msgid "S_witch to Other Pane"
6386
#~ msgstr "_Chuyển qua khung khác"
6388
#~ msgid "Move focus to the other pane in a split view window"
6390
#~ "Di chuyển tiêu điểm sang khung khác trong cửa sổ xem chia nhiều phần"
6392
#~ msgid "Sa_me Location as Other Pane"
6393
#~ msgstr "_Cùng địa điểm với khung kia"
6395
#~ msgid "Go to the same location as in the extra pane"
6396
#~ msgstr "Đếm địa điểm giống với trong bảng phụ"
6398
#~ msgid "_Edit Bookmarks..."
6399
#~ msgstr "_Sửa đánh dấu..."
6401
#~ msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
6402
#~ msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép sửa đánh dấu trong trình đơn này"
6404
#~ msgid "_Main Toolbar"
6405
#~ msgstr "Thanh công cụ _chính"
6407
#~ msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
6408
#~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
6410
#~ msgid "St_atusbar"
6411
#~ msgstr "Th_anh trạng thái"
6413
#~ msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
6414
#~ msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
6416
#~ msgid "E_xtra Pane"
6417
#~ msgstr "_Khung phụ"
6419
#~ msgid "Open an extra folder view side-by-side"
6420
#~ msgstr "Mở thư mục phụ và xem sát bên nhau"
6422
#~ msgid "Select Places as the default sidebar"
6423
#~ msgstr "Chọn Mở nhanh làm khung bên mặc định"
6428
#~ msgid "Select Tree as the default sidebar"
6429
#~ msgstr "Chọn Cây làm khung bên mặc định"
6431
#~ msgid "These files are on an Audio CD."
6432
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc."
6434
#~ msgid "These files are on an Audio DVD."
6435
#~ msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc."
6437
#~ msgid "These files are on a Video DVD."
6438
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim."
6440
#~ msgid "These files are on a Video CD."
6441
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim."
6443
#~ msgid "These files are on a Super Video CD."
6444
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD."
6446
#~ msgid "These files are on a Photo CD."
6447
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
6449
#~ msgid "These files are on a Picture CD."
6450
#~ msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
6452
#~ msgid "These files are on a digital audio player."
6453
#~ msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động."
6455
#~ msgid "The media has been detected as \"%s\"."
6456
#~ msgstr "Thiết bị lưu trữ này được phát hiện là \"%s\"."
6461
#~ msgid "You can choose another view or go to a different location."
6462
#~ msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc tới một địa chỉ khác."
6464
#~ msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
6465
#~ msgstr "Địa chỉ không thể xem được bằng trình hiển thị này."
6467
#~ msgid "There is %S available, but %S is required."
6468
#~ msgstr "Có sẵn %S, nhưng yêu cầu %S."
6470
#~ msgid "%s (%s bytes)"
6471
#~ msgstr "%s (%s byte)"
6474
#~ "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
6475
#~ "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file "
6476
#~ "is on a remote server. If set to \"local-only\" then only plays previews "
6477
#~ "on local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
6479
#~ "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua "
6480
#~ "các biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn "
6481
#~ "phát âm, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local-only\" (chỉ "
6482
#~ "tập tin cục bộ) thì chỉ phát âm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu "
6483
#~ "đặt \"never\" (không bao giờ) thì không bao giờ phát âm thử."
6485
#~ msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
6486
#~ msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không"
6488
#~ msgid "Create L_auncher..."
6489
#~ msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
6491
#~ msgid "Create a new launcher"
6492
#~ msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
6494
#~ msgid "<b>Sound Files</b>"
6495
#~ msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>"
6497
#~ msgid "Preview _sound files:"
6498
#~ msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
6500
#~ msgid "pointing at \"%s\""
6501
#~ msgstr "chỉ đến \"%s\""
6503
#~ msgid "Download location?"
6504
#~ msgstr "Vị trí tải về?"
6506
#~ msgid "You can download it or make a link to it."
