1
1
# Vietnamese translation for WGet.
2
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
2
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3
3
# This file is distributed under the same license as the wget package.
4
4
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
5
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
9
"Project-Id-Version: wget 1.12-pre6\n"
9
"Project-Id-Version: wget 1.12-pre7\n"
10
10
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n"
11
"POT-Creation-Date: 2011-04-25 16:51+0000\n"
12
"PO-Revision-Date: 2009-09-20 00:08+0930\n"
11
"POT-Creation-Date: 2011-08-09 15:52+0200\n"
12
"PO-Revision-Date: 2010-10-02 22:26+0930\n"
13
13
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14
14
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19
19
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20
20
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
23
23
msgid "Unknown system error"
24
24
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
26
#: lib/getopt.c:526 lib/getopt.c:542
28
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
29
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
31
#: lib/getopt.c:575 lib/getopt.c:579
33
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
34
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
36
#: lib/getopt.c:588 lib/getopt.c:593
38
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
39
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
41
#: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:655 lib/getopt.c:971 lib/getopt.c:990
43
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
44
msgstr "%s: tùy chọn `%s' yêu cầu một tham số\n"
46
#: lib/getopt.c:693 lib/getopt.c:696
48
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
49
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
51
#: lib/getopt.c:704 lib/getopt.c:707
53
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
54
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
56
#: lib/getopt.c:759 lib/getopt.c:762
58
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
59
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
61
#: lib/getopt.c:768 lib/getopt.c:771
63
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
64
msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
66
#: lib/getopt.c:823 lib/getopt.c:839 lib/getopt.c:1043 lib/getopt.c:1061
68
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
69
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
71
#: lib/getopt.c:892 lib/getopt.c:908
73
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
74
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
76
#: lib/getopt.c:932 lib/getopt.c:950
78
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
79
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
26
#: lib/getopt.c:547 lib/getopt.c:576
28
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
29
msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n"
31
#: lib/getopt.c:624 lib/getopt.c:628
33
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
34
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
36
#: lib/getopt.c:637 lib/getopt.c:642
38
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
39
msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
41
#: lib/getopt.c:685 lib/getopt.c:704
43
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
44
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » yêu cầu một đối số\n"
46
#: lib/getopt.c:742 lib/getopt.c:745
48
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
49
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « --%s »\n"
51
#: lib/getopt.c:753 lib/getopt.c:756
53
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
54
msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « %c%s »\n"
56
#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
58
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
59
msgstr "%s: tùy chọn sai -- « %c »\n"
61
#: lib/getopt.c:861 lib/getopt.c:878 lib/getopt.c:1088 lib/getopt.c:1106
63
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
64
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- « %c »\n"
66
#: lib/getopt.c:934 lib/getopt.c:950
68
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
69
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
71
#: lib/getopt.c:974 lib/getopt.c:992
73
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
74
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
76
#: lib/getopt.c:1013 lib/getopt.c:1031
78
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
79
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » yêu cầu một đối số\n"
82
82
#. Get translations for open and closing quotation marks.
109
109
msgid "memory exhausted"
110
110
msgstr "cạn bộ nhớ"
114
114
msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n"
115
115
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n"
119
119
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
120
120
msgstr "Đang kết nối tới %s[%s]:%d... "
124
124
msgid "Connecting to %s:%d... "
125
125
msgstr "Đang kết nối tới %s:%d... "
128
128
msgid "connected.\n"
129
129
msgstr "đã kết nối.\n"
131
#: src/connect.c:370 src/host.c:780 src/host.c:809
131
#: src/connect.c:368 src/host.c:783 src/host.c:812
133
133
msgid "failed: %s.\n"
134
134
msgstr "không thành công: %s.\n"
136
#: src/connect.c:394 src/http.c:1674
136
#: src/connect.c:392 src/http.c:1811
138
138
msgid "%s: unable to resolve host address %s\n"
139
