1
# Vietnamese translation for kdelibs_colors.
2
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
7
"Project-Id-Version: kdelibs_colors4\n"
8
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.kde.org\n"
9
"POT-Creation-Date: 2010-09-07 12:32+0000\n"
10
"PO-Revision-Date: 2009-07-18 02:54+0000\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
14
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
"X-Launchpad-Export-Date: 2010-09-14 22:23+0000\n"
17
"X-Generator: Launchpad (build Unknown)\n"
22
msgstr "Xanh da trời sáng"
51
msgid "BlanchedAlmond"
52
msgstr "Hạnh đã làm trắng"
67
msgstr "Xanh học sinh sĩ quan1"
72
msgstr "Xanh học sinh sĩ quan2"
77
msgstr "Xanh học sinh sĩ quan3"
86
msgid "CornflowerBlue"
101
msgid "DarkGoldenrod"
106
msgid "DarkGoldenrod1"
111
msgid "DarkGoldenrod2"
116
msgid "DarkGoldenrod3"
121
msgid "DarkGoldenrod4"
151
msgid "DarkOliveGreen"
156
msgid "DarkOliveGreen1"
157
msgstr "lục vàng tối1"
161
msgid "DarkOliveGreen2"
162
msgstr "lục vàng tối2"
166
msgid "DarkOliveGreen3"
171
msgid "DarkOliveGreen4"
232
msgstr "thịt cá hồi tối"
237
msgstr "ngọc lam tối"
241
msgid "DarkSeaGreen1"
242
msgstr "ngọc lam tối1"
246
msgid "DarkSeaGreen2"
247
msgstr "ngọc lam tối2"
251
msgid "DarkSeaGreen3"
252
msgstr "ngọc lam tối3"
256
msgid "DarkSeaGreen4"
257
msgstr "ngọc lam tối4"
261
msgid "DarkSlateBlue"
266
msgid "DarkSlateGray"
271
msgid "DarkSlateGray1"
272
msgstr "xám đen tối1"
276
msgid "DarkSlateGray2"
277
msgstr "xám đen tối2"
281
msgid "DarkSlateGray3"
282
msgstr "xám đen tối3"
286
msgid "DarkSlateGray4"
291
msgid "DarkSlateGrey"
296
msgid "DarkTurquoise"
461
msgid "LavenderBlush"
462
msgstr "Hoa oải hương thện đỏ mặt"
466
msgid "LavenderBlush1"
467
msgstr "Hoa oải hương thện đỏ mặt1"
471
msgid "LavenderBlush2"
472
msgstr "Hoa oải hương thện đỏ mặt2"
476
msgid "LavenderBlush3"
477
msgstr "Hoa oải hương thện đỏ mặt3"
481
msgid "LavenderBlush4"
482
msgstr "Hoa oải hương thện đỏ mặt4"
496
msgid "LemonChiffon1"
501
msgid "LemonChiffon2"
506
msgid "LemonChiffon3"
511
msgid "LemonChiffon4"
517
msgstr "Xanh da trời"
522
msgstr "Xanh da trời1"
527
msgstr "Xanh da trời2"
532
msgstr "Xanh da trời3"
537
msgstr "Xanh da trời4"
542
msgstr "Đỏ như san hô nhạt"
547
msgstr "Xanh lông mòng nhạt"
552
msgstr "Xanh lông mòng nhạt1"
557
msgstr "Xanh lông mòng nhạt2"
562
msgstr "Xanh lông mòng nhạt3"
567
msgstr "Xanh lông mòng nhạt4"
571
msgid "LightGoldenrod"
576
msgid "LightGoldenrod1"
581
msgid "LightGoldenrod2"
586
msgid "LightGoldenrod3"
591
msgid "LightGoldenrod4"
596
msgid "LightGoldenrodYellow"
607
msgstr "Xanh lá cây nhạt"
642
msgstr "Thịt cá hồi nhạt"
647
msgstr "Thịt cá hồi nhạt1"
652
msgstr "Thịt cá hồi nhạt2"
666
msgid "LightSeaGreen"
672
msgstr "Xanh da trời nhạt"
676
