1
# Vietnamese translation for konsole.
2
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
4
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
8
"Project-Id-Version: konsole\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10
"POT-Creation-Date: 2008-02-18 16:53+0000\n"
11
"PO-Revision-Date: 2008-02-17 02:27+0000\n"
12
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
13
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"X-Launchpad-Export-Date: 2008-03-09 01:32+0000\n"
18
"X-Generator: Launchpad (build Unknown)\n"
20
#: TEWidget.cpp:947 TEWidget.cpp:949
21
msgid "Size: XXX x XXX"
22
msgstr "Cỡ: XXX x XXX"
28
#: _translatorinfo.cpp:1
30
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
32
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh,,Launchpad Contributions:,Phan Vinh Thinh"
34
#: _translatorinfo.cpp:3
36
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
38
msgstr "teppi82@gmail.com,,,teppi82@gmail.com"
40
#: konsole.cpp:489 konsole_part.cpp:327
44
#: konsole.cpp:490 konsole_part.cpp:328
45
msgid "&Continue Task"
46
msgstr "Tiế&p tục tác vụ"
48
#: konsole.cpp:491 konsole_part.cpp:329
52
#: konsole.cpp:492 konsole_part.cpp:330
53
msgid "&Interrupt Task"
56
#: konsole.cpp:493 konsole_part.cpp:331
57
msgid "&Terminate Task"
60
#: konsole.cpp:494 konsole_part.cpp:332
64
#: konsole.cpp:495 konsole_part.cpp:333
65
msgid "User Signal &1"
66
msgstr "Tín hiệu người dùng &1"
68
#: konsole.cpp:496 konsole_part.cpp:334
69
msgid "User Signal &2"
70
msgstr "Tín hiệu người dùng &2"
72
#: konsole.cpp:507 konsole.cpp:722 konsole_part.cpp:470
74
msgstr "Gử&i tín hiệu"
78
msgstr "&Thanh thẻ tab"
80
#: konsole.cpp:584 konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
88
#: konsole.cpp:589 konsole_part.cpp:344
92
#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
96
#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
100
#: konsole.cpp:605 konsole_part.cpp:354
104
#: konsole.cpp:608 konsole_part.cpp:358
106
msgstr "Chuông &hệ thống"
108
#: konsole.cpp:609 konsole_part.cpp:359
109
msgid "System &Notification"
110
msgstr "Thông &báo hệ thống"
112
#: konsole.cpp:610 konsole_part.cpp:360
113
msgid "&Visible Bell"
114
msgstr "Chuông &thấy được"
116
#: konsole.cpp:611 konsole_part.cpp:361
120
#: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:366
121
msgid "&Enlarge Font"
124
#: konsole.cpp:623 konsole_part.cpp:367
128
#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:368
133
msgid "&Install Bitmap..."
134
msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..."
136
#: konsole.cpp:641 konsole_part.cpp:372
140
#: konsole.cpp:649 konsole_part.cpp:385
144
#: konsole.cpp:653 konsole_part.cpp:395
153
msgid "40x15 (&Small)"
154
msgstr "40x15 (&Nhỏ)"
164
#: konsole.cpp:678 konsole_part.cpp:447
165
msgid "&Save as Default"
166
msgstr "&Ghi làm mặc định"
169
msgid "&Tip of the Day"
170
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
172
#: konsole.cpp:715 konsole_part.cpp:456
173
msgid "Set Selection End"
174
msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen"
178
msgstr "Phiên chạy &mới"
180
#: konsole.cpp:739 konsole_part.cpp:476
184
#: konsole.cpp:794 konsole.cpp:1076
185
msgid "&Detach Session"
186
msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy"
188
#: konsole.cpp:797 konsole.cpp:1080
189
msgid "&Rename Session..."
190
msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..."
192
#: konsole.cpp:801 konsole.cpp:1089
193
msgid "Monitor for &Activity"
194
msgstr "Theo dõi các &hoạt động"
196
#: konsole.cpp:803 konsole.cpp:1092
197
msgid "Stop Monitoring for &Activity"
198
msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động"
200
#: konsole.cpp:806 konsole.cpp:1094
201
msgid "Monitor for &Silence"
202
msgstr "Theo dõi sự &nghỉ"
204
#: konsole.cpp:808 konsole.cpp:1097
205
msgid "Stop Monitoring for &Silence"
206
msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ"
208
#: konsole.cpp:811 konsole.cpp:1099
209
msgid "Send &Input to All Sessions"
210
msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy"
213
msgid "Select &Tab Color..."
