1
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
2
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10
"POT-Creation-Date: 2007-05-02 13:20-0400\n"
11
"PO-Revision-Date: 2007-01-04 22:12+1030\n"
12
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
21
msgid "Number of Channels"
24
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
25
msgid "The number of samples per pixel"
26
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
28
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
32
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
33
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
34
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
36
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
40
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
41
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
42
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
44
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
45
msgid "Bits per Sample"
48
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
49
msgid "The number of bits per sample"
50
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
52
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
56
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
57
msgid "The number of columns of the pixbuf"
58
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
60
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627
64
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
65
msgid "The number of rows of the pixbuf"
66
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
68
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
72
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
74
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
75
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
77
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
81
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
82
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
83
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
85
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
86
msgid "Default Display"
87
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
89
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
90
msgid "The default display for GDK"
91
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
93
#: gdk/gdkpango.c:545 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkwindow.c:530
98
msgid "the GdkScreen for the renderer"
99
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
101
#: gdk/gdkscreen.c:74
103
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
105
#: gdk/gdkscreen.c:75
106
msgid "The default font options for the screen"
107
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
109
#: gdk/gdkscreen.c:82
110
msgid "Font resolution"
111
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
113
#: gdk/gdkscreen.c:83
114
msgid "The resolution for fonts on the screen"
115
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
117
#: gtk/gtkaboutdialog.c:206
119
msgstr "Tên chương trình"
121
#: gtk/gtkaboutdialog.c:207
123
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
124
"g_get_application_name()"
126
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
127
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
129
#: gtk/gtkaboutdialog.c:221
130
msgid "Program version"
131
msgstr "Phiên bản chương trình"
133
#: gtk/gtkaboutdialog.c:222
134
msgid "The version of the program"
135
msgstr "Phiên bản của chương trình"
137
#: gtk/gtkaboutdialog.c:236
138
msgid "Copyright string"
139
msgstr "Chuỗi bản quyền"
141
#: gtk/gtkaboutdialog.c:237
142
msgid "Copyright information for the program"
143
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
145
#: gtk/gtkaboutdialog.c:254
146
msgid "Comments string"
147
msgstr "Chuỗi ghi chú"
149
#: gtk/gtkaboutdialog.c:255
150
msgid "Comments about the program"
151
msgstr "Ghi chú về chương trình"
153
#: gtk/gtkaboutdialog.c:289
155
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
157
#: gtk/gtkaboutdialog.c:290
158
msgid "The URL for the link to the website of the program"
159
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
161
#: gtk/gtkaboutdialog.c:306
162
msgid "Website label"
163
msgstr "Nhãn trang chủ"
165
#: gtk/gtkaboutdialog.c:307
167
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
168
"defaults to the URL"
170
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
171
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
173
#: gtk/gtkaboutdialog.c:323
177
#: gtk/gtkaboutdialog.c:324
178
msgid "List of authors of the program"
179
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
181
#: gtk/gtkaboutdialog.c:340
185
#: gtk/gtkaboutdialog.c:341
186
msgid "List of people documenting the program"
187
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
189
#: gtk/gtkaboutdialog.c:357
193
#: gtk/gtkaboutdialog.c:358
194
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
195
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
197
#: gtk/gtkaboutdialog.c:375
198
msgid "Translator credits"
201
#: gtk/gtkaboutdialog.c:376
203
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
205
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
207
#: gtk/gtkaboutdialog.c:391
211
#: gtk/gtkaboutdialog.c:392
213
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
214
"gtk_window_get_default_icon_list()"
216
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
217
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
218
"biểu tượng mặc định)"
220
#: gtk/gtkaboutdialog.c:407
221
msgid "Logo Icon Name"
222
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
224
#: gtk/gtkaboutdialog.c:408
225
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
226
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
228
#: gtk/gtkaboutdialog.c:421
230
msgstr "Ngắt dòng quyển"
232
#: gtk/gtkaboutdialog.c:422
233
msgid "Whether to wrap the license text."
234
msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
236
#: gtk/gtkaccellabel.c:111
237
msgid "Accelerator Closure"
238
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
240
#: gtk/gtkaccellabel.c:112
241
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
242
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
244
#: gtk/gtkaccellabel.c:118
245
msgid "Accelerator Widget"
246
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
248
#: gtk/gtkaccellabel.c:119
249
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
250
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
252
#: gtk/gtkaction.c:191 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119
256
#: gtk/gtkaction.c:192
257
msgid "A unique name for the action."
258
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
260
#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
261
#: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:294 gtk/gtktoolbutton.c:180
265
#: gtk/gtkaction.c:200
266
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
267
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
269
#: gtk/gtkaction.c:207
273
#: gtk/gtkaction.c:208
274
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
275
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
277
#: gtk/gtkaction.c:214
281
#: gtk/gtkaction.c:215
282
msgid "A tooltip for this action."
283
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
285
#: gtk/gtkaction.c:221
287
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
289
#: gtk/gtkaction.c:222
290
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
292
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
295
#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229
296
#: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:171 gtk/gtkwindow.c:522
298
msgstr "Tên biểu thượng"
300
#: gtk/gtkaction.c:240 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230
301
#: gtk/gtkstatusicon.c:172
302
msgid "The name of the icon from the icon theme"
303
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
305
#: gtk/gtkaction.c:246 gtk/gtktoolitem.c:130
306
msgid "Visible when horizontal"
307
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
309
#: gtk/gtkaction.c:247 gtk/gtktoolitem.c:131
311
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
314
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
316
#: gtk/gtkaction.c:262
317
msgid "Visible when overflown"
318
msgstr "Hiển thị khi trán"
320
#: gtk/gtkaction.c:263
322
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
325
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
326
"đơn trán thanh công cụ."
328
#: gtk/gtkaction.c:270 gtk/gtktoolitem.c:137
329
msgid "Visible when vertical"
330
msgstr "Hiển thị khi dọc"
332
#: gtk/gtkaction.c:271 gtk/gtktoolitem.c:138
334
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
336
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
338
#: gtk/gtkaction.c:278 gtk/gtktoolitem.c:144
340
msgstr "Là quan trọng"
342
#: gtk/gtkaction.c:279
344
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
345
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
347
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
348
"mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
349
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
351
#: gtk/gtkaction.c:287
352
msgid "Hide if empty"
355
#: gtk/gtkaction.c:288
356
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
357
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
359
#: gtk/gtkaction.c:294 gtk/gtkactiongroup.c:144 gtk/gtkcellrenderer.c:193
360
#: gtk/gtkwidget.c:458
364
#: gtk/gtkaction.c:295
365
msgid "Whether the action is enabled."
366
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
368
#: gtk/gtkaction.c:301 gtk/gtkactiongroup.c:151 gtk/gtkstatusicon.c:206
369
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:451
373
#: gtk/gtkaction.c:302
374
msgid "Whether the action is visible."
375
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
377
#: gtk/gtkaction.c:308
379
msgstr "Nhóm hành động"
381
#: gtk/gtkaction.c:309
383
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
386
"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
387
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
389
#: gtk/gtkactiongroup.c:138
390
msgid "A name for the action group."
391
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
393
#: gtk/gtkactiongroup.c:145
394
msgid "Whether the action group is enabled."
395
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
397
#: gtk/gtkactiongroup.c:152
398
msgid "Whether the action group is visible."
399
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
401
#: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
402
#: gtk/gtkspinbutton.c:268
406
#: gtk/gtkadjustment.c:87
407
msgid "The value of the adjustment"
408
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
410
#: gtk/gtkadjustment.c:103
411
msgid "Minimum Value"
412
msgstr "Giá trị tối thiểu"
414
#: gtk/gtkadjustment.c:104
415
msgid "The minimum value of the adjustment"
416
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
418
#: gtk/gtkadjustment.c:123
419
msgid "Maximum Value"
420
msgstr "Giá trị tối đa"
422
#: gtk/gtkadjustment.c:124
423
msgid "The maximum value of the adjustment"
424
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
426
#: gtk/gtkadjustment.c:140
427
msgid "Step Increment"
430
#: gtk/gtkadjustment.c:141
431
msgid "The step increment of the adjustment"
432
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
434
#: gtk/gtkadjustment.c:157
435
msgid "Page Increment"
438
#: gtk/gtkadjustment.c:158
439
msgid "The page increment of the adjustment"
440
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
442
#: gtk/gtkadjustment.c:177
446
#: gtk/gtkadjustment.c:178
447
msgid "The page size of the adjustment"
448
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
450
#: gtk/gtkalignment.c:92
451
msgid "Horizontal alignment"
452
msgstr "Canh hàng ngang"
454
#: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250
456
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
459
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
460
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
462
#: gtk/gtkalignment.c:102
463
msgid "Vertical alignment"
464
msgstr "Canh hàng dọc"
466
#: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269
468
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
471
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
472
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
474
#: gtk/gtkalignment.c:111
475
msgid "Horizontal scale"
478
#: gtk/gtkalignment.c:112
480
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
481
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
483
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
484
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
486
#: gtk/gtkalignment.c:120
487
msgid "Vertical scale"
490
#: gtk/gtkalignment.c:121
492
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
493
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
495
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
496
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
498
#: gtk/gtkalignment.c:138
502
#: gtk/gtkalignment.c:139
503
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
504
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
506
#: gtk/gtkalignment.c:155
507
msgid "Bottom Padding"
510
#: gtk/gtkalignment.c:156
511
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
512
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
514
#: gtk/gtkalignment.c:172
518
#: gtk/gtkalignment.c:173
519
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
520
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
522
#: gtk/gtkalignment.c:189
523
msgid "Right Padding"
526
#: gtk/gtkalignment.c:190
527
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
528
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
531
msgid "Arrow direction"
532
msgstr "Hướng mũi tên"
535
msgid "The direction the arrow should point"
536
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
540
msgstr "Bóng mũi tên"
543
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
544
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
546
#: gtk/gtkaspectframe.c:79
547
msgid "Horizontal Alignment"
548
msgstr "Canh hàng ngang"
550
#: gtk/gtkaspectframe.c:80
551
msgid "X alignment of the child"
552
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
554
#: gtk/gtkaspectframe.c:86
555
msgid "Vertical Alignment"
556
msgstr "Canh hàng dọc"
558
#: gtk/gtkaspectframe.c:87
559
msgid "Y alignment of the child"
560
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
562
#: gtk/gtkaspectframe.c:93
566
#: gtk/gtkaspectframe.c:94
567
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
568
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
570
#: gtk/gtkaspectframe.c:100
574
#: gtk/gtkaspectframe.c:101
575
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
576
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
578
#: gtk/gtkassistant.c:261
579
msgid "Header Padding"
580
msgstr "Đệm phần đầu"
582
#: gtk/gtkassistant.c:262
583
msgid "Number of pixels around the header."
584
msgstr "Số điểm ảnh ở quanh phần đầu."
586
#: gtk/gtkassistant.c:269
587
msgid "Content Padding"
588
msgstr "Đệm nội dung"
590
#: gtk/gtkassistant.c:270
591
msgid "Number of pixels around the content pages."
592
msgstr "Số điểm ảnh ở quanh các trang nội dung."
594
#: gtk/gtkassistant.c:286
598
#: gtk/gtkassistant.c:287
599
msgid "The type of the assistant page"
600
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
602
#: gtk/gtkassistant.c:304
606
#: gtk/gtkassistant.c:305
607
msgid "The title of the assistant page"
608
msgstr "Tựa cửa trang trợ lý"
610
#: gtk/gtkassistant.c:321
612
msgstr "Ảnh phần đầu"
614
#: gtk/gtkassistant.c:322
615
msgid "Header image for the assistant page"
616
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
618
#: gtk/gtkassistant.c:338
619
msgid "Sidebar image"
620
msgstr "Ảnh khung lề"
622
#: gtk/gtkassistant.c:339
623
msgid "Sidebar image for the assistant page"
624
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
626
#: gtk/gtkassistant.c:354
627
msgid "Page complete"
628
msgstr "Trang hoàn thành"
630
#: gtk/gtkassistant.c:355
631
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
632
msgstr "Tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
635
msgid "Minimum child width"
636
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
639
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
640
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
643
msgid "Minimum child height"
644
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
647
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
648
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
651
msgid "Child internal width padding"
652
msgstr "Con nội bộ có đệm"
655
msgid "Amount to increase child's size on either side"
656
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
659
msgid "Child internal height padding"
660
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
663
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
664
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
668
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
672
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
673
"edge, start and end"
675
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
676
"spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
684
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
687
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
688
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
690
#: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:635
691
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
696
msgid "The amount of space between children"
697
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
699
#: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:597 gtk/gtktable.c:165
700
#: gtk/gtktoolbar.c:572
705
msgid "Whether the children should all be the same size"
706
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
708
#: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:564
709
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
714
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
716
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
725
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
728
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
729
"được dùng để đệm cửa sổ không"
736
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
738
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
743
msgstr "Kiểu đóng bó"
745
#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:650
747
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
748
"start or end of the parent"
750
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
753
#: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:628 gtk/gtkpaned.c:219
754
#: gtk/gtkruler.c:110
758
#: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:629
759
msgid "The index of the child in the parent"
760
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
762
#: gtk/gtkbutton.c:200
764
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
767
"Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
769
#: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:315
770
#: gtk/gtktoolbutton.c:187
771
msgid "Use underline"
774
#: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:316
776
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
777
"for the mnemonic accelerator key"
779
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
782
#: gtk/gtkbutton.c:215
784
msgstr "Dùng mục chuẩn"
786
#: gtk/gtkbutton.c:216
788
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
789
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
791
#: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:647 gtk/gtkfilechooserbutton.c:372
792
msgid "Focus on click"
793
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
795
#: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:373
796
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
797
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
799
#: gtk/gtkbutton.c:231
800
msgid "Border relief"
801
msgstr "Đắp nổi viền"
803
#: gtk/gtkbutton.c:232
804
msgid "The border relief style"
805
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
807
#: gtk/gtkbutton.c:249
808
msgid "Horizontal alignment for child"
809
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
811
#: gtk/gtkbutton.c:268
812
msgid "Vertical alignment for child"
813
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
815
#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101
817
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
819
#: gtk/gtkbutton.c:286
820
msgid "Child widget to appear next to the button text"
821
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút"
823
#: gtk/gtkbutton.c:300
824
msgid "Image position"
827
#: gtk/gtkbutton.c:301
828
msgid "The position of the image relative to the text"
829
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
831
#: gtk/gtkbutton.c:410
832
msgid "Default Spacing"
833
msgstr "Khoảng cách mặc định"
835
#: gtk/gtkbutton.c:411
836
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
838
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
840
#: gtk/gtkbutton.c:417
841
msgid "Default Outside Spacing"
842
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
844
#: gtk/gtkbutton.c:418
846
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
849
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
852
#: gtk/gtkbutton.c:423
853
msgid "Child X Displacement"
854
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
856
#: gtk/gtkbutton.c:424
858
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
859
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
861
#: gtk/gtkbutton.c:431
862
msgid "Child Y Displacement"
863
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
865
#: gtk/gtkbutton.c:432
867
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
868
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
870
#: gtk/gtkbutton.c:448
871
msgid "Displace focus"
872
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
874
#: gtk/gtkbutton.c:449
876
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
879
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
880
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
882
#: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:519 gtk/gtkentry.c:862
884
msgstr "Viền bên trong"
886
#: gtk/gtkbutton.c:463
887
msgid "Border between button edges and child."
