1
# Translations for Vietnamese (vi)
5
msgstr "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20
msgstr "Bộ phân giải tên miền"
22
msgid "Use Static IPs"
23
msgstr "Sử dụng địa chỉ IP tĩnh"
25
msgid "Use Static DNS"
26
msgstr "Dùng DNS tĩnh"
28
msgid "Use Encryption"
31
msgid "Advanced Settings"
32
msgstr "Thuộc tính nâng cao"
37
msgid "Automatically connect to this network"
38
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này"
41
msgstr "Đã được bảo mật"
44
msgstr "Không bảo mật"
52
msgid "WPA Supplicant Driver"
53
msgstr "Trình điều khiển WPA"
55
msgid "Wireless Interface"
56
msgstr "Cổng mạng không dây"
58
msgid "Wired Interface"
59
msgstr "Cổng mạng có dây"
61
msgid "Always show wired interface"
62
msgstr "Luôn hiện mạng có dây"
64
msgid "Automatically reconnect on connection loss"
65
msgstr "Tự kết nối lại"
67
msgid "Hidden Network"
70
msgid "Hidden Network ESSID"
71
msgstr "ESSID của mạng ẩn"
73
msgid "Connected to $A at $B (IP: $C)"
74
msgstr "Đã kết nối vào mạng $A (chất lượng mạng đạt $B), IP: $C"
76
msgid "Connected to wired network (IP: $A)"
77
msgstr "Đã kết nối với mạng có dây, IP: $A"
82
msgid "No wireless networks found."
83
msgstr "Không thấy mạng không dây nào"
89
msgstr "Tên người dùng"
94
msgid "Anonymous Identity"
100
msgid "Authentication"
103
msgid "Path to PAC File"
104
msgstr "đường dẫn đến tập tin PAC"
106
msgid "Choose from the networks below:"
107
msgstr "Chọn từ các mạng dưới đây:"
109
msgid "Putting interface down..."
110
msgstr "Đang tắt thiết bị...."
112
msgid "Resetting IP address..."
113
msgstr "Đang khởi động lại địa chỉ IP..."
115
msgid "Putting interface up..."
116
msgstr "Đang khởi động thiết bị..."
118
msgid "Removing old connection..."
121
msgid "Generating PSK..."