214
msgstr "Chọn màu thẻ &tab..."
217
msgid "Switch to Tab"
218
msgstr "Chuyển tới thẻ tab"
220
#: konsole.cpp:825 konsole.cpp:1119 konsole.cpp:1201 konsole.cpp:2992
221
msgid "C&lose Session"
222
msgstr "Đó&ng phiên chạy"
226
msgstr "Tùy c&họn thẻ tab"
229
msgid "&Text && Icons"
230
msgstr "&Nhãn và Biểu tượng"
238
msgstr "Chỉ &biểu tượng"
241
msgid "&Dynamic Hide"
245
msgid "&Auto Resize Tabs"
246
msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ"
250
"Click for new standard session\n"
251
"Click and hold for session menu"
253
"Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n"
254
"Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy"
257
msgid "Close the current session"
258
msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời"
269
msgid "Paste Selection"
273
msgid "C&lear Terminal"
274
msgstr "&Dọn thiết bị cuối"
277
msgid "&Reset && Clear Terminal"
278
msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối"
281
msgid "&Find in History..."
282
msgstr "&Tìm trong Lịch sử..."
285
msgid "Find Pre&vious"
289
msgid "S&ave History As..."
290
msgstr "&Ghi Lịch sử vào..."
293
msgid "Clear &History"
294
msgstr "Xóa &Lịch sử"
297
msgid "Clear All H&istories"
298
msgstr "Xóa mọi L&ịch sử"
301
msgid "&ZModem Upload..."
302
msgstr "Tải lên &ZModem..."
305
msgid "Hide &Menubar"
306
msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n"
309
msgid "Save Sessions &Profile..."
310
msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..."
313
msgid "&Print Screen..."
314
msgstr "&In màn hình..."
318
msgstr "Phiên chạy mới"
321
msgid "Activate Menu"
322
msgstr "Chọn thực đơn"
325
msgid "List Sessions"
326
msgstr "Liệt kê phiên chạy"
329
msgid "&Move Session Left"
330
msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái"
333
msgid "M&ove Session Right"
334
msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải"
337
msgid "Go to Previous Session"
338
msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước"
341
msgid "Go to Next Session"
342
msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo"
346
msgid "Switch to Session %1"
347
msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1"
359
msgstr "Bật tắt Bidi"
363
"You have open sessions (besides the current one). These will be killed if "
365
"Are you sure you want to quit?"
367
"Bạn đã mở một vài phiên chạy (ngoài cái hiện tại). Chúng sẽ bị giết nếu bạn "
369
"Bạn có chắc muốn thoát?"
373
msgstr "Thoát thực sự?"
377
"The application running in Konsole does not respond to the close request. Do "
378
"you want Konsole to close anyway?"
380
"Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?"
383
msgid "Application Does Not Respond"
384
msgstr "Ứng dụng không trả lời"
387
msgid "Save Sessions Profile"
388
msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy"
391
msgid "Enter name under which the profile should be saved:"
392
msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:"
396
"If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be "
397
"installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do "
398
"you want to install the fonts listed below into fonts:/Personal?"
400
"Nếu muốn dùng các phông cứng đi kèm với Konsole, thì cần cài đặt chúng. Sau "
401
"khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau "
402
"vào thư mục fonts:/Personal không?"
405
msgid "Install Bitmap Fonts?"
406
msgstr "Cài đặt phông cứng?"