888
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
890
#: gtk/gtkbutton.c:476
891
msgid "Image spacing"
892
msgstr "Khoảng cách ảnh"
894
#: gtk/gtkbutton.c:477
895
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
896
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
898
#: gtk/gtkbutton.c:485
899
msgid "Show button images"
900
msgstr "Hiện ảnh nút"
902
#: gtk/gtkbutton.c:486
903
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
904
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
906
#: gtk/gtkcalendar.c:418
910
#: gtk/gtkcalendar.c:419
911
msgid "The selected year"
912
msgstr "Năm được chọn"
914
#: gtk/gtkcalendar.c:425
918
#: gtk/gtkcalendar.c:426
919
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
920
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
922
#: gtk/gtkcalendar.c:432
926
#: gtk/gtkcalendar.c:433
928
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
929
"currently selected day)"
931
"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
934
#: gtk/gtkcalendar.c:447
936
msgstr "Hiện tiêu đề"
938
#: gtk/gtkcalendar.c:448
939
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
940
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
942
#: gtk/gtkcalendar.c:462
943
msgid "Show Day Names"
944
msgstr "Hiện tên ngày"
946
#: gtk/gtkcalendar.c:463
947
msgid "If TRUE, day names are displayed"
948
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
950
#: gtk/gtkcalendar.c:476
951
msgid "No Month Change"
952
msgstr "Đừng đổi tháng"
954
#: gtk/gtkcalendar.c:477
955
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
956
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
958
#: gtk/gtkcalendar.c:491
959
msgid "Show Week Numbers"
960
msgstr "Hiện số tuần"
962
#: gtk/gtkcalendar.c:492
963
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
964
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
966
#: gtk/gtkcellrenderer.c:177
970
#: gtk/gtkcellrenderer.c:178
971
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
972
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
974
#: gtk/gtkcellrenderer.c:186
978
#: gtk/gtkcellrenderer.c:187
979
msgid "Display the cell"
980
msgstr "Hiển thị ô đó"
982
#: gtk/gtkcellrenderer.c:194
983
msgid "Display the cell sensitive"
984
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
986
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
990
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
992
msgstr "Hệ số canh lề X"
994
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
998
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
1000
msgstr "Hệ số canh lề Y"
1002
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
1006
#: gtk/gtkcellrenderer.c:222
1008
msgstr "Hệ số đệm X"
1010
#: gtk/gtkcellrenderer.c:231
1014
#: gtk/gtkcellrenderer.c:232
1016
msgstr "Hệ số đệm Y"
1018
#: gtk/gtkcellrenderer.c:241
1022
#: gtk/gtkcellrenderer.c:242
1023
msgid "The fixed width"
1024
msgstr "Chiều rộng cố định"
1026
#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
1030
#: gtk/gtkcellrenderer.c:252
1031
msgid "The fixed height"
1032
msgstr "Chiều cao cố định"
1034
#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
1036
msgstr "Có thể mở rộng"
1038
#: gtk/gtkcellrenderer.c:262
1039
msgid "Row has children"
1040
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
1042
#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
1046
#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
1047
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
1048
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
1050
#: gtk/gtkcellrenderer.c:278
1051
msgid "Cell background color name"
1052
msgstr "Tên màu nền ô"
1054
#: gtk/gtkcellrenderer.c:279
1055
msgid "Cell background color as a string"
1056
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
1058
#: gtk/gtkcellrenderer.c:286
1059
msgid "Cell background color"
1062
#: gtk/gtkcellrenderer.c:287
1063
msgid "Cell background color as a GdkColor"
1064
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
1066
#: gtk/gtkcellrenderer.c:295
1067
msgid "Cell background set"
1068
msgstr "Đặt màu nền ô"
1070
#: gtk/gtkcellrenderer.c:296
1071
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
1072
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
1074
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104
1075
msgid "Accelerator key"
1078
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105
1079
msgid "The keyval of the accelerator"
1080
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
1082
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121
1083
msgid "Accelerator modifiers"
1084
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
1086
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122
1087
msgid "The modifier mask of the accelerator"
1088
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
1090
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
1091
msgid "Accelerator keycode"
1092
msgstr "Mã phím của phím tắt"
1094
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140
1095
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
1096
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
1098
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
1099
msgid "Accelerator Mode"
1100
msgstr "Chế độ phím tắt"
1102
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
1103
msgid "The type of accelerators"
1104
msgstr "Kiểu phím tắt"
1106
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
1110
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
1111
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
1112
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
1114
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:91
1118
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:92
1119
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
1120
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
1122
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
1124
msgstr "Có mục nhập"
1126
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
1127
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
1128
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
1130
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
1131
msgid "Pixbuf Object"
1132
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
1134
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
1135
msgid "The pixbuf to render"
1136
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
1138
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
1139
msgid "Pixbuf Expander Open"
1140
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
1142
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
1143
msgid "Pixbuf for open expander"
1144
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
1146
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
1147
msgid "Pixbuf Expander Closed"
1148
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
1150
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
1151
msgid "Pixbuf for closed expander"
1152
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
1154
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:163
1158
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
1159
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
1160
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
1162
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247
1163
#: gtk/gtkstatusicon.c:188
1167
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
1168
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
1169
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
1171
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
1175
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
1176
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
1177
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
1179
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
1180
msgid "Follow State"
1181
msgstr "Theo tính tráng"
1183
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
1184
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
1185
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không"
1187
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
1188
msgid "Value of the progress bar"
1189
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
1191
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:192
1192
#: gtk/gtkentry.c:562 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:199
1193
#: gtk/gtktextbuffer.c:197
1197
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
1198
msgid "Text on the progress bar"
1199
msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
1201
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:123 gtk/gtkrange.c:324
1202
#: gtk/gtkspinbutton.c:207
1206
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
1207
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
1208
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
1210
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
1214
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216
1215
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
1216
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
1218
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225
1222
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226
1223
msgid "The number of decimal places to display"
1224
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
1226
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:193
1227
msgid "Text to render"
1230
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200
1232
msgstr "Mã định dạng"
1234
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:201
1235
msgid "Marked up text to render"
1236
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
1238
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtklabel.c:301
1242
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:209
1243
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
1244
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
1246
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216
1247
msgid "Single Paragraph Mode"
1248
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
1250
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:217
1251
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
1252
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
1254
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:225 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:181
1255
msgid "Background color name"
1256
msgstr "Tên màu nền"
1258
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:182
1259
msgid "Background color as a string"
1260
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
1262
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:189
1263
msgid "Background color"
1266
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:149
1267
msgid "Background color as a GdkColor"
1268
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
1270
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241 gtk/gtktexttag.c:215
1271
msgid "Foreground color name"
1272
msgstr "Tên màu cảnh gần"
1274
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:216
1275
msgid "Foreground color as a string"
1276
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
1278
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:223
1279
msgid "Foreground color"
1280
msgstr "Màu cảnh gần"
1282
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:250
1283
msgid "Foreground color as a GdkColor"
1284
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
1286
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtkentry.c:486 gtk/gtktexttag.c:249
1287
#: gtk/gtktextview.c:546
1289
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
1291
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtktexttag.c:250 gtk/gtktextview.c:547
1292
msgid "Whether the text can be modified by the user"
1293
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
1295
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:266 gtk/gtkcellrenderertext.c:274
1296
#: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:265 gtk/gtktexttag.c:273
1300
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtktexttag.c:266
1301
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
1303
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
1306
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:275 gtk/gtktexttag.c:274
1307
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
1308
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
1310
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtktexttag.c:281
1312
msgstr "Họ phông chữ"
1314
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:282
1315
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
1317
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
1320
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:291 gtk/gtkcellrenderertext.c:292
1321
#: gtk/gtktexttag.c:289
1323
msgstr "Kiểu phông chữ"
1325
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:300 gtk/gtkcellrenderertext.c:301
1326
#: gtk/gtktexttag.c:298
1327
msgid "Font variant"
1328
msgstr "Biến thể phông chữ"
1330
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:309 gtk/gtkcellrenderertext.c:310
1331
#: gtk/gtktexttag.c:307
1333
msgstr "Độ đậm phông chữ"
1335
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:319 gtk/gtkcellrenderertext.c:320
1336
#: gtk/gtktexttag.c:318
1337
msgid "Font stretch"
1338
msgstr "Độ dãn phông chữ"
1340
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:328 gtk/gtkcellrenderertext.c:329
1341
#: gtk/gtktexttag.c:327
1343
msgstr "Cỡ phông chữ"
1345
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:338 gtk/gtktexttag.c:347
1347
msgstr "ĐIểm phông chữ"
1349
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:348
1350
msgid "Font size in points"
1351
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
1353
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:348 gtk/gtktexttag.c:337
1355
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
1357
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349
1358
msgid "Font scaling factor"
1359
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
1361
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtktexttag.c:416
1363
msgstr "Độ nâng lên"
1365
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:359
1367
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
1369
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
1371
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:456
1372
msgid "Strikethrough"
1375
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:457
1376
msgid "Whether to strike through the text"
1377
msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
1379
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:464
1383
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:465
1384
msgid "Style of underline for this text"
1385
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
1387
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:376
1391
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388
1393
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
1394
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
1395
"probably don't need it"
1397
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
1398
"dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
1401
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:408 gtk/gtklabel.c:424 gtk/gtkprogressbar.c:221
1403
msgstr "Làm bầu dục"
1405
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:409
1407
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
1408
"have enough room to display the entire string"
1410
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
1411
"để hiển thị toàn chuỗi"
1413
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:428 gtk/gtkfilechooserbutton.c:400
1414
#: gtk/gtklabel.c:444
1415
msgid "Width In Characters"
1416
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
1418
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtklabel.c:445
1419
msgid "The desired width of the label, in characters"
1420
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
1422
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:447 gtk/gtktexttag.c:473
1424
msgstr "Chế độ cuộn"
1426
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:448
1428
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
1429
"have enough room to display the entire string"
1431
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
1432
"hiển thị toàn chuỗi"
1434
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:467 gtk/gtkcombobox.c:537
1436
msgstr "Độ rộng cuộn"
1438
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:468
1439
msgid "The width at which the text is wrapped"
1440
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
1442
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:488 gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
1446
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:489
1447
msgid "How to align the lines"
1448
msgstr "Cách canh các đường"
1450
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:499 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:543
1451
msgid "Background set"
1454
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:544
1455
msgid "Whether this tag affects the background color"
1456
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
1458
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtktexttag.c:555
1459
msgid "Foreground set"
1460
msgstr "Đặt cảnh gần"
1462
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:556
1463
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
1464
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
1466
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:563
1467
msgid "Editability set"
1468
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
1470
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:564
1471
msgid "Whether this tag affects text editability"
1472
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
1474
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:567
1475
msgid "Font family set"
1476
msgstr "Đặt họ phông chữ"
1478
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:568
1479
msgid "Whether this tag affects the font family"
1480
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
1482
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:571
1483
msgid "Font style set"
1484
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
1486
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:572
1487
msgid "Whether this tag affects the font style"
1488
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
1490
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:575
1491
msgid "Font variant set"
1492
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
1494
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:576
1495
msgid "Whether this tag affects the font variant"
1496
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
1498
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:579
1499
msgid "Font weight set"
1500
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
1502
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:580
1503
msgid "Whether this tag affects the font weight"
1504
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
1506
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:583
1507
msgid "Font stretch set"
1508
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
1510
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:584
1511
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
1512
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
1514
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:587
1515
msgid "Font size set"
1516
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
1518
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:588
1519
msgid "Whether this tag affects the font size"
1520
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
1522
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:591
1523
msgid "Font scale set"
1524
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
1526
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:592
1527
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
1528
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
1530
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:611
1532
msgstr "Đặt độ nâng lên"
1534
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:612
1535
msgid "Whether this tag affects the rise"
1536
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
1538
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:627
1539
msgid "Strikethrough set"
1540
msgstr "Đặt gạch đè"
1542
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:628
1543
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
1544
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
1546
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:635
1547
msgid "Underline set"
1548
msgstr "Đặt gạch chân"
1550
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:636
1551
msgid "Whether this tag affects underlining"
1552
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
1554
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:599
1555
msgid "Language set"
1556
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
1558
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:600
1559
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
1560
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
1562
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555
1563
msgid "Ellipsize set"
1564
msgstr "Đặt hình bầu dục"
1566
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:556
1567
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
1568
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
