1
1
# Vietnamese translation for CoreUtils.
2
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
2
# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3
3
# This file is distributed under the same license as the coreutils package.
4
4
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5
5
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
6
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011-2012.
7
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9
"Project-Id-Version: coreutils 8.5\n"
12
"Project-Id-Version: coreutils-8.19\n"
10
13
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n"
11
"POT-Creation-Date: 2011-09-08 17:09+0200\n"
12
"PO-Revision-Date: 2010-04-27 22:44+0930\n"
13
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14
"POT-Creation-Date: 2012-10-23 16:59+0100\n"
15
"PO-Revision-Date: 2012-09-28 14:31+0700\n"
16
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
17
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16
19
"MIME-Version: 1.0\n"
17
20
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18
21
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19
22
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20
23
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
24
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22
26
#: lib/argmatch.c:133
24
28
msgid "invalid argument %s for %s"
25
msgstr "sai đặt đối số %s cho %s"
29
msgstr "tham số %s cho %s không hợp lệ"
27
31
#: lib/argmatch.c:134
29
33
msgid "ambiguous argument %s for %s"
30
msgstr "đối số vẫn mơ hồ %s cho %s"
34
msgstr "đối số không rõ ràng %s cho %s"
32
36
#: lib/argmatch.c:153
34
37
msgid "Valid arguments are:"
35
msgstr "Đối số hợp lệ:"
38
msgstr "Những đối số hợp lệ:"
37
40
#: lib/closein.c:100
38
41
msgid "error closing file"
39
42
msgstr "lỗi đóng tập tin"
41
#: lib/closeout.c:112 src/base64.c:110 src/base64.c:122 src/base64.c:128
42
#: src/base64.c:169 src/base64.c:225 src/cat.c:187 src/cat.c:203 src/cat.c:287
43
#: src/cksum.c:251 src/expand.c:332 src/expand.c:357 src/head.c:299
44
#: src/head.c:349 src/head.c:757 src/head.c:798 src/mktemp.c:351 src/od.c:915
45
#: src/paste.c:160 src/shuf.c:370 src/split.c:654 src/split.c:891
46
#: src/split.c:896 src/tail.c:350 src/tail.c:1200 src/tail.c:1306
47
#: src/tail.c:2203 src/tr.c:1621 src/tr.c:1846 src/tr.c:1940
48
#: src/unexpand.c:429 src/unexpand.c:445
44
#: lib/closeout.c:112 src/base64.c:109 src/base64.c:121 src/base64.c:127
45
#: src/base64.c:168 src/base64.c:224 src/cat.c:186 src/cat.c:202 src/cat.c:286
46
#: src/cksum.c:251 src/expand.c:330 src/expand.c:355 src/head.c:298
47
#: src/head.c:348 src/head.c:764 src/head.c:805 src/mktemp.c:351 src/od.c:919
48
#: src/paste.c:160 src/shuf.c:369 src/split.c:742 src/split.c:979
49
#: src/split.c:984 src/tail.c:350 src/tail.c:1202 src/tail.c:1308
50
#: src/tail.c:2205 src/tr.c:1620 src/tr.c:1845 src/tr.c:1939
51
#: src/unexpand.c:427 src/unexpand.c:443
50
53
msgid "write error"
53
#: lib/copy-acl.c:638 src/copy.c:1154 src/copy.c:2536
56
#: lib/copy-acl.c:611 src/copy.c:1165 src/copy.c:2612
55
58
msgid "preserving permissions for %s"
56
msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s"
59
msgstr "giữ nguyên quyền hạn cho %s"
59
62
msgid "Unknown system error"
60
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
62
#: lib/euidaccess-stat.c:128 src/copy.c:1575 src/copy.c:1627 src/copy.c:2206
63
#: src/copy.c:2523 src/find-mount-point.c:84 src/install.c:661 src/stat.c:1206
66
msgid "cannot stat %s"
67
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
63
msgstr "Lỗi hệ thống lạ"
69
65
#: lib/file-type.c:38
70
66
msgid "regular empty file"
109
105
#: lib/file-type.c:65
110
106
msgid "shared memory object"
111
msgstr "vật thể bộ nhớ chia sẻ"
107
msgstr "đối tượng bộ nhớ chia sẻ"
113
109
#: lib/file-type.c:68
114
110
msgid "typed memory object"
115
msgstr "vật thể bộ nhớ đặt kiểu"
111
msgstr "đối tượng bộ nhớ đặt kiểu"
117
113
#: lib/file-type.c:70
118
114
msgid "weird file"
119
115
msgstr "tập tin kỳ lạ"
121
#: lib/gai_strerror.c:60
117
#: lib/gai_strerror.c:57
122
118
msgid "Address family for hostname not supported"
123
msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy vẫn không được hỗ trợ"
119
msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
125
#: lib/gai_strerror.c:61
121
#: lib/gai_strerror.c:58
126
122
msgid "Temporary failure in name resolution"
127
msgstr "Tiến trình giải quyết tên bị lỗi tạm thời"
123
msgstr "Lỗi tạm thời phân giải tên"
129
#: lib/gai_strerror.c:62
125
#: lib/gai_strerror.c:59
130
126
msgid "Bad value for ai_flags"
131
msgstr "Giá trị sai cho « ai_flags »"
127
msgstr "Giá trị ai_flags sai"
133
#: lib/gai_strerror.c:63
129
#: lib/gai_strerror.c:60
134
130
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
135
msgstr "Tiến trình giải quyết tên bị lỗi một cách không thể phục hồi"
131
msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
137
#: lib/gai_strerror.c:64
133
#: lib/gai_strerror.c:61
138
134
msgid "ai_family not supported"
139
msgstr "không hỗ trợ nhóm « ai_family »"
135
msgstr "không hỗ trợ ai_family"
141
#: lib/gai_strerror.c:65
137
#: lib/gai_strerror.c:62
142
138
msgid "Memory allocation failure"
143
msgstr "Lỗi phân cấp bộ nhớ"
139
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
145
#: lib/gai_strerror.c:66
141
#: lib/gai_strerror.c:63
146
142
msgid "No address associated with hostname"
147
143
msgstr "Không có địa chỉ tương ứng với tên máy"
149
#: lib/gai_strerror.c:67
145
#: lib/gai_strerror.c:64
150
146
msgid "Name or service not known"
151
147
msgstr "Không rõ tên hay dịch vụ"
153
#: lib/gai_strerror.c:68
149
#: lib/gai_strerror.c:65
154
150
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
155
msgstr "Không hỗ trợ tên dịch vụ cho « ai_socktype »"
151
msgstr "Không hỗ trợ tên dịch vụ cho ai_socktype"
157
#: lib/gai_strerror.c:69
153
#: lib/gai_strerror.c:66
158
154
msgid "ai_socktype not supported"
159
msgstr "Không hỗ trợ « ai_socktype »"
155
msgstr "Không hỗ trợ ai_socktype"
161
#: lib/gai_strerror.c:70
157
#: lib/gai_strerror.c:67
162
158
msgid "System error"
163
159
msgstr "Lỗi hệ thống"
165
#: lib/gai_strerror.c:71
161
#: lib/gai_strerror.c:68
166
162
msgid "Argument buffer too small"
167
163
msgstr "Vùng đệm đối số quá nhỏ"
169
#: lib/gai_strerror.c:73
165
#: lib/gai_strerror.c:70
170
166
msgid "Processing request in progress"
171
167
msgstr "Đang xử lý yêu cầu"
173
#: lib/gai_strerror.c:74
169
#: lib/gai_strerror.c:71
174
170
msgid "Request canceled"
175
msgstr "Yêu cầu bị thôi"
171
msgstr "Yêu cầu bị huỷ bỏ"
177
#: lib/gai_strerror.c:75
173
#: lib/gai_strerror.c:72
178
174
msgid "Request not canceled"
179
msgstr "Yêu cầu không bị thôi"
175
msgstr "Yêu cầu không bị huỷ bỏ"
181
#: lib/gai_strerror.c:76
177
#: lib/gai_strerror.c:73
182
178
msgid "All requests done"
183
msgstr "Mọi yêu cầu đều đã xử lý xong"
179
msgstr "Đã xử lý xong mọi yêu cầu"
185
#: lib/gai_strerror.c:77
181
#: lib/gai_strerror.c:74
186
182
msgid "Interrupted by a signal"
187
msgstr "Bị tín hiệu gián đoạn"
183
msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
189
#: lib/gai_strerror.c:78
185
#: lib/gai_strerror.c:75
190
186
msgid "Parameter string not correctly encoded"
191
187
msgstr "Chuỗi tham số sai mã hoá"
193
#: lib/gai_strerror.c:90
189
#: lib/gai_strerror.c:87
194
190
msgid "Unknown error"
195
msgstr "Lỗi không rõ"
197
193
#: lib/getopt.c:547 lib/getopt.c:576
199
195
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
200
msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n"
196
msgstr "%s: tùy chọn `%s' chưa rõ ràng; khả năng là:"
202
198
#: lib/getopt.c:624 lib/getopt.c:628
204
200
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
205
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
201
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cần đối số\n"
207
203
#: lib/getopt.c:637 lib/getopt.c:642
209
205
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
210
msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
206
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cần đối số\n"
212
208
#: lib/getopt.c:685 lib/getopt.c:704
214
210
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
215
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » yêu cầu một đối số\n"
211
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' cần một đối số\n"
217
213
#: lib/getopt.c:742 lib/getopt.c:745
219
215
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
220
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « --%s »\n"
216
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn `--%s'\n"
222
218
#: lib/getopt.c:753 lib/getopt.c:756
224
220
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
225
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « %c%s »\n"
221
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn `%c%s'\n"
227
223
#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
229
225
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
230
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- « %c »\n"
226
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- `%c'\n"
232
228
#: lib/getopt.c:861 lib/getopt.c:878 lib/getopt.c:1088 lib/getopt.c:1106
234
230
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
235
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- « %c »\n"
231
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- `%c'\n"
237
233
#: lib/getopt.c:934 lib/getopt.c:950
239
235
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
240
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
236
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
242
238
#: lib/getopt.c:974 lib/getopt.c:992
244
240
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
245
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
241
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép có đối số\n"
247
243
#: lib/getopt.c:1013 lib/getopt.c:1031
249
245
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
250
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » yêu cầu một đối số\n"
246
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' cần một đối số\n"
252
#: lib/mkdir-p.c:196 src/install.c:465
248
#: lib/mkdir-p.c:196 src/install.c:484
254
250
msgid "cannot change permissions of %s"
255
251
msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
257
#: lib/mkdir-p.c:206 src/copy.c:2195 src/install.c:692 src/install.c:705
253
#: lib/mkdir-p.c:206 src/copy.c:2266 src/install.c:710 src/install.c:723
259
255
msgid "cannot create directory %s"
260
256
msgstr "không tạo được thư mục %s"
262
#: lib/obstack.c:413 lib/obstack.c:415 lib/xalloc-die.c:34 src/csplit.c:220
258
#: lib/obstack.c:413 lib/obstack.c:415 lib/xalloc-die.c:34 src/csplit.c:219
259
#: src/split.c:930 src/tac.c:435
264
261
msgid "memory exhausted"
265
262
msgstr "cạn bộ nhớ"
278
275
#. Get translations for open and closing quotation marks.
280
276
#. The message catalog should translate "`" to a left
281
277
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
282
#. "'". If the catalog has no translation,
283
#. locale_quoting_style quotes `like this', and
284
#. clocale_quoting_style quotes "like this".
278
#. "'". For example, a French Unicode local should translate
279
#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
280
#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
281
#. QUOTATION MARK), respectively.
286
#. For example, an American English Unicode locale should
287
#. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
288
#. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
289
#. MARK). A British English Unicode locale should instead
290
#. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK)
291
#. and U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
283
#. If the catalog has no translation, we will try to
284
#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
285
#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the
286
#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
287
#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
288
#. quote "like this". You should always include translations
289
#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
293
292
#. If you don't know what to put here, please see
294
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
293
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
295
294
#. and use glyphs suitable for your language.
296
#: lib/quotearg.c:271
295
#: lib/quotearg.c:312
300
#: lib/quotearg.c:272
299
#: lib/quotearg.c:313
304
#: lib/randread.c:125
303
#: lib/randread.c:128
306
305
msgid "%s: end of file"
307
306
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin"
311
310
msgstr "Thành công"
315
314
msgstr "Không tìm thấy"
318
317
msgid "Invalid regular expression"
319
318
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
322
321
msgid "Invalid collation character"
323
322
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
326
325
msgid "Invalid character class name"
327
326
msgstr "Sai tên hạng ký tự"
330
329
msgid "Trailing backslash"
331
330
msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau"
334
333
msgid "Invalid back reference"
335
334
msgstr "Sai tham chiếu ngược"
337
msgid "Unmatched [ or [^"
338
msgstr "Có một ký tự `[' hay `[^' riêng lẻ"
337
340
#: lib/regcomp.c:154
338
msgid "Unmatched [ or [^"
339
msgstr "Có một ký tự « [ » hay « [^ » riêng lẻ"
341
msgid "Unmatched ( or \\("
342
msgstr "Có một ký tự `(' hay `\\(' riêng lẻ"
341
344
#: lib/regcomp.c:157
342
msgid "Unmatched ( or \\("
343
msgstr "Có một ký tự « ( » hay « \\( » riêng lẻ"
345
msgid "Unmatched \\{"
346
msgstr "Có một ký tự `\\{' riêng lẻ"
345
348
#: lib/regcomp.c:160
346
msgid "Unmatched \\{"
347
msgstr "Có một ký tự « \\{ » riêng lẻ"
349
msgid "Invalid content of \\{\\}"
350
msgstr "Nội dung `\\{\\}' không hợp lệ"
349
352
#: lib/regcomp.c:163
350
msgid "Invalid content of \\{\\}"
351
msgstr "Nội dụng « \\{\\} » không hợp lệ"
354
353
msgid "Invalid range end"
355
354
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
358
357
msgid "Memory exhausted"
359
358
msgstr "Cạn bộ nhớ"
362
361
msgid "Invalid preceding regular expression"
363
362
msgstr "Sai biểu thức chính quy đi trước"
366
365
msgid "Premature end of regular expression"
367
366
msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy"
370
369
msgid "Regular expression too big"
371
370
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
374
373
msgid "Unmatched ) or \\)"
375
msgstr "Có một ký tự « ) » hay « \\) » riêng lẻ"
374
msgstr "Có một ký tự `)' hay `\\)' riêng lẻ"
378
377
msgid "No previous regular expression"
379
378
msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
822
853
#: lib/xstrtol-error.c:63
824
msgid "invalid %s%s argument `%s'"
825
msgstr "đối số %s%s không hợp lệ « %s »"
855
msgid "invalid %s%s argument '%s'"
856
msgstr "đối số %s%s không hợp lệ '%s'"
827
858
#: lib/xstrtol-error.c:68
829
msgid "invalid suffix in %s%s argument `%s'"
830
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong đối số %s%s « %s »"
860
msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'"
861
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số '%s'"
832
863
#: lib/xstrtol-error.c:72
834
msgid "%s%s argument `%s' too large"
835
msgstr "đối số %s%s « %s » quá lớn"
865
msgid "%s%s argument '%s' too large"
866
msgstr "%s%s đối số '%s' quá lớn"
837
868
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
838
869
#: src/base64.c:40
839
870
msgid "Simon Josefsson"
840
871
msgstr "Simon Josefsson"
842
#: src/base64.c:57 src/basename.c:46 src/cat.c:85 src/chcon.c:348
843
#: src/chgrp.c:105 src/chmod.c:368 src/chown.c:76 src/chroot.c:118
844
#: src/cksum.c:260 src/comm.c:101 src/cp.c:153 src/csplit.c:1447 src/cut.c:186
845
#: src/date.c:120 src/dd.c:478 src/df.c:810 src/dircolors.c:94
846
#: src/dirname.c:41 src/du.c:256 src/echo.c:39 src/env.c:49 src/expand.c:101
847
#: src/expr.c:200 src/factor.c:491 src/fmt.c:266 src/fold.c:63
848
#: src/getlimits.c:62 src/groups.c:50 src/head.c:102 src/hostid.c:39
849
#: src/hostname.c:53 src/id.c:78 src/install.c:572 src/join.c:184
850
#: src/kill.c:73 src/link.c:42 src/ln.c:332 src/logname.c:36 src/ls.c:4592
851
#: src/md5sum.c:156 src/mkdir.c:53 src/mkfifo.c:48 src/mknod.c:49
852
#: src/mktemp.c:65 src/mv.c:281 src/nice.c:69 src/nl.c:179 src/nohup.c:50
853
#: src/nproc.c:53 src/od.c:291 src/paste.c:432 src/pathchk.c:86
854
#: src/pinky.c:499 src/pr.c:2766 src/printenv.c:59 src/printf.c:85
855
#: src/ptx.c:1814 src/pwd.c:53 src/readlink.c:59 src/rm.c:131 src/rmdir.c:161
856
#: src/runcon.c:80 src/seq.c:65 src/setuidgid.c:46 src/shred.c:155
857
#: src/shuf.c:45 src/sleep.c:42 src/sort.c:389 src/split.c:178 src/stat.c:1318
858
#: src/stdbuf.c:87 src/stty.c:506 src/su.c:365 src/sum.c:56 src/sync.c:37
859
#: src/tac.c:129 src/tail.c:254 src/tee.c:59 src/test.c:683 src/timeout.c:199
860
#: src/touch.c:213 src/tr.c:283 src/truncate.c:93 src/tsort.c:79 src/tty.c:61
861
#: src/uname.c:118 src/unexpand.c:111 src/uniq.c:131 src/unlink.c:42
862
#: src/uptime.c:193 src/users.c:102 src/wc.c:109 src/who.c:646 src/whoami.c:42
865
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
866
msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh trợ giúp « %s --help » để biết thêm thông tin.\n"
871
876
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
872
877
"Base64 encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n"
875
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
880
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
877
"Mã hoá/giải mã Base64 TẬP_TIN, hay đầu vào tiêu chuẩn, ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
882
"Mã hoá/giải mã Base64 TẬP_TIN hoặc đầu vào chuẩn ra đầu ra chuẩn.\n"
882
887
" -d, --decode decode data\n"
883
888
" -i, --ignore-garbage when decoding, ignore non-alphabet characters\n"
913
918
"Dữ liệu được mã hoá như được diễn tả cho bảng chữ cái base64 trong tài liệu\n"
914
919
"RFC 3564. Khi giải mã, kết nhập có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n"
915
920
"các byte của bảng chữ cái base64 hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n"
916
"« --ignore-garbage » để thử phục hồi khi luồng đã mã hoá chứa byte khác chữ "
921
"'--ignore-garbage' để thử phục hồi khi luồng đã mã hoá chứa byte khác chữ "
919
#: src/base64.c:172 src/base64.c:209 src/csplit.c:264 src/csplit.c:1436
920
#: src/join.c:452 src/shuf.c:158 src/shuf.c:362 src/tac-pipe.c:75
921
#: src/tee.c:205 src/tr.c:1645
924
#: src/base64.c:171 src/base64.c:208 src/csplit.c:263 src/csplit.c:1437
925
#: src/join.c:451 src/shuf.c:157 src/shuf.c:361 src/tac-pipe.c:74
926
#: src/tee.c:204 src/tr.c:1644
923
928
msgid "read error"
928
933
msgid "invalid input"
929
msgstr "sai nhập vào"
933
938
msgid "invalid wrap size: %s"
934
939
msgstr "sai kích cỡ ngắt dòng: %s"
936
#: src/base64.c:284 src/basename.c:119 src/comm.c:437 src/cp.c:608
937
#: src/date.c:438 src/dircolors.c:448 src/dirname.c:97 src/du.c:881
938
#: src/hostid.c:75 src/hostname.c:112 src/id.c:169 src/install.c:912
939
#: src/join.c:962 src/link.c:86 src/ln.c:520 src/logname.c:72 src/mknod.c:158
940
#: src/mv.c:448 src/od.c:1799 src/ptx.c:2082 src/readlink.c:155 src/seq.c:409
941
#: src/shuf.c:321 src/shuf.c:340 src/sort.c:4465 src/split.c:1212
942
#: src/tr.c:1798 src/tsort.c:556 src/tty.c:113 src/uname.c:253 src/uniq.c:455
943
#: src/uniq.c:472 src/unlink.c:82 src/uptime.c:251 src/users.c:147
944
#: src/wc.c:667 src/who.c:837 src/whoami.c:80
941
#: src/base64.c:283 src/basename.c:173 src/comm.c:435 src/cp.c:607
942
#: src/date.c:441 src/dircolors.c:447 src/du.c:937 src/hostid.c:74
943
#: src/hostname.c:111 src/id.c:169 src/install.c:930 src/join.c:961
944
#: src/link.c:85 src/ln.c:563 src/logname.c:71 src/mknod.c:157 src/mv.c:449
945
#: src/nproc.c:119 src/od.c:1802 src/ptx.c:2081 src/readlink.c:154
946
#: src/seq.c:519 src/shuf.c:320 src/shuf.c:339 src/sort.c:4532
947
#: src/split.c:1327 src/tr.c:1797 src/tsort.c:555 src/tty.c:112
948
#: src/uname.c:251 src/uniq.c:454 src/uniq.c:471 src/unlink.c:81
949
#: src/uptime.c:250 src/users.c:146 src/wc.c:666 src/who.c:827 src/whoami.c:79
946
951
msgid "extra operand %s"
947
952
msgstr "toán hạng thừa %s"
949
#: src/base64.c:316 src/cat.c:782
954
#: src/base64.c:315 src/cat.c:781
951
956
msgid "closing standard input"
952
957
msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn"
954
959
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
955
#: src/basename.c:40 src/chgrp.c:37 src/chmod.c:39 src/chown.c:36
956
#: src/comm.c:39 src/cp.c:57 src/csplit.c:42 src/cut.c:45 src/date.c:39
957
#: src/dd.c:44 src/df.c:42 src/dirname.c:34 src/du.c:53 src/env.c:33
958
#: src/expand.c:50 src/fold.c:36 src/groups.c:35 src/head.c:45 src/id.c:39
959
#: src/install.c:50 src/ln.c:40 src/ls.c:125 src/mkdir.c:36 src/mkfifo.c:33
960
#: src/basename.c:29 src/chgrp.c:37 src/chmod.c:39 src/chown.c:36
961
#: src/comm.c:38 src/cp.c:57 src/csplit.c:42 src/cut.c:45 src/date.c:39
962
#: src/dd.c:45 src/df.c:43 src/dirname.c:32 src/du.c:54 src/env.c:33
963
#: src/expand.c:49 src/fold.c:36 src/groups.c:35 src/head.c:45 src/id.c:39
964
#: src/install.c:50 src/ln.c:42 src/ls.c:124 src/mkdir.c:36 src/mkfifo.c:33
960
965
#: src/mknod.c:34 src/mv.c:42 src/nice.c:39 src/nl.c:41 src/paste.c:53
961
966
#: src/pathchk.c:33 src/pinky.c:37 src/printenv.c:44 src/printf.c:63
962
#: src/rm.c:42 src/rmdir.c:38 src/stty.c:65 src/su.c:88 src/sum.c:39
963
#: src/tac.c:58 src/tail.c:69 src/tee.c:36 src/touch.c:45 src/tty.c:43
964
#: src/uname.c:61 src/unexpand.c:51 src/uniq.c:42 src/uptime.c:46
965
#: src/users.c:36 src/wc.c:51 src/who.c:49 src/yes.c:32
967
#: src/rm.c:42 src/rmdir.c:38 src/stty.c:66 src/sum.c:38 src/tac.c:59
968
#: src/tail.c:70 src/tee.c:36 src/touch.c:44 src/tty.c:43 src/uname.c:60
969
#: src/unexpand.c:50 src/uniq.c:42 src/uptime.c:46 src/users.c:36 src/wc.c:51
970
#: src/who.c:49 src/yes.c:32
966
971
msgid "David MacKenzie"
967
972
msgstr "David MacKenzie"
972
977
"Usage: %s NAME [SUFFIX]\n"
978
" or: %s OPTION... NAME...\n"
975
"Sử dụng: %s TÊN [HẬU_TỐ]\n"
976
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
980
"Cách dùng: %s TÊN [HẬU_TỐ]\n"
981
" hoặc: %s TÙY_CHỌN...TÊN...\n"
980
985
"Print NAME with any leading directory components removed.\n"
981
986
"If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n"
985
990
"Nếu chỉ ra, thì còn xóa HẬU_TỐ theo sau.\n"
995
" -a, --multiple support multiple arguments and treat each as a NAME\n"
996
" -s, --suffix=SUFFIX remove a trailing SUFFIX\n"
997
" -z, --zero separate output with NUL rather than newline\n"
999
" -a, --multiple hỗ trợ đa tham số và xử lý từng tham số như là một "
1001
" -s, --suffix=SUFFIX gỡ bỏ đuôi phụ tố SUFFIX\n"
1002
" -z, --zero ngăn cách kết xuất với NUL thay vì dòng mới\n"
1004
#: src/basename.c:66
993
" %s /usr/bin/sort Output \"sort\".\n"
994
" %s include/stdio.h .h Output \"stdio\".\n"
1009
" %s /usr/bin/sort -> \"sort\"\n"
1010
" %s include/stdio.h .h -> \"stdio\"\n"
1011
" %s -s .h include/stdio.h -> \"stdio\"\n"
1012
" %s -a any/str1 any/str2 -> \"str1\" followed by \"str2\"\n"
998
" %s /usr/bin/sort Xuất « sort ».\n"
999
" %s include/stdio.h .h Xuất « stdio ».\n"
1016
" %s /usr/bin/sort -> \"sort\"\n"
1017
" %s include/stdio.h .h -> \"stdio\"\n"
1018
" %s -s .h include/stdio.h -> \"stdio\"\n"
1019
" %s -a any/str1 any/str2 -> \"str1\" theo sau bởi \"str2\"\n"
1001
#: src/basename.c:113 src/chcon.c:524 src/chgrp.c:272 src/chmod.c:519
1002
#: src/chown.c:275 src/chroot.c:187 src/comm.c:429 src/csplit.c:1370
1003
#: src/dirname.c:91 src/expr.c:327 src/join.c:1148 src/link.c:78
1004
#: src/mkdir.c:184 src/mkfifo.c:109 src/mknod.c:147 src/nohup.c:112
1005
#: src/pathchk.c:149 src/printf.c:675 src/readlink.c:147 src/rm.c:315
1006
#: src/rmdir.c:224 src/seq.c:403 src/setuidgid.c:138 src/sleep.c:121
1007
#: src/stat.c:1468 src/stdbuf.c:347 src/tr.c:1783 src/unlink.c:76
1021
#: src/basename.c:167 src/chcon.c:531 src/chgrp.c:277 src/chmod.c:526
1022
#: src/chown.c:280 src/chroot.c:197 src/comm.c:427 src/csplit.c:1371
1023
#: src/dirname.c:116 src/expr.c:326 src/join.c:1147 src/link.c:77
1024
#: src/mkdir.c:183 src/mkfifo.c:108 src/mknod.c:146 src/nohup.c:111
1025
#: src/pathchk.c:148 src/printf.c:674 src/readlink.c:146 src/realpath.c:236
1026
#: src/rm.c:321 src/rmdir.c:223 src/seq.c:513 src/setuidgid.c:137
1027
#: src/sleep.c:119 src/stat.c:1493 src/stdbuf.c:346 src/tr.c:1782
1009
1030
msgid "missing operand"
1010
1031
msgstr "thiếu toán hạng"
1012
1033
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
1013
#: src/cat.c:48 src/cp.c:56 src/df.c:41 src/du.c:52 src/split.c:49
1034
#: src/cat.c:48 src/cp.c:56 src/df.c:42 src/du.c:53 src/factor.c:110
1014
1036
msgid "Torbjorn Granlund"
1015
1037
msgstr "Torbjorn Granlund"
1017
1039
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
1018
#: src/cat.c:49 src/comm.c:38 src/ls.c:124 src/rm.c:43 src/split.c:50
1040
#: src/cat.c:49 src/comm.c:37 src/ls.c:123 src/rm.c:43 src/split.c:50
1019
1041
#: src/tee.c:35 src/uniq.c:41
1020
1042
msgid "Richard M. Stallman"
1021
1043
msgstr "Richard M. Stallman"
1023
#: src/cat.c:89 src/df.c:814 src/expand.c:105 src/fold.c:67 src/head.c:106
1024
#: src/ls.c:4596 src/nl.c:183 src/paste.c:436 src/pr.c:2770 src/sum.c:60
1025
#: src/tac.c:133 src/tail.c:258 src/tee.c:63 src/unexpand.c:115
1045
#: src/cat.c:88 src/df.c:872 src/expand.c:103 src/fold.c:66 src/head.c:105
1046
#: src/ls.c:4720 src/nl.c:182 src/paste.c:435 src/pr.c:2768 src/sum.c:58
1047
#: src/tac.c:133 src/tail.c:258 src/tee.c:62 src/unexpand.c:113
1027
1049
msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
1028
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
1050
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
1033
1054
"Concatenate FILE(s), or standard input, to standard output.\n"
1145
1166
msgid "changing security context of %s\n"
1146
1167
msgstr "đang thay đổi ngữ cảnh bảo mật của %s\n"
1148
#: src/chcon.c:326 src/chmod.c:346 src/chown-core.c:539 src/remove.c:626
1169
#: src/chcon.c:326 src/chmod.c:346 src/chown-core.c:539 src/remove.c:562
1150
1171
msgid "fts_read failed"
1151
1172
msgstr "fts_read bị lỗi"
1153
#: src/chcon.c:337 src/chmod.c:357 src/chown-core.c:551 src/du.c:605
1174
#: src/chcon.c:337 src/chmod.c:357 src/chown-core.c:551 src/du.c:629
1156
1177
msgid "fts_close failed"
1157
1178
msgstr "fts_close bị lỗi"
1162
1183
"Usage: %s [OPTION]... CONTEXT FILE...\n"
1163
1184
" or: %s [OPTION]... [-u USER] [-r ROLE] [-l RANGE] [-t TYPE] FILE...\n"
1164
1185
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
1166
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... NGỬ_CẢNH TẬP_TIN...\n"
1167
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VÀI_TRÒ] [-l PHẠM_VI] [-t "
1187
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... NGỮ_CẢNH TẬP_TIN...\n"
1188
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VAI_TRÒ] [-l PHẠM_VI] [-t "
1168
1189
"KIỂU] TẬP_TIN...\n"
1169
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_R TẬP_TIN...\n"
1190
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN...\n"
1173
1194
"Change the security context of each FILE to CONTEXT.\n"
1174
1195
"With --reference, change the security context of each FILE to that of "
1199
"Thay đổi ngữ cảnh bảo mật của mỗi TẬP_TIN thành NGỮ_CẢNH.\n"
1200
"Khi có --reference, ngữ cảnh bảo mật của từng TẬP_TIN được lấy từ "
1204
#: src/chcon.c:362 src/chgrp.c:123 src/chown.c:94
1206
" --dereference affect the referent of each symbolic link (this is\n"
1207
" the default), rather than the symbolic link itself\n"
1177
1208
" -h, --no-dereference affect symbolic links instead of any referenced "
1180
"Thay đổi ngữ cảnh bảo mật của mỗi TẬP_TIN thành NGỮ_CẢNH.\n"
1181
"Khi có « --reference », thay đổi ngữ cảnh bảo mật của mỗi TẬP_TIN thành điều "
1184
" -h, --no-dereference\t\tảnh hưởng đến liên kết mềm thay cho\n"
1185
"\t\t\t\t\t\ttập tin nào đã tham chiếu\n"
1189
" --reference=RFILE use RFILE's security context rather than "
1191
" a CONTEXT value\n"
1192
" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
1193
" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
1195
" --reference=TẬP_TIN_R sử dụng ngữ cảnh bảo mật của TẬP_TIN_R\n"
1196
" \tthay vào ghi rõ giá trị NGỮ_CẢNH\n"
1197
" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
1198
" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin đã xử "
1211
" --dereference tác động đến nơi chỉ đến của mỗi liên kết mềm (đây "
1213
" mặc định), hơn là tự bản thân liên kết mềm đó\n"
1214
" -h, --no-dereference tác động đến liên kết tượng trưng thay vì tham "
1215
"chiếu đến tập tin\n"
1204
1219
" -u, --user=USER set user USER in the target security context\n"
1205
1220
" -r, --role=ROLE set role ROLE in the target security context\n"
1206
1221
" -t, --type=TYPE set type TYPE in the target security context\n"
1207
1222
" -l, --range=RANGE set range RANGE in the target security context\n"
1210
" -u, --user=NGƯỜI_DÙNG\tđặt người dùng này trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1211
" -r, --role=VÀI_TRÒ \tđặt vai trò này trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1212
" -t, --type=KIỂU \t\tđặt kiểu này trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1213
" -l, --range=PHẠM_VI \tđặt phạm vi này trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1216
#: src/chcon.c:377 src/chgrp.c:139 src/chown.c:117
1224
" -u, --user=NGƯỜI_DÙNG đặt NGƯỜI_DÙNG trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1225
" -r, --role=VAI_TRÒ đặt VAI_TRÒ trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1226
" -t, --type=KIỂU đặt KIỂU trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1227
" -l, --range=PHẠM_VI đặt PHẠM_VI trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
1232
" --reference=RFILE use RFILE's security context rather than "
1234
" a CONTEXT value\n"