413
msgid "Do Not Install"
414
msgstr "Không cài đặt"
417
msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/"
418
msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/"
421
msgid "Use the right mouse button to bring back the menu"
422
msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn"
426
"You have chosen one or more Ctrl+<key> combinations to be used as shortcuts. "
427
"As a result these key combinations will no longer be passed to the command "
428
"shell or to applications that run inside Konsole. This can have the "
429
"unintended consequence that functionality that would otherwise be bound to "
430
"these key combinations is no longer accessible.\n"
432
"You may wish to reconsider your choice of keys and use Alt+Ctrl+<key> or Ctrl"
433
"+Shift+<key> instead.\n"
435
"You are currently using the following Ctrl+<key> combinations:"
437
"Bạn vừa chọn dùng một hoặc vài tổ hợp Ctrl+<phím> làm phím nóng. Kết quả là "
438
"những tổ hợp phím này sẽ không dùng được cho lệnh hệ vỏ hoặc các ứng dụng "
439
"chạy trong Konsole. Hậu quả không lường trước được đó là chức năng trước đây "
440
"của những tổ hợp phím này không còn truy cập được nữa.\n"
442
"Bạn nên thay thế chúng bằng các tổ hợp Alt+Ctrl+<phím> hoặc Ctrl+Shift"
445
"Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+<phím> sau:"
448
msgid "Choice of Shortcut Keys"
449
msgstr "Chọn phím nóng"
453
"_: abbreviation of number\n"
459
msgstr "Danh sách phiên chạy"
462
msgid "Are you sure that you want to close the current session?"
463
msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?"
466
msgid "Close Confirmation"
467
msgstr "Xác nhận đóng"
469
#: konsole.cpp:3373 konsole.cpp:3431 konsole.cpp:3452
473
#: konsole.cpp:3417 konsole.cpp:3419 konsole.cpp:3435 konsole.cpp:3437
478
msgid "New Shell at Bookmark"
479
msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu"
482
msgid "Shell at Bookmark"
483
msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu"
488
"_: Screen is a program controlling screens!\n"
490
msgstr "Screen tại %1"
493
msgid "Rename Session"
494
msgstr "Đổi tên phiên chạy"
497
msgid "Session name:"
498
msgstr "Tên phiên chạy:"
500
#: konsole.cpp:3824 konsole_part.cpp:969
501
msgid "History Configuration"
502
msgstr "Cấu hình lịch sử"
504
#: konsole.cpp:3832 konsole_part.cpp:977
509
msgid "&Number of lines: "
512
#: konsole.cpp:3839 konsole_part.cpp:984
514
"_: Unlimited (number of lines)\n"
518
#: konsole.cpp:3843 konsole_part.cpp:986
519
msgid "&Set Unlimited"
520
msgstr "Đặt &không giới hạn"
524
"End of history reached.\n"
525
"Continue from the beginning?"
527
"Đã đến cuối lịch sử.\n"
530
#: konsole.cpp:4001 konsole.cpp:4009 konsole.cpp:4018
536
"Beginning of history reached.\n"
537
"Continue from the end?"
539
"Đã đến đầu của lịch sử.\n"
543
msgid "Search string '%1' not found."
544
msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'."
551
msgid "This is not a local file.\n"
552
msgstr "Không phải là tập tin cục bộ.\n"
556
"A file with this name already exists.\n"
557
"Do you want to overwrite it?"
559
"Đã có tập tin với tên như vậy.\n"
560
"Bạn có muốn ghi chèn nó?"
564
msgstr "Tập tin đã có"
571
msgid "Unable to write to file."
572
msgstr "Không thể ghi vào tập tin."
575
msgid "Could not save history."
576
msgstr "Không thể ghi lịch sử."
579
msgid "<p>The current session already has a ZModem file transfer in progress."
581
"<p>Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành."
585
"<p>No suitable ZModem software was found on the system.\n"
586
"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
588
"<p>Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n"
589
"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
592
msgid "Select Files to Upload"
593
msgstr "Chọn tập tin để tải lên"
597
"<p>A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem "
598
"software was found on the system.\n"
599
"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
601
"<p>Nhận ra một truyền tải ZModem nhưng không tìm thấy phần mềm ZModem thích "
602
"hợp trên hệ thống.\n"
603
"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
607
"A ZModem file transfer attempt has been detected.\n"
608
"Please specify the folder you want to store the file(s):"
610
"Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n"
611
"Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:"
617
#: konsole.cpp:4123 konsole.cpp:4124
618
msgid "Start downloading file to specified folder."
619
msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra."