msgid "LightSkyBlue1"
677
msgstr "Xanh da trời nhạt1"
681
msgid "LightSkyBlue2"
682
msgstr "Xanh da trời nhạt2"
686
msgid "LightSkyBlue3"
687
msgstr "Xanh da trời nhạt3"
691
msgid "LightSkyBlue4"
696
msgid "LightSlateBlue"
697
msgstr "Xanh dương xám"
701
msgid "LightSlateGray"
702
msgstr "Xám đen nhạt"
706
msgid "LightSlateGrey"
707
msgstr "Xám đen nhạt"
711
msgid "LightSteelBlue"
712
msgstr "Xanh thép nhạt"
716
msgid "LightSteelBlue1"
717
msgstr "Xanh thép nhạt1"
721
msgid "LightSteelBlue2"
722
msgstr "Xanh thép nhạt2"
726
msgid "LightSteelBlue3"
727
msgstr "Xanh thép nhạt3"
731
msgid "LightSteelBlue4"
732
msgstr "Xanh thép nhạt4"
766
msgid "MediumAquamarine"
767
msgstr "Ngọc xanh biển vừa"
781
msgid "MediumOrchid1"
786
msgid "MediumOrchid2"
791
msgid "MediumOrchid3"
796
msgid "MediumOrchid4"
806
msgid "MediumPurple1"
811
msgid "MediumPurple2"
816
msgid "MediumPurple3"
821
msgid "MediumPurple4"
826
msgid "MediumSeaGreen"
831
msgid "MediumSlateBlue"
832
msgstr "Xanh dương xám vừa"
836
msgid "MediumSpringGreen"
841
msgid "MediumTurquoise"
846
msgid "MediumVioletRed"
862
msgstr "Hồng mù sương"
867
msgstr "Hồng mù sương1"
872
msgstr "Hồng mù sương2"
877
msgstr "Hồng mù sương3"
882
msgstr "Hồng mù sương4"
892
msgstr "TrắngNavajo1"
897
msgstr "TrắngNavajo2"
902
msgstr "TrắngNavajo3"
971
msgid "PaleGoldenrod"
977
msgstr "Xanh lá cây nhợt"
982
msgstr "Xanh lá cây nhợt1"
987
msgstr "Xanh lá cây nhợt2"
992
msgstr "Xanh lá cây nhợt3"
1001
msgid "PaleTurquoise"
1002
msgstr "Ngọc lam nhợt"
1006
msgid "PaleTurquoise1"
1007
msgstr "Ngọc lam nhợt1"
1011
msgid "PaleTurquoise2"
1012
msgstr "Ngọc lam nhợt2"
1016
msgid "PaleTurquoise3"
1017
msgstr "Ngọc lam nhợt3"
1021
msgid "PaleTurquoise4"
1022
msgstr "Ngọc lam nhợt4"
1026
msgid "PaleVioletRed"
1027
msgstr "Đỏ tím xanh nhợt"
1031
msgid "PaleVioletRed1"
1032
msgstr "Đỏ tím xanh nhợt1"
1036
msgid "PaleVioletRed2"
1037
msgstr "Đỏ tím xanh nhợt2"
1041
msgid "PaleVioletRed3"
1042
msgstr "Đỏ tím xanh nhợt3"
1046
msgid "PaleVioletRed4"
1057
msgstr "Hoa đào nhạt"
1062
msgstr "Hoa đào nhạt1"
1067
msgstr "Hoa đào nhạt2"
1072
msgstr "Hoa đào nhạt3"
1077
msgstr "Hoa đào nhạt4"
1172
msgstr "Xanh da trời"
1177
msgstr "Xanh da trời1"
1182
msgstr "Xanh da trời2"
1187
msgstr "Xanh da trời3"
1256
msgid "SpringGreen1"
1261
msgid "SpringGreen2"
1266
msgid "SpringGreen3"
1271
msgid "SpringGreen4"
1337
msgstr "ngọc xanh biển"
1342
msgstr "ngọc xanh biển1"
1347
msgstr "ngọc xanh biển2"
1352
msgstr "ngọc xanh biển3"
1362
msgstr "xanh da trời thắm"
1367
msgstr "xanh da trời thắm1"
1372
msgstr "xanh da trời thắm2"
1377
msgstr "xanh da trời thắm3"
1382
msgstr "xanh da trời thắm4"
1802
msgstr "hoa oải hương"
1862
msgstr "giày da đanh"
2027
msgstr "thịt cá hồi"
2032
msgstr "thịt cá hồi1"