41
42
msgid "error closing file"
42
43
msgstr "lỗi đóng tập tin"
44
#: lib/closeout.c:112 src/base64.c:109 src/base64.c:121 src/base64.c:127
45
#: src/base64.c:168 src/base64.c:224 src/cat.c:186 src/cat.c:202 src/cat.c:286
46
#: src/cksum.c:251 src/expand.c:330 src/expand.c:355 src/head.c:298
47
#: src/head.c:348 src/head.c:764 src/head.c:805 src/mktemp.c:351 src/od.c:919
48
#: src/paste.c:160 src/shuf.c:369 src/split.c:742 src/split.c:979
49
#: src/split.c:984 src/tail.c:350 src/tail.c:1202 src/tail.c:1308
50
#: src/tail.c:2205 src/tr.c:1620 src/tr.c:1845 src/tr.c:1939
51
#: src/unexpand.c:427 src/unexpand.c:443
45
#: lib/closeout.c:112 src/base64.c:112 src/base64.c:124 src/base64.c:130
46
#: src/base64.c:171 src/base64.c:227 src/cat.c:186 src/cat.c:202 src/cat.c:286
47
#: src/cksum.c:251 src/expand.c:329 src/expand.c:354 src/head.c:297
48
#: src/head.c:347 src/head.c:763 src/head.c:804 src/mktemp.c:351 src/od.c:925
49
#: src/paste.c:160 src/shuf.c:368 src/split.c:741 src/split.c:978
50
#: src/split.c:983 src/tail.c:349 src/tail.c:1201 src/tail.c:1307
51
#: src/tail.c:2204 src/tr.c:1620 src/tr.c:1845 src/tr.c:1939
52
#: src/unexpand.c:426 src/unexpand.c:442
53
54
msgid "write error"
56
#: lib/copy-acl.c:611 src/copy.c:1165 src/copy.c:2612
57
#: lib/copy-acl.c:611 src/copy.c:1165 src/copy.c:2617
58
59
msgid "preserving permissions for %s"
59
60
msgstr "giữ nguyên quyền hạn cho %s"
193
194
#: lib/getopt.c:547 lib/getopt.c:576
195
196
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
196
msgstr "%s: tùy chọn `%s' chưa rõ ràng; khả năng là:"
197
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
198
199
#: lib/getopt.c:624 lib/getopt.c:628
200
201
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
201
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cần đối số\n"
202
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cần đối số\n"
203
204
#: lib/getopt.c:637 lib/getopt.c:642
205
206
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
206
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cần đối số\n"
207
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép một đối số\n"
208
209
#: lib/getopt.c:685 lib/getopt.c:704
210
211
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
211
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' cần một đối số\n"
212
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n"
213
214
#: lib/getopt.c:742 lib/getopt.c:745
215
216
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
216
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn `--%s'\n"
217
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
218
219
#: lib/getopt.c:753 lib/getopt.c:756
220
221
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
221
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn `%c%s'\n"
222
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
223
224
#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
225
226
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
226
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- `%c'\n"
227
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
228
229
#: lib/getopt.c:861 lib/getopt.c:878 lib/getopt.c:1088 lib/getopt.c:1106
230
231
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
231
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- `%c'\n"
232
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
233
234
#: lib/getopt.c:934 lib/getopt.c:950
235
236
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
236
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
237
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không rõ ràng\n"
238
239
#: lib/getopt.c:974 lib/getopt.c:992
240
241
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
241
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép có đối số\n"
242
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép có đối số\n"
243
244
#: lib/getopt.c:1013 lib/getopt.c:1031
245
246
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
246
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' cần một đối số\n"
247
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n"
248
249
#: lib/mkdir-p.c:196 src/install.c:484
250
251
msgid "cannot change permissions of %s"
251
252
msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
253
#: lib/mkdir-p.c:206 src/copy.c:2266 src/install.c:710 src/install.c:723
254
#: lib/mkdir-p.c:206 src/copy.c:2266 src/install.c:709 src/install.c:722
255
256
msgid "cannot create directory %s"
256
257
msgstr "không tạo được thư mục %s"
258
259
#: lib/obstack.c:413 lib/obstack.c:415 lib/xalloc-die.c:34 src/csplit.c:219
259
#: src/split.c:930 src/tac.c:435
260
#: src/split.c:929 src/tac.c:434
261
262
msgid "memory exhausted"
262
263
msgstr "cạn bộ nhớ"
305
306
msgid "%s: end of file"
306
307
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin"
310
311
msgstr "Thành công"
314
315
msgstr "Không tìm thấy"
317
318
msgid "Invalid regular expression"
318
319
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
321
322
msgid "Invalid collation character"
322
323
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
325
326
msgid "Invalid character class name"
326
327
msgstr "Sai tên hạng ký tự"
329
330
msgid "Trailing backslash"
330
331
msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau"
333
334
msgid "Invalid back reference"
334
335
msgstr "Sai tham chiếu ngược"
337
338
msgid "Unmatched [ or [^"
338
msgstr "Có một ký tự `[' hay `[^' riêng lẻ"
339
msgstr "Có một ký tự “[” hay “[^” lẻ đôi"
341
342
msgid "Unmatched ( or \\("
342
msgstr "Có một ký tự `(' hay `\\(' riêng lẻ"
343
msgstr "Có một ký tự “(” hay “\\(” lẻ đôi"
345
346
msgid "Unmatched \\{"
346
msgstr "Có một ký tự `\\{' riêng lẻ"
347
msgstr "Có một ký tự “\\{” lẻ đôi"
349
350
msgid "Invalid content of \\{\\}"
350
msgstr "Nội dung `\\{\\}' không hợp lệ"
351
msgstr "Nội dung “\\{\\}” không hợp lệ"
353
354
msgid "Invalid range end"
354
355
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
357
358
msgid "Memory exhausted"
358
359
msgstr "Cạn bộ nhớ"
361
362
msgid "Invalid preceding regular expression"
362
363
msgstr "Sai biểu thức chính quy đi trước"
365
366
msgid "Premature end of regular expression"
366
367
msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy"
369
370
msgid "Regular expression too big"
370
371
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
373
374
msgid "Unmatched ) or \\)"
374
msgstr "Có một ký tự `)' hay `\\)' riêng lẻ"
375
msgstr "Có một ký tự “)” hay “\\)” lẻ đôi"
377
378
msgid "No previous regular expression"
378
379
msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
918
919
"Dữ liệu được mã hoá như được diễn tả cho bảng chữ cái base64 trong tài liệu\n"
919
920
"RFC 3564. Khi giải mã, kết nhập có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n"
920
921
"các byte của bảng chữ cái base64 hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n"
921
"'--ignore-garbage' để thử phục hồi khi luồng đã mã hoá chứa byte khác chữ "
922
"”--ignore-garbage” để thử phục hồi khi luồng đã mã hoá chứa byte khác chữ "
924
#: src/base64.c:171 src/base64.c:208 src/csplit.c:263 src/csplit.c:1437
925
#: src/join.c:451 src/shuf.c:157 src/shuf.c:361 src/tac-pipe.c:74
925
#: src/base64.c:174 src/base64.c:211 src/csplit.c:263 src/csplit.c:1437
926
#: src/join.c:451 src/shuf.c:156 src/shuf.c:360 src/tac-pipe.c:74
926
927
#: src/tee.c:204 src/tr.c:1644
928
929
msgid "read error"
933
934
msgid "invalid input"
934
935
msgstr "đầu vào sai"
938
939
msgid "invalid wrap size: %s"
939
940
msgstr "sai kích cỡ ngắt dòng: %s"
941
#: src/base64.c:283 src/basename.c:173 src/comm.c:435 src/cp.c:607
942
#: src/date.c:441 src/dircolors.c:447 src/du.c:937 src/hostid.c:74
942
#: src/base64.c:286 src/basename.c:174 src/comm.c:435 src/cp.c:605
943
#: src/date.c:445 src/dircolors.c:447 src/du.c:964 src/hostid.c:74
943
944
#: src/hostname.c:111 src/id.c:169 src/install.c:930 src/join.c:961
944
#: src/link.c:85 src/ln.c:563 src/logname.c:71 src/mknod.c:157 src/mv.c:449
945
#: src/nproc.c:119 src/od.c:1802 src/ptx.c:2081 src/readlink.c:154
946
#: src/seq.c:519 src/shuf.c:320 src/shuf.c:339 src/sort.c:4532
947
#: src/split.c:1327 src/tr.c:1797 src/tsort.c:555 src/tty.c:112
948
#: src/uname.c:251 src/uniq.c:454 src/uniq.c:471 src/unlink.c:81
949
#: src/uptime.c:250 src/users.c:146 src/wc.c:666 src/who.c:827 src/whoami.c:79
945
#: src/link.c:85 src/ln.c:563 src/logname.c:71 src/mknod.c:156 src/mv.c:449
946
#: src/nproc.c:119 src/od.c:1808 src/ptx.c:2080 src/seq.c:546 src/shuf.c:319
947
#: src/shuf.c:338 src/sort.c:4531 src/split.c:1326 src/tr.c:1797
948
#: src/tsort.c:555 src/tty.c:112 src/uname.c:251 src/uniq.c:453 src/uniq.c:470
949
#: src/unlink.c:81 src/uptime.c:250 src/users.c:146 src/wc.c:666 src/who.c:827
951
952
msgid "extra operand %s"
952
953
msgstr "toán hạng thừa %s"
954
#: src/base64.c:315 src/cat.c:781
955
#: src/base64.c:318 src/cat.c:781
956
957
msgid "closing standard input"
957
958
msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn"
1124
1125
msgid "Jim Meyering"
1125
1126
msgstr "Jim Meyering"
1127
#: src/chcon.c:100 src/runcon.c:203 src/runcon.c:234
1128
#: src/chcon.c:100 src/runcon.c:207 src/runcon.c:238
1129
1130
msgid "failed to create security context: %s"
1130
msgstr "lỗi tạo ngữ cảnh bảo mật: %s"
1131
msgstr "gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh bảo mật: %s"
1132
1133
#: src/chcon.c:112
1134
1135
msgid "failed to set %s security context component to %s"
1135
msgstr "lỗi đặt thành phần ngữ cảnh bảo mật %s thanh %s"
1136
msgstr "gặp lỗi khi đặt thành phần ngữ cảnh bảo mật %s thành %s"
1137
#: src/chcon.c:156 src/chcon.c:540 src/copy.c:2227 src/runcon.c:217
1138
#: src/chcon.c:156 src/chcon.c:546 src/copy.c:2227 src/runcon.c:221
1140
1141
msgid "failed to get security context of %s"
1141
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh bảo mật của %s"
1142
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh bảo mật của %s"
1143
1144
#: src/chcon.c:166
1145
1146
msgid "can't apply partial context to unlabeled file %s"
1146
msgstr "không thể áp dụng ngữ cảnh bộ phận cho tập tin không có nhãn %s"
1147
msgstr "không thể áp dụng ngữ cảnh đặc thù cho tập tin không có nhãn %s"
1148
1149
#: src/chcon.c:193
1150
1151
msgid "failed to change context of %s to %s"
1151
msgstr "lỗi thay đổi ngữ cảnh của %s thành %s"
1152
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi ngữ cảnh của %s thành %s"
1153
1154
#: src/chcon.c:255 src/chmod.c:216 src/chown-core.c:325 src/copy.c:581
1154
#: src/du.c:451 src/ls.c:2981
1155
#: src/du.c:457 src/ls.c:2981
1156
1157
msgid "cannot access %s"
1157
1158
msgstr "không thể truy cập %s"
1159
#: src/chcon.c:265 src/chmod.c:229 src/chown-core.c:338 src/du.c:431
1160
#: src/chcon.c:265 src/chmod.c:229 src/chown-core.c:338 src/du.c:437
1161
1162
msgid "cannot read directory %s"
1162
1163
msgstr "không đọc được thư mục %s"
1274
1283
" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
1277
#: src/chcon.c:512 src/chgrp.c:264 src/chown.c:267
1286
#: src/chcon.c:518 src/chgrp.c:264 src/chown.c:267
1279
1288
msgid "-R --dereference requires either -H or -L"
1280
1289
msgstr "-R --dereference cần hoặc -H hoặc -L"
1284
1293
msgid "-R -h requires -P"
1285
1294
msgstr "-R -h cần -P"
1287
#: src/chcon.c:533 src/chgrp.c:279 src/chmod.c:528 src/chown.c:282
1296
#: src/chcon.c:539 src/chgrp.c:279 src/chmod.c:528 src/chown.c:282
1288
1297
#: src/comm.c:429 src/csplit.c:1373 src/join.c:1149 src/link.c:79
1289
#: src/mknod.c:148 src/setuidgid.c:139 src/tr.c:1785
1298
#: src/mknod.c:147 src/setuidgid.c:139 src/tr.c:1785
1291
1300
msgid "missing operand after %s"
1292
1301
msgstr "thiếu toán hạng sau %s"
1294
#: src/chcon.c:556 src/runcon.c:247
1303
#: src/chcon.c:562 src/runcon.c:251
1296
1305