627
msgid "Size Configuration"
628
msgstr "Cấu hình kích thước"
631
msgid "Number of columns:"
634
#: konsole.cpp:4184 konsole_part.cpp:991
635
msgid "Number of lines:"
639
msgid "As ®ular expression"
640
msgstr "Như biểu thức &chính quy"
646
#: konsole_part.cpp:399
650
#: konsole_part.cpp:405
651
msgid "Li&ne Spacing"
652
msgstr "Khoảng cách &dòng"
654
#: konsole_part.cpp:424
655
msgid "Blinking &Cursor"
656
msgstr "&Con trỏ nhấp nháy"
658
#: konsole_part.cpp:429
662
#: konsole_part.cpp:431
666
#: konsole_part.cpp:435
667
msgid "Wor&d Connectors..."
668
msgstr "Ký tự nối &từ..."
670
#: konsole_part.cpp:441
671
msgid "&Use Konsole's Settings"
672
msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole"
674
#: konsole_part.cpp:480
675
msgid "&Close Terminal Emulator"
676
msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối"
678
#: konsole_part.cpp:919
679
msgid "Word Connectors"
680
msgstr "Ký tự nối từ"
682
#: konsole_part.cpp:920
684
"Characters other than alphanumerics considered part of a word when double "
687
"Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép "
692
msgid "KWrited - Listening on Device %1"
693
msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1"
696
msgid "Clear Messages"
697
msgstr "Xoá thông điệp"
700
msgid "X terminal for use with KDE."
701
msgstr "Thiết bị cuối X dùng với KDE."
704
msgid "Set window class"
705
msgstr "Đặt lớp cửa sổ"
708
msgid "Start login shell"
709
msgstr "Chạy hệ vỏ đăng nhập"
712
msgid "Set the window title"
713
msgstr "Đặt tiêu đề cửa sổ"
717
"Specify terminal type as set in the TERM\n"
718
"environment variable"
720
"Chỉ ra kiểu thiết bị cuối như đã đặt trong\n"
721
"biến môi trườngTERM"
724
msgid "Do not close Konsole when command exits"
725
msgstr "Không đóng Konsole khi câu lệnh thoát ra"
728
msgid "Do not save lines in history"
729
msgstr "Không lưu dòng trong lịch sử"
732
msgid "Do not display menubar"
733
msgstr "Không hiển thị thanh thực đơn"
736
msgid "Do not display tab bar"
737
msgstr "Không hiển thị thanh thẻ tab"
740
msgid "Do not display frame"
741
msgstr "Không hiển thị khung"
744
msgid "Do not display scrollbar"
745
msgstr "Không hiển thị thanh cuộn"
748
msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)"
749
msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)"
752
msgid "Enable experimental support for real transparency"
756
msgid "Terminal size in columns x lines"
757
msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng"
760
msgid "Terminal size is fixed"
761
msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định"
764
msgid "Start with given session type"
765
msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra"
768
msgid "List available session types"
769
msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có"
772
msgid "Set keytab to 'name'"
773
msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'"
776
msgid "List available keytabs"
777
msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có"
780
msgid "Start with given session profile"
781
msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra"
784
msgid "List available session profiles"
785
msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có"
788
msgid "Set schema to 'name' or use 'file'"
789
msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'"
792
msgid "List available schemata"
793
msgstr "Liệt kê các giản đồ có"
796
msgid "Enable extended DCOP Qt functions"
797
msgstr "Dùng các tính năng Qt DCOP mở rộng"
800
msgid "Change working directory to 'dir'"
801
msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'"
804
msgid "Execute 'command' instead of shell"
805
msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ"
808
msgid "Arguments for 'command'"
809
msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'"
819
#: main.cpp:174 main.cpp:177 main.cpp:180
820
msgid "bug fixing and improvements"
821
msgstr "sửa lỗi và nâng cấp"
823
#: main.cpp:183 main.cpp:219 main.cpp:222 main.cpp:225 main.cpp:228
828
msgid "Solaris support and work on history"
829
msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử"
832
msgid "faster startup, bug fixing"
833
msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi"
836
msgid "decent marking"
837
msgstr "đánh dấu giảm dần"
842
"Toolbar and session names"
845
"Thanh công cụ và tên thẻ"
850
"overall improvements"
861
"most of main.C donated via kvt\n"
862
"overall improvements"
864
"main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n"
868
msgid "schema and selection improvements"
869
msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn"
873
msgstr "Chuyển sang SGI"
877
msgstr "Chuyển sang FreeBSD"
881
"Thanks to many others.\n"
882
"The above list only reflects the contributors\n"
883
"I managed to keep track of."