6507
#~ msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
6509
#~ msgid "Make a _Link"
6510
#~ msgstr "Tạo _liên kết"
6512
#~ msgid "_Download"
6516
#~ "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
6518
#~ "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
6520
#~ msgid "_Contents"
6521
#~ msgstr "Mụ_c lục"
6523
#~ msgid "Clea_r History"
6524
#~ msgstr "_Xóa lịch sử"
6526
#~ msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
6527
#~ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách Lùi/Tới"
6529
#~ msgid "Open in _Folder Window"
6530
#~ msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục"
6532
#~ msgid "Open each selected item in a folder window"
6533
#~ msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục"
6535
#~ msgid "Open this folder in a folder window"
6536
#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục"
6538
#~ msgid "Browse in New _Window"
6539
#~ msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới"
6541
#~ msgid "Browse in New _Tab"
6542
#~ msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới"
6544
#~ msgid "Browse in %'d New _Window"
6545
#~ msgid_plural "Browse in %'d New _Windows"
6546
#~ msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới"
6548
#~ msgid "Browse in %'d New _Tab"
6549
#~ msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs"
6550
#~ msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới"
6552
#~ msgid "File is not a valid .desktop file"
6553
#~ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ"
6555
#~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
6556
#~ msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »"
6558
#~ msgid "Starting %s"
6559
#~ msgstr "Đang khởi chạy %s"
6561
#~ msgid "Application does not accept documents on command line"
6562
#~ msgstr "Ứng dụng này không chấp nhận đối số trên dòng lệnh"
6564
#~ msgid "Unrecognized launch option: %d"
6565
#~ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d"
6567
#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
6569
#~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu qua cho một mục nhập desktop « "
6570
#~ "Type=Link » (Kiểu=Liên kết)"
6572
#~ msgid "Not a launchable item"
6573
#~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được"
6575
#~ msgid "Disable connection to session manager"
6576
#~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp"
6578
#~ msgid "Specify file containing saved configuration"
6579
#~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu"
6584
#~ msgid "Specify session management ID"
6585
#~ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý buổi hợp"
6590
#~ msgid "Session Management Options"
6591
#~ msgstr "Tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp"
6593
#~ msgid "Show Session Management options"
6594
#~ msgstr "Hiện các tuỳ chọn Quản lý Buổi hợp"
6596
#~ msgid "Apparition"
6600
#~ msgstr "Xanh da trời"
6605
#~ msgid "Blue Ridge"
6606
#~ msgstr "Chóp xanh da trời"
6608
#~ msgid "Blue Rough"
6609
#~ msgstr "Xanh da trời gồ ghề"
6611
#~ msgid "Blue Type"
6612
#~ msgstr "Loại xanh da trời"
6614
#~ msgid "Brushed Metal"
6615
#~ msgstr "Kim quét"
6617
#~ msgid "Bubble Gum"
6618
#~ msgstr "Kẹo cao su bong bóng"
6624
#~ msgstr "_Màu sắc"
6626
#~ msgid "Camouflage"
6627
#~ msgstr "Ngụy trang"
6633
#~ msgstr "Than chì"
6638
#~ msgid "Countertop"
6639
#~ msgstr "Mặt quầy hàng"
6644
#~ msgid "Dark Cork"
6645
#~ msgstr "Nút bần sẫm"
6647
#~ msgid "Dark GNOME"
6648
#~ msgstr "GNOME sẫm"
6650
#~ msgid "Deep Teal"
6651
#~ msgstr "Xanh dương pha xanh lá sẫm"
6654
#~ msgstr "Chấm chấm"
6656
#~ msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
6657
#~ msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"
6659
#~ msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
6660
#~ msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
6662
#~ msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
6663
#~ msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
6666
#~ msgstr "Nhật thực"
6677
#~ msgid "Fire Engine"
6678
#~ msgstr "Xe chữa cháy"
6680
#~ msgid "Fleur De Lis"
6681
#~ msgstr "Hoa bách hợp"
6687
#~ msgstr "Hóa thạch"
6693
#~ msgstr "Đá gra-nit"
6695
#~ msgid "Grapefruit"
6698
#~ msgid "Green Weave"
6699
#~ msgstr "Đan xanh lá cây"
6716
#~ msgid "Manila Paper"
6717
#~ msgstr "Giấy ma-ni"
6719
#~ msgid "Moss Ridge"
6720
#~ msgstr "Chóp rêu"
6728
#~ msgid "Ocean Strips"
6729
#~ msgstr "Mảnh đại dương"
6732
#~ msgstr "Mã não dạng dải"
6734
#~ msgid "Pale Blue"
6735
#~ msgstr "Xanh da trời xám"
6737
#~ msgid "Purple Marble"
6738
#~ msgstr "Đá hoa tím"
6740
#~ msgid "Ridged Paper"
6741
#~ msgstr "Giấy chóp"
6743
#~ msgid "Rough Paper"
6744
#~ msgstr "Giấy ráp"
6750
#~ msgstr "Bọt sóng biển"
6753
#~ msgstr "Đá phiến"
6756
#~ msgstr "Bầu trời"
6758
#~ msgid "Sky Ridge"
6759
#~ msgstr "Chóp bầu trời"
6761
#~ msgid "Snow Ridge"
6762
#~ msgstr "Chóp tuyết"
6767
#~ msgid "Tangerine"
6770
#~ msgid "Terracotta"
6776
#~ msgid "Wavy White"
6777
#~ msgstr "Trắng lăn tăn"
6782
#~ msgid "White Ribs"
6783
#~ msgstr "Lá gỗ trắng"
6786
#~ msgstr "_Hình tượng"
6788
#~ msgid "_Patterns"
6791
#~ msgid "Image/label border"
6792
#~ msgstr "Viền ảnh/nhãn"
6794
#~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog"
6795
#~ msgstr "Độ rộng đường viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động"