139
msgstr "%s: không quyết định được địa chỉ của máy %s\n"
143
143
msgid "Converted %d files in %s seconds.\n"
144
144
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.\n"
148
148
msgid "Converting %s... "
149
149
msgstr "Đang chuyển đổi %s... "
152
152
msgid "nothing to do.\n"
153
153
msgstr "không có gì cần làm.\n"
155
#: src/convert.c:234 src/convert.c:258
155
#: src/convert.c:242 src/convert.c:266
157
157
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
158
158
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
162
162
msgid "Unable to delete %s: %s\n"
163
163
msgstr "Không xoá được %s: %s\n"
167
167
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
168
168
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
172
172
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
173
173
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
177
177
msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to %s\n"
178
178
msgstr "Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s\n"
180
#: src/cookies.c:1134 src/cookies.c:1252
180
#: src/cookies.c:1141 src/cookies.c:1259
182
182
msgid "Cannot open cookies file %s: %s\n"
183
183
msgstr "Không mở được tập tin cookie %s: %s\n"
185
#: src/cookies.c:1289
185
#: src/cookies.c:1296
187
187
msgid "Error writing to %s: %s\n"
188
188
msgstr "Lỗi ghi nhớ tới %s: %s\n"
190
#: src/cookies.c:1292
190
#: src/cookies.c:1299
192
192
msgid "Error closing %s: %s\n"
193
193
msgstr "Lỗi đóng %s: %s\n"
231
231
msgid " (%s bytes)"
232
232
msgstr " (%s byte)"
236
236
msgid "Length: %s"
237
237
msgstr "Chiều dài: %s"
239
#: src/ftp.c:227 src/http.c:2253
239
#: src/ftp.c:226 src/http.c:2430
241
241
msgid ", %s (%s) remaining"
242
242
msgstr ", còn lại %s (%s)"
244
#: src/ftp.c:231 src/http.c:2257
244
#: src/ftp.c:230 src/http.c:2434
246
246
msgid ", %s remaining"
247
247
msgstr ", còn lại %s"
250
250
msgid " (unauthoritative)\n"
251
251
msgstr " (không có quyền)\n"
255
255
msgid "Logging in as %s ... "
256
256
msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
258
#: src/ftp.c:329 src/ftp.c:375 src/ftp.c:404 src/ftp.c:469 src/ftp.c:699
259
#: src/ftp.c:752 src/ftp.c:781 src/ftp.c:838 src/ftp.c:899 src/ftp.c:991
258
#: src/ftp.c:339 src/ftp.c:385 src/ftp.c:414 src/ftp.c:479 src/ftp.c:709
259
#: src/ftp.c:762 src/ftp.c:802 src/ftp.c:859 src/ftp.c:920 src/ftp.c:1012
261
261
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
263
263
"Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
266
266
msgid "Error in server greeting.\n"
267
267
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy phục vụ.\n"
269
#: src/ftp.c:343 src/ftp.c:477 src/ftp.c:707 src/ftp.c:789 src/ftp.c:848
270
#: src/ftp.c:909 src/ftp.c:1001 src/ftp.c:1048
269
#: src/ftp.c:353 src/ftp.c:487 src/ftp.c:717 src/ftp.c:810 src/ftp.c:869
270
#: src/ftp.c:930 src/ftp.c:1022 src/ftp.c:1071
271
271
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
272
272
msgstr "Ghi nhớ không thành công, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
275
275
msgid "The server refuses login.\n"
276
276
msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n"
279
279
msgid "Login incorrect.\n"
280
280
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
283
283
msgid "Logged in!\n"
284
284
msgstr "Đã đăng nhập !\n"
287
287
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
288
288
msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
290
#: src/ftp.c:392 src/ftp.c:825 src/ftp.c:882 src/ftp.c:925
290
#: src/ftp.c:402 src/ftp.c:846 src/ftp.c:903 src/ftp.c:946
292
292
msgstr "đã xong. "
294
#: src/ftp.c:457 src/ftp.c:724 src/ftp.c:764 src/ftp.c:1021 src/ftp.c:1067
294
#: src/ftp.c:467 src/ftp.c:734 src/ftp.c:775 src/ftp.c:1042 src/ftp.c:1090
296
296
msgstr "đã xong.\n"
300
300
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
301
301
msgstr "Không rõ loại `%c', đang đóng liên kết điều khiển.\n"
305
305
msgstr "đã xong. "
308
308
msgid "==> CWD not needed.\n"
309
309
msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
314
314
"No such directory %s.\n"
379
383
"Không có tập tin hay thư mục %s như vậy.\n"
382
#: src/ftp.c:1187 src/http.c:2344
386
#: src/ftp.c:1227 src/http.c:2535
384
388
msgid "%s has sprung into existence.\n"
385
389
msgstr "%s đã xuất hiện.\n"
389
393
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
390
394
msgstr "%s: %s, đang đóng kết nối điều khiển.\n"
394
398
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
395
399
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
398
402
msgid "Control connection closed.\n"
399
403
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
402
406
msgid "Data transfer aborted.\n"
403
407
msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n"
407
411
msgid "File %s already there; not retrieving.\n"
408
412
msgstr "Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
410
#: src/ftp.c:1447 src/http.c:2531
414
#: src/ftp.c:1487 src/http.c:2712
412
416
msgid "(try:%2d)"
413
417
msgstr "(thử: %2d)"
415
#: src/ftp.c:1522 src/http.c:2875
419
#: src/ftp.c:1563 src/http.c:3070
418
422
"%s (%s) - written to stdout %s[%s]\n"
486
490
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
491
495
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
492
496
msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
496
500
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink %s.\n"
497
501
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm %s.\n"
501
505
msgid "Skipping directory %s.\n"