1570
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
1571
msgid "Toggle state"
1572
msgstr "Tính trạng bật/tắt"
1574
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
1575
msgid "The toggle state of the button"
1576
msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút"
1578
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
1579
msgid "Inconsistent state"
1580
msgstr "Tính trạng không thống nhất"
1582
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
1583
msgid "The inconsistent state of the button"
1584
msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút"
1586
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
1588
msgstr "Có thể hoạt hóa"
1590
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
1591
msgid "The toggle button can be activated"
1592
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
1594
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
1596
msgstr "Trạng thái chọn một"
1598
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
1599
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
1600
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
1602
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
1603
msgid "Indicator size"
1606
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
1607
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
1608
msgid "Size of check or radio indicator"
1609
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
1611
#: gtk/gtkcellview.c:163
1612
msgid "CellView model"
1613
msgstr "Mô hình Xem Ô"
1615
#: gtk/gtkcellview.c:164
1616
msgid "The model for cell view"
1617
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
1619
#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168
1620
msgid "Indicator Size"
1623
#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:174
1624
msgid "Indicator Spacing"
1625
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
1627
#: gtk/gtkcheckbutton.c:78
1628
msgid "Spacing around check or radio indicator"
1629
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
1631
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118
1632
#: gtk/gtktogglebutton.c:104 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
1636
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
1637
msgid "Whether the menu item is checked"
1638
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
1640
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:112
1641
msgid "Inconsistent"
1642
msgstr "Không thống nhất"
1644
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
1645
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
1646
msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không"
1648
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
1649
msgid "Draw as radio menu item"
1650
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
1652
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
1653
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
1654
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
1656
#: gtk/gtkcolorbutton.c:172
1660
#: gtk/gtkcolorbutton.c:173
1661
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
1662
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
1664
#: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386
1665
#: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
1669
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188
1670
msgid "The title of the color selection dialog"
1671
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
1673
#: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1872
1674
msgid "Current Color"
1675
msgstr "Màu hiện có"
1677
#: gtk/gtkcolorbutton.c:203
1678
msgid "The selected color"
1679
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
1681
#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1879
1682
msgid "Current Alpha"
1683
msgstr "Độ anfa hiện thời"
1685
#: gtk/gtkcolorbutton.c:218
1686
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1688
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
1690
#: gtk/gtkcolorsel.c:1858
1691
msgid "Has Opacity Control"
1692
msgstr "Điều khiển độ đục"
1694
#: gtk/gtkcolorsel.c:1859
1695
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
1696
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
1698
#: gtk/gtkcolorsel.c:1865
1700
msgstr "Có bảng chọn"
1702
#: gtk/gtkcolorsel.c:1866
1703
msgid "Whether a palette should be used"
1704
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
1706
#: gtk/gtkcolorsel.c:1873
1707
msgid "The current color"
1708
msgstr "Màu hiện thời"
1710
#: gtk/gtkcolorsel.c:1880
1711
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
1713
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
1715
#: gtk/gtkcolorsel.c:1894
1716
msgid "Custom palette"
1717
msgstr "Bảng chọn riêng"
1719
#: gtk/gtkcolorsel.c:1895
1720
msgid "Palette to use in the color selector"
1721
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
1723
#: gtk/gtkcombo.c:143
1724
msgid "Enable arrow keys"
1725
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
1727
#: gtk/gtkcombo.c:144
1728
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
1729
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
1731
#: gtk/gtkcombo.c:150
1732
msgid "Always enable arrows"
1733
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
1735
#: gtk/gtkcombo.c:151
1736
msgid "Obsolete property, ignored"
1737
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
1739
#: gtk/gtkcombo.c:157
1740
msgid "Case sensitive"
1741
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
1743
#: gtk/gtkcombo.c:158
1744
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
1745
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
1747
#: gtk/gtkcombo.c:165
1749
msgstr "Cho phép rỗng"
1751
#: gtk/gtkcombo.c:166
1752
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
1753
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
1755
#: gtk/gtkcombo.c:173
1756
msgid "Value in list"
1757
msgstr "Giá trị có sẵn"
1759
#: gtk/gtkcombo.c:174
1760
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
1761
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
1763
#: gtk/gtkcombobox.c:520
1764
msgid "ComboBox model"
1765
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
1767
#: gtk/gtkcombobox.c:521
1768
msgid "The model for the combo box"
1769
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
1771
#: gtk/gtkcombobox.c:538
1772
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
1773
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
1775
#: gtk/gtkcombobox.c:560
1776
msgid "Row span column"
1777
msgstr "Cột theo hàng"
1779
#: gtk/gtkcombobox.c:561
1780
msgid "TreeModel column containing the row span values"
1781
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
1783
#: gtk/gtkcombobox.c:582
1784
msgid "Column span column"
1785
msgstr "Cột theo cột"
1787
#: gtk/gtkcombobox.c:583
1788
msgid "TreeModel column containing the column span values"
1789
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
1791
#: gtk/gtkcombobox.c:603
1793
msgstr "Mục hoạt động"
1795
#: gtk/gtkcombobox.c:604
1796
msgid "The item which is currently active"
1797
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
1799
#: gtk/gtkcombobox.c:623 gtk/gtkuimanager.c:195
1800
msgid "Add tearoffs to menus"
1801
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
1803
#: gtk/gtkcombobox.c:624
1804
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
1805
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
1807
#: gtk/gtkcombobox.c:639 gtk/gtkentry.c:511
1811
#: gtk/gtkcombobox.c:640
1812
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
1813
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
1815
#: gtk/gtkcombobox.c:648
1816
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
1817
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
1819
#: gtk/gtkcombobox.c:663 gtk/gtkmenu.c:484
1820
msgid "Tearoff Title"
1821
msgstr "Tựa đề tách rời"
1823
#: gtk/gtkcombobox.c:664
1825
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
1828
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
1830
#: gtk/gtkcombobox.c:681
1832
msgstr "Hiện điều bật lên"
1834
#: gtk/gtkcombobox.c:682
1835
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
1836
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
1838
#: gtk/gtkcombobox.c:688
1839
msgid "Appears as list"
1840
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
1842
#: gtk/gtkcombobox.c:689
1843
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
1844
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
1846
#: gtk/gtkcontainer.c:205
1848
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
1850
#: gtk/gtkcontainer.c:206
1851
msgid "Specify how resize events are handled"
1852
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
1854
#: gtk/gtkcontainer.c:213
1855
msgid "Border width"
1856
msgstr "Độ rộng viền"
1858
#: gtk/gtkcontainer.c:214
1859
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
1860
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
1862
#: gtk/gtkcontainer.c:222
1866
#: gtk/gtkcontainer.c:223
1867
msgid "Can be used to add a new child to the container"
1868
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
1870
#: gtk/gtkcurve.c:124
1872
msgstr "Kiểu đường cong"
1874
#: gtk/gtkcurve.c:125
1875
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
1876
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
1878
#: gtk/gtkcurve.c:132
1880
msgstr "X tối thiểu"
1882
#: gtk/gtkcurve.c:133
1883
msgid "Minimum possible value for X"
1884
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
1886
#: gtk/gtkcurve.c:141
1890
#: gtk/gtkcurve.c:142
1891
msgid "Maximum possible X value"
1892
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
1894
#: gtk/gtkcurve.c:150
1896
msgstr "Y tối thiểu"
1898
#: gtk/gtkcurve.c:151
1899
msgid "Minimum possible value for Y"
1900
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
1902
#: gtk/gtkcurve.c:159
1906
#: gtk/gtkcurve.c:160
1907
msgid "Maximum possible value for Y"
1908
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
1910
#: gtk/gtkdialog.c:118
1911
msgid "Has separator"
1912
msgstr "Có bộ phân cách"
1914
#: gtk/gtkdialog.c:119
1915
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
1916
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
1918
#: gtk/gtkdialog.c:144
1919
msgid "Content area border"
1920
msgstr "Viền vùng nội dung"
1922
#: gtk/gtkdialog.c:145
1923
msgid "Width of border around the main dialog area"
1924
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
1926
#: gtk/gtkdialog.c:152
1927
msgid "Button spacing"
1928
msgstr "Khoảng cách nút"
1930
#: gtk/gtkdialog.c:153
1931
msgid "Spacing between buttons"
1932
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
1934
#: gtk/gtkdialog.c:161
1935
msgid "Action area border"
1936
msgstr "Viền vùng hoạt động"
1938
#: gtk/gtkdialog.c:162
1939
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
1940
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
1942
#: gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtklabel.c:389
1943
msgid "Cursor Position"
1944
msgstr "Vị trí con trỏ"
1946
#: gtk/gtkentry.c:467 gtk/gtklabel.c:390
1947
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
1948
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
1950
#: gtk/gtkentry.c:476 gtk/gtklabel.c:399
1951
msgid "Selection Bound"
1952
msgstr "Biên vùng chọn"
1954
#: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:400
1956
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
1957
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
1959
#: gtk/gtkentry.c:487
1960
msgid "Whether the entry contents can be edited"
1961
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
1963
#: gtk/gtkentry.c:494
1964
msgid "Maximum length"
1965
msgstr "Độ dài tối đa"
1967
#: gtk/gtkentry.c:495
1968
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
1969
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
1971
#: gtk/gtkentry.c:503
1975
#: gtk/gtkentry.c:504
1977
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
1979
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
1981
#: gtk/gtkentry.c:512
1982
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
1983
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
1985
#: gtk/gtkentry.c:520
1987
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
1989
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
1991
#: gtk/gtkentry.c:527
1992
msgid "Invisible character"
1993
msgstr "Ký tự vô hình"
1995
#: gtk/gtkentry.c:528
1996
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
1998
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
2000
#: gtk/gtkentry.c:535
2001
msgid "Activates default"
2002
msgstr "Kích hoạt mặc định"
2004
#: gtk/gtkentry.c:536
2006
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
2007
"dialog) when Enter is pressed"
2009
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
2010
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
2012
#: gtk/gtkentry.c:542
2013
msgid "Width in chars"
2014
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2016
#: gtk/gtkentry.c:543
2017
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2018
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
2020
#: gtk/gtkentry.c:552
2021
msgid "Scroll offset"
2022
msgstr "Hiệu số cuộn"
2024
#: gtk/gtkentry.c:553
2025
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2026
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
2028
#: gtk/gtkentry.c:563
2029
msgid "The contents of the entry"
2030
msgstr "Nội dung mục nhập"
2032
#: gtk/gtkentry.c:578 gtk/gtkmisc.c:73
2034
msgstr "Canh hàng X"
2036
#: gtk/gtkentry.c:579 gtk/gtkmisc.c:74
2038
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2041
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
2042
"từ phải sang trái (RTL)."
2044
#: gtk/gtkentry.c:595
2045
msgid "Truncate multiline"
2046
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
2048
#: gtk/gtkentry.c:596
2049
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
2050
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
2052
#: gtk/gtkentry.c:863
2053
msgid "Border between text and frame."
2054
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
2056
#: gtk/gtkentry.c:868 gtk/gtklabel.c:620
2057
msgid "Select on focus"
2058
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2060
#: gtk/gtkentry.c:869
2061
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2062
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2064
#: gtk/gtkentry.c:883
2065
msgid "Password Hint Timeout"
2066
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
2068
#: gtk/gtkentry.c:884
2069
msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
2070
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
2072
#: gtk/gtkentrycompletion.c:236
2073
msgid "Completion Model"
2074
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2076
#: gtk/gtkentrycompletion.c:237
2077
msgid "The model to find matches in"
2078
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
2080
#: gtk/gtkentrycompletion.c:243
2081
msgid "Minimum Key Length"
2082
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2084
#: gtk/gtkentrycompletion.c:244
2085
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2086
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
2088
#: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:556
2092
#: gtk/gtkentrycompletion.c:260
2093
msgid "The column of the model containing the strings."
2094
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2096
#: gtk/gtkentrycompletion.c:279
2097
msgid "Inline completion"
2098
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
2100
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
2101
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2102
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
2104
#: gtk/gtkentrycompletion.c:294
2105
msgid "Popup completion"
2106
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2108
#: gtk/gtkentrycompletion.c:295
2109
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2110
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
2112
#: gtk/gtkentrycompletion.c:310
2113
msgid "Popup set width"
2114
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2116
#: gtk/gtkentrycompletion.c:311
2117
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2118
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
2120
#: gtk/gtkentrycompletion.c:329
2121
msgid "Popup single match"
2122
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2124
#: gtk/gtkentrycompletion.c:330
2125
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2126
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2128
#: gtk/gtkeventbox.c:91
2129
msgid "Visible Window"
2130
msgstr "Hiển cửa sổ"
2132
#: gtk/gtkeventbox.c:92
2134
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
2137
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
2140
#: gtk/gtkeventbox.c:98
2144
#: gtk/gtkeventbox.c:99
2146
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
2147
"child widget as opposed to below it."
2149
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
2150
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2152
#: gtk/gtkexpander.c:177
2156
#: gtk/gtkexpander.c:178
2157
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2158
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
2160
#: gtk/gtkexpander.c:186
2161
msgid "Text of the expander's label"
2162
msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung"
2164
#: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:308
2166
msgstr "Dùng mã định dạng"
2168
#: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:309
2169
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2171
"Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
2172
"» (pango phân tách mã định dạng)"
2174
#: gtk/gtkexpander.c:210
2175
msgid "Space to put between the label and the child"
2176
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
2178
#: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194
2179
msgid "Label widget"
2180
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2182
#: gtk/gtkexpander.c:220
2183
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2184
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
2186
#: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:738
2187
msgid "Expander Size"
2188
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2190
#: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:739
2191
msgid "Size of the expander arrow"
2192
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
2194
#: gtk/gtkexpander.c:236
2195
msgid "Spacing around expander arrow"
2196
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
2198
#: gtk/gtkfilechooser.c:197
2202
#: gtk/gtkfilechooser.c:198
2203
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2204
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
2206
#: gtk/gtkfilechooser.c:204
2207
msgid "File System Backend"
2208
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2210
#: gtk/gtkfilechooser.c:205
2211
msgid "Name of file system backend to use"
2212
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
2214
#: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169
2218
#: gtk/gtkfilechooser.c:211
2219
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2220
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
2222
#: gtk/gtkfilechooser.c:216
2226
#: gtk/gtkfilechooser.c:217
2227
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2229
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
2232
#: gtk/gtkfilechooser.c:222
2233
msgid "Preview widget"
2234
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2236
#: gtk/gtkfilechooser.c:223
2237
msgid "Application supplied widget for custom previews."
2238
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2240
#: gtk/gtkfilechooser.c:228
2241
msgid "Preview Widget Active"
2242
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2244
#: gtk/gtkfilechooser.c:229
2246
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2248
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
2251
#: gtk/gtkfilechooser.c:234
2252
msgid "Use Preview Label"
2253
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2255
#: gtk/gtkfilechooser.c:235
2256
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2258
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2260
#: gtk/gtkfilechooser.c:240
2261
msgid "Extra widget"
2262
msgstr "Ô điều khiển thêm"
2264
#: gtk/gtkfilechooser.c:241
2265
msgid "Application supplied widget for extra options."
2266
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2268
#: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142
2269
msgid "Select Multiple"
2272
#: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540
2273
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2274
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
2276
#: gtk/gtkfilechooser.c:253
2280
#: gtk/gtkfilechooser.c:254
2281
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2282
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
2284
#: gtk/gtkfilechooser.c:269
2285
msgid "Do overwrite confirmation"
2286
msgstr "Khẳng định ghi đè"
2288
#: gtk/gtkfilechooser.c:270
2290
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
2291
"dialog if necessary."
2293
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
2294
"nếu cần thiết hay không."
2296
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:355
2300
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:356
2301
msgid "The file chooser dialog to use."
2302
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2304
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:387
2305
msgid "The title of the file chooser dialog."