6797
#~ msgid "Alert Type"
6798
#~ msgstr "Kiểu báo động"
6800
#~ msgid "The type of alert"
6801
#~ msgstr "Kiểu báo động"
6803
#~ msgid "Alert Buttons"
6804
#~ msgstr "Nút Báo động"
6806
#~ msgid "The buttons shown in the alert dialog"
6807
#~ msgstr "Những nút được hiển thị trong hộp thoại báo động"
6816
#~ msgid "GConf error: %s"
6817
#~ msgstr "Lỗi GConf: %s"
6819
#~ msgid "All further errors shown only on terminal."
6820
#~ msgstr "Các lỗi chi tiết hơn chỉ được hiển thị ở thiết bị cuối."
6823
#~ "Color for the default folder background. Only used if background_set is "
6826
#~ "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là "
6829
#~ msgid "Criteria for search bar searching"
6830
#~ msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
6833
#~ "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
6834
#~ "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name "
6835
#~ "only. If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will "
6836
#~ "search for files by file name and file properties."
6838
#~ "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
6839
#~ "\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là "
6840
#~ "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên "
6841
#~ "lẫn thuộc tính tập tin."
6843
#~ msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
6844
#~ msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)"
6846
#~ msgid "Custom Background"
6847
#~ msgstr "Nền tự chọn"
6849
#~ msgid "Custom Side Pane Background Set"
6850
#~ msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn"
6852
#~ msgid "Default Background Color"
6853
#~ msgstr "Màu nền mặc định"
6855
#~ msgid "Default Background Filename"
6856
#~ msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
6858
#~ msgid "Default Side Pane Background Color"
6859
#~ msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề"
6861
#~ msgid "Default Side Pane Background Filename"
6862
#~ msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định"
6865
#~ "Filename for the default folder background. Only used if background_set "
6868
#~ "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set "
6872
#~ "Filename for the default side pane background. Only used if "
6873
#~ "side_pane_background_set is true."
6875
#~ "Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu "
6876
#~ "«side_pane_background_set» là đúng."
6879
#~ "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose "
6880
#~ "of this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus "
6881
#~ "on massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is "
6882
#~ "approximate due to the reading of folders chunk-wise."
6884
#~ "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích "
6885
#~ "của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt "
6886
#~ "động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới "
6887
#~ "hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
6890
#~ "If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-"
6891
#~ "visible hard disks and removable media on start-up and media insertion."
6893
#~ "Đúng thì Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng "
6894
#~ "có thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào."
6897
#~ "If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media "
6898
#~ "is automounted. This only applies to media where no known x-content/* "
6899
#~ "type was detected; for media where a known x-content type is detected, "
6900
#~ "the user configurable action will be taken instead."
6902
#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn "
6903
#~ "kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-"
6904
#~ "content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động "
6905
#~ "do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện."
6908
#~ "If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart "
6909
#~ "programs when a medium is inserted."
6911
#~ "Đúng thì Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi "
6912
#~ "phát hiện vật chứa mới."
6915
#~ "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
6916
#~ "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered "
6919
#~ "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. "
6920
#~ "Hiện thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập "
6924
#~ "If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, "
6925
#~ "each in a separate tab."
6927
#~ "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau "
6928
#~ "trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh."
6930
#~ msgid "If to show the package installer for unknown mime types"
6932
#~ "Có nên hiển thị trình cài đặt gói đối với dạng MIME không rõ, hay không"
6935
#~ "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if "
6936
#~ "sorted by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", "
6937
#~ "they will be sorted from \"z\" to \"a\"."
6939
#~ "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
6940
#~ "v.d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z"
6943
#~ msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
6944
#~ msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
6946
#~ msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
6947
#~ msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định."