502
506
msgstr "Nhảy qua thư mục %s.\n"
506
510
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
507
511
msgstr "%s: loại tập tin không biết/không hỗ trợ.\n"
511
515
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
512
516
msgstr "%s: tem đánh dấu thời gian bị lỗi.\n"
516
520
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
517
521
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n"
521
525
msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n"
522
526
msgstr "Không giảm xuống thành %s vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n"
524
#: src/ftp.c:1998 src/ftp.c:2012
528
#: src/ftp.c:2044 src/ftp.c:2058
526
530
msgid "Rejecting %s.\n"
527
531
msgstr "Đang từ chối %s.\n"
531
535
msgid "Error matching %s against %s: %s\n"
532
536
msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n"
536
540
msgid "No matches on pattern %s.\n"
537
541
msgstr "Không có tương ứng với mẫu %s.\n"
541
545
msgid "Wrote HTML-ized index to %s [%s].\n"
542
546
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s [%s].\n"
546
550
msgid "Wrote HTML-ized index to %s.\n"
547
551
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s.\n"
549
#: src/gnutls.c:220 src/openssl.c:497
555
msgid "ERROR: Cannot open directory %s.\n"
556
msgstr "LỖI: không thể mở thư mục %s.\n"
558
#: src/gnutls.c:304 src/openssl.c:503
553
#: src/gnutls.c:220 src/openssl.c:497
562
#: src/gnutls.c:304 src/openssl.c:503
555
564
msgstr "CẢNH BÁO"
557
#: src/gnutls.c:226 src/openssl.c:506
566
#: src/gnutls.c:310 src/openssl.c:512
559
568
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
560
569
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
564
573
msgid "%s: The certificate of %s is not trusted.\n"
565
574
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không tin cậy.\n"
569
578
msgid "%s: The certificate of %s hasn't got a known issuer.\n"
570
579
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không có nhà cấp đã biết.\n"
574
583
msgid "%s: The certificate of %s has been revoked.\n"
575
584
msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị thu hồi.\n"
579
588
msgid "Error initializing X509 certificate: %s\n"
580
589
msgstr "Lỗi sơ khởi chứng nhận X509: %s\n"
583
592
msgid "No certificate found\n"
584
593
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận\n"
588
597
msgid "Error parsing certificate: %s\n"
589
598
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n"
592
601
msgid "The certificate has not yet been activated\n"
593
602
msgstr "Chứng nhận chưa được kích hoạt\n"
596
605
msgid "The certificate has expired\n"
597
606
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn dùng\n"
601
610
msgid "The certificate's owner does not match hostname %s\n"
602
611
msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n"
605
614
msgid "Unknown host"
606
615
msgstr "Máy không rõ"
609
618
msgid "Temporary failure in name resolution"
610
619
msgstr "Thất bại tạm thời khi tìm tên"
613
622
msgid "Unknown error"
614
623
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
618
627
msgid "Resolving %s... "
619
628
msgstr "Đang tìm %s... "
622
631
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
623
632
msgstr "thất bại: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
626
635
msgid "failed: timed out.\n"
627
636
msgstr "không thành công: vượt quá thời gian chờ.\n"
629
#: src/html-url.c:286
638
#: src/html-url.c:288
631
640
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
632
641
msgstr "%s: Không tìm thấy được liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
634
#: src/html-url.c:772
643
#: src/html-url.c:810
636
645
msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n"
637
646
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
641
650
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
642
651
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
645
654
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
646
655
msgstr "Không có phần đầu, coi như HTTP/0.9"
660
"File %s already there; not retrieving.\n"
663
"Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
649
667
msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n"
650
668
msgstr "Tắt bỏ SSL vì tạo ra lỗi.\n"
654
672
msgid "POST data file %s missing: %s\n"
655
673
msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST %s: %s\n"
659
677
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
660
678
msgstr "Đang dùng lại kết nối đã có tới %s: %d.\n"
664
682
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
665
683
msgstr "Đọc câu trả lời proxy không thành công: %s.\n"
685
#: src/http.c:1885 src/http.c:1984 src/http.c:2866
687
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
688
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
690
#: src/http.c:1887 src/http.c:1986 src/http.c:2261
691
msgid "Malformed status line"
692
msgstr "Dòng trạng thái dạng sai"
669
696
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
670
697
msgstr "Tạo đường hầm proxy không thành công: %s"
674
701
msgid "%s request sent, awaiting response... "
675
702
msgstr "%s yêu cầu đã gửi, đang đợi câu trả lời... "
678
705
msgid "No data received.\n"
679
706
msgstr "Không nhận được dữ liệu.\n"
683
710
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
684
711
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
687
714
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
688
715
msgstr "Hệ thống xác thực không rõ.\n"
691
718
msgid "Authorization failed.\n"