msgid "invalid context: %s"
1297
1306
msgstr "ngữ cảnh không hợp lệ: %s"
1301
1310
msgid "conflicting security context specifiers given"
1302
1311
msgstr "chỉ ra các toán tử ngữ cảnh bảo mật xung đột với nhau"
1304
#: src/chcon.c:572 src/chgrp.c:287 src/chgrp.c:305 src/chmod.c:536
1305
#: src/chmod.c:555 src/chown.c:290 src/chown.c:319 src/cp.c:433 src/cp.c:493
1306
#: src/mv.c:97 src/pwd.c:273 src/rm.c:331 src/touch.c:348
1313
#: src/chcon.c:578 src/chgrp.c:287 src/chgrp.c:305 src/chmod.c:536
1314
#: src/chmod.c:555 src/chown.c:290 src/chown.c:319 src/cp.c:431 src/cp.c:491
1315
#: src/mv.c:97 src/pwd.c:273 src/rm.c:331 src/touch.c:347
1308
1317
msgid "failed to get attributes of %s"
1309
msgstr "lỗi lấy thuộc tính của %s"
1318
msgstr "gặp lỗi khi lấy thuộc tính của %s"
1311
1320
#: src/chgrp.c:92
1840
1845
#: src/copy.c:442 src/copy.c:1083
1842
1847
msgid "failed to extend %s"
1843
msgstr "lỗi mở rộng %s"
1848
msgstr "gặp lỗi khi mở rộng %s"
1845
1850
#: src/copy.c:662
1847
1852
msgid "clearing permissions for %s"
1848
1853
msgstr "đang gột quyền hạn cho %s"
1850
#: src/copy.c:697 src/copy.c:2475 src/cp.c:331
1855
#: src/copy.c:697 src/copy.c:2480 src/cp.c:329
1852
1857
msgid "failed to preserve ownership for %s"
1853
msgstr "lỗi bảo tồn quyền sở hữu của %s"
1858
msgstr "gặp lỗi khi giữ lại quyền sở hữu của %s"
1855
1860
#: src/copy.c:723
1857
1862
msgid "failed to lookup file %s"
1858
msgstr "lỗi tìm kiếm tập tin %s"
1863
msgstr "gặp lỗi khi tìm kiếm tập tin %s"
1860
1865
#: src/copy.c:728
1862
1867
msgid "failed to preserve authorship for %s"
1863
msgstr "lỗi bảo tồn nguồn tác giả của %s"
1868
msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn nguồn tác giả của %s"
1865
#: src/copy.c:804 src/csplit.c:640 src/du.c:944 src/fmt.c:452 src/head.c:855
1866
#: src/sort.c:4544 src/split.c:1343 src/tail.c:1757 src/wc.c:678
1870
#: src/copy.c:804 src/csplit.c:640 src/du.c:971 src/fmt.c:451 src/head.c:854
1871
#: src/sort.c:4543 src/split.c:1342 src/tail.c:1756 src/wc.c:678
1868
1873
msgid "cannot open %s for reading"
1869
1874
msgstr "không mở được %s để đọc"
1871
#: src/copy.c:810 src/copy.c:972 src/dd.c:1554 src/dd.c:2122 src/dd.c:2260
1872
#: src/tail.c:1593 src/tail.c:1659 src/truncate.c:141
1876
#: src/copy.c:810 src/copy.c:972 src/dd.c:1554 src/dd.c:2122 src/dd.c:2261
1877
#: src/tail.c:1592 src/tail.c:1658 src/truncate.c:140
1874
1879
msgid "cannot fstat %s"
1875
1880
msgstr "không fstat được %s"
2140
2133
" -d same as --no-dereference --preserve=links\n"
2142
" -a, --archive giống như `-dR --preserve=all'\n"
2135
" -a, --archive giống như “-dR --preserve=all”\n"
2143
2136
" --backup[=ĐIỀUKHIỂN] tạo bản sao lưu cho mỗi tập tin đích đã tồn "
2145
" -b giống `--backup' nhưng không chấp nhận đối "
2138
" -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối "
2147
2140
" --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ "
2149
" -d giống như `--no-dereference --"
2142
" -d giống như “--no-dereference --"
2154
2148
" -f, --force if an existing destination file cannot be\n"
2155
" opened, remove it and try again (redundant "
2157
" the -n option is used)\n"
2149
" opened, remove it and try again (this "
2151
" is ignored when the -n option is also "
2158
2153
" -i, --interactive prompt before overwrite (overrides a previous "
2161
2156
" -H follow command-line symbolic links in SOURCE\n"
2163
2158
" -f, --force nếu không mở được tập tin đích\n"
2164
" thì xoá nó và thử lại (dư nếu dùng tuỳ chọn "
2159
" thì xóa nó và thử lại (dư nếu dùng tùy chọn "
2166
2161
" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi đè\n"
2167
"\t\t\t\t\t(có quyền cao hơn một tuỳ chọn `-n' đặt trước)\n"
2162
" (có quyền cao hơn một tùy chọn “-n” đặt "
2168
2164
" -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh trong "
2173
2169
" -l, --link hard link files instead of copying\n"
2174
2170
" -L, --dereference always follow symbolic links in SOURCE\n"
2312
"Hậu tố sao lưu là `~', trừ khi đặt với `--suffix' hoặc "
2309
"Hậu tố sao lưu là “~”, trừ khi đặt với “--suffix” hoặc "
2313
2310
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
2314
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn `--backup'\n"
2311
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn “--backup”\n"
2315
2312
"hoặc qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị sau:\n"
2318
#: src/cp.c:254 src/install.c:657 src/mv.c:330
2315
#: src/cp.c:252 src/install.c:656 src/ln.c:427 src/mv.c:329
2320
2317
" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
2321
2318
" numbered, t make numbered backups\n"
2322
2319
" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
2323
2320
" simple, never always make simple backups\n"
2325
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra `--backup')\n"
2322
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra “--backup”)\n"
2326
2323
" numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
2327
2324
" existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì đơn "
2329
2326
" simple, never luôn luôn tạo sao lưu đơn giản\n"
2334
2331
"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n"
2340
2337
"khi đưa ra hai tùy chọn force (ép buộc) và backup (sao lưu)\n"
2341
2338
"và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập tin thông thường đã tồn tại.\n"
2345
2342
msgid "failed to preserve times for %s"
2346
msgstr "lỗi bảo tồn các thời gian cho %s"
2343
msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn các thời gian cho %s"
2350
2347
msgid "failed to preserve permissions for %s"
2351
msgstr "lỗi bảo tồn quyền hạn cho %s"
2348
msgstr "gặp lỗi bảo tồn quyền hạn cho %s"
2355
2352
msgid "cannot make directory %s"
2356
2353
msgstr "không tạo được thư mục %s"
2358
#: src/cp.c:526 src/cp.c:545
2355
#: src/cp.c:524 src/cp.c:543
2360
2357
msgid "%s exists but is not a directory"
2361
2358
msgstr "%s có nhưng không phải là thư mục"
2363
#: src/cp.c:572 src/cp.c:1071 src/install.c:402 src/install.c:845 src/ln.c:123
2364
#: src/ln.c:181 src/ln.c:202 src/ln.c:516 src/mv.c:154 src/mv.c:401
2366
msgid "accessing %s"
2367
msgstr "truy cập %s"
2360
#: src/cp.c:570 src/cp.c:1069 src/install.c:402 src/install.c:844 src/ln.c:123
2361
#: src/ln.c:181 src/ln.c:202 src/ln.c:515 src/mv.c:154 src/mv.c:400
2363
msgid "failed to access %s"
2364
msgstr "gặp lỗi khi mở %s"
2369
#: src/cp.c:592 src/install.c:915 src/ln.c:546 src/mv.c:434 src/shred.c:1182
2370
#: src/touch.c:430 src/truncate.c:355
2366
#: src/cp.c:590 src/install.c:915 src/ln.c:546 src/mv.c:434 src/shred.c:1181
2367
#: src/touch.c:429 src/truncate.c:354
2372
2369
msgid "missing file operand"
2373
2370
msgstr "thiếu toán hạng tập tin"
2375
#: src/cp.c:594 src/install.c:917 src/ln.c:560 src/mv.c:436
2372
#: src/cp.c:592 src/install.c:917 src/ln.c:560 src/mv.c:436
2377
2374
msgid "missing destination file operand after %s"
2378
2375
msgstr "thiếu toán hạng tập tin đích đến sau %s"
2380
#: src/cp.c:603 src/install.c:926 src/mv.c:445
2377
#: src/cp.c:601 src/install.c:926 src/mv.c:445
2382
2379
msgid "cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)"
2383
msgstr "Không kết hợp --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
2381
"không thể kết hợp --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
2385
#: src/cp.c:619 src/cp.c:1073 src/install.c:404 src/install.c:847
2383
#: src/cp.c:617 src/cp.c:1072 src/install.c:404 src/install.c:847
2386
2384
#: src/install.c:939 src/ln.c:125 src/ln.c:518 src/ln.c:574 src/mv.c:403
2387
2385
#: src/mv.c:459
2389
2387
msgid "target %s is not a directory"
2390
2388
msgstr "đích %s không phải là một thư mục"
2394
2392
msgid "with --parents, the destination must be a directory"
2395
msgstr "khi dùng tùy chọn `--parents' thì đích đến phải là thư mục"
2393
msgstr "khi dùng tùy chọn “--parents” thì đích đến phải là thư mục"
2397
#: src/cp.c:1066 src/install.c:840 src/ln.c:511 src/mv.c:396
2395
#: src/cp.c:1064 src/install.c:839 src/ln.c:510 src/mv.c:395
2399
2397
msgid "multiple target directories specified"
2400
msgstr "xác định nhiều hơn một thư mục đích"
2398
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn một thư mục đích"
2404
2402
msgid "cannot make both hard and symbolic links"
2405
msgstr "không tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
2403
msgstr "không thể tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
2407
#: src/cp.c:1118 src/mv.c:466
2405
#: src/cp.c:1117 src/mv.c:466
2409
2407
msgid "options --backup and --no-clobber are mutually exclusive"
2410
msgstr "hai tùy chọn `-backup' và `-no-clobber' loại từ lẫn nhau"
2408
msgstr "hai tùy chọn “-backup” và “-no-clobber” loại từ lẫn nhau"
2414
2412
msgid "--reflink can be used only with --sparse=auto"
2415
2413
msgstr "--reflink chỉ có thể dùng với --sparse=auto"
2417
#: src/cp.c:1132 src/install.c:900 src/ln.c:582 src/mv.c:474
2415
#: src/cp.c:1131 src/install.c:900 src/ln.c:582 src/mv.c:474
2418
2416
msgid "backup type"
2419
2417
msgstr "kiểu sao lưu"
2423
2421
msgid "cannot preserve security context without an SELinux-enabled kernel"
2424
2422
msgstr "không thể bảo tồn ngữ cảnh bảo mật trên hệ thống không hỗ trợ SELinux"
2428
2426
msgid "cannot preserve extended attributes, cp is built without xattr support"
2713
2710
" N-M Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)\n"
2714
2711
" -M Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)\n"
2716
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
2713
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
2718
#: src/cut.c:368 src/cut.c:489
2719
msgid "invalid byte or field list"
2715
#: src/cut.c:367 src/cut.c:493
2717
msgid "invalid byte, character or field list"
2720
2718
msgstr "sai danh sách byte hoặc trường"
2723
2721
msgid "invalid range with no endpoint: -"
2724
2722
msgstr "phạm vi sai không có điểm cuối: -"
2727
2725
msgid "invalid decreasing range"
2728
2726
msgstr "phạm vi giảm dần sai"
2732
2730
msgid "byte offset %s is too large"
2733
msgstr "độ lệch byte %s là quá lớn"
2731
msgstr "offset theo byte %s là quá lớn"
2737
2735
msgid "field number %s is too large"
2738
2736
msgstr "số trường %s là quá lớn"
2740
#: src/cut.c:789 src/cut.c:797
2738
#: src/cut.c:795 src/cut.c:803
2741
2739
msgid "only one type of list may be specified"
2742
2740
msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách"
2742
#: src/cut.c:812 src/numfmt.c:1408
2745
2744
msgid "the delimiter must be a single character"
2746
2745
msgstr "dấu phân cách phải là một ký tự đơn"
2749
2748
msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields"
2750
2749
msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc trường"
2753
2752
msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields"
2754
2753
msgstr "chỉ đưa ra dấu phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với trường"
2758
2757
"suppressing non-delimited lines makes sense\n"
2759
2758
"\tonly when operating on fields"
3035
3037
"Chuyển giây từ epoch (1970-01-01 UTC) thành ngày\n"
3036
" $ date --date='@2147483647'\n"
3038
" $ date --date=\"@2147483647\"\n"
3038
3040
"Hiển thị thời gian bờ tây nước Mỹ (dùng tzselect(1) để tìm TZ)\n"
3039
" $ TZ='America/Los_Angeles' date\n"
3041
" $ TZ=\"America/Los_Angeles\" date\n"
3041
3043
"Hiện thời gian địa phương lúc 9AM ngày thứ 6 sắp tới ở bờ Tây nước Mỹ\n"
3042
" $ date --date='TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri'\n"
3044
" $ date --date=\"TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri”\n"
3044
#: src/date.c:275 src/dd.c:2201 src/head.c:846 src/md5sum.c:498
3045
#: src/md5sum.c:862 src/od.c:863 src/od.c:1914 src/pr.c:1176 src/pr.c:1372
3046
#: src/pr.c:1494 src/stty.c:843 src/tac.c:563 src/tail.c:343 src/tee.c:126
3046
#: src/date.c:279 src/dd.c:2201 src/head.c:845 src/md5sum.c:498
3047