6950
#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" "
6951
#~ "in the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching "
6952
#~ "application be started on insertion of media matching these types."
6954
#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu "
6955
#~ "dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi "
6956
#~ "động khi gặp những phương tiện có kiểu này."
6959
#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" "
6960
#~ "in the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion "
6961
#~ "of media matching these types."
6963
#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng "
6964
#~ "tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc "
6968
#~ "List of x-content/* types for which the user have chosen to start an "
6969
#~ "application in the preference capplet. The preferred application for the "
6970
#~ "given type will be started on insertion on media matching these types."
6972
#~ "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu "
6973
#~ "dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những "
6974
#~ "phương tiện có kiểu này."
6976
#~ msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\""
6977
#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\""
6979
#~ msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\""
6980
#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\""
6983
#~ "List of x-content/* types where the preferred application will be launched"
6984
#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích"
6986
#~ msgid "Maximum handled files in a folder"
6987
#~ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
6990
#~ "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of "
6991
#~ "Nautilus 2.2. Please use the icon theme instead."
6993
#~ "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ "
6994
#~ "Nautilus 2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
6996
#~ msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
6997
#~ msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền"
6999
#~ msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted"
7001
#~ "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào"
7003
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
7008
#~ "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are "
7009
#~ "\"name\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
7011
#~ "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" "
7012
#~ "- tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày "
7013
#~ "sửa đổi và \"emblems\" - hình tượng."
7015
#~ msgid "Use manual layout in new windows"
7016
#~ msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
7018
#~ msgid "Use tighter layout in new windows"
7019
#~ msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"
7021
#~ msgid "Whether a custom default folder background has been set."
7022
#~ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."
7024
#~ msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
7025
#~ msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không."
7027
#~ msgid "Whether to automatically mount media"
7028
#~ msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không"
7030
#~ msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media"
7031
#~ msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không"
7033
#~ msgid "Whether to enable tabs in Nautilus browser windows"
7034
#~ msgstr "Có cho phép thanh trong cửa sổ trình duyệt Nautilus không"
7037
#~ "Whether to present the user a dialog to search using the package "
7038
#~ "installer for an application that can open an unknown mime type."
7040
#~ "Có nên hiển thị một hộp thoại cho người dùng tìm kiếm (dùng trình cài đặt "
7041
#~ "gói) một ứng dụng có khả năng mở một dạng MIME không rõ, hay không."
7043
#~ msgid "Whether to show backup files"
7044
#~ msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
7046
#~ msgid "No applications found"
7047
#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
7049
#~ msgid "Ask what to do"
7050
#~ msgstr "Hỏi phải làm gì"
7052
#~ msgid "Do Nothing"
7053
#~ msgstr "Không làm gì"
7055
#~ msgid "Open Folder"
7056
#~ msgstr "Mở thư mục"
7058
#~ msgid "Open with other Application..."
7059
#~ msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..."
7061
#~ msgid "You have just inserted an Audio CD."
7062
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc."
7064
#~ msgid "You have just inserted an Audio DVD."
7065
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc."
7067
#~ msgid "You have just inserted a Video DVD."
7068
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim."
7070
#~ msgid "You have just inserted a Video CD."
7071
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim."
7073
#~ msgid "You have just inserted a Super Video CD."
7074
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD."
7076
#~ msgid "You have just inserted a blank CD."
7077
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng."
7079
#~ msgid "You have just inserted a blank DVD."
7080
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng."
7082
#~ msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc."
7083
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng."
7085
#~ msgid "You have just inserted a blank HD DVD."
7086
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng."
7088
#~ msgid "You have just inserted a Photo CD."
7089
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh."
7091
#~ msgid "You have just inserted a Picture CD."
7092
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình."
7094
#~ msgid "You have just inserted a medium with digital photos."
7095
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số."
7097
#~ msgid "You have just inserted a digital audio player."
7098
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số."
7101
#~ "You have just inserted a medium with software intended to be "
7102
#~ "automatically started."
7103
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy."
7105
#~ msgid "You have just inserted a medium."
7106
#~ msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa."
7108
#~ msgid "Choose what application to launch."
7109
#~ msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện."
7112
#~ "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the "
7113
#~ "future for other media of type \"%s\"."
7115
#~ "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với "
7116
#~ "các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."