2306
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2308
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
2309
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2310
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2312
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:637
2313
msgid "Default file chooser backend"
2314
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
2316
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:638
2317
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
2319
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
2322
#: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216
2323
#: gtk/gtkstatusicon.c:155
2325
msgstr "Tên tập tin"
2327
#: gtk/gtkfilesel.c:526
2328
msgid "The currently selected filename"
2329
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
2331
#: gtk/gtkfilesel.c:532
2332
msgid "Show file operations"
2333
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2335
#: gtk/gtkfilesel.c:533
2336
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2338
"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
2340
#: gtk/gtkfilesystem.c:389
2344
#: gtk/gtkfilesystem.c:390
2345
msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
2346
msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
2348
#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582
2352
#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583
2353
msgid "X position of child widget"
2354
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
2356
#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592
2360
#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593
2361
msgid "Y position of child widget"
2362
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
2364
#: gtk/gtkfontbutton.c:144
2365
msgid "The title of the font selection dialog"
2366
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
2368
#: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178
2370
msgstr "Tên phông chữ"
2372
#: gtk/gtkfontbutton.c:160
2373
msgid "The name of the selected font"
2374
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
2376
#: gtk/gtkfontbutton.c:161
2378
msgstr "Không chân 12"
2380
#: gtk/gtkfontbutton.c:176
2381
msgid "Use font in label"
2382
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2384
#: gtk/gtkfontbutton.c:177
2385
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2386
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
2388
#: gtk/gtkfontbutton.c:192
2389
msgid "Use size in label"
2390
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2392
#: gtk/gtkfontbutton.c:193
2393
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2394
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
2396
#: gtk/gtkfontbutton.c:209
2398
msgstr "Hiện kiểu dáng"
2400
#: gtk/gtkfontbutton.c:210
2401
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2402
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2404
#: gtk/gtkfontbutton.c:225
2408
#: gtk/gtkfontbutton.c:226
2409
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2410
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
2412
#: gtk/gtkfontsel.c:179
2413
msgid "The X string that represents this font"
2414
msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
2416
#: gtk/gtkfontsel.c:186
2417
msgid "The GdkFont that is currently selected"
2418
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
2420
#: gtk/gtkfontsel.c:192
2421
msgid "Preview text"
2422
msgstr "Đoạn xem thử"
2424
#: gtk/gtkfontsel.c:193
2425
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2426
msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
2428
#: gtk/gtkframe.c:96
2429
msgid "Text of the frame's label"
2430
msgstr "Chữ trên nhãn của khung"
2432
#: gtk/gtkframe.c:103
2433
msgid "Label xalign"
2434
msgstr "Canh lề X nhãn"
2436
#: gtk/gtkframe.c:104
2437
msgid "The horizontal alignment of the label"
2438
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
2440
#: gtk/gtkframe.c:112
2441
msgid "Label yalign"
2442
msgstr "Canh lề Y nhãn"
2444
#: gtk/gtkframe.c:113
2445
msgid "The vertical alignment of the label"
2446
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
2448
#: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169
2449
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2451
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
2453
#: gtk/gtkframe.c:128
2454
msgid "Frame shadow"
2457
#: gtk/gtkframe.c:129
2458
msgid "Appearance of the frame border"
2459
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
2461
#: gtk/gtkframe.c:138
2462
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2463
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
2465
#: gtk/gtkhandlebox.c:176 gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:168
2466
#: gtk/gtktoolbar.c:622 gtk/gtkviewport.c:122
2470
#: gtk/gtkhandlebox.c:177
2471
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2472
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
2474
#: gtk/gtkhandlebox.c:185
2475
msgid "Handle position"
2478
#: gtk/gtkhandlebox.c:186
2479
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2480
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
2482
#: gtk/gtkhandlebox.c:194
2486
#: gtk/gtkhandlebox.c:195
2488
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
2490
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
2492
#: gtk/gtkhandlebox.c:203
2493
msgid "Snap edge set"
2494
msgstr "Đặt cạnh dính"
2496
#: gtk/gtkhandlebox.c:204
2498
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
2501
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
2502
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
2504
#: gtk/gtkiconview.c:519
2505
msgid "Selection mode"
2506
msgstr "Chế độ chọn"
2508
#: gtk/gtkiconview.c:520
2509
msgid "The selection mode"
2510
msgstr "Chế độ lựa chọn"
2512
#: gtk/gtkiconview.c:538
2513
msgid "Pixbuf column"
2514
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2516
#: gtk/gtkiconview.c:539
2517
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2518
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
2520
#: gtk/gtkiconview.c:557
2521
msgid "Model column used to retrieve the text from"
2522
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
2524
#: gtk/gtkiconview.c:576
2525
msgid "Markup column"
2526
msgstr "Cột mã định dạng"
2528
#: gtk/gtkiconview.c:577
2529
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2530
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
2532
#: gtk/gtkiconview.c:584
2533
msgid "Icon View Model"
2534
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2536
#: gtk/gtkiconview.c:585
2537
msgid "The model for the icon view"
2538
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
2540
#: gtk/gtkiconview.c:601
2541
msgid "Number of columns"
2544
#: gtk/gtkiconview.c:602
2545
msgid "Number of columns to display"
2546
msgstr "Số cột cần hiển thị"
2548
#: gtk/gtkiconview.c:619
2549
msgid "Width for each item"
2550
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2552
#: gtk/gtkiconview.c:620
2553
msgid "The width used for each item"
2554
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
2556
#: gtk/gtkiconview.c:636
2557
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2558
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
2560
#: gtk/gtkiconview.c:651
2562
msgstr "Khoảng cách hàng"
2564
#: gtk/gtkiconview.c:652
2565
msgid "Space which is inserted between grid rows"
2566
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
2568
#: gtk/gtkiconview.c:667
2569
msgid "Column Spacing"
2570
msgstr "Khoảng cách cột"
2572
#: gtk/gtkiconview.c:668
2573
msgid "Space which is inserted between grid columns"
2574
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
2576
#: gtk/gtkiconview.c:683
2580
#: gtk/gtkiconview.c:684
2581
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2582
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
2584
#: gtk/gtkiconview.c:700 gtk/gtkprogressbar.c:131 gtk/gtktoolbar.c:484
2585
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:97
2589
#: gtk/gtkiconview.c:701
2591
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2592
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
2594
#: gtk/gtkiconview.c:717 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
2596
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2598
#: gtk/gtkiconview.c:718 gtk/gtktreeview.c:598
2599
msgid "View is reorderable"
2600
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
2602
#: gtk/gtkiconview.c:725
2603
msgid "Selection Box Color"
2604
msgstr "Màu hộp chọn"
2606
#: gtk/gtkiconview.c:726
2607
msgid "Color of the selection box"
2608
msgstr "Màu của hộp chọn"
2610
#: gtk/gtkiconview.c:732
2611
msgid "Selection Box Alpha"
2612
msgstr "Anfa hộp chọn"
2614
#: gtk/gtkiconview.c:733
2615
msgid "Opacity of the selection box"
2616
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
2618
#: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:147
2620
msgstr "Đệm điểm ảnh"
2622
#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:148
2623
msgid "A GdkPixbuf to display"
2624
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
2626
#: gtk/gtkimage.c:138
2628
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2630
#: gtk/gtkimage.c:139
2631
msgid "A GdkPixmap to display"
2632
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2634
#: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215
2638
#: gtk/gtkimage.c:147
2639
msgid "A GdkImage to display"
2640
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
2642
#: gtk/gtkimage.c:154
2646
#: gtk/gtkimage.c:155
2647
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2648
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
2650
#: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:156
2651
msgid "Filename to load and display"
2652
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
2654
#: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:164
2655
msgid "Stock ID for a stock image to display"
2656
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
2658
#: gtk/gtkimage.c:179
2660
msgstr "Tập biểu tượng"
2662
#: gtk/gtkimage.c:180
2663
msgid "Icon set to display"
2664
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
2666
#: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:539
2668
msgstr "Cỡ biểu tượng"
2670
#: gtk/gtkimage.c:188
2671
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2673
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
2675
#: gtk/gtkimage.c:204
2677
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2679
#: gtk/gtkimage.c:205
2680
msgid "Pixel size to use for named icon"
2681
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
2683
#: gtk/gtkimage.c:213
2687
#: gtk/gtkimage.c:214
2688
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2689
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
2691
#: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:179
2692
msgid "Storage type"
2693
msgstr "Loại lưu trữ"
2695
#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:180
2696
msgid "The representation being used for image data"
2697
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
2699
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:102
2700
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2701
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn"
2703
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107
2704
msgid "Show menu images"
2705
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2707
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:108
2708
msgid "Whether images should be shown in menus"
2709
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
2711
#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:531
2712
msgid "The screen where this window will be displayed"
2713
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
2715
#: gtk/gtklabel.c:295
2716
msgid "The text of the label"
2717
msgstr "Chữ trong nhãn"
2719
#: gtk/gtklabel.c:302
2720
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2721
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó"
2723
#: gtk/gtklabel.c:323 gtk/gtktexttag.c:357 gtk/gtktextview.c:563
2724
msgid "Justification"
2727
#: gtk/gtklabel.c:324
2729
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
2730
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
2731
"GtkMisc::xalign for that"
2733
"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
2734
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
2735
"GtkMisc::xalign » cho nó"
2737
#: gtk/gtklabel.c:332
2741
#: gtk/gtklabel.c:333
2743
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
2745
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
2747
#: gtk/gtklabel.c:340
2751
#: gtk/gtklabel.c:341
2752
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2753
msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
2755
#: gtk/gtklabel.c:356
2756
msgid "Line wrap mode"
2757
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2759
#: gtk/gtklabel.c:357
2760
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
2761
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
2763
#: gtk/gtklabel.c:364
2765
msgstr "Có thể chọn"
2767
#: gtk/gtklabel.c:365
2768
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2769
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không"
2771
#: gtk/gtklabel.c:371
2772
msgid "Mnemonic key"
2773
msgstr "Phím gợi nhớ"
2775
#: gtk/gtklabel.c:372
2776
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2777
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
2779
#: gtk/gtklabel.c:380
2780
msgid "Mnemonic widget"
2781
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2783
#: gtk/gtklabel.c:381
2784
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2785
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
2787
#: gtk/gtklabel.c:425
2789
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
2790
"enough room to display the entire string"
2792
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
2793
"hiển thị toàn chuỗi"
2795
#: gtk/gtklabel.c:465
2796
msgid "Single Line Mode"
2797
msgstr "Chế độ dòng đơn"
2799
#: gtk/gtklabel.c:466
2800
msgid "Whether the label is in single line mode"
2801
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
2803
#: gtk/gtklabel.c:483
2807
#: gtk/gtklabel.c:484
2808
msgid "Angle at which the label is rotated"
2809
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
2811
#: gtk/gtklabel.c:504
2812
msgid "Maximum Width In Characters"
2813
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2815
#: gtk/gtklabel.c:505
2816
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2817
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
2819
#: gtk/gtklabel.c:621
2820
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
2822
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
2824
#: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106
2825
msgid "Horizontal adjustment"
2826
msgstr "Chỉnh ngang"
2828
#: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222
2829
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2830
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
2832
#: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114
2833
msgid "Vertical adjustment"
2836
#: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229
2837
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2838
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
2840
#: gtk/gtklayout.c:619
2841
msgid "The width of the layout"
2842
msgstr "Độ rộng của bố trí"
2844
#: gtk/gtklayout.c:628
2845
msgid "The height of the layout"
2846
msgstr "Độ cao của bố trí"
2848
#: gtk/gtkmenu.c:485
2850
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
2853
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
2855
#: gtk/gtkmenu.c:499
2856
msgid "Tearoff State"
2857
msgstr "Tính trạng tách rời"
2859
#: gtk/gtkmenu.c:500
2860
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2861
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
2863
#: gtk/gtkmenu.c:506
2864
msgid "Vertical Padding"
2867
#: gtk/gtkmenu.c:507
2868
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2869
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
2871
#: gtk/gtkmenu.c:515
2872
msgid "Horizontal Padding"
2875
#: gtk/gtkmenu.c:516
2876
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
2877
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
2879
#: gtk/gtkmenu.c:524
2880
msgid "Vertical Offset"
2881
msgstr "Hiệu số dọc"
2883
#: gtk/gtkmenu.c:525
2885
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2888
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
2891
#: gtk/gtkmenu.c:533
2892
msgid "Horizontal Offset"
2893
msgstr "Hiệu số ngang"
2895
#: gtk/gtkmenu.c:534
2897
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
2900
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
2903
#: gtk/gtkmenu.c:542
2904
msgid "Double Arrows"
2905
msgstr "Mũi tên đôi"
2907
#: gtk/gtkmenu.c:543
2908
msgid "When scrolling, always show both arrows."
2909
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
2911
#: gtk/gtkmenu.c:551
2915
#: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174
2916
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2917
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
2919
#: gtk/gtkmenu.c:559
2920
msgid "Right Attach"
2923
#: gtk/gtkmenu.c:560
2924
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2925
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
2927
#: gtk/gtkmenu.c:567
2931
#: gtk/gtkmenu.c:568
2932
msgid "The row number to attach the top of the child to"
2933
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
2935
#: gtk/gtkmenu.c:575
2936
msgid "Bottom Attach"
2939
#: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195
2940
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
2941
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
2943
#: gtk/gtkmenu.c:663
2944
msgid "Can change accelerators"
2945
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
2947
#: gtk/gtkmenu.c:664
2949
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
2951
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
2954
#: gtk/gtkmenu.c:669
2955
msgid "Delay before submenus appear"
2956
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
2958
#: gtk/gtkmenu.c:670
2960
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
2962
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
2963
"khi hiển thị trình đơn con"
2965
#: gtk/gtkmenu.c:677
2966
msgid "Delay before hiding a submenu"
2967
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
2969
#: gtk/gtkmenu.c:678
2971
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
2974
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
2977
#: gtk/gtkmenubar.c:175
2978
msgid "Pack direction"
2981
#: gtk/gtkmenubar.c:176
2982
msgid "The pack direction of the menubar"
2983
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
2985
#: gtk/gtkmenubar.c:192
2986
msgid "Child Pack direction"
2987
msgstr "Hướng bó con"
2989
#: gtk/gtkmenubar.c:193
2990
msgid "The child pack direction of the menubar"
2991
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
2993
#: gtk/gtkmenubar.c:202
2994
msgid "Style of bevel around the menubar"
2995
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
2997
#: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:589
2998
msgid "Internal padding"
2999
msgstr "Đệm bên trong"
3001
#: gtk/gtkmenubar.c:210
3002
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
3003
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
3005
#: gtk/gtkmenubar.c:217
3006
msgid "Delay before drop down menus appear"
3007
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
3009
#: gtk/gtkmenubar.c:218
3010
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
3011
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
3013
#: gtk/gtkmenushell.c:344
3015
msgstr "Lấy tiêu điểm"
3017
#: gtk/gtkmenushell.c:345
3018
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
3020
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
3023
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161
3027
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
3028
msgid "The dropdown menu"
3029
msgstr "Trình đơn thả xuống"
3031
#: gtk/gtkmessagedialog.c:98
3032
msgid "Image/label border"
3033
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
3035
#: gtk/gtkmessagedialog.c:99
3036
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
3037
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
3039
#: gtk/gtkmessagedialog.c:114
3040
msgid "Use separator"
3041
msgstr "Dùng bộ phân cách"
3043
#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
3045
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
3047
"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
3050
#: gtk/gtkmessagedialog.c:128
3051
msgid "Message Type"
3052
msgstr "Kiểu thông điệp"
3054
#: gtk/gtkmessagedialog.c:129
3055
msgid "The type of message"
3056
msgstr "Kiểu thông điệp"
3058
#: gtk/gtkmessagedialog.c:136
3059
msgid "Message Buttons"
3060
msgstr "Nút thông điệp"
3062
#: gtk/gtkmessagedialog.c:137
3063
msgid "The buttons shown in the message dialog"
3064
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
3066
#: gtk/gtkmessagedialog.c:154
3067
msgid "The primary text of the message dialog"
3068
msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp"
3070
#: gtk/gtkmessagedialog.c:169
3072
msgstr "Dùng mã định dạng"
3074
#: gtk/gtkmessagedialog.c:170
3075
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
3076
msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
3078
#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
3079
msgid "Secondary Text"
3082
#: gtk/gtkmessagedialog.c:185
3083
msgid "The secondary text of the message dialog"
3084
msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp"
3086
#: gtk/gtkmessagedialog.c:200
3087
msgid "Use Markup in secondary"
3088
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
3090
#: gtk/gtkmessagedialog.c:201
3091
msgid "The secondary text includes Pango markup."