#: src/md5sum.c:862 src/od.c:869 src/od.c:1920 src/pr.c:1172 src/pr.c:1362
3048
#: src/pr.c:1484 src/stty.c:851 src/tac.c:562 src/tail.c:342 src/tee.c:126
3047
3049
#: src/tr.c:1945 src/tsort.c:530 src/wc.c:196
3049
3051
msgid "standard input"
3050
3052
msgstr "đầu vào chuẩn"
3052
#: src/date.c:303 src/date.c:523
3054
#: src/date.c:307 src/date.c:527
3054
3056
msgid "invalid date %s"
3055
msgstr "ngày sai %s'"
3057
msgstr "ngày sai %s”"
3057
#: src/date.c:414 src/date.c:448
3059
#: src/date.c:418 src/date.c:452
3059
3061
msgid "multiple output formats specified"
3060
3062
msgstr "đã chỉ ra nhiều định dạng kết quả"
3064
3066
msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive"
3065
3067
msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau"
3069
3071
msgid "the options to print and set the time may not be used together"
3070
3072
msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau"
3075
3077
"the argument %s lacks a leading '+';\n"
3076
3078
"when using an option to specify date(s), any non-option\n"
3077
3079
"argument must be a format string beginning with '+'"
3079
"đối số %s thiếu dấu cộng `+' ở đầu;\n"
3081
"đối số %s thiếu dấu cộng “+” ở đầu;\n"
3080
3082
"khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày tháng,\n"
3081
3083
"mỗi đối số không tùy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với dấu cộng"
3085
3087
msgid "cannot set date"
3086
3088
msgstr "không đặt được ngày"
3088
#: src/date.c:554 src/du.c:365
3090
#: src/date.c:558 src/du.c:371
3090
3092
msgid "time %s is out of range"
3091
3093
msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn"
3656
3676
" -x, --exclude-type=KIỂU chỉ liệt kê các hệ thống tập tin không phải KIỂU\n"
3657
3677
" -v (bị bỏ qua)\n"
3682
"FIELD_LIST is a comma-separated list of columns to be included. Valid\n"
3683
"field names are: 'source', 'fstype', 'itotal', 'iused', 'iavail', 'ipcent',\n"
3684
"'size', 'used', 'avail', 'pcent' and 'target' (see info page).\n"
3689
msgid "options %s and %s are mutually exclusive"
3690
msgstr "hai tùy chọn “--compare” (-C) và “--strip” loại từ lẫn nhau"
3660
3693
msgid "warning: "
3661
3694
msgstr "cảnh báo: "
3664
3697
msgid "long option '--megabytes' is deprecated and will soon be removed"
3665
msgstr "tùy chọn dài '--megabytes' đã lỗi thời và sẽ sớm bị loại bỏ"
3698
msgstr "tùy chọn dài ”--megabytes” đã lỗi thời và sẽ sớm bị loại bỏ"
3669
3702
msgid "file system type %s both selected and excluded"
3670
3703
msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ"
3673
3706
msgid "Warning: "
3674
3707
msgstr "Cảnh báo: "
3676
#: src/df.c:1119 src/stat.c:812
3709
#: src/df.c:1502 src/stat.c:814
3677
3710
msgid "cannot read table of mounted file systems"
3678
3711
msgstr "không đọc được bảng các hệ thống tập tin đã gắn"
3682
3715
msgid "no file systems processed"
3683
3716
msgstr "không có hệ thống tập tin được xử lý"
3833
3870
" -c, --total produce a grand total\n"
3834
3871
" -D, --dereference-args dereference only symlinks that are listed on the\n"
3835
3872
" command line\n"
3873
" -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
3875
" only if it is N or fewer levels below the command\n"
3876
" line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
3837
3879
" -B, --block-size=SIZE làm cỡ to hơn SIZE lần trước khi in. Ví dụ: \n"
3838
" '-BM' sẽ in đơn vị dạng 1,048,576 bytes.\n"
3880
" ”-BM” sẽ in đơn vị dạng 1,048,576 bytes.\n"
3839
3881
" Xem định dạng SIZE dưới đây.\n"
3840
" -b, --bytes tương đương `--apparent-size --block-size=1'\n"
3882
" -b, --bytes tương đương “--apparent-size --block-size=1”\n"
3841
3883
" -c, --total đưa ra một tổng tổng quát\n"
3842
3884
" -D, --dereference-args không theo liên kết mềm được \n"
3843
" liệt kê trên dòng lệnh\n"
3885
" liệt kê trên dòng lệnh\n"
3847
3890
" --files0-from=F summarize disk usage of the NUL-terminated file\n"
3848
3891
" names specified in file F;\n"
3850
3893
" -H equivalent to --dereference-args (-D)\n"
3851
3894
" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M "
3853
" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n"
3855
3897
" --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của các tập tin có tên dừng "
3857
3899
" NUL chỉ ra trong tập tin F\n"
3858
" -H tương đương với `--dereference-args' (-D)\n"
3900
" -H tương đương với “--dereference-args (-D)”\n"
3859
3901
" -h, --human-readable in kích cỡ với định dạng dễ đọc (v.d. 1K 234M 2G)\n"
3860
" --si giống `-h', nhưng dùng 1000 lũy thừa thay cho 1024\n"
3902
" --si giống “-h”, nhưng dùng 1000 lũy thừa thay cho 1024\n"
3864
3907
" -k like --block-size=1K\n"
3908
" -L, --dereference dereference all symbolic links\n"
3865
3909
" -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n"
3866
3910
" -m like --block-size=1M\n"
3868
" -k giống `--block-size=1K'\n"
3912
" -k giống “--block-size=1K”\n"
3869
3913
" -l, --count-links tính kích cỡ rất nhiều lần nếu có liên kết cứng\n"
3870
" -m giống `--block-size=1M'\n"
3914
" -m giống “--block-size=1M”\n"
3874
" -L, --dereference dereference all symbolic links\n"
3875
3919
" -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the "
3877
" -0, --null end each output line with 0 byte rather than "
3879
3921
" -S, --separate-dirs do not include size of subdirectories\n"
3922
" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n"
3880
3923
" -s, --summarize display only a total for each argument\n"
3882
3925
" -L, --dereference không liên kết mọi liên kết mềm\n"
3886
3929
" -S, --separate-dirs không thêm kích cơ của thư mục con\n"
3887
3930
" -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi đối số\n"
3891
" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
3892
" -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n"
3893
" --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n"
3894
" -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
3896
" only if it is N or fewer levels below the command\n"
3897
" line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
3900
" -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
3901
" -X, --exclude-from=FILE bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE\n"
3902
" --exclude=PATTERN bỏ những tập tin tương ứng với PATTERN\n"
3903
" --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với '--"
3905
" chỉ nếu nó nằm ≤ N bậc dưới đối số dòng lệnh;\n"
3906
" `--max-depth=0' là tương tự như `--summarize'\n"
3935
" -t, --threshold=SIZE exclude entries smaller than SIZE if positive,\n"
3936
" or entries greater than SIZE if negative\n"
3910
3937
" --time show time of the last modification of any file in "
3912
3939
" directory, or any of its subdirectories\n"
3921
3948
" trong thư mục, hoặc của bất cứ thư mục con nào của "
3923
3950
" --time=TỪ hiển thị giờ theo TỪ thay cho giờ sửa đổi:\n"
3924
" * atime giờ truy cập\n"
3925
" * access giờ truy cập\n"
3927
" * ctime giờ thay đổi inode\n"
3928
" * status giờ lấy trạng thái\n"
3951
" * atime giờ truy cập\n"
3952
" * access giờ truy cập\n"
3954
" * ctime giờ thay đổi inode\n"
3955
" * status giờ lấy trạng thái\n"
3929
3956
" --time-style=KIỂU_DÁNG hiển thị giờ theo kiểu dáng KIỂU_DÁNG:\n"
3930
3957
" * full-iso ISO đầy đủ\n"
3931
3958
" * long-iso ISO dài\n"
3933
3960
" * +ĐỊNH_DẠNG\n"
3934
" ĐỊNH_DẠNG được giải thích như `date'\n"
3961
" ĐỊNH_DẠNG dùng như của lệnh “date”\n"
3965
" -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n"
3966
" --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n"
3967
" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
3937
3971
msgid "Infinity"
3938
3972
msgstr "Vô hạn"
3942
3976
msgid "mount point %s already traversed"
3977
msgstr "điểm gắn `%s' đã sẵn được đảo ngược"
3947
3981
msgid "fts_read failed: %s"
3948
msgstr "fts_read lỗi: %s"
3982
msgstr "fts_read gặp lỗi: %s"
3952
3986
msgid "invalid maximum depth %s"
3953
msgstr "sai độ sâu tối đa %s"
3987
msgstr "độ sâu tối đa “%s” không hợp lệ"
3991
msgid "invalid --threshold argument '-0'"
3992
msgstr "sai đối số “--%s” %s"
3957
3996
msgid "cannot both summarize and show all entries"
3958
3997
msgstr "không thể đồng thời tóm tắt, và hiển thị mọi mục"
3962
4001
msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0"
3963
msgstr "cảnh báo: tóm tắt là giống với sử dụng `--max-depth=0'"
4002
msgstr "cảnh báo: tóm tắt là giống với sử dụng “--max-depth=0”"
3967
4006
msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu"
3968
msgstr "cảnh báo: tóm tắt xung đột với `--max-depth=%lu'"
4007
msgstr "cảnh báo: tóm tắt xung đột với “--max-depth=%lu”"
3970
#: src/du.c:939 src/sort.c:4534 src/wc.c:668
4009
#: src/du.c:966 src/sort.c:4533 src/wc.c:668
3971
4010
msgid "file operands cannot be combined with --files0-from"
3972
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với `--file0-from'"
4011
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”"
3974
#: src/du.c:999 src/md5sum.c:608 src/od.c:903 src/tac.c:239 src/tac.c:350
3975
#: src/tac.c:506 src/tac.c:586 src/wc.c:733
4013
#: src/du.c:1026 src/md5sum.c:608 src/od.c:909 src/tac.c:238 src/tac.c:349
4014
#: src/tac.c:505 src/tac.c:585 src/wc.c:733
3977
4016
msgid "%s: read error"
3978
4017
msgstr "%s: lỗi đọc"
3980
#: src/du.c:1013 src/sort.c:4563 src/wc.c:747
4019
#: src/du.c:1040 src/sort.c:4562 src/wc.c:747
3982
4021
msgid "when reading file names from stdin, no file name of %s allowed"
3984
4023
"đọc các tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn thì không cho phép tên tập tin %s"
3986
#: src/du.c:1030 src/du.c:1038 src/wc.c:760 src/wc.c:768
4025
#: src/du.c:1057 src/du.c:1065 src/wc.c:760 src/wc.c:768
3987
4026
msgid "invalid zero-length file name"
3988
4027
msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không"
3990
#: src/du.c:1058 src/head.c:149 src/head.c:262 src/head.c:334 src/head.c:538
3991
#: src/head.c:620 src/head.c:700 src/head.c:758 src/head.c:782 src/tail.c:412
3992
#: src/tail.c:500 src/tail.c:549 src/tail.c:642 src/tail.c:770 src/tail.c:818
3993
#: src/tail.c:855 src/tail.c:1783 src/tail.c:1813 src/uniq.c:395
3995
msgid "error reading %s"
3998
#: src/du.c:1061 src/ls.c:2649 src/wc.c:791
4029
#: src/du.c:1088 src/ls.c:2649 src/wc.c:791
4108
4141
"Đặt mỗi TÊN thành GIÁ_TRỊ trong môi trường và chạy câu LỆNH.\n"
4110
4143
" -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n"
4111
" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng 0 byte thay cho ký tự "
4144
" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng 0 byte thay cho ký tự "
4113
4146
" -u, --unset=TÊN xóa biến TÊN khỏi môi trường\n"
4118
4151
"A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n"
4121
"Một `-' nghĩa là `-i'. Nếu không có câu LỆNH, thì in ra môi trường kết "
4154
"Một “-” nghĩa là “-i”. Nếu không có câu LỆNH, thì in ra môi trường kết "
4126
4159
msgid "cannot unset %s"
4127
4160
msgstr "không thể bỏ đặt %s"
4131
4164
msgid "cannot set %s"
4132
4165
msgstr "không thể đặt %s"
4136
4169
msgid "cannot specify --null (-0) with command"
4137
4170
msgstr "không thể xác định --null (0) với câu lệnh"
4139
4172
#: src/expand.c:107
4141
4175
"Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n"
4142
4176
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
4145
4178
"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬP_TIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu "
4147
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4180
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4152
4185
" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n"
4153
4186
" -t, --tabs=NUMBER have tabs NUMBER characters apart, not 8\n"
4155
4188
" -i, --initial không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống\n"
4156
4189
" -t, --tabs=SỐ dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
4160
4193