692
719
msgstr "Xác thực không thành công.\n"
694
#: src/http.c:2004 src/http.c:2473
697
"File %s already there; not retrieving.\n"
700
"Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
704
msgid "Malformed status line"
705
msgstr "Dòng trạng thái dạng sai"
708
722
msgid "(no description)"
709
723
msgstr "(không mô tả)"
713
727
msgid "Location: %s%s\n"
714
728
msgstr "Vị trí: %s%s\n"
716
#: src/http.c:2155 src/http.c:2263
730
#: src/http.c:2323 src/http.c:2440
717
731
msgid "unspecified"
718
732
msgstr "chưa chỉ ra"
721
735
msgid " [following]"
722
736
msgstr " [theo sau]"
727
741
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
731
745
" Đã nhận tập tin đầy đủ; không cần làm gì.\n"
744
758
msgid "Saving to: %s\n"
745
759
msgstr "Đang lưu vào : %s\n"
748
762
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
749
763
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ ký tự đại diện trong HTTP.\n"
752
766
msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n"
754
768
"Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.\n"
758
772
msgid "Cannot write to %s (%s).\n"
759
773
msgstr "Không ghi nhớ được tới %s (%s).\n"
762
776
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
763
777
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
781
msgid "Cannot unlink %s (%s).\n"
782
msgstr "Không ghi nhớ được tới %s (%s).\n"
767
786
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
768
787
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
771
790
msgid "Remote file does not exist -- broken link!!!\n"
772
791
msgstr "Tập tin ở xa không tồn tại — liên kết bị ngắt !\n"
776
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
777
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
780
794
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
781
795
msgstr "Thiếu phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- tắt tem đánh dấu thời gian.\n"
784
798
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
785
799
msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n"
790
804
"Server file no newer than local file %s -- not retrieving.\n"
861
875
"%s (%s) — %s được lưu [%s/%s]\n"
866
880
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
867
881
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s. "
871
885
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
872
886
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s (%s)."
876
890
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
877
891
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s/%s (%s). "
881
895
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
882
896
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s không tồn tại.\n"
884
#: src/init.c:511 src/netrc.c:282
898
#: src/init.c:540 src/netrc.c:283
886
900
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
887
901
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
891
905
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
892
906
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
896
910
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
897
911
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
901
915
msgid "%s: Unknown command %s in %s at line %d.\n"
902
916
msgstr "%s: Không rõ câu lệnh %s trong %s trên dòng %d.\n"
921
"Parsing system wgetrc file failed, please check '%s'. Or specify a "
922
"different file using --config\n"
906
927
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to %s.\n"
907
928
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới %s.\n"
911
932
msgid "%s: Invalid --execute command %s\n"
912
933
msgstr "%s: Câu lệnh « --execute » không đúng %s\n"
916
937
msgid "%s: %s: Invalid boolean %s; use `on' or `off'.\n"
918
939
"%s: %s: Boolean không đúng %s; hãy dùng « on » (bật) hay « off » (tắt)\n"
922
943
msgid "%s: %s: Invalid number %s.\n"
923
944
msgstr "%s: %s: Số sai %s.\n"
925
#: src/init.c:1045 src/init.c:1064
946
#: src/init.c:1080 src/init.c:1099
927
948
msgid "%s: %s: Invalid byte value %s\n"
928
949
msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai %s.\n"
932
953
msgid "%s: %s: Invalid time period %s\n"
933
954
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai %s.\n"
935
#: src/init.c:1143 src/init.c:1233 src/init.c:1348 src/init.c:1373
956
#: src/init.c:1178 src/init.c:1268 src/init.c:1376 src/init.c:1401
937
958
msgid "%s: %s: Invalid value %s.\n"
938
959
msgstr "%s: %s: Giá trị sai %s.\n"
942
963
msgid "%s: %s: Invalid header %s.\n"
943
964
msgstr "%s: %s: Phần đầu sai %s.\n"
947
968
msgid "%s: %s: Invalid progress type %s.\n"
948
969
msgstr "%s: %s: Loại tiến hành sai %s.\n"
953
974
"%s: %s: Invalid restriction %s,\n"
1032
1048
"Tham số cho các tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
1036
1052
msgid "Startup:\n"
1037
1053
msgstr "Khởi động:\n"
1040
1056
msgid " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
1041
1057
msgstr " -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
1044
1060
msgid " -h, --help print this help.\n"
1045
1061
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
1048
1064
msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
1049
1065
msgstr " -b, --background chuyển vào nền sau sau khi khởi động.\n"
1052
1068
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
1053
1069
msgstr " -e, --execute=COMMAND thực hiện một câu lệnh dạng `.wgetrc'.\n"
1056
1072
msgid "Logging and input file:\n"
1057
1073
msgstr "Tập tin ghi sự kiện và tập tin nhập vào:\n"