885
"Cảm ơn rất nhiều người khác.\n"
886
"Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n"
887
"Tôi luôn quan tâm theo dõi."
890
msgid "You can't use BOTH -ls and -e.\n"
891
msgstr "Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n"
894
msgid "expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n"
895
msgstr "đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n"
897
#: printsettings.cpp:32
898
msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)"
899
msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)"
901
#: printsettings.cpp:34
902
msgid "&Pixel for pixel"
903
msgstr "Điểm ảnh ch&o điểm ảnh"
905
#: printsettings.cpp:36
906
msgid "Print &header"
909
#: schema.cpp:170 schema.cpp:204
914
msgid "Konsole Default"
915
msgstr "Mặc định Konsole"
918
msgid "Black on Light Color"
919
msgstr "Đen trên màu sáng"
922
msgid "Black on Light Yellow"
923
msgstr "Đen trên vàng nhạt"
926
msgid "Black on White"
927
msgstr "Đen trên trắng"
934
msgid "Green on Black"
935
msgstr "Xanh lá cây trên đen"
939
msgstr "Xanh lá cây nhẹ"
942
msgid "Green Tint with Transparent MC"
943
msgstr "Xanh lá cây nhẹ với MC trong suốt"
958
msgid "Transparent Konsole"
959
msgstr "Konsole trong suốt"
962
msgid "Transparent for MC"
963
msgstr "Trong suốt cho MC"
966
msgid "Transparent, Dark Background"
967
msgstr "Trong suốt, nền đậm"
970
msgid "Transparent, Light Background"
971
msgstr "Trong suốt, nền nhạt"
974
msgid "White on Black"
975
msgstr "Trắng trên đen"
982
msgid "System Colors"
983
msgstr "Màu hệ thống"
990
msgid "linux console"
991
msgstr "bàn giao tiếp linux"
994
msgid "vt100 (historical)"
995
msgstr "vt100 (lịch sử)"
999
"Konsole is unable to open a PTY (pseudo teletype). It is likely that this "
1000
"is due to an incorrect configuration of the PTY devices. Konsole needs to "
1001
"have read/write access to the PTY devices."
1003
"Konsole không mở được một PTY (têlêtip giả). Nguyên nhân rất có thể là sai "
1004
"cấu hình các thiết bị PTY. Konsole cần có quyền truy cập đọc/ghi tới các "
1008
msgid "A Fatal Error Has Occurred"
1009
msgstr "Có một lỗi nặng xảy ra"
1012
msgid "Silence in session '%1'"
1013
msgstr "Không có hoạt động trong phiên chạy '%1'"
1016
msgid "Bell in session '%1'"
1017
msgstr "Tiếng chuông trong phiên chạy '%1'"
1020
msgid "Activity in session '%1'"
1021
msgstr "Hoạt động trong phiên chạy '%1'"
1028
msgid "Session '%1' exited with status %2."
1029
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với trạng thái %2."
1032
msgid "Session '%1' exited with signal %2 and dumped core."
1033
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2 và thông báo tìm sửa lỗi."
1036
msgid "Session '%1' exited with signal %2."
1037
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2."
1040
msgid "Session '%1' exited unexpectedly."
1041
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ."