" -t, --tabs=LIST use comma separated list of explicit tab positions\n"
4162
" -t, --tabs=D.SÁCH dùng danh sách các vị trí chính xác của tab (phân cách "
4195
" -t, --tabs=D.SÁCH dùng danh sách các vị trí chính xác của tab\n"
4196
" (phân cách bởi dấu phẩy)\n"
4165
#: src/expand.c:172 src/unexpand.c:191
4198
#: src/expand.c:171 src/unexpand.c:190
4167
4200
msgid "tab stop is too large %s"
4168
4201
msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
4170
#: src/expand.c:180 src/unexpand.c:199
4203
#: src/expand.c:179 src/unexpand.c:198
4172
4205
msgid "tab size contains invalid character(s): %s"
4173
4206
msgstr "kích cỡ tab chứa ký tự không cho phép: %s"
4175
#: src/expand.c:206 src/unexpand.c:225
4208
#: src/expand.c:205 src/unexpand.c:224
4177
4210
msgid "tab size cannot be 0"
4178
4211
msgstr "kích cỡ tab không thể là 0"
4180
#: src/expand.c:208 src/unexpand.c:227
4213
#: src/expand.c:207 src/unexpand.c:226
4182
4215
msgid "tab sizes must be ascending"
4183
4216
msgstr "kích cỡ tab phải tăng dần"
4185
#: src/expand.c:326 src/expand.c:345 src/unexpand.c:374 src/unexpand.c:419
4218
#: src/expand.c:325 src/expand.c:344 src/unexpand.c:373 src/unexpand.c:418
4187
4220
msgid "input line is too long"
4188
4221
msgstr "dòng nhập vào quá dài"
4635
4660
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
4636
4661
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
4640
msgid "error writing %s"
4645
4665
msgid "%s: file has shrunk too much"
4646
4666
msgstr "%s: tập tin đã rút ngắt quá nhiều"
4648
#: src/head.c:228 src/head.c:1052
4668
#: src/head.c:227 src/head.c:1051
4650
4670
msgid "%s: number of bytes is too large"
4651
4671
msgstr "%s: số byte quá lớn"
4655
4675
msgid "%s: cannot lseek back to original position"
4656
4676
msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
4658
#: src/head.c:613 src/head.c:692 src/tail.c:450
4678
#: src/head.c:612 src/head.c:691 src/tail.c:449
4660
4680
msgid "%s: cannot seek to offset %s"
4661
msgstr "%s: không thể tìm tới hiệu %s"
4681
msgstr "%s: không thể tìm tới offset %s"
4665
4685
msgid "%s: failed to reset file pointer"
4666
4686
msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt lại con trỏ tập tin"
4670
4690
msgid "cannot reposition file pointer for %s"
4671
4691
msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s"
4675
4695
msgid "%s: %s is so large that it is not representable"
4676
4696
msgstr "%s: %s quá lớn nên không thể đại diện"
4679
4699
msgid "number of lines"
4680
4700
msgstr "số dòng"
4683
4703
msgid "number of bytes"
4684
4704
msgstr "số byte"
4686
#: src/head.c:894 src/tail.c:1948
4706
#: src/head.c:893 src/tail.c:1947
4687
4707
msgid "invalid number of lines"
4688
4708
msgstr "sai số dòng"
4690
#: src/head.c:895 src/tail.c:1949
4710
#: src/head.c:894 src/tail.c:1948
4691
4711
msgid "invalid number of bytes"
4692
4712
msgstr "sai số byte"
4694
#: src/head.c:982 src/head.c:1040
4714
#: src/head.c:981 src/head.c:1039
4696
4716
msgid "invalid trailing option -- %c"
4697
msgstr "sai tùy chọn theo sau `-- %c'"
4717
msgstr "sai tùy chọn theo sau “-- %c”"
4699
4719
#: src/hostid.c:42
5134
5154
"warning message will be given.\n"
5137
"Trừ phi đưa ra tuỳ chọn `-t CHAR', ký tự trắng nào đi trước\n"
5157
"Trừ phi đưa ra tùy chọn “-t CHAR”, ký tự trắng nào đi trước\n"
5138
5158
"sẽ phân cách các trường và bị bỏ qua, không thì thì phân cách bởi CHAR.\n"
5139
5159
"Mỗi FIELD được đánh số và bắt đầu đếm từ 1.\n"
5140
5160
"FORMAT là một hoặc vài định dạng phân cách bởi một hay hơn\n"
5141
"khoảng trắng hoặc dấu phẩy, với cấu trúc `FILENUM. FIELD'\n"
5142
"hoặc `0'. FORMAT kết xuất mặc định đưa ra trường để nối lại,\n"
5161
"khoảng trắng hoặc dấu phẩy, với cấu trúc “FILENUM. FIELD”\n"
5162
"hoặc “0”. FORMAT kết xuất mặc định đưa ra trường để nối lại,\n"
5143
5163
"những trường còn lại trong FILE1, các trường còn lại\n"
5144
5164
"trong FILE2, cả phân cách bởi CHAR.\n"
5145
"Nếu FORMAT là từ khoá 'auto', thế thì dòng đầu tiên\n"
5165
"Nếu FORMAT là từ khoá ”auto”, thế thì dòng đầu tiên\n"
5146
5166
"của mối tập tin được xác định bằng số trường xuất ra bởi mỗi dòng.\n"
5148
5168
"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng nối lại.\n"
5149
"V.d. dùng `sort -k 1b,1' nếu `join' không có tùy chọn.\n"
5150
"hay sử dụng `join -t ''' nếu 'sort' không có tuỳ chọn.\n"
5151
"Ghi chú: việc so sánh tùy theo quy tắc của `LC_COLLATE'.\n"
5169
"V.d. dùng “sort -k 1b,1” nếu “join” không có tùy chọn.\n"
5170
"hay sử dụng “join -t ''” nếu ”sort” không có tùy chọn.\n"
5171
"Ghi chú: việc so sánh tùy theo quy tắc của “LC_COLLATE”.\n"
5152
5172
"Nếu đầu vào không phải được sắp xếp và một số dòng nào đó\n"
5153
5173
"không nối lại được, một thông điệp cảnh báo sẽ được hiển thị.\n"
5155
5175
#: src/join.c:403
5157
msgid "%s:%ju: is not sorted: %.*s"
5177
msgid "%s:%<PRIuMAX>: is not sorted: %.*s"
5158
5178
msgstr "%s:%ju: chưa được sắp xếp: %.*s"
5160
5180
#: src/join.c:840 src/join.c:1038
5162
5182
msgid "invalid field number: %s"
5163
msgstr "số thứ tự vùng sai: %s"
5183
msgstr "số thứ tự trường sai: %s"
5165
5185
#: src/join.c:861 src/join.c:870
5167
5187
msgid "invalid field specifier: %s"
5168
msgstr "sự xác định vùng sai: %s"
5188
msgstr "sự xác định trường sai: %s"
5170
5190
#: src/join.c:877
6141
6146
#: src/md5sum.c:760
6143
6148
msgid "--tag does not support --text mode"
6149
msgstr "--tag không hỗ trợ chế độ --text"
6146
6151
#: src/md5sum.c:766
6148
6153
msgid "the --tag option is meaningless when verifying checksums"
6149
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6154
msgstr "tùy chọn “--tag” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6151
6156
#: src/md5sum.c:773
6154
6159
"the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums"
6155
msgstr "các tùy chọn `--binary' và `--text' mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6160
msgstr "các tùy chọn “--binary” và “--text” mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6157
6162
#: src/md5sum.c:781
6159
6164
msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums"
6160
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6165
msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6162
6167
#: src/md5sum.c:788
6164
6169
msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums"
6165
msgstr "tùy chọn `--warn' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6170
msgstr "tùy chọn “--warn” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6167
6172
#: src/md5sum.c:795
6169
6174
msgid "the --quiet option is meaningful only when verifying checksums"
6170
msgstr "tùy chọn `--quiet' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6175
msgstr "tùy chọn “--quiet” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6172
6177
#: src/md5sum.c:802
6174
6179
msgid "the --strict option is meaningful only when verifying checksums"
6175
msgstr "tùy chọn `--status' chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6180
msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
6177
6182
#: src/mkdir.c:56 src/rmdir.c:164
6213
6217
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... TÊN...\n"
6215
6219
#: src/mkfifo.c:52
6217
"Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n"
6221
msgid "Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n"
6220
6223
"Tạo ống (pipe) có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n"
6223
#: src/mkfifo.c:59 src/mknod.c:61
6226
#: src/mkfifo.c:58 src/mknod.c:60
6225
6228
" -m, --mode=MODE set file permission bits to MODE, not a=rw - umask\n"
6227
6230
" -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt quyền hạn tập tin thành CHẾ_ĐỘ,\n"
6228
" thay cho `a=rw - umask'\n"
6231
" thay cho “a=rw - umask”\n"
6232
6235
" -Z, --context=CTX set the SELinux security context of each NAME to CTX\n"
6234
6237
" -Z, --context=NGỮ_CẢNH đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
6235
" của mỗi TÊN thành NGỮ_CẢNH\n"
6238
" của mỗi TÊN thành NGỮ_CẢNH\n"
6237
#: src/mkfifo.c:122 src/mknod.c:128
6240
#: src/mkfifo.c:121 src/mknod.c:127
6239
6242
msgid "invalid mode"
6240
6243
msgstr "chế độ không hợp lệ"
6242
#: src/mkfifo.c:127 src/mknod.c:133
6245
#: src/mkfifo.c:126 src/mknod.c:132
6244
6247
msgid "mode must specify only file permission bits"
6245
6248
msgstr "chế độ phải xác định chỉ các bit đặt quyền hạn tập tin"
6523
6525
"Run COMMAND with an adjusted niceness, which affects process scheduling.\n"
6524
6526
"With no COMMAND, print the current niceness. Niceness values range from\n"
6525
6527
"%d (most favorable to the process) to %d (least favorable to the process).\n"
6527
" -n, --adjustment=N add integer N to the niceness (default 10)\n"
6529
"Chạy câu LỆNH với giá trị ưu tiên (nice) khác để gây ảnh hưởng lên quyền ưu "
6531
"Khi không có câu LỆNH, in ra giá trị nice hiện thời. Giá trị nice nằm trong "
6529
"Chạy câu LỆNH với giá trị ưu tiên (nice) khác để thay đổi quyền ưu tiên xử "
6531
"Khi không có câu LỆNH, in ra giá trị nice hiện thời. Giá trị nice nằm trong "
6533
6533
"từ %d (ưu tiên về thời gian cao nhất) đến %d (ưu tiên ít nhất).\n"
6535
6535
" -n, --adjustment=N cộng thêm N vào giá trị nice (mặc định 10)\n"
6538
msgid " -n, --adjustment=N add integer N to the niceness (default 10)\n"
6539
6543
msgid "invalid adjustment %s"
6540
6544
msgstr "điều chỉnh sai %s"
6544
6548
msgid "a command must be given with an adjustment"
6545
6549
msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh"
6547
#: src/nice.c:184 src/nice.c:195
6551
#: src/nice.c:188 src/nice.c:199
6549
6553
msgid "cannot get niceness"
6550
6554
msgstr "không lấy được giá trị ưu tiên"
6554
6558
msgid "cannot set niceness"
6555
6559
msgstr "không đặt được giá trị ưu tiên"
6652
6656
" rn canh hàng phải, không có các số 0 ở đầu\n"
6653
6657
" rz canh hàng phải, có các số 0 ở đầu\n"
6657
6661
msgid "line number overflow"
6658
6662
msgstr "vượt quá số dòng có thể"
6662
6666
msgid "invalid header numbering style: %s"
6663
6667
msgstr "sai dạng đánh số vào phần đầu: %s"
6667
6671
msgid "invalid body numbering style: %s"
6668
6672
msgstr "sai dạng đánh số vào phần thân: %s"
6672
6676
msgid "invalid footer numbering style: %s"
6673
6677
msgstr "sai dạng đánh số vài phần chân: %s"
6677
6681
msgid "invalid starting line number: %s"
6678
6682
msgstr "sai số của dòng bắt đầu: %s"
6682
msgid "WARNING: --page-increment is deprecated; use --line-increment instead"
6684
"CẢNH BÁO: `--page-increment' bị phản đối, nên thay thế bằng `--line-"
6689
6686
msgid "invalid line number increment: %s"
6690
6687
msgstr "sai độ tăng số của dòng: %s"
6694
6691
msgid "invalid number of blank lines: %s"
6695
6692
msgstr "sai số dòng trắng: %s"
6699
6696
msgid "invalid line number field width: %s"
6700
6697
msgstr "sai chiều dài trường số của dòng: %s"
6704
6701
msgid "invalid line numbering format: %s"
6705
6702
msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s"
6820
6812
msgid "%s: invalid number to ignore"
6821
6813
msgstr "%s: con số không hợp lệ cần bỏ qua"
6815
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
6817
msgid "Assaf Gordon"
6822
msgid "value too large to be converted: '%s'"
6823
msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn"
6827
msgid "invalid number: '%s'"
6828
msgstr "số không hợp lệ %s"
6832
msgid "rejecting suffix in input: '%s' (consider using --from)"
6837
msgid "invalid suffix in input: '%s'"
6838
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”"
6842
msgid "missing 'i' suffix in input: '%s' (e.g Ki/Mi/Gi)"
6847
msgid "failed to prepare value '%Lf' for printing"
6848
msgstr "mở %s để ghi gặp lỗi"
6852
msgid "invalid unit size: '%s'"
6853
msgstr "sai kích cỡ tab: %s"
6855
#: src/numfmt.c:802 src/numfmt.c:1025 src/numfmt.c:1032
6857
msgid "out of memory (requested %zu bytes)"
6862
msgid "Usage: %s [OPTION]... [NUMBER]...\n"