7118
#~ msgid "_Always perform this action"
7119
#~ msgstr "_Luôn thực hiện hành động này"
7121
#~ msgid "Set as background for _all folders"
7122
#~ msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
7124
#~ msgid "Set as background for _this folder"
7125
#~ msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"
7127
#~ msgid "The emblem cannot be installed."
7128
#~ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng."
7130
#~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
7131
#~ msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới."
7134
#~ "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
7136
#~ "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
7137
#~ "trắng và con số."
7139
#~ msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
7140
#~ msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »."
7142
#~ msgid "Please choose a different emblem name."
7143
#~ msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."
7145
#~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
7146
#~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
7148
#~ msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
7149
#~ msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
7152
#~ "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently "
7153
#~ "lost. Please note that you can also delete them separately."
7155
#~ "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn "
7156
#~ "có thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn."
7159
#~ "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source "
7162
#~ "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?"
7164
#~ msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
7165
#~ msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
7167
#~ msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
7168
#~ msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
7171
#~ "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for "
7172
#~ "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with "
7173
#~ "the files being moved."
7175
#~ "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác "
7176
#~ "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin "
7177
#~ "đang di chuyển."
7180
#~ msgstr "tập tin mới"
7183
#~ msgstr "_Luôn luôn"
7185
#~ msgid "_Local File Only"
7186
#~ msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ"
7189
#~ msgstr "Khô_ng bao giờ"
7203
#~ msgid "Activate items with a _single click"
7204
#~ msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột"
7206
#~ msgid "Activate items with a _double click"
7207
#~ msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp"
7209
#~ msgid "E_xecute files when they are clicked"
7210
#~ msgstr "_Thực thi các tập tin khi được nhấn"
7212
#~ msgid "Display _files when they are clicked"
7213
#~ msgstr "_Hiển thị các tập tin khi được nhấn"
7215
#~ msgid "Search for files by file name only"
7216
#~ msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên"
7218
#~ msgid "Search for files by file name and file properties"
7219
#~ msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó"
7222
#~ msgstr "Thủ công"
7224
#~ msgid "By Emblems"
7225
#~ msgstr "Theo Hình tượng"
7254
#~ msgid "%s's Home"
7255
#~ msgstr "Thư mục của %s"
7257
#~ msgid "Switch to Manual Layout?"
7258
#~ msgstr "Chuyển sang sắp tay?"
7260
#~ msgid "Could not use system package installer"
7261
#~ msgstr "Không thể sử dụng trình cài đặt gói của hệ thống"
7263
#~ msgid "Could not set application as the default: %s"
7264
#~ msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s"
7267
#~ msgstr "Mặc định"
7270
#~ msgstr "Biểu tượng"
7272
#~ msgid "No applications selected"
7273
#~ msgstr "Chưa chọn ứng dụng"
7275
#~ msgid "Could not find '%s'"
7276
#~ msgstr "Không tìm thấy « %s »"
7278
#~ msgid "Could not find application"
7279
#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
7281
#~ msgid "Could not add application to the application database: %s"
7282
#~ msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s"
7284
#~ msgid "Select an Application"
7285
#~ msgstr "Chọn một ứng dụng"
7287
#~ msgid "Select an application to view its description."
7288
#~ msgstr "Chọn một ứng dụng nào đó để xem mô tả về nó."
7290
#~ msgid "_Use a custom command"
7291
#~ msgstr "Dùng một câ_u lệnh riêng"
7293
#~ msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:"
7294
#~ msgstr "Mở %s và các tập tin khác có dạng « %s » bằng:"
7299
#~ msgid "Add Application"
7300
#~ msgstr "Thêm ứng dụng"
7302
#~ msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
7303
#~ msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
7306
#~ "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" "
7309
#~ "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin "
7310
#~ "tại địa điểm « %s »."
7312
#~ msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
7313
#~ msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"
7316
#~ "The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at "
7317
#~ "\"%s\" locations."
7319
#~ "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập "
7320
#~ "tin tại địa điểm « %s »."
7323
#~ "No other applications are available to view this file. If you copy this "
7324
#~ "file onto your computer, you may be able to open it."
7326
#~ "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
7327
#~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
7330
#~ "No other actions are available to view this file. If you copy this file "
7331
#~ "onto your computer, you may be able to open it."