1060
1076
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
1061
1077
msgstr " -o, --output-file=FILE ghi sự kiện vào FILE.\n"
1064
1080
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
1065
1081
msgstr " -a, --append-output=FILE thêm thông báo sự kiện vào FILE.\n"
1068
1084
msgid " -d, --debug print lots of debugging information.\n"
1069
1085
msgstr " -d, --debug in nhiều thông tin để tìm sửa lỗi.\n"
1072
1088
msgid " --wdebug print Watt-32 debug output.\n"
1073
1089
msgstr " --wdebug in kết quả gỡ lỗi Watt-32.\n"
1076
1092
msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
1077
1093
msgstr " -q, --quiet im lặng (không đưa sự kiện).\n"
1080
1096
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
1081
1097
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
1085
1101
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
1086
1102
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
1090
1106
" -i, --input-file=FILE download URLs found in local or external FILE.\n"
1092
1108
" -i, --input-file=TẬP_TIN tải các URL tìm thấy trong TẬP_TIN cục bộ "
1093
1109
"hay bên ngoài.\n"
1096
1112
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
1097
1113
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
1101
1117
" -B, --base=URL resolves HTML input-file links (-i -F)\n"
1102
1118
" relative to URL.\n"
1152
1175
" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
1180
" --no-use-server-timestamps don't set the local file's timestamp by\n"
1181
" the one on the server.\n"
1183
" --no-use-server-timestamps đừng lập nhãn thời gian của tập tin "
1185
" tùy theo nhãn thời gian trên máy phục vụ.\n"
1156
1188
msgid " -S, --server-response print server response.\n"
1157
1189
msgstr " -S, --server-response in ra câu trả lời của máy chủ.\n"
1160
1192
msgid " --spider don't download anything.\n"
1161
1193
msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
1164
1196
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
1166
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
1198
" -T, --timeout=GIÂY đặt mọi giá trị thời gian chờ thành số giây "
1170
1202
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
1172
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
1204
" --dns-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ tìm DNS thành số giây "
1175
1208
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
1177
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
1210
" --connect-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ kết nối thành số giây "
1180
1214
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
1181
msgstr " --read-timeout=SECS đặt thời gian chờ đọc thành SECS.\n"
1216
" --read-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ đọc thành số giây này.\n"
1184
1219
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
1185
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
1220
msgstr " -w, --wait=GIÂY chờ số giây này giữa các lần phục hồi.\n"
1189
1224
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
1192
" --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự "
1227
" --waitretry=GIÂY chờ 1..số giây này giữa các lần thử của một sự "
1197
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
1232
" --random-wait wait from 0.5*WAIT...1.5*WAIT secs between "
1198
1233
"retrievals.\n"
1200
" --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục "
1235
" --random-wait chờ từ 0.5*WAIT...1.5*WAIT giây giữa hai "
1204
1239
msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy.\n"
1205
1240
msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n"
1208
1243
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
1210
" -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
1244
msgstr " -Q, --quota=SỐ đặt giới hạn số phục hồi thành số này.\n"
1214
1248
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
1217
" --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy "
1251
" --bind-address=ĐỊA_CHỈ bind tới địa chỉ này (tên máy hoặc IP) trên "
1221
1255
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
1223
" --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
1257
" --limit-rate=TỶ_LỆ giới hạn tốc độ tải xuống thành tỷ lệ "
1226
1261
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
1227
1262
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
1231
1266
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
1242
1277
" --ignore-case không phân biệt chữ hoa/thường khi khớp tập tin/thư "
1246
1281
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
1247
1282
msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
1250
1285
msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses.\n"
1251
1286
msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
1255
1290
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
1257
1292
" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
1259
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
1294
" --prefer-family=NHÓM đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
1261
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
1296
" một trong IPv6, IPv4, hoặc none (không "
1264
1300
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
1266
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
1302
" --user=NGƯỜI_DÙNG đặt người dùng cho cả ftp và http thành người "
1271
1307
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
1273
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
1309
" --password=MẬT_KHẨU đặt cả mật khẩu ftp và http thành mật "