6863
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [NGƯỜI_DÙNG]...\n"
6867
"Reformat NUMBER(s), or the numbers from standard input if none are "
6873
msgid " --debug print warnings about invalid input\n"
6875
" --strict cùng --check, sẽ thoát với giá trị trả về không phải\n"
6876
" số không với đầu vào bất kỳ\n"
6880
" -d, --delimiter=X use X instead of whitespace for field delimiter\n"
6885
" --field=N replace the number in input field N (default is 1)\n"
6890
" --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT;\n"
6891
" see FORMAT below for details\n"
6896
" --from=UNIT auto-scale input numbers to UNITs; default is "
6903
" --from-unit=N specify the input unit size (instead of the default "
6909
" --grouping use locale-defined grouping of digits, e.g. "
6911
" (which means it has no effect in the C/POSIX "
6917
" --header[=N] print (without converting) the first N header lines;\n"
6918
" N defaults to 1 if not specified\n"
6923
" --invalid=MODE failure mode for invalid numbers: MODE can be:\n"
6924
" abort (default), fail, warn, ignore\n"
6929
" --padding=N pad the output to N characters; positive N will\n"
6930
" right-align; negative N will left-align;\n"
6931
" padding is ignored if the output is wider than N;\n"
6932
" the default is to automatically pad if a "
6939
" --round=METHOD use METHOD for rounding when scaling; METHOD can be:\n"
6940
" up, down, from-zero (default), towards-zero, "
6946
" --suffix=SUFFIX add SUFFIX to output numbers, and accept optional\n"
6947
" SUFFIX in input numbers\n"
6952
" --to=UNIT auto-scale output numbers to UNITs; see UNIT below\n"
6957
" --to-unit=N the output unit size (instead of the default 1)\n"
6970
msgid " none no auto-scaling is done; suffixes will trigger an error\n"
6975
" auto accept optional single/two letter suffix:\n"
6984
" si accept optional single letter suffix:\n"
6992
" iec accept optional single letter suffix:\n"
7000
" iec-i accept optional two-letter suffix:\n"
7010
"FORMAT must be suitable for printing one floating-point argument '%f'.\n"
7011
"Optional quote (%'f) will enable --grouping (if supported by current "
7013
"Optional width value (%10f) will pad output. Optional negative width values\n"
7014
"(%-10f) will left-pad output.\n"
7021
"Exit status is 0 if all input numbers were successfully converted.\n"
7022
"By default, %s will stop at the first conversion error with exit status 2.\n"
7023
"With --invalid='fail' a warning is printed for each conversion error\n"
7024
"and the exit status is 2. With --invalid='warn' each conversion error is\n"
7025
"diagnosed, but the exit status is 0. With --invalid='ignore' conversion\n"
7026
"errors are not diagnosed and the exit status is 0.\n"
7034
" $ %s --to=si 1000\n"
7036
" $ %s --to=iec 2048\n"
7038
" $ %s --to=iec-i 4096\n"
7040
" $ echo 1K | %s --from=si\n"
7042
" $ echo 1K | %s --from=iec\n"
7044
" $ df | %s --header --field 2 --to=si\n"
7045
" $ ls -l | %s --header --field 5 --to=iec\n"
7046
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --padding=10\n"
7047
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --format %%10f\n"
7050
#: src/numfmt.c:974 src/seq.c:212
7052
msgid "format %s has no %% directive"
7053
msgstr "định dạng %s không có chỉ thị %%"
7057
msgid "invalid format %s (width overflow)"
7058
msgstr "định dạng chiều dài sai"
7060
#: src/numfmt.c:1007 src/seq.c:229
7062
msgid "format %s ends in %%"
7063
msgstr "định dạng %s kết thúc bằng %%"
7065
#: src/numfmt.c:1010
7067
msgid "invalid format %s, directive must be %%['][-][N]f"
7070
#: src/numfmt.c:1018 src/seq.c:236
7072
msgid "format %s has too many %% directives"
7073
msgstr "định dạng %s có quá nhiều chỉ thị %%"
7075
#: src/numfmt.c:1070
7077
msgid "invalid suffix in input '%s': '%s'"
7078
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”"
7080
#: src/numfmt.c:1092
7082
msgid "value too large to be printed: '%Lg' (consider using --to)"
7085
#: src/numfmt.c:1100
7087
msgid "value too large to be printed: '%Lg' (cannot handle values > 999Y)"
7090
#: src/numfmt.c:1184
7092
msgid "large input value '%s': possible precision loss"
7095
#: src/numfmt.c:1293
7097
msgid "input line is too short, no numbers found to convert in field %ld"
7100
#: src/numfmt.c:1388
7102
msgid "invalid padding value '%s'"
7103
msgstr "sai phạm vi trang %s"
7105
#: src/numfmt.c:1401
7107
msgid "invalid field value '%s'"
7108
msgstr "số thứ tự trường sai: %s"
7110
#: src/numfmt.c:1430
7112
msgid "invalid header value '%s'"
7113
msgstr "ngày sai %s”"
7115
#: src/numfmt.c:1456
7117
msgid "--grouping cannot be combined with --format"
7118
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”"
7120
#: src/numfmt.c:1458
7122
msgid "--padding cannot be combined with --format"
7123
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”"
7125
#: src/numfmt.c:1463
7127
msgid "no conversion option specified"
7128
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn “-i”"
7130
#: src/numfmt.c:1471
7132
msgid "grouping cannot be combined with --to"
7133
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”"
7135
#: src/numfmt.c:1473
7137
msgid "grouping has no effect in this locale"
7140
#: src/numfmt.c:1486
7142
msgid "--header ignored with command-line input"
7145
#: src/numfmt.c:1511
7147
msgid "error reading input"
7150
#: src/numfmt.c:1520
7152
msgid "failed to convert some of the input numbers"
7153
msgstr "gặp lỗi khi vô hiệu hoá đầu vào tiêu chuẩn"
6823
7155
#: src/od.c:294
6848
7180
"Khi có vài đối số TẬP_TIN, thì nối chúng với nhau theo thứ tự liệt kê để tạo "
6849
7181
"dữ liệu vào.\n"
6850
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
7182
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
6853
7185
#: src/od.c:307
6854
msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n"
7188
"If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n"
7189
"if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n"
7190
"An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n"
7191
"at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n"
7192
"For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n"
7193
"suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n"
6856
"Mọi đối số dùng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
7196
"Nếu áp dụng cả dạng gọi thứ nhất và thứ hai, thì dạng thứ hai có tác dụng\n"
7197
"nếu toán hạng cuối cùng bắt đầu với “+” hoặc (nếu có 2 toán hạng) một chữ "
7199
"Một toán hạng HIỆU có nghĩa “-j HIỆU”. NHÃN là một địa chỉ giả lập tại\n"
7200
"byte đầu tiên được in, tăng lên khi tiến trình đổ đang chạy. Đối với\n"
7201
"HIỆU và NHÃN, một tiền tố “0x” hoặc “0X” cho biết nó là thập lục;\n"
7202
"hậu tố đuôi có thể là “.” đối với bát phân và “b” để nhân lên 512.\n"
6860
" -A, --address-radix=RADIX decide how file offsets are printed\n"
7207
" -A, --address-radix=RADIX output format for file offsets. RADIX is one\n"
7208
" of [doxn], for Decimal, Octal, Hex or None\n"
6861
7209
" -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n"
6863
7211
" -A, --address-radix=CƠ_SỐ quyết định cách in các hiệu tập tin\n"
6864
7212
" -j, --skip-bytes=BYTE bỏ qua BYTE byte đầu tiên từ đầu vào\n"
6868
7217
" -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n"
6869
7218
" -S BYTES, --strings[=BYTES] output strings of at least BYTES graphic "
7220
" 3 is implied when BYTES is not specified\n"
6871
7221
" -t, --format=TYPE select output format or formats\n"
6872
7222
" -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n"
6873
" -w[BYTES], --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line\n"
6874
" --traditional accept arguments in traditional form\n"
7223
" -w[BYTES], --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line.\n"
7224
" 32 is implied when BYTES is not specified\n"
7225
" --traditional accept arguments in third form above\n"
6876
7227
" -N, --read-bytes=BYTE giới hạn việc đổ thành BYTE byte dữ liệu vào\n"
6877
7228
" -S, BYTES --strings[=BYTE] cho ra các chuỗi của ít nhất BYTE ký tự đồ "
6879
7230
" -t, --format=KIỂU chọn (các) định dạng kết quả\n"
6880
" -v, --output-duplicates không dùng `*' để đánh dấu việc bỏ dòng\n"
7231
" -v, --output-duplicates không dùng “*” để đánh dấu việc bỏ dòng\n"
6881
7232
" -w[BYTES], --width[=BYTE] cho ra BYTE byte trên mỗi dòng\n"
6882
7233
" --traditional chấp nhận đối số dạng truyền thống\n"
6887
7240
"Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n"
6888
7241
" -a same as -t a, select named characters, ignoring high-order bit\n"
6889
7242
" -b same as -t o1, select octal bytes\n"
6982
7318
" D sizeof(double) kích cỡ số chính đôi\n"
6983
7319
" L sizeof(long double) kích cỡ số chính đôi dài\n"
6988
"RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n"
6989
"BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier "
7324
"Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of\n"
7325
"each output line.\n"
7333
"BYTES is hex with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier suffix:\n"
7339
"and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n"
7342
"K có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n"
6991
7343
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
6992
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
6993
"Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of "
7005
" 0x hoặc 0X thập lục\n"
7006
"có hậu tố bội số\n"
7012
" GB 1000*1000*1000\n"
7013
" G 1024*1024*1024\n"
7014
"v.v. cho T, P, E, Z, Y.\n"
7015
"Một hậu tố đuôi z trong bất kỳ dạng nào thêm các ký tự có thể in ra\n"
7016
"vào cuối mỗi dòng kết quả.\n"
7020
"Option --string without a number implies 3; option --width without a number\n"
7021
"implies 32. By default, od uses -A o -t oS -w16.\n"
7023
"'--string' không kèm theo số ngầm hiểu là 3.\n"
7024
"«--width' không kèm theo số ngầm hiểu là 32.\n"
7025
"Theo mặc định, `od' sử dụng `-A o -t oS -w16'.\n"
7027
#: src/od.c:633 src/od.c:753
7344
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
7346
#: src/od.c:639 src/od.c:759
7029
7348
msgid "invalid type string %s"
7030
7349
msgstr "sai chuỗi kiểu %s"
7035
7354
"invalid type string %s;\n"
7308
7627
msgid "Roland Huebner"
7309
7628
msgstr "Roland Huebner"
7313
7632
msgid "'--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
7314
msgstr "thiếu tham số `--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]'"
7633
msgstr "thiếu tham số “--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]”"
7318
7637
msgid "invalid page range %s"
7319
7638
msgstr "sai phạm vi trang %s"
7323
7642
msgid "'-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines: %s"
7324
msgstr "'-l CHIỀU_DÀI_TRANG' sai số của dòng: %s"
7643
msgstr "”-l CHIỀU_DÀI_TRANG” sai số của dòng: %s"
7328
7647
msgid "'-N NUMBER' invalid starting line number: %s"
7329
msgstr "'-N SỐ' sai số dòng bắt đầu: %s"
7648
msgstr "”-N SỐ” sai số dòng bắt đầu: %s"
7333
7652
msgid "'-o MARGIN' invalid line offset: %s"
7334
msgstr "'-o LỀ' sai vị trí tương đối dòng: %s"
7653
msgstr "”-o LỀ” sai vị trí tương đối dòng: %s"
7338
7657
msgid "'-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7339
msgstr "'-w CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: %s"
7658
msgstr "”-w CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự: %s"
7343
7662
msgid "'-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters: %s"
7344
msgstr "'-W CHIỀU_RỘNG_TRANG' sai số ký tự: %s"
7663
msgstr "”-W CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự: %s"
7348
7667
msgid "cannot specify number of columns when printing in parallel"
7349
7668
msgstr "không chỉ ra được số cột khi in ra song song"
7353
7672
msgid "cannot specify both printing across and printing in parallel"
7354
7673
msgstr "không thể đồng thời in ra chéo nhau và in ra song song."