3092
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
3094
#: gtk/gtkmessagedialog.c:216
3103
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
3104
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
3112
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
3113
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3115
#: gtk/gtkmisc.c:103
3119
#: gtk/gtkmisc.c:104
3121
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
3122
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
3124
#: gtk/gtknotebook.c:525
3128
#: gtk/gtknotebook.c:526
3129
msgid "The index of the current page"
3130
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
3132
#: gtk/gtknotebook.c:534
3133
msgid "Tab Position"
3134
msgstr "Vị trí thanh"
3136
#: gtk/gtknotebook.c:535
3137
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
3138
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
3140
#: gtk/gtknotebook.c:542
3144
#: gtk/gtknotebook.c:543
3145
msgid "Width of the border around the tab labels"
3146
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
3148
#: gtk/gtknotebook.c:551
3149
msgid "Horizontal Tab Border"
3150
msgstr "Viền ngang thanh"
3152
#: gtk/gtknotebook.c:552
3153
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
3154
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
3156
#: gtk/gtknotebook.c:560
3157
msgid "Vertical Tab Border"
3158
msgstr "Viền dọc thanh"
3160
#: gtk/gtknotebook.c:561
3161
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
3162
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
3164
#: gtk/gtknotebook.c:569
3168
#: gtk/gtknotebook.c:570
3169
msgid "Whether tabs should be shown or not"
3170
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
3172
#: gtk/gtknotebook.c:576
3176
#: gtk/gtknotebook.c:577
3177
msgid "Whether the border should be shown or not"
3178
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
3180
#: gtk/gtknotebook.c:583
3182
msgstr "Có thể cuộn"
3184
#: gtk/gtknotebook.c:584
3185
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
3186
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
3188
#: gtk/gtknotebook.c:590
3189
msgid "Enable Popup"
3190
msgstr "Cho phép bật lên"
3192
#: gtk/gtknotebook.c:591
3194
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
3195
"you can use to go to a page"
3197
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
3198
"dùng để đi đến một trang khác"
3200
#: gtk/gtknotebook.c:598
3201
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
3202
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
3204
#: gtk/gtknotebook.c:604
3206
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
3208
#: gtk/gtknotebook.c:605
3209
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
3210
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
3212
#: gtk/gtknotebook.c:614
3216
#: gtk/gtknotebook.c:615
3217
msgid "The string displayed on the child's tab label"
3218
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
3220
#: gtk/gtknotebook.c:621
3222
msgstr "Nhãn trình đơn"
3224
#: gtk/gtknotebook.c:622
3225
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
3226
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
3228
#: gtk/gtknotebook.c:635
3230
msgstr "Mở rộng thanh"
3232
#: gtk/gtknotebook.c:636
3233
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
3234
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
3236
#: gtk/gtknotebook.c:642
3240
#: gtk/gtknotebook.c:643
3241
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
3242
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
3244
#: gtk/gtknotebook.c:649
3245
msgid "Tab pack type"
3246
msgstr "Kiểu bó thanh"
3248
#: gtk/gtknotebook.c:656
3249
msgid "Tab reorderable"
3250
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
3252
#: gtk/gtknotebook.c:657
3253
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
3254
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
3256
#: gtk/gtknotebook.c:663
3257
msgid "Tab detachable"
3258
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
3260
#: gtk/gtknotebook.c:664
3261
msgid "Whether the tab is detachable"
3262
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
3264
#: gtk/gtknotebook.c:679 gtk/gtkscrollbar.c:83
3265
msgid "Secondary backward stepper"
3266
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
3268
#: gtk/gtknotebook.c:680
3270
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
3271
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3273
#: gtk/gtknotebook.c:695 gtk/gtkscrollbar.c:91
3274
msgid "Secondary forward stepper"
3275
msgstr "Bộ bước tới phụ"
3277
#: gtk/gtknotebook.c:696
3279
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
3280
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
3282
#: gtk/gtknotebook.c:710 gtk/gtkscrollbar.c:67
3283
msgid "Backward stepper"
3284
msgstr "Bộ bước lùi"
3286
#: gtk/gtknotebook.c:711 gtk/gtkscrollbar.c:68
3287
msgid "Display the standard backward arrow button"
3288
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
3290
#: gtk/gtknotebook.c:725 gtk/gtkscrollbar.c:75
3291
msgid "Forward stepper"
3292
msgstr "Bộ bước tới"
3294
#: gtk/gtknotebook.c:726 gtk/gtkscrollbar.c:76
3295
msgid "Display the standard forward arrow button"
3296
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
3298
#: gtk/gtknotebook.c:740
3300
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
3302
#: gtk/gtknotebook.c:741
3303
msgid "Size of tab overlap area"
3304
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
3306
#: gtk/gtknotebook.c:756
3307
msgid "Tab curvature"
3308
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3310
#: gtk/gtknotebook.c:757
3311
msgid "Size of tab curvature"
3312
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
3314
#: gtk/gtkobject.c:367
3316
msgstr "Dữ liệu người dùng"
3318
#: gtk/gtkobject.c:368
3319
msgid "Anonymous User Data Pointer"
3320
msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
3322
#: gtk/gtkoptionmenu.c:162
3323
msgid "The menu of options"
3324
msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
3326
#: gtk/gtkoptionmenu.c:169
3327
msgid "Size of dropdown indicator"
3328
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
3330
#: gtk/gtkoptionmenu.c:175
3331
msgid "Spacing around indicator"
3332
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
3334
#: gtk/gtkpaned.c:220
3336
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
3338
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
3340
#: gtk/gtkpaned.c:228
3341
msgid "Position Set"
3344
#: gtk/gtkpaned.c:229
3345
msgid "TRUE if the Position property should be used"
3346
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
3348
#: gtk/gtkpaned.c:235
3352
#: gtk/gtkpaned.c:236
3353
msgid "Width of handle"
3354
msgstr "Độ rộng của móc"
3356
#: gtk/gtkpaned.c:252
3357
msgid "Minimal Position"
3358
msgstr "Vị trí tối thiểu"
3360
#: gtk/gtkpaned.c:253
3361
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
3362
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3364
#: gtk/gtkpaned.c:270
3365
msgid "Maximal Position"
3366
msgstr "Vị trí tối đa"
3368
#: gtk/gtkpaned.c:271
3369
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
3370
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
3372
#: gtk/gtkpaned.c:288
3376
#: gtk/gtkpaned.c:289
3377
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
3379
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
3382
#: gtk/gtkpaned.c:304
3386
#: gtk/gtkpaned.c:305
3387
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
3388
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
3390
#: gtk/gtkpreview.c:106
3392
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
3394
"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
3396
#: gtk/gtkprintbackend.c:261
3397
msgid "Default print backend"
3398
msgstr "Hậu phương in mặc định"
3400
#: gtk/gtkprintbackend.c:262
3401
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
3402
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
3404
#: gtk/gtkprinter.c:120
3405
msgid "Name of the printer"
3408
#: gtk/gtkprinter.c:126
3412
#: gtk/gtkprinter.c:127
3413
msgid "Backend for the printer"
3414
msgstr "Hậu phương cho máy in"
3416
#: gtk/gtkprinter.c:133
3420
#: gtk/gtkprinter.c:134
3421
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
3422
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
3424
#: gtk/gtkprinter.c:140
3426
msgstr "Chấp nhận PDF"
3428
#: gtk/gtkprinter.c:141
3429
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
3430
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
3432
#: gtk/gtkprinter.c:147
3433
msgid "Accepts PostScript"
3434
msgstr "Chấp nhận PostScript"
3436
#: gtk/gtkprinter.c:148
3437
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
3439
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
3441
#: gtk/gtkprinter.c:154
3442
msgid "State Message"
3443
msgstr "Thông điệp tình trạng"
3445
#: gtk/gtkprinter.c:155
3446
msgid "String giving the current state of the printer"
3447
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
3449
#: gtk/gtkprinter.c:161
3453
#: gtk/gtkprinter.c:162
3454
msgid "The location of the printer"
3455
msgstr "Địa điểm của máy in"
3457
#: gtk/gtkprinter.c:169
3458
msgid "The icon name to use for the printer"
3459
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
3461
#: gtk/gtkprinter.c:175
3463
msgstr "Tổng công việc"
3465
#: gtk/gtkprinter.c:176
3466
msgid "Number of jobs queued in the printer"
3467
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
3469
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
3470
msgid "Source option"
3471
msgstr "Tùy chọn nguồn"
3473
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
3474
msgid "The PrinterOption backing this widget"
3475
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
3477
#: gtk/gtkprintjob.c:117
3478
msgid "Title of the print job"
3479
msgstr "Tựa của công việc in"
3481
#: gtk/gtkprintjob.c:125
3485
#: gtk/gtkprintjob.c:126
3486
msgid "Printer to print the job to"
3487
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
3489
#: gtk/gtkprintjob.c:134
3493
#: gtk/gtkprintjob.c:135
3494
msgid "Printer settings"
3495
msgstr "Thiết lập máy in"
3497
#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:227
3499
msgstr "Thiết lập trang"
3501
#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1008
3502
msgid "Track Print Status"
3503
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
3505
#: gtk/gtkprintjob.c:153
3507
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
3508
"print data has been sent to the printer or print server."
3510
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
3511
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3513
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:188
3514
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
3515
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử in"
3517
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:189
3518
msgid "Command to run when displaying a print preview"
3519
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử in"
3521
#: gtk/gtkprintoperation.c:881
3522
msgid "Default Page Setup"
3523
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
3525
#: gtk/gtkprintoperation.c:882
3526
msgid "The GtkPageSetup used by default"
3527
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
3529
#: gtk/gtkprintoperation.c:900 gtk/gtkprintunixdialog.c:245
3530
msgid "Print Settings"
3531
msgstr "Thiết lập in"
3533
#: gtk/gtkprintoperation.c:901 gtk/gtkprintunixdialog.c:246
3534
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
3535
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
3537
#: gtk/gtkprintoperation.c:919
3539
msgstr "Tên công việc"
3541
#: gtk/gtkprintoperation.c:920
3542
msgid "A string used for identifying the print job."
3543
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
3545
#: gtk/gtkprintoperation.c:943
3546
msgid "Number of Pages"
3549
#: gtk/gtkprintoperation.c:944
3550
msgid "The number of pages in the document."
3551
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
3553
#: gtk/gtkprintoperation.c:965 gtk/gtkprintunixdialog.c:235
3554
msgid "Current Page"
3555
msgstr "Trang hiện có"
3557
#: gtk/gtkprintoperation.c:966 gtk/gtkprintunixdialog.c:236
3558
msgid "The current page in the document"
3559
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
3561
#: gtk/gtkprintoperation.c:987
3562
msgid "Use full page"
3563
msgstr "Dùng toàn trang"
3565
#: gtk/gtkprintoperation.c:988
3567
"TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page "
3568
"and not the corner of the imageable area"
3570
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
3571
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
3573
#: gtk/gtkprintoperation.c:1009
3575
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
3576
"after the print data has been sent to the printer or print server."
3578
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
3579
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
3581
#: gtk/gtkprintoperation.c:1026
3585
#: gtk/gtkprintoperation.c:1027
3586
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
3587
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
3589
#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
3591
msgstr "Hiện hộp thoại"
3593
#: gtk/gtkprintoperation.c:1045
3594
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
3595
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
3597
#: gtk/gtkprintoperation.c:1068
3599
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
3601
#: gtk/gtkprintoperation.c:1069
3602
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
3603
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
3605
#: gtk/gtkprintoperation.c:1092 gtk/gtkprintoperation.c:1093
3606
msgid "Export filename"
3607
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
3609
#: gtk/gtkprintoperation.c:1107
3613
#: gtk/gtkprintoperation.c:1108
3614
msgid "The status of the print operation"
3615
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
3617
#: gtk/gtkprintoperation.c:1128
3618
msgid "Status String"
3619
msgstr "Chuỗi trạng thái"
3621
#: gtk/gtkprintoperation.c:1129
3622
msgid "A human-readable description of the status"
3623
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
3625
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147
3626
msgid "Custom tab label"
3627
msgstr "Nhãn tab riêng"
3629
#: gtk/gtkprintoperation.c:1148
3630
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
3631
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
3633
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:228
3634
msgid "The GtkPageSetup to use"
3635
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
3637
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:253
3638
msgid "Selected Printer"
3639
msgstr "Máy in được chọn"
3641
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:254
3642
msgid "The GtkPrinter which is selected"
3643
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
3645
#: gtk/gtkprogress.c:99
3646
msgid "Activity mode"
3647
msgstr "Chế độ hoạt động"
3649
#: gtk/gtkprogress.c:100
3651
"If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
3652
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
3653
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
3655
"Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
3656
"nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
3657
"Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
3659
#: gtk/gtkprogress.c:107
3663
#: gtk/gtkprogress.c:108
3664
msgid "Whether the progress is shown as text"
3665
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không"
3667
#: gtk/gtkprogress.c:115
3668
msgid "Text x alignment"
3669
msgstr "Canh lề X cho chữ"
3671
#: gtk/gtkprogress.c:116
3673
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
3674
"in the progress widget"
3676
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều "
3679
#: gtk/gtkprogress.c:124
3680
msgid "Text y alignment"
3681
msgstr "Canh lề Y cho chữ"
3683
#: gtk/gtkprogress.c:125
3685
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
3686
"in the progress widget"
3688
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
3691
#: gtk/gtkprogressbar.c:124
3692
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
3693
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
3695
#: gtk/gtkprogressbar.c:132
3696
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
3697
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
3699
#: gtk/gtkprogressbar.c:140
3701
msgstr "Kiểu dáng thanh"
3703
#: gtk/gtkprogressbar.c:141
3704
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
3706
"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
3709
#: gtk/gtkprogressbar.c:149
3710
msgid "Activity Step"
3711
msgstr "Bước hoạt động"
3713
#: gtk/gtkprogressbar.c:150
3714
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
3716
"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
3719
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
3720
msgid "Activity Blocks"
3721
msgstr "Khối hoạt động"
3723
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
3725
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
3728
"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
3731
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
3732
msgid "Discrete Blocks"
3733
msgstr "Khối rời rạc"
3735
#: gtk/gtkprogressbar.c:170
3737
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
3739
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
3741
#: gtk/gtkprogressbar.c:179
3745
#: gtk/gtkprogressbar.c:180
3746
msgid "The fraction of total work that has been completed"
3747
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
3749
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
3753
#: gtk/gtkprogressbar.c:190
3754
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
3755
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
3757
#: gtk/gtkprogressbar.c:200
3758
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
3759
msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
3761
#: gtk/gtkprogressbar.c:222
3763
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
3764
"have enough room to display the entire string, if at all"
3766
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
3767
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
3769
#: gtk/gtkradioaction.c:111
3773
#: gtk/gtkradioaction.c:112
3775
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
3776
"is the current action of its group."
3778
"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
3779
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
3780
"thời trong nhóm nó."