7333
#~ "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
7334
#~ "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
7336
#~ msgid "Browse the file system with the file manager"
7337
#~ msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin"
7339
#~ msgid "File Browser"
7340
#~ msgstr "Bộ duyệt tập tin"
7342
#~ msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows"
7343
#~ msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin"
7345
#~ msgid "File Management"
7346
#~ msgstr "Quản lý tập tin"
7348
#~ msgid "Home Folder"
7349
#~ msgstr "Thư mục chính"
7351
#~ msgid "File Manager"
7352
#~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
7354
#~ msgid "Background"
7357
#~ msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
7359
#~ "Thư mục « %s » chứa quá nhiều tập tin, Nautilus không xử lý hết được."
7361
#~ msgid "Some files will not be displayed."
7362
#~ msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
7364
#~ msgid "Open with \"%s\""
7365
#~ msgstr "Mở bằng « %s »"
7367
#~ msgid "Create a new empty file inside this folder"
7368
#~ msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
7370
#~ msgid "_Mount Volume"
7371
#~ msgstr "_Lắp khối tin"
7373
#~ msgid "_Unmount Volume"
7374
#~ msgstr "_Bỏ lắp khối tin"
7376
#~ msgid "_Eject Volume"
7377
#~ msgstr "Đẩ_y khối tin ra"
7379
#~ msgid "Format the selected volume"
7380
#~ msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
7382
#~ msgid "Format the volume associated with the open folder"
7383
#~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
7385
#~ msgid "Format the volume associated with this folder"
7386
#~ msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này"
7388
#~ msgid "_Browse Folder"
7389
#~ msgid_plural "_Browse Folders"
7390
#~ msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
7392
#~ msgid "_Open with \"%s\""
7393
#~ msgstr "_Mở bằng « %s »"
7395
#~ msgid "by _Emblems"
7396
#~ msgstr "theo _hình tượng"
7398
#~ msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
7399
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng"
7401
#~ msgid "Clean _Up by Name"
7402
#~ msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
7404
#~ msgid "Compact _Layout"
7405
#~ msgstr "Bố trí _gọn"
7407
#~ msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
7408
#~ msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
7410
#~ msgid "By _Emblems"
7411
#~ msgstr "Theo _hình tượng"
7414
#~ msgstr "Hình tượng"
7416
#~ msgid "Show Tree"
7417
#~ msgstr "Hiển thị cây"
7419
#~ msgid "Cannot display location \"%s\""
7420
#~ msgstr "Không thể hiển thị vị trí « %s »"
7425
#~ msgid "Custom Location"
7426
#~ msgstr "Vị trí tự chọn"
7428
#~ msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server."
7430
#~ "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn cần phải nhập tên cho máy phục vụ."
7432
#~ msgid "Please enter a name and try again."
7433
#~ msgstr "Hãy nhập tên và thử lại."
7435
#~ msgid "_Location (URI):"
7436
#~ msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
7438
#~ msgid "Optional information:"
7439
#~ msgstr "Thông tin tùy chọn:"
7441
#~ msgid "Bookmark _name:"
7442
#~ msgstr "Tê_n đánh dấu:"
7444
#~ msgid "Service _type:"
7445
#~ msgstr "Loại _dịch vụ:"
7447
#~ msgid "Add _bookmark"
7448
#~ msgstr "T_hêm đánh dấu"
7450
#~ msgid "Could not remove emblem with name '%s'."
7451
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »."
7454
#~ "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that "
7455
#~ "you added yourself."
7457
#~ "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
7459
#~ msgid "Could not rename emblem with name '%s'."
7460
#~ msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »."
7462
#~ msgid "Rename Emblem"
7463
#~ msgstr "Thay tên hình tượng"
7465
#~ msgid "Add Emblems..."
7466
#~ msgstr "Thêm hình tượng..."
7469
#~ "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
7470
#~ "other places to identify the emblem."
7472
#~ "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
7473
#~ "nhận biết hình tượng."
7476
#~ "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
7477
#~ "other places to identify the emblem."
7479
#~ "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
7480
#~ "biết hình tượng."
7482
#~ msgid "Some of the files could not be added as emblems."
7483
#~ msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
7485
#~ msgid "The emblems do not appear to be valid images."
7486
#~ msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
7488
#~ msgid "None of the files could be added as emblems."
7489
#~ msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
7491
#~ msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
7492
#~ msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."
7494
#~ msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
7495
#~ msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
7497
#~ msgid "The emblem cannot be added."
7498
#~ msgstr "Không thể thêm hình tượng."