1276
1313
msgid " --ask-password prompt for passwords.\n"
1277
1314
msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n"
1280
1317
msgid " --no-iri turn off IRI support.\n"
1281
1318
msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n"
1285
1322
" --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs.\n"
1287
1324
" --local-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho "
1292
1329
" --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding.\n"
1294
1331
" --remote-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc "
1336
msgid " --unlink remove file before clobber.\n"
1338
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
1298
1341
msgid "Directories:\n"
1299
1342
msgstr "Thư mục:\n"
1302
1345
msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
1303
1346
msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
1306
1349
msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
1307
1350
msgstr " -x, --force-directories bắt buộc tạo thư mục.\n"
1310
1353
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
1311
1354
msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
1314
1357
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
1315
1358
msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
1318
1361
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
1319
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
1362
msgstr " -P, --directory-prefix=TIỀN_TỐ ghi tập tin vào TIỀN_TỐ/...\n"
1323
1366
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
1324
1367
"components.\n"
1326
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
1368
msgstr " --cut-dirs=SỐ lời đi SỐ các thành phần thư mục ở xa.\n"
1329
1371
msgid "HTTP options:\n"
1330
1372
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
1333
1375
msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
1334
msgstr " --http-user=USER đặt người dùng http thành USER.\n"
1377
" --http-user=NGƯỜI_DÙNG đặt người dùng http thành người dùng "
1337
1381
msgid " --http-password=PASS set http password to PASS.\n"
1338
msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
1383
" --http-password=MẬT_KHẨU đặt mật khẩu http thành mật khẩu này.\n"
1341
1386
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
1343
1388
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
1347
1392
" --default-page=NAME Change the default page name (normally\n"
1348
1393
" this is `index.html'.).\n"
1474
1521
" SSLv3, và TLSv1.\n"
1478
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto,\n"
1479
" SSLv3, and TLSv1.\n"
1481
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto,\n"
1482
" SSLv3, và TLSv1.\n"
1486
1525
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
1488
1527
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực "
1489
1528
"của server.\n"
1492
1531
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
1494
1533
" --certificate=TẬP_TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n"
1497
1536
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
1499
1538
" --certificate-type=LOẠI dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc "
1503
1542
msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
1504
1543
msgstr " --private-key=TẬP_TIN tập tin chìa khóa riêng tư.\n"
1507
1546
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
1509
1548
" --private-key-type=LOẠI dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
1512
1551
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
1513
1552
msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin với các gói của CA.\n"
1517
1556
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
1519
1558
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
1523
1562
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
1642
1684
" --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích "
1646
1688
msgid "Recursive accept/reject:\n"
1647
1689
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
1651
1693
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
1652
1694
"extensions.\n"
1654
" -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau "
1696
" -A, --accept=DANH_SÁCH những phần mở rộng chấp nhận, cách "
1697
"nhau một dấu phẩy.\n"
1659
1701
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
1660
1702
"extensions.\n"
1662
" -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một "
1704
" -R, --reject=DANH_SÁCH những phần mở rộng nhả ra, cách nhau "
1667
1709
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
1670
" -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu "
1712
" -D, --domains=DANH_SÁCH những miền chấp nhận, cách nhau một "
1675
1717
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
1678
" --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
1720
" --exclude-domains=DANH_SÁCH những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
1683
1725
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
1685
1727
" --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
1689
1731
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
1692
" --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu "
1734
" --follow-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML đi theo, cách nhau "
1697
1739
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
1700
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
1742
" --ignore-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau "
1705
1747
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
