14
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"X-Launchpad-Export-Date: 2010-11-23 23:24+0000\n"
18
"X-Generator: Launchpad (build Unknown)\n"
17
"X-Launchpad-Export-Date: 2011-03-08 23:58+0000\n"
18
"X-Generator: Launchpad (build 12532)\n"
20
#: kdialog.cpp:497 kdialog.cpp:609
20
#: kdialog.cpp:538 kdialog.cpp:650
29
29
msgid "Choose Color"
37
37
msgid "KDialog can be used to show nice dialog boxes from shell scripts"
39
39
"KDialog có thể dùng để hiển thị hộp thoại đẹp cho các kịch bản script của hệ "
43
43
msgid "(C) 2000, Nick Thompson"
44
44
msgstr "Bản quyền 2000, Nick Thompson"
47
47
msgid "David Faure"
48
48
msgstr "David Faure"
51
51
msgid "Current maintainer"
52
52
msgstr "Nhà duy trình hiện thời"
56
56
msgstr "Brad Hards"
59
59
msgid "Nick Thompson"
60
60
msgstr "Nick Thompson"
63
63
msgid "Matthias Hölzer"
64
64
msgstr "Matthias Hölzer"
67
67
msgid "David Gümbel"
68
68
msgstr "David Gümbel"
71
71
msgid "Richard Moore"
72
72
msgstr "Richard Moore"
75
75
msgid "Dawit Alemayehu"
76
76
msgstr "Dawit Alemayehu"
79
79
msgid "Question message box with yes/no buttons"
80
80
msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không"
83
83
msgid "Question message box with yes/no/cancel buttons"
84
84
msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không/thôi"
87
87
msgid "Warning message box with yes/no buttons"
88
88
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không"
91
91
msgid "Warning message box with continue/cancel buttons"
92
92
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút tiếp tục/thôi"
95
95
msgid "Warning message box with yes/no/cancel buttons"
96
96
msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không/thôi"
99
99
msgid "'Sorry' message box"
100
100
msgstr "Hộp thoại thông báo 'Rất tiếc'"
103
103
msgid "'Error' message box"
104
104
msgstr "Hộp thoại thông báo 'Lỗi'"
107
107
msgid "Message Box dialog"
108
108
msgstr "Hộp thoại thông báo"
111
111
msgid "Input Box dialog"
112
112
msgstr "Hộp thoại ô nhập dữ liệu"
115
115
msgid "Password dialog"
116
116
msgstr "Hộp thoại mật khẩu"
119
119
msgid "Text Box dialog"
120
120
msgstr "Hộp thoại văn bản"
123
123
msgid "Text Input Box dialog"
124
124
msgstr "Hộp thoại ô nhập văn bản"
127
127
msgid "ComboBox dialog"
128
128
msgstr "Hộp thoại hộp tổ hợp"
131
131
msgid "Menu dialog"
132
132
msgstr "Hộp thoại thực đơn"
135
135
msgid "Check List dialog"
136
136
msgstr "Hộp thoại danh sách chọn"
139
139
msgid "Radio List dialog"
140
140
msgstr "Hộp thoại danh sách chọn một"
143
143
msgid "Passive Popup"
144
144
msgstr "Hộp thoại tự mở thụ động"
147
147
msgid "File dialog to open an existing file"
148
148
msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một tập tin đã có"
151
151
msgid "File dialog to save a file"
152
152
msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi nhớ một tập tin"
155
155
msgid "File dialog to select an existing directory"
156
156
msgstr "Hộp thoại tập tin để chọn một thư mục đã có"
159
159
msgid "File dialog to open an existing URL"
160
160
msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một địa chỉ URL đã có"
163
163
msgid "File dialog to save a URL"
164
164
msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi một địa chỉ URL"
167
167
msgid "Icon chooser dialog"
168
168
msgstr "Hộp thoại trình chọn biểu tượng"
171
171
msgid "Progress bar dialog, returns a D-Bus reference for communication"
173
173
"Hộp thoại thanh tiến trình, trả lại một tham chiếu D-Bus cho giao tiếp"
176
176
msgid "Color dialog to select a color"
177
177
msgstr "Hộp thoại mầu để chọn một mầu"
180
180
msgid "Dialog title"
181
181
msgstr "Tiêu đề hộp thoại"
184
184
msgid "Default entry to use for combobox, menu and color"
185
185
msgstr "Mục mặc định dùng cho các hộp kết hợp, thực đơn và màu"
189
189
"Allows the --getopenurl and --getopenfilename options to return multiple "
192
192
"Cho phép các tùy chọn --getopenurl và --getopenfilename trả lại nhiều tập tin"
196
196
"Return list items on separate lines (for checklist option and file open with "
199
199
"Đưa ra danh sách mỗi mục trên một dòng (dùng cho các danh sách lựa chọn và "
200
200
"mở tập tin bằng --multiple)"
203
203
msgid "Outputs the winId of each dialog"
204
204
msgstr "Đưa ra winId (mã số cửa sổ) của mỗi hộp thoại"
208
208
"Config file and option name for saving the \"do-not-show/ask-again\" state"
212
212
msgid "Slider dialog box, returns selected value"
216
216
msgid "Calendar dialog box, returns selected date"
220
220
msgid "Makes the dialog transient for an X app specified by winid"
222
222
"Khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng X chỉ ra theo winId (mã số cửa sổ)"
225
225
msgid "Arguments - depending on main option"
226
226
msgstr "Tham số - phụ thuộc vào tùy chọn chính"