7500
#~ msgid "Show Emblems"
7501
#~ msgstr "Hiện hình tượng"
7503
#~ msgid "<b>Media Handling</b>"
7504
#~ msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>"
7506
#~ msgid "<b>Other Media</b>"
7507
#~ msgstr "<b>Vật chứa khác</b>"
7510
#~ msgstr "_Hành động:"
7512
#~ msgid "Always open in _browser windows"
7513
#~ msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt"
7515
#~ msgid "B_rowse media when inserted"
7516
#~ msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào"
7518
#~ msgid "CD _Audio:"
7519
#~ msgstr "CD _Nhạc:"
7522
#~ "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the "
7525
#~ "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"
7527
#~ msgid "Less common media formats can be configured here"
7528
#~ msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây"
7531
#~ msgstr "Vật chứa"
7533
#~ msgid "_DVD Video:"
7534
#~ msgstr "Phim _DVD:"
7536
#~ msgid "_Music Player:"
7537
#~ msgstr "_Máy nghe nhạc:"
7539
#~ msgid "_Never prompt or start programs on media insertion"
7540
#~ msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào"
7542
#~ msgid "_Software:"
7543
#~ msgstr "_Phần mềm:"
7545
#~ msgid "_Use compact layout"
7546
#~ msgstr "_Dùng bố trí gọn"
7551
#~ msgid "Show History"
7552
#~ msgstr "Hiển thị lịch sử"
7554
#~ msgid "<b>Width:</b> %d pixel\n"
7555
#~ msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels\n"
7556
#~ msgstr[0] "<b>Độ rộng:</b> %d điểm ảnh\n"
7558
#~ msgid "<b>Height:</b> %d pixel\n"
7559
#~ msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels\n"
7560
#~ msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n"
7562
#~ msgid "Information"
7563
#~ msgstr "Thông tin"
7565
#~ msgid "Show Information"
7566
#~ msgstr "Hiện thông tin"
7568
#~ msgid "Use _Default Background"
7569
#~ msgstr "_Dùng nền mặc định"
7571
#~ msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time."
7572
#~ msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."
7574
#~ msgid "You can only use images as custom icons."
7575
#~ msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi."
7577
#~ msgid "open a browser window."
7578
#~ msgstr "mở cửa sổ duyệt."
7580
#~ msgid "The history location doesn't exist."
7581
#~ msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
7583
#~ msgid "Open Folder W_indow"
7584
#~ msgstr "Mở cử_a sổ thư mục"
7586
#~ msgid "Open a folder window for the displayed location"
7587
#~ msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị"
7589
#~ msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
7590
#~ msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung"
7592
#~ msgid "_Side Pane"
7593
#~ msgstr "Khung _lề"
7595
#~ msgid "Location _Bar"
7596
#~ msgstr "Ô Đị_a chỉ"
7598
#~ msgid "Change the visibility of this window's location bar"
7599
#~ msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
7602
#~ msgstr "Tìm _kiếm"
7604
#~ msgid "Toggle between button and text-based location bar"
7605
#~ msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn"
7610
#~ msgid "Show Notes"
7611
#~ msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"
7614
#~ msgstr "Quét _lại"
7616
#~ msgid "Show Places"
7617
#~ msgstr "Mở nhanh một số nơi"
7619
#~ msgid "Backgrounds and Emblems"
7620
#~ msgstr "Nền và Hình tượng"
7622
#~ msgid "_Remove..."
7625
#~ msgid "Add new..."
7626
#~ msgstr "Thêm mới..."
7628
#~ msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted."
7629
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."
7631
#~ msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
7632
#~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này."
7634
#~ msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted."
7635
#~ msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."
7637
#~ msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
7638
#~ msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng."
7640
#~ msgid "Select an Image File for the New Emblem"
7641
#~ msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"
7643
#~ msgid "Create a New Emblem"
7644
#~ msgstr "Tạo hình tượng mới"
7649
#~ msgid "Create a New Color:"
7650
#~ msgstr "Tạo màu mới:"
7652
#~ msgid "Color _name:"
7653
#~ msgstr "Tên _màu:"
7655
#~ msgid "Color _value:"
7656
#~ msgstr "_Giá trị màu:"
7658
#~ msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image."
7659
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset."
7661
#~ msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
7662
#~ msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."
7664
#~ msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed."
7665
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
7667
#~ msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
7668
#~ msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"
7670
#~ msgid "The color cannot be installed."
7671
#~ msgstr "Không thể cài đặt màu."
7673
#~ msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
7674
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."
7676
#~ msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
7677
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."