7358
7677
msgid "'-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s"
7359
msgstr "'-%c' ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s"
7678
msgstr "”-%c” ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s"
7363
7682
msgid "page width too narrow"
7364
7683
msgstr "chiều rộng trang quá hẹp"
7368
7687
msgid "starting page number %<PRIuMAX> exceeds page count %<PRIuMAX>"
7369
7688
msgstr "số trang bắt đầu %<PRIuMAX> vượt quá số đếm trang %<PRIuMAX>"
7373
7692
msgid "page number overflow"
7374
7693
msgstr "tràn số thứ tự trang"
7378
7697
msgid "Page %<PRIuMAX>"
7379
7698
msgstr "Trang %<PRIuMAX>"
7383
"Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
7702
msgid "Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
7386
7704
"Dàn trang hoặc dàn cột (các) TẬP_TIN để in.\n"
7391
7709
" +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n"
7392
7710
" begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n"
7734
8052
"Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n"
7735
8053
" or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
7737
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [VÀO]... (không có `-G')\n"
8055
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... [VÀO]... (không có “-G”)\n"
7738
8056
" hoặc: %s -G [TÙY_CHỌN]... [VÀO [RA]]\n"
7740
8058
#: src/ptx.c:1821
7742
8061
"Output a permuted index, including context, of the words in the input "
7746
8064
"Đưa ra một chỉ mục đã hoán vị, bao gồm ngữ cảnh,\n"
7747
8065
"của những từ trong các tập tin đưa vào.\n"
7752
8070
" -A, --auto-reference output automatically generated references\n"
7753
8071
" -G, --traditional behave more like System V 'ptx'\n"
7754
8072
" -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations\n"
7756
8074
" -A, --auto-reference đưa ra sự chỉ đến đã tạo ra tự động\n"
7757
" -G, --traditional làm việc giống với `ptx' của System V\n"
8075
" -G, --traditional làm việc giống với “ptx” của System V\n"
7758
8076
" -F, --flag-truncation=CHUỖI dùng CHUỖI để đánh dấu sự cắt dòng\n"
7762
8080
" -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of 'xx'\n"
7763
8081
" -O, --format=roff generate output as roff directives\n"
8204
8527
" -l, --range=PHẠM_VI phạm vi cấp\n"
8209
8532
msgid "multiple roles"
8210
8533
msgstr "đa vai trò"
8214
8537
msgid "multiple types"
8215
8538
msgstr "đa kiểu"
8219
8542
msgid "multiple users"
8220
8543
msgstr "đa người dùng"
8224
8547
msgid "multiple levelranges"
8225
8548
msgstr "đa phạm vi cấp"
8227
#: src/runcon.c:173 src/runcon.c:209
8550
#: src/runcon.c:177 src/runcon.c:213
8229
8552
msgid "failed to get current context"
8230
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời"
8553
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh hiện thời"
8234
8557
msgid "you must specify -c, -t, -u, -l, -r, or context"
8235
msgstr "phải ghi rõ tùy chọn `-c', `-t', `-u', `-l', `-r' hay ngữ cảnh"
8558
msgstr "phải ghi rõ tùy chọn “-c”, “-t”, “-u”, “-l”, “-r” hay ngữ cảnh"
8239
8562
msgid "no command specified"
8240
8563
msgstr "chưa ghi rõ lệnh"
8244
8567
msgid "%s may be used only on a SELinux kernel"
8245
8568
msgstr "%s dùng được chỉ với hạt nhân SELinux"
8249
8572
msgid "failed to compute a new context"
8250
msgstr "lỗi tính ngữ cảnh mới"
8573
msgstr "gặp lỗi khi tính ngữ cảnh mới"
8254
8577
msgid "failed to set new user %s"
8255
msgstr "lỗi đặt người dùng mới %s"
8578
msgstr "gặp lỗi khi đặt người dùng mới %s"
8259
8582
msgid "failed to set new type %s"
8260
msgstr "lỗi đặt kiểu mới %s"
8583
msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s"
8264
8587
msgid "failed to set new range %s"
8265
msgstr "lỗi đặt phạm vi mới %s"
8588
msgstr "gặp lỗi khi đặt phạm vi mới %s"
8269
8592
msgid "failed to set new role %s"
8270
msgstr "lỗi đặt vai trò mới %s"
8593
msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới %s"
8274
8597
msgid "unable to set security context %s"
8275
8598
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật %s"
8313
8639
"Nếu bỏ qua ĐẦU hoặc ĐỘ_TĂNG, thì mặc định thành 1.\n"
8314
8640
"Tức là ĐỘ_TĂNG bị bỏ qua mặc định thành 1 thậm chí khi CUỐI nhỏ hơn ĐẦU.\n"
8315
"ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI biên dịch như các giá trị điểm trôi.\n"
8641
"ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI biên dịch như các giá trị dấu chấm động.\n"
8316
8642
"ĐỘ_TĂNG thường là dương nếu ĐẦU nhỏ hơn CUỐI,\n"
8317
8643
"và ĐỘ_TĂNG thường là âm nếu ĐẦU lớn hơn CUỐI.\n"
8321
8647
"FORMAT must be suitable for printing one argument of type 'double';\n"
8322
8648
"it defaults to %.PRECf if FIRST, INCREMENT, and LAST are all fixed point\n"
8323
8649
"decimal numbers with maximum precision PREC, and to %g otherwise.\n"
8325
"ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu `double';\n"
8326
"nó có giá trị mặc định là `%.PRECf' nếu ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI\n"
8327
"đều là số điểm cứng thập phân có độ chính xác tối đa PREC, và nếu không thì "
8651
"ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu “double”;\n"
8652
"nó có giá trị mặc định là “%.PRECf” nếu ĐẦU, ĐỘ_TĂNG, và CUỐI\n"
8653
"đều là số thập phân dấu chấm cố định có độ chính xác tối đa PREC,\n"
8654
"và nếu không thì là %g.\n"
8332
8658
msgid "invalid floating point argument: %s"
8333
msgstr "sai đối số điểm trôi: %s"
8337
msgid "format %s has no %% directive"
8338
msgstr "định dạng %s không có chỉ thị %%"
8342
msgid "format %s ends in %%"
8343
msgstr "định dạng %s kết thúc bằng %%"
8659
msgstr "sai đối số dấu chấm động: %s"
8347
8663
msgid "format %s has unknown %%%c directive"
8348
8664
msgstr "không hiểu định dạng %s có chỉ thị %%%c"
8352
msgid "format %s has too many %% directives"
8353
msgstr "định dạng %s có quá nhiều chỉ thị %%"
8357
8668
msgid "format string may not be specified when printing equal width strings"
8568
8879
"Thêm vào đó, bản sao lưu hệ thống tập tin và máy nhân ở xa\n"
8569
8880
"có thể chứa bản sao của tập tin không thể xóa, và do đó cho phép\n"
8570
"phục hồi tập tin đã bị xé vụn bởi shred.\n"
8881
"phục hồi tập tin đã bị tẩy bởi shred.\n"
8574
8885
msgid "%s: fdatasync failed"
8575
8886
msgstr "%s: fdatasync bị lỗi"
8579
8890
msgid "%s: fsync failed"
8580
8891
msgstr "%s: fsync bị lỗi"
8584
8895
msgid "%s: cannot rewind"
8585
8896
msgstr "%s: không thể tua lại"
8589
8900
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..."
8590
8901
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)..."
8594
8905
msgid "%s: error writing at offset %s"
8595
8906
msgstr "%s: lỗi ghi tại hiệu %s"
8599
8910
msgid "%s: lseek failed"
8600
8911
msgstr "%s: lseek bị lỗi"
8604
8915
msgid "%s: file too large"
8605
8916
msgstr "%s: tập tin quá lớn"
8609
8920
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s"
8610
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s"
8921
msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)...%s"
8614
8925
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
8615
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
8926
msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
8619
8930
msgid "%s: fstat failed"
8620
8931
msgstr "%s: fstat bị lỗi"
8624
8935
msgid "%s: invalid file type"
8625
8936
msgstr "%s: sai dạng tập tin"
8629
8940
msgid "%s: file has negative size"
8630
8941
msgstr "%s: tập tin có kích cỡ âm"
8632
#: src/shred.c:865 src/sort.c:933 src/split.c:379
8943
#: src/shred.c:864 src/sort.c:932 src/split.c:378
8634
8945
msgid "%s: error truncating"
8635
8946
msgstr "%s: lỗi cắt ngắn"
8639
8950
msgid "%s: fcntl failed"
8640
8951
msgstr "%s: fcntl bị lỗi"
8644
8955
msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor"
8645
8956
msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép nối thêm vào"
8649
8960
msgid "%s: removing"
8650
8961
msgstr "%s: đang xóa"
8654
8965
msgid "%s: renamed to %s"
8655
8966
msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
8659
8970
msgid "%s: failed to remove"
8660
msgstr "%s: lỗi xoá"
8971
msgstr "%s: lỗi xóa"
8664
8975
msgid "%s: removed"
8665
8976
msgstr "%s: đã xóa"
8667
#: src/shred.c:1025 src/shred.c:1068
8978
#: src/shred.c:1024 src/shred.c:1067
8669
8980
msgid "%s: failed to close"
8670
8981
msgstr "%s: lỗi đóng"
8674
8985
msgid "%s: failed to open for writing"
8675
8986
msgstr "%s: lỗi mở để ghi"
8679
8990
msgid "%s: invalid number of passes"
8680
8991
msgstr "%s: sai số lần thực hiện"
8682
#: src/shred.c:1135 src/shuf.c:291 src/sort.c:4442
8993
#: src/shred.c:1134 src/shuf.c:290 src/sort.c:4441
8684
8995
msgid "multiple random sources specified"
8685
8996
msgstr "đã chỉ ra nhiều nguồn ngẫu nhiên"
8689
9000
msgid "%s: invalid file size"
8690
9001
msgstr "%s: sai kích cỡ tập tin"
9009
9318
"% 1% của bộ nhớ, b 1, K 1024 (mặc định), và tương tự cho M, G, T, P, E, Z, "
9012
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là `-', đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
9321
"Khi không có TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
9014
9323
"*** CẢNH BÁO ***\n"
9015
9324
"Biến môi trường địa phương ảnh hưởng đến thứ tự sắp xếp.\n"
9016
"Đặt `LC_ALL=C' để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n"
9325
"Đặt “LC_ALL=C” để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n"
9020
9329
msgid "waiting for %s [-d]"
9021
9330
msgstr "đang đợi %s [-d]"
9025
9334
msgid "%s [-d] terminated abnormally"
9026
9335
msgstr "%s [-d] đã chấm dứt bất thường"
9030
9339
msgid "cannot create temporary file in %s"
9031
9340
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời trong %s"
9033
#: src/sort.c:951 src/sort.c:2026 src/sort.c:3072 src/sort.c:3714
9034
#: src/sort.c:3805 src/sort.c:3808
9342
#: src/sort.c:950 src/sort.c:2025 src/sort.c:3071 src/sort.c:3713
9343
#: src/sort.c:3804 src/sort.c:3807
9035
9344
msgid "open failed"
9345
msgstr "gặp lỗi khi mở"
9039
9348
msgid "fflush failed"
9040
9349
msgstr "fflush bị lỗi"
9042
#: src/sort.c:976 src/sort.c:2029 src/sort.c:4707
9351
#: src/sort.c:975 src/sort.c:2028 src/sort.c:4706
9043
9352
msgid "close failed"
9353
msgstr "gặp lỗi khi đóng"
9048
9357
msgid "dup2 failed"
9049
9358
msgstr "dup2 bị lỗi"
9053
9362
msgid "couldn't execute %s"
9054
9363
msgstr "không thể thực hiện %s"
9057
9366
msgid "couldn't create temporary file"
9058
9367
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời"
9062
9371
msgid "couldn't create process for %s -d"
9063
9372
msgstr "không tạo được tiến trình cho %s -d"
9067
9376
msgid "couldn't execute %s -d"
9068
9377
msgstr "không thể thực hiện %s -d"
9072
9381
msgid "warning: cannot remove: %s"
9073
msgstr "cảnh báo: không xoá được: %s"
9382
msgstr "cảnh báo: không xóa được: %s"
9077
9386
msgid "invalid --%s argument %s"
9078
msgstr "sai đối số `--%s' %s"
9387
msgstr "sai đối số “--%s” %s"
9082
9391
msgid "minimum --%s argument is %s"
9083
msgstr "đối số `--%s' tối thiểu là %s"
9392
msgstr "đối số “--%s” tối thiểu là %s"
9087
9396
msgid "--%s argument %s too large"
9088
9397
msgstr "tùy chọn --%s nhận đối số %s quá lớn"
9092
9401
msgid "maximum --%s argument with current rlimit is %s"
9093
msgstr "đối số `--%s' tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s"
9402
msgstr "đối số “--%s” tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s"
9097
9406
msgid "number in parallel must be nonzero"
9098
9407
msgstr "số song song không thể là không"
9101
9410
msgid "stat failed"
9102
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin"
9411
msgstr "gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin"
9105
9414
msgid "read failed"
9415
msgstr "gặp lỗi khi đọc"
9110
9419
msgid "string transformation failed"
9111
msgstr "lỗi chuyển dạng chuỗi"
9420
msgstr "gặp lỗi khi chuyển dạng chuỗi"
9115
9424
msgid "the untransformed string was %s"
9116
9425
msgstr "chuỗi chưa được chuyển dạng là %s"
9120
9429
msgid "^ no match for key\n"
9121
9430
msgstr "^ không có kết quả khớp\n"
9125
9434
msgid "obsolescent key %s used; consider %s instead"
9126
msgstr "đang dùng khóa cũ `%s'; hãy dùng khóa mới `%s' để thay thế"
9435
msgstr "đang dùng khóa cũ “%s”; hãy dùng khóa mới “%s” để thay thế"
9130
9439
msgid "key %lu has zero width and will be ignored"
9131
9440
msgstr "Khóa %lu có chiều ngang là 0 và sẽ bị bỏ qua"
9135
9444
msgid "leading blanks are significant in key %lu; consider also specifying 'b'"
9136
msgstr "có dấu cách ở đầu là quan trọng trong khóa %lu; hãy chỉ định `b'"
9445
msgstr "có dấu cách ở đầu là quan trọng trong khóa %lu; hãy chỉ định “b”"
9140
9449
msgid "key %lu is numeric and spans multiple fields"
9141
9450
msgstr "Khóa %lu là số và trải rộng nhiều trường"
9145
9454
msgid "option '-%s' is ignored"
9146
9455
msgid_plural "options '-%s' are ignored"
9147
msgstr[0] "các tùy chọn `-%s' bị bỏ qua"
9456
msgstr[0] "các tùy chọn “-%s” bị bỏ qua"
9151
9460
msgid "option '-r' only applies to last-resort comparison"
9152
msgstr "Tùy chọn '-r' chỉ áp dụng được cho so sánh phần cuối"
9461
msgstr "Tùy chọn ”-r” chỉ áp dụng được cho so sánh phần cuối"
9154
#: src/sort.c:2732 src/sort.c:2741
9463
#: src/sort.c:2731 src/sort.c:2740
9155
9464
msgid "write failed"
9465
msgstr "gặp lỗi khi ghi"
9160
9469
msgid "%s: %s:%s: disorder: "
9161
9470
msgstr "%s: %s:%s: sai thứ tự: "
9164
9473
msgid "standard error"
9165
9474
msgstr "lỗi tiêu chuẩn"
9168
9477
msgid "cannot read"
9169
9478
msgstr "không thể đọc"
9173
9482
msgid "%s: invalid field specification %s"
9174
9483
msgstr "%s: sai xác định trường %s"
9178
9487
msgid "options '-%s' are incompatible"
9179
msgstr "các tùy chọn `-%s' không tương thích với nhau"
9488
msgstr "các tùy chọn “-%s” không tương thích với nhau"
9183
9492
msgid "%s: invalid count at start of %s"
9184
9493
msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của %s"
9187
9496
msgid "invalid number after '-'"
9188
msgstr "số sai nằm sau `-'"
9497
msgstr "số sai nằm sau “-”"
9190
#: src/sort.c:4303 src/sort.c:4389 src/sort.c:4417
9499
#: src/sort.c:4302 src/sort.c:4388 src/sort.c:4416
9191
9500
msgid "invalid number after '.'"