1236
" --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng ngữ cảnh bảo mật của TẬP_TIN_TC\n"
1237
" thay vì chỉ định NGỮ_CẢNH\n"
1239
#: src/chcon.c:377 src/chgrp.c:140 src/chown.c:118
1240
msgid " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
1242
" -R, --recursive thao tác trên các tập tin và thư mục một cách đệ "
1246
msgid " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
1248
" -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập "
1251
#: src/chcon.c:383 src/chgrp.c:143 src/chown.c:121
1218
1254
"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n"
1219
1255
"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n"
1220
1256
"one takes effect.\n"
1226
1262
" -P do not traverse any symbolic links (default)\n"
1229
"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn « -R ».\n"
1230
"Nếu chỉ ra hơn một tùy chọn, thì chỉ tùy chọn cuối có ảnh hưởng.\n"
1266
"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n"
1267
"cũng được chỉ định, Nếu chỉ ra hơn một tùy chọn, thì chỉ tùy chọn cuối có\n"
1232
1270
" -H nếu đối số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n"
1233
1271
" thư mục, thì đi qua nó\n"
1234
1272
" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n"
1235
1274
" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
1238
#: src/chcon.c:505 src/chgrp.c:259 src/chown.c:262
1277
#: src/chcon.c:512 src/chgrp.c:264 src/chown.c:267
1240
1279
msgid "-R --dereference requires either -H or -L"
1241
msgstr "-R --dereference yêu cầu hoặc « -H » hoặc « -L »"
1280
msgstr "-R --dereference cần hoặc -H hoặc -L"
1245
1284
msgid "-R -h requires -P"
1246
msgstr "-R -h yêu cầu -P"
1285
msgstr "-R -h cần -P"
1248
#: src/chcon.c:526 src/chgrp.c:274 src/chmod.c:521 src/chown.c:277
1249
#: src/comm.c:431 src/csplit.c:1372 src/join.c:1150 src/link.c:80
1250
#: src/mknod.c:149 src/setuidgid.c:140 src/tr.c:1786
1287
#: src/chcon.c:533 src/chgrp.c:279 src/chmod.c:528 src/chown.c:282
1288
#: src/comm.c:429 src/csplit.c:1373 src/join.c:1149 src/link.c:79
1289
#: src/mknod.c:148 src/setuidgid.c:139 src/tr.c:1785
1252
1291
msgid "missing operand after %s"
1253
msgstr "thiếu toán hạng đằng sau %s"
1292
msgstr "thiếu toán hạng sau %s"
1255
#: src/chcon.c:549 src/runcon.c:248
1294
#: src/chcon.c:556 src/runcon.c:247
1257
1296
msgid "invalid context: %s"
1258
1297
msgstr "ngữ cảnh không hợp lệ: %s"
1262
1301
msgid "conflicting security context specifiers given"
1263
1302
msgstr "chỉ ra các toán tử ngữ cảnh bảo mật xung đột với nhau"
1265
#: src/chcon.c:565 src/chgrp.c:282 src/chgrp.c:300 src/chmod.c:529
1266
#: src/chmod.c:548 src/chown.c:285 src/chown.c:314 src/cp.c:434 src/cp.c:494
1267
#: src/mv.c:96 src/pwd.c:274 src/rm.c:325 src/touch.c:353
1304
#: src/chcon.c:572 src/chgrp.c:287 src/chgrp.c:305 src/chmod.c:536
1305
#: src/chmod.c:555 src/chown.c:290 src/chown.c:319 src/cp.c:433 src/cp.c:493
1306
#: src/mv.c:97 src/pwd.c:273 src/rm.c:331 src/touch.c:348
1269
1308
msgid "failed to get attributes of %s"
1270
msgstr "lấy thuộc tính của %s không thành công"
1309
msgstr "lỗi lấy thuộc tính của %s"
1272
1311
#: src/chgrp.c:92
1274
1313
msgid "invalid group: %s"
1275
1314
msgstr "nhóm không hợp lệ: %s"
1280
1319
"Usage: %s [OPTION]... GROUP FILE...\n"
1281
1320
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
1283
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... NHÓM TẬP TIN...\n"
1284
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_R TẬP_TIN...\n"
1322
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... NHÓM TẬP TIN...\n"
1323
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN...\n"
1288
1327
"Change the group of each FILE to GROUP.\n"
1289
1328
"With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
1291
" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
1292
" --dereference affect the referent of each symbolic link (this is\n"
1293
" the default), rather than the symbolic link itself\n"
1295
1331
"Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n"
1296
"Khi có « --reference », thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành nhóm của "
1332
"Khi có --reference, nhóm của mỗi TẬP_TIN được lấy từ TẬP_TIN_TC.\n"
1299
" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay đổi\n"
1300
" --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
1301
" (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n"
1303
#: src/chgrp.c:122 src/chown.c:93
1305
" -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any "
1307
" file (useful only on systems that can change the\n"
1335
#: src/chgrp.c:118 src/chmod.c:382 src/chown.c:89
1337
" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
1338
" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
1339
" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
1341
" -c, --changes giống với --verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay "
1344
" -f, --silent, --quiet chặn phần lớn các thông tin báo lỗi\n"
1345
" -v, --verbose hiện chi tiết quá trình xử lý từng tập tin\n"
1347
#: src/chgrp.c:128 src/chown.c:99
1349
" (useful only on systems that can change the\n"
1308
1350
" ownership of a symlink)\n"
1310
" -h, --no-dereference ảnh hưởng mỗi liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập "
1312
" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay "
1352
" (chỉ hữu dụng trên hệ thống có thể thay đổi\n"
1314
1353
" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
1316
#: src/chgrp.c:127 src/chown.c:105
1355
#: src/chgrp.c:132 src/chmod.c:387 src/chown.c:110
1318
" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
1319
" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
1357
" --no-preserve-root do not treat '/' specially (the default)\n"
1358
" --preserve-root fail to operate recursively on '/'\n"
1321
" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
1322
" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
1360
" --no-preserve-root không coi '/' là đặc biệt (mặc định)\n"
1361
" --preserve-root không thao tác đệ quy trên '/'\n"
1326
" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
1327
1365
" --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n"
1328
1366
" GROUP value\n"
1329
" -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
1330
" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
1333
" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
1334
" --reference=TẬP_TIN_R sử dụng nhóm của TẬP_TIN_R\n"
1335
" thay cho giá trị NHÓM chỉ ra\n"
1336
" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
1337
" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
1368
" --reference=RFILE sử dụng nhóm của RFILE thay vì chỉ định\n"
1369
" một giá trị GROUP\n"
1379
1409
#: src/chmod.c:236
1381
1411
msgid "cannot operate on dangling symlink %s"
1382
msgstr "không thể thực hiện trên liên kết mềm theo sát %s"
1413
"không thể thực hiện trên liên kết mềm không đầu (không tham chiếu vào đâu) %s"
1384
1415
#: src/chmod.c:276
1386
1417
msgid "changing permissions of %s"
1387
msgstr "đang thay đổi quyền hạn của %s"
1418
msgstr "thay đổi quyền hạn của %s"
1389
1420
#: src/chmod.c:311
1391
1422
msgid "%s: new permissions are %s, not %s"
1392
1423
msgstr "%s: quyền hạn mới là %s, không phải %s"
1397
1428
"Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n"
1398
1429
" or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n"
1399
1430
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
1401
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... CHẾ_ĐỘ[,CHẾ_ĐỘ]... TẬP_TIN...\n"
1402
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... CHẾ_ĐỘ_BÁT_PHÂN TẬP_TIN...\n"
1403
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_R TẬP_TIN...\n"
1432
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... CHẾ_ĐỘ[,CHẾ_ĐỘ]... TẬP_TIN...\n"
1433
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... CHẾ_ĐỘ_BÁT_PHÂN TẬP_TIN...\n"
1434
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN...\n"
1407
1438
"Change the mode of each FILE to MODE.\n"
1409
" -c, --changes like verbose but report only when a change is "
1412
"Thay đổi chế độ của mỗi TẬP_TIN thành CHẾ_ĐỘ.\n"
1414
" -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
1418
" --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
1419
" --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
1421
" --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
1422
" --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
1426
" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
1427
" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
1428
" --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
1429
" -R, --recursive change files and directories recursively\n"
1431
" -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
1432
" -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin được "
1434
" --reference=TẬP_TIN_R dùng chế độ của TẬP_TIN_R thay cho CHẾ_ĐỘ\n"
1435
" -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
1440
"Each MODE is of the form `[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+'.\n"
1443
"Mỗi CHẾ_ĐỘ có dạng « [ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+ ».\n"
1439
"With --reference, change the mode of each FILE to that of RFILE.\n"
1442
"Thay đổi quyền truy cập của mỗi TẬP_TIN thành MODE.\n"
1443
"Khi có --reference, gán quyền cho từng TẬP_TIN bằng giá trị này từ "
1448
msgid " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
1450
" --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng chế độ của TẬP_TIN_TC thay vì giá trị "
1454
msgid " -R, --recursive change files and directories recursively\n"
1456
" -R, --recursive thay đổi các tập tin và thư mục một cách đệ qui\n"
1461
"Each MODE is of the form '[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+'.\n"
1464
"Mỗi CHẾ_ĐỘ có dạng '[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+'.\n"
1447
1468
msgid "cannot combine mode and --reference options"
1448
msgstr "không thể kết hợp chế độ và tùy chọn « --reference »"
1469
msgstr "không thể dùng chung chế độ và tùy chọn --reference"
1452
1473
msgid "invalid mode: %s"
1453
1474
msgstr "chế độ sai: %s"
1455
1476
#: src/chown-core.c:158
1457
1478
msgid "changed ownership of %s from %s to %s\n"
1458
msgstr "đã thay đổi quyền sở hữu của %s thành %s\n"
1479
msgstr "đã thay đổi quyền sở hữu của %s thành %s từ %s\n"
1460
1481
#: src/chown-core.c:159
1462
1483
msgid "changed group of %s from %s to %s\n"
1463
msgstr "đã thay đổi nhóm của %s thành %s\n"
1484
msgstr "đã thay đổi nhóm của %s thành %s từ %s\n"
1465
1486
#: src/chown-core.c:160
1608
1613
" %s -hR root /u Change the owner of /u and subfiles to \"root\".\n"
1612
" %s root /u Thay đổi người sở hữu /u thành « root ».\n"
1613
" %s root:staff /u Cũng vậy, cũng thay đổi nhóm thành « staff ».\n"
1614
" %s -hR root /u Thay đổi người sở hữu /u và các tập tin dưới thành « "
1617
" %s root /u Thay đổi người sở hữu /u thành \"root\".\n"
1618
" %s root:staff /u Cũng vậy, nhưng thay đổi nhóm của nó thành \"staff\".\n"
1619
" %s -hR root /u Thay đổi người sở hữu /u và các tập tin dưới thành \"root"
1617
1622
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
1618
1623
#: src/chroot.c:34
1619
1624
msgid "Roland McGrath"
1620
1625
msgstr "Roland McGrath"
1622
#: src/chroot.c:86 src/install.c:557 src/setuidgid.c:111 src/setuidgid.c:121
1627
#: src/chroot.c:97 src/install.c:576 src/setuidgid.c:110 src/setuidgid.c:120
1624
1629
msgid "invalid group %s"
1625
1630
msgstr "nhóm không hợp lệ %s"
1629
1634
msgid "invalid group list %s"
1630
1635
msgstr "danh sách nhóm không hợp lệ %s"
1634
1639
msgid "failed to set additional groups"
1635
1640
msgstr "lỗi đặt nhóm phụ"
1640
1645
"Usage: %s [OPTION] NEWROOT [COMMAND [ARG]...]\n"
1641
1646
" or: %s OPTION\n"
1643
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] GỐC_MỚI [LỆNH [ĐỐI_SỐ]...]\n"
1648
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] GỐC_MỚI [LỆNH [Đ.SỐ]...]\n"
1644
1649
" or: %s TÙY_CHỌN\n"
1648
1653
"Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n"
1650
1655
msgstr "Chạy câu LỆNH với thư mục gốc (root) đặt là GỐC_MỚI.\n"
1654
1659
" --userspec=USER:GROUP specify user and group (ID or name) to use\n"
1655
1660
" --groups=G_LIST specify supplementary groups as g1,g2,..,gN\n"
1657
" --userspec=NGƯỜI_DÙNG:NHÓM chỉ ra người dùng và nhóm (theo mã số hay tên) "
1658
"cần dùng\\n --groups=G_LIST chỉ ra các nhóm phụ kiểu g1,g2,..,gN\n"
1662
" --userspec=NGƯỜI_DÙNG:NHÓM\n"
1663
" chỉ ra người dùng và nhóm (theo mã số hay tên) cần "
1665
" --groups=G_LIST chỉ ra các nhóm phụ kiểu g1,g2,..,gN\n"
1663
"If no command is given, run ``${SHELL} -i'' (default: /bin/sh).\n"
1670
"If no command is given, run '${SHELL} -i' (default: '/bin/sh -i').\n"
1666
"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy câu lệnh « ${SHELL} -i » (mặc định: /bin/"
1673
"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy câu lệnh `${SHELL} -i' (mặc định: '/bin/"
1671
1678
msgid "cannot change root directory to %s"
1672
1679
msgstr "không chuyển đổi được thư mục gốc thành %s"
1676
1683
msgid "cannot chdir to root directory"
1677
1684
msgstr "không chuyển được sang thư mục gốc"
1681
1688
msgid "failed to set group-ID"
1682
1689
msgstr "lỗi đặt mã số nhóm (GID)"
1686
1693
msgid "failed to set user-ID"
1687
1694
msgstr "lỗi đặt mã số người dùng (UID)"
1689
#: src/chroot.c:265 src/nohup.c:237 src/setuidgid.c:214 src/stdbuf.c:367
1690
#: src/timeout.c:400
1696
#: src/chroot.c:275 src/nohup.c:236 src/setuidgid.c:212 src/stdbuf.c:366
1697
#: src/timeout.c:428
1692
1699
msgid "failed to run command %s"
1693
1700
msgstr "lỗi chạy câu lệnh %s"
1785
1792
" %s -3 file1 file2 Print lines in file1 not in file2, and vice versa.\n"
1789
" %s -12 tập_tin1 tập_tin2 In ra chỉ những dòng nằm trong cả hai tập tin "
1796
" %s -12 t.tin1 t.tin2 In ra chỉ những dòng nằm trong cả hai tập tin.\n"
1797
" %s -3 t.tin1 t.tin2 In ra những dòng chỉ nằm trong một của hai tập tin "
1791
" %s -3 tập_tin1 tập_tin2 In ra những dòng chỉ nằm trong một của hai tập "
1796
1802
msgid "file %d is not in sorted order"
1797
msgstr "tập tin %d không phải theo thứ tự sắp xếp"
1803
msgstr "tập tin %d không sắp đúng thứ tự"
1801
1807
msgid "multiple delimiters specified"
1802
msgstr "đã chỉ ra nhiều dấu tách"
1808
msgstr "xác định nhiều hơn một dấu cách"
1806
1812
msgid "empty %s not allowed"
1807
1813
msgstr "không cho phép %s trống"
1809
#: src/copy.c:167 src/dd.c:1500 src/dd.c:1847
1815
#: src/copy.c:168 src/dd.c:1617 src/dd.c:1984
1811
1817
msgid "reading %s"
1812
msgstr "đang đọc %s"
1814
#: src/copy.c:212 src/copy.c:363 src/copy.c:374 src/head.c:427
1820
#: src/copy.c:195 src/copy.c:346 src/copy.c:357 src/head.c:426
1816
1822
msgid "cannot lseek %s"
1817
1823
msgstr "không lseek được %s"
1819
#: src/copy.c:224 src/dd.c:1910 src/dd.c:1973
1825
#: src/copy.c:206 src/dd.c:2047 src/dd.c:2110
1821
1827
msgid "writing %s"
1822
msgstr "đang ghi %s"
1826
1832
msgid "%s: failed to get extents info"
1827
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời"
1833
msgstr "%s: lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời"
1831
1837
msgid "%s: write failed"
1838
msgstr "%s: lỗi ghi"
1834
#: src/copy.c:459 src/copy.c:1077
1840
#: src/copy.c:442 src/copy.c:1083
1836
1842
msgid "failed to extend %s"
1843
msgstr "lỗi mở rộng %s"
1841
1847
msgid "clearing permissions for %s"
1842
1848
msgstr "đang gột quyền hạn cho %s"
1844
#: src/copy.c:714 src/copy.c:2404 src/cp.c:332
1850
#: src/copy.c:697 src/copy.c:2475 src/cp.c:331
1846
1852
msgid "failed to preserve ownership for %s"
1847
msgstr "lỗi bảo tồn quyền sở hữu của %sl"
1853
msgstr "lỗi bảo tồn quyền sở hữu của %s"
1851
1857
msgid "failed to lookup file %s"
1852
msgstr "lỗi tra tìm tập tin %s"
1858
msgstr "lỗi tìm kiếm tập tin %s"
1856
1862
msgid "failed to preserve authorship for %s"
1857
1863
msgstr "lỗi bảo tồn nguồn tác giả của %s"
1859
#: src/copy.c:821 src/csplit.c:639 src/du.c:888 src/fmt.c:428 src/head.c:848
1860
#: src/sort.c:4477 src/split.c:1219 src/tac.c:544 src/tail.c:1755 src/wc.c:679
1865
#: src/copy.c:804 src/csplit.c:640 src/du.c:944 src/fmt.c:452 src/head.c:855
1866
#: src/sort.c:4544 src/split.c:1343 src/tail.c:1757 src/wc.c:678
1862
1868
msgid "cannot open %s for reading"
1863
1869
msgstr "không mở được %s để đọc"
1865
#: src/copy.c:827 src/copy.c:968 src/dd.c:1440 src/dd.c:2096 src/tail.c:1591
1866
#: src/tail.c:1657 src/truncate.c:142
1871
#: src/copy.c:810 src/copy.c:972 src/dd.c:1554 src/dd.c:2122 src/dd.c:2260
1872
#: src/tail.c:1593 src/tail.c:1659 src/truncate.c:141
1868
1874
msgid "cannot fstat %s"
1869
1875
msgstr "không fstat được %s"
1873
1879
msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied"
1874
1880
msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì nó bị thay thế trong khi sao chép"
1878
1884
msgid "failed to get file system create context"
1879
1885
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh tạo hệ thống tập tin"
1883
1889
msgid "failed to set the security context of %s to %s"
1884
msgstr "lỗi đặt ngữ cảnh bảo mật của %s thành %s"
1890
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh bảo mật của %s thành %s"
1886
#: src/copy.c:896 src/copy.c:1512 src/copy.c:1715 src/copy.c:1869 src/ln.c:277
1887
#: src/remove.c:294 src/remove.c:320 src/remove.c:471 src/remove.c:492
1892
#: src/copy.c:881 src/copy.c:1579 src/copy.c:1782 src/copy.c:1940 src/ln.c:314
1893
#: src/remove.c:263 src/remove.c:280 src/remove.c:405 src/remove.c:431
1889
1895
msgid "cannot remove %s"
1890
1896
msgstr "không gỡ bỏ được %s"
1892
#: src/copy.c:901 src/copy.c:1516 src/copy.c:1710 src/copy.c:1874
1898
#: src/copy.c:886 src/copy.c:1583 src/copy.c:1777 src/copy.c:1945
1895
1901
msgid "removed %s\n"
1896
msgstr "đã gỡ bỏ %s\n"
1902
msgstr "đã xoá %s\n"
1900
1906
msgid "not writing through dangling symlink %s"
1901
1907
msgstr "không phải ghi qua liên kết mềm theo sát %s"
1905
1911
msgid "cannot create regular file %s"
1906
1912
msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s"
1910
1916
msgid "failed to clone %s from %s"
1911
msgstr "lỗi nhái theo %s"
1917
msgstr "lỗi nhân bản %s từ %s"
1913
#: src/copy.c:1092 src/copy.c:2465
1919
#: src/copy.c:1098 src/copy.c:2536
1915
1921
msgid "preserving times for %s"
1916
msgstr "đang bảo tồn các thời gian cho %s"
1922
msgstr "bảo tồn các giá trị thời gian cho %s"
1918
#: src/copy.c:1164 src/copy.c:1170 src/head.c:856 src/touch.c:176
1919
#: src/truncate.c:389
1924
#: src/copy.c:1175 src/copy.c:1181 src/head.c:863 src/touch.c:172
1925
#: src/truncate.c:418
1921
1927
msgid "closing %s"
1922
msgstr "đang đóng %s"
1926
1932
msgid "%s: try to overwrite %s, overriding mode %04lo (%s)? "
1927
msgstr "%s: thử ghi đề lên %s, cũng có quyền cao hơn chế độ %04lo (%s)? "
1933
msgstr "%s: thử ghi đè lên %s, cũng có quyền cao hơn chế độ %04lo (%s)? "
1931
1937
msgid "%s: overwrite %s? "
1932
msgstr "%s: ghi đề lên %s? "
1938
msgstr "%s: ghi đè %s? "
1936
1942
msgid " (backup: %s)"
1937
msgstr " (sao lưu : %s)"
1943
msgstr " (sao lưu: %s)"
1941
1947
msgid "failed to restore the default file creation context"
1942
1948
msgstr "lỗi phục hồi ngữ cảnh tạo tập tin mặc định"
1946
1952
msgid "cannot create hard link %s to %s"
1947
1953
msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s"
1955
#: src/copy.c:1642 src/copy.c:1694 src/copy.c:2277 src/copy.c:2599
1956
#: src/find-mount-point.c:84 src/install.c:679 src/realpath.c:145
1957
#: src/stat.c:1237 src/truncate.c:364
1959
msgid "cannot stat %s"
1960
msgstr "không thể stat %s"
1951
1964
msgid "omitting directory %s"
1952
msgstr "bỏ quên thư mục %s"
1965
msgstr "bỏ qua thư mục %s"
1956
1969
msgid "warning: source file %s specified more than once"
1957
msgstr "cảnh báo : tập tin nguồn %s được ghi rõ nhiều lần"
1970
msgstr "cảnh báo: tập tin nguồn %s được xác định nhiều lần"
1959
#: src/copy.c:1645 src/ln.c:212
1972
#: src/copy.c:1712 src/ln.c:246
1961
1974
msgid "%s and %s are the same file"
1962
msgstr "%s và %s là cùng một tập tin"
1975
msgstr "%s và %s là một tập tin"
1966
1979
msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s"
1967
msgstr "không ghi chèn được cái không phải thư mục %s bằng thư mục %s"
1980
msgstr "không thể ghi đè %s (không phải thư mục) bằng thư mục %s"
1969
#: src/copy.c:1762 src/ln.c:180
1982
#: src/copy.c:1829 src/ln.c:214
1971
1984
msgid "will not overwrite just-created %s with %s"
1972
msgstr "sẽ không ghi chèn %s vừa mới tạo bằng %s"
1985
msgstr "sẽ không ghi đè %s vừa mới tạo bằng %s"
1976
1989
msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory"
1977
msgstr "không ghi chèn được thư mục %s bằng cái không phải thư mục"
1990
msgstr "không thể ghi đè thư mục %s bằng cái không phải thư mục"
1981
1994
msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s"
1982
msgstr "không di chuyển được thư mục vào cái không phải thư mục: %s -> %s"
1995
msgstr "không thể chuyển thư mục vào cái không phải thư mục: %s -> %s"
1986
1999
msgid "backing up %s would destroy source; %s not moved"
1987
msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn nên không di chuyển %s"
2000
msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s"
1991
2004
msgid "backing up %s would destroy source; %s not copied"
1992
msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn nên không sao chép %s"
2005
msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không sao chép %s"
1994
#: src/copy.c:1844 src/ln.c:242
2007
#: src/copy.c:1915 src/ln.c:276
1996
2009
msgid "cannot backup %s"
1997
2010
msgstr "không sao lưu được %s"
2001
2014
msgid "will not copy %s through just-created symlink %s"
2002
2015
msgstr "sẽ không sao chép %s qua liên kết mềm vừa mới tạo %s"
2006
2019
msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s"
2007
2020
msgstr "không sao chép được một thư mục (%s) vào chính nó (%s)"
2011
2024
msgid "will not create hard link %s to directory %s"
2012
2025
msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s"
2016
2029
msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s"
2017
2030
msgstr "không di chuyển được %s vào một thư mục con của chính nó (%s)"
2021
2034
msgid "cannot move %s to %s"
2022
2035
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
2026
2039
msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target"
2028
"di chuyển không thành công giữa các thiết bị: %s tới %s; không xóa được đích"
2040
msgstr "lỗi di chuyển giữa các thiết bị: %s tới %s; không xóa được đích"
2030
#: src/copy.c:2141 src/install.c:888 src/mkdir.c:190 src/mkfifo.c:115
2042
#: src/copy.c:2212 src/install.c:906 src/mkdir.c:189 src/mkfifo.c:114
2033
2045
msgid "failed to set default file creation context to %s"
2034
2046
msgstr "lỗi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s"
2038
2050
msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s"
2039
2051
msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s"
2043
2055
msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory"
2044
2056
msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời"
2048
2060
msgid "cannot create symbolic link %s to %s"
2049
2061
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s"
2051
#: src/copy.c:2340 src/mkfifo.c:134
2063
#: src/copy.c:2411 src/mkfifo.c:133
2053
2065
msgid "cannot create fifo %s"
2054
msgstr "không tạo được fifo (vào trước, ra trước) %s"
2066
msgstr "không tạo được fifo %s"
2058
2070
msgid "cannot create special file %s"
2059
2071
msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s"
2061
#: src/copy.c:2360 src/ls.c:3067 src/stat.c:888
2073
#: src/copy.c:2431 src/ls.c:3185 src/stat.c:919
2063
2075
msgid "cannot read symbolic link %s"
2064
2076
msgstr "không đọc được liên kết mềm %s"
2068
2080
msgid "cannot create symbolic link %s"
2069
2081
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
2073
2085
msgid "%s has unknown file type"
2074
msgstr "%s có kiểu tập tin không rõ"
2086
msgstr "%s có kiểu tập tin chưa lạ"
2076
#: src/copy.c:2563 src/ln.c:320
2088
#: src/copy.c:2639 src/ln.c:358
2078
2090
msgid "cannot un-backup %s"
2079
2091
msgstr "không thể hủy sao lưu %s"
2083
2095
msgid "%s -> %s (unbackup)\n"
2084
2096
msgstr "%s -> %s (hủy sao lưu)\n"
2086
#: src/cp.c:157 src/mv.c:285
2098
#: src/cp.c:156 src/mv.c:286
2089
2101
"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
2090
2102
" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
2091
2103
" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
2093
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
2094
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... NGUỒN... THƯ_MỤC\n"
2095
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... -t THƯ_MỤC NGUỒN...\n"
2105
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
2106
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... NGUỒN... THƯ_MỤC\n"
2107
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... -t THƯ_MỤC NGUỒN...\n"
2099
2111
"Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
2279
2289
"Mặc định là tập tin NGUỒN sparse nhận ra thô sơ và tập tin ĐÍCH tương ứng\n"
2280
"cũng được sparse. Tính năng này lựa chọn bởi « --sparse=auto ». Hãy chỉ ra\n"
2281
"« --sparse=always » để tạo một tập tin ĐÍCH sparse kể cả khi tập tin NGUỒN\n"
2290
"cũng được sparse. Tính năng này lựa chọn bởi `--sparse=auto'. Hãy chỉ ra\n"
2291
"'--sparse=always' để tạo một tập tin ĐÍCH sparse kể cả khi tập tin NGUỒN\n"
2282
2292
"chứa một chuỗi byte số không đủ dài.\n"
2283
"Hãy dùng « --sparse=never » để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n"
2293
"Hãy dùng `--sparse=never' để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n"
2285
"Khi « --reflink[=always] » được chỉ ra, hãy chạy một thao tác sao chép nhẹ "
2295
"Khi `--reflink[=always]' được chỉ ra, hãy chạy một thao tác sao chép nhẹ "
2287
2297
"trong đó mỗi khối dữ liệu được sao chép chỉ nếu bị sửa đổi. Không thể làm "
2289
"không sao chép được hay « --reflink=auto » được chỉ ra thì phục hồi việc sao "
2299
"không sao chép được hay `--reflink=auto' được chỉ ra thì phục hồi việc sao "
2290
2300
"chép tiêu chuẩn.\n"
2292
#: src/cp.c:248 src/install.c:632 src/ln.c:381 src/mv.c:322
2302
#: src/cp.c:247 src/install.c:650 src/ln.c:421 src/mv.c:323
2295
"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
2305
"The backup suffix is '~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
2296
2306
"The version control method may be selected via the --backup option or "
2298
2308
"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
2302
"Hậu tố sao lưu là « ~ », trừ khi đặt với « --suffix » hoặc "
2312
"Hậu tố sao lưu là `~', trừ khi đặt với `--suffix' hoặc "
2303
2313
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
2304
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn « --backup »\n"
2305
"hoặc qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị:\n"
2314
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn `--backup'\n"
2315
"hoặc qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị sau:\n"
2308
#: src/cp.c:255 src/install.c:639 src/ln.c:393 src/mv.c:329
2318
#: src/cp.c:254 src/install.c:657 src/mv.c:330
2310
2320
" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
2311
2321
" numbered, t make numbered backups\n"
2312
2322
" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
2313
2323
" simple, never always make simple backups\n"
2315
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra « --backup »)\n"
2325
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra `--backup')\n"
2316
2326
" numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
2317
2327
" existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì đơn "
2319
2329
" simple, never luôn luôn tạo sao lưu đơn giản\n"
2324
2334
"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n"
2330
2340
"khi đưa ra hai tùy chọn force (ép buộc) và backup (sao lưu)\n"
2331
2341
"và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập tin thông thường đã tồn tại.\n"
2335
2345
msgid "failed to preserve times for %s"
2336
msgstr "giữ các thời gian cho %s không thành công"
2346
msgstr "lỗi bảo tồn các thời gian cho %s"
2340
2350
msgid "failed to preserve permissions for %s"
2341
msgstr "giữ quyền hạn cho %s không thành công"
2351
msgstr "lỗi bảo tồn quyền hạn cho %s"
2345
2355
msgid "cannot make directory %s"
2346
2356
msgstr "không tạo được thư mục %s"
2348
#: src/cp.c:527 src/cp.c:546
2358
#: src/cp.c:526 src/cp.c:545
2350
2360
msgid "%s exists but is not a directory"
2351
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2361
msgstr "%s có nhưng không phải là thư mục"
2353
#: src/cp.c:573 src/cp.c:1069 src/install.c:383 src/install.c:827 src/ln.c:117
2354
#: src/ln.c:147 src/ln.c:168 src/ln.c:473 src/mv.c:152 src/mv.c:400
2363
#: src/cp.c:572 src/cp.c:1071 src/install.c:402 src/install.c:845 src/ln.c:123
2364
#: src/ln.c:181 src/ln.c:202 src/ln.c:516 src/mv.c:154 src/mv.c:401
2356
2366
msgid "accessing %s"
2357
msgstr "đang truy cập %s"
2367
msgstr "truy cập %s"
2359
#: src/cp.c:593 src/install.c:897 src/ln.c:503 src/mv.c:433 src/shred.c:1194
2360
#: src/touch.c:435 src/truncate.c:344
2369
#: src/cp.c:592 src/install.c:915 src/ln.c:546 src/mv.c:434 src/shred.c:1182
2370
#: src/touch.c:430 src/truncate.c:355
2362
2372
msgid "missing file operand"
2363
2373
msgstr "thiếu toán hạng tập tin"
2365
#: src/cp.c:595 src/install.c:899 src/ln.c:517 src/mv.c:435
2375
#: src/cp.c:594 src/install.c:917 src/ln.c:560 src/mv.c:436
2367
2377
msgid "missing destination file operand after %s"
2368
msgstr "thiếu toán hạng tập tin đích đến ở sau %s"
2378
msgstr "thiếu toán hạng tập tin đích đến sau %s"
2370
#: src/cp.c:604 src/install.c:908 src/mv.c:444
2380
#: src/cp.c:603 src/install.c:926 src/mv.c:445
2372
2382
msgid "cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)"
2374
"Không kết hợp được hai tùy chọn « --target-directory » (-t) và « --no-target-"
2375
"directory » (-T) [loại từ lẫn nhau !]"