1044
msgid "ZModem Progress"
1045
msgstr "Tiến trình ZModem"
1049
"<p>...that right-clicking on any tab allows for the changing of the tab text "
1052
"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên bất kỳ thẻ tab nào cho phép thay đổi màu "
1057
"<p>...that the tab text color can be changed with the code \\e[28;COLORt "
1058
"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
1060
"<p>...nghĩa là màu chữ của thẻ tab có thể thay đổi bằng mã \\e[28;COLORt "
1061
"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
1064
msgid "<p>...that the code \\e[8;ROW;COLUMNt will resize Konsole?\n"
1065
msgstr "<p>...nghĩa là mã \\e[8;ROW;COLUMNt sẽ thay đổi kích thước Konsole?\n"
1069
"<p>...that you can start a new standard session by pressing the \"New\" "
1070
"button in the tabbar?\n"
1072
"<p>...nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy Konsole chuẩn mới bằng nhấn "
1073
"nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab Konsole?\n"
1077
"<p>...that pressing and holding the \"New\" button on the tabbar will "
1078
"display a menu of sessions to select?\n"
1080
"<p>...nghĩa là nhấn và giữ nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab sẽ hiển thị một "
1081
"thực đơn để chọn phiên chạy?\n"
1084
msgid "<p>...that pressing Ctrl+Alt+N will start a new standard session?\n"
1085
msgstr "<p>...nghĩa là nhấn Ctrl+Alt+N sẽ chạy một phiên chạy chuẩn mới?\n"
1089
"<p>...that you can cycle through the Konsole sessions by holding down the "
1091
"pressing the Left or Right Arrow keys?\n"
1093
"<p>...nghĩa là bạn có thể chuyển qua lại các phiên chạy Konsole bằng cách "
1095
"và phím mũi tên sang trái hoặc phải ?\n"
1099
"<p>...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n"
1100
"<p>Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n"
1101
"and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n"
1102
"want to set the KDE panel to auto-hide.\n"
1104
"<p>...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n"
1105
"<p>Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n"
1106
"phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n"
1107
"thể đặt cho thanh panel của KDE tự động ẩn.\n"
1111
"<p>...that you can rename your Konsole sessions by clicking with the right "
1113
"button and selecting \"Rename session\"? The change will be reflected in "
1115
"Konsole tabbar, making it easier to remember the content of the session.\n"
1117
"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy Konsole bằng cách nhấn "
1119
"và chọn \"Đổ tên phiên chạy\"? Sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ "
1121
"Konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.\n"
1125
"<p>...that you can rename a Konsole session by double-clicking its tab?\n"
1127
"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole bắng cách nhấn kép "
1131
msgid "<p>...that you can activate the menu with the Ctrl+Alt+M shortcut?\n"
1132
msgstr "<p>...nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng Ctrl+Alt+M?\n"
1136
"<p>...that you can rename your current Konsole session with the Ctrl+Alt+S "
1139
"<p> ...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole hiện tại bằng "
1140
"phím nóng Clt+Alt+S?\n"
1144
"<p>...that you can create your own session types by using the session \n"
1145
"editor which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
1147
"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo dạng phiên chạy riêng của mình bằng cách "
1149
"trình biên soạn phiên chạy có thể tỉm thấy trong \"Thiết lập->Cấu hình "
1154
"<p>...that you can create your own color schemes by using the schema editor\n"
1155
"which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
1158
"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo bộ màu riêng của mình bằng cách dùng\n"
1159
"trình biên soạn giản đồ có thể tìm thấy dưới \"Thiết lập->Cấu hình Konsole..."
1165
"<p>...that you can move a session by holding down the middle mouse button "
1169
"<p>...nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy Konsole bằng cách nhấn "
1170
"nút chuột giữa lên nó?\n"
1175
"<p>...that you can reorder the session tabs with \"View->Move Session Left/"
1177
"commands or by holding down the Shift and Ctrl keys and pressing the Left or "
1182
"<p>...nghĩa là bạn có thể thay đổi thứ tự của các phiên chạy bằng các lệnh "
1183
"thực đơn \"Xem->Di chuyển thẻ sang trái/phải\"\n"
1184
"hay bằng cách giữ hai phím Shift và Ctrl rồi nhấn các phím mũi tên sang trái "
1190
"<p>...that you can scroll pagewise in the history by holding down the Shift "
1192
"and pressing the Page Up or Page Down keys?\n"
1194
"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn trang trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
1195
"và nhấn các phím Page Up hay Page Down?\n"
1199
"<p>...that you can scroll linewise in the history by holding down the Shift "
1201
"and pressing the Up or Down Arrow keys?\n"
1203
"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn dòng trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
1204
"và nhấn các phím mũi tên lên hay xuống?\n"
1208
"<p>...that you can insert the clipboard by holding down the Shift key and \n"
1209
"pressing the Insert key?\n"
1211
"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím "
1213
"và nhấn phím Insert.?\n"