9192
msgstr "số sai nằm sau `.'"
9501
msgstr "số sai nằm sau “.”"
9194
#: src/sort.c:4316 src/sort.c:4422
9503
#: src/sort.c:4315 src/sort.c:4421
9195
9504
msgid "stray character in field spec"
9196
9505
msgstr "ký tự rác trong lời xác định trường"
9200
9509
msgid "multiple compress programs specified"
9201
9510
msgstr "đã chỉ ra nhiều chương trình nén"
9204
9513
msgid "invalid number at field start"
9205
9514
msgstr "số sai tại đầu trường"
9207
#: src/sort.c:4384 src/sort.c:4412
9516
#: src/sort.c:4383 src/sort.c:4411
9208
9517
msgid "field number is zero"
9209
9518
msgstr "số của trường là không"
9212
9521
msgid "character offset is zero"
9213
9522
msgstr "hiệu ký tự là không"
9216
9525
msgid "invalid number after ','"
9217
msgstr "số sai ở sau `,'"
9526
msgstr "số sai ở sau “,”"
9221
9530
msgid "empty tab"
9222
9531
msgstr "khoảng tab trống"
9224
#: src/sort.c:4551 src/wc.c:692
9533
#: src/sort.c:4550 src/wc.c:692
9226
9535
msgid "cannot read file names from %s"
9227
9536
msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s"
9231
9540
msgid "%s:%lu: invalid zero-length file name"
9232
9541
msgstr "%s:%lu: sai tên tập tin chiều dài không"
9236
9545
msgid "no input from %s"
9237
9546
msgstr "không có dữ liệu nhập vào từ %s"
9241
9550
msgid "using %s sorting rules"
9242
9551
msgstr "dùng luật sắp xếp %s"
9246
9555
msgid "using simple byte comparison"
9247
9556
msgstr "dùng so sánh byte đơn giản"
9251
9560
msgid "extra operand %s not allowed with -%c"
9252
msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với `-%c'"
9561
msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với “-%c”"
9254
9563
#: src/split.c:187
9332
9641
"K/N đầu ra thứ K trên N của stdout\n"
9333
9642
"l/N chia nhỏ thành N tập tin không có dòng chia cắt\n"
9334
9643
"l/K/N đầu ra thứ K trên N trong stdout không có dòng chia cắt\n"
9335
"r/N tương tự `l' nhưng dùng phân phối round-robin\n"
9644
"r/N tương tự “l” nhưng dùng phân phối round-robin\n"
9336
9645
"r/K/N tương tự nhưng chỉ xuất xuất phần thứ K trên N ra stdout\n"
9340
9649
msgid "output file suffixes exhausted"
9341
9650
msgstr "cạn các đuôi (hậu tố) kết xuất"
9345
9654
msgid "creating file %s\n"
9346
9655
msgstr "đang tạo tập tin %s\n"
9350
9659
msgid "%s would overwrite input; aborting"
9351
9660
msgstr "%s muốn ghi đè kết xuất; đang bỏ qua"
9355
9664
msgid "failed to set FILE environment variable"
9356
9665
msgstr "Không đặt được biến môi trường FILE"
9360
9669
msgid "executing with FILE=%s\n"
9361
9670
msgstr "thực thi với FILE=%s\n"
9365
9674
msgid "failed to create pipe"
9366
9675
msgstr "không tạo được pipe"
9370
9679
msgid "closing prior pipe"
9371
9680
msgstr "đóng pipe trước"
9375
9684
msgid "closing output pipe"
9376
9685
msgstr "đóng pipe xuất ra"
9380
9689
msgid "moving input pipe"
9381
9690
msgstr "di chuyển pipe đầu vào"
9385
9694
msgid "closing input pipe"
9386
9695
msgstr "đóng pipe đầu vào"
9390
9699
msgid "failed to run command: \"%s -c %s\""
9391
msgstr "lỗi chạy câu lệnh: \"%s -c %s\""
9700
msgstr "gặp lỗi khi chạy câu lệnh: “%s -c %s”"
9395
9704
msgid "failed to close input pipe"
9396
9705
msgstr "không thể đóng pipe đầu vào"
9400
9709
msgid "waiting for child process"
9401
9710
msgstr "đợi tiến trình con"
9405
9714
msgid "with FILE=%s, signal %s from command: %s"
9406
9715
msgstr "với FILE=%s, tín hiệu %s từ dòng lệnh: %s"
9410
9719
msgid "with FILE=%s, exit %d from command: %s"
9411
9720
msgstr "với FILE=%s, thoát %d từ dòng lệnh: %s"
9413
#: src/split.c:490 src/timeout.c:468
9722
#: src/split.c:489 src/timeout.c:494
9415
9724
msgid "unknown status from command (0x%X)"
9416
9725
msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (0x%X)"
9420
9729
msgid "cannot split in more than one way"
9421
9730
msgstr "không thể chia theo vài cách"
9423
#: src/split.c:1066 src/split.c:1206 src/split.c:1377
9732
#: src/split.c:1065 src/split.c:1205 src/split.c:1376
9425
9734
msgid "%s: invalid number of chunks"
9426
9735
msgstr "%s: sai số gói"
9430
9739
msgid "%s: invalid chunk number"
9431
9740
msgstr "%s: sai số mảnh"
9435
9744
msgid "%s: invalid suffix length"
9436
9745
msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
9438
#: src/split.c:1145 src/split.c:1153 src/split.c:1176 src/split.c:1181
9747
#: src/split.c:1144 src/split.c:1152 src/split.c:1175 src/split.c:1180
9440
9749
msgid "%s: invalid number of bytes"
9441
9750
msgstr "%s: số byte sai"
9443
#: src/split.c:1164 src/split.c:1311
9752
#: src/split.c:1163 src/split.c:1310
9445
9754
msgid "%s: invalid number of lines"
9446
9755
msgstr "%s: số dòng sai"
9450
9759
msgid "line count option -%s%c... is too large"
9451
msgstr "tùy chọn số đếm dòng `-%s%c...' là quá lớn"
9760
msgstr "tùy chọn số đếm dòng “-%s%c...” là quá lớn"
9455
9764
msgid "%s: invalid start value for numerical suffix"
9456
9765
msgstr "%s: sai giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng số"
9460
9769
msgid "%s: invalid IO block size"
9461
9770
msgstr "%s: cỡ khối IO không hợp lệ"
9465
9774
msgid "--filter does not process a chunk extracted to stdout"
9466
9775
msgstr "--filter không xử lý bó được xuất ra stdout"
9470
9779
msgid "numerical suffix start value is too large for the suffix length"
9471
9780
msgstr "giá trị hậu tố bằng số khởi đầu quá lớn so với độ dài hậu tố"
9475
9784
msgid "%s: cannot determine file size"
9476
9785
msgstr "%s: không thể xác định cỡ tập tin"
9804
10117
"GHI CHÚ: nếu câu LỆNH điều chỉnh việc chuyển hoán đệm các luồng tiêu chuẩn\n"
9805
"(v.d. `tee') thì cũng ghi đè lên các thiết lập tương ứng bị `stdbuf' sửa "
10118
"(v.d. “tee”) thì cũng ghi đè lên các thiết lập tương ứng bị “stdbuf” sửa "
9807
"Ngoài ra còn có một số bộ lọc (v.d. `dd' và `cat') mà không dùng luồng với "
10120
"Ngoài ra còn có một số bộ lọc (v.d. “dd” và “cat”) mà không dùng luồng với "
9809
"thì không bị tác động bởi thiết lập `stdbuf'.\n"
10122
"thì không bị tác động bởi thiết lập “stdbuf”.\n"
10124
#: src/stdbuf.c:226
9813
10126
msgid "failed to find %s"
9814
10127
msgstr "không tìm thấy %s"
9816
#: src/stdbuf.c:247 src/stdbuf.c:279
10129
#: src/stdbuf.c:246 src/stdbuf.c:278
9818
10131
msgid "failed to update the environment with %s"
9819
msgstr "lỗi cập nhật môi trường dùng %s"
10132
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật môi trường dùng %s"
10134
#: src/stdbuf.c:320
9823
10136
msgid "line buffering stdin is meaningless"
9824
10137
msgstr "vô ích khi chuyển hoán đệm theo dòng đầu vào tiêu chuẩn"
9829
10142
"Usage: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [SETTING]...\n"
9830
10143
" or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-a|--all]\n"
9831
10144
" or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-g|--save]\n"
9833
"Cách dùng: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [THIẾT_LẬP]...\n"
10146
"Cách dùng: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [CÀI-ĐẶT]...\n"
9834
10147
" hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-a|--all]\n"
9835
10148
" hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-g|--save]\n"
10151
msgid "Print or change terminal characteristics.\n"
9839
"Print or change terminal characteristics.\n"
9841
10157
" -a, --all print all current settings in human-readable form\n"
9842
10158
" -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n"
9843
10159
" -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n"
10388
10716
"Otherwise, units default to 1024 bytes (or 512 if POSIXLY_CORRECT is set).\n"
10391
"Giá trị hiển thị theo đơn vị kích CỠ sẵn có đầu tiên từ `--block-size',\n"
10719
"Giá trị hiển thị theo đơn vị kích CỠ sẵn có đầu tiên từ “--block-size”,\n"
10392
10720
"và các biến đổi môi trường %s_BLOCK_SIZE, BLOCK_SIZE và BLOCKSIZE.\n"
10393
10721
"Không thì đơn vị mặc định là 1024 byte (hoặc 512 nếu đặt POSIXLY_CORRECT).\n"
10395
#: src/system.h:563
10723
#: src/system.h:571
10399
10727
"Report %s bugs to %s\n"
10402
"Thông báo lỗi %s tới %s\n"
10730
"Thông báo lỗi “%s” cho <%s>\n"
10404
10732
#. TRANSLATORS: Replace LANG_CODE in this URL with your language code
10405
10733
#. <http://translationproject.org/team/LANG_CODE.html> to form one of
10406
10734
#. the URLs at http://translationproject.org/team/. Otherwise, replace
10407
10735
#. the entire URL with your translation team's email address.
10408
#: src/system.h:577
10736
#: src/system.h:585
10410
10738
msgid "Report %s translation bugs to <http://translationproject.org/team/>\n"
10411
msgstr "Hãy thông báo lỗi dịch %s cho <http://translationproject.org/team/>\n"
10740
"Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho <http://translationproject.org/team/vi."