2383
msgstr "Không kết hợp --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
2377
#: src/cp.c:620 src/cp.c:1071 src/install.c:385 src/install.c:829
2378
#: src/install.c:921 src/ln.c:119 src/ln.c:475 src/ln.c:531 src/mv.c:402
2385
#: src/cp.c:619 src/cp.c:1073 src/install.c:404 src/install.c:847
2386
#: src/install.c:939 src/ln.c:125 src/ln.c:518 src/ln.c:574 src/mv.c:403
2381
2389
msgid "target %s is not a directory"
2382
2390
msgstr "đích %s không phải là một thư mục"
2386
2394
msgid "with --parents, the destination must be a directory"
2387
msgstr "đặt tùy chọn « --parents » thì đích đến phải là một thư mục"
2395
msgstr "khi dùng tùy chọn `--parents' thì đích đến phải là thư mục"
2389
#: src/cp.c:1064 src/install.c:822 src/ln.c:468 src/mv.c:395
2397
#: src/cp.c:1066 src/install.c:840 src/ln.c:511 src/mv.c:396
2391
2399
msgid "multiple target directories specified"
2392
msgstr "đã chỉ ra nhiều thư mục đích đến"
2400
msgstr "xác định nhiều hơn một thư mục đích"
2396
2404
msgid "cannot make both hard and symbolic links"
2397
2405
msgstr "không tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
2399
#: src/cp.c:1116 src/mv.c:465
2407
#: src/cp.c:1118 src/mv.c:466
2401
2409
msgid "options --backup and --no-clobber are mutually exclusive"
2402
msgstr "hai tùy chọn « -backup » và « -no-clobber » loại từ lẫn nhau"
2410
msgstr "hai tùy chọn `-backup' và `-no-clobber' loại từ lẫn nhau"
2406
2414
msgid "--reflink can be used only with --sparse=auto"
2407
msgstr "« --reflink » chỉ dùng được với « --sparse=auto »"
2415
msgstr "--reflink chỉ có thể dùng với --sparse=auto"
2409
#: src/cp.c:1130 src/install.c:882 src/ln.c:539 src/mv.c:473
2417
#: src/cp.c:1132 src/install.c:900 src/ln.c:582 src/mv.c:474
2410
2418
msgid "backup type"
2411
2419
msgstr "kiểu sao lưu"
2415
2423
msgid "cannot preserve security context without an SELinux-enabled kernel"
2417
"không thể bảo tồn ngữ cảnh bảo mật khi với hạt nhân không hiệu lực SELinux."
2424
msgstr "không thể bảo tồn ngữ cảnh bảo mật trên hệ thống không hỗ trợ SELinux"
2421
2428
msgid "cannot preserve extended attributes, cp is built without xattr support"
2423
"không thể bảo tồn các thuộc tính mở rộng, cp được xây dựng mà không hỗ trợ "
2430
"không thể bảo tồn thuộc tính mở rộng vì cp được tạo không có hỗ trợ xattr"
2426
2432
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
2427
#: src/csplit.c:41 src/dd.c:45
2433
#: src/csplit.c:41 src/dd.c:46
2428
2434
msgid "Stuart Kemp"
2429
2435
msgstr "Stuart Kemp"
2433
2439
msgid "input disappeared"
2434
2440
msgstr "đầu vào đã biến mất"
2436
#: src/csplit.c:659 src/csplit.c:670
2442
#: src/csplit.c:660 src/csplit.c:671
2438
2444
msgid "%s: line number out of range"
2439
msgstr "%s: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn"
2445
msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn"
2443
2449
msgid "%s: %s: line number out of range"
2444
msgstr "%s: %s: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn"
2450
msgstr "%s: %s: số dòng vượt quá giới hạn"
2446
#: src/csplit.c:702 src/csplit.c:751
2452
#: src/csplit.c:703 src/csplit.c:752
2448
2454
msgid " on repetition %s\n"
2449
2455
msgstr " khi lặp lại %s\n"
2453
2459
msgid "%s: %s: match not found"
2454
2460
msgstr "%s: %s: không tìm thấy"
2456
#: src/csplit.c:809 src/csplit.c:849 src/nl.c:360 src/tac.c:274
2462
#: src/csplit.c:810 src/csplit.c:850 src/nl.c:359 src/tac.c:274
2458
2464
msgid "error in regular expression search"
2459
2465
msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm"
2463
2469
msgid "write error for %s"
2464
msgstr "lỗi ghi nhớ cho %s"
2470
msgstr "lỗi ghi cho %s"
2466
#: src/csplit.c:1058
2472
#: src/csplit.c:1059
2468
2474
msgid "%s: integer expected after delimiter"
2469
msgstr "%s: chờ đợi một số nguyên sau dấu phân cách"
2471
#: src/csplit.c:1074
2473
msgid "%s: `}' is required in repeat count"
2474
msgstr "%s: yêu cầu « } » trong số đếm lặp lại"
2476
#: src/csplit.c:1084
2478
msgid "%s}: integer required between `{' and `}'"
2479
msgstr "%s}: yêu cầu số nguyên giữa ngoặc « { » và « } »"
2481
#: src/csplit.c:1111
2483
msgid "%s: closing delimiter `%c' missing"
2484
msgstr "%s: thiếu dấu phân cách đóng « %c »"
2486
#: src/csplit.c:1128
2475
msgstr "%s: cần số nguyên sau dấu phân cách"
2477
#: src/csplit.c:1075
2479
msgid "%s: '}' is required in repeat count"
2480
msgstr "%s: cần `}' trong số đếm lặp lại"
2482
#: src/csplit.c:1085
2484
msgid "%s}: integer required between '{' and '}'"
2485
msgstr "%s}: cần số nguyên giữa ngoặc `{' và `}'"
2487
#: src/csplit.c:1112
2489
msgid "%s: closing delimiter '%c' missing"
2490
msgstr "%s: thiếu dấu phân cách đóng `%c'"
2492
#: src/csplit.c:1129
2488
2494
msgid "%s: invalid regular expression: %s"
2489
2495
msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s"
2491
#: src/csplit.c:1161
2497
#: src/csplit.c:1162
2493
2499
msgid "%s: invalid pattern"
2494
2500
msgstr "%s: mẫu sai"
2496
#: src/csplit.c:1164
2502
#: src/csplit.c:1165
2498
2504
msgid "%s: line number must be greater than zero"
2499
msgstr "%s: số thứ tự dòng phải lớn hơn số không"
2505
msgstr "%s: số thứ tự dòng phải lớn hơn không"
2501
#: src/csplit.c:1170
2507
#: src/csplit.c:1171
2503
2509
msgid "line number %s is smaller than preceding line number, %s"
2504
msgstr "số thứ tự dòng « %s » nhỏ hơn số thứ tự dòng đứng trước, %s"
2510
msgstr "số thứ tự dòng %s nhỏ hơn số thứ tự dòng đứng trước, %s"
2506
#: src/csplit.c:1176
2512
#: src/csplit.c:1177
2508
2514
msgid "warning: line number %s is the same as preceding line number"
2509
msgstr "cảnh bảo : số thứ tự dòng « %s » trùng với số thứ tự dòng đứng trước"
2515
msgstr "cảnh bảo: số thứ tự dòng %s trùng với số thứ tự dòng đứng trước"
2511
#: src/csplit.c:1254
2517
#: src/csplit.c:1255
2513
2519
msgid "missing conversion specifier in suffix"
2514
2520
msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi"
2516
#: src/csplit.c:1260
2522
#: src/csplit.c:1261
2518
2524
msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c"
2519
2525
msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c"
2521
#: src/csplit.c:1263
2527
#: src/csplit.c:1264
2523
2529
msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o"
2524
2530
msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: \\%.3o"
2526
#: src/csplit.c:1268
2532
#: src/csplit.c:1269
2528
2534
msgid "invalid flags in conversion specification: %%%c%c"
2529
msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi"
2535
msgstr "Cờ sai trong chỉ định hoán đổi: %%%c%c"
2531
#: src/csplit.c:1285
2537
#: src/csplit.c:1286
2533
2539
msgid "too many %% conversion specifications in suffix"
2534
2540
msgstr "hậu tố chứa quá nhiều sự xác định chuyển đổi %%"
2536
#: src/csplit.c:1299
2542
#: src/csplit.c:1300
2538
2544
msgid "missing %% conversion specification in suffix"
2539
2545
msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi %%"
2541
#: src/csplit.c:1346
2547
#: src/csplit.c:1347
2543
2549
msgid "%s: invalid number"
2544
2550
msgstr "%s: số sai"
2754
2761
"bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n"
2755
2762
"\tkhi thực hiện với trường"
2758
2765
msgid "missing list of fields"
2759
2766
msgstr "thiếu danh sách các trường"
2762
2769
msgid "missing list of positions"
2763
2770
msgstr "thiếu danh sách các vị trí"
2768
2775
"Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n"
2769
2776
" or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
2771
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [+ĐỊNH_DẠNG]\n"
2772
" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
2774
" • u, utc, universal thời gian thế giới (v.d. 18:22+0930)\n"
2775
" • C viết tắt \"century\": thế kỷ\n"
2776
" • Y viết tắt \"year\": năm\n"
2777
" • M viết tắt \"month\": tháng\n"
2778
" • D viết tắt \"day\": ngày\n"
2779
" • h viết tắt \"hour\": giờ\n"
2780
" • m viết tắt \"minute\": phút\n"
2781
" • s viết tắt \"second\": giây\n"
2782
"Hai ký tự thì hai chữ số, v.d. « MM » cho Tháng Ba là « 03 ».\n"
2783
"Lời thí dụ đầy đủ :\n"
2784
"Lúc sáu giờ hai mươi bảy phút mười ba giây vào ngày chín, tháng Tư, năm "
2786
"[04090627[[20]07][.13]]\n"
2778
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [+ĐỊNH_DẠNG]\n"
2779
" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
2781
"C là viết tắt của thế kỷ, Y năm, M tháng, D ngày, h giờ, m phút và s\n"
2791
2786
"Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n"
2793
" -d, --date=STRING display time described by STRING, not `now'\n"
2788
" -d, --date=STRING display time described by STRING, not 'now'\n"
2794
2789
" -f, --file=DATEFILE like --date once for each line of DATEFILE\n"
2790
" -I[TIMESPEC], --iso-8601[=TIMESPEC] output date/time in ISO 8601 format.\n"
2791
" TIMESPEC='date' for date only (the default),\n"
2792
" 'hours', 'minutes', 'seconds', or 'ns' for date\n"
2793
" and time to the indicated precision.\n"
2796
2795
"Hiển thị thời gian hiện thời trong ĐỊNH_DẠNG đưa ra, hoặc đặt ngày của hệ "
2799
" -d, --date=CHUỖI hiển thị thời gian theo CHUỖI, không phải `now'\n"
2800
" -f, --file=TẬP_TIN_NGÀY giống « --date » một lần cho mỗi dòng của "
2798
" -d, --date=STRING hiển thị thời gian theo STRING, không phải "
2800
" -f, --file=DATEFILE giống --date một lần cho mỗi dòng của DATEFILE\n"
2801
" -I[TIMESPEC], --iso-8601[=TIMESPEC] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n"
2802
" TIMESPEC=`date' chỉ cho ngày (mặc định),\n"
2803
" `hours', `minutes', `seconds', hoặc `ns' cho "
2805
" thời gian với độ chính xác đã chỉ.\n"
2805
2809
" -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n"
2806
2810
" -R, --rfc-2822 output date and time in RFC 2822 format.\n"
3029
3030
"Show the local time for 9AM next Friday on the west coast of the US\n"
3030
3031
" $ date --date='TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri'\n"
3035
"Chuyển giây từ epoch (1970-01-01 UTC) thành ngày\n"
3036
" $ date --date='@2147483647'\n"
3038
"Hiển thị thời gian bờ tây nước Mỹ (dùng tzselect(1) để tìm TZ)\n"
3039
" $ TZ='America/Los_Angeles' date\n"
3041
"Hiện thời gian địa phương lúc 9AM ngày thứ 6 sắp tới ở bờ Tây nước Mỹ\n"
3042
" $ date --date='TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri'\n"
3033
#: src/date.c:272 src/dd.c:2037 src/head.c:839 src/md5sum.c:460
3034
#: src/md5sum.c:781 src/od.c:859 src/od.c:1911 src/pr.c:1177 src/pr.c:1373
3035
#: src/pr.c:1495 src/stty.c:843 src/tac.c:535 src/tail.c:343 src/tee.c:127
3036
#: src/tr.c:1946 src/tsort.c:531 src/wc.c:197
3044
#: src/date.c:275 src/dd.c:2201 src/head.c:846 src/md5sum.c:498
3045
#: src/md5sum.c:862 src/od.c:863 src/od.c:1914 src/pr.c:1176 src/pr.c:1372
3046
#: src/pr.c:1494 src/stty.c:843 src/tac.c:563 src/tail.c:343 src/tee.c:126
3047
#: src/tr.c:1945 src/tsort.c:530 src/wc.c:196
3038
3049
msgid "standard input"
3039
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
3050
msgstr "đầu vào chuẩn"
3041
#: src/date.c:300 src/date.c:520
3052
#: src/date.c:303 src/date.c:523
3043
3054
msgid "invalid date %s"
3044
3055
msgstr "ngày sai %s'"
3046
#: src/date.c:411 src/date.c:445
3057
#: src/date.c:414 src/date.c:448
3048
3059
msgid "multiple output formats specified"
3049
3060
msgstr "đã chỉ ra nhiều định dạng kết quả"
3053
3064
msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive"
3054
3065
msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau"
3058
3069
msgid "the options to print and set the time may not be used together"
3059
3070
msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau"
3064
"the argument %s lacks a leading `+';\n"
3075
"the argument %s lacks a leading '+';\n"
3065
3076
"when using an option to specify date(s), any non-option\n"
3066
"argument must be a format string beginning with `+'"
3077
"argument must be a format string beginning with '+'"
3068
"đối số %s thiếu dấu cộng « + » ở đầu;\n"
3079
"đối số %s thiếu dấu cộng `+' ở đầu;\n"
3069
3080
"khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày tháng,\n"
3070
"mỗi đối số không tùy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với dấu cộng."
3081
"mỗi đối số không tùy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với dấu cộng"
3074
3085
msgid "cannot set date"
3075
3086
msgstr "không đặt được ngày"
3077
#: src/date.c:551 src/du.c:360
3088
#: src/date.c:554 src/du.c:365
3079
3090
msgid "time %s is out of range"
3080
3091
msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn"
3082
3093
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
3083
#: src/dd.c:43 src/factor.c:43 src/rm.c:41 src/tail.c:68 src/touch.c:42
3094
#: src/dd.c:44 src/factor.c:109 src/rm.c:41 src/tail.c:69 src/touch.c:41
3085
3096
msgid "Paul Rubin"
3086
3097
msgstr "Paul Rubin"
3091
3102
"Usage: %s [OPERAND]...\n"
3092
3103
" or: %s OPTION\n"
3094
"Sử dụng: %s [TOÁN_HẠNG]...\n"
3095
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
3105
"Cách dùng: %s [TOÁN_HẠNG]...\n"
3106
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
3100
3110
"Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n"
3102
3112
" bs=BYTES read and write up to BYTES bytes at a time\n"
3103
3113
" cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n"
3104
3114
" conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n"
3105
" count=BLOCKS copy only BLOCKS input blocks\n"
3115
" count=N copy only N input blocks\n"
3106
3116
" ibs=BYTES read up to BYTES bytes at a time (default: 512)\n"
3108
"Sao chép mọt tập tin, chuyển đổi và định dạng theo các toán hạng.\n"
3118
"Sao chép tập tin, chuyển đổi và định dạng theo các toán hạng.\n"
3110
" bs=BYTES đọc BYTES byte mỗi lần (xem cũng « ibs= » và « obs= »)\n"
3120
" bs=BYTES đọc và ghi BYTES byte mỗi lần\n"
3111
3121
" cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte mỗi lần\n"
3112
" conv=CONVS chuyển đổi tập tin tùy theo danh sách các ký hiệu\n"
3113
" phân cách nhau bởi dấu phẩy\n"
3114
" count=KHỐI chỉ sao chép KHỐI khối đầu vào\n"
3122
" conv=CONVS chuyển đổi tập tin tùy theo danh sách các ký hiệu, phân "
3123
"cách nhau bởi dấu phẩy\n"
3124
" count=SỐ chỉ sao chép SỐ khối đầu vào\n"
3115
3125
" ibs=BYTES đọc BYTES byte mỗi lần (mặc định: 512)\n"
3119
3130
" if=FILE read from FILE instead of stdin\n"
3120
3131
" iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n"
3121
3132
" obs=BYTES write BYTES bytes at a time (default: 512)\n"
3122
3133
" of=FILE write to FILE instead of stdout\n"
3123
3134
" oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n"
3124
" seek=BLOCKS skip BLOCKS obs-sized blocks at start of output\n"
3125
" skip=BLOCKS skip BLOCKS ibs-sized blocks at start of input\n"
3126
" status=noxfer suppress transfer statistics\n"
3135
" seek=N skip N obs-sized blocks at start of output\n"
3136
" skip=N skip N ibs-sized blocks at start of input\n"
3137
" status=WHICH WHICH info to suppress outputting to stderr;\n"
3138
" 'noxfer' suppresses transfer stats, 'none' suppresses all\n"
3128
3140
" if=TẬP_TIN đọc từ TẬP_TIN thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3129
3141
" iflag=CỜ đọc tùy theo danh sách các ký hiệu phân cách bởi dấu phẩy\n"
3213
3230
"Mỗi ký hiệu CỜ có thể là:\n"
3215
" append chế độ phụ thêm\n"
3216
" (chỉ có ích cho kết quả ra; cũng đề nghị « conv=notrunc »)\n"
3232
" append chế độ nối thêm\n"
3233
" (chỉ có ích cho kết quả ra; cũng đề nghị `conv=notrunc')\n"
3219
3236
msgid " cio use concurrent I/O for data\n"
3220
msgstr " cio dùng V/R đồng quy cho dữ liệu\n"
3237
msgstr " cio dùng I/O đồng quy cho dữ liệu\n"
3223
3240
msgid " direct use direct I/O for data\n"
3224
msgstr " direct sử dụng V/R thẳng cho dữ liệu\n"
3241
msgstr " direct sử dụng I/O thẳng cho dữ liệu\n"
3227
3244
msgid " directory fail unless a directory\n"
3228
3245
msgstr " directory không thành công nếu không phải thư mục\n"
3231
3248
msgid " dsync use synchronized I/O for data\n"
3232
msgstr " dsync dùng V/R đã đồng bộ cho dữ liệu\n"
3249
msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n"
3235
3252
msgid " sync likewise, but also for metadata\n"
3236
3253
msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả siêu dữ liệu\n"
3239
3256
msgid " fullblock accumulate full blocks of input (iflag only)\n"
3240
3257
msgstr " fullblock tích luỹ các khối đầy đủ dữ liệu nhập vào (chỉ iflag)\n"
3243
3260
msgid " nonblock use non-blocking I/O\n"
3244
msgstr " nonblock sử dụng V/R không đặt khối\n"
3261
msgstr " nonblock sử dụng I/O không đặt khối\n"
3247
3264
msgid " noatime do not update access time\n"
3248
3265
msgstr " noatime không cập nhật giờ truy cập\n"
3251
3268
msgid " nocache discard cached data\n"
3269
msgstr " nochace bỏ qua dữ liệu tạm lưu\n"
3255
3272
msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n"
3256
3273
msgstr " noctty không ấn định thiết bị cuối điều khiển từ tập tin\n"
3259
3276
msgid " nofollow do not follow symlinks\n"
3260
3277
msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n"
3263
3280
msgid " nolinks fail if multiply-linked\n"
3264
3281
msgstr " nolinks lỗi nếu có nhiều liên kết\n"
3267
3284
msgid " binary use binary I/O for data\n"
3268
msgstr " binary sử dụng V/R nhị phân cho dữ liệu\n"
3285
msgstr " binary sử dụng I/O nhị phân cho dữ liệu\n"
3271
3288
msgid " text use text I/O for data\n"
3272
msgstr " text sử dụng V/R văn bản cho dữ liệu\n"
3289
msgstr " text sử dụng I/O văn bản cho dữ liệu\n"
3292
msgid " count_bytes treat 'count=N' as a byte count (iflag only)\n"
3293
msgstr " count_bytes coi 'count=N' như là số lượng byte (chỉ với cờ iflag)\n"
3296
msgid " skip_bytes treat 'skip=N' as a byte count (iflag only)\n"
3297
msgstr " skip_bytes coi treat 'skip=N' là số lượng byte (chỉ cờ ilag)\n"
3300
msgid " seek_bytes treat 'seek=N' as a byte count (oflag only)\n"
3301
msgstr " seek_bytes coi 'seek=N' là số lượng byte (chỉ cờ oflag)\n"
3278
"Sending a %s signal to a running `dd' process makes it\n"
3307
"Sending a %s signal to a running 'dd' process makes it\n"
3279
3308
"print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n"
3281
3310
" $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
3335
3364
#. but that was incorrect for languages like Polish. To fix this
3336
3365
#. bug we now use SI symbols even though they're a bit more
3337
3366
#. confusing in English.
3340
3369
msgid ", %g s, %s/s\n"
3341
3370
msgstr ", %g s, %s/s\n"
3345
3374
msgid "closing input file %s"
3346
msgstr "đang đóng tập tin vào %s"
3375
msgstr "đóng tập tin vào %s"
3350
3379
msgid "closing output file %s"
3351
msgstr "đang đóng tập tin ra %s"
3380
msgstr "đóng tập tin ra %s"
3355
3384
msgid "failed to turn off O_DIRECT: %s"
3356
3385
msgstr "không tắt được O_DIRECT: %s"
3358
#: src/dd.c:1021 src/dd.c:1814
3387
#: src/dd.c:1093 src/dd.c:1942
3360
3389
msgid "writing to %s"
3361
msgstr "đang ghi tới %s"
3390
msgstr "đang ghi vào %s"
3363
#: src/dd.c:1132 src/dd.c:1186
3392
#: src/dd.c:1207 src/dd.c:1261
3365
3394
msgid "unrecognized operand %s"
3366
3395
msgstr "toán hạng không nhận ra %s"
3369
3398
msgid "invalid conversion"
3370
3399
msgstr "sai chuyển đổi"
3401
#: src/dd.c:1221 src/dd.c:1297
3373
3402
msgid "invalid input flag"
3374
3403
msgstr "cờ đầu vào không hợp lệ"
3376
#: src/dd.c:1149 src/dd.c:1216
3405
#: src/dd.c:1224 src/dd.c:1291 src/dd.c:1303
3377
3406
msgid "invalid output flag"
3378
3407
msgstr "cờ đầu ra không hợp lệ"
3381
3410
msgid "invalid status flag"
3382
3411
msgstr "cờ trạng thái không hợp lệ"
3384
#: src/dd.c:1191 src/truncate.c:300
3413
#: src/dd.c:1266 src/truncate.c:311
3386
3415
msgid "invalid number %s"
3387
3416
msgstr "số không hợp lệ %s"
3391
3420
msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}"
3392
3421
msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}"
3396
3425
msgid "cannot combine block and unblock"
3397
3426
msgstr "không thể kết hợp block và unblock"
3401
3430
msgid "cannot combine lcase and ucase"
3402
3431
msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ hoa)"
3406
3435
msgid "cannot combine excl and nocreat"
3407
3436
msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat"
3411
3440
msgid "cannot combine direct and nocache"
3412
msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat"
3441
msgstr "không thể kết hợp direct và nocache"
3417
3446
"warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n"
3418
3447
" of mt_type=0x%0lx -- see <sys/mtio.h> for the list of types"
3420
"cảnh báo : đang gỡ rối lỗi nhân lseek cho tập tin (%s)\n"
3449
"cảnh báo: đang gỡ rối lỗi nhân lseek cho tập tin (%s)\n"
3421
3450
" có mt_type=0x%0lx -- xem <sys/mtio.h> để biết danh sách các dạng"
3425
3454
msgid "%s: cannot skip"
3426
3455
msgstr "%s: không thể bỏ qua"
3428
#: src/dd.c:1486 src/dd.c:1508 src/dd.c:1565
3457
#: src/dd.c:1603 src/dd.c:1622 src/dd.c:1683
3430
3459
msgid "%s: cannot seek"
3431
msgstr "%s: không thể tìm nơi"
3460
msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc"
3435
3464
msgid "offset overflow while reading file %s"
3436
3465
msgstr "vùng hiệu bị tràn khi đọc tập tin %s"
3440
3469
msgid "warning: invalid file offset after failed read"
3441
msgstr "cảnh báo : vùng hiệu tập tin không hợp lệ sau lỗi đọc"
3470
msgstr "cảnh báo: vùng hiệu tập tin không hợp lệ sau lỗi đọc"
3445
3474
msgid "cannot work around kernel bug after all"
3446
3475
msgstr "vậy không làm việc được với lỗi của nhân"
3450
3479
msgid "setting flags for %s"
3451
3480
msgstr "đang thiết lập cờ cho %s"
3455
3484
msgid "memory exhausted by input buffer of size %zu bytes (%s)"
3485
msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm đầu vào có cỡ %zu byte (%s)"
3460
3489
msgid "memory exhausted by output buffer of size %zu bytes (%s)"
3490
msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm ra có cỡ %zu byte (%s)"
3465
3494
msgid "%s: cannot skip to specified offset"
3466
3495
msgstr "%s: không thể tìm nơi tới rìa đưa ra"
3497
#: src/dd.c:2133 src/dd.c:2266
3499
msgid "failed to truncate to %<PRIuMAX> bytes in output file %s"
3500
msgstr "lỗi cắt ngắn ở %<PRIuMAX> byte trong tập tin kết quả %s"
3470
3504
msgid "fdatasync failed for %s"
3471
3505
msgstr "fdatasync bị lỗi cho %s"
3475
3509
msgid "fsync failed for %s"
3476
3510
msgstr "fsync bị lỗi cho %s"
3478
#: src/dd.c:2043 src/dd.c:2072
3512
#: src/dd.c:2207 src/dd.c:2236
3480
3514
msgid "opening %s"
3481
3515
msgstr "đang mở %s"
3486
3520
"offset too large: cannot truncate to a length of seek=%<PRIuMAX> (%lu-byte) "
3489
"vùng hiệu quá lớn: không thể cắt ngắn thành chiều dài seek=%<PRIuMAX> (%lu-"
3523
"độ lệch quá lớn: không thể cắt ngắn thành chiều dài seek=%<PRIuMAX> (%lu-"
3526
#: src/dd.c:2282 src/dd.c:2288
3494
msgid "failed to truncate to %<PRIuMAX> bytes in output file %s"
3495
msgstr "lỗi cắt ngắn ở %<PRIuMAX> byte trong tập tin kết quả %s"
3497
#: src/dd.c:2118 src/dd.c:2124
3499
3528
msgid "failed to discard cache for: %s"
3500
msgstr "lỗi chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3529
msgstr "không thể bỏ qua cache: %s"
3502
3531
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
3503
#: src/df.c:43 src/du.c:54 src/expr.c:153 src/kill.c:33 src/pathchk.c:32
3504
#: src/shuf.c:39 src/sleep.c:36 src/sort.c:68
3532
#: src/df.c:44 src/du.c:55 src/expr.c:153 src/kill.c:33 src/pathchk.c:32
3533
#: src/shuf.c:39 src/sleep.c:35 src/sort.c:67
3505
3534
msgid "Paul Eggert"
3506
3535
msgstr "Paul Eggert"
3509
3538
msgid "Filesystem"
3510
3539
msgstr "Hệ thống tập tin"
3537
3566
msgid "Available"
3542
3571
msgstr "ITrống"
3554
3583
msgstr "%IDùng"
3557
3586
msgid "Capacity"
3561
3590
msgid "Mounted on"
3562
3591
msgstr "Gắn vào"
3593
#. TRANSLATORS: this is the "1K-blocks" header in "df" output.
3594
#. TRANSLATORS: this is the "1024-blocks" header in "df -P".