3782
#: gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 gtk/gtkradiomenuitem.c:342
3786
#: gtk/gtkradioaction.c:129
3787
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
3788
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
3790
#: gtk/gtkradioaction.c:144
3791
msgid "The current value"
3792
msgstr "Giá trị hiện thời"
3794
#: gtk/gtkradioaction.c:145
3796
"The value property of the currently active member of the group to which this "
3799
"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
3802
#: gtk/gtkradiobutton.c:83
3803
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
3804
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
3806
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:343
3807
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
3808
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
3810
#: gtk/gtkrange.c:315
3811
msgid "Update policy"
3812
msgstr "Chính sách cập nhật"
3814
#: gtk/gtkrange.c:316
3815
msgid "How the range should be updated on the screen"
3816
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
3818
#: gtk/gtkrange.c:325
3819
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
3821
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
3824
#: gtk/gtkrange.c:332
3828
#: gtk/gtkrange.c:333
3829
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
3830
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
3832
#: gtk/gtkrange.c:340
3833
msgid "Lower stepper sensitivity"
3834
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
3836
#: gtk/gtkrange.c:341
3838
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
3840
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
3842
#: gtk/gtkrange.c:349
3843
msgid "Upper stepper sensitivity"
3844
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
3846
#: gtk/gtkrange.c:350
3848
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
3850
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
3852
#: gtk/gtkrange.c:357
3853
msgid "Slider Width"
3854
msgstr "Độ rộng con trượt"
3856
#: gtk/gtkrange.c:358
3857
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
3858
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
3860
#: gtk/gtkrange.c:365
3861
msgid "Trough Border"
3862
msgstr "Viền máng xối"
3864
#: gtk/gtkrange.c:366
3865
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
3866
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
3868
#: gtk/gtkrange.c:373
3869
msgid "Stepper Size"
3870
msgstr "Cỡ nút bước"
3872
#: gtk/gtkrange.c:374
3873
msgid "Length of step buttons at ends"
3874
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
3876
#: gtk/gtkrange.c:389
3877
msgid "Stepper Spacing"
3878
msgstr "Khoảng cách nút bước"
3880
#: gtk/gtkrange.c:390
3881
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
3882
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
3884
#: gtk/gtkrange.c:397
3885
msgid "Arrow X Displacement"
3886
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
3888
#: gtk/gtkrange.c:398
3890
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
3891
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
3893
#: gtk/gtkrange.c:405
3894
msgid "Arrow Y Displacement"
3895
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
3897
#: gtk/gtkrange.c:406
3899
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
3900
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
3902
#: gtk/gtkrange.c:414
3903
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
3904
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
3906
#: gtk/gtkrange.c:415
3908
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
3909
"IN while they are dragged"
3911
"Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
3914
#: gtk/gtkrange.c:426
3915
msgid "Trough Side Details"
3916
msgstr "Chi tiết bên máng xối"
3918
#: gtk/gtkrange.c:427
3920
"When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
3921
"with different details"
3923
"Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
3926
#: gtk/gtkrange.c:443
3927
msgid "Trough Under Steppers"
3928
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
3930
#: gtk/gtkrange.c:444
3932
"Whether to draw trought for full length of range or exclude the steppers and "
3935
"Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
3938
#: gtk/gtkrecentchooser.c:112
3939
msgid "Recent Manager"
3940
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
3942
#: gtk/gtkrecentchooser.c:113
3943
msgid "The RecentManager object to use"
3944
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
3946
#: gtk/gtkrecentchooser.c:118
3947
msgid "Show Private"
3950
#: gtk/gtkrecentchooser.c:119
3951
msgid "Whether the private items should be displayed"
3952
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
3954
#: gtk/gtkrecentchooser.c:124
3955
msgid "Show Tooltips"
3956
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
3958
#: gtk/gtkrecentchooser.c:125
3959
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
3960
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
3962
#: gtk/gtkrecentchooser.c:130
3964
msgstr "Hiện biểu tượng"
3966
#: gtk/gtkrecentchooser.c:131
3967
msgid "Whether there should be an icon near the item"
3968
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
3970
#: gtk/gtkrecentchooser.c:136
3971
msgid "Show Not Found"
3972
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
3974
#: gtk/gtkrecentchooser.c:137
3975
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
3976
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
3978
#: gtk/gtkrecentchooser.c:143
3979
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
3980
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
3982
#: gtk/gtkrecentchooser.c:148
3986
#: gtk/gtkrecentchooser.c:149
3987
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
3989
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
3992
#: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231
3996
#: gtk/gtkrecentchooser.c:155
3997
msgid "The maximum number of items to be displayed"
3998
msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
4000
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
4002
msgstr "Kiểu sắp xếp"
4004
#: gtk/gtkrecentchooser.c:163
4005
msgid "The sorting order of the items displayed"
4006
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
4008
#: gtk/gtkrecentchooser.c:170
4009
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
4010
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
4012
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:217
4013
msgid "Show Numbers"
4016
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:218
4017
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
4018
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
4020
#: gtk/gtkrecentmanager.c:217
4021
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
4023
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
4025
#: gtk/gtkrecentmanager.c:232
4027
"The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
4029
"Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
4030
"gtk_recent_manager_get_items () »"
4032
#: gtk/gtkrecentmanager.c:248
4033
msgid "The size of the recently used resources list"
4034
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
4036
#: gtk/gtkruler.c:90
4040
#: gtk/gtkruler.c:91
4041
msgid "Lower limit of ruler"
4042
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
4044
#: gtk/gtkruler.c:100
4048
#: gtk/gtkruler.c:101
4049
msgid "Upper limit of ruler"
4050
msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
4052
#: gtk/gtkruler.c:111
4053
msgid "Position of mark on the ruler"
4054
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
4056
#: gtk/gtkruler.c:120
4060
#: gtk/gtkruler.c:121
4061
msgid "Maximum size of the ruler"
4062
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
4064
#: gtk/gtkruler.c:136
4068
#: gtk/gtkruler.c:137
4069
msgid "The metric used for the ruler"
4070
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
4072
#: gtk/gtkscale.c:143
4073
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
4074
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
4076
#: gtk/gtkscale.c:152
4080
#: gtk/gtkscale.c:153
4081
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
4083
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
4085
#: gtk/gtkscale.c:160
4086
msgid "Value Position"
4087
msgstr "Vị trí giá trị"
4089
#: gtk/gtkscale.c:161
4090
msgid "The position in which the current value is displayed"
4091
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
4093
#: gtk/gtkscale.c:168
4094
msgid "Slider Length"
4095
msgstr "Độ dài con trượt"
4097
#: gtk/gtkscale.c:169
4098
msgid "Length of scale's slider"
4099
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
4101
#: gtk/gtkscale.c:177
4102
msgid "Value spacing"
4103
msgstr "Khoảng cách giá trị"
4105
#: gtk/gtkscale.c:178
4106
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
4107
msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
4109
#: gtk/gtkscrollbar.c:50
4110
msgid "Minimum Slider Length"
4111
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
4113
#: gtk/gtkscrollbar.c:51
4114
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
4115
msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
4117
#: gtk/gtkscrollbar.c:59
4118
msgid "Fixed slider size"
4119
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
4121
#: gtk/gtkscrollbar.c:60
4122
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
4124
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
4126
#: gtk/gtkscrollbar.c:84
4128
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4130
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4132
#: gtk/gtkscrollbar.c:92
4134
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
4136
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
4138
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:557
4139
msgid "Horizontal Adjustment"
4140
msgstr "Chỉnh ngang"
4142
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:565
4143
msgid "Vertical Adjustment"
4146
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235
4147
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
4148
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
4150
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:236
4151
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
4152
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
4154
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:243
4155
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
4156
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
4158
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:244
4159
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
4160
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
4162
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:252
4163
msgid "Window Placement"
4164
msgstr "Vị trí cửa sổ"
4166
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
4168
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
4169
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
4171
"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
4172
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
4174
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
4175
msgid "Window Placement Set"
4176
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
4178
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
4180
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
4181
"contents with respect to the scrollbars."
4183
"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
4184
"ứng với những thanh cuộn, hay không."
4186
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:277
4190
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
4191
msgid "Style of bevel around the contents"
4192
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
4194
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:285
4195
msgid "Scrollbar spacing"
4196
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
4198
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:286
4199
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
4200
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
4202
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:301
4203
msgid "Scrolled Window Placement"
4204
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
4206
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:302
4208
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
4209
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
4211
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
4212
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
4214
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
4218
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
4219
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
4220
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
4222
#: gtk/gtksettings.c:190
4223
msgid "Double Click Time"
4224
msgstr "Thời nhấp đúp"
4226
#: gtk/gtksettings.c:191
4228
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
4229
"click (in milliseconds)"
4231
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
4232
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
4234
#: gtk/gtksettings.c:198
4235
msgid "Double Click Distance"
4236
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
4238
#: gtk/gtksettings.c:199
4240
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
4241
"double click (in pixels)"
4243
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
4246
#: gtk/gtksettings.c:206
4247
msgid "Cursor Blink"
4248
msgstr "Chớp con trỏ"
4250
#: gtk/gtksettings.c:207
4251
msgid "Whether the cursor should blink"
4252
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
4254
#: gtk/gtksettings.c:214
4255
msgid "Cursor Blink Time"
4256
msgstr "Thời chớp con trỏ"
4258
#: gtk/gtksettings.c:215
4259
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
4260
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
4262
#: gtk/gtksettings.c:222
4263
msgid "Split Cursor"
4264
msgstr "Con trỏ chia tách"
4266
#: gtk/gtksettings.c:223
4268
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
4271
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
4274
#: gtk/gtksettings.c:230
4276
msgstr "Tên sắc thái"
4278
#: gtk/gtksettings.c:231
4279
msgid "Name of theme RC file to load"
4280
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
4282
#: gtk/gtksettings.c:239
4283
msgid "Icon Theme Name"
4284
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
4286
#: gtk/gtksettings.c:240
4287
msgid "Name of icon theme to use"
4288
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
4290
#: gtk/gtksettings.c:248
4291
msgid "Fallback Icon Theme Name"
4292
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
4294
#: gtk/gtksettings.c:249
4295
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
4296
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
4298
#: gtk/gtksettings.c:257
4299
msgid "Key Theme Name"
4300
msgstr "Tên sắc thái khóa"
4302
#: gtk/gtksettings.c:258
4303
msgid "Name of key theme RC file to load"
4304
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
4306
#: gtk/gtksettings.c:266
4307
msgid "Menu bar accelerator"
4308
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
4310
#: gtk/gtksettings.c:267
4311
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
4312
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
4314
#: gtk/gtksettings.c:275
4315
msgid "Drag threshold"
4318
#: gtk/gtksettings.c:276
4319
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
4320
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
4322
#: gtk/gtksettings.c:284
4324
msgstr "Tên phông chữ"
4326
#: gtk/gtksettings.c:285
4327
msgid "Name of default font to use"
4328
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
4330
#: gtk/gtksettings.c:293
4332
msgstr "Cỡ biểu tượng"
4334
#: gtk/gtksettings.c:294
4335
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
4337
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
4339
#: gtk/gtksettings.c:302
4343
#: gtk/gtksettings.c:303
4344
msgid "List of currently active GTK modules"
4345
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
4347
#: gtk/gtksettings.c:312
4348
msgid "Xft Antialias"
4349
msgstr "Làm trơn Xft"
4351
#: gtk/gtksettings.c:313
4352
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4353
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
4355
#: gtk/gtksettings.c:322
4359
#: gtk/gtksettings.c:323
4360
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
4361
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
4363
#: gtk/gtksettings.c:332
4364
msgid "Xft Hint Style"
4365
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
4367
#: gtk/gtksettings.c:333
4369
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
4371
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
4372
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
4373
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
4374
" • hintmedium\t\tvừa\n"
4375
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
4377
#: gtk/gtksettings.c:342
4381
#: gtk/gtksettings.c:343
4382
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
4384
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
4385
" •\t none\tkhông có\n"
4391
#: gtk/gtksettings.c:352
4395
#: gtk/gtksettings.c:353
4396
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
4398
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
4401
#: gtk/gtksettings.c:362
4402
msgid "Cursor theme name"
4403
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
4405
#: gtk/gtksettings.c:363
4406
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
4408
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
4410
#: gtk/gtksettings.c:371
4411
msgid "Cursor theme size"
4412
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
4414
#: gtk/gtksettings.c:372
4415
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
4416
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
4418
#: gtk/gtksettings.c:382
4419
msgid "Alternative button order"
4420
msgstr "Thứ tự nút khác"
4422
#: gtk/gtksettings.c:383
4423
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
4424
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
4426
#: gtk/gtksettings.c:391
4427
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
4428
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
4430
#: gtk/gtksettings.c:392
4432
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
4435
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4436
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
4438
#: gtk/gtksettings.c:400
4439
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
4440
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
4442
#: gtk/gtksettings.c:401
4444
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
4445
"control characters"
4447
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
4448
"chèn ký tự điều khiển hay không"
4450
#: gtk/gtksettings.c:409
4451
msgid "Start timeout"
4452
msgstr "Đầu thời hạn"
4454
#: gtk/gtksettings.c:410
4455
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
4456
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4458
#: gtk/gtksettings.c:419
4459
msgid "Repeat timeout"
4460
msgstr "Lặp lại thời hạn"
4462
#: gtk/gtksettings.c:420
4463
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
4464
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
4466
#: gtk/gtksettings.c:429
4467
msgid "Expand timeout"
4468
msgstr "Thời hạn bung"
4470
#: gtk/gtksettings.c:430
4471
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
4472
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
4474
#: gtk/gtksettings.c:459
4475
msgid "Color scheme"
4476
msgstr "Lược đồ màu"
4478
#: gtk/gtksettings.c:460
4479
msgid "A palette of named colors for use in themes"
4480
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
4482
#: gtk/gtksettings.c:469
4483
msgid "Enable Animations"
4484
msgstr "Bật hoạt cảnh"
4486
#: gtk/gtksettings.c:470
4487
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
4488
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
4490
#: gtk/gtksettings.c:488
4491
msgid "Enable Touchscreen Mode"
4492
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
4494
#: gtk/gtksettings.c:489
4495
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
4497
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
4500
#: gtk/gtksettings.c:507
4504
#: gtk/gtksettings.c:508
4505
msgid "A hash table representation of the color scheme."
4506
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
4508
#: gtk/gtksizegroup.c:277
4512
#: gtk/gtksizegroup.c:278
4514
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
4517
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
4518
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
4520
#: gtk/gtksizegroup.c:294
4521
msgid "Ignore hidden"
4522
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
4524
#: gtk/gtksizegroup.c:295
4526
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
4528
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
4531
#: gtk/gtkspinbutton.c:208
4532
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
4533
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
4535
#: gtk/gtkspinbutton.c:215
4539
#: gtk/gtkspinbutton.c:235
4540
msgid "Snap to Ticks"
4541
msgstr "Đính vạch khấc"
4543
#: gtk/gtkspinbutton.c:236
4545
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
4546
"nearest step increment"
4548
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
4551
#: gtk/gtkspinbutton.c:243
4555
#: gtk/gtkspinbutton.c:244
4556
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
4557
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
4559
#: gtk/gtkspinbutton.c:251
4563
#: gtk/gtkspinbutton.c:252
4564
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
4565
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
4567
#: gtk/gtkspinbutton.c:259
4568
msgid "Update Policy"
4569
msgstr "Chính sách cập nhật"
4571
#: gtk/gtkspinbutton.c:260
4573
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
4575
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
4578
#: gtk/gtkspinbutton.c:269
4579
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
4580
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
4582
#: gtk/gtkspinbutton.c:278
4583
msgid "Style of bevel around the spin button"
4584
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
4586
#: gtk/gtkstatusbar.c:141
4587
msgid "Has Resize Grip"
4588
msgstr "Có móc đổi cỡ"
4590
#: gtk/gtkstatusbar.c:142
4591
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
4592
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
4594
#: gtk/gtkstatusbar.c:169
4595
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
4596
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái"
4598
#: gtk/gtkstatusicon.c:189
4599
msgid "The size of the icon"
4600
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
4602
#: gtk/gtkstatusicon.c:198
4606
#: gtk/gtkstatusicon.c:199
4607
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
4608
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
4610
#: gtk/gtkstatusicon.c:207
4611
msgid "Whether or not the status icon is visible"
4612
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
4614
#: gtk/gtktable.c:129
4618
#: gtk/gtktable.c:130
4619
msgid "The number of rows in the table"
4620
msgstr "Số hàng trong bảng"
4622
#: gtk/gtktable.c:138
4626
#: gtk/gtktable.c:139
4627
msgid "The number of columns in the table"
4628
msgstr "Số cột trong bảng"
4630
#: gtk/gtktable.c:147
4632
msgstr "Khoảng cách hàng"
4634
#: gtk/gtktable.c:148
4635
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
4636
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
4638
#: gtk/gtktable.c:156
4639
msgid "Column spacing"
4640
msgstr "Khoảng cách cột"
4642
#: gtk/gtktable.c:157
4643
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
4644
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
4646
#: gtk/gtktable.c:166
4647
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
4648
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
4650
#: gtk/gtktable.c:173
4651
msgid "Left attachment"
4654
#: gtk/gtktable.c:180
4655
msgid "Right attachment"
4658
#: gtk/gtktable.c:181
4659
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
4660
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
4662
#: gtk/gtktable.c:187
4663
msgid "Top attachment"
4666
#: gtk/gtktable.c:188
4667
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
4668
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
4670
#: gtk/gtktable.c:194
4671
msgid "Bottom attachment"
4674
#: gtk/gtktable.c:201
4675
msgid "Horizontal options"
4676
msgstr "Tùy chọn ngang"
4678
#: gtk/gtktable.c:202
4679
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
4680
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
4682
#: gtk/gtktable.c:208
4683
msgid "Vertical options"
4684
msgstr "Tùy chọn dọc"
4686
#: gtk/gtktable.c:209
4687
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
4688
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
4690
#: gtk/gtktable.c:215
4691
msgid "Horizontal padding"
4694
#: gtk/gtktable.c:216
4696
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
4699
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
4700
"trái nó, theo điểm ảnh"
4702
#: gtk/gtktable.c:222
4703
msgid "Vertical padding"
4706
#: gtk/gtktable.c:223
4708
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
4711
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
4712
"dưới nó, theo điểm ảnh"
4714
#: gtk/gtktext.c:542
4715
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
4716
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ"
4718
#: gtk/gtktext.c:550
4719
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
4720
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ"
4722
#: gtk/gtktext.c:557
4726
#: gtk/gtktext.c:558
4727
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
4728
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
4730
#: gtk/gtktext.c:565
4734
#: gtk/gtktext.c:566
4735
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
4736
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
4738
#: gtk/gtktextbuffer.c:179
4742
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
4743
msgid "Text Tag Table"
4744
msgstr "Bảng thẻ đoạn"
4746
#: gtk/gtktextbuffer.c:198
4747
msgid "Current text of the buffer"
4748
msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm"
4750
#: gtk/gtktextbuffer.c:212
4751
msgid "Has selection"
4752
msgstr "Có phần chọn"
4754
#: gtk/gtktextbuffer.c:213
4755
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
4756
msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không"
4758
#: gtk/gtktextbuffer.c:228
4759
msgid "Cursor position"
4760
msgstr "Vị trí con trỏ"
4762
#: gtk/gtktextbuffer.c:229
4764
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
4765
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
4767
#: gtk/gtktextbuffer.c:244
4768
msgid "Copy target list"
4769
msgstr "Chép danh sách đích"
4771
#: gtk/gtktextbuffer.c:245
4773
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
4775
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
4778
#: gtk/gtktextbuffer.c:260
4779
msgid "Paste target list"
4780
msgstr "Dán danh sách đích"
4782
#: gtk/gtktextbuffer.c:261
4784
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
4787
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
4790
#: gtk/gtktexttag.c:171
4794
#: gtk/gtktexttag.c:172
4795
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
4796
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
4798
#: gtk/gtktexttag.c:190
4799
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4800
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
4802
#: gtk/gtktexttag.c:197
4803
msgid "Background full height"
4804
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
4806
#: gtk/gtktexttag.c:198
4808
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
4809
"of the tagged characters"
4811
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
4814
#: gtk/gtktexttag.c:206
4815
msgid "Background stipple mask"
4816
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
4818
#: gtk/gtktexttag.c:207
4819
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
4820
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
4822
#: gtk/gtktexttag.c:224
4823
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4824
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
4826
#: gtk/gtktexttag.c:232
4827
msgid "Foreground stipple mask"
4828
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
4830
#: gtk/gtktexttag.c:233
4831
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
4832
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
4834
#: gtk/gtktexttag.c:240
4835
msgid "Text direction"
4838
#: gtk/gtktexttag.c:241
4839
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
4840
msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
4842
#: gtk/gtktexttag.c:290
4843
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
4845
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
4848
#: gtk/gtktexttag.c:299
4849
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
4851
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
4852
"» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
4854
#: gtk/gtktexttag.c:308
4856
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
4857
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
4859
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
4860
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
4862
#: gtk/gtktexttag.c:319
4863
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
4865
"Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
4866
"co dãn bị đồn lại)"
4868
#: gtk/gtktexttag.c:328
4869
msgid "Font size in Pango units"
4870
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
4872
#: gtk/gtktexttag.c:338
4874
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
4875
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
4876
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
4878
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
4879
"chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
4880
"thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
4881
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
4883
#: gtk/gtktexttag.c:358 gtk/gtktextview.c:564
4884
msgid "Left, right, or center justification"
4885
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
4887
#: gtk/gtktexttag.c:377
4889
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
4890
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
4892
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
4893
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
4894
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
4896
#: gtk/gtktexttag.c:384
4900
#: gtk/gtktexttag.c:385 gtk/gtktextview.c:573
4901
msgid "Width of the left margin in pixels"
4902
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
4904
#: gtk/gtktexttag.c:394
4905
msgid "Right margin"
4908
#: gtk/gtktexttag.c:395 gtk/gtktextview.c:583
4909
msgid "Width of the right margin in pixels"
4910
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
4912
#: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:592
4916
#: gtk/gtktexttag.c:406 gtk/gtktextview.c:593
4917
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
4918
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
4920
#: gtk/gtktexttag.c:417
4922
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
4925
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
4928
#: gtk/gtktexttag.c:426
4929
msgid "Pixels above lines"
4930
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
4932
#: gtk/gtktexttag.c:427 gtk/gtktextview.c:517
4933
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
4934
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
4936
#: gtk/gtktexttag.c:436
4937
msgid "Pixels below lines"
4938
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
4940
#: gtk/gtktexttag.c:437 gtk/gtktextview.c:527
4941
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
4942
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
4944
#: gtk/gtktexttag.c:446
4945
msgid "Pixels inside wrap"
4946
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
4948
#: gtk/gtktexttag.c:447 gtk/gtktextview.c:537
4949
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
4950
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
4952
#: gtk/gtktexttag.c:474 gtk/gtktextview.c:555
4954
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
4955
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
4957
#: gtk/gtktexttag.c:483 gtk/gtktextview.c:602
4961
#: gtk/gtktexttag.c:484 gtk/gtktextview.c:603
4962
msgid "Custom tabs for this text"
4963
msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
4965
#: gtk/gtktexttag.c:502
4969
#: gtk/gtktexttag.c:503
4970
msgid "Whether this text is hidden."