1706
1748
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
1709
1751
msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
1710
1752
msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối.\n"
1713
1755
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
1714
msgstr " -I, --include-directories=LIST những thư mục cho phép.\n"
1756
msgstr " -I, --include-directories=DANH_SÁCH những thư mục cho phép.\n"
1718
" --trust-server-names use the name specified by the redirection url last "
1761
" --trust-server-names use the name specified by the "
1763
" url last component.\n"
1765
" --trust-server-names dùng tên được ghi rõ bởi thành phần cuối cùng của "
1766
"địa chỉ URL chuyển hướng.\n"
1723
1769
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
1724
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
1770
msgstr " -X, --exclude-directories=DANH_SÁCH những thư mục bỏ đi.\n"
1728
1774
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
1729
1775
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
1732
1778
msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
1733
1779
msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
1737
1783
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
1739
1785
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
1743
1789
msgid "Password for user %s: "
1744
1790
msgstr "Mật khẩu cho người dùng %s: "
1748
1794
msgid "Password: "
1749
1795
msgstr "Mật khẩu : "
1752
1798
msgid "Wgetrc: "
1753
1799
msgstr "Wgetrc: "
1756
1802
msgid "Locale: "
1757
1803
msgstr "Miền địa phương: "
1760
1806
msgid "Compile: "
1761
1807
msgstr "Biên dịch: "
1765
1811
msgstr "Liên kết: "
1770
"GNU Wget %s built on VMS %s %s.\n"
1773
"GNU Wget %s xây dựng trên VMS %s %s.\n"
1779
1816
"GNU Wget %s built on %s.\n"
1826
1863
"Được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
1829
msgid "Currently maintained by Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
1830
msgstr "Nhà duy trì hiện thời: Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
1833
1866
msgid "Please send bug reports and questions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
1834
1867
msgstr "Hãy gửi báo cáo lỗi và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
1836
#: src/main.c:917 src/main.c:986 src/main.c:1108
1869
#: src/main.c:971 src/main.c:1041 src/main.c:1176
1838
1871
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
1839
1872
msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n"
1843
1876
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
1844
1877
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n"
1882
"Both --no-clobber and --convert-links were specified,only --convert-links "
1848
1888
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
1849
1889
msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
1853
1893
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
1855
1895
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
1859
1899
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
1860
1900
msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n"
1864
1904
"Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given, or in combination\n"
1865
1905
"with -p or -r. See the manual for details.\n"
1888
1928
"Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n"
1893
1933
msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
1894
1934
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
1898
1938
msgid "Cannot specify both --ask-password and --password.\n"
1899
1939
msgstr "Không thể chỉ ra cả « --ask-password » và « --password ».\n"
1903
1943
msgid "%s: missing URL\n"
1904
1944
msgstr "%s: thiếu URL\n"
1908
1948
msgid "This version does not have support for IRIs\n"
1909
1949
msgstr "Phiên bản này không hỗ trợ IRI\n"
1913
"WARNING: Can't reopen standard output in binary mode;\n"
1914
" downloaded file may contain inappropriate line endings.\n"
1953
msgid "-k can be used together with -O only if outputting to a regular file.\n"
1916
"CẢNH BÁO : không thể mở lại đầu ra tiêu chuẩn trong chế độ nhị phân;\n"
1917
"\ttập tin tải xuống có thể chứa kết thúc dòng không thích hợp.\n"
1955
"« -k » có thể được dùng cùng với « -O » chỉ nếu xuất vào một tập tin thông "
1921
1960
msgid "No URLs found in %s.\n"
1922
msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n"
1961
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ URL trong %s.\n"
1927
1966
"FINISHED --%s--\n"
1967
"Total wall clock time: %s\n"
1928
1968
"Downloaded: %d files, %s in %s (%s)\n"
1930
1970
"KẾT THÚC --%s--\n"
1931
1971
"Đã tải về: %d tập tin, %s trên %s (%s)\n"
1935
1975
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
1936
1976
msgstr "Giới hạn tải về %s BỊ VƯỢT QUÁ !\n"
1938
#: src/mswindows.c:98
1978
#: src/mswindows.c:99
1940
1980
msgid "Continuing in background.\n"
1941
1981
msgstr "Tiếp tục trong nền sau.\n"
1943
#: src/mswindows.c:291
1983
#: src/mswindows.c:292
1945
1985
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
1946
1986
msgstr "Đang tiếp tục trong nền sau, pid %lu.\n"
1948
#: src/mswindows.c:293 src/utils.c:472
1988
#: src/mswindows.c:294 src/utils.c:468
1950
1990
msgid "Output will be written to %s.\n"
1951
1991
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào %s.\n"
1953
#: src/mswindows.c:461 src/mswindows.c:468
1993
#: src/mswindows.c:462 src/mswindows.c:469
1955
1995
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
1956
1996
msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển ổ cắm có thể sử dụng.\n"
1960
2000
msgid "%s: %s:%d: warning: %s token appears before any machine name\n"
1961
2001
msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: hiệu bài %s xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
1965
2005
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
1966
2006
msgstr "%s: %s:%d: không rõ hiệu bài « %s »\n"
1970
2010
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
1971
2011
msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
1975
2015
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
1976
2016
msgstr "%s: không thể lấy trạng thái về %s: %s\n"
1978
#: src/openssl.c:113
2018
#: src/openssl.c:115
1979
2019
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
1980
2020
msgstr "CẢNH BÁO: đang sử dụng một nguồn sinh theo xác suất yếu.\n"
1982
#: src/openssl.c:173
2022
#: src/openssl.c:175
1983
2023
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
1984
2024
msgstr "Không thể tạo nguồn sinh PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
1986
#: src/openssl.c:528
2026
#: src/openssl.c:534
1988
2028
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by %s:\n"
1989
2029
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi %s:\n"
1991
#: src/openssl.c:537
2031
#: src/openssl.c:543
1992
2032
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
1993
2033
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
1995
#: src/openssl.c:541
2035
#: src/openssl.c:548
1996
2036
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
1997
2037
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
1999
#: src/openssl.c:544
2039
#: src/openssl.c:551
2000
2040
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
2001
2041
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
2003
#: src/openssl.c:547
2043
#: src/openssl.c:554
2004
2044
msgid " Issued certificate has expired.\n"
2005
2045
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
2007
#: src/openssl.c:581
2009
msgid "%s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n"
2010
msgstr "%s: tên chung của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu %s.\n"
2012
#: src/openssl.c:612
2015
"%s: certificate common name is invalid (contains a NUL character).\n"
2016
"This may be an indication that the host is not who it claims to be\n"
2017
"(that is, it is not the real %s).\n"
2019
"%s: tên chung chứng nhận không hợp lệ (chứa một ký tự NUL).\n"
2020
"Trường hợp này có thể ngụ ý rằng máy không phải là %s thật.\n"
2022
#: src/openssl.c:629
2047
#: src/openssl.c:639
2050
"%s: no certificate subject alternative name matches\n"
2051
"\trequested host name %s.\n"
2053
"%s: không có tên xen kẽ của chủ đề chứng nhận mà tương ứng với tên máy yêu "
2056
#: src/openssl.c:656
2059
" %s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n"
2061
" %s: tên chung của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu %s.\n"
2063
#: src/openssl.c:688
2066
" %s: certificate common name is invalid (contains a NUL character).\n"
2067
" This may be an indication that the host is not who it claims to be\n"
2068
" (that is, it is not the real %s).\n"
2070
" %s: tên chung chứng nhận không hợp lệ (chứa một ký tự trống).\n"
2071
" Trường hợp này có thể ngụ ý rằng máy không phải là %s thật.\n"
2073
#: src/openssl.c:706
2024
2075
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
2025
2076
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
2027
#: src/progress.c:242
2078
#: src/progress.c:240
2119
2170
"Tìm thấy %d liên kết bị ngắt.\n"
2128
2179
msgid "No error"
2129
2180
msgstr "Không có lỗi"
2133
2184
msgid "Unsupported scheme %s"
2134
2185
msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ %s"
2137
2188
msgid "Scheme missing"
2138
2189
msgstr "Thiếu sơ đồ"
2141
2192
msgid "Invalid host name"
2142
2193
msgstr "Sai tên máy"
2145
2196
msgid "Bad port number"
2146
2197
msgstr "Số thứ tự cổng xấu"
2149
2200
msgid "Invalid user name"
2150
2201
msgstr "Sai tên người dùng"
2153
2204
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
2154
2205
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
2157
2208
msgid "IPv6 addresses not supported"
2158
2209
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
2161
2212
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
2162
2213
msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng"
2165
2216
msgid "HTTPS support not compiled in"
2166
2217
msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ HTTPS"
2170
2221
msgid "%s: %s: Failed to allocate enough memory; memory exhausted.\n"
2171
2222
msgstr "%s: %s: không cấp pháp được đủ bộ nhớ ; cạn bộ nhớ.\n"
2175
2226
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
2176
2227
msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n"
2180
2231
msgid "%s: aprintf: text buffer is too big (%ld bytes), aborting.\n"
2181
2232
msgstr "%s: aprintf: vùng đệm văn bản quá lớn (%ld byte), nên hủy bỏ.\n"
2185
2236
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
2186
2237
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
2190
2241
msgid "Failed to unlink symlink %s: %s\n"
2191
2242
msgstr "Bỏ liên kết mềm %s không thành công: %s\n"
2245
#~ "WARNING: Can't reopen standard output in binary mode;\n"
2246
#~ " downloaded file may contain inappropriate line endings.\n"
2248
#~ "CẢNH BÁO : không thể mở lại đầu ra tiêu chuẩn trong chế độ nhị phân;\n"
2249
#~ "\ttập tin tải xuống có thể chứa kết thúc dòng không thích hợp.\n"