3595
#: src/df.c:319 src/df.c:328
3566
3602
"Show information about the file system on which each FILE resides,\n"
3567
3603
"or all file systems by default.\n"
3659
3704
"Đưa ra các câu lệnh đặt biên môi trường LS_COLORS.\n"
3661
3706
"Nhận ra định dạng kết quả:\n"
3662
" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã trình bao Bourne đặt LS_COLORS\n"
3663
" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã trình bao C shell đặt LS_COLORS\n"
3707
" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n"
3708
" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n"
3664
3709
" -p, --print-database xuất các giá trị mặc định\n"
3666
#: src/dircolors.c:109
3711
#: src/dircolors.c:108
3669
3714
"If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n"
3670
3715
"file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n"
3671
"For details on the format of these files, run `dircolors --print-database'.\n"
3716
"For details on the format of these files, run 'dircolors --print-database'.\n"
3674
3719
"Nếu chỉ ra TẬP_TIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n"
3675
"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên\n"
3676
"dịch từ trước. Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy\n"
3677
"« dircolors --print-database ».\n"
3720
"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên dịch "
3722
"Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy `dircolors --print-"
3679
#: src/dircolors.c:287
3725
#: src/dircolors.c:286
3681
3727
msgid "%s:%lu: invalid line; missing second token"
3682
3728
msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu hiệu bài thứ hai"
3684
#: src/dircolors.c:359
3730
#: src/dircolors.c:358
3686
3732
msgid "%s:%lu: unrecognized keyword %s"
3687
3733
msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s"
3689
#: src/dircolors.c:360
3735
#: src/dircolors.c:359
3690
3736
msgid "<internal>"
3691
3737
msgstr "<nội bộ>"
3693
#: src/dircolors.c:441
3739
#: src/dircolors.c:440
3696
3742
"the options to output dircolors' internal database and\n"
3697
3743
"to select a shell syntax are mutually exclusive"
3699
3745
"tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của dircolors và\n"
3700
"tùy chọn để chọn một cú pháp trình bao loại trừ lẫn nhau"
3746
"tùy chọn để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau"
3702
#: src/dircolors.c:451
3748
#: src/dircolors.c:450
3703
3749
msgid "file operands cannot be combined with --print-database (-p)"
3704
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với « --print-database » (-p)"
3750
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với `--print-database' (-p)"
3706
#: src/dircolors.c:474
3752
#: src/dircolors.c:473
3708
3754
msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given"
3710
"không có biến môi trường SHELL (trình bao), và không đưa ra tùy chọn kiểu "
3720
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
3755
msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn kiểu shell"
3722
3757
#: src/dirname.c:50
3759
msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n"
3760
msgstr "Cách dùng: %s [TÙYCHỌN] TÊN...\n"
3725
"Output NAME with its last non-slash component and trailing slashes removed;\n"
3726
"if NAME contains no /'s, output `.' (meaning the current directory).\n"
3729
"In ra TÊN không có thành phần « / » ở đầu; nếu TÊN không chứa « / » nào,\n"
3730
"thì in ra « . » (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n"
3764
"Output each NAME with its last non-slash component and trailing slashes\n"
3765
"removed; if NAME contains no /'s, output '.' (meaning the current "
3769
"In ra từng TÊN không có dấu gách chéo ở đầu và cuối; nếu TÊN không chứa `/' "
3771
"thì in ra `.' (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n"
3775
msgid " -z, --zero separate output with NUL rather than newline\n"
3777
" -0, --null ngắt dòng bằng NUL thay vì kí tự xuống dòng ở đầu ra\n"
3738
" %s /usr/bin/ Output \"/usr\".\n"
3739
" %s stdio.h Output \".\".\n"
3784
" %s /usr/bin/ -> \"/usr\"\n"
3785
" %s dir1/str dir2/str -> \"dir1\" followed by \"dir2\"\n"
3786
" %s stdio.h -> \".\"\n"
3743
" %s /usr/bin/sort Xuất « /usr/bin ».\n"
3744
" %s stdio.h Xuất « . ».\n"
3790
" %s /usr/bin/ Xuất \"/usr\".\n"
3791
" %s dir1/str dir2/str -> \"dir1\" theo sau bởi \"dir2\"\n"
3792
" %s stdio.h Xuất \".\".\n"
3746
#: src/du.c:260 src/sort.c:393 src/wc.c:113
3794
#: src/du.c:265 src/sort.c:394 src/wc.c:112
3749
3797
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
3750
3798
" or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n"
3752
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
3753
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --files0-from=F\n"
3800
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
3801
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... --files0-from=F\n"
3757
3805
"Summarize disk usage of each FILE, recursively for directories.\n"
3760
3808
"Tính tổng không gian đĩa mỗi TẬP_TIN sử dụng, đệ quy cho mỗi thư mục.\n"
3765
3813
" -a, --all write counts for all files, not just directories\n"
3766
3814
" --apparent-size print apparent sizes, rather than disk usage; "
3768
3816
" the apparent size is usually smaller, it may be\n"
3769
" larger due to holes in (`sparse') files, internal\n"
3817
" larger due to holes in ('sparse') files, internal\n"
3770
3818
" fragmentation, indirect blocks, and the like\n"
3772
3820
" -a, --all ghi số đếm cho mọi tập tin, không chỉ thư mục\n"
3773
3821
" --apparent-size in ra kích cỡ hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc "
3775
3823
" kích cỡ hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n"
3776
" lớn hơn do các lỗ hổng trong tập tin (« sparse "
3824
" lớn hơn do các lỗ hổng trong tập tin ('sparse'),\n"
3778
3825
" sự phân mảnh, khối gián tiếp, và tương tự\n"
3783
3829
" -B, --block-size=SIZE scale sizes by SIZE before printing them. E.g.,\n"
3784
" `-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes.\n"
3830
" '-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes.\n"
3785
3831
" See SIZE format below.\n"
3786
" -b, --bytes equivalent to `--apparent-size --block-size=1'\n"
3832
" -b, --bytes equivalent to '--apparent-size --block-size=1'\n"
3787
3833
" -c, --total produce a grand total\n"
3788
3834
" -D, --dereference-args dereference only symlinks that are listed on the\n"
3789
3835
" command line\n"
3791
" -B, --block-size=CỠ dùng khối kích cỡ CỠ-byte\n"
3792
" -b, --bytes tương đương « --apparent-size --block-size=1 »\n"
3837
" -B, --block-size=SIZE làm cỡ to hơn SIZE lần trước khi in. Ví dụ: \n"
3838
" '-BM' sẽ in đơn vị dạng 1,048,576 bytes.\n"
3839
" Xem định dạng SIZE dưới đây.\n"
3840
" -b, --bytes tương đương `--apparent-size --block-size=1'\n"
3793
3841
" -c, --total đưa ra một tổng tổng quát\n"
3794
" -D, --dereference-args không theo liên kết mềm được liệt kê trên dòng "
3842
" -D, --dereference-args không theo liên kết mềm được \n"
3843
" liệt kê trên dòng lệnh\n"
3799
3847
" --files0-from=F summarize disk usage of the NUL-terminated file\n"
3800
3848
" names specified in file F;\n"
3870
3914
" atime, access, use, ctime or status\n"
3871
3915
" --time-style=STYLE show times using style STYLE:\n"
3872
3916
" full-iso, long-iso, iso, +FORMAT\n"
3873
" FORMAT is interpreted like `date'\n"
3917
" FORMAT is interpreted like 'date'\n"
3875
3919
" --time hiển thị giờ sửa đổi cuối cùng của bất cứ tập tin "
3877
3921
" trong thư mục, hoặc của bất cứ thư mục con nào của "
3879
3923
" --time=TỪ hiển thị giờ theo TỪ thay cho giờ sửa đổi:\n"
3880
" • atime giờ truy cập\n"
3881
" • access giờ truy cập\n"
3883
" • ctime giờ thay đổi inode\n"
3884
" • status giờ lấy trạng thái\n"
3924
" * atime giờ truy cập\n"
3925
" * access giờ truy cập\n"
3927
" * ctime giờ thay đổi inode\n"
3928
" * status giờ lấy trạng thái\n"
3885
3929
" --time-style=KIỂU_DÁNG hiển thị giờ theo kiểu dáng KIỂU_DÁNG:\n"
3886
" • full-iso ISO đầy đủ\n"
3887
" • long-iso ISO dài\n"
3890
" ĐỊNH_DẠNG được giải thích như « date »\n"
3930
" * full-iso ISO đầy đủ\n"
3931
" * long-iso ISO dài\n"
3934
" ĐỊNH_DẠNG được giải thích như `date'\n"
3942
msgid "mount point %s already traversed"
3894
3947
msgid "fts_read failed: %s"
3895
msgstr "fts_read bị lỗi"
3948
msgstr "fts_read lỗi: %s"
3899
3952
msgid "invalid maximum depth %s"
3900
3953
msgstr "sai độ sâu tối đa %s"
3904
3957
msgid "cannot both summarize and show all entries"
3905
3958
msgstr "không thể đồng thời tóm tắt, và hiển thị mọi mục"
3909
3962
msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0"
3910
msgstr "cảnh báo : tóm tắt là giống với sử dụng « --max-depth=0 »"
3963
msgstr "cảnh báo: tóm tắt là giống với sử dụng `--max-depth=0'"
3914
3967
msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu"
3915
msgstr "cảnh báo : tóm tắt xung đột với « --max-depth=%lu »"
3968
msgstr "cảnh báo: tóm tắt xung đột với `--max-depth=%lu'"
3917
#: src/du.c:883 src/sort.c:4467 src/wc.c:669
3970
#: src/du.c:939 src/sort.c:4534 src/wc.c:668
3918
3971
msgid "file operands cannot be combined with --files0-from"
3919
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với « --file0-from »"
3972
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với `--file0-from'"
3921
#: src/du.c:936 src/md5sum.c:570 src/od.c:899 src/tac.c:239 src/tac.c:350
3922
#: src/tac.c:481 src/tac.c:557 src/wc.c:734
3974
#: src/du.c:999 src/md5sum.c:608 src/od.c:903 src/tac.c:239 src/tac.c:350
3975
#: src/tac.c:506 src/tac.c:586 src/wc.c:733
3924
3977
msgid "%s: read error"
3925
3978
msgstr "%s: lỗi đọc"
3927
#: src/du.c:950 src/sort.c:4496 src/wc.c:748
3980
#: src/du.c:1013 src/sort.c:4563 src/wc.c:747
3929
3982
msgid "when reading file names from stdin, no file name of %s allowed"
3931
3984
"đọc các tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn thì không cho phép tên tập tin %s"
3933
#: src/du.c:967 src/du.c:975 src/wc.c:761 src/wc.c:769
3986
#: src/du.c:1030 src/du.c:1038 src/wc.c:760 src/wc.c:768
3934
3987
msgid "invalid zero-length file name"
3935
3988
msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không"
3937
#: src/du.c:994 src/head.c:150 src/head.c:263 src/head.c:335 src/head.c:539
3938
#: src/head.c:621 src/head.c:693 src/head.c:751 src/head.c:775 src/tail.c:412
3990
#: src/du.c:1058 src/head.c:149 src/head.c:262 src/head.c:334 src/head.c:538
3991
#: src/head.c:620 src/head.c:700 src/head.c:758 src/head.c:782 src/tail.c:412
3939
3992
#: src/tail.c:500 src/tail.c:549 src/tail.c:642 src/tail.c:770 src/tail.c:818
3940
#: src/tail.c:857 src/tail.c:1781 src/tail.c:1811 src/uniq.c:396
3993
#: src/tail.c:855 src/tail.c:1783 src/tail.c:1813 src/uniq.c:395
3942
3995
msgid "error reading %s"
3943
3996
msgstr "lỗi đọc %s"
3945
#: src/du.c:997 src/ls.c:2609 src/wc.c:792
3998
#: src/du.c:1061 src/ls.c:2649 src/wc.c:791
3949
4002
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
3951
4004
msgid "Brian Fox"
3952
4005
msgstr "Brian Fox"
3954
4007
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
3956
4009
msgid "Chet Ramey"
3957
4010
msgstr "Chet Ramey"
3962
4015
"Usage: %s [SHORT-OPTION]... [STRING]...\n"
3963
4016
" or: %s LONG-OPTION\n"
3965
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]... [CHUỖI]...\n"
3966
" hoặc: %s TÙY_CHỌN-DÀI\n"
4018
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]... [CHUỖI]...\n"
4019
" hoặc: %s TÙY-CHỌN-DÀI\n"
3970
4023
"Echo the STRING(s) to standard output.\n"
4091
4145
"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬP_TIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu "
4093
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là « - », đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4147
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4098
4152
" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n"
4099
4153
" -t, --tabs=NUMBER have tabs NUMBER characters apart, not 8\n"
4101
" -i, --initial không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống\n"
4102
" -t, --tabs=SỐ dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
4155
" -i, --initial không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống\n"
4156
" -t, --tabs=SỐ dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
4106
4160
" -t, --tabs=LIST use comma separated list of explicit tab positions\n"
4108
" -t, --tabs=DANH_SÁCH dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân "
4109
"cách bởi dấu phẩy)\n"
4162
" -t, --tabs=D.SÁCH dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân cách "
4111
#: src/expand.c:174 src/unexpand.c:193
4165
#: src/expand.c:172 src/unexpand.c:191
4113
4167
msgid "tab stop is too large %s"
4114
4168
msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
4116
#: src/expand.c:182 src/unexpand.c:201
4170
#: src/expand.c:180 src/unexpand.c:199
4118
4172
msgid "tab size contains invalid character(s): %s"
4119
4173
msgstr "kích cỡ tab chứa ký tự không cho phép: %s"
4121
#: src/expand.c:208 src/unexpand.c:227
4175
#: src/expand.c:206 src/unexpand.c:225
4123
4177
msgid "tab size cannot be 0"
4124
4178
msgstr "kích cỡ tab không thể là 0"
4126
#: src/expand.c:210 src/unexpand.c:229
4180
#: src/expand.c:208 src/unexpand.c:227
4128
4182
msgid "tab sizes must be ascending"
4129
4183
msgstr "kích cỡ tab phải tăng dần"
4131
#: src/expand.c:328 src/expand.c:347 src/unexpand.c:376 src/unexpand.c:421
4185
#: src/expand.c:326 src/expand.c:345 src/unexpand.c:374 src/unexpand.c:419
4133
4187
msgid "input line is too long"
4134
4188
msgstr "dòng nhập vào quá dài"
4136
4190
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
4137
#: src/expr.c:151 src/ln.c:39 src/mv.c:41 src/tee.c:34
4191
#: src/expr.c:151 src/ln.c:41 src/mv.c:41 src/tee.c:34
4138
4192
msgid "Mike Parker"
4139
4193
msgstr "Mike Parker"
4274
4329
"Trạng thái thoát là:\n"
4275
" • 0 nếu BIỂU_THỨC không phải rỗng hoặc 0.\n"
4276
" • 1 nếu BIỂU_THỨC là rỗng hoặc 0\n"
4277
" • 2 nếu BIỂU_THỨC sai cú pháp\n"
4278
" • 3 nếu gặp lỗi.\n"
4330
" * 0 nếu BIỂU_THỨC không phải rỗng hoặc 0.\n"
4331
" * 1 nếu BIỂU_THỨC là rỗng hoặc 0\n"
4332
" * 2 nếu BIỂU_THỨC sai cú pháp\n"
4333
" * 3 nếu gặp lỗi.\n"
4282
4337
msgid "syntax error"
4283
4338
msgstr "lỗi cú pháp"
4285
#: src/expr.c:600 src/ptx.c:283
4340
#: src/expr.c:599 src/ptx.c:283
4287
4342
msgid "error in regular expression matcher"
4288
4343
msgstr "lỗi trong hàm khớp biểu thức chính quy"
4290
#: src/expr.c:792 src/expr.c:829
4345
#: src/expr.c:791 src/expr.c:828
4292
4347
msgid "non-integer argument"
4293
4348
msgstr "đối số không phải số nguyên"
4295
#: src/expr.c:794 src/truncate.c:304
4350
#: src/expr.c:793 src/truncate.c:315
4297
4352
msgid "division by zero"
4298
4353
msgstr "chia cho không"
4300
#: src/expr.c:888 src/sort.c:2014
4355
#: src/expr.c:887 src/sort.c:2045
4302
4357
msgid "set LC_ALL='C' to work around the problem"
4303
msgstr "hãy đặt « LC_ALL='C' » để giải quyết vấn đề"
4358
msgstr "đặt `LC_ALL='C'' để tránh vấn đề"
4307
4362
msgid "the strings compared were %s and %s"
4308
4363
msgstr "đã so sánh hai chuỗi %s và %s"
4365
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
4367
msgid "Niels Moller"
4370
#: src/factor.c:1252 src/factor.c:1352 src/factor.c:1428
4372
msgid "Lucas prime test failure. This should not happen"
4375
#: src/factor.c:2061
4377
msgid "squfof queue overflow"
4380
#: src/factor.c:2377
4381
msgid "using single-precision arithmetic"
4382
msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác đơn"
4384
#: src/factor.c:2388
4386
msgid "%s is not a valid positive integer"
4387
msgstr "%s không phải là một số nguyên dương hợp lệ"
4389
#: src/factor.c:2393
4311
4390
msgid "using arbitrary-precision arithmetic"
4312
4391
msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác tuỳ ý"
4315
msgid "using single-precision arithmetic"
4316
msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác đơn"
4318
#: src/factor.c:465 src/od.c:1637 src/od.c:1706
4393
#: src/factor.c:2411 src/od.c:1640 src/od.c:1709
4320
4395
msgid "%s is too large"
4321
4396
msgstr "%s là quá lớn"
4325
msgid "%s is not a valid positive integer"
4326
msgstr "%s không phải là một số nguyên dương hợp lệ"
4398
#: src/factor.c:2423
4331
4401
"Usage: %s [NUMBER]...\n"
4332
4402
" or: %s OPTION\n"
4334
"Sử dụng: %s [SỐ]...\n"
4335
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
4404
"Cách dùng: %s [SỐ]...\n"
4405
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
4407
#: src/factor.c:2428
4339
4409
"Print the prime factors of each specified integer NUMBER. If none\n"
4340
4410
"are specified on the command line, read them from standard input.\n"
4540
4631
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
4543
"K có thể đặt các hậu tố nhân sau :\n"
4634
"K có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n"
4544
4635
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
4545
4636
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
4549
4640
msgid "error writing %s"
4550
4641
msgstr "lỗi ghi %s"
4554
4645
msgid "%s: file has shrunk too much"
4555
4646
msgstr "%s: tập tin đã rút ngắt quá nhiều"
4557
#: src/head.c:229 src/head.c:1045
4648
#: src/head.c:228 src/head.c:1052
4559
4650
msgid "%s: number of bytes is too large"
4560
4651
msgstr "%s: số byte quá lớn"
4564
4655
msgid "%s: cannot lseek back to original position"
4565
4656
msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
4567
#: src/head.c:614 src/head.c:685 src/tail.c:450
4658
#: src/head.c:613 src/head.c:692 src/tail.c:450
4569
4660
msgid "%s: cannot seek to offset %s"
4570
4661
msgstr "%s: không thể tìm tới hiệu %s"
4665
msgid "%s: failed to reset file pointer"
4666
msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt lại con trỏ tập tin"
4574
4670
msgid "cannot reposition file pointer for %s"
4575
4671
msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s"
4579
4675
msgid "%s: %s is so large that it is not representable"
4580
4676
msgstr "%s: %s quá lớn nên không thể đại diện"
4583
4679
msgid "number of lines"
4584
msgstr "số các dòng"
4587
4683
msgid "number of bytes"
4588
msgstr "số các byte"
4590
#: src/head.c:887 src/tail.c:1946
4686
#: src/head.c:894 src/tail.c:1948
4591
4687
msgid "invalid number of lines"
4592
msgstr "sai số các dòng"
4688
msgstr "sai số dòng"
4594
#: src/head.c:888 src/tail.c:1947
4690
#: src/head.c:895 src/tail.c:1949
4595
4691
msgid "invalid number of bytes"
4596
msgstr "sai số các byte"
4692
msgstr "sai số byte"
4598
#: src/head.c:975 src/head.c:1033
4694
#: src/head.c:982 src/head.c:1040
4600
4696
msgid "invalid trailing option -- %c"
4601
msgstr "sai tùy chọn theo sau « -- %c »"
4697
msgstr "sai tùy chọn theo sau `-- %c'"
4606
4702
"Usage: %s [OPTION]\n"
4607
4703
"Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n"
4610
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
4706
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
4611
4707
"In ra số nhận diện (thập lục) máy chủ hiện thời.\n"
4614
#: src/hostname.c:57
4710
#: src/hostname.c:56
4617
4713
"Usage: %s [NAME]\n"
4682
4778
"Khi không có TÙY_CHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n"
4686
4782
msgid "--context (-Z) works only on an SELinux-enabled kernel"
4687
msgstr "--context (-Z) chỉ hoạt động với hạt nhân hiệu lực SELinux"
4783
msgstr "--context (-Z) chỉ hoạt động với hệ thống hỗ trợ SELinux"
4689
4785
#: src/id.c:175
4691
4787
msgid "cannot print security context when user specified"
4692
4788
msgstr "không thể in ngữ cảnh bảo mật khi ghi rõ người dùng"
4696
msgid "can't get process context"
4697
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình"
4701
4792
msgid "cannot print \"only\" of more than one choice"
4702
msgstr "không thể in « only » (chỉ in) trong nhiều sự chọn"
4793
msgstr "không thể dùng `only' (chỉ in) nếu có nhiều lựa chọn"
4706
4797
msgid "cannot print only names or real IDs in default format"
4707
4798
msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định"
4711
msgid "cannot find name for user ID %lu"
4712
msgstr "không tìm thấy tên cho ID %lu"
4802
msgid "can't get process context"
4803
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình"
4807
msgid "cannot get effective UID"
4808
msgstr "không thể lấy UID kết quả"
4812
msgid "cannot find name for user ID %s"
4813
msgstr "không tìm thấy tên cho ID %s"
4735
4836
msgid " groups="
4736
4837
msgstr " nhóm="
4740
4841
msgid " context=%s"
4741
4842
msgstr "ngữ cảnh=%s"
4743
#: src/install.c:354
4844
#: src/install.c:373
4745
4846
msgid "warning: %s: failed to change context to %s"
4746
msgstr "cảnh báo : %s lỗi thay đổi ngữ cảnh thành %s"
4847
msgstr "cảnh báo: %s lỗi thay đổi ngữ cảnh thành %s"
4748
#: src/install.c:395
4849
#: src/install.c:414
4750
4851
msgid "creating directory %s"
4751
4852
msgstr "đang tạo thư mục %s"
4753
#: src/install.c:463
4854
#: src/install.c:482
4755
4856
msgid "cannot change ownership of %s"
4756
4857
msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s"
4758
#: src/install.c:487
4859
#: src/install.c:506
4760
4861
msgid "cannot set time stamps for %s"
4761
4862
msgstr "không đặt được nhãn thời gian cho %s"
4763
#: src/install.c:508 src/split.c:339 src/timeout.c:385
4864
#: src/install.c:527 src/split.c:427 src/timeout.c:413
4765
4866
msgid "fork system call failed"
4766
4867
msgstr "cuộc gọi hệ thống fork (tạo tiến trình con) bị lỗi"
4768
#: src/install.c:512
4869
#: src/install.c:531
4770
4871
msgid "cannot run %s"
4771
4872
msgstr "không chạy được %s"
4773
#: src/install.c:516
4874
#: src/install.c:535
4775
4876
msgid "waiting for strip"
4776
4877
msgstr "đang đợi strip"
4778
#: src/install.c:518
4879
#: src/install.c:537
4780
4881
msgid "strip process terminated abnormally"
4781
4882
msgstr "tiến trình strip đã kết thúc bất thường"
4783
#: src/install.c:539
4884
#: src/install.c:558
4785
4886
msgid "invalid user %s"
4786
4887
msgstr "sai người dùng %s"
4788
#: src/install.c:576
4889
#: src/install.c:594
4791
4892
"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
4881
4982
" -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các\n"
4882
4983
" tập tin NGUỒN tới các tập tin đích tương ứng\n"
4883
" -s, --strip cắt bỏ các bảng ký hiệu\n"
4984
" -s, --strip cắt bỏ các bảng ký hiệu\n"
4884
4985
" --strip-program=TRÌNH chương trình dùng để cắt bỏ tập tin nhị phân\n"
4885
" -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi chèn hậu số sao lưu thường dùng\n"
4986
" -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi đè hậu số sao lưu thường dùng\n"
4886
4987
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n"
4887
" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
4888
" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra nó\n"
4988
" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
4989
" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra nó\n"
4890
#: src/install.c:624
4991
#: src/install.c:642
4892
4993
" --preserve-context preserve SELinux security context\n"
4893
4994
" -Z, --context=CONTEXT set SELinux security context of files and "
4894
4995
"directories\n"
4896
" --preserve-context \tbảo tồn ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
4897
" -Z, --context=NGỮ_CẢNH \tđặt ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
4898
"\t\t\t\t\t\t\tcủa các tập tin và thư mục\n"
4997
" --preserve-context bảo tồn ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
4998
" -Z, --context=NGỮ_CẢNH đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
4999
" của các tập tin và thư mục\n"
4900
#: src/install.c:841
5001
#: src/install.c:859
4903
5004
"WARNING: ignoring --preserve-context; this kernel is not SELinux-enabled"
4905
"CẢNH BÁO : lờ đi « --preserve-context » vì hạt nhân này không hiệu lực "
5005
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua --preserve-context vì hệ thống không hỗ trợ SELinux"
4908
#: src/install.c:851
5007
#: src/install.c:869
4910
5009
msgid "WARNING: ignoring --context (-Z); this kernel is not SELinux-enabled"
4912
"CẢNH BÁO : lờ đi « -context » (-Z) vì hạt nhân này không hiệu lực SELinux"
5010
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua -context (-Z) vì hệ thống không hỗ trợ SELinux"
4914
#: src/install.c:868
5012
#: src/install.c:886
4916
5014
msgid "the strip option may not be used when installing a directory"
4917
msgstr "không dùng được tùy chọn strip khi cài đặt một thư mục"
5015
msgstr "không được dùng tùy chọn strip khi cài đặt thư mục"
4919
#: src/install.c:871
5017
#: src/install.c:889
4921
5019
msgid "target directory not allowed when installing a directory"
4922
msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt một thư mục"
5020
msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt thư mục"
4924
#: src/install.c:875
5022
#: src/install.c:893
4926
5024
msgid "cannot force target context to %s and preserve it"
4927
5025
msgstr "không thể ép buộc ngữ cảnh đích thành %s rồi bảo tồn nó"
4929
#: src/install.c:929 src/mkdir.c:203 src/stdbuf.c:328
5027
#: src/install.c:947 src/mkdir.c:202 src/stdbuf.c:327
4931
5029
msgid "invalid mode %s"
4932
5030
msgstr "chế độ sai %s"
4934
#: src/install.c:936
5032
#: src/install.c:954
4936
5034
msgid "WARNING: ignoring --strip-program option as -s option was not specified"
4937
msgstr "CẢNH BÁO : lờ đi « --strip-program » vì không đưa ra tùy chọn « -s »"
5035
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua `--strip-program' vì không đưa ra tùy chọn `-s'"
4939
#: src/install.c:941
5037
#: src/install.c:959
4941
5039
msgid "options --compare (-C) and --preserve-timestamps are mutually exclusive"
4943
"hai tuỳ chọn « --compare » (-C) và « --preserve-timestamps » loại từ lẫn nhau"
5041
"hai tuỳ chọn `--compare' (-C) và `--preserve-timestamps' loại từ lẫn nhau"
4945
#: src/install.c:948
5043
#: src/install.c:966
4947
5045
msgid "options --compare (-C) and --strip are mutually exclusive"
4948
msgstr "hai tuỳ chọn « --compare » (-C) và « --strip » loại từ lẫn nhau"
5046
msgstr "hai tuỳ chọn `--compare' (-C) và `--strip' loại từ lẫn nhau"
4950
#: src/install.c:954
5048
#: src/install.c:972
4953
5051
"the --compare (-C) option is ignored when you specify a mode with non-"
4954
5052
"permission bits"
4956
"tuỳ chọn « --compare » (-C) bị bỏ qua khi bạn chỉ định một chế độ có bit "
5054
"tuỳ chọn `--compare' (-C) bị bỏ qua khi bạn chỉ định một chế độ có bit không "
4959
5057
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
4960
#: src/join.c:40 src/sort.c:67
5058
#: src/join.c:40 src/sort.c:66
4961
5059
msgid "Mike Haertel"
4962
5060
msgstr "Mike Haertel"
4966
5064
"For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n"
4967
5065
"standard output. The default join field is the first, delimited\n"
4968
5066
"by whitespace. When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n"
4970
" -a FILENUM print unpairable lines coming from file FILENUM, where\n"
5068
" -a FILENUM also print unpairable lines from file FILENUM, where\n"
4971
5069
" FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or FILE2\n"
4972
5070
" -e EMPTY replace missing input fields with EMPTY\n"
4974
5072
"Với mỗi cặp dòng văn bản đưa vào với trường để gia nhập giống nhau,\n"
4975
5073
"ghi một dòng văn bản ra đầu ra tiêu chuẩn. Trường để gia nhập mặc định\n"
4976
5074
"là đầu tiên, giới hạn bở khoảng trắng.\n"
4977
"Khi TẬP_TIN1 hoặc TẬP_TIN2 (không đồng thời) là « - », đọc đầu vào tiêu "
5075
"Khi FILE1 hoặc FILE2 (không đồng thời) là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4980
" -a TẬP_TIN_SỐ in ra dòng không có cặp từ tập tin số TẬP_TIN_SỐ, ở đó\n"
4981
" TẬP_TIN_SỐ là 1 hoặc 2, tương ứng với TẬP_TIN1 hoặc "
4983
" -e RỖNG thay thế các trường nhập thiếu bằng RỖNG\n"
5077
" -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n"
5078
" FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng với FILENUM1 hoặc "
5080
" -e EMPTY thay thế các trường nhập thiếu bằng EMPTY\n"
4987
5084
" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n"
4988
" -j FIELD equivalent to `-1 FIELD -2 FIELD'\n"
5085
" -j FIELD equivalent to '-1 FIELD -2 FIELD'\n"
4989
5086
" -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n"
4990
5087
" -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n"
4992
" -i, --ignore-case lờ đi sự khác nhau về kiểu chữ khi so sánh các trường\n"
4993
" -j TRƯỜNG tương đương với « -1 TRƯỜNG -2 TRƯỜNG »\n"
5089
" -i, --ignore-case bỏ qua sự khác nhau về kiểu chữ HOA/thường khi so sánh "
5091
" -j TRƯỜNG tương đương với `-1 TRƯỜNG -2 TRƯỜNG'\n"
4994
5092
" -o ĐỊNH_DẠNG tuân theo ĐỊNH_DẠNG khi tạo ra dòng kết quả\n"
4995
5093
" -t KÝ_TỰ dùng KÝ_TỰ làm ký tự phân chia trường đưa vào và kết quả "
5000
5098
" -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n"
5001
5099
" -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n"
5006
5104
" --header treat the first line in each file as field headers,\n"
5007
5105
" print them without trying to pair them\n"
5009
" -v TẬP_TIN_SỐ giống như « -a TẬP_TIN_SỐ »,\n"
5010
"\t\t\t\tnhưng bỏ đi các dòng nhập đã nối lại\n"
5107
" -v TẬP_TIN_SỐ giống như `-a TẬP_TIN_SỐ',\n"
5108
" nhưng bỏ đi các dòng nhập đã nối lại\n"
5011
5109
" -1 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 1\n"
5012
5110
" -2 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 2\n"
5013
5111
" --check-order kiểm tra dữ liệu nhập vào được sắp xếp đúng không,\n"
5014
"\t\t\t\tthậm chí nếu tất cả các dòng nhập vào\n"
5015
"\t\t\t\tcó khả năng ghép cặp\n"
5112
" thậm chí nếu tất cả các dòng nhập vào\n"
5113
" có khả năng ghép cặp\n"
5016
5114
" --nocheck-order đừng kiểm tra dữ liệu nhập vào được sắp xếp đúng không\n"
5017
" --header\t\txử lý dòng đầu của từng tập tin là dòng đầu trường,\n"
5018
"\t\t\tin ra mà không thử kết đôi\n"
5115
" --header xử lý dòng đầu của từng tập tin là dòng đầu trường,\n"
5116
" in ra mà không thử kết đôi\n"
5024
5121
"Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n"
5025
5122
"else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n"
5026
5123
"from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n"
5027
"each being `FILENUM.FIELD' or `0'. Default FORMAT outputs the join field,\n"
5124
"each being 'FILENUM.FIELD' or '0'. Default FORMAT outputs the join field,\n"
5028
5125
"the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n"
5029
5126
"separated by CHAR. If FORMAT is the keyword 'auto', then the first\n"
5030
5127
"line of each file determines the number of fields output for each line.\n"
5032
5129
"Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n"
5033
"E.g., use ` sort -k 1b,1 ' if `join' has no options,\n"
5034
"or use ` join -t '' ' if `sort' has no options.\n"
5035
"Note, comparisons honor the rules specified by `LC_COLLATE'.\n"
5130
"E.g., use \"sort -k 1b,1\" if 'join' has no options,\n"
5131
"or use \"join -t ''\" if 'sort' has no options.\n"
5132
"Note, comparisons honor the rules specified by 'LC_COLLATE'.\n"
5036
5133
"If the input is not sorted and some lines cannot be joined, a\n"
5037
5134
"warning message will be given.\n"
5040
"Không đưa ra tuỳ chọn « -t KÝ_TỰ » thì ký tự trắng nào đi trước\n"
5041
"sẽ phân cách các trường và bị lờ đi, có thì phân cách bởi KÝ_TỰ.\n"
5042
"Mỗi TRƯỜNG là số thứ tự của trường đếm từ 1.\n"
5043
"ĐỊNH_DẠNG là một hoặc vài định dạng phân cách bởi\n"
5044
"khoảng trắng hoặc dấu phẩy với cấu trúc « TẬP_TIN_SỐ.TRƯỜNG »\n"
5045
"hoặc « 0 ». ĐỊNH_DẠNG mặc định đưa ra trường để nối lại,\n"
5046
"những trường còn lại trong TẬP_TIN1, các trường còn lại\n"
5047
"trong TẬP_TIN2, cả phân cách bởi KÝ_TỰ.\n"
5137
"Trừ phi đưa ra tuỳ chọn `-t CHAR', ký tự trắng nào đi trước\n"
5138
"sẽ phân cách các trường và bị bỏ qua, không thì thì phân cách bởi CHAR.\n"
5139
"Mỗi FIELD được đánh số và bắt đầu đếm từ 1.\n"
5140
"FORMAT là một hoặc vài định dạng phân cách bởi một hay hơn\n"
5141
"khoảng trắng hoặc dấu phẩy, với cấu trúc `FILENUM. FIELD'\n"
5142
"hoặc `0'. FORMAT kết xuất mặc định đưa ra trường để nối lại,\n"
5143
"những trường còn lại trong FILE1, các trường còn lại\n"
5144
"trong FILE2, cả phân cách bởi CHAR.\n"
5145
"Nếu FORMAT là từ khoá 'auto', thế thì dòng đầu tiên\n"
5146
"của mối tập tin được xác định bằng số trường xuất ra bởi mỗi dòng.\n"
5049
"Quan trọng: TẬP_TIN1 và TẬP_TIN2 phải được sắp xếp theo vùng nối lại.\n"
5050