4971
msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
4973
#: gtk/gtktexttag.c:517
4974
msgid "Paragraph background color name"
4975
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
4977
#: gtk/gtktexttag.c:518
4978
msgid "Paragraph background color as a string"
4979
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
4981
#: gtk/gtktexttag.c:533
4982
msgid "Paragraph background color"
4983
msgstr "Màu nền đoạn văn"
4985
#: gtk/gtktexttag.c:534
4986
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
4987
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
4989
#: gtk/gtktexttag.c:547
4990
msgid "Background full height set"
4991
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
4993
#: gtk/gtktexttag.c:548
4994
msgid "Whether this tag affects background height"
4995
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
4997
#: gtk/gtktexttag.c:551
4998
msgid "Background stipple set"
4999
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
5001
#: gtk/gtktexttag.c:552
5002
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
5003
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
5005
#: gtk/gtktexttag.c:559
5006
msgid "Foreground stipple set"
5007
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
5009
#: gtk/gtktexttag.c:560
5010
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
5011
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
5013
#: gtk/gtktexttag.c:595
5014
msgid "Justification set"
5015
msgstr "Canh đều được đặt"
5017
#: gtk/gtktexttag.c:596
5018
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
5019
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
5021
#: gtk/gtktexttag.c:603
5022
msgid "Left margin set"
5023
msgstr "Lề trái được đặt"
5025
#: gtk/gtktexttag.c:604
5026
msgid "Whether this tag affects the left margin"
5027
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
5029
#: gtk/gtktexttag.c:607
5031
msgstr "Thụt lề được đặt"
5033
#: gtk/gtktexttag.c:608
5034
msgid "Whether this tag affects indentation"
5035
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
5037
#: gtk/gtktexttag.c:615
5038
msgid "Pixels above lines set"
5039
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
5041
#: gtk/gtktexttag.c:616 gtk/gtktexttag.c:620
5042
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
5043
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
5045
#: gtk/gtktexttag.c:619
5046
msgid "Pixels below lines set"
5047
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
5049
#: gtk/gtktexttag.c:623
5050
msgid "Pixels inside wrap set"
5051
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
5053
#: gtk/gtktexttag.c:624
5054
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
5056
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
5058
#: gtk/gtktexttag.c:631
5059
msgid "Right margin set"
5060
msgstr "Lề phải được đặt"
5062
#: gtk/gtktexttag.c:632
5063
msgid "Whether this tag affects the right margin"
5064
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
5066
#: gtk/gtktexttag.c:639
5067
msgid "Wrap mode set"
5068
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
5070
#: gtk/gtktexttag.c:640
5071
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
5072
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
5074
#: gtk/gtktexttag.c:643
5076
msgstr "Tab được đặt"
5078
#: gtk/gtktexttag.c:644
5079
msgid "Whether this tag affects tabs"
5080
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
5082
#: gtk/gtktexttag.c:647
5083
msgid "Invisible set"
5084
msgstr "Vô hình được đặt"
5086
#: gtk/gtktexttag.c:648
5087
msgid "Whether this tag affects text visibility"
5088
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
5090
#: gtk/gtktexttag.c:651
5091
msgid "Paragraph background set"
5092
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
5094
#: gtk/gtktexttag.c:652
5095
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
5096
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
5098
#: gtk/gtktextview.c:516
5099
msgid "Pixels Above Lines"
5100
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
5102
#: gtk/gtktextview.c:526
5103
msgid "Pixels Below Lines"
5104
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
5106
#: gtk/gtktextview.c:536
5107
msgid "Pixels Inside Wrap"
5108
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
5110
#: gtk/gtktextview.c:554
5112
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
5114
#: gtk/gtktextview.c:572
5118
#: gtk/gtktextview.c:582
5119
msgid "Right Margin"
5122
#: gtk/gtktextview.c:610
5123
msgid "Cursor Visible"
5124
msgstr "Hiện con trỏ"
5126
#: gtk/gtktextview.c:611
5127
msgid "If the insertion cursor is shown"
5128
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
5130
#: gtk/gtktextview.c:618
5134
#: gtk/gtktextview.c:619
5135
msgid "The buffer which is displayed"
5136
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
5138
#: gtk/gtktextview.c:626
5139
msgid "Overwrite mode"
5140
msgstr "Chế độ ghi đè"
5142
#: gtk/gtktextview.c:627
5143
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
5144
msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
5146
#: gtk/gtktextview.c:634
5148
msgstr "Chấp nhận Tab"
5150
#: gtk/gtktextview.c:635
5151
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
5152
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
5154
#: gtk/gtktextview.c:644
5155
msgid "Error underline color"
5156
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
5158
#: gtk/gtktextview.c:645
5159
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
5160
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
5162
#: gtk/gtktoggleaction.c:103
5163
msgid "Create the same proxies as a radio action"
5164
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
5166
#: gtk/gtktoggleaction.c:104
5167
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
5169
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
5172
#: gtk/gtktoggleaction.c:119
5173
msgid "If the toggle action should be active in or not"
5174
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
5176
#: gtk/gtktogglebutton.c:105 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
5177
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
5178
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
5180
#: gtk/gtktogglebutton.c:113
5181
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
5182
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
5184
#: gtk/gtktogglebutton.c:120
5185
msgid "Draw Indicator"
5188
#: gtk/gtktogglebutton.c:121
5189
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
5190
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
5192
#: gtk/gtktoolbar.c:485
5193
msgid "The orientation of the toolbar"
5194
msgstr "Hướng của thanh công cụ"
5196
#: gtk/gtktoolbar.c:493
5197
msgid "Toolbar Style"
5198
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5200
#: gtk/gtktoolbar.c:494
5201
msgid "How to draw the toolbar"
5202
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
5204
#: gtk/gtktoolbar.c:501
5206
msgstr "Xem mũi tên"
5208
#: gtk/gtktoolbar.c:502
5209
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
5210
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
5212
#: gtk/gtktoolbar.c:517
5214
msgstr "Mẹo công cụ"
5216
#: gtk/gtktoolbar.c:518
5217
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
5218
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
5220
#: gtk/gtktoolbar.c:540
5221
msgid "Size of icons in this toolbar"
5222
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
5224
#: gtk/gtktoolbar.c:555
5225
msgid "Icon size set"
5226
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
5228
#: gtk/gtktoolbar.c:556
5229
msgid "Whether the icon-size property has been set"
5230
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
5232
#: gtk/gtktoolbar.c:565
5233
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
5235
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
5237
#: gtk/gtktoolbar.c:573
5238
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
5239
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
5241
#: gtk/gtktoolbar.c:580
5245
#: gtk/gtktoolbar.c:581
5246
msgid "Size of spacers"
5247
msgstr "Kích thước của bộ cách"
5249
#: gtk/gtktoolbar.c:590
5250
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
5251
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
5253
#: gtk/gtktoolbar.c:598
5254
msgid "Maximum child expand"
5255
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
5257
#: gtk/gtktoolbar.c:599
5258
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
5259
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
5261
#: gtk/gtktoolbar.c:607
5263
msgstr "Kiểu khoảng cách"
5265
#: gtk/gtktoolbar.c:608
5266
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
5267
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
5269
#: gtk/gtktoolbar.c:615
5270
msgid "Button relief"
5271
msgstr "Đắp nổi nút"
5273
#: gtk/gtktoolbar.c:616
5274
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
5275
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
5277
#: gtk/gtktoolbar.c:623
5278
msgid "Style of bevel around the toolbar"
5279
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
5281
#: gtk/gtktoolbar.c:629
5282
msgid "Toolbar style"
5283
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
5285
#: gtk/gtktoolbar.c:630
5287
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
5289
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
5291
#: gtk/gtktoolbar.c:636
5292
msgid "Toolbar icon size"
5293
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
5295
#: gtk/gtktoolbar.c:637
5296
msgid "Size of icons in default toolbars"
5297
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
5299
#: gtk/gtktoolbutton.c:181
5300
msgid "Text to show in the item."
