133
133
msgid "As Plain Text"
134
134
msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
136
#: phrasebook/phrasetree.cpp:471
139
"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
140
"Please choose a unique key combination."
142
"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
143
"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
145
#: phrasebook/phrasetree.cpp:493
147
msgid "the standard \"%1\" action"
148
msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
150
#: phrasebook/phrasetree.cpp:494
151
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
152
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
154
#: phrasebook/phrasetree.cpp:511
156
msgid "the global \"%1\" action"
157
msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
159
#: phrasebook/phrasetree.cpp:512
160
msgid "Conflict with Global Shortcuts"
161
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
163
#: phrasebook/phrasetree.cpp:527
164
msgid "an other phrase"
165
msgstr "đoạn văn khác"
167
#: phrasebook/phrasetree.cpp:528
169
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
171
136
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:142
172
137
#, fuzzy, kde-format
173
138
msgid " (%2 of 1 book selected)"
369
334
"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
374
"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
375
"and press the speak button for re-speaking."
377
"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các "
378
"câu và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
382
"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in "
383
"order to speak the entered phrase."
385
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
386
"văn đã nhập được phát âm."
388
#: phraselist.cpp:83 kmouth.cpp:194
392
#: phraselist.cpp:86 kmouth.cpp:157
394
"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
395
"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
398
"Phát âm (các) câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn "
399
"bản đã chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn "
400
"trong lịch sử (nếu có) sẽ được phát âm."
402
#: phraselist.cpp:453
406
#: phraselist.cpp:459
409
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
410
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
412
"*|Tất cả các Tập tin\n"
413
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
414
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
416
#: phraselist.cpp:459
417
msgid "Open File as History"
418
msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
420
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:75
421
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:144
422
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:208
426
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
427
msgid "Export Dictionary"
428
msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
430
#: wordcompletion/wordlist.cpp:114
431
msgid "Creating Word List"
432
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
434
#: wordcompletion/wordlist.cpp:114 wordcompletion/wordlist.cpp:294
435
msgid "Parsing the KDE documentation..."
436
msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu KDE..."
438
#: wordcompletion/wordlist.cpp:241
439
msgid "Merging dictionaries..."
440
msgstr "Trộn từ điển..."
442
#: wordcompletion/wordlist.cpp:312
443
msgid "Parsing file..."
444
msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
446
#: wordcompletion/wordlist.cpp:323
447
msgid "Parsing directory..."
448
msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
450
#: wordcompletion/wordlist.cpp:515
451
msgid "Performing spell check..."
452
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
337
#: phrasebook/phrasetree.cpp:471
340
"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
341
"Please choose a unique key combination."
343
"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
344
"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
346
#: phrasebook/phrasetree.cpp:493
348
msgid "the standard \"%1\" action"
349
msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
351
#: phrasebook/phrasetree.cpp:494
352
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
353
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
355
#: phrasebook/phrasetree.cpp:511
357
msgid "the global \"%1\" action"
358
msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
360
#: phrasebook/phrasetree.cpp:512
361
msgid "Conflict with Global Shortcuts"
362
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
364
#: phrasebook/phrasetree.cpp:527
365
msgid "an other phrase"
366
msgstr "đoạn văn khác"
368
#: phrasebook/phrasetree.cpp:528
370
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
454
372
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:49
455
373
msgid "Source of New Dictionary (1)"
523
441
msgstr "Mặc định"
443
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:75
444
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:144
445
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:208
449
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
450
msgid "Export Dictionary"
451
msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
453
#: wordcompletion/wordlist.cpp:114
454
msgid "Creating Word List"
455
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
457
#: wordcompletion/wordlist.cpp:114 wordcompletion/wordlist.cpp:294
458
msgid "Parsing the KDE documentation..."
459
msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu KDE..."
461
#: wordcompletion/wordlist.cpp:241
462
msgid "Merging dictionaries..."
463
msgstr "Trộn từ điển..."
465
#: wordcompletion/wordlist.cpp:312
466
msgid "Parsing file..."
467
msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
469
#: wordcompletion/wordlist.cpp:323
470
msgid "Parsing directory..."
471
msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
473
#: wordcompletion/wordlist.cpp:515
474
msgid "Performing spell check..."
475
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
525
477
#: kmouth.cpp:113
526
478
msgid "&Open as History..."
527
479
msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
725
691
msgid "KDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
726
692
msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói KDE"
696
"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
697
"and press the speak button for re-speaking."
699
"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các "
700
"câu và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
704
"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in "
705
"order to speak the entered phrase."
707
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
708
"văn đã nhập được phát âm."
710
#: phraselist.cpp:453
714
#: phraselist.cpp:459
717
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
718
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
720
"*|Tất cả các Tập tin\n"
721
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
722
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
724
#: phraselist.cpp:459
725
msgid "Open File as History"
726
msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
728
728
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:50
730
730
#| msgid "Latin1"