"V.d. dùng « sort -k 1b,1 » nếu « join » không có tùy chọn.\n"
5051
"Ghi chú : việc so sánh tùy theo quy tắc của « LC_COLLATE ».\n"
5148
"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng nối lại.\n"
5149
"V.d. dùng `sort -k 1b,1' nếu `join' không có tùy chọn.\n"
5150
"hay sử dụng `join -t ''' nếu 'sort' không có tuỳ chọn.\n"
5151
"Ghi chú: việc so sánh tùy theo quy tắc của `LC_COLLATE'.\n"
5052
5152
"Nếu đầu vào không phải được sắp xếp và một số dòng nào đó\n"
5053
5153
"không nối lại được, một thông điệp cảnh báo sẽ được hiển thị.\n"
5057
5157
msgid "%s:%ju: is not sorted: %.*s"
5158
msgstr "%s:%ju: chưa được sắp xếp: %.*s"
5060
#: src/join.c:841 src/join.c:1039
5160
#: src/join.c:840 src/join.c:1038
5062
5162
msgid "invalid field number: %s"
5063
5163
msgstr "số thứ tự vùng sai: %s"
5065
#: src/join.c:862 src/join.c:871
5165
#: src/join.c:861 src/join.c:870
5067
5167
msgid "invalid field specifier: %s"
5068
5168
msgstr "sự xác định vùng sai: %s"
5072
5172
msgid "invalid file number in field spec: %s"
5073
5173
msgstr "sai số thứ tự tập tin trong sự xác định trường: %s"
5077
5177
msgid "incompatible join fields %lu, %lu"
5078
5178
msgstr "không tương thích nối lại hai trường %lu, %lu"
5082
5182
msgid "conflicting empty-field replacement strings"
5083
5183
msgstr "xung đột các chuỗi thay thế trường rỗng"
5085
#: src/join.c:1102 src/sort.c:4402
5185
#: src/join.c:1101 src/sort.c:4469
5087
5187
msgid "multi-character tab %s"
5088
5188
msgstr "khoảng tab đa ký tự %s"
5090
#: src/join.c:1106 src/sort.c:4407
5190
#: src/join.c:1105 src/sort.c:4474
5092
5192
msgid "incompatible tabs"
5093
5193
msgstr "các khoảng tab không tương thích với nhau"
5097
5197
msgid "both files cannot be standard input"
5098
msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào tiêu chuẩn"
5198
msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào chuẩn"
5103
5203
"Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n"
5104
5204
" or: %s -l [SIGNAL]...\n"
5105
5205
" or: %s -t [SIGNAL]...\n"
5107
"Sử dụng: %s [-s TÍN_HIỆU | -TÍN_HIỆU] PID...\n"
5108
" hoặc: %s -l [TÍN_HIỆU]...\n"
5109
" hoặc: %s -t [TÍN_HIỆU]...\n"
5207
"Cách dùng: %s [-s TÍN_HIỆU | -TÍN_HIỆU] PID...\n"
5208
" hoặc: %s -l [TÍN_HIỆU]...\n"
5209
" hoặc: %s -t [TÍN_HIỆU]...\n"
5113
5213
"Send signals to processes, or list signals.\n"
5303
5406
" --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi "
5305
" -b giống « --backup » nhưng không chấp nhận đối "
5408
" -b giống `--backup' nhưng không chấp nhận đối số\n"
5307
5409
" -d, -F, --directory cho phép siêu người dùng thử tạo liên kết "
5309
" tới thư mục (ghi chú : rất có thể sẽ không "
5411
" tới thư mục (ghi chú: rất có thể sẽ không "
5311
5413
" do hạn chế của hệ thống, thậm chí đối với "
5312
5414
"siêu người dùng)\n"
5313
5415
" -f, --force xóa các tập tin tồn tại ở nơi đến\n"
5317
5419
" -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n"
5318
" -L, --logical make hard links to symbolic link references\n"
5319
" -n, --no-dereference treat destination that is a symlink to a\n"
5320
" directory as if it were a normal file\n"
5420
" -L, --logical dereference TARGETs that are symbolic links\n"
5421
" -n, --no-dereference treat LINK_NAME as a normal file if\n"
5422
" it is a symbolic link to a directory\n"
5321
5423
" -P, --physical make hard links directly to symbolic links\n"
5424
" -r, --relative create symbolic links relative to link "
5322
5426
" -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n"
5324
5428
" -i, --interactive nhắc có nên gỡ bỏ đích hay không\n"
5325
" -L, --logical tạo liên kết cứng đến tham chiếu liên kết "
5327
" -n, --no-dereference xử lý đích là liên kết tượng trưng đến một thư "
5329
"\t\t\tnhư là nó vẫn còn một tập tin tiêu chuẩn\n"
5429
" -L, --logical bỏ tham chiếu đến ĐÍCH mà nó là liên kết tượng "
5431
" -n, --no-dereference xử lý LINK_NAME như các tập tin thông thường "
5433
" liên kết tượng trưng đến một thư mục\n"
5330
5434
" -P, --physical tạo liên kết cứng trực tiếp đến liên kết tượng "
5436
" -r, --relative tạo liên kết tượng trưng tương đỗi tới vị trí "
5332
5438
" -s, --symbolic tạo liên kết tượng trưng thay cho liên kết "
5337
5443
" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
5338
5444
" -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to "
5341
" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file\n"
5447
" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file always\n"
5342
5448
" -v, --verbose print name of each linked file\n"
5344
5450
" -S, --suffix=HẬU_TỐ dùng thay cho hậu tố sao lưu thông thường\n"
5345
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC chỉ ra THƯ_MỤC đến đó cần tạo liên kết\n"
5346
" -T, --no-target-directory coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông thường\n"
5451
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC chỉ ra THƯ_MỤC đến đó cần tạo\n"
5453
" -T, --no-target-directory luôn coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông "
5347
5455
" -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin đã liên kết\n"
5459
" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
5460
" numbered, t make numbered backups\n"
5461
" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
5462
" simple, never always make simple backups\n"
5465
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù có đưa ra --backup)\n"
5466
" numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
5467
" existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì dùng "
5469
" simple, never luôn luôn tạo sao lưu dạng đơn giản\n"
5352
5475
"Using -s ignores -L and -P. Otherwise, the last option specified controls\n"
5353
"behavior when the source is a symbolic link, defaulting to %s.\n"
5476
"behavior when a TARGET is a symbolic link, defaulting to %s.\n"
5356
"Sử dụng tuỳ chọn « -s » thì lờ cả hai « -L » và « -P ».\n"
5357
"Không thì tuỳ chọn đưa ra cuối cùng sẽ điều khiển ứng xử\n"
5358
"khi nguồn là một liên kết tượng trưng; mặc định là %s.\n"
5478
"Sử dụng tuỳ chọn -s thì lờ cả hai -L và -P. Không thì tuỳ chọn đưa ra cuối "
5480
"điều khiển ứng xử khi nguồn là một liên kết tượng trưng; mặc định là %s.\n"
5363
5484
msgid "cannot combine --target-directory and --no-target-directory"
5365
"không thể kết hợp « --target-directory » và « --no-target-directory » [loại "
5486
"không thể kết hợp `--target-directory' và `--no-target-directory' [loại từ "
5491
msgid "cannot do --relative without --symbolic"
5492
msgstr "không thực hiện tuỳ chọn --relative mà không có --symbolic"
5368
5494
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
5369
5495
#: src/logname.c:30
5370
5496
msgid "FIXME: unknown"
5371
msgstr "SỬA ĐI: không rõ"
5497
msgstr "FIXME: không hiểu"
5373
#: src/logname.c:40 src/sync.c:41
5499
#: src/logname.c:39 src/sync.c:40
5375
5501
msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
5376
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
5502
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
5380
5506
"Print the name of the current user.\n"
5393
5519
#. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly.
5394
5520
#. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime
5395
5521
#. will count bytes rather than characters in multibyte locales.
5397
5523
msgid "%b %e %Y"
5400
5526
#. TRANSLATORS: ls output needs to be aligned for ease of reading,
5401
5527
#. so be wary of using variable width fields from the locale.
5402
5528
#. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly.
5403
5529
#. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime
5404
5530
#. will count bytes rather than characters in multibyte locales.
5406
5532
msgid "%b %e %H:%M"
5407
msgstr "%b %e %H:%M"
5533
msgstr "%H:%M %e %b"
5409
5535
#: src/ls.c:1580
5411
5537
msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s"
5413
"đang lờ đi giá trị sai của biến môi trường kiểu dáng trích dẫn "
5539
"đang bỏ qua giá trị sai của biến môi trường kiểu dáng trích dẫn "
5414
5540
"QUOTING_STYLE: %s"
5418
5544
msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s"
5419
msgstr "đang lờ đi bề rộng sai trong biến môi trường cột COLUMNS: %s"
5545
msgstr "đang bỏ qua bề rộng sai trong biến môi trường cột COLUMNS: %s"
5423
5549
msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s"
5424
msgstr "đang lờ đi kích cỡ tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s"
5550
msgstr "đang bỏ qua kích cỡ tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s"
5426
#: src/ls.c:1758 src/ptx.c:1977
5552
#: src/ls.c:1750 src/ptx.c:1976
5428
5554
msgid "invalid line width: %s"
5429
5555
msgstr "sai bề rộng dòng: %s"
5433
5559
msgid "invalid tab size: %s"
5434
5560
msgstr "sai kích cỡ tab: %s"
5438
5564
msgid "invalid time style format %s"
5439
5565
msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s"
5568
msgid "Valid arguments are:\n"
5569
msgstr "Đối số không hợp lệ là:\n"
5441
5571
#: src/ls.c:2061
5572
msgid " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) for a 'date'-style format\n"
5573
msgstr " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) cho định dạng `date'-style\n"
5443
5577
msgid "error initializing month strings"
5444
msgstr "lỗi sơ khởi các chuỗi tháng"
5578
msgstr "lỗi khởi tạo các chuỗi tháng"
5448
5582
msgid "unrecognized prefix: %s"
5449
msgstr "tiền tố không nhận ra: %s"
5583
msgstr "không hiểu tiền tố: %s"
5453
5587
msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable"
5454
5588
msgstr "giá trị không thể phân tích cho biến môi trường màu sắc LS_COLORS"
5456
#: src/ls.c:2479 src/pwd.c:162
5590
#: src/ls.c:2514 src/pwd.c:161
5458
5592
msgid "cannot open directory %s"
5459
5593
msgstr "không mở được thư mục %s"
5463
5597
msgid "cannot determine device and inode of %s"
5464
5598
msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s"
5468
5602
msgid "%s: not listing already-listed directory"
5469
5603
msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê"
5471
#: src/ls.c:2580 src/pwd.c:230
5605
#: src/ls.c:2615 src/pwd.c:229
5473
5607
msgid "reading directory %s"
5474
5608
msgstr "đang đọc thư mục %s"
5478
5612
msgid "closing directory %s"
5479
5613
msgstr "đang đóng thư mục %s"
5483
5617
msgid "cannot compare file names %s and %s"
5484
5618
msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s"
5489
5622
"List information about the FILEs (the current directory by default).\n"
5490
5623
"Sort entries alphabetically if none of -cftuvSUX nor --sort is specified.\n"
5493
"Liệt kê thông tin về các TẬP_TIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n"
5494
"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có « -cftuvSUX » hoặc « --sort "
5626
"Liệt kê thông tin về các FILE (thư mục hiện thời theo mặc định).\n"
5627
"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có `-cftuvSUX' hoặc `--sort'.\n"
5500
5632
" -a, --all do not ignore entries starting with .\n"
5501
5633
" -A, --almost-all do not list implied . and ..\n"
5547
5683
" -C liệt kê các mục theo cột\n"
5548
5684
" --color[=KHI] phân biệt kết xuất theo màu sắc.\n"
5549
5685
" KHI có thể là:\n"
5550
" • never không bao giờ\n"
5551
" • always luôn luôn\n"
5552
" • auto tự động (mặc định)\n"
5686
" * never không bao giờ\n"
5687
" * always luôn luôn (mặc định)\n"
5689
" Thông tin thêm xem ở dưới đây\n"
5553
5690
" -d, --directory liệt kê mục nhập thư mục thay vì nội dung,\n"
5554
5691
" và không chỉ tới đích của liên kết mềm\n"
5555
5692
" -D, --dired tạo kết xuất thích hợp với chế độ dired của "
5560
5697
" -f do not sort, enable -aU, disable -ls --color\n"
5561
5698
" -F, --classify append indicator (one of */=>@|) to entries\n"
5562
" --file-type likewise, except do not append `*'\n"
5699
" --file-type likewise, except do not append '*'\n"
5563
5700
" --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n"
5564
5701
" single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
5565
5702
" --full-time like -l --time-style=full-iso\n"
5567
" -f không sắp xếp, dùng « -aU », tắt « -ls --color "
5569
" -F, --classify phụ thêm chỉ thị (một trong « */=>@| ») vào các "
5704
" -f không sắp xếp, dùng `-aU', tắt `-ls --color'\n"
5705
" -F, --classify nối thêm chỉ thị (một trong `*/=>@|') vào các "
5571
" --file-type cũng vậy, trừ không phụ thêm « * »\n"
5707
" --file-type cũng vậy, nhưng không nối thêm `*'\n"
5572
5708
" --format=TỪ TỪ là:\n"
5573
" • across -x ngang qua\n"
5574
" • commas -m dấu phẩy\n"
5575
" • horizontal -x nằm ngang\n"
5577
" • single-column -1 cột đơn\n"
5578
" • verbose -l xuất chi tiết\n"
5579
" • vertical -C thẳng đứng\n"
5580
" --full-time giống « -l --time-style=full-iso »\n"
5709
" * across -x ngang qua\n"
5710
" * commas -m dấu phẩy\n"
5711
" * horizontal -x nằm ngang\n"
5713
" * single-column -1 cột đơn\n"
5714
" * verbose -l xuất chi tiết\n"
5715
" * vertical -C thẳng đứng\n"
5716
" --full-time giống `-l --time-style=full-iso'\n"
5583
5719
msgid " -g like -l, but do not list owner\n"
5585
" -g giống « -l », nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
5721
" -g giống `-l', nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
5589
5725
" --group-directories-first\n"
5590
5726
" group directories before files.\n"
5680
5813
" -p, --indicator-style=slash\n"
5681
5814
" append / indicator to directories\n"
5683
" -n, --numeric-uid-gid giống « -l », nhưng liệt kê UID và GID dạng số\n"
5816
" -n, --numeric-uid-gid giống `-l', nhưng liệt kê UID và GID dạng số\n"
5684
5817
" -N, --literal in ra tên thô của các mục (v.d. không coi các\n"
5685
5818
" ký tự điều khiển là đặc biệt)\n"
5686
" -o giống « -l », nhưng không liệt kê thông tin về "
5819
" -o giống `-l', nhưng không liệt kê thông tin về "
5688
5821
" -p, --indicator-style=slash\n"
5689
" phụ thêm vào thư mục chỉ thị « / »\n"
5822
" nối thêm vào thư mục chỉ thị `/'\n"
5693
5826
" -q, --hide-control-chars print ? instead of non graphic characters\n"
5694
5827
" --show-control-chars show non graphic characters as-is (default\n"
5695
" unless program is `ls' and output is a "
5828
" unless program is 'ls' and output is a "
5697
5830
" -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n"
5698
5831
" --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n"
5699
5832
" literal, locale, shell, shell-always, c, "
5702
" -q, --hide-control-chars in dấu « ? » thay cho các ký tự không phải đồ "
5835
" -q, --hide-control-chars in dấu `?' thay cho các ký tự không phải đồ "
5704
5837
" --show-control-chars hiển thị các ký tự không phải đồ họa như chúng "
5706
" (mặc định trừ khi chương trình là « ls » và "
5839
" (mặc định trừ khi chương trình là `ls' và "
5708
5841
" ra là thiết bị cuối)\n"
5709
5842
" -Q, --quote-name đặt tên các mục trong ngoặc kép\n"
5710
5843
" --quoting-style=TỪ dùng dạng trích dẫn TỪ cho tên các mục:\n"
5711
" • literal nghĩa chữ\n"
5712
" • locale miền địa phương\n"
5713
" • shell trình bao\n"
5714
" • shell-always luôn luôn trình bao\n"
5844
" * literal nghĩa chữ\n"
5845
" * locale miền địa phương\n"
5847
" * shell-always luôn luôn shell\n"
5720
5853
" -r, --reverse reverse order while sorting\n"
5721
5854
" -R, --recursive list subdirectories recursively\n"
5741
5874
" -S sắp xếp theo kích cỡ tập tin\n"
5742
5875
" --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ thay cho tên:\n"
5743
" • extension -X phần mở rộng\n"
5744
" • none -U không có\n"
5745
" • size -S kích cỡ\n"
5746
" • time -t thời gian\n"
5747
" • version -v phiên bản\n"
5748
" --time=TỪ với « -l », hiển thị thời gian theo TỪ\n"
5876
" * extension -X phần mở rộng\n"
5877
" * none -U không có\n"
5878
" * size -S kích cỡ\n"
5879
" * time -t thời gian\n"
5880
" * version -v phiên bản\n"
5881
" --time=TỪ với `-l', hiển thị thời gian theo TỪ\n"
5749
5882
" thay vì thời gian sửa đổi:\n"
5750
" • atime -u thời gian truy cập cuối\n"
5751
" • access -u thời gian truy cập\n"
5752
" • use -u thời gian sử dụng\n"
5753
" • ctime -c thời gian thay đổi inode "
5883
" * atime -u thời gian truy cập cuối\n"
5884
" * access -u thời gian truy cập\n"
5885
" * use -u thời gian sử dụng\n"
5886
" * ctime -c thời gian thay đổi inode "
5755
" • status -c thời gian lấy trạng thái\n"
5888
" * status -c thời gian lấy trạng thái\n"
5756
5889
" dùng thời gian chỉ ra làm tiêu\n"
5757
" chuẩn sắp xếp nếu « --sort=time »\n"
5890
" chuẩn sắp xếp nếu `--sort=time'\n"
5761
5894
" --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n"
5762
5895
" full-iso, long-iso, iso, locale, +FORMAT.\n"
5763
" FORMAT is interpreted like `date'; if FORMAT "
5896
" FORMAT is interpreted like 'date'; if FORMAT "
5765
5898
" FORMAT1<newline>FORMAT2, FORMAT1 applies to\n"
5766
5899
" non-recent files and FORMAT2 to recent files;\n"
5767
" if STYLE is prefixed with `posix-', STYLE\n"
5900
" if STYLE is prefixed with 'posix-', STYLE\n"
5768
5901
" takes effect only outside the POSIX locale\n"
5770
" --time-style=KIỂU_DÁNG với « -l », hiển thị các thời gian theo "
5903
" --time-style=KIỂU_DÁNG với `-l', hiển thị các thời gian theo "
5772
" • full-iso ISO đầy đủ\n"
5773
" • long-iso ISO dài\n"
5775
" • locale miền địa phương\n"
5777
" ĐỊNH_DẠNG được giải thích giống như « date "
5779
" nếu ĐỊNH_DẠNG là « "
5780
"ĐỊNH_DẠNG1<dòng_mới>ĐỊNH_DẠNG2 »\n"
5781
" thì ĐỊNH_DẠNG1 áp dụng cho các tập tin không "
5783
" và ĐỊNH_DẠNG2 áp dụng cho các tập tin vừa "
5785
" nếu KIỂU_DÁNG có « posix- » đứng trước,\n"
5905
" * full-iso ISO đầy đủ\n"
5906
" * long-iso ISO dài\n"
5908
" * locale miền địa phương\n"
5910
" ĐỊNH_DẠNG được giải thích giống như `date';\n"
5911
" nếu ĐỊNH_DẠNG là "
5912
"'ĐỊNH_DẠNG1<dòng_mới>ĐỊNH_DẠNG2'\n"
5913
" thì ĐỊNH_DẠNG1 áp dụng cho các tập tin không\n"
5914
" phải vừa mở, và ĐỊNH_DẠNG2 áp dụng cho các "
5917
" nếu KIỂU_DÁNG có tiền tố `posix-' đứng "
5786
5919
" KIỂU_DÁNG chỉ có tác động bên ngoài miền địa "
5787
5920
"phương POSIX.\n"
5792
5924
" -t sort by modification time, newest first\n"
5793
5925
" -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n"
5795
" -t sắp xếp theo thời gian sửa đổi\n"
5796
" -T, --tabsize=CỘT giả sử chiều dài tab là CỘT thay cho 8\n"
5927
" -t sắp xếp theo thời gian thay đổi\n"
5928
" -T, --tabsize=COLS giả định chiều dài tab là COLS thay cho 8\n"
5800
5932
" -u with -lt: sort by, and show, access time\n"
5801
5933
" with -l: show access time and sort by name\n"
5884
6016
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
5887
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
6019
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
5888
6020
"In hoặc tính tổng kiểm tra %s (%d bit).\n"
5889
"Nếu không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là « - », đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
6021
"Nếu không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
5895
6026
" -b, --binary read in binary mode (default unless reading tty "
5898
" -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân\n"
5899
" (mặc định trừ khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty)\n"
6029
" -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân\n"
6030
" (mặc định trừ khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty)\n"
5903
6033
msgid " -b, --binary read in binary mode\n"
5904
msgstr " -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân\n"
6034
msgstr " -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân \n"
5908
6038
msgid " -c, --check read %s sums from the FILEs and check them\n"
5909
msgstr " -c, --check đọc tổng %s từ các TẬP_TIN và kiểm tra\n"
6039
msgstr " -c, --check đọc tổng %s từ các FILE và kiểm tra\n"
6042
msgid " --tag create a BSD-style checksum\n"
5914
6047
" -t, --text read in text mode (default if reading tty stdin)\n"
5916
" -t, --text đọc ở chế độ văn bản\n"
5917
" (mặc định khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty\n"
6049
" -t, --text đọc ở chế độ văn bản\n"
6050
" (mặc định khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty\n"
5921
6053
msgid " -t, --text read in text mode (default)\n"
5922
msgstr " -t, --text đọc ở chế độ văn bản (mặc định)\n"
6054
msgstr " -t, --text đọc ở chế độ văn bản (mặc định) \n"
5928
6059
"The following three options are useful only when verifying checksums:\n"
5935
6066
"Ba tùy chọn sau chỉ có ích khi tính tổng kiểm tra (checksum):\n"
5936
" --quiet đừng in ra « OK » cho mỗi tập tin được thẩm tra đúng\n"
5937
" --status không đưa ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành công\n"
5938
" -w, --warn cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng không "
6067
" --quiet đừng in ra OK cho mỗi tập tin được thẩm tra đúng\n"
6068
" --status không in ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành công\n"
6069
" -w, --warn cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng "
5944
6075
" --strict with --check, exit non-zero for any invalid input\n"
6077
" --strict cùng --check, sẽ thoát với giá trị trả về không phải\n"
6078
" số không với đầu vào bất kỳ\n"
5951
6084
"The sums are computed as described in %s. When checking, the input\n"
5952
6085
"should be a former output of this program. The default mode is to print\n"
5953
"a line with checksum, a character indicating type (`*' for binary, ` ' for\n"
5954
"text), and name for each FILE.\n"
6086
"a line with checksum, a character indicating input mode ('*' for binary,\n"
6087
"space for text), and name for each FILE.\n"
5957
6090
"Tổng được tính như mô tả trong %s. Khi kiểm tra, dữ liệu vào phải là\n"
5958
6091
"dữ liệu ra trước đây của chương trình này. Chế độ mặc định là in ra\n"
5959
"một dòng ghi tổng kiểm tra, một ký tự chỉ dạng (« * » cho nhị phân,\n"
5960
"« » cho văn bản), và tên cho mỗi TẬP_TIN.\n"
6092
"một dòng ghi tổng kiểm tra, một ký tự chỉ dạng ('*' cho nhị phân,\n"
6093
"'dấu cách' cho văn bản), và tên cho mỗi FILE.\n"
5964
6097
msgid "%s: too many checksum lines"
5965
6098
msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra"
5969
6102
msgid "%s: %<PRIuMAX>: improperly formatted %s checksum line"
5970
6103
msgstr "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng"
5974
6107
msgid "%s: FAILED open or read\n"
5975
6108
msgstr "%s: mở hoặc đọc BỊ LỖI\n"
5979
6112
msgstr "BỊ LỖI"
5987
6120
msgid "%s: no properly formatted %s checksum lines found"
5988
6121
msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng"
5992
6125
msgid "WARNING: %<PRIuMAX> line is improperly formatted"
5993
6126
msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> lines are improperly formatted"
5994
msgstr[0] "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng"
6127
msgstr[0] "%<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra có định dạng không đúng"
5998
6131
msgid "WARNING: %<PRIuMAX> listed file could not be read"
5999
6132
msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> listed files could not be read"
6001
"CẢNH BÁO : không đọc được %<PRIuMAX> trên %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
6133
msgstr[0] "CẢNH BÁO: không đọc được %<PRIuMAX>"
6005
6137
msgid "WARNING: %<PRIuMAX> computed checksum did NOT match"
6006
6138
msgid_plural "WARNING: %<PRIuMAX> computed checksums did NOT match"
6007
msgstr[0] "CẢNH BÁO : %<PRIuMAX> trên %<PRIuMAX> tổng kiểm tra KHÔNG tương ứng"
6139
msgstr[0] "CẢNH BÁO: %<PRIuMAX> đã kiểm tra KHÔNG tương ứng"
6143
msgid "--tag does not support --text mode"
6148
msgid "the --tag option is meaningless when verifying checksums"
6149
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6012
6154
"the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums"
6014
"các tùy chọn « --binary » và « --text » mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6155
msgstr "các tùy chọn `--binary' và `--text' mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6018
6159
msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums"
6019
msgstr "tùy chọn « --status » chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6160
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6023
6164
msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums"
6024
msgstr "tùy chọn « --warn » chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6165
msgstr "tùy chọn `--warn' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6028
6169
msgid "the --quiet option is meaningful only when verifying checksums"
6029
msgstr "tùy chọn « --quiet » chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6170
msgstr "tùy chọn `--quiet' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6033
6174
msgid "the --strict option is meaningful only when verifying checksums"
6034
msgstr "tùy chọn « --status » chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6175
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6036
#: src/mkdir.c:57 src/rmdir.c:165
6177
#: src/mkdir.c:56 src/rmdir.c:164
6038
6179
msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n"
6039
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... THƯ_MỤC...\n"
6180
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... THƯ_MỤC...\n"
6043
6184
"Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n"
6515
6652
" rn canh hàng phải, không có các số 0 ở đầu\n"
6516
6653
" rz canh hàng phải, có các số 0 ở đầu\n"
6520
6657
msgid "line number overflow"
6521
6658
msgstr "vượt quá số dòng có thể"
6525
6662
msgid "invalid header numbering style: %s"
6526
msgstr "sai dạng đánh số vào phần đầu : %s"
6663
msgstr "sai dạng đánh số vào phần đầu: %s"
6530
6667
msgid "invalid body numbering style: %s"
6531
6668
msgstr "sai dạng đánh số vào phần thân: %s"
6535
6672
msgid "invalid footer numbering style: %s"
6536
6673
msgstr "sai dạng đánh số vài phần chân: %s"
6540
6677
msgid "invalid starting line number: %s"
6541
6678
msgstr "sai số của dòng bắt đầu: %s"
6545
6682
msgid "WARNING: --page-increment is deprecated; use --line-increment instead"
6547
"CẢNH BÁO : « --page-increment » bị phản đối, nên thay thế bằng « --line-"
6684
"CẢNH BÁO: `--page-increment' bị phản đối, nên thay thế bằng `--line-"
6552
6689
msgid "invalid line number increment: %s"
6553
6690
msgstr "sai độ tăng số của dòng: %s"
6557
6694
msgid "invalid number of blank lines: %s"
6558
6695
msgstr "sai số dòng trắng: %s"
6562
6699
msgid "invalid line number field width: %s"
6563
6700
msgstr "sai chiều dài trường số của dòng: %s"
6567
6704
msgid "invalid line numbering format: %s"
6568
6705
msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s"
6573
6710
"Usage: %s COMMAND [ARG]...\n"
6574
6711
" or: %s OPTION\n"
6576
"Sử dụng: %s LỆNH [ĐỐI_SỐ]...\n"
6577
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
6713
"Cách dùng: %s LỆNH [Đ.SỐ]...\n"
6714
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
6581
6718
"Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n"
6584
"Chạy câu LỆNH, và lờ đi tín hiệu treo (hangup).\n"
6721
"Chạy câu LỆNH, và bỏ qua tín hiệu treo (hangup).\n"
6591
6728
"If standard input is a terminal, redirect it from /dev/null.\n"
6592
"If standard output is a terminal, append output to `nohup.out' if possible,\n"
6593
"`$HOME/nohup.out' otherwise.\n"
6729
"If standard output is a terminal, append output to 'nohup.out' if possible,\n"
6730
"'$HOME/nohup.out' otherwise.\n"
6594
6731
"If standard error is a terminal, redirect it to standard output.\n"
6595
"To save output to FILE, use `%s COMMAND > FILE'.\n"
6732
"To save output to FILE, use '%s COMMAND > FILE'.\n"
6598
"Đầu vào tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì chuyển tiếp nó từ « /dev/null ».\n"
6599
"Đầu ra tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì phụ thêm kết xuất vào\n"
6600
"« nohup.out » nếu có thể, không thì « $HOME/nohup.out ».\n"
6735
"Đầu vào tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì chuyển tiếp nó từ `/dev/null'.\n"
6736
"Đầu ra tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì nối thêm kết xuất vào\n"
6737
"'nohup.out' nếu có thể, không thì `$HOME/nohup.out'.\n"
6601
6738
"Đầu lỗi tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì chuyển tiếp nó vào đầu ra tiêu "
6603
"Để lưu kết xuất vào tập tin, dùng « %s LỆNH > TẬP_TIN ».\n"
6740
"Để lưu kết xuất vào tập tin, dùng `%s LỆNH > TẬP_TIN'.\n"
6607
6744
msgid "failed to render standard input unusable"
6608
6745
msgstr "lỗi vô hiệu hoá đầu vào tiêu chuẩn"
6612
6749
msgid "ignoring input"
6613
msgstr "đang lờ đi dữ liệu vào"
6750
msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào"
6615
#: src/nohup.c:164 src/nohup.c:166
6752
#: src/nohup.c:163 src/nohup.c:165
6617
6754
msgid "failed to open %s"
6618
6755
msgstr "lỗi mở %s"
6759
msgid "ignoring input and appending output to %s"
6760
msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào và nối thêm kết xuất vào %s"
6620
6762
#: src/nohup.c:176
6622
msgid "ignoring input and appending output to %s"
6623
msgstr "đang lờ đi dữ liệu vào và phụ thêm vào %s kết xuất"
6627
6764
msgid "appending output to %s"
6628
msgstr "đang phụ thêm kết xuất vào %s"
6765
msgstr "nối thêm kết xuất vào %s"
6632
6769
msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec"
6633
6770
msgstr "lỗi khi đặt bản sao của lỗi tiêu chuẩn để đóng khi thực hiện"
6774
msgid "ignoring input and redirecting stderr to stdout"
6776
"đang bỏ qua dữ liệu vào và chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn tới đầu vào tiêu chuẩn"
6635
6778
#: src/nohup.c:199
6637
msgid "ignoring input and redirecting stderr to stdout"
6639
"đang lờ đi dữ liệu vào và chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn tới đầu vào tiêu chuẩn"
6643
6780
msgid "redirecting stderr to stdout"
6645
6782
"đang chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn (stderr) tới đầu ra tiêu chuẩn (stdout)"
6649
6786
msgid "failed to redirect standard error"
6650
6787
msgstr "chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn không thành công"
6653
6790
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
6655
6792
msgid "Giuseppe Scrivano"
6656
6793
msgstr "Giuseppe Scrivano"
6658
#: src/nproc.c:57 src/pwd.c:57 src/tty.c:65 src/uname.c:122 src/whoami.c:46
6795
#: src/nproc.c:57 src/pwd.c:56 src/tty.c:64 src/uname.c:120 src/whoami.c:44
6660
6797
msgid "Usage: %s [OPTION]...\n"
6661
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
6798
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
6663
6800
#: src/nproc.c:58
7172
7308
msgid "Roland Huebner"
7173
7309
msgstr "Roland Huebner"
7177
msgid "`--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
7178
msgstr "thiếu tham số « --pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI] »"
7313
msgid "'--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
7314
msgstr "thiếu tham số `--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]'"
7182
7318
msgid "invalid page range %s"
7183
7319
msgstr "sai phạm vi trang %s"
7187
msgid "`-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: %s"
7188
msgstr "« -l CHIỀU_DÀI_TRANG » sai số của dòng: %s"
7192
msgid "`-N NUMBER' invalid starting line number: %s"
7193
msgstr "« -N SỐ » sai số dòng bắt đầu: %s"
7197
msgid "`-o MARGIN' invalid line offset: %s"
7198
msgstr "« -o LỀ » sai hiệu dòng: %s"
7202
msgid "`-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7203
msgstr "« -w CHIỀU_RỘNG_TRANG » sai số ký tự: %s"
7207
msgid "`-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7208
msgstr "« -W CHIỀU_RỘNG_TRANG » sai số ký tự: %s"
7323
msgid "'-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: %s"
7324
msgstr "'-l CHIỀU_DÀI_TRANG' sai số của dòng: %s"
7328
msgid "'-N NUMBER' invalid starting line number: %s"
7329
msgstr "'-N SỐ' sai số dòng bắt đầu: %s"
7333
msgid "'-o MARGIN' invalid line offset: %s"
7334
msgstr "'-o LỀ' sai vị trí tương đối dòng: %s"
7338
msgid "'-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7339
msgstr "'-w CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: %s"
7343
msgid "'-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7344
msgstr "'-W CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: %s"
7212
7348
msgid "cannot specify number of columns when printing in parallel"
7213
msgstr "không chỉ ra được số các cột khi in ra song song"
7349
msgstr "không chỉ ra được số cột khi in ra song song"
7217
7353
msgid "cannot specify both printing across and printing in parallel"
7218
7354
msgstr "không thể đồng thời in ra chéo nhau và in ra song song."