5301
msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
5303
#: gtk/gtktoolbutton.c:188
5305
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
5306
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
5308
"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
5309
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
5311
#: gtk/gtktoolbutton.c:195
5312
msgid "Widget to use as the item label"
5313
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
5315
#: gtk/gtktoolbutton.c:201
5319
#: gtk/gtktoolbutton.c:202
5320
msgid "The stock icon displayed on the item"
5321
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
5323
#: gtk/gtktoolbutton.c:218
5327
#: gtk/gtktoolbutton.c:219
5328
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
5329
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
5331
#: gtk/gtktoolbutton.c:225
5335
#: gtk/gtktoolbutton.c:226
5336
msgid "Icon widget to display in the item"
5337
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
5339
#: gtk/gtktoolbutton.c:239
5340
msgid "Icon spacing"
5341
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
5343
#: gtk/gtktoolbutton.c:240
5344
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
5345
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
5347
#: gtk/gtktoolitem.c:145
5349
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
5350
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
5352
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
5353
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
5354
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
5356
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:98
5357
msgid "The orientation of the tray"
5358
msgstr "Hướng của khay"
5360
#: gtk/gtktreemodelsort.c:274
5361
msgid "TreeModelSort Model"
5362
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
5364
#: gtk/gtktreemodelsort.c:275
5365
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
5366
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
5368
#: gtk/gtktreeview.c:549
5369
msgid "TreeView Model"
5370
msgstr "Mô hình TreeView"
5372
#: gtk/gtktreeview.c:550
5373
msgid "The model for the tree view"
5374
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
5376
#: gtk/gtktreeview.c:558
5377
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
5378
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
5380
#: gtk/gtktreeview.c:566
5381
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
5382
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
5384
#: gtk/gtktreeview.c:573
5385
msgid "Headers Visible"
5386
msgstr "Hiện phần đầu"
5388
#: gtk/gtktreeview.c:574
5389
msgid "Show the column header buttons"
5390
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
5392
#: gtk/gtktreeview.c:581
5393
msgid "Headers Clickable"
5394
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
5396
#: gtk/gtktreeview.c:582
5397
msgid "Column headers respond to click events"
5398
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
5400
#: gtk/gtktreeview.c:589
5401
msgid "Expander Column"
5402
msgstr "Cột mũi tên bung"
5404
#: gtk/gtktreeview.c:590
5405
msgid "Set the column for the expander column"
5406
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
5408
#: gtk/gtktreeview.c:605
5410
msgstr "Gợi ý quy tắc"
5412
#: gtk/gtktreeview.c:606
5413
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
5414
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
5416
#: gtk/gtktreeview.c:613
5417
msgid "Enable Search"
5418
msgstr "Bật tìm kiếm"
5420
#: gtk/gtktreeview.c:614
5421
msgid "View allows user to search through columns interactively"
5422
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
5424
#: gtk/gtktreeview.c:621
5425
msgid "Search Column"
5426
msgstr "Cột tìm kiếm"
5428
#: gtk/gtktreeview.c:622
5429
msgid "Model column to search through when searching through code"
5430
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
5432
#: gtk/gtktreeview.c:642
5433
msgid "Fixed Height Mode"
5434
msgstr "Chế độ cao cố định"
5436
#: gtk/gtktreeview.c:643
5437
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
5439
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
5442
#: gtk/gtktreeview.c:663
5443
msgid "Hover Selection"
5444
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
5446
#: gtk/gtktreeview.c:664
5447
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
5448
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
5450
#: gtk/gtktreeview.c:683
5451
msgid "Hover Expand"
5452
msgstr "Bung di chuyển"
5454
#: gtk/gtktreeview.c:684
5456
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
5457
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
5459
#: gtk/gtktreeview.c:691
5460
msgid "Show Expanders"
5461
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
5463
#: gtk/gtktreeview.c:692
5464
msgid "View has expanders"
5465
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
5467
#: gtk/gtktreeview.c:699
5468
msgid "Level Indentation"
5469
msgstr "Thụt lề cấp"
5471
#: gtk/gtktreeview.c:700
5472
msgid "Extra indentation for each level"
5473
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
5475
#: gtk/gtktreeview.c:709
5476
msgid "Rubber Banding"
5479
#: gtk/gtktreeview.c:710
5481
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
5483
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
5485
#: gtk/gtktreeview.c:717
5486
msgid "Enable Grid Lines"
5487
msgstr "Bật các đường lưới"
5489
#: gtk/gtktreeview.c:718
5490
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
5491
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
5493
#: gtk/gtktreeview.c:726
5494
msgid "Enable Tree Lines"
5495
msgstr "Bật đường cây"
5497
#: gtk/gtktreeview.c:727
5498
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
5499
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
5501
#: gtk/gtktreeview.c:747
5502
msgid "Vertical Separator Width"
5503
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
5505
#: gtk/gtktreeview.c:748
5506
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
5507
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
5509
#: gtk/gtktreeview.c:756
5510
msgid "Horizontal Separator Width"
5511
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
5513
#: gtk/gtktreeview.c:757
5514
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
5515
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
5517
#: gtk/gtktreeview.c:765
5519
msgstr "Cho phép quy tắc"
5521
#: gtk/gtktreeview.c:766
5522
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
5523
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
5525
#: gtk/gtktreeview.c:772
5526
msgid "Indent Expanders"
5527
msgstr "Thụt lề bộ bung"
5529
#: gtk/gtktreeview.c:773
5530
msgid "Make the expanders indented"
5531
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
5533
#: gtk/gtktreeview.c:779
5534
msgid "Even Row Color"
5535
msgstr "Màu hàng chẵn"
5537
#: gtk/gtktreeview.c:780
5538
msgid "Color to use for even rows"
5539
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
5541
#: gtk/gtktreeview.c:786
5542
msgid "Odd Row Color"
5543
msgstr "Màu hàng lẻ"
5545
#: gtk/gtktreeview.c:787
5546
msgid "Color to use for odd rows"
5547
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
5549
#: gtk/gtktreeview.c:793
5550
msgid "Row Ending details"
5551
msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
5553
#: gtk/gtktreeview.c:794
5554
msgid "Enable extended row background theming"
5555
msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
5557
#: gtk/gtktreeview.c:800
5558
msgid "Grid line width"
5559
msgstr "Độ rộng đường lưới"
5561
#: gtk/gtktreeview.c:801
5562
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
5563
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5565
#: gtk/gtktreeview.c:807
5566
msgid "Tree line width"
5567
msgstr "Độ rộng đường cây"
5569
#: gtk/gtktreeview.c:808
5570
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
5571
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
5573
#: gtk/gtktreeview.c:814
5574
msgid "Grid line pattern"
5575
msgstr "Mẫu đường lưới"
5577
#: gtk/gtktreeview.c:815
5578
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
5579
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
5581
#: gtk/gtktreeview.c:821
5582
msgid "Tree line pattern"
5583
msgstr "Mẫu đường cây"
5585
#: gtk/gtktreeview.c:822
5586
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
5587
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
5589
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
5590
msgid "Whether to display the column"
5591
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
5593
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:453
5597
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
5598
msgid "Column is user-resizable"
5599
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
5601
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
5602
msgid "Current width of the column"
5603
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
5605
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
5606
msgid "Space which is inserted between cells"
5607
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
5609
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
5613
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
5614
msgid "Resize mode of the column"
5615
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
5617
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
5619
msgstr "Độ rộng cố định"
5621
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
5622
msgid "Current fixed width of the column"
5623
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
5625
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
5626
msgid "Minimum Width"
5627
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
5629
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
5630
msgid "Minimum allowed width of the column"
5631
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
5633
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
5634
msgid "Maximum Width"
5635
msgstr "Độ rộng tối đa"
5637
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
5638
msgid "Maximum allowed width of the column"
5639
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
5641
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
5642
msgid "Title to appear in column header"
5643
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
5645
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
5646
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
5647
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
5649
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
5651
msgstr "Có thể nhắp"
5653
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
5654
msgid "Whether the header can be clicked"
5655
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
5657
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
5659
msgstr "Ô điều khiển"
5661
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
5662
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
5663
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
5665
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
5666
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
5667
msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
5669
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
5670
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
5671
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
5673
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
5674
msgid "Sort indicator"
5675
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
5677
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
5678
msgid "Whether to show a sort indicator"
5679
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
5681
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
5685
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
5686
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
5687
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
5689
#: gtk/gtkuimanager.c:196
5690
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
5691
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
5693
#: gtk/gtkuimanager.c:203
5694
msgid "Merged UI definition"
5695
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
5697
#: gtk/gtkuimanager.c:204
5698
msgid "An XML string describing the merged UI"
5699
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
5701
#: gtk/gtkviewport.c:107
5703
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
5706
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
5708
#: gtk/gtkviewport.c:115
5710
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
5713
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
5715
#: gtk/gtkviewport.c:123
5716
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
5717
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
5719
#: gtk/gtkwidget.c:418
5721
msgstr "Tên ô điều khiển"
5723
#: gtk/gtkwidget.c:419
5724
msgid "The name of the widget"
5725
msgstr "Tên của ô điều khiển"
5727
#: gtk/gtkwidget.c:425
5728
msgid "Parent widget"
5729
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
5731
#: gtk/gtkwidget.c:426
5732
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
5734
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
5737
#: gtk/gtkwidget.c:433
5738
msgid "Width request"
5739
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
5741
#: gtk/gtkwidget.c:434
5743
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
5746
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
5748
#: gtk/gtkwidget.c:442
5749
msgid "Height request"
5750
msgstr "Yêu cầu độ cao"
5752
#: gtk/gtkwidget.c:443
5754
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
5757
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
5759
#: gtk/gtkwidget.c:452
5760
msgid "Whether the widget is visible"
5761
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
5763
#: gtk/gtkwidget.c:459
5764
msgid "Whether the widget responds to input"
5765
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
5767
#: gtk/gtkwidget.c:465
5768
msgid "Application paintable"
5769
msgstr "Ứng dụng sơn"
5771
#: gtk/gtkwidget.c:466
5772
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
5773
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
5775
#: gtk/gtkwidget.c:472
5777
msgstr "Nhận tiêu điểm"
5779
#: gtk/gtkwidget.c:473
5780
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
5781
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
5783
#: gtk/gtkwidget.c:479
5785
msgstr "Có tiêu điểm"
5787
#: gtk/gtkwidget.c:480
5788
msgid "Whether the widget has the input focus"
5789
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
5791
#: gtk/gtkwidget.c:486
5793
msgstr "Là tiêu điểm"
5795
#: gtk/gtkwidget.c:487
5796
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
5798
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
5800
#: gtk/gtkwidget.c:493
5802
msgstr "Có thể làm mặc định"
5804
#: gtk/gtkwidget.c:494
5805
msgid "Whether the widget can be the default widget"
5806
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
5808
#: gtk/gtkwidget.c:500
5812
#: gtk/gtkwidget.c:501
5813
msgid "Whether the widget is the default widget"
5814
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
5816
#: gtk/gtkwidget.c:507
5817
msgid "Receives default"
5818
msgstr "Nhận mặc định"
5820
#: gtk/gtkwidget.c:508
5821
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
5823
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
5825
#: gtk/gtkwidget.c:514
5826
msgid "Composite child"
5829
#: gtk/gtkwidget.c:515
5830
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
5831
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
5833
#: gtk/gtkwidget.c:521
5837
#: gtk/gtkwidget.c:522
5839
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
5842
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
5845
#: gtk/gtkwidget.c:528
5849
#: gtk/gtkwidget.c:529
5850
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
5852
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
5854
#: gtk/gtkwidget.c:536
5855
msgid "Extension events"
5856
msgstr "Sự kiện mở rộng"
5858
#: gtk/gtkwidget.c:537
5859
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
5861
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
5863
#: gtk/gtkwidget.c:544
5865
msgstr "Không hiện hết"
5867
#: gtk/gtkwidget.c:545
5868
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
5870
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
5871
"tác động tới ô điều khiển này hay có"
5873
#: gtk/gtkwidget.c:1493
5874
msgid "Interior Focus"
5875
msgstr "Tiêu điểm trong"
5877
#: gtk/gtkwidget.c:1494
5878
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
5879
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
5881
#: gtk/gtkwidget.c:1500
5882
msgid "Focus linewidth"
5883
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
5885
#: gtk/gtkwidget.c:1501
5886
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
5887
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
5889
#: gtk/gtkwidget.c:1507
5890
msgid "Focus line dash pattern"
5891
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
5893
#: gtk/gtkwidget.c:1508
5894
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
5895
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
5897
#: gtk/gtkwidget.c:1513
5898
msgid "Focus padding"
5899
msgstr "Đệm tiêu điểm"
5901
#: gtk/gtkwidget.c:1514
5902
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
5903
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
5905
#: gtk/gtkwidget.c:1519
5906
msgid "Cursor color"
5907
msgstr "Màu con trỏ"
5909
#: gtk/gtkwidget.c:1520
5910
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
5911
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
5913
#: gtk/gtkwidget.c:1525
5914
msgid "Secondary cursor color"
5915
msgstr "Màu con trỏ phụ"
5917
#: gtk/gtkwidget.c:1526
5919
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
5920
"right-to-left and left-to-right text"
5922
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
5923
"sang-phải đều trộn với nhau"
5925
#: gtk/gtkwidget.c:1531
5926
msgid "Cursor line aspect ratio"
5927
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
5929
#: gtk/gtkwidget.c:1532
5930
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
5931
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
5933
#: gtk/gtkwidget.c:1546
5937
#: gtk/gtkwidget.c:1547
5938
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
5939
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
5941
#: gtk/gtkwidget.c:1560
5942
msgid "Unvisited Link Color"
5943
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
5945
#: gtk/gtkwidget.c:1561
5946
msgid "Color of unvisited links"
5947
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
5949
#: gtk/gtkwidget.c:1574
5950
msgid "Visited Link Color"
5951
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
5953
#: gtk/gtkwidget.c:1575
5954
msgid "Color of visited links"
5955
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
5957
#: gtk/gtkwidget.c:1589
5958
msgid "Wide Separators"
5959
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
5961
#: gtk/gtkwidget.c:1590
5963
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
5966
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
5967
"thay vào đường hay không"
5969
#: gtk/gtkwidget.c:1604
5970
msgid "Separator Width"
5971
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
5973
#: gtk/gtkwidget.c:1605
5974
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
5975
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
5977
#: gtk/gtkwidget.c:1619
5978
msgid "Separator Height"
5979
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
5981
#: gtk/gtkwidget.c:1620
5982
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
5984
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
5987
#: gtk/gtkwidget.c:1634
5988
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
5989
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
5991
#: gtk/gtkwidget.c:1635
5992
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
5993
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
5995
#: gtk/gtkwidget.c:1649
5996
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
5997
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
5999
#: gtk/gtkwidget.c:1650
6000
msgid "The length of vertical scroll arrows"
6001
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
6003
#: gtk/gtkwindow.c:411
6005
msgstr "Kiểu cửa sổ"
6007
#: gtk/gtkwindow.c:412
6008
msgid "The type of the window"
6009
msgstr "Kiểu cửa sổ"
6011
#: gtk/gtkwindow.c:420
6012
msgid "Window Title"
6013
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
6015
#: gtk/gtkwindow.c:421
6016
msgid "The title of the window"
6017
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
6019
#: gtk/gtkwindow.c:428
6023
#: gtk/gtkwindow.c:429
6024
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
6025
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
6027
#: gtk/gtkwindow.c:436
6028
msgid "Allow Shrink"
6029
msgstr "Cho phép co"
6031
#: gtk/gtkwindow.c:438
6034
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
6037
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
6038
"trường hợp là một ý kiến không hay"
6040
#: gtk/gtkwindow.c:445
6042
msgstr "Cho phép dãn"
6044
#: gtk/gtkwindow.c:446
6045
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
6046
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
6048
#: gtk/gtkwindow.c:454
6049
msgid "If TRUE, users can resize the window"
6050
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
6052
#: gtk/gtkwindow.c:461
6056
#: gtk/gtkwindow.c:462
6058
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
6061
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
6062
"cửa sổ này còn mở)"
6064
#: gtk/gtkwindow.c:469
6065
msgid "Window Position"
6066
msgstr "Vị trí cửa sổ"
6068
#: gtk/gtkwindow.c:470
6069
msgid "The initial position of the window"
6070
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
6072
#: gtk/gtkwindow.c:478
6073
msgid "Default Width"
6074
msgstr "Độ rộng mặc định"
6076
#: gtk/gtkwindow.c:479
6077
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
6079
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6081
#: gtk/gtkwindow.c:488
6082
msgid "Default Height"
6083
msgstr "Độ cao mặc định"
6085
#: gtk/gtkwindow.c:489
6087
"The default height of the window, used when initially showing the window"
6088
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
6090
#: gtk/gtkwindow.c:498
6091
msgid "Destroy with Parent"
6092
msgstr "Hủy cùng mẹ"
6094
#: gtk/gtkwindow.c:499
6095
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
6096
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
6098
#: gtk/gtkwindow.c:506
6102
#: gtk/gtkwindow.c:507
6103
msgid "Icon for this window"
6104
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
6106
#: gtk/gtkwindow.c:523
6107
msgid "Name of the themed icon for this window"
6108
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
6110
#: gtk/gtkwindow.c:538
6114
#: gtk/gtkwindow.c:539
6115
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
6116
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
6118
#: gtk/gtkwindow.c:546
6119
msgid "Focus in Toplevel"
6120
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
6122
#: gtk/gtkwindow.c:547
6123
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
6124
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
6126
#: gtk/gtkwindow.c:554
6130
#: gtk/gtkwindow.c:555
6132
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
6133
"and how to treat it."
6135
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
6137
#: gtk/gtkwindow.c:563
6138
msgid "Skip taskbar"
6139
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
6141
#: gtk/gtkwindow.c:564
6142
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
6143
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
6145
#: gtk/gtkwindow.c:571
6147
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
6149
#: gtk/gtkwindow.c:572
6150
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
6151
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
6153
#: gtk/gtkwindow.c:579
6157
#: gtk/gtkwindow.c:580
6158
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
6159
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
6161
#: gtk/gtkwindow.c:594
6162
msgid "Accept focus"
6163
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
6165
#: gtk/gtkwindow.c:595
6166
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
6167
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
6169
#: gtk/gtkwindow.c:609
6170
msgid "Focus on map"
6171
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
6173
#: gtk/gtkwindow.c:610
6174
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
6175
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
6177
#: gtk/gtkwindow.c:624
6181
#: gtk/gtkwindow.c:625
6182
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
6183
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
6185
#: gtk/gtkwindow.c:639
6187
msgstr "Có thể xoá bỏ"
6189
#: gtk/gtkwindow.c:640
6190
msgid "Whether the window frame should have a close button"
6191
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
6193
#: gtk/gtkwindow.c:656
6197
#: gtk/gtkwindow.c:657
6198
msgid "The window gravity of the window"
6199
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
6201
#: gtk/gtkwindow.c:674
6202
msgid "Transient for Window"
6203
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
6205
#: gtk/gtkwindow.c:675
6206
msgid "The transient parent of the dialog"
6207
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
6209
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
6210
msgid "IM Preedit style"
6211
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
6213
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
6214
msgid "How to draw the input method preedit string"
6216
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
6218
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
6219
msgid "IM Status style"
6220
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
6222
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
6223
msgid "How to draw the input method statusbar"
6224
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"