10413
#: src/system.h:581
10743
#: src/system.h:589
10415
10745
msgid "For complete documentation, run: info coreutils '%s invocation'\n"
10417
"Để xem tài liệu hướng dẫn đầy đủ, hãy đọc: info coreutils '%s invocation'\n"
10747
"Để xem tài liệu hướng dẫn đầy đủ, hãy đọc: info coreutils \"%s invocation\"\n"
10419
#: src/system.h:588
10749
#: src/system.h:596
10421
10751
msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
10422
msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
10752
msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
10424
#: src/system.h:620
10754
#: src/system.h:628
10427
10757
"WARNING: Circular directory structure.\n"
10626
10955
"rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n"
10627
10956
"named file in a way that accommodates renaming, removal and creation.\n"
10629
"Dùng `--follow' (-f) thì tail mặc định theo bộ mô tả tập tin.\n"
10958
"Dùng “--follow” (-f) thì tail mặc định theo bộ mô tả tập tin.\n"
10630
10959
"Có nghĩa là ngay cả khi tập tin được tail cũng bị thay tên, tail cứ theo dõi "
10631
10960
"kết thúc của nó.\n"
10632
10961
"Ứng xử mặc định này không có giá trị khi người dùng thực sự muốn\n"
10633
10962
"theo dõi tên thật của tập tin, chứ không phải bộ mô tả tập tin (ví dụ, quay\n"
10634
10963
"vòng sổ theo dõi).\n"
10635
"Hãy dùng `--follow=tên' trong trường hợp đó.\n"
10964
"Hãy dùng “--follow=tên” trong trường hợp đó.\n"
10636
10965
"Nó khiến tail theo dõi tập tin có tên đưa ra\n"
10637
10966
"bằng một cách làm cho thích nghi việc thay tên, gỡ bỏ và tạo.\n"
10641
10970
msgid "closing %s (fd=%d)"
10642
10971
msgstr "đang đóng %s (fd=%d)"
10646
10975
msgid "%s: cannot seek to relative offset %s"
10647
msgstr "%s: không thể tìm nơi tới offset tương đối %s"
10976
msgstr "%s: không thể di chuyển tới offset tương đối %s"
10651
10980
msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s"
10652
msgstr "%s: không thể tìm seek tới hiệu tương đối với cuối %s"
10981
msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc tới offset đối với cuối %s"
10656
10985
msgid "cannot determine location of %s. reverting to polling"
10657
10986
msgstr "không thể quyết định vị trí của %s thì phục hồi việc thăm dò"
10662
10991
"unrecognized file system type 0x%08lx for %s. please report this to %s. "
10665
10994
"không nhận ra hệ thống tập tin kiểu 0x%08lx cho %s. xin hãy báo cáo điều này "
10666
10995
"cho %s. trở lại để polling"
10670
10999
msgid "%s has become inaccessible"
10671
11000
msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
10675
11004
msgid "%s has been replaced with an untailable file; giving up on this name"
10676
11005
msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin không thể tail nên đầu hàng với tên này"
10680
11009
msgid "%s has been replaced with a remote file. giving up on this name"
10681
11010
msgstr "%s bị thay thế bằng một tập tin từ xa thì chịu thua về tên này"
10685
11014
msgid "%s has become accessible"
10686
11015
msgstr "%s đã trở thành có thể truy cập"
10690
11019
msgid "%s has appeared; following end of new file"
10691
11020
msgstr "%s đã xuất hiện; đi theo cuối của tập tin mới"
10695
11024
msgid "%s has been replaced; following end of new file"
10696
11025
msgstr "%s bị thay thế; đi theo cuối của tập tin mới"
10700
11029
msgid "%s: cannot change nonblocking mode"
10701
11030
msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không chặn"
10703
#: src/tail.c:1173 src/tail.c:1288
11032
#: src/tail.c:1172 src/tail.c:1287
10705
11034
msgid "%s: file truncated"
10706
11035
msgstr "%s: tập tin đã bị cắt ngắn"
10708
#: src/tail.c:1197 src/tail.c:1443
11037
#: src/tail.c:1196 src/tail.c:1442
10710
11039
msgid "no files remaining"
10711
11040
msgstr "không còn tập tin nào"
10715
11044
msgid "cannot watch parent directory of %s"
10716
11045
msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s"
10718
#: src/tail.c:1373 src/tail.c:1388
11047
#: src/tail.c:1372 src/tail.c:1387
10720
11049
msgid "inotify resources exhausted"
10721
11050
msgstr "Dùng hết tài nguyên inotify"
10723
#: src/tail.c:1391 src/tail.c:1520
11052
#: src/tail.c:1390 src/tail.c:1519
10725
11054
msgid "cannot watch %s"
10726
11055
msgstr "không thể theo dõi %s"
10730
11059
msgid "error monitoring inotify event"
10731
11060
msgstr "gặp lỗi khi theo dõi sự kiện inotify"
10735
11064
msgid "error reading inotify event"
10736
11065
msgstr "gặp lỗi khi đọc sự kiện inotify"
10740
11069
msgid "%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name"
10741
11070
msgstr "%s: không thể đi theo cuối của kiểu tập tin này; đầu hàng với tên này"
10745
11074
msgid "number in %s is too large"
10746
11075
msgstr "%s chứa một con số quá lớn"
10750
11079
msgid "%s: invalid maximum number of unchanged stats between opens"
10751
11080
msgstr "%s: sai số trạng thái không thay đổi tối đa giữa các lần mở"
10755
11084
msgid "%s: invalid PID"
10756
11085
msgstr "%s: sai PID"
10760
11089
msgid "%s: invalid number of seconds"
10761
11090
msgstr "%s: sai số giây"
10765
11094
msgid "option used in invalid context -- %c"
10766
11095
msgstr "tùy chọn dùng theo ngữ cảnh sai -- %c"
10770
11099
msgid "warning: --retry is useful mainly when following by name"
10771
msgstr "cảnh báo: `--retry' thường có ích khi theo sau theo tên"
11100
msgstr "cảnh báo: “--retry” thường có ích khi theo sau theo tên"
10775
11104
msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following"
10776
msgstr "cảnh báo: PID bị bỏ qua; `--pid=PID' chỉ có ích khi theo sau"
11105
msgstr "cảnh báo: PID bị bỏ qua; “--pid=PID” chỉ có ích khi theo sau"
10780
11109
msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system"
10781
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ `--pid=PID' trên hệ thống này"
11110
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ “--pid=PID” trên hệ thống này"
10785
11114
msgid "cannot follow %s by name"
10786
11115
msgstr "không thể theo sau %s theo tên"
10790
11119
msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective"
10792
11121
"cảnh báo: không hiệu quả khi theo sau đầu vào tiêu chuẩn một cách không giới "
10797
11126
msgid "inotify cannot be used, reverting to polling"
10798
11127
msgstr "inotify không dùng được thì phục hồi việc trưng cầu"
11131
"DURATION là một số thực chấm động với hậu số tuỳ chọn:\n"
11132
"`s' cho giây (mặc định), `m' cho phút, `h' cho giờ và `d' cho ngày.\n"
11467
"DURATION là một số thực chấm động với hậu số tùy chọn:\n"
11468
"“s” cho giây (mặc định), “m” cho phút, “h” cho giờ và “d” cho ngày.\n"
11134
#: src/timeout.c:237
11470
#: src/timeout.c:259
11137
"If the command times out, then exit with status 124. Otherwise, exit\n"
11138
"with the status of COMMAND. If no signal is specified, send the TERM\n"
11139
"signal upon timeout. The TERM signal kills any process that does not\n"
11140
"block or catch that signal. For other processes, it may be necessary to\n"
11141
"use the KILL (9) signal, since this signal cannot be caught. If the\n"
11142
"KILL (9) signal is sent, the exit status is 128+9 rather than 124.\n"
11474
"If the command times out, and --preserve-status is not set, then exit with\n"
11475
"status 124. Otherwise, exit with the status of COMMAND. If no signal\n"
11476
"is specified, send the TERM signal upon timeout. The TERM signal kills\n"
11477
"any process that does not block or catch that signal. It may be necessary\n"
11478
"to use the KILL (9) signal, since this signal cannot be caught, in which\n"
11479
"case the exit status is 128+9 rather than 124.\n"
11145
11482
"Nếu câu lệnh quá hạn thì thoát với trạng thái 124,\n"
11598
11935
"Kích CỠ cũng có thể theo sau một của những ký tự sửa đổi này:\n"
11599
"'+' tăng theo, '-' giảm theo, '<' nhiều nhất, '>' ít nhất\n"
11600
"'/' làm tròn xuống bội số cho, ' %' làm tròn lên bội số cho\n"
11936
"”+” tăng theo, ”-” giảm theo, ”<” nhiều nhất, ”>” ít nhất\n"
11937
"”/” làm tròn xuống bội số cho, ” %” làm tròn lên bội số cho\n"
11602
#: src/truncate.c:150
11939
#: src/truncate.c:149
11604
11941
msgid "overflow in %<PRIdMAX> * %<PRIdMAX> byte blocks for file %s"
11605
11942
msgstr "tràn các khối byte %<PRIdMAX> * %<PRIdMAX> cho tập tin %s"
11607
#: src/truncate.c:174
11944
#: src/truncate.c:173
11609
11946
msgid "%s has unusable, apparently negative size"
11610
11947
msgstr "%s có kích cỡ vô ích có vẻ là âm"
11612
#: src/truncate.c:184 src/truncate.c:385
11949
#: src/truncate.c:183 src/truncate.c:384
11614
11951
msgid "cannot get the size of %s"
11615
11952
msgstr "không lấy được cỡ của %s"
11617
#: src/truncate.c:206
11954
#: src/truncate.c:205
11619
11956
msgid "overflow rounding up size of file %s"
11620
11957
msgstr "tràn việc làm tròn kích cỡ tập tin %s lên"
11622
#: src/truncate.c:216
11959
#: src/truncate.c:215
11624
11961
msgid "overflow extending size of file %s"
11625
11962
msgstr "tràn việc mở rộng kích cỡ của tập tin %s"
11627
#: src/truncate.c:231
11964
#: src/truncate.c:230
11629
11966
msgid "failed to truncate %s at %<PRIdMAX> bytes"
11630
11967
msgstr "không cắt được %s ở byte thứ %<PRIdMAX> "
11632
#: src/truncate.c:304
11969
#: src/truncate.c:303
11634
11971
msgid "multiple relative modifiers specified"
11635
11972
msgstr "đã chỉ ra nhiều ký tự sửa đổi tương ứng"
11637
#: src/truncate.c:334
11974
#: src/truncate.c:333
11639
11976
msgid "you must specify either %s or %s"
11640
11977
msgstr "bạn phải chỉ định %s hoặc %s"
11642
#: src/truncate.c:341
11979
#: src/truncate.c:340
11644
11981
msgid "you must specify a relative %s with %s"
11645
11982
msgstr "phải phải chỉ định mối quan hệ giữa %s và %s"
11647
#: src/truncate.c:348
11984
#: src/truncate.c:347
11649
11986
msgid "%s was specified but %s was not"
11650
11987
msgstr "%s đưa ra còn %s không phải"
11652
#: src/truncate.c:405
11989
#: src/truncate.c:404
11654
11991
msgid "cannot open %s for writing"
11655
11992
msgstr "không mở được %s để ghi"
12202
12543
"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or 'y'.\n"
12205
"In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc `y'.\n"
12546
"In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc “y”.\n"
12549
#~ msgid "using single-precision arithmetic"
12550
#~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác đơn"
12552
#~ msgid "using arbitrary-precision arithmetic"
12553
#~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác tùy ý"
12556
#~ msgid " returning value: '%s'\n"
12557
#~ msgstr "đang tạo tập tin %s\n"
12560
#~ msgid "Usage: %s [OPTIONS] [NUMBER]\n"
12561
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] TÊN...\n"
12564
#~ msgid "no valid suffix found\n"
12565
#~ msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
12567
#~ msgid "reading %s"
12570
#~ msgid "writing %s"
12573
#~ msgid "closing %s"
12574
#~ msgstr "đóng %s"
12576
#~ msgid "accessing %s"
12577
#~ msgstr "truy cập %s"
12579
#~ msgid "opening %s"
12580
#~ msgstr "đang mở %s"
12583
#~ " -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
12584
#~ " -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n"
12585
#~ " --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n"
12586
#~ " -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
12588
#~ " only if it is N or fewer levels below the "
12590
#~ " line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
12591
#~ " --summarize\n"
12593
#~ " -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
12594
#~ " -X, --exclude-from=FILE bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE\n"
12595
#~ " --exclude=PATTERN bỏ những tập tin tương ứng với PATTERN\n"
12596
#~ " --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với "
12598
#~ " chỉ nếu nó nằm ≤ N bậc dưới đối số dòng lệnh;\n"
12599
#~ " “--max-depth=0” là tương tự như “--summarize”\n"
12602
#~ " none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
12603
#~ " numbered, t make numbered backups\n"
12604
#~ " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
12605
#~ " simple, never always make simple backups\n"
12608
#~ " none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù có đưa ra --backup)\n"
12609
#~ " numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
12610
#~ " existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì dùng "
12611
#~ "dạng đơn giản\n"
12612
#~ " simple, never luôn luôn tạo sao lưu dạng đơn giản\n"
12616
#~ "WARNING: --page-increment is deprecated; use --line-increment instead"
12618
#~ "CẢNH BÁO: “--page-increment” bị phản đối, nên thay thế bằng “--line-"
12621
#~ msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n"
12623
#~ "Mọi đối số dùng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn "
12628
#~ "RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n"
12629
#~ "BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier "
12631
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
12632
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
12633
#~ "Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of "
12635
#~ "output line.\n"
12644
#~ "có tiền tố số\n"
12645
#~ " 0x hoặc 0X thập lục\n"
12646
#~ "có hậu tố bội số\n"
12650
#~ " MB 1000*1000\n"
12651
#~ " M 1024*1024\n"
12652
#~ " GB 1000*1000*1000\n"
12653
#~ " G 1024*1024*1024\n"
12654
#~ "v.v. cho T, P, E, Z, Y.\n"
12655
#~ "Một hậu tố đuôi z trong bất kỳ dạng nào thêm các ký tự có thể in ra\n"
12656
#~ "vào cuối mỗi dòng kết quả.\n"
12659
#~ "Option --string without a number implies 3; option --width without a "
12661
#~ "implies 32. By default, od uses -A o -t oS -w16.\n"
12663
#~ "”--string” không kèm theo số ngầm hiểu là 3.\n"
12664
#~ "”--width” không kèm theo số ngầm hiểu là 32.\n"
12665
#~ "Theo mặc định, “od” sử dụng “-A o -t oS -w16”.\n"
12667
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n"
12668
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN\n"
12208
12670
#~ msgid "Password:"
12209
12671
#~ msgstr "Mật khẩu:"
12211
12673
#~ msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
12212
#~ msgstr "getpass: không mở được `/dev/tty'"
12674
#~ msgstr "getpass: không mở được “/dev/tty”"
12214
12676
#~ msgid "cannot set groups"
12215
12677
#~ msgstr "không đặt được các nhóm"