7222
msgid "`-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s"
7223
msgstr "« -%c » ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s"
7358
msgid "'-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s"
7359
msgstr "'-%c' ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s"
7227
7363
msgid "page width too narrow"
7228
7364
msgstr "chiều rộng trang quá hẹp"
7232
7368
msgid "starting page number %<PRIuMAX> exceeds page count %<PRIuMAX>"
7233
7369
msgstr "số trang bắt đầu %<PRIuMAX> vượt quá số đếm trang %<PRIuMAX>"
7237
7373
msgid "page number overflow"
7238
7374
msgstr "tràn số thứ tự trang"
7242
7378
msgid "Page %<PRIuMAX>"
7243
7379
msgstr "Trang %<PRIuMAX>"
7247
7383
"Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
7521
7655
" \\NNN byte có giá trị bát phân NNN (1 đến 3 chữ số)\n"
7522
7656
" \\xHH byte có giá trị thập lục HH (1 đến 2 chữ số)\n"
7523
" \\uHHHH ký tự Unicode (ISO/IEC 10646) có giá trị thập lục HHHH (4 chữ "
7657
" \\uHHHH ký tự Unicode (ISO/IEC 10646) có giá trị thập lục HHHH (4 chữ "
7525
" \\UHHHHHHHH ký tự Unicode có giá trị thập lục HHHHHHHH (8 chữ số)\n"
7659
" \\UHHHHHHHH ký tự Unicode có giá trị thập lục HHHHHHHH (8 chữ số)\n"
7529
7663
" %% a single %\n"
7530
" %b ARGUMENT as a string with `\\' escapes interpreted,\n"
7664
" %b ARGUMENT as a string with '\\' escapes interpreted,\n"
7531
7665
" except that octal escapes are of the form \\0 or \\0NNN\n"
7533
7667
"and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n"
7534
7668
"ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n"
7536
7670
" %% một dấu % đơn\n"
7537
" %b ĐỐI_SỐ là một chuỗi có các ký tự thoát « \\ » đã biên dịch,\n"
7538
" trừ khi dãy thoát bát phân có dạng « \\0 » hoặc « \\0NNN »\n"
7671
" %b ĐỐI_SỐ là một chuỗi có các ký tự thoát `\\' đã biên dịch,\n"
7672
" trừ khi dãy thoát bát phân có dạng `\\0' hoặc `\\0NNN'\n"
7540
"và tất cả các dạng C kết thúc bởi một trong « diouxXfeEgGcs »,\n"
7674
"và tất cả các dạng C kết thúc bởi một trong `diouxXfeEgGcs',\n"
7541
7675
"và đầu tiên các ĐỐI SỐ đã chuyển đổi tới dạng thích hợp.\n"
7542
7676
"Chiều dài các biến được điều khiển.\n"
7546
7680
msgid "%s: expected a numeric value"
7547
msgstr "%s: đã mong đợi một giá trị số"
7681
msgstr "%s: cần một số"
7551
7685
msgid "%s: value not completely converted"
7552
7686
msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn"
7554
#: src/printf.c:248 src/printf.c:275
7688
#: src/printf.c:247 src/printf.c:274
7556
7690
msgid "missing hexadecimal number in escape"
7557
7691
msgstr "thiếu số thập lục trong dãy thoát"
7561
7695
msgid "invalid universal character name \\%c%0*x"
7562
msgstr "sai tên ký tự chung « \\%c%0*x »"
7696
msgstr "sai tên ký tự chung `\\%c%0*x'"
7566
7700
msgid "invalid field width: %s"
7567
7701
msgstr "sai chiều rộng trường: %s"
7571
7705
msgid "invalid precision: %s"
7572
7706
msgstr "sai độ chính xác: %s"
7576
7710
msgid "%.*s: invalid conversion specification"
7577
7711
msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi"
7581
7715
msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with %s"
7582
msgstr "cảnh báo : lờ đi các đối số thừa nên bắt đầu từ %s"
7716
msgstr "cảnh báo: bỏ qua các đối số thừa nên bắt đầu từ %s"
7584
7718
#. TRANSLATORS: Please translate "F. Pinard" to "François Pinard"
7585
7719
#. if "ç" (c-with-cedilla) is available in the translation's character
7778
7912
" -s, --silent bỏ đi hầu hết các thông báo lỗi\n"
7779
7913
" -v, --verbose báo cáo các thông báo lỗi\n"
7915
#: src/realpath.c:71 src/rm.c:135 src/shred.c:147 src/stat.c:1347
7918
msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n"
7919
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN...\n"
7921
#: src/realpath.c:72
7923
"Print the resolved absolute file name;\n"
7924
"all but the last component must exist\n"
7927
"In ra tên tập tin tuyệt đối đã phân giải;\n"
7928
"tất cả nhưng thành phần cuối cùng phải tồn tại sẵn\n"
7931
#: src/realpath.c:77
7933
" -e, --canonicalize-existing all components of the path must exist\n"
7934
" -m, --canonicalize-missing no components of the path need exist\n"
7935
" -L, --logical resolve '..' components before symlinks\n"
7936
" -P, --physical resolve symlinks as encountered (default)\n"
7937
" -q, --quiet suppress most error messages\n"
7938
" --relative-to=FILE print the resolved path relative to FILE\n"
7939
" --relative-base=FILE print absolute paths unless paths below FILE\n"
7940
" -s, --strip, --no-symlinks don't expand symlinks\n"
7941
" -z, --zero separate output with NUL rather than newline\n"
7944
" -e, --canonicalize-existing tất cả các bộ phận hợp thành đường đẫn phải "
7946
" -m, --canonicalize-missing không cần thành phần hợp thành đường dẫn tồn "
7948
" -L, --logical giải quyết thành phần `..' trước liên kết "
7950
" -P, --physical giải quyết liên kết mềm khi gặp (mặc định)\n"
7951
" -q, --quiet ngăn chặn phần lớn các báo lỗi\n"
7952
" --relative-to=FILE in ra đường dẫn tương đối với FILE\n"
7953
" --relative-base=FILE in ra đường dẫn tuyệt đối với FILE trừ các "
7954
"đường dẫn nằm trong\n"
7955
" -s, --strip, --no-symlinks không mở rộng liên kết mềm\n"
7956
" -z, --zero ngăn cách kết xuất với NUL thay vì tạo dòng "
7960
#: src/relpath.c:130
7961
msgid "generating relative path"
7962
msgstr "tạo đường dẫn tương đối"
7783
7966
msgid "%s: descend into write-protected directory %s? "
7784
7967
msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ khỏi ghi %s không? "
7788
7971
msgid "%s: descend into directory %s? "
7789
7972
msgstr "%s: đi vào thư mục %s không? "
8019
8199
" NGỮ_CẢNH ngữ cảnh bảo mật hoàn toàn\n"
8020
8200
" -c, --compute tính ngữ cảnh chuyển tiếp tiến trình trước khi sửa đổi\n"
8021
" -t, --type=KIỂU \t\tkiểu (cho cùng một vai trỏ với điều mẹ)\n"
8201
" -t, --type=KIỂU kiểu (cho cùng một vai trỏ với điều mẹ)\n"
8022
8202
" -u, --user=NGƯỜI_DÙNG nhận diện người dùng\n"
8023
" -r, --role=VAI_TRÒ \t\tvai trò\n"
8024
" -l, --range=PHẠM_VI \tphạm vi cấp\n"
8203
" -r, --role=VAI_TRÒ vai trò\n"
8204
" -l, --range=PHẠM_VI phạm vi cấp\n"
8029
8209
msgid "multiple roles"
8030
8210
msgstr "đa vai trò"
8034
8214
msgid "multiple types"
8035
8215
msgstr "đa kiểu"
8039
8219
msgid "multiple users"
8040
8220
msgstr "đa người dùng"
8044
8224
msgid "multiple levelranges"
8045
8225
msgstr "đa phạm vi cấp"
8047
#: src/runcon.c:174 src/runcon.c:210
8227
#: src/runcon.c:173 src/runcon.c:209
8049
8229
msgid "failed to get current context"
8050
8230
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời"
8054
8234
msgid "you must specify -c, -t, -u, -l, -r, or context"
8056
"phải ghi rõ tùy chọn « -c », « -t », « -u », « -l », « -r » hay ngữ cảnh"
8235
msgstr "phải ghi rõ tùy chọn `-c', `-t', `-u', `-l', `-r' hay ngữ cảnh"
8060
8239
msgid "no command specified"
8061
8240
msgstr "chưa ghi rõ lệnh"
8065
8244
msgid "%s may be used only on a SELinux kernel"
8066
8245
msgstr "%s dùng được chỉ với hạt nhân SELinux"
8070
8249
msgid "failed to compute a new context"
8071
8250
msgstr "lỗi tính ngữ cảnh mới"
8075
8254
msgid "failed to set new user %s"
8076
8255
msgstr "lỗi đặt người dùng mới %s"
8080
8259
msgid "failed to set new type %s"
8081
8260
msgstr "lỗi đặt kiểu mới %s"
8085
8264
msgid "failed to set new range %s"
8086
8265
msgstr "lỗi đặt phạm vi mới %s"
8090
8269
msgid "failed to set new role %s"
8091
8270
msgstr "lỗi đặt vai trò mới %s"
8095
8274
msgid "unable to set security context %s"
8096
8275
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật %s"
8101
8280
"Usage: %s [OPTION]... LAST\n"
8102
8281
" or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n"
8103
8282
" or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n"
8105
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... CUỐI\n"
8106
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... ĐẦU CUỐI\n"
8107
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... ĐẦU ĐỘ_TĂNG CUỐI\n"
8284
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... CUỐI\n"
8285
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... ĐẦU CUỐI\n"
8286
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]... ĐẦU ĐỘ_TĂNG CUỐI\n"
8111
8290
"Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n"
8137
8316
"ĐỘ_TĂNG thường là dương nếu ĐẦU nhỏ hơn CUỐI,\n"
8138
8317
"và ĐỘ_TĂNG thường là âm nếu ĐẦU lớn hơn CUỐI.\n"
8142
"FORMAT must be suitable for printing one argument of type `double';\n"
8321
"FORMAT must be suitable for printing one argument of type 'double';\n"
8143
8322
"it defaults to %.PRECf if FIRST, INCREMENT, and LAST are all fixed point\n"
8144
8323
"decimal numbers with maximum precision PREC, and to %g otherwise.\n"
8146
"ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu « double »;\n"
8147
"nó có giá trị mặc định là « %.PRECf » nếu ba giá trị ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI "
8148
"đều là số điểm cứng thập phân có độ chính xác tối đa PREC, không thì giá trị "
8325
"ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu `double';\n"
8326
"nó có giá trị mặc định là `%.PRECf' nếu ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI\n"
8327
"đều là số điểm cứng thập phân có độ chính xác tối đa PREC, và nếu không thì "
8153
8332
msgid "invalid floating point argument: %s"
8154
8333
msgstr "sai đối số điểm trôi: %s"
8158
8337
msgid "format %s has no %% directive"
8159
8338
msgstr "định dạng %s không có chỉ thị %%"
8163
8342
msgid "format %s ends in %%"
8164
8343
msgstr "định dạng %s kết thúc bằng %%"
8168
8347
msgid "format %s has unknown %%%c directive"
8169
msgstr "định dạng %s có chỉ thị %%%c không rõ"
8348
msgstr "không hiểu định dạng %s có chỉ thị %%%c"
8173
8352
msgid "format %s has too many %% directives"
8174
8353
msgstr "định dạng %s có quá nhiều chỉ thị %%"
8178
8357
msgid "format string may not be specified when printing equal width strings"
8180
8359
"không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau"
8182
#: src/setuidgid.c:50
8361
#: src/setuidgid.c:49
8185
8364
"Usage: %s [SHORT-OPTION]... USER COMMAND [ARGUMENT]...\n"
8186
8365
" or: %s LONG-OPTION\n"
8188
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]... NGƯỜI_DÙNG LỆNH [ĐỐI_SỐ]...\n"
8189
" hoặc: %s TÙY_CHỌN_DÀI\n"
8367
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]... NGƯỜI_DÙNG LỆNH [ĐỐI_SỐ]...\n"
8368
" hoặc: %s TÙY_CHỌN_DÀI\n"
8191
#: src/setuidgid.c:56
8370
#: src/setuidgid.c:55
8193
8372
"Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of the "
8391
8569
"có thể chứa bản sao của tập tin không thể xóa, và do đó cho phép\n"
8392
8570
"phục hồi tập tin đã bị xé vụn bởi shred.\n"
8396
8574
msgid "%s: fdatasync failed"
8397
8575
msgstr "%s: fdatasync bị lỗi"
8401
8579
msgid "%s: fsync failed"
8402
8580
msgstr "%s: fsync bị lỗi"
8406
8584
msgid "%s: cannot rewind"
8407
8585
msgstr "%s: không thể tua lại"
8411
8589
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..."
8412
8590
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)..."
8416
8594
msgid "%s: error writing at offset %s"
8417
8595
msgstr "%s: lỗi ghi tại hiệu %s"
8421
8599
msgid "%s: lseek failed"
8422
8600
msgstr "%s: lseek bị lỗi"
8426
8604
msgid "%s: file too large"
8427
8605
msgstr "%s: tập tin quá lớn"
8431
8609
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s"
8432
8610
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s"
8436
8614
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
8437
8615
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
8441
8619
msgid "%s: fstat failed"
8442
8620
msgstr "%s: fstat bị lỗi"
8446
8624
msgid "%s: invalid file type"
8447
8625
msgstr "%s: sai dạng tập tin"
8451
8629
msgid "%s: file has negative size"
8452
8630
msgstr "%s: tập tin có kích cỡ âm"
8632
#: src/shred.c:865 src/sort.c:933 src/split.c:379
8456
8634
msgid "%s: error truncating"
8457
8635
msgstr "%s: lỗi cắt ngắn"
8461
8639
msgid "%s: fcntl failed"
8462
8640
msgstr "%s: fcntl bị lỗi"
8466
8644
msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor"
8467
msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép phụ thêm vào"
8645
msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép nối thêm vào"
8471
8649
msgid "%s: removing"
8472
8650
msgstr "%s: đang xóa"
8476
8654
msgid "%s: renamed to %s"
8477
8655
msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
8481
8659
msgid "%s: failed to remove"
8482
8660
msgstr "%s: lỗi xoá"
8486
8664
msgid "%s: removed"
8487
8665
msgstr "%s: đã xóa"
8489
#: src/shred.c:1037 src/shred.c:1080
8667
#: src/shred.c:1025 src/shred.c:1068
8491
8669
msgid "%s: failed to close"
8492
8670
msgstr "%s: lỗi đóng"
8496
8674
msgid "%s: failed to open for writing"
8497
8675
msgstr "%s: lỗi mở để ghi"
8501
8679
msgid "%s: invalid number of passes"
8502
8680
msgstr "%s: sai số lần thực hiện"
8504
#: src/shred.c:1147 src/shuf.c:292 src/sort.c:4375
8682
#: src/shred.c:1135 src/shuf.c:291 src/sort.c:4442
8506
8684
msgid "multiple random sources specified"
8507
8685
msgstr "đã chỉ ra nhiều nguồn ngẫu nhiên"
8511
8689
msgid "%s: invalid file size"
8512
8690
msgstr "%s: sai kích cỡ tập tin"
8517
8695
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
8518
8696
" or: %s -e [OPTION]... [ARG]...\n"
8519
8697
" or: %s -i LO-HI [OPTION]...\n"
8521
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]\n"
8522
" hoặc: %s -e [TÙY_CHỌN]... [ĐỐI_SỐ]...\n"
8523
" hoặc: %s -i LO-HI [TÙY_CHỌN]...\n"
8699
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]\n"
8700
" hoặc: %s -e [TÙY_CHỌN]... [Đ.SỐ]...\n"
8701
" hoặc: %s -i LO-HI [TÙY_CHỌN]...\n"
8527
8705
"Write a random permutation of the input lines to standard output.\n"
8541
8719
" --random-source=FILE get random bytes from FILE\n"
8542
8720
" -z, --zero-terminated end lines with 0 byte, not newline\n"
8544
" -e, --echo coi mỗi ĐỐI_SỐ là một dòng nhập vào\n"
8545
" -i, --input-range=THẤP-CAO coi mỗi con số từ THẤP đến CAO là một dòng "
8547
" -n, --head-count=SỐ xuất nhiều nhất SỐ dòng\n"
8548
" -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này, thay cho đầu ra "
8722
" -e, --echo coi mỗi Đ.SỐ là một dòng nhập vào\n"
8723
" -i, --input-range=THẤP-CAO coi mỗi con số từ THẤP đến CAO là\n"
8724
" một dòng nhập vào\n"
8725
" -n, --head-count=SỐ xuất nhiều nhất SỐ dòng\n"
8726
" -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này,\n"
8727
" thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n"
8550
8728
" --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n"
8551
" -z, --zero-terminated kết thúc dòng bằng 0 byte, không phải ký tự "
8729
" -z, --zero-terminated kết thúc dòng bằng 0 byte, không phải ký tự dòng "
8556
8734
msgid "multiple -i options specified"
8557
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn « -i »"
8735
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn `-i'"
8561
8739
msgid "invalid input range %s"
8562
8740
msgstr "sai phạm vi nhập vào %s"
8566
8744
msgid "invalid line count %s"
8567
8745
msgstr "sai đếm dòng %s"
8569
#: src/shuf.c:286 src/sort.c:4369
8747
#: src/shuf.c:285 src/sort.c:4436
8571
8749
msgid "multiple output files specified"
8572
8750
msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
8576
8754
msgid "cannot combine -e and -i options"
8577
msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn « -e » và « -i »"
8755
msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn `-e' và `-i'"
8582
8760
"Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
8583
8761
" or: %s OPTION\n"
8584
"Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be `s' for seconds (the default),\n"
8585
"`m' for minutes, `h' for hours or `d' for days. Unlike most "
8762
"Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be 's' for seconds (the default),\n"
8763
"'m' for minutes, 'h' for hours or 'd' for days. Unlike most "
8586
8764
"implementations\n"
8587
8765
"that require NUMBER be an integer, here NUMBER may be an arbitrary floating\n"
8588
8766
"point number. Given two or more arguments, pause for the amount of time\n"
8589
8767
"specified by the sum of their values.\n"
8592
"Sử dụng: %s SỐ[HẬU_TỐ]...\n"
8593
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
8770
"Cách dùng: %s SỐ[HẬU_TỐ]...\n"
8771
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
8594
8772
"Tạm dừng trong vòng SỐ giây.\n"
8595
8773
"HẬU_TỐ có thể là:\n"
8596
" • s giây (mặc định)\n"
8774
" * s giây (mặc định)\n"
8600
8778
"Không giống như phần lớn bản thực hiện yêu cầu SỐ là số nguyên,\n"
8601
"ở đây SỐ có thể là số điểm trôi tùy ý.\n"
8602
"Đưa ra ít nhất hai đối số thì tạm dừng trong thời gian là tổng mỗi giá trị "
8779
"ở đây SỐ có thể là số thực dấu chấm động.\n"
8780
"Đưa ra hai đối số hoặc nhiều hơn thì tạm dừng trong thời gian là tổng các "
8606
#: src/sleep.c:137 src/timeout.c:293
8784
#: src/sleep.c:135 src/timeout.c:298
8608
8786
msgid "invalid time interval %s"
8609
8787
msgstr "sai khoảng thời gian %s"
8611
#: src/sleep.c:148 src/tail.c:1218
8789
#: src/sleep.c:146 src/tail.c:1220
8613
8791
msgid "cannot read realtime clock"
8614
8792
msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực"
8618
8796
"Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n"
8802
8966
#: src/sort.c:484
8805
"POS is F[.C][OPTS], where F is the field number and C the character "
8807
"in the field; both are origin 1. If neither -t nor -b is in effect, "
8809
"in a field are counted from the beginning of the preceding whitespace. OPTS "
8811
"one or more single-letter ordering options, which override global ordering\n"
8812
"options for that key. If no key is given, use the entire line as the key.\n"
8969
"KEYDEF is F[.C][OPTS][,F[.C][OPTS]] for start and stop position, where F is "
8971
"field number and C a character position in the field; both are origin 1, "
8973
"the stop position defaults to the line's end. If neither -t nor -b is in\n"
8974
"effect, characters in a field are counted from the beginning of the "
8976
"whitespace. OPTS is one or more single-letter ordering options "
8978
"which override global ordering options for that key. If no key is given, "
8980
"the entire line as the key.\n"
8814
8982
"SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
8817
"VỊ_TRÍ là « F[.C][TÙY_CHỌN...] », trong đó F là số thứ tự trường\n"
8818
"và C là vị trí của ký tự trong trường; cả hai có gốc 1.\n"
8819
"Không đặt « -t » hay « -b » thì đếm các ký tự của trường từ đầu\n"
8820
"của khoảng cách đứng trước.\n"
8821
"TÙY_CHỌN là một hoặc vài tùy chọn sắp xếp ký tự đơn sẽ ghi chèn\n"
8822
"các tùy chọn sắp xếp toàn cầu cho khóa đó.\n"
8823
"Khi không đưa ra một khóa, thì dùng cả dòng làm khóa.\n"
8985
"KEYDEF là F[.C][TÙY_CHỌN...], [F[.C][TÙY_CHỌN...]] cho điểm đầu và cuối, "
8986
"trong đó F là số thứ tự trường\n"
8987
"và C là vị trí của ký tự trong trường; cả hai có gốc bắt đầu là 1. và\n"
8988
"điểm kết thúc mặc định là cuối dòng. Nếu cả hai -t và -b đều không được đặt "
8990
"thì tính trường bắt đầu từ trước khoảng trắng.TÙY_CHỌN là một hoặc vài ký tự "
8991
"đơn xếp theo thứ tự [bdfgiMhnRrV]\n"
8992
"các tùy chọn này sẽ đè lên các tùy chọn toàn cục. Khi không đưa ra một "
8994
"thì dùng cả dòng làm khóa.\n"
8825
"CỠ có thể có các đuôi bội số sau :\n"
8996
"CỠ có thể theo bởi hậu tố là bội số của:\n"
8829
9000
"% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y.\n"
8838
9009
"% 1% của bộ nhớ, b 1, K 1024 (mặc định), và tương tự cho M, G, T, P, E, Z, "
8841
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là « - », đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
9012
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
8843
9014
"*** CẢNH BÁO ***\n"
8844
9015
"Biến môi trường địa phương ảnh hưởng đến thứ tự sắp xếp.\n"
8845
"Đặt « LC_ALL=C » để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n"
9016
"Đặt `LC_ALL=C' để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n"
8849
9020
msgid "waiting for %s [-d]"
8850
9021
msgstr "đang đợi %s [-d]"
8854
9025
msgid "%s [-d] terminated abnormally"
8855
9026
msgstr "%s [-d] đã chấm dứt bất thường"
8857
#: src/sort.c:856 src/tac.c:458
8859
9030
msgid "cannot create temporary file in %s"
8860
9031
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời trong %s"
8862
#: src/sort.c:942 src/sort.c:1995 src/sort.c:3041 src/sort.c:3743
9033
#: src/sort.c:951 src/sort.c:2026 src/sort.c:3072 src/sort.c:3714
9034
#: src/sort.c:3805 src/sort.c:3808
8864
9035
msgid "open failed"
8865
9036
msgstr "lỗi mở"
8868
9039
msgid "fflush failed"
8869
9040
msgstr "fflush bị lỗi"
8871
#: src/sort.c:967 src/sort.c:1998 src/sort.c:4634
9042
#: src/sort.c:976 src/sort.c:2029 src/sort.c:4707
8872
9043
msgid "close failed"
8873
9044
msgstr "lỗi đóng"
8877
9048
msgid "dup2 failed"
8878
9049
msgstr "dup2 bị lỗi"
8882
9053
msgid "couldn't execute %s"
8883
9054
msgstr "không thể thực hiện %s"
8886
9057
msgid "couldn't create temporary file"
8887
9058
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời"
8891
9062
msgid "couldn't create process for %s -d"
8892
9063
msgstr "không tạo được tiến trình cho %s -d"
8896
9067
msgid "couldn't execute %s -d"
8897
9068
msgstr "không thể thực hiện %s -d"
8901
9072
msgid "warning: cannot remove: %s"
8902
msgstr "cảnh báo : không xoá được: %s"
9073
msgstr "cảnh báo: không xoá được: %s"
8906
9077
msgid "invalid --%s argument %s"
8907
msgstr "sai đối số « --%s » %s"
9078
msgstr "sai đối số `--%s' %s"
8911
9082
msgid "minimum --%s argument is %s"
8912
msgstr "đối số « --%s » tối thiểu là %s"
9083
msgstr "đối số `--%s' tối thiểu là %s"
8916
9087
msgid "--%s argument %s too large"
8917
msgstr "đối số « --%s » %s vẫn quá lớn"
9088
msgstr "tùy chọn --%s nhận đối số %s quá lớn"
8921
9092
msgid "maximum --%s argument with current rlimit is %s"
8922
msgstr "đối số « --%s » tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s"
9093
msgstr "đối số `--%s' tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s"
8926
9097
msgid "number in parallel must be nonzero"
9098
msgstr "số song song không thể là không"
8930
9101
msgid "stat failed"
8931
9102
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin"
8934
9105
msgid "read failed"
8935
9106
msgstr "lỗi đọc"
8939
9110
msgid "string transformation failed"
8940
9111
msgstr "lỗi chuyển dạng chuỗi"
8944
9115
msgid "the untransformed string was %s"
8945
9116
msgstr "chuỗi chưa được chuyển dạng là %s"
8949
9120
msgid "^ no match for key\n"
9121
msgstr "^ không có kết quả khớp\n"
8954
msgid "obsolescent key `%s' used; consider `%s' instead"
9125
msgid "obsolescent key %s used; consider %s instead"
9126
msgstr "đang dùng khóa cũ `%s'; hãy dùng khóa mới `%s' để thay thế"
8959
9130
msgid "key %lu has zero width and will be ignored"
9131
msgstr "Khóa %lu có chiều ngang là 0 và sẽ bị bỏ qua"
8964
msgid "leading blanks are significant in key %lu; consider also specifying `b'"
9135
msgid "leading blanks are significant in key %lu; consider also specifying 'b'"
9136
msgstr "có dấu cách ở đầu là quan trọng trong khóa %lu; hãy chỉ định `b'"
8969
9140
msgid "key %lu is numeric and spans multiple fields"
8974
msgid "option `-%s' is ignored"
8975
msgid_plural "options `-%s' are ignored"
8976
msgstr[0] "các tùy chọn « -%s » không tương thích với nhau"
8980
msgid "option `-r' only applies to last-resort comparison"
8983
#: src/sort.c:2701 src/sort.c:2710
9141
msgstr "Khóa %lu là số và trải rộng nhiều trường"
9145
msgid "option '-%s' is ignored"
9146
msgid_plural "options '-%s' are ignored"
9147
msgstr[0] "các tùy chọn `-%s' bị bỏ qua"
9151
msgid "option '-r' only applies to last-resort comparison"
9152
msgstr "Tùy chọn '-r' chỉ áp dụng được cho so sánh phần cuối"
9154
#: src/sort.c:2732 src/sort.c:2741
8984
9155
msgid "write failed"
8985
9156
msgstr "lỗi ghi"
8989
9160
msgid "%s: %s:%s: disorder: "
8990
msgstr "%s: %s:%s: sai thứ tự : "
9161
msgstr "%s: %s:%s: sai thứ tự: "
8993
9164
msgid "standard error"
8994
9165
msgstr "lỗi tiêu chuẩn"
9169
msgstr "không thể đọc"
8998
9173
msgid "%s: invalid field specification %s"
8999
9174
msgstr "%s: sai xác định trường %s"
9003
msgid "options `-%s' are incompatible"
9004
msgstr "các tùy chọn « -%s » không tương thích với nhau"
9178
msgid "options '-%s' are incompatible"
9179
msgstr "các tùy chọn `-%s' không tương thích với nhau"
9008
9183
msgid "%s: invalid count at start of %s"
9009
9184
msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của %s"
9012
msgid "invalid number after `-'"
9013
msgstr "số sai ở sau « - »"
9015
#: src/sort.c:4236 src/sort.c:4322 src/sort.c:4350
9016
msgid "invalid number after `.'"