1217
"<p>...that you can insert the X selection by holding down the Shift and\n"
1218
"Ctrl keys and pressing the Insert key?\n"
1220
"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn lựa chọn của X bằng cách giữ phím Shift và\n"
1221
"Ctrl rồi nhấn phím Insert?\n"
1225
"<p>...that pressing Ctrl while pasting the selection with the middle mouse\n"
1226
"button will append a carriage return after pasting the selection buffer?\n"
1228
"<p>...nghĩa là nhấn Ctrl trong khi dán lựa chọn bằng nút chuột giữa sẽ\n"
1229
"giữa sẽ thêm một ký tự dòng mới vào văn bản dán?\n"
1233
"<p>...that you can turn off the terminal size hint under \"Settings-"
1234
">Configure Konsole...\"?\n"
1236
"<p>...nghĩa là bạn có thể tắt lời mách kích thước cỡ thiết bị cuối dưới "
1237
"\"Thiết lập->Cấu hình Konsole...\"?\n"
1241
"<p>...that pressing Ctrl while selecting text will let Konsole ignore line "
1244
"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle bỏ "
1245
"qua các dòng trống?\n"
1249
"<p>...that pressing the Ctrl and Alt keys while selecting text will let "
1250
"Konsole select columns?\n"
1252
"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl và Alt trong khi bôi đen sẽ làm cho "
1253
"Konosle chọn các cột?\n"
1257
"<p>...that when a program evaluates the right mouse button you can still\n"
1258
"get the right mouse button pop-up menu while pressing the Shift key?\n"
1260
"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột phải bạn vẫn có\n"
1261
"thể mở thực đơn chuột phải trong khi nhấn phím Shift?\n"
1265
"<p>...that when a program evaluates the left mouse button you can still "
1267
"text while pressing the Shift key?\n"
1269
"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn\n"
1270
"có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n"
1274
"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the window "
1276
"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/."
1279
"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa "
1281
"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
1285
"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the session "
1287
"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/."
1290
"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên "
1292
"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
1296
"<p>...that if you let your shell pass the current directory to Konsole "
1297
"within the prompt\n"
1298
"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' in "
1299
"your ~/.bashrc, then\n"
1300
"Konsole can bookmark it, and session management will remember your current "
1301
"working directory\n"
1302
"on non-Linux systems too?\n"
1304
"<p>...nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới Konsole "
1305
"trong biến dấu nhắc\n"
1306
"ví dụ với Bash, bằng cách đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' vào ./"
1308
"Konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc "
1309
"hiện thời trên các\n"
1310
"hệ thống không phải Linux?\n"
1314
"<p>...that double-clicking will select a whole word?\n"
1315
"<p>When you don't release the mouse button after the second click you\n"
1316
"can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n"
1318
"<p>...nghĩa là nhấn chuột kép sẽ chọn cả từ \n"
1319
"<p>Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n"
1320
"có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n"
1324
"<p>...that triple-clicking will select a whole line?\n"
1325
"<p>When you don't release the mouse button after the third click you\n"
1326
"can extend your selection by additional lines when moving the mouse.\n"
1328
"<p>...nghĩa là nhấn ba lần sẽ chọn cả một dòng?\n"
1329
"<p>Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n"
1330
"thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n"
1334
"<p>...that if you drag & drop a URL into a Konsole window you are "
1335
"presented with a\n"
1336
"menu giving the option to copy or move the specified file into the current "
1337
"working directory,\n"
1338
"as well as just pasting the URL as text.\n"
1339
"<p>This works with any type of URL which KDE supports.\n"
1341
"<p>...nghĩa là nếu bạn kéo & thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì "
1343
"sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào "
1344
"mục làm việc hiện thời\n"
1345
"cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n"
1346
"<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà KDE hỗ trợ.\n"
1350
"<p>...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to "
1351
"define keyboard shortcuts for actions\n"
1352
"not shown in the menu, like activating menu, changing font and for listing "
1353
"and switching sessions?\n"
1355
"<p>...nghĩa là hộp thoại \"Thiết lập->Cấu hình phím nóng...\" cho phép xác "
1356
"định phím nóng dùng cho các hoạt động\n"
1357
"không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt "
1358
"kê và chuyển các phiên chạy ?\n"
1362
"<p>...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the "
1363
"tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several "
1366
"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên nút \"Mới\" ở góc trái của thanh thẻ tab "
1367
"hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt "
1368
"một vài tùy chọn thẻ tab?\n"
1370
#: zmodem_dialog.cpp:28