7679
#~ msgid "Select a Color to Add"
7680
#~ msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
7682
#~ msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
7683
#~ msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
7685
#~ msgid "Select a Category:"
7686
#~ msgstr "Chọn một phân loại:"
7688
#~ msgid "C_ancel Remove"
7689
#~ msgstr "Thô_i không bỏ"
7691
#~ msgid "_Add a New Pattern..."
7692
#~ msgstr "Thê_m mẫu mới..."
7694
#~ msgid "_Add a New Color..."
7695
#~ msgstr "Thê_m màu mới..."
7697
#~ msgid "_Add a New Emblem..."
7698
#~ msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
7700
#~ msgid "Click on a pattern to remove it"
7701
#~ msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ"
7703
#~ msgid "Click on a color to remove it"
7704
#~ msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ"
7706
#~ msgid "Click on an emblem to remove it"
7707
#~ msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ"
7709
#~ msgid "Patterns:"
7713
#~ msgstr "Màu sắc:"
7715
#~ msgid "_Remove a Pattern..."
7716
#~ msgstr "_Bỏ mẫu..."
7718
#~ msgid "_Remove a Color..."
7719
#~ msgstr "_Bỏ màu..."
7721
#~ msgid "_Remove an Emblem..."
7722
#~ msgstr "_Bỏ hình tượng..."
7724
#~ msgid "Close the side pane"
7725
#~ msgstr "Đóng Khung lề"
7728
#~ msgstr "Đị_a điểm"
7730
#~ msgid "Close P_arent Folders"
7731
#~ msgstr "Đóng thư mục _mẹ"
7733
#~ msgid "Close this folder's parents"
7734
#~ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
7736
#~ msgid "Clos_e All Folders"
7737
#~ msgstr "Đón_g mọi thư mục"
7739
#~ msgid "Close all folder windows"
7740
#~ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
7743
#~ msgstr "nhịp hoạt hình"
7745
#~ msgid "provides visual status"
7746
#~ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
7748
#~ msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations."
7749
#~ msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này."
7751
#~ msgid "_Backgrounds and Emblems..."
7752
#~ msgstr "_Nền và Hình tượng..."
7755
#~ "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
7758
#~ "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
7760
#~ msgid "_Home Folder"
7761
#~ msgstr "Thư mục n_hà"
7764
#~ msgstr "Phóng to"
7769
#~ msgid "Zoom to Default"
7770
#~ msgstr "Phóng cỡ mặc định"
7773
#~ msgstr "Thu/Phóng"
7775
#~ msgid "Set the zoom level of the current view"
7776
#~ msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời"
7778
#~ msgid "Session management options:"
7779
#~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
7781
#~ msgid "Show session management options"
7782
#~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
7785
#~ "If set to true, then Nautilus will exit when all windows are destroyed. "
7786
#~ "This is the default setting. If set to false, it can be started without "
7787
#~ "any window, so nautilus can serve as a daemon to monitor media automount, "
7788
#~ "or similar tasks."
7790
#~ "Nếu gán là đúng thì Nautilus sẽ thoát khi tất cả cửa sổ được đóng. Điều "
7791
#~ "này là thiết lập mặc định. Nếu gán là sai, nó có thể chạy mà không có cửa "
7792
#~ "sổ nào, lúc đó nautilus có thể mục vụ như là một trình nền để giám sát "
7793
#~ "gắn phương tiện tự động hay các tác vụ tương tự."
7795
#~ msgid "Nautilus will exit when last window destroyed."
7796
#~ msgstr "Nautilus sẽ thoát khi cửa sổ cuối cùng được đóng"
7798
#~ msgid "Open %s and other %s document with:"
7799
#~ msgstr "Mở %s và các tài liệu %s khác với:"
7801
#~ msgid "Open all %s documents with:"
7802
#~ msgstr "Mở tất cả tài liệu %s bằng:"
7804
#~ msgid "Open %s and other \"%s\" files with:"
7805
#~ msgstr "Mở %s và các tập tin \"%s\" khác bằng:"
7807
#~ msgid "_Remember this application for \"%s\" files"
7808
#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng này cho các tập tin \"%s\""
7810
#~ msgid "Open all \"%s\" files with:"
7811
#~ msgstr "Mở tất cả tập tin \"%s\" bằng:"
7813
#~ msgid "Show copy dialog"
7814
#~ msgstr "Hiện hộp thoại Chép"
7817
#~ msgstr "Thu _phóng"
7820
#~ msgstr "_Xem như"
7822
#~ msgid "Copyright © 1999-2009 The Nautilus authors"
7823
#~ msgstr "Bản quyền © 1999-2009 thuộc về các tác giả Nautilus"