9017
msgstr "số sai ở sau « . »"
9019
#: src/sort.c:4249 src/sort.c:4355
9187
msgid "invalid number after '-'"
9188
msgstr "số sai nằm sau `-'"
9190
#: src/sort.c:4303 src/sort.c:4389 src/sort.c:4417
9191
msgid "invalid number after '.'"
9192
msgstr "số sai nằm sau `.'"
9194
#: src/sort.c:4316 src/sort.c:4422
9020
9195
msgid "stray character in field spec"
9021
9196
msgstr "ký tự rác trong lời xác định trường"
9025
9200
msgid "multiple compress programs specified"
9026
9201
msgstr "đã chỉ ra nhiều chương trình nén"
9029
9204
msgid "invalid number at field start"
9030
9205
msgstr "số sai tại đầu trường"
9032
#: src/sort.c:4317 src/sort.c:4345
9207
#: src/sort.c:4384 src/sort.c:4412
9033
9208
msgid "field number is zero"
9034
9209
msgstr "số của trường là không"
9037
9212
msgid "character offset is zero"
9038
9213
msgstr "hiệu ký tự là không"
9041
msgid "invalid number after `,'"
9042
msgstr "số sai ở sau « , »"
9216
msgid "invalid number after ','"
9217
msgstr "số sai ở sau `,'"
9046
9221
msgid "empty tab"
9047
9222
msgstr "khoảng tab trống"
9049
#: src/sort.c:4484 src/wc.c:693
9224
#: src/sort.c:4551 src/wc.c:692
9051
9226
msgid "cannot read file names from %s"
9052
9227
msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s"
9056
9231
msgid "%s:%lu: invalid zero-length file name"
9057
9232
msgstr "%s:%lu: sai tên tập tin chiều dài không"
9061
9236
msgid "no input from %s"
9062
9237
msgstr "không có dữ liệu nhập vào từ %s"
9066
9241
msgid "using %s sorting rules"
9242
msgstr "dùng luật sắp xếp %s"
9071
9246
msgid "using simple byte comparison"
9247
msgstr "dùng so sánh byte đơn giản"
9076
9251
msgid "extra operand %s not allowed with -%c"
9077
msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với « -%c »"
9252
msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với `-%c'"
9081
9256
msgid "the suffix length needs to be at least %zu"
9257
msgstr "chiều dài hậu tố tổi thiểu là %zu"
9086
9261
msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [PREFIX]]\n"
9087
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [VÀO [TIỀN_TỐ]]\n"
9262
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [ĐẦU_VÀO [TIỀN_TỐ]]\n"
9091
9266
"Output fixed-size pieces of INPUT to PREFIXaa, PREFIXab, ...; default\n"
9092
"size is 1000 lines, and default PREFIX is `x'. With no INPUT, or when "
9267
"size is 1000 lines, and default PREFIX is 'x'. With no INPUT, or when "
9094
9269
"is -, read standard input.\n"
9097
9272
"Tạo ra các phần có kích cỡ xác định của dữ liệu VÀO với tên TIỀN_TỐaa,\n"
9098
9273
"TIỀN_TỐab, v.v.; kích cỡ mặc định là 1000 dòng, và TIỀN_TỐ mặc định\n"
9099
"là « x ». Khi không có dữ liệu VÀO, hoặc khi dữ liệu VÀO là « - »,\n"
9274
"là `x'. Khi không có dữ liệu VÀO, hoặc khi dữ liệu VÀO là `-',\n"
9100
9275
"đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
9106
" -a, --suffix-length=N use suffixes of length N (default %d)\n"
9281
" -a, --suffix-length=N generate suffixes of length N (default %d)\n"
9282
" --additional-suffix=SUFFIX append an additional SUFFIX to file "
9107
9284
" -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n"
9108
9285
" -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of lines per output file\n"
9109
" -d, --numeric-suffixes use numeric suffixes instead of alphabetic\n"
9110
" -e, --elide-empty-files do not generate empty output files with `-n'\n"
9286
" -d, --numeric-suffixes[=FROM] use numeric suffixes instead of "
9288
" FROM changes the start value (default "
9290
" -e, --elide-empty-files do not generate empty output files with '-n'\n"
9111
9291
" --filter=COMMAND write to shell COMMAND; file name is $FILE\n"
9112
9292
" -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines per output file\n"
9113
9293
" -n, --number=CHUNKS generate CHUNKS output files. See below\n"
9114
" -u, --unbuffered immediately copy input to output with `-n r/...'\n"
9294
" -u, --unbuffered immediately copy input to output with '-n r/...'\n"
9116
9296
" -a, --suffix-length=N sử dụng các hậu tố với chiều dài N (mặc định %d)\n"
9117
" -b, --bytes=CỠ đặt CỠ byte cho mỗi tập tin kết quả\n"
9118
" -C, --line-bytes=CỠ đặt nhiều nhất CỠ byte dòng cho mỗi tập tin kết "
9297
" --additional-suffix=SUFFIX nối thêm hậu tố SUFFIX vàp têm tập tin.\n"
9298
" -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin kết quả\n"
9299
" -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất CỠ byte dòng cho mỗi tập tin kết "
9120
" -d, --numeric-suffixes sử dụng hậu tố thuộc số thay cho chữ cái\n"
9301
" -d, --numeric-suffixes[=FROM] sử dụng hậu tố kiểu số thay cho chữ cái\n"
9302
" FROM thay đổi giá trị khởi đầu (mặc định là 0).\n"
9303
" -e, --elide-empty-files không tạo file trống với `-n'\n"
9304
" --filter=LỆNH ghi vào LỆNH shell; với tên tập tin $FILE\n"
9121
9305
" -l, --lines=SỐ đặt SỐ dòng cho mỗi tập tin kết quả\n"
9306
" -n, --number=CHUNKS sinh CHUNKS tập tin. Xem dưới đây\n"
9307
" -u, --unbuffered Sao chép trực tiếp từ đầu vào tới đầu ra với `-n "
9125
9312
" --verbose print a diagnostic just before each\n"
9126
9313
" output file is opened\n"
9128
9315
" --verbose in thông tin chẩn đoán đúng trước\n"
9129
"\t\t\tkhi mở mỗi tập tin kết xuất\n"
9316
" khi mở mỗi tập tin kết xuất\n"
9134
9321
"CHUNKS may be:\n"
9136
9323
"K/N output Kth of N to stdout\n"
9137
9324
"l/N split into N files without splitting lines\n"
9138
9325
"l/K/N output Kth of N to stdout without splitting lines\n"
9139
"r/N like `l' but use round robin distribution\n"
9326
"r/N like 'l' but use round robin distribution\n"
9140
9327
"r/K/N likewise but only output Kth of N to stdout\n"
9330
"CHUNKS có thể là:\n"
9331
"N chia nhỏ thành N tập tin theo cỡ của đầu vào\n"
9332
"K/N đầu ra thứ K trên N của stdout\n"
9333
"l/N chia nhỏ thành N tập tin không có dòng chia cắt\n"
9334
"l/K/N đầu ra thứ K trên N trong stdout không có dòng chia cắt\n"
9335
"r/N tương tự `l' nhưng dùng phân phối round-robin\n"
9336
"r/K/N tương tự nhưng chỉ xuất xuất phần thứ K trên N ra stdout\n"
9145
9340
msgid "output file suffixes exhausted"
9146
9341
msgstr "cạn các đuôi (hậu tố) kết xuất"
9150
9345
msgid "creating file %s\n"
9151
9346
msgstr "đang tạo tập tin %s\n"
9350
msgid "%s would overwrite input; aborting"
9351
msgstr "%s muốn ghi đè kết xuất; đang bỏ qua"
9155
9355
msgid "failed to set FILE environment variable"
9156
msgstr "lỗi cập nhật môi trường dùng %s"
9356
msgstr "Không đặt được biến môi trường FILE"
9160
9360
msgid "executing with FILE=%s\n"
9361
msgstr "thực thi với FILE=%s\n"
9165
9365
msgid "failed to create pipe"
9166
msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s"
9366
msgstr "không tạo được pipe"
9170
9370
msgid "closing prior pipe"
9171
msgstr "đang đóng thư mục %s"
9371
msgstr "đóng pipe trước"
9175
9375
msgid "closing output pipe"
9176
msgstr "đang đóng tập tin ra %s"
9376
msgstr "đóng pipe xuất ra"
9180
9380
msgid "moving input pipe"
9181
msgstr "đang đóng tập tin vào %s"
9381
msgstr "di chuyển pipe đầu vào"
9185
9385
msgid "closing input pipe"
9186
msgstr "đang đóng tập tin vào %s"
9386
msgstr "đóng pipe đầu vào"
9190
9390
msgid "failed to run command: \"%s -c %s\""
9191
msgstr "lỗi chạy câu lệnh %s"
9391
msgstr "lỗi chạy câu lệnh: \"%s -c %s\""
9195
9395
msgid "failed to close input pipe"
9196
msgstr "%s: lỗi đóng"
9396
msgstr "không thể đóng pipe đầu vào"
9200
9400
msgid "waiting for child process"
9201
msgstr "đang đợi strip"
9401
msgstr "đợi tiến trình con"
9205
9405
msgid "with FILE=%s, signal %s from command: %s"
9406
msgstr "với FILE=%s, tín hiệu %s từ dòng lệnh: %s"
9210
9410
msgid "with FILE=%s, exit %d from command: %s"
9411
msgstr "với FILE=%s, thoát %d từ dòng lệnh: %s"
9213
#: src/split.c:402 src/timeout.c:447
9413
#: src/split.c:490 src/timeout.c:468
9215
9415
msgid "unknown status from command (0x%X)"
9216
msgstr "nhận được trạng thái không rõ từ câu lệnh (0x%X)"
9416
msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (0x%X)"
9220
9420
msgid "cannot split in more than one way"
9221
9421
msgstr "không thể chia theo vài cách"
9223
#: src/split.c:977 src/split.c:1108 src/split.c:1245
9423
#: src/split.c:1066 src/split.c:1206 src/split.c:1377
9225
9425
msgid "%s: invalid number of chunks"
9226
msgstr "%s: sai số giây"
9426
msgstr "%s: sai số gói"
9230
9430
msgid "%s: invalid chunk number"
9431
msgstr "%s: sai số mảnh"
9235
9435
msgid "%s: invalid suffix length"
9236
9436
msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
9238
#: src/split.c:1047 src/split.c:1055 src/split.c:1078 src/split.c:1083
9438
#: src/split.c:1145 src/split.c:1153 src/split.c:1176 src/split.c:1181
9240
9440
msgid "%s: invalid number of bytes"
9241
9441
msgstr "%s: số byte sai"
9243
#: src/split.c:1066 src/split.c:1196
9443
#: src/split.c:1164 src/split.c:1311
9245
9445
msgid "%s: invalid number of lines"
9246
9446
msgstr "%s: số dòng sai"
9250
9450
msgid "line count option -%s%c... is too large"
9251
msgstr "tùy chọn số đếm dòng « -%s%c... » là quá lớn"
9451
msgstr "tùy chọn số đếm dòng `-%s%c...' là quá lớn"
9455
msgid "%s: invalid start value for numerical suffix"
9456
msgstr "%s: sai giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng số"
9255
9460
msgid "%s: invalid IO block size"
9256
msgstr "%s: sai kích cỡ tập tin"
9461
msgstr "%s: cỡ khối IO không hợp lệ"
9260
9465
msgid "--filter does not process a chunk extracted to stdout"
9466
msgstr "--filter không xử lý bó được xuất ra stdout"
9470
msgid "numerical suffix start value is too large for the suffix length"
9471
msgstr "giá trị hậu tố bằng số khởi đầu quá lớn so với độ dài hậu tố"
9265
9475
msgid "%s: cannot determine file size"
9266
msgstr "không thể quyết định tên máy"
9476
msgstr "%s: không thể xác định cỡ tập tin"
9268
9478
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
9270
9480
msgid "Michael Meskes"
9271
9481
msgstr "Michael Meskes"
9275
9485
msgid "failed to canonicalize %s"
9276
msgstr "lỗi nhái theo %s"
9486
msgstr "không thể chuẩn hóa %s"
9280
msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'"
9281
msgstr "cảnh báo : không nhận ra dãy thoát « \\%c »"
9490
msgid "warning: unrecognized escape '\\%c'"
9491
msgstr "cảnh báo: không nhận ra dãy thoát `\\%c'"
9285
9495
msgid "%s: invalid directive"
9286
9496
msgstr "%s: sai chỉ thị"
9290
9500
msgid "warning: backslash at end of format"
9291
msgstr "cảnh báo : định dạng kết thúc bằng xuyệc ngược"
9501
msgstr "cảnh báo: định dạng kết thúc bằng gạch ngược"
9295
9505
msgid "using %s to denote standard input does not work in file system mode"
9297
9507
"sử dụng %s để đại diện đầu vào tiêu chuẩn cũng không hoạt động trong chế độ "
9298
9508
"hệ thống tập tin"
9302
9512
msgid "cannot read file system information for %s"
9303
9513
msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s"
9307
9517
msgid "cannot stat standard input"
9308
9518
msgstr "không thể lấy trạng thái về đầu vào tiêu chuẩn"
9310
9520
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
9311
9521
#. 'stat --help' with --file-system, and NOT from printf.
9314
9524
" File: \"%n\"\n"
9315
9525
" ID: %-8i Namelen: %-7l Type: %T\n"
9383
9602
" If you want a newline, include \\n in FORMAT\n"
9384
9603
" -t, --terse print the information in terse form\n"
9386
" -c --format=ĐỊNH_DẠNG dùng ĐỊNH_DẠNG đưa ra thay cho định dạng mặc "
9388
" xuất một ký tự dòng mới sau mỗi lần dùng "
9390
" --printf=ĐỊNH_DẠNG giống « --format »,\n"
9391
" \tcòn cũng giải thích các dãy thoát kiểu xuyệc ngược,\t\t"
9392
"\tvà không bắt buộc phải xuất ký tự dòng mới đi theo.\n"
9393
" Muốn tạo dòng mới thì bao gồm « \\n » trong "
9605
" -c --format=ĐỊNH_DẠNG dùng ĐỊNH_DẠNG đưa ra thay cho định dạng mặc định;\n"
9606
" xuất một ký tự dòng mới sau mỗi lần dùng ĐỊNH_DẠNG\n"
9607
" --printf=ĐỊNH_DẠNG giống `--format', nhưng phiên dịch thoát chuỗi dấu "
9609
" và không kết xuất ký tự dòng mới đi theo.\n"
9610
" Muốn tạo dòng mới thì thêm `\\n' vàotrong chuỗi "
9395
" -t, --terse in ra thông tin dưới dạng ngắn\n"
9612
" -t, --terse in ra thông tin dưới dạng ngắn\n"
9400
9617
"The valid format sequences for files (without --file-system):\n"
9402
" %a Access rights in octal\n"
9403
" %A Access rights in human readable form\n"
9404
" %b Number of blocks allocated (see %B)\n"
9405
" %B The size in bytes of each block reported by %b\n"
9619
" %a access rights in octal\n"
9620
" %A access rights in human readable form\n"
9621
" %b number of blocks allocated (see %B)\n"
9622
" %B the size in bytes of each block reported by %b\n"
9406
9623
" %C SELinux security context string\n"
9409
"Các chuỗi định dạng đúng cho các tập tin (không có « --file-system »):\n"
9626
"Các chuỗi định dạng đúng cho các tập tin (không có --file-system):\n"
9411
" %a Quyền truy cập theo dạng bát phân\n"
9412
" %A Quyền truy cập theo dạng dễ đọc\n"
9413
" %b Số khối đã cấp phát (xem %B)\n"
9414
" %B Kích cỡ theo byte của mỗi khối được %b thông báo\n"
9415
" %C Chuỗi ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
9628
" %a quyền truy cập theo dạng bát phân\n"
9629
" %A quyền truy cập theo dạng dễ đọc\n"
9630
" %b số khối đã cấp phát (xem %B)\n"
9631
" %B kích cỡ theo byte của mỗi khối được %b thông báo\n"
9632
" %C chuỗi ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
9419
" %d Device number in decimal\n"
9420
" %D Device number in hex\n"
9421
" %f Raw mode in hex\n"
9423
" %g Group ID of owner\n"
9424
" %G Group name of owner\n"
9636
" %d device number in decimal\n"
9637
" %D device number in hex\n"
9638
" %f raw mode in hex\n"
9640
" %g group ID of owner\n"
9641
" %G group name of owner\n"
9426
" %d Số hiệu thiết bị theo dạng thập phân\n"
9427
" %D Số hiệu thiết bị theo dạng thập lục\n"
9428
" %f Chế độ thô theo dạng thập lục\n"
9429
" %F Kiểu tập tin\n"
9643
" %d số hiệu thiết bị theo dạng thập phân\n"
9644
" %D số hiệu thiết bị theo dạng thập lục\n"
9645
" %f chế độ thô theo dạng thập lục\n"
9646
" %F kiểu tập tin\n"
9430
9647
" %g ID nhóm của người sở hữu\n"
9431
" %G Tên nhóm của người sở hữu\n"
9436
" %h Number of hard links\n"
9437
" %i Inode number\n"
9440
" %N Quoted file name with dereference if symbolic link\n"
9441
" %o I/O block size\n"
9442
" %s Total size, in bytes\n"
9443
" %t Major device type in hex\n"
9444
" %T Minor device type in hex\n"
9446
" %h Số liên kết cứng\n"
9447
" %i Số hiệu inode\n"
9449
" %N Tên tập tin đã trích dẫn (bỏ liên kết nếu là liên kết mềm)\n"
9450
" %o Kích cỡ khối V/R\n"
9451
" %s Tổng kích cỡ theo byte\n"
9452
" %t Kiểu thiết bị lớn theo dạng thập lục\n"
9453
" %T Kiểu thiết bị nhỏ theo dạng thập lục\n"
9458
" %u User ID of owner\n"
9459
" %U User name of owner\n"
9460
" %w Time of file birth, human-readable; - if unknown\n"
9461
" %W Time of file birth, seconds since Epoch; 0 if unknown\n"
9462
" %x Time of last access, human-readable\n"
9463
" %X Time of last access, seconds since Epoch\n"
9464
" %y Time of last modification, human-readable\n"
9465
" %Y Time of last modification, seconds since Epoch\n"
9466
" %z Time of last change, human-readable\n"
9467
" %Z Time of last change, seconds since Epoch\n"
9470
" %u ID người dùng của người sở hữu\n"
9471
" %U Tên người dùng của người sở hữu\n"
9472
" %x Thời gian truy cập cuối cùng\n"
9473
" %X Thời gian truy cập cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9474
" %y Thời gian sửa đổi cuối cùng\n"
9475
" %Y Thời gian sửa đổi cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9476
" %z Thời gian thay đổi cuối cùng\n"
9477
" %Z Thời gian thay đổi cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9648
" %G tên nhóm của người sở hữu\n"
9480
9650
#: src/stat.c:1382
9652
" %h number of hard links\n"
9653
" %i inode number\n"
9656
" %N quoted file name with dereference if symbolic link\n"
9657
" %o optimal I/O transfer size hint\n"
9658
" %s total size, in bytes\n"
9659
" %t major device type in hex\n"
9660
" %T minor device type in hex\n"
9662
" %h số liên kết cứng\n"
9663
" %i số hiệu inode\n"
9664
" %m điểm gắn kết\n"
9666
" %N tên tập tin đã trích dẫn (bỏ liên kết nếu là liên kết mềm)\n"
9667
" %o kích cỡ khối I/O\n"
9668
" %s tổng kích cỡ theo byte\n"
9669
" %t kiểu thiết bị lớn theo dạng thập lục\n"
9670
" %T kiểu thiết bị nhỏ theo dạng thập lục\n"
9674
" %u user ID of owner\n"
9675
" %U user name of owner\n"
9676
" %w time of file birth, human-readable; - if unknown\n"
9677
" %W time of file birth, seconds since Epoch; 0 if unknown\n"
9678
" %x time of last access, human-readable\n"
9679
" %X time of last access, seconds since Epoch\n"
9680
" %y time of last modification, human-readable\n"
9681
" %Y time of last modification, seconds since Epoch\n"
9682
" %z time of last change, human-readable\n"
9683
" %Z time of last change, seconds since Epoch\n"
9686
" %u ID của người sở hữu\n"
9687
" %U tên người dùng của người sở hữu\n"
9688
" %w thời điểm sinh ra tập tin, con người đọc được; - nếu không hiểu\n"
9689
" %W thời điểm sinh ra tập tin; số giây từ Epoch; 0 nếu không hiểu\n"
9690
" %x thời gian truy cập cuối cùng, con người đọc được\n"
9691
" %X thời gian truy cập cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9692
" %y thời gian sửa đổi cuối cùng, con người đọc được\n"
9693
" %Y thời gian sửa đổi cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9694
" %z thời gian thay đổi cuối cùng, con người đọc được\n"
9695
" %Z thời gian thay đổi cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
9483
9700
"Valid format sequences for file systems:\n"
9485
" %a Free blocks available to non-superuser\n"
9486
" %b Total data blocks in file system\n"
9487
" %c Total file nodes in file system\n"
9488
" %d Free file nodes in file system\n"
9489
" %f Free blocks in file system\n"
9702
" %a free blocks available to non-superuser\n"
9703
" %b total data blocks in file system\n"
9704
" %c total file nodes in file system\n"
9705
" %d free file nodes in file system\n"
9706
" %f free blocks in file system\n"
9491
"Các chuỗi định dạng đúng cho hệ thống tập tin:\n"
9708
"Các dãy định dạng đúng cho hệ thống tập tin:\n"
9493
" %a Các khối còn trống cho người dùng không phải siêu người dùng\n"
9494
" %b Tổng số khối dữ liệu trong hệ thống tập tin\n"
9495
" %c Tổng số nút tập tin trong hệ thống tập tin\n"
9496
" %d Số nút tập tin còn trống trong hệ thống tập tin\n"
9497
" %f Số khối còn trống trong hệ thống tập tin\n"
9498
" %C Chuỗi ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
9710
" %a các khối còn trống cho người dùng không phải siêu người dùng\n"
9711
" %b tổng số khối dữ liệu trong hệ thống tập tin\n"
9712
" %c tổng số nút tập tin trong hệ thống tập tin\n"
9713
" %d số nút tập tin còn trống trong hệ thống tập tin\n"
9714
" %f số khối còn trống trong hệ thống tập tin\n"
9502
" %i File System ID in hex\n"
9503
" %l Maximum length of filenames\n"
9505
" %s Block size (for faster transfers)\n"
9506
" %S Fundamental block size (for block counts)\n"
9508
" %T Type in human readable form\n"
9718
" %i file system ID in hex\n"
9719
" %l maximum length of filenames\n"
9721
" %s block size (for faster transfers)\n"
9722
" %S fundamental block size (for block counts)\n"
9723
" %t file system type in hex\n"
9724
" %T file system type in human readable form\n"
9510
9726
" %i ID hệ thống tập tin theo dạng thập lục\n"
9511
" %l Chiều dài tối đa của tên tập tin\n"
9513
" %s Kích cỡ khối (để truyền nhanh hơn)\n"
9514
" %S Kích cỡ khối chủ yếu (để đếm các khối)\n"
9515
" %t Kiểu theo dạng thập lục\n"
9516
" %T Kiểu theo dạng dễ đọc\n"
9727
" %l chiều dài tối đa của tên tập tin\n"
9729
" %s kích cỡ khối (để truyền nhanh hơn)\n"
9730
" %S kích cỡ khối cơ sở (để đếm các khối)\n"
9731
" %t kiểu tập tin theo dạng thập lục\n"
9732
" %T kiểu hệ thống tập tin theo dạng người dễ đọc\n"
9736
msgid "Usage: %s OPTION... COMMAND\n"
9737
msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN... LỆNH\n"
9518
9739
#: src/stdbuf.c:91
9520
msgid "Usage: %s OPTION... COMMAND\n"
9521
msgstr "Sử dụng: %s TÙY_CHỌN... LỆNH\n"
9525
9741
"Run COMMAND, with modified buffering operations for its standard streams.\n"
9878
10094
" * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n"
9881
"Thiết lập nội bộ :\n"
9882
" [-]crterase đưa ra ký tự xóa như backspace-space-backspace\n"
9883
" * crtkill diệt toàn dòng theo thiết lập echoprt và echoe\n"
9884
" * -crtkill diệt toàn dòng theo thiết lập echoctl và echok\n"
10097
"Thiết lập nội bộ:\n"
10098
" [-]crterase đưa ra ký tự xóa như backspace-space-backspace\n"
10099
" * crtkill diệt toàn dòng theo thiết lập echoprt và echoe\n"
10100
" * -crtkill diệt toàn dòng theo thiết lập echoctl và echok\n"
9886
10102
#: src/stty.c:646
9888
" * [-]ctlecho echo control characters in hat notation (`^c')\n"
10104
" * [-]ctlecho echo control characters in hat notation ('^c')\n"
9889
10105
" [-]echo echo input characters\n"
9890
10106
" * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n"
9891
10107
" [-]echoe same as [-]crterase\n"
9892
10108
" [-]echok echo a newline after a kill character\n"
9894
" * [-]ctlecho đưa ra ký tự control ở dạng mũ (`^c')\n"
9895
" [-]echo đưa ra ký tự nhập vào\n"
9896
" * [-]echoctl giống như « [-]ctlecho »\n"
9897
" [-]echoe giống như « [-]crterase »\n"
9898
" [-]echok đưa ra một dòng mới sau một ký tự diệt\n"
10110
" * [-]ctlecho đưa ra ký tự control ở dạng mũ (`^c')\n"
10111
" [-]echo đưa ra ký tự nhập vào\n"
10112
" * [-]echoctl giống như `[-]ctlecho'\n"
10113
" [-]echoe giống như `[-]crterase'\n"
10114
" [-]echok đưa ra một dòng mới sau một ký tự diệt\n"
9900
10116
#: src/stty.c:653
9902
10118
" * [-]echoke same as [-]crtkill\n"
9903
10119
" [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n"
9904
" * [-]echoprt echo erased characters backward, between `\\' and '/'\n"
10120
" * [-]echoprt echo erased characters backward, between '\\' and '/'\n"
9905
10121
" [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special characters\n"
9906
10122
" [-]iexten enable non-POSIX special characters\n"
9908
" * [-]echoke giống như « [-]crtkill »\n"
9909
" [-]echonl đưa ra một dòng mới thậm chí nếu không đưa ra ký tự khác\n"
9910
" * [-]echoprt đưa ra ngược lại ký tự bị xóa, giữa « \\ » và « / »\n"
9911
" [-]icanon bật dùng các ký tự đặc biệt xóa, diệt, werase, và rprnt\n"
9912
" [-]iexten bật dùng các ký tự đặc biệt không phải POSIX\n"
10124
" * [-]echoke giống như `[-]crtkill'\n"
10125
" [-]echonl đưa ra một dòng mới thậm chí nếu không đưa ra ký tự khác\n"
10126
" * [-]echoprt đưa ra ngược lại ký tự bị xóa, giữa `\\' và `/'\n"
10127
" [-]icanon bật dùng các ký tự đặc biệt xóa, diệt, werase, và rprnt\n"
10128
" [-]iexten bật dùng các ký tự đặc biệt không phải POSIX\n"
9914
10130
#: src/stty.c:660
10095
10309
msgid "%s: no size information for this device"
10096
10310
msgstr "%s: không có thông tin kích cỡ cho thiết bị này"
10100
10314
msgid "invalid integer argument %s"
10101
10315
msgstr "sai đối số kiểu số nguyên %s"
10105
msgstr "Mật khẩu :"
10109
msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
10110
msgstr "getpass: không mở được « /dev/tty »"
10114
msgid "cannot set groups"
10115
msgstr "không đặt được các nhóm"
10119
msgid "cannot set group id"
10120
msgstr "không đặt được ID nhóm"
10124
msgid "cannot set user id"
10125
msgstr "không đặt được ID người dùng"
10129
msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n"
10130
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [-] [NGƯỜI_DÙNG [ĐỐI_SỐ]...]\n"
10134
"Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
10136
" -, -l, --login make the shell a login shell\n"
10137
" -c, --command=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -c\n"
10138
" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
10139
" -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
10141
" -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n"
10143
"Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n"
10145
" -, -l, --login khiến trình bao thành trình bao đăng nhập\n"
10146
" -c, --command=LỆNH đưa một câu LỆNH đơn tới trình bao với « -c "
10148
" -f, --fast đưa « -f » tới trình bao (cho csh hoặc tcsh)\n"
10149
" -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
10150
" -p giống như « -m »\n"
10151
" -s, --shell=TRÌNH_BAO chạy TRÌNH_BAO nếu « /etc/shells » cho phép\n"
10156
"A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
10159
"Một « - » ý nói « -l ». Nếu không đưa ra NGƯỜI_DÙNG, thì coi như người chủ "
10164
msgid "user %s does not exist"
10165
msgstr "người dùng %s không tồn tại"
10169
msgid "incorrect password"
10170
msgstr "sai mật khẩu"
10174
msgid "using restricted shell %s"
10175
msgstr "sử dụng trình bao bị giới hạn %s"
10179
msgid "warning: cannot change directory to %s"
10180
msgstr "cảnh báo : không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
10182
10317
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
10184
10319
msgid "Kayvan Aghaiepour"
10185
10320
msgstr "Kayvan Aghaiepour"
10189
10324
"Print checksum and block counts for each FILE.\n"
10218
10353
"for details about the options it supports.\n"
10221
"GHI CHÚ : có lẽ bạn có trình bao với một phiên bản %s riêng,\n"
10356
"GHI CHÚ: có lẽ bạn có shell với một phiên bản %s riêng,\n"
10222
10357
"mà thường có quyền cao hơn phiên bản nói trên.\n"
10223
"Hãy tham chiếu đến tài liệu hướng dẫn của trình bao\n"
10358
"Hãy tham chiếu đến tài liệu hướng dẫn của shell\n"
10224
10359
"để tìm chi tiết về các tùy chọn được hỗ trợ.\n"
10226
#: src/system.h:329
10361
#: src/system.h:349
10227
10362
msgid " --help display this help and exit\n"
10228
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
10363
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
10230
#: src/system.h:331
10365
#: src/system.h:351
10231
10366
msgid " --version output version information and exit\n"
10232
msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
10367
msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
10234
#: src/system.h:503
10369
#: src/system.h:544
10237
"SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of following:\n"
10238
"KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n"
10372
"SIZE is an integer and optional unit (example: 10M is 10*1024*1024). Units\n"
10373
"are K, M, G, T, P, E, Z, Y (powers of 1024) or KB, MB, ... (powers of "
10241
"CỠ có thể là (hoặc có thể là số nguyên đi trước) một trong:\n"
10242
"KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, "
10377
"SIZE là số nguyên và các đơn vị tùy chọnt (ví dụ: 10M là 10*1024*1024). Các "
10379
"là K, M, G, T, P, E, Z, Y (số mũ của 1024) hay KB, MB, ... (số mũ của "
10245
#: src/system.h:512
10382
#: src/system.h:553
10486
10644
#: src/tail.c:454
10488
10646
msgid "%s: cannot seek to relative offset %s"
10489
msgstr "%s: không thể tìm nơi tới rìa tương đối %s"
10647
msgstr "%s: không thể tìm nơi tới offset tương đối %s"
10491
10649
#: src/tail.c:458
10493
10651
msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s"
10494
10652
msgstr "%s: không thể tìm seek tới hiệu tương đối với cuối %s"
10498
10656
msgid "cannot determine location of %s. reverting to polling"
10499
10657
msgstr "không thể quyết định vị trí của %s thì phục hồi việc thăm dò"
10662
"unrecognized file system type 0x%08lx for %s. please report this to %s. "
10663
"reverting to polling"
10665
"không nhận ra hệ thống tập tin kiểu 0x%08lx cho %s. xin hãy báo cáo điều này "
10666
"cho %s. trở lại để polling"
10503
10670
msgid "%s has become inaccessible"
10504
10671
msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
10508
10675
msgid "%s has been replaced with an untailable file; giving up on this name"
10509
10676
msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin không thể tail nên đầu hàng với tên này"
10513
10680
msgid "%s has been replaced with a remote file. giving up on this name"
10514
10681
msgstr "%s bị thay thế bằng một tập tin từ xa thì chịu thua về tên này"
10518
10685
msgid "%s has become accessible"
10519
10686
msgstr "%s đã trở thành có thể truy cập"
10523
10690
msgid "%s has appeared; following end of new file"
10524
10691
msgstr "%s đã xuất hiện; đi theo cuối của tập tin mới"
10528
10695
msgid "%s has been replaced; following end of new file"
10529
10696
msgstr "%s bị thay thế; đi theo cuối của tập tin mới"
10533
10700
msgid "%s: cannot change nonblocking mode"
10534
10701
msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không chặn"
10536
#: src/tail.c:1171 src/tail.c:1286
10703
#: src/tail.c:1173 src/tail.c:1288
10538
10705
msgid "%s: file truncated"
10539
10706
msgstr "%s: tập tin đã bị cắt ngắn"
10541
#: src/tail.c:1195 src/tail.c:1441
10708
#: src/tail.c:1197 src/tail.c:1443
10543
10710
msgid "no files remaining"
10544
10711
msgstr "không còn tập tin nào"
10548
10715
msgid "cannot watch parent directory of %s"
10549
10716
msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s"
10551
#: src/tail.c:1371 src/tail.c:1386
10718
#: src/tail.c:1373 src/tail.c:1388
10553
10720
msgid "inotify resources exhausted"
10554
msgstr "cạn các đuôi (hậu tố) kết xuất"
10721
msgstr "Dùng hết tài nguyên inotify"
10556
#: src/tail.c:1389 src/tail.c:1518
10723
#: src/tail.c:1391 src/tail.c:1520
10558
10725
msgid "cannot watch %s"
10559
10726
msgstr "không thể theo dõi %s"
10563
10730
msgid "error monitoring inotify event"
10564
10731
msgstr "gặp lỗi khi theo dõi sự kiện inotify"
10568
10735
msgid "error reading inotify event"
10569
10736
msgstr "gặp lỗi khi đọc sự kiện inotify"
10573
10740
msgid "%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name"
10574
10741
msgstr "%s: không thể đi theo cuối của kiểu tập tin này; đầu hàng với tên này"
10578
10745
msgid "number in %s is too large"
10579
10746
msgstr "%s chứa một con số quá lớn"
10583
10750
msgid "%s: invalid maximum number of unchanged stats between opens"
10584
10751
msgstr "%s: sai số trạng thái không thay đổi tối đa giữa các lần mở"
10588
10755
msgid "%s: invalid PID"
10589
10756
msgstr "%s: sai PID"
10593
10760
msgid "%s: invalid number of seconds"
10594
10761
msgstr "%s: sai số giây"
10598
10765
msgid "option used in invalid context -- %c"
10599
10766
msgstr "tùy chọn dùng theo ngữ cảnh sai -- %c"
10603
10770
msgid "warning: --retry is useful mainly when following by name"
10604
msgstr "cảnh báo : « --retry » thường có ích khi theo sau theo tên"
10771
msgstr "cảnh báo: `--retry' thường có ích khi theo sau theo tên"
10608
10775
msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following"
10609
msgstr "cảnh báo : PID bị bỏ qua; « --pid=PID » chỉ có ích khi theo sau"
10776
msgstr "cảnh báo: PID bị bỏ qua; `--pid=PID' chỉ có ích khi theo sau"
10613
10780
msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system"
10614
msgstr "cảnh báo : không hỗ trợ « --pid=PID » trên hệ thống này"
10781
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ `--pid=PID' trên hệ thống này"
10618
10785
msgid "cannot follow %s by name"
10619
10786
msgstr "không thể theo sau %s theo tên"
10623
10790
msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective"
10625
"cảnh báo : không hiệu quả khi theo sau đầu vào tiêu chuẩn một cách không "
10792
"cảnh báo: không hiệu quả khi theo sau đầu vào tiêu chuẩn một cách không giới "
10630
10797
msgid "inotify cannot be used, reverting to polling"
10631
10798
msgstr "inotify không dùng được thì phục hồi việc trưng cầu"
10635
10802
"Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n"
10640
10807
"Sao chép đầu vào tiêu chuẩn vào mỗi TẬP_TIN, và đồng thời vào đầu ra tiêu "
10643
" -a, --append phụ thêm vào các TẬP_TIN chỉ ra, không ghi chèn\n"
10644
" -i, --ignore-interrupts lờ đi tín hiệu gián đoạn\n"
10810
" -a, --append nối thêm vào các TẬP_TIN chỉ ra, không ghi đè\n"
10811
" -i, --ignore-interrupts bỏ qua tín hiệu gián đoạn\n"
10649
10816
"If a FILE is -, copy again to standard output.\n"
10652
"Nếu TẬP_TIN là « - », sao chép trở lại đầu ra tiêu chuẩn.\n"
10819
"Nếu TẬP_TIN là `-', sao chép trở lại đầu ra tiêu chuẩn.\n"
10656
10823
msgid "missing argument after %s"
10657
10824
msgstr "thiếu đối số ở sau %s"
10661
10828
msgid "invalid integer %s"
10662
10829
msgstr "sai số nguyên %s"
10665
10832
msgid "')' expected"
10666
msgstr "đã mong đợi « ) »"
10670
10837
msgid "')' expected, found %s"
10671
msgstr "đã mong đợi « ) », còn tìm thấy %s"
10838
msgstr "cần `)', tìm thấy %s"
10673
#: src/test.c:254 src/test.c:600
10840
#: src/test.c:260 src/test.c:618
10675
10842
msgid "%s: unary operator expected"
10676
msgstr "%s: đã mong đợi toán tử nguyên phân"
10843
msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
10679
10846
msgid "-nt does not accept -l"
10680
msgstr "« -nt » không chấp nhận « -l »"
10847
msgstr "-nt không chấp nhận -l"
10683
10850
msgid "-ef does not accept -l"
10684
msgstr "« -ef » không chấp nhận « -l »"
10851
msgstr "ef không chấp nhận -l"
10687
10854
msgid "-ot does not accept -l"
10688
msgstr "« -ot » không chấp nhận « -l »"
10855
msgstr "ot không chấp nhận -l"
10691
10858
msgid "unknown binary operator"
10692
msgstr "không rõ toán tử nhị phân"
10859
msgstr "toán tử hai ngôi lạ"
10696
10863
msgid "%s: binary operator expected"
10697
msgstr "%s: đã mong đợi toán tử nhị phân"
10864
msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
10701
10868
"Usage: test EXPRESSION\n"
10702
10869
" or: test\n"
10939
11103
" this long after the initial signal was sent.\n"
10940
11104
" -s, --signal=SIGNAL\n"
10941
11105
" specify the signal to be sent on timeout.\n"
10942
" SIGNAL may be a name like `HUP' or a number.\n"
10943
" See `kill -l` for a list of signals\n"
11106
" SIGNAL may be a name like 'HUP' or a number.\n"
11107
" See 'kill -l' for a list of signals\n"
11110
" Khi không chạy, sẽ bị hết giờ trực tiếp từ shell prompt,\n"
11111
" cho phép COMMAND đọc tín hiệu từ TTY và nhận TTY.\n"
11112
" Trong chế độ này, con của COMMAND sẽ không bị hết giờ.\n"
10945
11113
" -k, --kill-after=THỜI_LƯỢNG\n"
10946
"\t\tcũng gửi một tín hiệu KILL (buộc kết thúc) nếu LỆNH vẫn còn chạy\n"
10947
"\t\ttrong thời lượng này sau khi gửi tín hiệu gốc.\n"
11114
" cũng gửi một tín hiệu KILL (buộc kết thúc) nếu\n"
11115
" LỆNH vẫn còn chạy\n"
11116
" Trong thời lượng này sau khi gửi tín hiệu gốc.\n"
10948
11117
" -s, --signal=TÍN_HIỆU\n"
10949
11118
" ghi rõ tín hiệu cần gửi khi quá hạn.\n"
10950
"\t\tTÍN_HIỆU có thể là một tên như « HUP »,\n"
10951
"\t\thoặc một con số.\n"
10952
"\t\tXem « kill -l » để thấy một danh sách các tín hiệu.\n"
11119
" TÍN_HIỆU có thể là một tên như `HUP',\n"
11120
" hoặc một con số.\n"
11121
" Xem `kill -l' để thấy một danh sách các tín hiệu.\n"
10954
#: src/timeout.c:228
11123
#: src/timeout.c:232
10958
11126
"DURATION is a floating point number with an optional suffix:\n"
10959
"`s' for seconds (the default), `m' for minutes, `h' for hours or `d' for "
11127
"'s' for seconds (the default), 'm' for minutes, 'h' for hours or 'd' for "
10963
"THỜI_LƯỢNG là một số nguyên có một hậu số vẫn tuỳ chọn:\n"
10964
" • s\t\tgiây (mặc định)\n"
11131
"DURATION là một số thực chấm động với hậu số tuỳ chọn:\n"
11132
"`s' cho giây (mặc định), `m' cho phút, `h' cho giờ và `d' cho ngày.\n"
10970
#: src/timeout.c:233
11134
#: src/timeout.c:237
10973
11137
"If the command times out, then exit with status 124. Otherwise, exit\n"
10974
11138
"with the status of COMMAND. If no signal is specified, send the TERM\n"
10975
11139
"signal upon timeout. The TERM signal kills any process that does not\n"
10976
11140
"block or catch that signal. For other processes, it may be necessary to\n"
10977
"use the KILL (9) signal, since this signal cannot be caught.\n"
11141
"use the KILL (9) signal, since this signal cannot be caught. If the\n"
11142
"KILL (9) signal is sent, the exit status is 128+9 rather than 124.\n"
10980
11145
"Nếu câu lệnh quá hạn thì thoát với trạng thái 124,\n"
11062
11234
" -m change only the modification time\n"
11064
11236
" -h, --no-dereference ảnh hưởng mỗi liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập "
11066
11238
" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay "
11068
11240
" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
11069
" -m thay đổi chỉ thời gian sửa đổi\n"
11241
" -m thay đổi chỉ thời gian sửa đổi\n"
11073
11246
" -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n"
11074
11247
" -t STAMP use [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] instead of current time\n"
11075
" --time=WORD change the specified time:\n"
11248
" --time=WORD change the specified time:\n"
11076
11249
" WORD is access, atime, or use: equivalent to -a\n"
11077
11250
" WORD is modify or mtime: equivalent to -m\n"
11079
" -r, --reference=TẬP_TIN dùng thời gian của tập tin này thay cho thời gian "
11081
" -t TEM dùng [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] thay cho thời gian hiện "
11083
" --time=TỪ thay đổi thời gian chỉ ra:\n"
11084
" TỪ là access, atime, hoặc use: tương đương với « -"
11086
" TỪ là modify hoặc mtime: tương đương với « -m »\n"
11252
" -r, --reference=TẬP_TIN dùng thời gian của tập tin này thay cho thời\n"
11253
" gian hiện thời\n"
11254
" -t TEM dùng [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] thay cho thời gian hiện "
11256
" --time=TỪ thay đổi thời gian chỉ ra:\n"
11257
" TỪ là access, atime, hoặc use: tương đương với `-a'\n"
11258
" TỪ là modify hoặc mtime: tương đương với `-m'\n"
11091
11263
"Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n"
11094
"Ghi chú rằng hai tùy chọn « -d » và « -t » chấp nhận\n"
11266
"Ghi chú rằng hai tùy chọn `-d' và `-t' chấp nhận\n"
11095
11267
"định dạng ngày/giờ khác nhau.\n"
11100
11272
msgid "cannot specify times from more than one source"
11101
11273
msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn"
11106
"warning: `touch %s' is obsolete; use `touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
11278
"warning: 'touch %s' is obsolete; use 'touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
11108
"cảnh báo : « touch %s » là cách cũ; hãy dùng « touch -t %04ld%02d%02d%02d"
11280
"cảnh báo: `touch %s' là cách cũ; hãy dùng 'touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d."
11113
11285
msgid "Usage: %s [OPTION]... SET1 [SET2]\n"
11114
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... TẬP_HỢP1 [TẬP_HỢP2]\n"
11286
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... TẬP_HỢP1 [TẬP_HỢP2]\n"
11118
11290
"Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n"
11119
11291
"writing to standard output.\n"
11231
11403
"theo thứ tự tăng dần; dùng trong TẬP_HỢP2 khi chuyển đổi,\n"
11232
11404
"thì chỉ có thể sử dụng chúng theo cặp\n"
11233
11405
"để ghi rõ cách chuyển đổi chữ hoa/thường.\n"
11234
"Tùy chọn « -s » dùng TẬP_HỢP1\n"
11406
"Tùy chọn `-s' dùng TẬP_HỢP1\n"
11235
11407
"nếu không chuyển đổi và cũng không xoá;\n"
11236
11408
"có thì chức năng vắt dùng TẬP_HỢP2 và xảy ra\n"
11237
11409
"đằng sau việc chuyển đổi hay xoá.\n"
11242
11414
"warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n"
11243
11415
"\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, %c"
11245
"cảnh báo : dãy thoát bát phân mơ hồ « \\%c%c%c »\n"
11417
"cảnh báo: dãy thoát bát phân chưa rõ ràng `\\%c%c%c'\n"
11246
11418
"đang được biên dịch như dãy 2 byte \\0%c%c, `%c'"
11250
11422
msgid "warning: an unescaped backslash at end of string is not portable"
11252
"cảnh báo : không thể mang được dấu xuyệc ngược chưa thoát ở kết thúc chuỗi"
11424
"cảnh báo: không thể mang được dấu gạch ngược chưa thoát ở kết thúc chuỗi"
11256
msgid "range-endpoints of `%s-%s' are in reverse collating sequence order"
11257
msgstr "các điểm cuối phạm vi của « %s-%s » đang ở trong thứ tự dãy ngược lại"
11428
msgid "range-endpoints of '%s-%s' are in reverse collating sequence order"
11429
msgstr "các điểm cuối phạm vi của `%s-%s' đang ở trong thứ tự dãy ngược lại"
11261
11433
msgid "invalid repeat count %s in [c*n] construct"
11262
msgstr "sai số đếm lặp %s trong cấu trúc « [c*n] »"
11434
msgstr "sai số đếm lặp %s trong cấu trúc `[c*n]'"
11266
msgid "missing character class name `[::]'"
11438
msgid "missing character class name '[::]'"
11267
11439
msgstr "thiếu tên lớp của ký tự `[::]'"
11271
msgid "missing equivalence class character `[==]'"
11272
msgstr "thiếu ký tự hạng tương đương « [==] »"
11443
msgid "missing equivalence class character '[==]'"
11444
msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương `[==]'"
11276
11448
msgid "invalid character class %s"
11277
11449
msgstr "sai hạng ký tự %s"
11281
11453
msgid "%s: equivalence class operand must be a single character"
11282
11454
msgstr "%s: toán hạng hạng tương đương phải là một ký tự đơn"
11286
11458
msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct"
11287
msgstr "sắp hàng sai cấu trúc « [:upper:] » và/hoặc « [:lower:] »"
11459
msgstr "sắp hàng sai cấu trúc `[:upper:]' và/hoặc `[:lower:]'"
11291
11463
msgid "too many characters in set"
11292
11464
msgstr "quá nhiều ký tự trong tập hợp"
11297
11469
"when translating with string1 longer than string2,\n"
11298
11470
"the latter string must not end with a character class"
11472
"khi dịch string1 dài hơn string2,\n"
11473
"chuỗi thứ 2 không được kết thúc bằng một lớp ký tự"
11303
11477
msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1"
11304
msgstr "cấu trúc lặp « [c*] » không được có trong chuỗi1"
11478
msgstr "cấu trúc lặp `[c*]' không được có trong chuỗi1"
11308
11482
msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2"
11309
msgstr "chỉ một cấu trúc lặp « [c*] » có thể nằm trong chuỗi2"
11483
msgstr "chỉ một cấu trúc lặp `[c*]' có thể nằm trong chuỗi2"
11313
11487
msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating"
11314
msgstr "biểu thức « [=c=] » không được có trong chuỗi2 khi chuyển đổi"
11488
msgstr "biểu thức `[=c=]' không được có trong chuỗi2 khi chuyển đổi"
11319
11493
"when translating, the only character classes that may appear in\n"
11320
"string2 are `upper' and `lower'"
11494
"string2 are 'upper' and 'lower'"
11322
"khi chuyển đổi, hạng ký tự có trong chuỗi2 chỉ có thể là « upper » và « "
11496
"khi chuyển đổi, chỉ các lớp ký tự có cái mà xuất hiện trong\n"
11497
"chuỗi2 là `upper' và `lower'"
11327
11501
msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty"
11328
11502
msgstr "khi không cắt ngắn tập_hợp1, chuỗi2 phải không rỗng"
11333
11507
"when translating with complemented character classes,\n"
11395
11569
"và phần mở rộng (lỗ) được đọc là số không byte.\n"
11398
#: src/truncate.c:111
11572
#: src/truncate.c:110
11399
11573
msgid " -c, --no-create do not create any files\n"
11400
11574
msgstr " -c, --no-create không tạo tập tin nào\n"
11402
#: src/truncate.c:114
11576
#: src/truncate.c:113
11404
11578
" -o, --io-blocks treat SIZE as number of IO blocks instead of bytes\n"
11406
" -o, --io-blocks tính kích CỠ là một số các khối VR thay cho các "
11580
" -o, --io-blocks tính kích CỠ là một số khối VR thay cho các byte\n"
11409
#: src/truncate.c:117
11582
#: src/truncate.c:116
11412
11584
" -r, --reference=RFILE base size on RFILE\n"
11413
11585
" -s, --size=SIZE set or adjust the file size by SIZE\n"
11415
" -r, --reference=TẬP_TIN dùng kích cỡ của tập tin này\n"
11416
" -s, --size=CỠ dùng kích cỡ này\n"
11587
" -r, --reference=TẬP-TIN-TC dựa trên cỡ của tập tin dùng để tham chiếu\n"
11588
" -s, --size=SIZE đặt hoặc điều chỉnh cỡ tập tin bằng SIZE\n"
11418
#: src/truncate.c:123
11590
#: src/truncate.c:122
11421
11593
"SIZE may also be prefixed by one of the following modifying characters:\n"
11422
"`+' extend by, `-' reduce by, `<' at most, `>' at least,\n"
11423
"`/' round down to multiple of, `%' round up to multiple of.\n"
11594
"'+' extend by, '-' reduce by, '<' at most, '>' at least,\n"
11595
"'/' round down to multiple of, '%' round up to multiple of.\n"
11426
11598
"Kích CỠ cũng có thể theo sau một của những ký tự sửa đổi này:\n"
11431
" /\tlàm tròn xuống bội số cho\n"
11432
" %\tlàm tròn lên bội số cho\n"
11599
"'+' tăng theo, '-' giảm theo, '<' nhiều nhất, '>' ít nhất\n"
11600
"'/' làm tròn xuống bội số cho, ' %' làm tròn lên bội số cho\n"
11434
#: src/truncate.c:151
11602
#: src/truncate.c:150
11436
11604
msgid "overflow in %<PRIdMAX> * %<PRIdMAX> byte blocks for file %s"
11437
11605
msgstr "tràn các khối byte %<PRIdMAX> * %<PRIdMAX> cho tập tin %s"
11439
#: src/truncate.c:167 src/truncate.c:355
11441
msgid "cannot get the size of %s"
11442
msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s"
11444
11607
#: src/truncate.c:174
11446
11609
msgid "%s has unusable, apparently negative size"
11447
11610
msgstr "%s có kích cỡ vô ích có vẻ là âm"
11449
#: src/truncate.c:194
11612
#: src/truncate.c:184 src/truncate.c:385
11614
msgid "cannot get the size of %s"
11615
msgstr "không lấy được cỡ của %s"
11617
#: src/truncate.c:206
11451
11619
msgid "overflow rounding up size of file %s"
11452
11620
msgstr "tràn việc làm tròn kích cỡ tập tin %s lên"
11454
#: src/truncate.c:204
11622
#: src/truncate.c:216
11456
11624
msgid "overflow extending size of file %s"
11457
11625
msgstr "tràn việc mở rộng kích cỡ của tập tin %s"
11459
#: src/truncate.c:219
11627
#: src/truncate.c:231
11461
11629
msgid "failed to truncate %s at %<PRIdMAX> bytes"
11462
msgstr "đang cắt ngắn %s ở %<PRIdMAX> byte"
11630
msgstr "không cắt được %s ở byte thứ %<PRIdMAX> "
11464
#: src/truncate.c:293
11632
#: src/truncate.c:304
11466
11634
msgid "multiple relative modifiers specified"
11467
11635
msgstr "đã chỉ ra nhiều ký tự sửa đổi tương ứng"
11469
#: src/truncate.c:323
11637
#: src/truncate.c:334
11471
11639
msgid "you must specify either %s or %s"
11472
msgstr "phải đưa ra một của %s và %s"
11640
msgstr "bạn phải chỉ định %s hoặc %s"
11474
#: src/truncate.c:330
11642
#: src/truncate.c:341
11476
11644
msgid "you must specify a relative %s with %s"
11477
msgstr "phải đưa ra một của %s và %s"
11645
msgstr "phải phải chỉ định mối quan hệ giữa %s và %s"
11479
#: src/truncate.c:337
11647
#: src/truncate.c:348
11481
11649
msgid "%s was specified but %s was not"
11482
11650
msgstr "%s đưa ra còn %s không phải"
11652
#: src/truncate.c:405
11654
msgid "cannot open %s for writing"
11655
msgstr "không mở được %s để ghi"
11484
11657
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
11485
11658
#: src/tsort.c:40
11486
11659
msgid "Mark Kettenis"
11487
11660
msgstr "Mark Kettenis"
11492
11665
"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n"
11565
11738
"In ra kiến trúc của máy.\n"
11570
11743
msgid "cannot get system name"
11571
11744
msgstr "không lấy được tên hệ thống"
11573
#: src/unexpand.c:119
11746
#: src/unexpand.c:117
11575
11748
"Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n"
11576
11749
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
11579
11752
"Chuyển thành tab khoảng trắng trong mỗi TẬP_TIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
11580
"Khi không có TẬP_TIN hoặc khi TẬP_TIN là « - », đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
11753
"Khi không có TẬP_TIN hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
11583
#: src/unexpand.c:127
11756
#: src/unexpand.c:125
11585
11758
" -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n"
11586
11759
" --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n"
11587
11760
" -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n"
11588
11761
" -t, --tabs=LIST use comma separated LIST of tab positions (enables -a)\n"
11590
" -a, --all chuyển đổi mọi khoảng trắng,\n"
11591
" thay vì chỉ những khoảng trắng đầu tiên\n"
11592
" --first-only chỉ chuyển đổi những dãy khoảng trắng đầu tiên\n"
11593
" (ghi chèn « -a »)\n"
11594
" -t, --tabs=N tab có N ký tự thay vì 8 (bật dùng « -a »)\n"
11595
" -t, --tabs=DANH_SÁCH dùng DANH_SÁCH các vị trí tab định giới bằng dấu "
11763
" -a, --all chuyển đổi mọi khoảng trắng,\n"
11764
" thay vì chỉ những khoảng trắng đầu tiên\n"
11765
" --first-only chỉ chuyển đổi những dãy khoảng trắng đầu tiên\n"
11767
" -t, --tabs=N tab có N ký tự thay vì 8 (bật dùng `-a')\n"
11768
" -t, --tabs=DANH_SÁCH dùng DANH_SÁCH các vị trí tab định giới bằng dấu "
11599
#: src/unexpand.c:155
11772
#: src/unexpand.c:153
11601
11774
msgid "tabs are too far apart"
11602
11775
msgstr "tab phân cách nhau quá xa"
11604
#: src/unexpand.c:507
11777
#: src/unexpand.c:505
11606
11779
msgid "tab stop value is too large"
11607
11780
msgstr "chiều dài tab là quá lớn"
11611
11784
msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
11612
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [VÀO [RA]]\n"
11785
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [VÀO [RA]]\n"
11616
11789
"Filter adjacent matching lines from INPUT (or standard input),\n"
11617
11790
"writing to OUTPUT (or standard output).\n"
12016
12188
msgid "%s: cannot find name for user ID %lu\n"
12017
12189
msgstr "%s: không tìm thấy tên cho ID người dùng %lu\n"
12022
12194
"Usage: %s [STRING]...\n"
12023
12195
" or: %s OPTION\n"
12025
"Sử dụng: %s [CHUỖI]...\n"
12026
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
12197
"Cách dùng: %s [CHUỖI]...\n"
12198
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
12030
"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or `y'.\n"
12202
"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or 'y'.\n"
12033
"In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc « y ».\n"
12205
"In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc `y'.\n"
12036
#~ msgid "cannot create link %s"
12037
#~ msgstr "không tạo được liên kết %s"
12040
#~ msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
12041
#~ msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
12044
#~ "WARNING: --preserve_context is deprecated; use --preserve-context instead"
12046
#~ "CẢNH BÁO : « --preserve_context » bị phản đối, nên thay thế bằng « --"
12047
#~ "preserve-context »"
12208
#~ msgid "Password:"
12209
#~ msgstr "Mật khẩu:"
12211
#~ msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
12212
#~ msgstr "getpass: không mở được `/dev/tty'"
12214
#~ msgid "cannot set groups"
12215
#~ msgstr "không đặt được các nhóm"
12217
#~ msgid "cannot set group id"
12218
#~ msgstr "không đặt được ID nhóm"
12220
#~ msgid "cannot set user id"
12221
#~ msgstr "không đặt được ID người dùng"
12223
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n"
12224
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [-] [NGƯỜI_DÙNG [Đ.SỐ]...]\n"
12227
#~ "Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
12229
#~ " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
12230
#~ " -c, --command=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -"
12232
#~ " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
12233
#~ " -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
12234
#~ " -p same as -m\n"
12235
#~ " -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n"
12237
#~ "Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n"
12239
#~ " -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n"
12240
#~ " -c, --command=LỆNH đưa một câu LỆNH đơn tới shell với `-c'\n"
12241
#~ " -f, --fast đưa `-f' tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n"
12242
#~ " -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
12243
#~ " -p giống như `-m'\n"
12244
#~ " -s, --shell=TRÌNH_BAO chạy TRÌNH_BAO nếu `/etc/shells' cho phép\n"
12248
#~ "A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
12251
#~ "Một `-' ý nói `-l'. Nếu không đưa ra NGƯỜI_DÙNG, thì coi như người chủ "
12254
#~ msgid "user %s does not exist"
12255
#~ msgstr "người dùng %s không tồn tại"
12257
#~ msgid "incorrect password"
12258
#~ msgstr "sai mật khẩu"
12260
#~ msgid "using restricted shell %s"
12261
#~ msgstr "sử dụng shell bị giới hạn %s"
12263
#~ msgid "warning: cannot change directory to %s"
12264
#~ msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
12269
#~ " %s /usr/bin/sort Output `sort'.\n"
12270
#~ " %s include/stdio.h .h Output `stdio'.\n"
12274
#~ " %s /usr/bin/sort Xuất `sort'.\n"
12275
#~ " %s include/stdio.h .h Xuất `stdio'.\n"
12278
#~ "Usage: %s NAME\n"
12279
#~ " or: %s OPTION\n"
12281
#~ "Cách dùng: %s TÊN\n"
12282
#~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
12284
#~ msgid "--relative-base requires --relative-to"
12285
#~ msgstr "--relative-base yêu cầu --relative-to"
12288
#~ "Change the group of each FILE to GROUP.\n"
12289
#~ "With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
12291
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
12293
#~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this "
12295
#~ " the default), rather than the symbolic link "
12298
#~ "Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n"
12299
#~ "Khi có `--reference', thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành nhóm của "
12302
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay "
12304
#~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
12305
#~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n"
12308
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
12309
#~ " --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n"
12310
#~ " GROUP value\n"
12311
#~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
12312
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
12315
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
12316
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC\n"
12317
#~ " thay cho giá trị NHÓM chỉ ra\n"
12318
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
12319
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
12323
#~ "Change the mode of each FILE to MODE.\n"
12325
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
12328
#~ "Thay đổi chế độ của mỗi TẬP_TIN thành CHẾ_ĐỘ.\n"
12330
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay "
12334
#~ " --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
12335
#~ " --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
12337
#~ " --no-preserve-root không coi `/' là đặc biệt (mặc định)\n"
12338
#~ " --preserve-root không thao tác đệ quy trên `/'\n"
12341
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
12342
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
12343
#~ " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
12344
#~ " -R, --recursive change files and directories recursively\n"
12346
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
12347
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin "
12349
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng chế độ của TẬP_TIN_TC thay cho "
12351
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
12354
#~ "Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n"
12355
#~ "With --reference, change the owner and group of each FILE to those of "
12358
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
12360
#~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this "
12362
#~ " the default), rather than the symbolic link "
12365
#~ "Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NGƯỜI_SỞ_HỮU và/"
12367
#~ "NHÓM. Với `--reference', thay đổi người sở hữu và nhóm của mỗi TẬP_TIN "
12369
#~ "như TẬP_TIN_TC.\n"
12371
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
12372
#~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
12373
#~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n"
12376
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
12377
#~ " --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n"
12378
#~ " specifying OWNER:GROUP values\n"
12379
#~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
12380
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
12383
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
12384
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng người sở hữu và nhóm của TẬP_TIN_TC "
12386
#~ " cho giá trị CHỦ_SỞ_HỮU:NHÓM chỉ ra\n"
12387
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
12388
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin được "
12392
#~ "Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n"
12394
#~ " -d, --date=STRING display time described by STRING, not `now'\n"
12395
#~ " -f, --file=DATEFILE like --date once for each line of DATEFILE\n"
12397
#~ "Hiển thị thời gian hiện thời trong ĐỊNH_DẠNG đưa ra, hoặc đặt ngày của hệ "
12400
#~ " -d, --date=CHUỖI hiển thị thời gian theo CHUỖI, không phải "
12402
#~ " -f, --file=TẬP_TIN_NGÀY giống `--date' một lần cho mỗi dòng của "
12403
#~ "TẬP_TIN_NGÀY\n"
12407
#~ "SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of "
12409
#~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, "
12413
#~ "CỠ có thể là (hoặc có thể là số nguyên đi trước) một trong:\n"
12414
#~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, "
12049
12417
#~ msgid "%s"
12050
12418
#~ msgstr "%s"